You are on page 1of 16

Unit 1:

Digital camera: máy ảnh kĩ thuật số


Ethernet cable: dây cáp
Fax machine: máy fax
Graphics tablet: bảng vẽ đồ họa
Ink cartridge: hộp mực
Light pen: bút quang
Microphone: micro
Notebook: máy tính xách tay
Photocopier: máy photo
Printer: máy in
Scanner: máy quét
Security camera: máy quay an ninh
Speakers: loa
Shredder: máy hủy tài liệu
Stylus: bút cảm ứng
Tablet: máy tính bảng
Ultrabook: máy tính xách tay siêu mỏng
Water cooler: máy làm mát
Wifi router: thiết bị phát wifi
Compact: nhỏ gọn
Compatible: tương thích
Complex: phức tạp
Convenient: thuận tiện
Detachable: có thể tháo rời
Durable: bền
Effective: năng suất
Lightweight: nhẹ
Low: thấp
Portable: có thể mang theo
Scratch-resistant: chống nước
Sharp: sắc nét
Shock-resistant: chịu va đập
Speedy: nhanh chóng
Waterproof: không thấm nước
Access the internet: truy cập internet
Control: điều khiển
Cool: làm mát
Create an image: tạo hình ảnh
Destroy documents: hủy tài liệu
Display: hiển thị
Drag: kéo, rê
Drag onto the screen: vẽ lên màn hình
Extract: trích xuất
Keep something cafe: giữ an toàn cho
Make a backup: tạo bản sao lưu
Point at the screen: chỉ/trỏ vào màn hình
Process data: xử lí dữ liệu
Protect: bảo vệ
Record: thu âm
Remove: gỡ, xóa bỏ
Store data: lưu trữ dữ liệu
Supply: cung cấp
Unit 2:
Division: phòng ban
Head office: trụ sở
Information technology department: phòng công nghệ thông tin
Accounting and finance department: phòng tài chính kế toán
Human resources department: phòng dân sự
Administration department: phòng tài chính
Customer service department: phòng chăm sóc khách hàng
Marketing department: phòng marketing, phòng tiếp thị
Sales department: phòng bán hàng
Studio: phòng trưng bày
Meeting room: phòng họp
Subsidiary: công ty con
Branch: chi nhánh, công ty con
Headquarters: trụ sở
Advertise: quảng cáo
Produce: sản xuất
Sell: bán
Manufacture: sản xuất
Establish: thiết lập, tạo dựng
Employ: tuyển dụng
Specialize in: chuyên về một lĩnh vực nào
Provide/offer: cung cấp
To be responsible for: có trách nhiệm, có nhiệm vụ
To be in charge of: chịu trách nhiệm, phụ trách
Manage: quản lý
Locate: xác định vị trí
Recruit: tuyển dụng
Review applications: xét đơn tuyển dụng
Run a business: kinh doanh
Run a company: kinh doanh, hệ điều hành 1 công ty
Chief finance officer: giám đốc tài chính
Board of directors: ban giám đốc
Chief human resources officer: người giám đốc sĩ quan tài nguyên
Establish: củng cố
Chief executive officer: giám đốc điều hành
Chairman: chủ tịch
Unit 3:
Making and changing appointments: tạo và thay đổi chỉ định
Make an arrangement: sắp xếp 1 cuộc gặp mặt
Have an arrangement: có hẹn
Make appointment: có cuộc hẹn
Have an appointment: có hẹn
Have a meeting: có một cuộc họp
Suit: phù hợp
Manage: xoay sở, quản lý, điều hành
Confirm: xác nhận
Change: thay đổi
Postpone: trì hoãn
Put off: trì hoãn thân mật
Cancel: hủy bỏ
Possible: có thể có thể được
Convenient: thuận tiện
Available: sẵn sàng, có sẵn
Formal: trang trọng
Informal: thân mật
Subject: tiêu đề thư, email
Appreciate: trân trọng, ghi nhận
Hesitate: do dự
Attach: gắn kèm, đính kèm
Attachment: tập tin đính kèm
Signature: chữ kí
Look forward to: mong chờ
UNIT 4 : Complaints and requests.
- Adjust: điều chỉnh
- Be attacked: bị tấn công
- Be broken: bị vỡ
- Be frozen: bị đóng băng, bị treo
- Be hacked : bị đột nhập
- Be infected with virus: bị nhiễm virut
- Be infiltrated: bị xâm nhập
- Break into: đột nhập
- Damage: thiệt hại, hư hại
- Debug: gỡ lỗi
- Delete: xóa
- Detect: phát hiện
- Disconnect: ngắt, tháo rời
- Get stuck: mắc kẹt
- Have a bug: cõ lỗi ( do lập trình sai)
- Malware: phần mềm độc hại
- Remove: xóa bỏ
- Repair: sửa chữa
- Replace : thay thế
- Respond : phản hồi, trả lời
- Restore : khôi phục
- Spyware : phần mềm gián điệp
- Troubleshoot: sửa chữa, khôi phục sự cố.
- Update: cập nhật
- Uninstall: gỡ bỏ
- Unplug: tháo, rút ( phích cắm )
- Be fed up with: chán nản
- Bother: làm phiền
- Be out of order: hỏng
- Unreasonable: vô lí
- Complain: phàn nàn
- Make a complaint: khiếu nại
- Refund: hoàn tiền
- Apologize for: xinloi
- Be annoyed at: tức giận
- Be dissatisfied with: không hài lòng

Unit 5
- Answerphone: máy điện thoại trả lời tự động
- Answer the phone: trả lời điện thoại
- Call (someone): gọi đến
- Engaged/busy: bận
- Extension: máy lẻ
- Hold the line/hold on: giữ máy
- Give somebody a message: chuyển lời nhắn
- Leave a message: để lại lời nhắn
- Line: đườn dây
- Make a phone call: thực hiện cuộc gọi
- Phone(someonr): gọi đến
- Put through: nối máy
- Recorded message: tin nhắn được ghi lại
- Ping back/call back: gọi lại
- Take a message: ghi lại lời nhắn
- Text a message: nhắn tin
- Take a phone call/ get a phone call: nhận điện thoại
- Voice mail: thư thoại

Unit 6:
- Artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
- Breakthrough: bước đột phá
- Digital camera: máy ảnh kĩ thuật số
- Dimension: chiều(không gian), kích thước, khổ, cỡ
- Discovery: sự khám phá
- Essential :thiết yếu
- Fax machine: máy fax
- Google: công cụ tìm kiếm google
- GPS(global positioning system): hệ thống định vị toàn cầu
- Important: quan trọng
- Industrial revolution: cuộc cách mạng công nghiệp
- Invention: sự phát minh
- Mouse: chuột máy tính
- Necessary: cần thiết
- Printer: máy in
- Robotics: khoa học nghiên cứu việc sử dụng người máy
- Robot: người máy
- Scanner: máy quét
- Scientist : nhà khoa học
- Search engine: công cụ tìm kiếm
- Smartphone: điện thoại thông minh
- Smart tv: tivi thông minh
- Touch technology: công nghệ cảm ứng
- Video conference/ videoconferencing: cuộc họp trực tuyến/ hội nghị truyền
hình
- Voice recognition software: phần mềm nhận diện dọng nói
- Wireless technology: công nghệ không dây
- World wide web: mạng lưới toàn cầu
Unit 7:
- Battery: bình ắc quy
- Case: cây máy tính
- Charger: sạc pin
- CPU(central processing unit): bộ xử lý trung tâm
- Fan: quạt
- Graphics card: cạc độ họa
- Hard drive= hard disk: ổ cứng
- Heat sink: đế tản nhiệt
- Motherboard: bảng mạch chính, bo mạch chủ
- Peripheral: thiết bị ngoại vi
- Power supply: bộ cấp nguồn
- Ram(random access memory): bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- Rom( read only memory): bộ nhớ chỉ đọc
- Socket: ổ cắm
- Sound card: thẻ âm thanh
- Speakers: loa
- Touchpad: chuôt cảm ứng
- Touch screen: màn hình cảm ứng
- Wifi router: thiết bị phát wifi
- Expansion card :thẻ mở rộng
- Optical(disc) drive: ổ đĩa quang
- Port: cổng giao tiếp
- Clock speed: tốc độ xung nhịp
- Expandable: có thể nâng cấp/ có thể mở rộng
- Execute: thực hiện
- Measure: đo, đo đạc, đo lường
- Operate: vận hành
- Process(data): xử lý(dữ liệu)
- Protect: bảo vệ
- Storage capacity: dung lượng
- Store(data): lưu trữ dữ liệu
- Upgrade: nâng cấp

- Unit 8.
- Change password frequently: Thường xuyên thay đổi mật khẩu
- Include letters and numbers in your password: Sử dụng mật khẩu có cả chữ
và số
- Switch off your computer after work: Tắt máy tính khi về.
- Don’t open email attachments from strangers: Không mở tập đính kèm từ
người lạ
- Update the Internet security software regularly: Cập nhật các phần mềm bảo
mật thường xuyên
- Don’t share your private information on the Internet: Không chia sẻ các
thông tin cá nhân trên internet
- Don’t use social networking sites during the worktime: Không sử dụng các
trang mạng xã hội trong giờ làm việc.
- Don’t use company equipment for personal reason: Không sử dụng thiết bị
của công ty cho mục đích cá nhân
- Spam: Thư rác
- Malware: Phần mềm độc hại
- Spyware: Phần mềm gián điệp
- Ransomware: phần mềm đòi tiền chuộc
- Virus: virus máy tính
- Hacker: tin tặc
- Trojan/ Trojan horse: phần mềm trojan
- Phishing: lừa đảo qua email
- Worm: sâu máy tính
- Back up your data regularly: Sao lưu dữ liệu
- Filter your emails: Lọc thư điện tử
- Scan your hard drive: Quét ổ dữ liệu
- Update your operating system: Cập nhật hệ điều hành
- Install a patch: Cài đặt bản cập nhật
- Install antispyware tools: Cài đặt phần mềm chống gián điệp
- Upgrade your firewall: Nâng cấp tường lửa
- Authentic: Xác thực
- Authorized: Được cho phép
- Cautious: Cẩn thận
- Careless: Bất cẩn
- Confidential: Bảo mật, cơ mật
- Reliable: Đáng tin cậy
- Insecure: Không an toàn
- Fraudulent: Lừa đảo
- Malicious: Độc hại
- Public: Công khai
- Risky: Rủi ro
- Secure: An toàn
- Suspicious: (a) nghi ngờ
- Trustworthy: adj) đáng tin cậy
- Unreliable: Không đáng tin cậy
- Unauthorized: Không được cho phép
-
-

You might also like