You are on page 1of 15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á DANH SÁCH THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP

Học phần: TH kiểm nghiệm dược phẩm (1tc) Lớp:


4946(PH19A1A,PH19A1B)

TT IDSV Họ và tên Sinh ngày Lớp SH KTTX TĐHT TNTH CCAN GHP TLĐA THI

30 - - 10 - - 60

1 46704 Lê Nguyễn Vân Anh 13/01/01 PH19A1A -- - - -


2 46568 Mạc Thị Như Cầm 01/09/01 PH19A1A -- - - -
3 46509 Trịnh Thị Xuân Dương 27/01/01 PH19A1A -- - - -
4 47164 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 06/10/01 PH19A1A -- - - -
5 46998 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/04/01 PH19A1A -- - - -
6 48193 Trương Thúy Hằng 28/05/01 PH19A1A -- - - -
7 47257 Đinh Thị Xuân Hảo 16/08/01 PH19A1A -- - - -
8 47767 Hồ Võ Thúy Hiên 28/09/00 PH19A1A -- - - -
9 47109 Đặng Văn Hưỡng 15/05/01 PH19A1A -- - - -
10 46646 Đỗ Ngọc Luân 21/05/01 PH19A1A -- - - -
11 46883 Hồ Thị Trúc Ly 07/10/01 PH19A1A -- - - -
12 47464 Lê Thị Thanh Nga 24/10/01 PH19A1A -- - - -
13 47497 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/04/01 PH19A1A -- - - -
14 47673 Huỳnh Tấn Phương 20/09/01 PH19A1A -- - - -
15 47500 Trương Thị Minh Phượng 28/06/01 PH19A1A -- - - -
16 46816 Đỗ Thị Trúc Quỳnh 05/05/01 PH19A1A -- - - -
17 48455 Bùi Trần Anh Tài 10/08/01 PH19A1A -- - - -
18 47420 Trần Thị Mỹ Thơ 25/06/01 PH19A1A -- - - -
19 46657 Nguyễn Thị Minh Thoa 13/11/01 PH19A1A -- - - -
20 48357 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 08/06/01 PH19A1A -- - - -
21 46557 Nguyễn Thị Thuý 11/04/99 PH19A1A -- - - -
22 47890 Lê Thị Thu Thùy 10/10/01 PH19A1A -- - - -
23 48196 Trần Thị Thùy Trang 06/07/00 PH19A1A -- - - -
24 47320 Võ Thị Kiều Trang 03/05/01 PH19A1A -- - - -
25 48046 Trần Văn Tuấn 23/10/01 PH19A1A -- - - -
26 48149 Trần Thị Mỹ Uyên 23/11/01 PH19A1A -- - - -
27 46796 Mai Thị Thu Vân 07/06/01 PH19A1A -- - - -
28 46837 Nguyễn Tri Vũ 23/03/01 PH19A1A -- - - -
29 47290 Nguyễn Thị Xuyến 15/06/01 PH19A1A -- - - -
30 48853 Nguyễn Hồ Thúy Diễm 08/07/01 PH19A1B -- - - -
31 48782 Võ Lê Bích Diễm 05/07/01 PH19A1B -- - - -
32 49946 Nguyễn Thị Thảo Dịu 25/02/01 PH19A1B -- - - -
33 48719 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/05/01 PH19A1B -- - - -
34 49183 Dương Thị Thanh Hoài 26/03/01 PH19A1B -- - - -
35 49758 Nguyễn Thị Huyền 06/04/01 PH19A1B -- - - -
36 48830 Trương Thị Trà My 13/10/01 PH19A1B -- - - -
37 49535 Nguyễn Như Ngọc 26/04/01 PH19A1B -- - - -
38 49104 Lê Nguyễn Hồng Nguyệt 07/10/01 PH19A1B -- - - -
39 49273 Hồ Thị Yến Nhi 05/01/01 PH19A1B -- - - -

trang 1/1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á DANH SÁCH THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP
Học phần: TH kiểm nghiệm dược phẩm (1tc) Lớp:
4946(PH19A1A,PH19A1B)

40 48424 Nguyễn Nhật Phương Như 09/02/01 PH19A1B -- - - -


41 48630 Võ Ngọc Quỳnh Như 28/08/01 PH19A1B -- - - -
42 46549 Đoàn Trần Minh Phương 20/11/01 PH19A1B -- - - -
43 48558 Phạm Thị Quỳnh 14/02/01 PH19A1B -- - - -
44 48495 Nguyễn Thị Thảo Sương 09/11/01 PH19A1B -- - - -
45 49940 Huyền Tôn Nữ Hà Thanh 17/01/00 PH19A1B -- - - -
46 49539 Ngô Văn Thanh 05/10/01 PH19A1B -- - - -
47 49705 Tán Thị Minh Thư 19/06/01 PH19A1B -- - - -
48 47161 Hồ Thị Thanh Tiền 06/09/00 PH19A1B -- - - -
49 49343 Trương Thanh Tiệp 21/09/00 PH19A1B -- - - -
50 48601 Đỗ Thị Trang 01/02/00 PH19A1B -- - - -
51 49428 Cao Ngọc Tuấn 18/01/01 PH19A1B -- - - -
52 49048 Trần Thị Khánh Tường 29/07/01 PH19A1B -- - - -
53 49846 Võ Thị Bích Tuyền 05/11/01 PH19A1B -- - - -
54 49723 Huỳnh Thị Vi 05/10/01 PH19A1B -- - - -
DS này có 54. Vắng SV Đà Nẵng, ngày 27 tháng 03 năm 2023
TRƯỞNG ĐƠN VỊ GIÁO VỤ GIẢNG VIÊN

trang 1/1
TKD

trang 1/1
2023
N

trang 1/1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á DANH SÁCH THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP
Học phần: TH kiểm nghiệm dược phẩm (1tc) Lớp: 4946(PH19A1A,PH19A1B)
DANH SÁCH TỔ 1 (từ buổi 1 đến buổi 5)
TT IDSV Họ và tên Sinh ngày Lớp SH KTTX TĐHT TNTH CCAN GHP TLĐA THI TKD NHÓM
30 - - 10 - - 60
1 46837 Nguyễn Tri Vũ 23/03/01 PH19A1A -- - - -

2 49183 Dương Thị Thanh Hoài 26/03/01 PH19A1B -- - - -


1
3 49535 Nguyễn Như Ngọc 26/04/01 PH19A1B -- - - -

4 49104 Lê Nguyễn Hồng Nguyệt 07/10/01 PH19A1B -- - - -


2
5 49273 Hồ Thị Yến Nhi 05/01/01 PH19A1B -- - - -

6 48424 Nguyễn Nhật Phương Như 09/02/01 PH19A1B -- - - -

7 48630 Võ Ngọc Quỳnh Như 28/08/01 PH19A1B -- - - -


3
8 46549 Đoàn Trần Minh Phương 20/11/01 PH19A1B -- - - -

9 48558 Phạm Thị Quỳnh 14/02/01 PH19A1B -- - - -


4
10 48495 Nguyễn Thị Thảo Sương 09/11/01 PH19A1B -- - - -

11 49940 Huyền Tôn Nữ Hà Thanh 17/01/00 PH19A1B -- - - -

12 49539 Ngô Văn Thanh 05/10/01 PH19A1B -- - - -


5
5
13 49705 Tán Thị Minh Thư 19/06/01 PH19A1B -- - - -

14 47161 Hồ Thị Thanh Tiền 06/09/00 PH19A1B -- - - -


6
15 49343 Trương Thanh Tiệp 21/09/00 PH19A1B -- - - -

16 48601 Đỗ Thị Trang 01/02/00 PH19A1B -- - - -

17 49428 Cao Ngọc Tuấn 18/01/01 PH19A1B -- - - -


7
18 49048 Trần Thị Khánh Tường 29/07/01 PH19A1B -- - - -

19 49846 Võ Thị Bích Tuyền 05/11/01 PH19A1B -- - - -

20 49723 Huỳnh Thị Vi 05/10/01 PH19A1B -- - - -


8
21 46509 Trịnh Thị Xuân Dương 27/01/01 PH19A1A -- - - -

22 47257 Đinh Thị Xuân Hảo 16/08/01 PH19A1A -- - - -

23 46646 Đỗ Ngọc Luân 21/05/01 PH19A1A -- - - -


9
24 47464 Lê Thị Thanh Nga 24/10/01 PH19A1A -- - - -

25 47673 Huỳnh Tấn Phương 20/09/01 PH19A1A -- - - -

26 47500 Trương Thị Minh Phượng 28/06/01 PH19A1A -- - - -


10
27 48046 Trần Văn Tuấn 23/10/01 PH19A1A -- - - -
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á DANH SÁCH THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP
Học phần: TH kiểm nghiệm dược phẩm (1tc) Lớp: 4946(PH19A1A,PH19A1B)

DANH SÁCH TỔ 2 (từ buổi 1 đến buổi 5)


TT IDSV Họ và tên Sinh ngày Lớp SHKTTX TĐHT TNTH CCAN GHP TLĐA THI TKD
NHÓM
30 - - 10 - - 60
1 46704 Lê Nguyễn Vân Anh 13/01/01 PH19A1A -- - - -

2 46568 Mạc Thị Như Cầm 01/09/01 PH19A1A -- - - -


1
3 47164 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 06/10/01 PH19A1A -- - - -

4 46998 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/04/01 PH19A1A -- - - -


2
5 48193 Trương Thúy Hằng 28/05/01 PH19A1A -- - - -

6 47767 Hồ Võ Thúy Hiên 28/09/00 PH19A1A -- - - -

7 47109 Đặng Văn Hưỡng 15/05/01 PH19A1A -- - - -


3
8 46883 Hồ Thị Trúc Ly 07/10/01 PH19A1A -- - - -

9 47497 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/04/01 PH19A1A -- - - -


4
10 46816 Đỗ Thị Trúc Quỳnh 05/05/01 PH19A1A -- - - -

11 48455 Bùi Trần Anh Tài 10/08/01 PH19A1A -- - - -

12 47420 Trần Thị Mỹ Thơ 25/06/01 PH19A1A -- - - -


5
5
13 46657 Nguyễn Thị Minh Thoa 13/11/01 PH19A1A -- - - -
14 48357 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 08/06/01 PH19A1A -- - - -
6
15 46557 Nguyễn Thị Thuý 11/04/99 PH19A1A -- - - -

16 47890 Lê Thị Thu Thùy 10/10/01 PH19A1A -- - - -

17 48196 Trần Thị Thùy Trang 06/07/00 PH19A1A -- - - -


7
18 47320 Võ Thị Kiều Trang 03/05/01 PH19A1A -- - - -

19 48149 Trần Thị Mỹ Uyên 23/11/01 PH19A1A -- - - -

20 46796 Mai Thị Thu Vân 07/06/01 PH19A1A -- - - -


8
21 47290 Nguyễn Thị Xuyến 15/06/01 PH19A1A -- - - -

22 48853 Nguyễn Hồ Thúy Diễm 08/07/01 PH19A1B -- - - -

23 48782 Võ Lê Bích Diễm 05/07/01 PH19A1B -- - - -


9
24 49946 Nguyễn Thị Thảo Dịu 25/02/01 PH19A1B -- - - -

25 48719 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/05/01 PH19A1B -- - - -

26 49758 Nguyễn Thị Huyền 06/04/01 PH19A1B -- - - -


10
27 48830 Trương Thị Trà My 13/10/01 PH19A1B -- - - -
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á DANH SÁCH THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP
Học phần: TH kiểm nghiệm dược phẩm (1tc) Lớp: 4946(PH19A1A,PH19A1B)
DANH SÁCH TỔ 1 (buổi 6)
TT IDSV Họ và tên Sinh ngày Lớp SH KTTX TĐHT TNTH CCAN GHP TLĐA THI TKD NHÓM
30 - - 10 - - 60
1 46837 Nguyễn Tri Vũ 23/03/01 PH19A1A -- - - -

2 49183 Dương Thị Thanh Hoài 26/03/01 PH19A1B -- - - -

3 49535 Nguyễn Như Ngọc 26/04/01 PH19A1B -- - - -

4 49104 Lê Nguyễn Hồng Nguyệt 07/10/01 PH19A1B -- - - -


1
5 49273 Hồ Thị Yến Nhi 05/01/01 PH19A1B -- - - -

6 48424 Nguyễn Nhật Phương Như 09/02/01 PH19A1B -- - - -

7 48630 Võ Ngọc Quỳnh Như 28/08/01 PH19A1B -- - - -

8 46549 Đoàn Trần Minh Phương 20/11/01 PH19A1B -- - - -

9 48558 Phạm Thị Quỳnh 14/02/01 PH19A1B -- - - -

10 48495 Nguyễn Thị Thảo Sương 09/11/01 PH19A1B -- - - -

11 49940 Huyền Tôn Nữ Hà Thanh 17/01/00 PH19A1B -- - - -


2
12 49539 Ngô Văn Thanh 05/10/01 PH19A1B -- - - -

13 49705 Tán Thị Minh Thư 19/06/01 PH19A1B -- - - -


14 47161 Hồ Thị Thanh Tiền 06/09/00 PH19A1B -- - - -
15 49343 Trương Thanh Tiệp 21/09/00 PH19A1B -- - - -

16 48601 Đỗ Thị Trang 01/02/00 PH19A1B -- - - -

17 49428 Cao Ngọc Tuấn 18/01/01 PH19A1B -- - - -

18 49048 Trần Thị Khánh Tường 29/07/01 PH19A1B -- - - -


3
19 49846 Võ Thị Bích Tuyền 05/11/01 PH19A1B -- - - -

20 49723 Huỳnh Thị Vi 05/10/01 PH19A1B -- - - -

21 46509 Trịnh Thị Xuân Dương 27/01/01 PH19A1A -- - - -

22 47257 Đinh Thị Xuân Hảo 16/08/01 PH19A1A -- - - -

23 46646 Đỗ Ngọc Luân 21/05/01 PH19A1A -- - - -

24 47464 Lê Thị Thanh Nga 24/10/01 PH19A1A -- - - -


4
25 47673 Huỳnh Tấn Phương 20/09/01 PH19A1A -- - - -

26 47500 Trương Thị Minh Phượng 28/06/01 PH19A1A -- - - -

27 48046 Trần Văn Tuấn 23/10/01 PH19A1A -- - - -


TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á DANH SÁCH THEO DÕI KẾT QUẢ HỌC TẬP
Học phần: TH kiểm nghiệm dược phẩm (1tc) Lớp: 4946(PH19A1A,PH19A1B)
DANH SÁCH TỔ 2 (buổi 6)
TT IDSV Họ và tên Sinh ngày Lớp SH KTTX TĐHT TNTH CCAN GHP TLĐA THI TKD
NHÓM
30 - - 10 - - 60
1 46704 Lê Nguyễn Vân Anh 13/01/01 PH19A1A -- - - -

2 46568 Mạc Thị Như Cầm 01/09/01 PH19A1A -- - - -

3 47164 Huỳnh Thị Cẩm Duyên 06/10/01 PH19A1A -- - - -

4 46998 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/04/01 PH19A1A -- - - -


1
5 48193 Trương Thúy Hằng 28/05/01 PH19A1A -- - - -

6 47767 Hồ Võ Thúy Hiên 28/09/00 PH19A1A -- - - -

7 47109 Đặng Văn Hưỡng 15/05/01 PH19A1A -- - - -

8 46883 Hồ Thị Trúc Ly 07/10/01 PH19A1A -- - - -

9 47497 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/04/01 PH19A1A -- - - -

10 46816 Đỗ Thị Trúc Quỳnh 05/05/01 PH19A1A -- - - -

11 48455 Bùi Trần Anh Tài 10/08/01 PH19A1A -- - - -


2
12 47420 Trần Thị Mỹ Thơ 25/06/01 PH19A1A -- - - -

13 46657 Nguyễn Thị Minh Thoa 13/11/01 PH19A1A -- - - -


14 48357 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 08/06/01 PH19A1A -- - - -
15 46557 Nguyễn Thị Thuý 11/04/99 PH19A1A -- - - -

16 47890 Lê Thị Thu Thùy 10/10/01 PH19A1A -- - - -

17 48196 Trần Thị Thùy Trang 06/07/00 PH19A1A -- - - -

18 47320 Võ Thị Kiều Trang 03/05/01 PH19A1A -- - - -


3
19 48149 Trần Thị Mỹ Uyên 23/11/01 PH19A1A -- - - -

20 46796 Mai Thị Thu Vân 07/06/01 PH19A1A -- - - -

21 47290 Nguyễn Thị Xuyến 15/06/01 PH19A1A -- - - -

22 48853 Nguyễn Hồ Thúy Diễm 08/07/01 PH19A1B -- - - -

23 48782 Võ Lê Bích Diễm 05/07/01 PH19A1B -- - - -

24 49946 Nguyễn Thị Thảo Dịu 25/02/01 PH19A1B -- - - -


4
25 48719 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 03/05/01 PH19A1B -- - - -

26 49758 Nguyễn Thị Huyền 06/04/01 PH19A1B -- - - -

27 48830 Trương Thị Trà My 13/10/01 PH19A1B -- - - -

You might also like