You are on page 1of 5

1.

Tiền tố (Prefix) trong tiếng Anh

Tiền tố (Prefix) là phần được thêm vào đầu từ để chuyển nghĩa. Sau đây là một số tiền tố thường gặp.

Prefix Meaning Example

Anti- Against Antibiotic (kháng sinh)

Auto- Self Automobile (ô tô)

Co- With Cooperation (sự hợp tác), coexist (cùng tồn tại)

Dis- Opposite of Dislike (không thích), dishonest (không trung thực)

Ex- Former Ex-president (cựu tổng thống)

Extra- More Extracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường)

Fore- before Forecast (dự đoán)

Homo- Same Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa)

Hyper- Over Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm)

In- Not Incorrect (không đúng)

Inter- Between Interact (tiếp xúc)


Macro- Large Macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macromolecule (đại phân tử)

Micro- Small Microbiology (vi trùng học), microscope (kính hiển vi)

Mid- Middle Midsummer (giữa hè), midway (giữa đường)

Mis- Wrongly Misinterpret (giải thích sai), misunderstand (hiểu lầm)

Mono- Singular Monotone (giọng đều đều), monolingual (người nói 1 thứ tiếng)

Non- Not, without Nonsense (vô lí), nonexistent (không tồn tại)

Over- Too much Overwork (làm việc quá mức), overjoyed (quá vui)

Re- Again Return (quay lại), recall (nhớ lại)

Semi- Half Semi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt)

Super- Above Superstar (siêu sao), supernatural (siêu nhiên)

Tri- Three Triangle (hình tam giác), tripod (giá 3 chân)

Under- Below Underdeveloped (kém phát triển), underwater (dưới nước)

Uni- One Universal (phổ thông, phổ biến), unicycle (xe đạp 1 bánh)
2. Hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh

Hậu tố (Suffix) được thêm vào để thay đổi từ gốc sang dạng khác như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ. Sau đây là một số hậu tố
thường gặp.

Word
Suffix Meaning Example
form

Adj -able Be able to Lovable (dễ mến), reachable (dễ tiếp cận)

Noun -ant A person Assistant (trợ lý)

Noun -dom State of being Freedom (sự tự do)

Noun -ee A person Employee (nhân viên)

Verb -en To do something Strengthen (làm mạnh hơn)

Noun -er/or A person Mediator (người hòa giải)

Noun -ery A place Bakery (tiệm bánh)

Noun -ess A feminine per Waitress (nhân viên phục vụ bàn nữ)

Adj -ful To be full of Beautiful (xinh đẹp)

Noun -hood A state Brotherhood (tình anh em)


Adj -ic/-ical To belong to Psychological (thuộc về tâm lí), historical (thuộc về lịch sử)

Verb -ify/-fy To make or become Simplify (làm đơn giản), clarify(làm rõ)

adj -ious/-ous Describe the characteristics Jealous (ghen tị)

Adj -ish A little Pinkish (hơi có màu hồng)

Noun -ism A belief or condition Minimalism (chủ nghĩa tối giản)

Noun -ist A person Journalist (nhà báo)

Verb -ize/-ise To make or become Characterize (nhân cách hóa), privatize (tư nhân hóa)

Adj -less Without Meaningless (không có nghĩa), hopeless (không có hi vọng)

Adj -like Similar to Childlike (giống như đứa trẻ)

The manner of doing


adv -ly Slowly (một cách chậm chạp)
something

Noun -ment A state Development (sự phát triển)

Noun -ness The state of being Happiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề)

Adj -proof Not Bulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước)


Noun -ship Position held Relationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè)

Noun -sion/-tion State of being Position (vị trí), ambition (sự tham vọng)

Troublesome (có xu hướng gây rắc rối), quarrelsome (có xu


Adj -some A tendency to
hướng cãi vã)

-ward/-
Adv The direction Southwards (về phía nam)
wards

Adv -wise In relation to Likewise (tương tự như vậy), otherwise (mặt khác)

You might also like