Professional Documents
Culture Documents
Tiền tố (Prefix) là phần được thêm vào đầu từ để chuyển nghĩa. Sau đây là một số tiền tố thường gặp.
Co- With Cooperation (sự hợp tác), coexist (cùng tồn tại)
Homo- Same Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa)
Hyper- Over Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm)
Micro- Small Microbiology (vi trùng học), microscope (kính hiển vi)
Mono- Singular Monotone (giọng đều đều), monolingual (người nói 1 thứ tiếng)
Non- Not, without Nonsense (vô lí), nonexistent (không tồn tại)
Over- Too much Overwork (làm việc quá mức), overjoyed (quá vui)
Uni- One Universal (phổ thông, phổ biến), unicycle (xe đạp 1 bánh)
2. Hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh
Hậu tố (Suffix) được thêm vào để thay đổi từ gốc sang dạng khác như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ. Sau đây là một số hậu tố
thường gặp.
Word
Suffix Meaning Example
form
Adj -able Be able to Lovable (dễ mến), reachable (dễ tiếp cận)
Noun -ess A feminine per Waitress (nhân viên phục vụ bàn nữ)
Verb -ify/-fy To make or become Simplify (làm đơn giản), clarify(làm rõ)
Verb -ize/-ise To make or become Characterize (nhân cách hóa), privatize (tư nhân hóa)
Noun -ness The state of being Happiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề)
Noun -sion/-tion State of being Position (vị trí), ambition (sự tham vọng)
-ward/-
Adv The direction Southwards (về phía nam)
wards
Adv -wise In relation to Likewise (tương tự như vậy), otherwise (mặt khác)