You are on page 1of 11

ĐƯỜNG ỐNG NỘI TUYẾN

STT TÊN CHI TIẾT DIỄN GiẢI SL ĐV


1 Đường ống van an toàn
Vật liệu C20
Chiều dày 0.005 m
Đường kính ống 0.090 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 2.000 Cây
Chiều dài 12.000 m
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø90x5mm 125.774 Kg
2 Đường ống van xả nhanh DN50
Vật liệu C20
Chiều dày 0.004 m
Đường kính ống 0.060 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 1.000 Cây
Chiều dài 6.000 m
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø60x4mm 33.145 Kg
3 Đường ống xả ống thủy tối
Vật liệu C20
Chiều dày 0.003 m
Đường kính ống 0.034 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 2.000 Cây
Chiều dài 12.000 m
Khối lượng ống thép đúc Ø34x3mm 27.522 Kg
Đường ống nước cấp vào lò hơi
4 trước bơm
Ống tráng kẽm Ø76
Vật liệu Tráng kẽm
Chiều dày 0.004 m
Đường kính ống 0.076 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 2.000 Cây
Chiều dài 12.000 m
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø76x4mm 85.230 Kg

Co hàn thép đúc Ø76


Số lượng co 76 5.000 Cái
Tê hàn thép đúc Ø76
Số lượng tế 76 1.000 Cái
Côn thu
Số lượng coôn thu 76/60 2.000 Cái

Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 76 12.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 6.635 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 26.208 kg

Đường ống nước cấp vào lò hơi sau


5 bơm
Ống thép đúc Ø60
Vật liệu C20
Chiều dày 0.004 m
Đường kính ống 0.060 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 3.000 Cây
Tổng chiều dài 18.000 m
Khối lượng ống thép đúc Ø60x4mm 99.435 Kg

Co hàn thép đúc Ø60


Số lượng co 60 5.000 Cái
Tê hàn thép đúc Ø60
Số lượng tế 60 1.000 Cái
Côn thu
Số lượng coôn thu 60/49 2.000 Cái

Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 60 18.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 9.048 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 35.739 kg
Đường ống nước cấp bộ hâm nước
6 trước bơm
Ống tráng kẽm Ø60
Vật liệu Tráng kẽm
Chiều dày 0.004 m
Đường kính ống 0.060 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 2.000 Cây
Chiều dài 12.000 m
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø60x4mm 66.290 Kg

Co hàn thép đúc Ø60


Số lượng co 60 5.000 Cái
Tê hàn thép đúc Ø60
Số lượng tế 60 1.000 Cái
Côn thu
Số lượng coôn thu 60/49 2.000 Cái

Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 60 12.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 6.032 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 23.826 kg

Đường ống nước cấp vào bộ hâm


7 nước sau bơm
Ống thép đúc Ø51
Vật liệu C20
Chiều dày 0.003 m
Đường kính ống 0.051 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 3.000 Cây
Tổng chiều dài 18.000 m
Khối lượng ống thép đúc Ø51x3.2mm 67.900 Kg

Co hàn thép đúc Ø49


Số lượng co 49 5.000 Cái
Tê hàn thép đúc Ø49
Số lượng tế 49 1.000 Cái
Côn thu
Số lượng coôn thu 49/42 2.000 Cái

Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 49 18.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 8.539 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 33.729 kg

8 Đường ống xả đáy


Ống thép tráng kẽm Ø60
Vật liệu C20
Chiều dày 0.004 m
Đường kính ống 0.060 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 3.000 Cây
Tổng chiều dài 18.000 m
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø60x3.5mm 87.783 Kg

Co hàn thép đúc Ø60


Số lượng co 60 10.000 Cái
Tê hàn thép đúc Ø60
Số lượng tế 60 2.000 Cái
9 Đường ống tín hiệu
Ống thép đúc Ø34
Vật liệu C20
Chiều dày 0.003 m
Đường kính ống 0.034 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 3.000 Cây
Chiều dài 18.000 m
Khối lượng ống thép đúc Ø34x3mm 41.283 Kg

Co hàn thép đúc Ø34


Số lượng co 34 5.000 Cái
Tê hàn thép đúc Ø34
Số lượng tế 34 1.000 Cái
0.785
8.042
Đường ống nội tuyến
STT TÊN BỘ PHẬN TÊN CHI TIẾT

1 Đường ống van an toàn


Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø90x5mm
2 Đường ống van xả nhanh DN50
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø60x4mm
3 Đường ống xả ống thủy tối
Khối lượng ống thép đúc Ø34x3mm
Đường ống nước cấp vào lò hơi
4
trước bơm
Ống tráng kẽm Ø76
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø76x4mm
Co hàn thép đúc Ø76 Số lượng co 76
Tê hàn thép đúc Ø76 Số lượng tế 76
Côn thu Số lượng coôn thu 76/60
Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình fi 76
Khối lượng inox 430 bảo ôn
Đường ống nước cấp vào lò hơi
5
sau bơm
Ống thép đúc Ø60 Khối lượng ống thép đúc Ø60x4mm
Co hàn thép đúc Ø60 Số lượng co 60
Tê hàn thép đúc Ø60 Số lượng tế 60
Côn thu Số lượng coôn thu 60/49
Bảo ôn ống Số lượng bông định hình fi 60
Khối lượng inox 430 bảo ôn
6 Đường ống nước cấp bộ hâm nước trước bơm
Ống tráng kẽm Ø60 Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø60x4mm
Co hàn thép đúc Ø60 Số lượng co 60
Tê hàn thép đúc Ø60 Số lượng tế 60
Côn thu Số lượng coôn thu 60/49
Bảo ôn ống Số lượng bông định hình fi 60
Khối lượng inox 430 bảo ôn
Đường ống nước cấp vào bộ hâm
7
nước sau bơm
Ống thép đúc Ø51 Khối lượng ống thép đúc Ø51x3.2mm
Co hàn thép đúc Ø49 Số lượng co 49
Tê hàn thép đúc Ø49 Số lượng tế 49
Côn thu Số lượng coôn thu 49/42
Bảo ôn ống Số lượng bông định hình fi 49
Khối lượng inox 430 bảo ôn
8 Đường ống xả đáy
Ống thép tráng kẽm Ø60 Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø60x3.5mm
Co hàn thép đúc Ø60 Số lượng co 60
Tê hàn thép đúc Ø60 Số lượng tế 60
9 Đường ống tín hiệu
Ống thép đúc Ø34 Khối lượng ống thép đúc Ø34x3mm
Co hàn thép đúc Ø34 Số lượng co 34
Tê hàn thép đúc Ø34 Số lượng tế 34
TỔNG GIÁ TRỊ
ường ống nội tuyến
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
SỐ TỔNG CỘNG
QUI CÁCH ĐVT VẬT TƯ CHẾ TẠO LẮP ĐẶT
LƯỢNG (VNĐ)
(VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)

Ø90x5mm Kg 125.774 16,000 14,000 5,000 3,773,219


-
Ø60x4mm Kg 33.145 16,000 14,000 5,000 994,354
-
Ø34x3mm Kg 27.522 26,000 17,000 5,000 1,183,459
-
-
Ø76x4mm Kg 85.230 16,000 14,000 5,000 2,556,911
-
cái 5.000 99,000 - - 495,000
cái 1.000 173,250 - - 173,250
cái 2.000 99,000 - - 198,000
ống 12.000 80,000 - - 960,000
kg 26.208 44,000 47,000 - 2,384,972
-
Ø60x4mm kg 99.435 26,000 17,000 5,000 4,275,723
cái 5.000 80,000 - - 400,000
cái 1.000 100,000 - - 100,000
cái 2.000 80,000 - - 160,000
ống 18.000 70,000 - - 1,260,000
kg 35.739 44,000 47,000 - 3,252,235
-
kg 66.290 35,000 35,000 5,000 4,640,319
cái 5.000 80,000 - - 400,000
cái 1.000 100,000 - - 100,000
cái 2.000 70,000 - - 140,000
ống 12.000 70,000 - - 840,000
kg 23.826 44,000 47,000 - 2,168,156
-
kg 67.900 26,000 17,000 5,000 2,919,708
cái 5.000 50,000 - - 250,000
cái 1.000 70,000 - - 70,000
cái 2.000 50,000 - - 100,000
ống 18.000 60,000 - - 1,080,000
kg 33.729 44,000 47,000 - 3,069,296
-
kg 87.783 35,000 35,000 5,000 6,144,798
cái 10.000 80,000 - - 800,000
cái 2.000 100,000 - - 200,000
-
kg 41.283 26,000 17,000 5,000 1,775,188
cái 5.000 10,000 - - 50,000
cái 1.000 15,000 - - 15,000
46,900,000
TỔNG CỘNG
LẮP ĐẶT (VNĐ)

628,870 1,760,835
- -
165,726 464,032
- -
137,612 467,879

-
-
- -
426,152 1,193,225
- -
- -
- -
- -
- -
- 1,231,799

-
-
497,177 1,690,402
- -
- -
- -
- -
- 1,679,726
- -
331,451 2,320,160
- -
- -
- -
- -
- 1,119,817

-
-
339,501 1,154,303
- -
- -
- -
- -
- 1,585,241
- -
438,914 3,072,399
- -
- -
- -
206,417 701,819
- -
- -
3,100,000 18,400,000
STT TÊN VẬT TƯ QUI CÁCH VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
1 Ống thép đúc Ø60x4mm Ø60x4mm A106 m 36
2 Ống thép đúc Ø51x3,2mm Ø51x3,2mm A106 m 18.000
3 Ống thép đúc Ø34x3mm Ø34x3mm A106 m 30.000
4 Ống tráng kẽm Ø90x3mm Ø90x3mm Kẽm m 12.000
5 Ống tráng kẽm Ø76x3mm Ø76x3mm Kẽm m 12.000
6 Ống tráng kẽm Ø60x3mm Ø60x3mm Kẽm m 36.000
7 Co hàn thép đúc Ø76-SCH40 Ø76 A106 Cái 5.000
8 Co hàn thép đúc Ø60-SCH40 Ø60 A106 Cái 20.000
9 Co hàn thép đúc Ø49-SCH40 Ø49 A106 Cái 5.000
10 Co hàn thép đúc Ø34-SCH40 Ø34 A106 Cái 5.000
11 Tê hàn thép đúc Ø76-SCH40 Ø76 A106 Cái 1.000
12 Tê hàn thép đúc Ø60-SCH40 Ø60 A106 Cái 4.000
13 Tê hàn thép đúc Ø49-SCH40 Ø49 A106 Cái 1.000
14 Tê hàn thép đúc Ø34-SCH40 Ø34 A106 Cái 1.000
15 Số lượng côn thu 76/60-SCH40 Côn 76/60 A106 Cái 2.000
16 Số lượng coôn thu 60/49-SCH40 Côn 60/49 A106 Cái 4.000
17 Bông bảo ôn định hình Ø219x50mm Ø219x50mm Bông định hình m 9.0
18 Bông bảo ôn định hình Ø76x50mm Ø76x50mm Bông định hình m 12.000
19 Bông bảo ôn định hình Ø60x50mm Ø60x50mm Bông định hình m 30.000
20 Bông bảo ôn định hình Ø49x50mm Ø49x50mm Bông định hình m 18.000
21 Tôn bảo ôn inox 430 dày 0.4mm m2 30.254
GHI CHÚ

You might also like