You are on page 1of 7

REPORT – RỬA SẠCH NGUYÊN LIỆU

Ngày thực hiện: .../.../....

Công đoạn: Rửa sạch nguyên liệu


Ca Chỉ tiêu Trạng thái đánh giá Người Khối Tình trạng Thời Ghi chú
kiểm lượng/ gian
soát Giá trị hoàn
STT Cảm quan/... STT Đ/ KĐ thành
☑/☒
Nguyên 1. Nguyên liệu tươi, không ... kg 1. ☐ .../.../... ..............
liệu bị khô, hư hỏng, thối rữa -Lý thuyết
hay ẩm mốc; (lượng
2. Có mùi thơm đặc trưng, cần): ...kg 2. ☐
vị cay; -Thực tế
(bị hao 3. ☐
3. Không có mùi lạ, dập
nát; hụt, phát
sinh): ... 4.
Nguyên liệu nhập về cả ☐
4. kg
lớp vỏ xanh và lớp vỏ
lụa trắng bên trong dày
khoảng 1-1,5 cm;
Màu sắc: tùy màu sắc 5.
5. ☐
loại vỏ bưởi nhập về,
màu xanh lục nhạt hoặc
màu hơi vàng;

Ca 1 - ... kg ☐ .../.../...
Ca 2 - ... kg ☐ .../.../...
Tổng - Đã hoàn ☐ .../.../...
ngày thành: ...k
g

Máy 1. -Máy có gặp trục trặc gì ... W 1. Đ/ KĐ .../.../... ..............


móc ... không? ... at ... ☑/☒
-....
Ca 1 - ☐ .../.../...
Ca 2 - ☐ .../.../...
Tổng - ☐ .../.../...
ngày

..................., Ngày........tháng.......năm.......
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – LÀM RÁO
Ngày thực hiện: .../.../....

Công đoạn: Làm ráo nguyên liệu


Ca Chỉ tiêu Trạng thái đánh giá Người Khối Tình trạng Thời Ghi chú
kiểm lượng/ gian
soát Giá trị hoàn
STT Cảm quan/... STT Đ/ KĐ thành
☑/☒
Nguyên 1. ... kg 1. ☐ .../.../... ..............
liệu -Lý thuyết ....
(lượng
2. cần): ...kg 2. ☐
-Thực tế
(bị hao 3. ☐
3.
hụt, phát
sinh): ... 4.

4. kg

5.
5. ☐

Ca 1 - ... kg ☐ .../.../...
Ca 2 - ... kg ☐ .../.../...
Tổng - Đã hoàn ☐ .../.../...
ngày thành: ...k
g

Máy 1. -Máy có gặp trục trặc gì ... W 1. Đ/ KĐ .../.../... ..............


móc: ... không? ... ☑/☒ ....
Máy làm -....
ráo
Ca 1 - ☐ .../.../...
Ca 2 - ☐ .../.../...
Tổng - ☐ .../.../...
ngày

......................, Ngày........tháng........năm.......
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT - CẮT NHỎ NGUYÊN LIỆU
Inspection Date / Ngày kiểm:________
Inspection / Người kiểm:___________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin giai đoạn cắt
Mã thiết bị cắt SL vỏ bưởi , vào chuyền

Kích thước cắt SL vỏ bưởi, ra chuyền

Tình trạng cắt Khác

II. Nguyên liệu


STT Nguyên liệu Cân Kích Tỷ lệ hư Kết quả sau kiểm tra Ghi chú
nặng thước hại
(....kg) (...cm) (%)
Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Vỏ bưởi

III. Mô tả lỗi thiết bị cắt


STT Thiết bị Nghiêm Nặng Nhẹ Không Ghi chú
trọng hư hỏng
1 Dao cắt
2 Motơ
Tổng lỗi
IV. Kết quả sau khi cắt
STT Số lượng Sau khi cắt nhỏ Ghi chú
Kích thước Đúng kích Không đúng
thước kích thước

......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – LÊN MEN
Inspection Date / Ngày kiểm:________
Inspection / Người kiểm:________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin mẻ lên men
Mã thùng lên men Chuyền sản xuất
Màu sắc SL lên men, vào chuyền
Mùi hương SL xuất, ra chuyền
Tình trạng lên men (%) Khác
II. Nguyên liệu lên men
STT Nguyên liệu Cân Kích Mùi Tỷ lệ hư Kết quả sau kiểm tra Ghi chú
nặng thước hương hại (%)
(....kg) (...cm)
Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Vỏ bưởi
2 Đường nâu
3 Bánh men rượu
4 Nước
III. Mô tả lỗi thiết bị lên men
STT Thiết bị Nghiêm Nặng Nhẹ Không Ghi chú
trọng hư hỏng
1 Cánh khuấy, trục khuấy
2 Motơ động cơ
3 Cửa nạp
4 Đồng hồ đo áp suất
5 Thùng lên men
6 Đường ống sục khí
Tổng lỗi
IV. Kết quả dung dịch lên men
Màu sắc Mùi hương Vi sinh vật Lỗi của dung dịch lên men Ghi chú
Nhiễm tạp (%) Hư hỏng (%) Không

Góp ý:
Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3 Không Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3

......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – LỌC
Inspection Date / Ngày kiểm:________
Inspection / Người kiểm:________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin mẻ lọc
Mã thiết bị lọc Chuyền lọc
Dung dịch lên men (%) SL mẫu lọc, vào chuyền
Bã (%) SL xuất, ra chuyền
Tình trạng lọc (%) Khác
II. Nguyên liệu, thiết bị lọc
STT Nguyên liệu Kích Vi sinh Mùi Tỷ lệ Kết quả sau kiểm tra Ghi chú
thước vật hương (%)
Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Dung dịch lên men
2 Chất trợ lọc
(diatomit, perlite)
3 Màng lọc
III. Mô tả lỗi thiết bị lọc chân không thùng quay
STT Thiết bị Nghiêm trọng Nặng Nhẹ Không hư hỏng Ghi chú
1 Vải lọc
2 Motơ
3 Dao cạo bã
4 Ống nối
5 Thùng lọc
6 Vòi phun nước rửa
Tổng lỗi
IV. Kết quả quá trình lọc
STT Màu sắc Mùi Vi sinh Khối Bã còn sót Ghi chú
hương vật lượng bã (%)

Góp ý:
Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3 Không Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3

......................, Ngày........,tháng........,năm........

Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm


REPORT - PHỐI TRỘN NGUYÊN LIỆU
Inspection Date / Ngày kiểm:________
Inspection / Người kiểm:___________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin giai đoạn phối trộn nguyên liệu
Mã thiết bị phối trộn Dây chuyền phối trộn
Dung dịch lên men đã qua Dung tích mẫu phối trộn,
giai đoạn lọc (%) vào chuyền
Nguyên liệu phụ ( chiết xuất Dung tích sản phẩm, ra
bồ hòn, nha đam,.......) (%) chuyền
Tình trạng phối trộn(%) Khác
II. Nguyên liệu
STT Nguyên liệu Dung tích Cảm Tỷ lệ Kết quả sau kiểm tra Ghi chú
(ml) quan (%)
Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Dung dịch bưởi đã
lọc
2 Chiết xuất trà xanh
3 Chiết xuất nha đam
4 Chiết xuất dầu dừa
5 Tinh chất bồ hòn
6 Acid chanh
7 Chất làm đặc CMC
III. Mô tả lỗi thiết bị phối trộn
STT Thiết bị Nghiêm trọng Nặng Nhẹ Không hư hỏng Ghi chú
1 Cánh khuấy
2 Motơ
3 Thùng khuấy
Tổng lỗi
IV. Kết quả quá trình phối trộn
STT Độ làm Màu sắc Mùi hương Độ tạo bọt Ghi chú
sạch

......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – ĐÓNG GÓI
Inspection Date / Ngày kiểm:_______
Inspection / Người kiểm:________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin mẻ đóng gói
Mã thiết đóng gói SL chai, vào chuyển
Màu sắc Số chai, ra chuyển
Kích thước Dung dịch
Hình dạng Khác
II. Nguyên liệu
STT Nguyên liệu Cân Kích Màu Mùi Tỷ lệ Kết quả sau kiểm Ghi chú
nặng thước sắc hương hư hại tra

Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Dung dịch đã
được phối trộn
2 Chất liệu bao

3 Nhựa của vỏ
chai
III. Mô tả lỗi thiết bị đóng gói
STT Thiết bị Nhẹ Nặng Nghiệm Không Ghi chú
trọng hư hỏng
1 Dây chuyền tự động
2 Phần dập nắp chai
3 Phần phun nguyên liệu vào chai
4 Đồng hồ đo áp suất,nhiệt độ
Tổng lỗi
IV. Kết quả sau khi đóng gói
Màu sắc Hình dạng Kích thứớc Lỗi của đóng gói Ghi chú
Méo mó (%) Hư hỏng (%) Không

Góp ý:
Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3 Không Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3

......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm

You might also like