Professional Documents
Culture Documents
HỆ THỐ NG
QUẢ N LÝ CỬ A HÀ NG TẠ P HOÁ
Project Code: MIS30071.08
Document Code: MIS30071.08.NNN
Đà Nẵng, 5/2022
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
Lời cảm ơn
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
SIGNATURE PAGE
ORIGINATOR:
Đoà n Thị Thả o Nhung – 46K21.1 - Nhó m trưở ng
Nguyễn Phạ m Hồ ng Ngọ c - 46K21.1
Phạ m Huỳnh Yến Nhi – 46K21.1
REVIEWERS:
Cao Thị Nhâ m
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MỤC LỤC
1 GIỚI THIỆU................................................................................. 6
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
1 GIỚI THIỆU
Phần mềm quản lý bán hàng đượ c thiết kế và phá t triển để hỗ trợ cho cử a
hà ng quả n lý mộ t quy trình bá n hà ng mộ t cá ch chính xá c và nhanh chó ng.
Để quả n lý hà ng hó a
Quy trình bá n hà ng mộ t cá ch hiệu quả
Tiết kiệm đượ c nhiều thờ i gian và chi phí cho việc phả i cầ n thêm
ngườ i để quả n lý.
1.3 Phạm vi
2 DL Đạ i lý
4 HD Hoá đơn
5 SL Số lượ ng
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
Mà u sắ c: trắ ng – đen
Đơn giả n, dễ sử dụ ng
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
c. Thống kê:
Sau mỗ i lầ n nhậ p hàng ngườ i bá n sẽ thố ng kê cá c mặ t hà ng vừ a nhậ p
theo tên, số lượ ng mặ t hà ng và ngà y nhậ p.
Ngoà i ra ngườ i bá n cò n thố ng kê doanh thu cuố i ngà y sai khi bá n.
Chứ c nă ng quả n trị hệ thố ng: Cấ p quyền cho cá c thà nh viên trong gia
đình để dễ quả n lý và có thể truy trá ch nhiệm nếu xả y ra sự cố .
Chứ c nă ng nhậ p hàng và o hệ thố ng: cậ p nhậ t thô ng tin về hà ng hó a
(tên hàng, số lượ ng, giá , ngà y nhậ p,…)
Chứ c nă ng tra cứ u sản phẩ m: hỗ trợ để ngườ i dù ng tra cứ u tên mặ t
hà ng để biết thêm chi tiết về số lượ ng cò n/hết, giá ,…
Chứ c nă ng thố ng kê:
o Thố ng kê hà ng nhậ p: hiển thị thô ng tin chi tiết cá c mặ t hà ng
mà trong thờ i gian qua có hoạ t độ ng nhậ p hà ng.
o Thố ng kê doanh thu: thố ng kê doanh thu mỗ i ngà y, lưu lạ i kết
quả trong thờ i gian dà i.
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
4.2.1.1 Overview
Khá ch hà ng lự a chọ n mặ t hà ng cầ n mua và ngườ i bá n là m thủ tụ c thanh toá n.
4.2.1.2 Actor
Ngườ i bá n
4.2.1.3 Triggers
Khi khá ch mang mặ t hà ng cầ n mua tớ i ngườ i bá n để thanh toá n.
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
4.2.1.4 Relationships
N/A
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
4.2.2.1 Overview
Ngườ i bá n lự a chọ n mặ t hà ng cầ n nhậ p và liên hệ đạ i lý lấ y hà ng.
4.2.2.2 Actor
Ngườ i bá n
4.2.2.3 Triggers
Ngườ i bá n nhậ n hà ng và hó a đơn từ đạ i lý.
4.2.2.4 Relationship
N/A
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
4.2.3 UC THỐNG KÊ
4.2.3.1 Overview
Thố ng kê số lượ ng hà ng nhậ p, số tiền nhậ p hà ng và doanh thu bá n hàng
4.2.3.2 Actor
Ngườ i bá n
4.2.3.3 Triggers
Khi ngườ i bá n mở chứ c nă ng thố ng kê.
4.2.3.4 Relationships
Extend: Thố ng kê doanh thu
Extend: Thố ng kê hà ng nhậ p
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
4.2.4.1 Overview
Thố ng kê số lượ ng hà ng nhậ p sau mỗ i lầ n nhậ p hà ng.
4.2.4.2 Actor
Ngườ i bá n
4.2.4.3 Triggers
Khi ngườ i bá n mở chứ c nă ng thố ng kê.
4.2.4.4 Relationship
Extend: Thố ng kê
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
4.2.5.1 Overview
Ngườ i bá n kiểm kê doanh thu và o cuố i ngà y.
4.2.5.2 Actor
Ngườ i bá n
4.2.5.3 Triggers
Khi ngườ i bá n mở chứ c nă ng kiểm kê doanh thu
4.2.5.4 Relationship
Extends: kiểm kê
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
N/A
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
6.1.3 SD Thống Kê
MIS3007 /
MIS30071.08, Hệ thống quản lý cửa hàng tạp hoá. 1.0
MIS3007 /