Professional Documents
Culture Documents
20. Đường ống nội tuyến
20. Đường ống nội tuyến
Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 76 12.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 6.635 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 26.208 kg
Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 60 18.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 9.048 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 35.739 kg
Đường ống nước cấp bộ hâm nước
6 trước bơm
Ống tráng kẽm Ø60
Vật liệu Tráng kẽm
Chiều dày 0.004 m
Đường kính ống 0.060 m
Chiều dài ống 6.000 m
Số lượng ống 2.000 Cây
Chiều dài 12.000 m
Khối lượng ống thép tráng kẽm Ø60x4mm 66.290 Kg
Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 60 12.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 6.032 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 23.826 kg
Bảo ôn ống
Số lượng bông định hình bảo ôn
Số lượng bông định hình fi 49 18.000 ống
Tôn bảo ôn
Độ dày 0.0005 m
Diện tích tôn bảo ôn 8.539 m2
Khối lượng inox 430 bảo ôn 33.729 kg
628,870 1,760,835
- -
165,726 464,032
- -
137,612 467,879
-
-
- -
426,152 1,193,225
- -
- -
- -
- -
- -
- 1,231,799
-
-
497,177 1,690,402
- -
- -
- -
- -
- 1,679,726
- -
331,451 2,320,160
- -
- -
- -
- -
- 1,119,817
-
-
339,501 1,154,303
- -
- -
- -
- -
- 1,585,241
- -
438,914 3,072,399
- -
- -
- -
206,417 701,819
- -
- -
3,100,000 18,400,000
STT TÊN VẬT TƯ QUI CÁCH VẬT LIỆU ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG
1 Ống thép đúc Ø60x4mm Ø60x4mm A106 m 36
2 Ống thép đúc Ø51x3,2mm Ø51x3,2mm A106 m 18.000
3 Ống thép đúc Ø34x3mm Ø34x3mm A106 m 30.000
4 Ống tráng kẽm Ø90x3mm Ø90x3mm Kẽm m 12.000
5 Ống tráng kẽm Ø76x3mm Ø76x3mm Kẽm m 12.000
6 Ống tráng kẽm Ø60x3mm Ø60x3mm Kẽm m 36.000
7 Co hàn thép đúc Ø76-SCH40 Ø76 A106 Cái 5.000
8 Co hàn thép đúc Ø60-SCH40 Ø60 A106 Cái 20.000
9 Co hàn thép đúc Ø49-SCH40 Ø49 A106 Cái 5.000
10 Co hàn thép đúc Ø34-SCH40 Ø34 A106 Cái 5.000
11 Tê hàn thép đúc Ø76-SCH40 Ø76 A106 Cái 1.000
12 Tê hàn thép đúc Ø60-SCH40 Ø60 A106 Cái 4.000
13 Tê hàn thép đúc Ø49-SCH40 Ø49 A106 Cái 1.000
14 Tê hàn thép đúc Ø34-SCH40 Ø34 A106 Cái 1.000
15 Số lượng côn thu 76/60-SCH40 Côn 76/60 A106 Cái 2.000
16 Số lượng coôn thu 60/49-SCH40 Côn 60/49 A106 Cái 4.000
17 Bông bảo ôn định hình Ø219x50mm Ø219x50mm Bông định hình m 9.0
18 Bông bảo ôn định hình Ø76x50mm Ø76x50mm Bông định hình m 12.000
19 Bông bảo ôn định hình Ø60x50mm Ø60x50mm Bông định hình m 30.000
20 Bông bảo ôn định hình Ø49x50mm Ø49x50mm Bông định hình m 18.000
21 Tôn bảo ôn inox 430 dày 0.4mm m2 30.254
GHI CHÚ