Professional Documents
Culture Documents
File tổng kết mẫu report
File tổng kết mẫu report
Ca 1 - ... kg ☐ .../.../...
Ca 2 - ... kg ☐ .../.../...
Tổng - Đã hoàn ☐ .../.../...
ngày thành: ...k
g
..................., Ngày........tháng.......năm.......
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – LÀM RÁO
Ngày thực hiện: .../.../....
5.
5. ☐
Ca 1 - ... kg ☐ .../.../...
Ca 2 - ... kg ☐ .../.../...
Tổng - Đã hoàn ☐ .../.../...
ngày thành: ...k
g
......................, Ngày........tháng........năm.......
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT - CẮT NHỎ NGUYÊN LIỆU
Inspection Date / Ngày kiểm:________
Inspection / Người kiểm:___________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin giai đoạn cắt
Mã thiết bị cắt SL vỏ bưởi , vào chuyền
......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – LÊN MEN
Inspection Date / Ngày kiểm:________
Inspection / Người kiểm:________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin mẻ lên men
Mã thùng lên men Chuyền sản xuất
Màu sắc SL lên men, vào chuyền
Mùi hương SL xuất, ra chuyền
Tình trạng lên men (%) Khác
II. Nguyên liệu lên men
STT Nguyên liệu Cân Kích Mùi Tỷ lệ hư Kết quả sau kiểm tra Ghi chú
nặng thước hương hại (%)
(....kg) (...cm)
Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Vỏ bưởi
2 Đường nâu
3 Bánh men rượu
4 Nước
III. Mô tả lỗi thiết bị lên men
STT Thiết bị Nghiêm Nặng Nhẹ Không Ghi chú
trọng hư hỏng
1 Cánh khuấy, trục khuấy
2 Motơ động cơ
3 Cửa nạp
4 Đồng hồ đo áp suất
5 Thùng lên men
6 Đường ống sục khí
Tổng lỗi
IV. Kết quả dung dịch lên men
Màu sắc Mùi hương Vi sinh vật Lỗi của dung dịch lên men Ghi chú
Nhiễm tạp (%) Hư hỏng (%) Không
Góp ý:
Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3 Không Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3
......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – LỌC
Inspection Date / Ngày kiểm:________
Inspection / Người kiểm:________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin mẻ lọc
Mã thiết bị lọc Chuyền lọc
Dung dịch lên men (%) SL mẫu lọc, vào chuyền
Bã (%) SL xuất, ra chuyền
Tình trạng lọc (%) Khác
II. Nguyên liệu, thiết bị lọc
STT Nguyên liệu Kích Vi sinh Mùi Tỷ lệ Kết quả sau kiểm tra Ghi chú
thước vật hương (%)
Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Dung dịch lên men
2 Chất trợ lọc
(diatomit, perlite)
3 Màng lọc
III. Mô tả lỗi thiết bị lọc chân không thùng quay
STT Thiết bị Nghiêm trọng Nặng Nhẹ Không hư hỏng Ghi chú
1 Vải lọc
2 Motơ
3 Dao cạo bã
4 Ống nối
5 Thùng lọc
6 Vòi phun nước rửa
Tổng lỗi
IV. Kết quả quá trình lọc
STT Màu sắc Mùi Vi sinh Khối Bã còn sót Ghi chú
hương vật lượng bã (%)
Góp ý:
Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3 Không Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3
......................, Ngày........,tháng........,năm........
......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm
REPORT – ĐÓNG GÓI
Inspection Date / Ngày kiểm:_______
Inspection / Người kiểm:________
PER – FINAL FINAL
I. Thông tin mẻ đóng gói
Mã thiết đóng gói SL chai, vào chuyển
Màu sắc Số chai, ra chuyển
Kích thước Dung dịch
Hình dạng Khác
II. Nguyên liệu
STT Nguyên liệu Cân Kích Màu Mùi Tỷ lệ Kết quả sau kiểm Ghi chú
nặng thước sắc hương hư hại tra
Lần 1 Lần 2
Đ KĐ Đ KĐ
1 Dung dịch đã
được phối trộn
2 Chất liệu bao
bì
3 Nhựa của vỏ
chai
III. Mô tả lỗi thiết bị đóng gói
STT Thiết bị Nhẹ Nặng Nghiệm Không Ghi chú
trọng hư hỏng
1 Dây chuyền tự động
2 Phần dập nắp chai
3 Phần phun nguyên liệu vào chai
4 Đồng hồ đo áp suất,nhiệt độ
Tổng lỗi
IV. Kết quả sau khi đóng gói
Màu sắc Hình dạng Kích thứớc Lỗi của đóng gói Ghi chú
Méo mó (%) Hư hỏng (%) Không
Góp ý:
Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3 Không Đạt: Lần 1 Lần 2 Lần 3
......................, Ngày........,tháng........,năm........
Bộ phận quản lí chất lượng Bộ phận sản xuất Người kiểm