You are on page 1of 3

BỘ CÔNG AN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANND Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI THEO TUẦN


Từ ngày 03/04/2023 đến ngày 07/04/2023

NGÀY BUỔI, HỘI TRƯỜNG, SBD MUỘN VẮNG


TT LỚP MÔN
THI ĐƠN VỊ COI THI COI THI COI THI
Thứ 2
1 D29C NC1_NVCS3 Chiều, C404{1 - 34} (K11, K12) + C405{35-69} (P1, P5)
03/04/2023
2 D30A1 PL1_LHC Chiều, D201{1 - 22} (K1, K2) + D202{23-45} (K4, K6)

3 D30A2 PL1_LHC Chiều, C304{1 - 23} (K7, K8) + C305{24-46} (K10, K9)

4 D30B1 ML1_XDD_7 Chiều, B308{1 - 22} (P2, P6) + B406{23-45} (K2, T1)

5 D30B2 ML1_XDD_7 Chiều, C402{1 - 22} (P5, T1) + B103{23-44} (K1, K12)

6 D30C1 ML1_TGH Sáng, B302{1 - 24} (K1, K2) + B303{25-48} (K3, K5)

7 D30C2 ML1_TGH Sáng, B206{1 - 23} (K4, K6) + B304{24-47} (K7, K8)

8 D30D1 ML1_LSD Sáng, B402{1 - 23} (K10, K9) + B403{24-46} (P6, T1)

9 D30D2 ML1_LSD Sáng, B207{1 - 22} (K11, K12) + B208{23-44} (P1, P5)

10 LT_T13A NC3_NVCB3 Chiều, Thi vấn đáp, B404, B405 {1 - 45} (K3)

11 LT_T13B NC3_NVCB2 Chiều, Thi vấn đáp, B402, B403 {1 - 46} (K3)

12 Q10DA NB6_PHTT_7 Chiều, P.HTQT{1 - 14} (K8, P6)


13 TC22A NN10_TA3 Chiều, B204{1 - 24} (K10, P3) + B205{25-49} (K10, P3)

14 TC22B ML10_TGH Sáng, B204{1 - 21} (P2, P3) + B205{22-43} (P1, P2)

VB2_HG_ NG9_CGD_B
15 Chiều, Thi vấn đáp, A301, A302 {1 - 66} (K5)
T1 2
VB2_KH_ NG9_PTGD_
16 Chiều, Thi vấn đáp, B303, B304 {1 - 51} (K5)
T1 B2
VB2_ST_ NG9_PTGD_
17 Chiều, B207{1 - 22} (P2, P3) + B208{23-45} (K2, P5)
T1A B2
VB2_ST_ NG9_PTGD_
18 Chiều, B206{1 - 22} (P2, P3) + B302{23-45} (P6, T1)
T1B B2
NG9_PTGD_
19 VB2_T1 Chiều, B101{1 - 16} (K1, K2)
B2
Thứ 3
20 D29C NG1C_CGD Chiều, C404{1 - 34} (K1, K2) + C405{35-69} (K3, K5)
04/04/2023
21 D29D NB1D_BVNB Chiều, Thi vấn đáp, B405, B406 {1 - 65} (K8)
22 D30A1 PL1A_TTHS Chiều, D201{1 - 22} (K10, K11) + D202{23-45} (K12, P2)

23 D30A2 PL1A_TTHS Chiều, C304{1 - 23} (K3, K4) + C305{24-46} (P1, P2)

24 D30B1 TL1_TLXH Chiều, B303{1 - 22} (K4, K5) + B304{23-45} (P1, T1)

25 D30B2 TL1_TLXH Chiều, B206{1 - 22} (P5, P6) + B302{23-44} (K11, K7)

NP3_LDTG_
26 LT_T12 Chiều, A301{1 - 36} (K6, K7) + A302{37-72} (K11, K12)
9
27 TC22A NN10_TA4 Chiều, Thi vấn đáp, B204, B205 {1 - 49} (K10)

NC9_NVCB2
28 VB2_D1 Chiều, B103{1 - 14} (K1, K2)
_B2
Thứ 4
29 D29A NQ1_QLNN Sáng, Thi vấn đáp, B402, B403 {1 - 70} (K4)
05/04/2023
NGÀY BUỔI, HỘI TRƯỜNG, SBD MUỘN VẮNG
TT LỚP MÔN
THI ĐƠN VỊ COI THI COI THI COI THI
30 D30C1 ML1_XHH Chiều, B302{1 - 24} (K1, K2) + B303{25-48} (K4, K5)

31 D30C2 ML1_XHH Chiều, B206{1 - 23} (K4, K5) + B304{24-47} (K6, K7)

32 D30D1 ML1_TGH Sáng, B404{1 - 23} (K2, K3) + B406{24-46} (K3, K5)

33 D30D2 ML1_TGH Sáng, B204{1 - 22} (K7, K8) + B205{23-44} (K10, K9)
NP3_LDDT_ Sáng, C405{1 - 36} (K1, K2) + C406{37-72} (K10, K12)
34 LT_T12
9
NQ3_QLNN_ Sáng, Thi vấn đáp, B303, B304 {1 - 45} (K4)
35 LT_T13A
9
NB6_DBHB_ Sáng, P.HTQT{1 - 14} (K8, P6)
36 Q10DA
7
VB2_HG_ NG9_PTGD_ Chiều, Thi vấn đáp, A301, A302 {1 - 66} (K5)
37
T1 B2
VB2_KH_
38 NP9_CPD_B2 Sáng, Thi vấn đáp, B305, B306 {1 - 51} (K6)
T1
VB2_ST_
39 NP9_CPD_B2 Sáng, B207{1 - 22} (K8, K9) + B208{23-45} (K11, K7)
T1A
VB2_ST_
40 NP9_CPD_B2 Sáng, Thi vấn đáp, B206, B302 {1 - 45} (K6)
T1B
41 VB2_T1 NP9_CPD_B2 Sáng, B101{1 - 16} (K1, K2)
Thứ 5
42 D29C ND1_DTHS Chiều, C404{1 - 34} (K3, K4) + C405{35-69} (K4, K5)
06/04/2023
43 D29D NB1D_PHTT Chiều, B404{1 - 32} (K2, P1) + B406{33-65} (K2, K4)

44 D30A1 NQ1_LSCA Chiều, D201{1 - 22} (K1, K2) + D202{23-45} (K10, K11)

45 D30A2 NQ1_LSCA Chiều, C304{1 - 23} (K12, T1) + C305{24-46} (K12, T1)

46 D30B1 PL1_NNHP Chiều, B303{1 - 22} (P1, P2) + B304{23-45} (P1, P2)

47 D30B2 PL1_NNHP Chiều, B206{1 - 22} (P5, P6) + B302{23-44} (P5, P6)

48 D30D1 ML1_CNXH Chiều, B204{1 - 23} (K6, K7) + B205{24-46} (K8, K9)

49 D30D2 ML1_CNXH Chiều, B207{1 - 22} (K8, K9) + B208{23-44} (K10, K11)

50 LT_T12 NP3_TCDP Chiều, A301{1 - 36} (K6, K7) + A302{37-72} (K11, K12)

51 LT_T13B NC3_NVCB3 Chiều, Thi vấn đáp, B402, B403 {1 - 46} (K3)

NC9_NVCB3
52 VB2_D1 Chiều, B103{1 - 14} (K1, K2)
_B2
Thứ 6 NQ3_VDQC_
53 LT_T13A Sáng, Thi vấn đáp, B303, B304 {1 - 45} (K4)
07/04/2023 9
ND6_DTHS_
54 Q10DA Sáng, P.HTQT{1 - 14} (K7, P6)
7
VB2_KH_ NP9_PCKB_
55 Sáng, B305{1 - 25} (P2, P3) + B306{26-51} (P1, P3)
T1 B2
VB2_ST_ NP9_PCKB_
56 Sáng, B207{1 - 22} (K6, K7) + B208{23-45} (K8, K9)
T1A B2
VB2_ST_ NP9_PCKB_
57 Sáng, B206{1 - 22} (K1, K2) + B302{23-45} (P5, T1)
T1B B2
NP9_PCKB_
58 VB2_T1 Sáng, B101{1 - 16} (K1, K2)
B2
NGÀY BUỔI, HỘI TRƯỜNG, SBD MUỘN VẮNG
TT LỚP MÔN
THI ĐƠN VỊ COI THI COI THI COI THI

1. CH17A
Sáng 3/4/2023: Thi kết thúc học phần An ninh trên lĩnh vực tôn giáo và dân tộc; Hình thức thi: Tự luận; Đơn
vị coi thi: P2,P3; Hội trường: B203.
Sáng 4/4/2023: Thi kết thúc học phần Thu thập, xử lý tin an ninh; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi:
P2,P3; Hội trường: B203.
Sáng 5/4/2023: Thi kết thúc học phần Xã hội học; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: P2,P3; Hội trường:
B203.
Sáng 6/4/2023: Thi kết thúc học phần Tâm lý nghiệp vụ an ninhc; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi:
P2,P3; Hội trường: B203.
Sáng 7/4/2023: Thi kết thúc học phần Đấu tranh với hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia của đối tượng cơ
hội chính trị; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: P2,P3; Hội trường: B203.
2. CH17B
Sáng 3/4/2023: Thi kết thúc học phần Lý luận về nà nước và pháp luật; Hình thức thi: Tự luận; Hội trường:
A201 (SBD: 1-29), Đơn vị coi thi: P1,P3. A202 (SBD: 30-57), Đơn vị coi thi: T1,P2.
Sáng 4/4/2023: Thi kết thúc học phần Luật Hành chính; Hình thức thi: Tự luận; Hội trường: A201 (SBD: 1-
29), Đơn vị coi thi: P1,P3. A202 (SBD: 30-57), Đơn vị coi thi: T1,P2.
Sáng 5/4/2023: Thi kết thúc học phần Quản lý nhà nước về trật tự an toàn xã hội; Hình thức thi: Tự luận; Hội
trường: A201 (SBD: 1-29), Đơn vị coi thi: P1,P3. A202 (SBD: 30-57), Đơn vị coi thi: T1,P2.
Sáng 6/4/2023: Thi kết thúc học phần Khoa học lãnh đạo; Hình thức thi: Tự luận; Hội trường: A201 (SBD: 1-
29), Đơn vị coi thi: P1,P3. A202 (SBD: 30-57), Đơn vị coi thi: T1,P2.
Sáng 7/4/2023: Thi kết thúc học phần Tâm lý hoạt động lãnh đạo, quản lý an ninh nhân dân; Hình thức thi:
Tự luận; Hội trường: A201 (SBD: 1-29), Đơn vị coi thi: P1,P3. A202 (SBD: 30-57), Đơn vị coi thi: T1,P2.
3. Q11D
Sáng 3/4/2023: Thi kết thúc học phần ML6_THML; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: K1,P6; Hội
trường: P1QT.
Sáng 4/4/2023: Thi kết thúc học phần ML6_KTCT; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: K1,P6; Hội
trường: P1QT.
Sáng 5/4/2023: Thi kết thúc học phần ML6_HCM; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: K1,P6; Hội trường:
P1QT.
Chiều 6/4/2023: Thi kết thúc học phần ML6_XHH; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: K1,P6; Hội
trường: P1QT.
Sáng 7/4/2023: Thi kết thúc học phần ML6_CNXH; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: K1,P6; Hội
trường: P1QT.
4. LT-TC3B
15h30 Chiều 5/4/2023: Thi lại học phần TL11_TLH; Hình thức thi: Vấn đáp; Đơn vị coi thi: K11; Hội
trường: B201.
Sáng 8/4/2023: Thi lại học phần TH11_ANM; Hình thức thi: Tự luận; Đơn vị coi thi: K10; Hội trường: B201.
Sáng 7/4/2023: Thi lại học phần ML11_XHH; Hình thức thi: Viết tiểu luận.
Sáng 7/4/2023: Thi lại học phần ML11_NCKH; Hình thức thi: Viết tiểu luận;
Cán bộ giám sát thi: Đ/c: ................................... - Đ/c: ................................... - Đ/c: ...................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANND

You might also like