Professional Documents
Culture Documents
Bảng Lương: STT Họ Tên Phái Hệ Số Ngày Công Phân Loại Lương Thưởng Thực Lĩnh
Bảng Lương: STT Họ Tên Phái Hệ Số Ngày Công Phân Loại Lương Thưởng Thực Lĩnh
STT HỌ TÊN PHÁI HỆ SỐ NGÀY CÔNG PHÂN LOẠI LƯƠNG THƯỞNG THỰC LĨNH
1 Trần Thanh An X 4.46 17 C 2230000 300000 2530000
2 Phạm Thị Bình X 4.36 22 A 2180000 1000000 3180000
3 Nguyễn Văn Cần 3.96 23 A 1980000 1000000 2980000
4 Hoàng Dũng 3.66 17 C 1830000 300000 2130000
5 Bùi Thị Yến X 3.40 18 B 1700000 700000 2400000
6 Đặng Quốc Phong 3.20 19 B 1600000 700000 2300000
7 Nguyễn Thị Gấm X 3.40 23 A 1700000 1000000 2700000
8 Chu Hồng Hạnh X 3.66 25 A 1830000 1000000 2830000
9 Nguyễn Thanh Hà X 3.00 21 A 1500000 1000000 2500000
10 Trần Quang Sơn 2.95 20 C 1475000 300000 1775000
Tổng cộng: 36.05 205 0 18025000 7300000 25325000
1. Điền cột phân loại theo điều kiện sau:
Nếu ngày công từ 20 ngày trở lên thì xếp loại A
Nếu ngày công từ 18 ngày đến 20 ngày thì xếp loại B
Nếu ngày công từ 17 ngày trở xuống thì xếp loại C
2. Dựa vào bảng tra môn thi, điền môn thi dựa vào ký tự cuối của mã HS
3. Dựa vào bảng tra điểm và xếp loại hãy điền vào cột xếp loại
à xếp loại
9 10
Giỏi Xuất sắc
Câu 1: Vẽ biểu đồ tương ứng để minh họa cho các số liệu sau
Cá 124 68 56
Hàu 73 32 41
Câu 2: Vẽ biểu đồ cột hiển thị doanh thu cho từng công ty theo từng năm