Professional Documents
Culture Documents
670-BHXH-GĐBHYT- Rà soát kết quả trúng thầu tập trung cấp địa phương 2023-2024
670-BHXH-GĐBHYT- Rà soát kết quả trúng thầu tập trung cấp địa phương 2023-2024
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH THÁI BÌNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Viên nén, Cao hơn giá hàm lượng 5mg cùng nhóm khi
18 Enalapril maleat 10mg Anelipra 10 VD-34757-20 Viên 178,5 962.000 N4
uống quy về cùng hàm lượng (75 đồng)
Viên nén Cao hơn giá hàm lượng 600mg cùng nhóm
19 Ibuprofen 400mg Goldprofen VN-20987-18 Viên 5.000 150.080 N1
bao phim khi quy về cùng hàm lượng (2.500 đồng)
Methotrexat Cao hơn giá nhóm 2 cùng hàm lượng (dải giá
Dung
22 Methotrexat 50mg/2ml Bidiphar QLĐB-638-17 Lọ 66.990 1.650 N5 61.800-69.000 đồng), cao hơn giá nhóm 4
dịch tiêm
50mg/2ml (dải giá 62.496-75.495 đồng)
Viên nén
Isosorbid - 5 - Cao hơn giá nhóm 3 cùng hàm lượng (dải giá
23 60mg Imidu® 60mg VD-33887-19 tác dụng Viên 1.953 40.000 N4
mononitrat 1.950-1.953 đồng)
kéo dài
Viên nén
Nifedipin
bao phim Cao hơn giá nhóm 3 cùng hàm lượng, cùng
25 Nifedipin 20mg Hasan 20 VD-32593-19 Viên 504 157.000 N4
tác dụng dạng bào chế (dải giá 483-504 đồng)
Retard
kéo dài
Methotrexat
Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Vĩnh Phúc
26 Methotrexat 50mg/2ml Bidiphar QLĐB-638-17 Lọ 66.990 200 N4
dịch tiêm (62.496 đồng)
50mg/2ml
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Tuyên
Quang (3.050 đồng); SYT Quảng Ngãi
(3.150 đồng); SYT Điện Biên (3.350 đồng);
Cephalexin Opxil IMP 500 Viên nang
27 500mg VD-30400-18 Viên 3.700 1.282.285 N1 SYT Nam Định (3.420 đồng); SYT Quảng
500mg mg cứng
Ninh (3.455 đồng); SYT Hà Nam (3.499
đồng); SYT Ninh Bình; SYT Vĩnh Phúc;
SYT Nghệ An (3.600 đồng)
Human Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Vĩnh Phúc
28 Human Albumin 10g/ 50ml Albumin 20% SP3-1195-20 dịch tiêm Chai 585.000 21.049 N1 (575.000 đồng); SYT Nghệ An (578.000
Octapharma truyền đồng); SYT Ninh Bình (584.000 đồng)
Viên nén Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Điện Biên
29 Atorvastatin 20mg Insuact 20 VD-30491-18 Viên 380 2.445.600 N2
bao phim (349 đồng)
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Hà Nam
Cefazolin (dưới
Cefazoline Bột pha (24.920 đồng); SYT Tuyên Quang; SYT
30 dạng Cefazolin 1g VN-20932-18 Lọ 24.990 813.000 N1
Panpharma tiêm Điện Biên; SYT Quảng Ninh; SYT Nghệ An
sodium)
(24.950 đồng)
Xylobalan Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Hà Nam
0,1% x Thuốc
31 Xylometazolin Nasal Drop VN-19370-15 Lọ 37.000 12.600 N1 (32.500 đồng); SYT Vĩnh Phúc (33.462
10ml nhỏ mũi
0,1% đồng); SYT Nghệ An (36.250 đồng)
Viên nén
Nifedipin
bao phim Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Hà Nam (483
32 Nifedipin 20mg Hasan 20 VD-32593-19 Viên 504 471.000 N3
tác dụng đồng); SYT Nam Định (499 đồng)
Retard
kéo dài
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Hà Nam
Methyl Methylprednis
33 16mg VD-20763-14 Viên nén Viên 630 435.045 N4 (619,5 đồng); SYT Ninh Bình; SYT Vĩnh
prednisolon olon 16
Phúc (625 đồng)
Hàm Dạng bào Nhóm
STT Hoạt chất Tên thuốc SĐK ĐVT Đơn giá Số lượng Ý kiến rà soát
lượng chế TCKT
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Hà Nam,
Bột pha
34 Ampicillin 1g Pamecillin 1g VN-18365-14 Lọ 12.500 471.000 N1 SYT Ninh Bình, SYT Vĩnh Phúc (11.000
tiêm
đồng)
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Hà Nam;
35 Gliclazid 80mg Glycinorm-80 VN-19676-16 Viên nén Viên 1.890 7.547.790 N3 SYT Quảng Ninh; SYT Nghệ An (1.880
đồng)
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Hà Nam;
Viên nén
36 Famotidin 40mg Famogast VN-20054-16 Viên 3.000 80.000 N1 SYT Vĩnh Phúc; SYT Quảng Ninh (2.900
bao phim
đồng)
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Lạng Sơn
(5.900 đồng), cao hơn dạng viên nén bao
Viên nang phim trúng thầu tại SYT Quảng Ninh (5. 340
37 Cefixim 200mg Crocin 200 mg VD-33768-19 Viên 7.570 88.495 N2
cứng đồng); SYT Nam Định (5.400 đồng); SYT
Vĩnh Phúc (5.950 đồng); SYT Ninh Bình
(6.870 đồng); SYT Nghệ An (7.500 đồng)
Moxilen Viên nang Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Nam Định
38 Amoxicilin 500mg VN-17099-13 Viên 2.350 2.497.800 N1
500mg cứng (2.199 đồng), SYT Vĩnh Phúc (2.300 đồng)
Misoprostol (dưới Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Nam Định
dạng Misoprostol (3.400 đồng); SYT Vĩnh Phúc (3.420 đồng);
39 200mcg Heraprostol VD-29544-18 Viên nén Viên 3.450 180.000 N4
HPMC 1% SYT Hà Nam; SYT Quảng Ninh (3.440
dispersion) đồng)
Viên nang Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Ninh Bình
40 Fluconazol 150mg Zolmed 150 VD-20723-14 Viên 1.600 2.500 N4
cứng (1.500 đồng)
thuốc bột Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
62 Paracetamol 250mg Hapacol 250 VD-20558-14 Gói 1.450 468.300 N3
sủi bọt (1.350 đồng)
Acabrose Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
63 Acarbose 50mg VN-21345-18 Viên nén Viên 1.890 1.000 N2
Tablets 50mg (1.710 đồng), SYT Hà Nam (1.850 đồng)
Dung
10g/ Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
64 Povidon Iodin Iodine VS-4878-14 dịch dùng Chai 11.004 33.870 N4
100ml (10.300 đồng)
ngoài
2mg/ml; Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
65 Ondansetron Medloda 8 VD-35912-22 Ống 14.700 22.360 N4
4ml dịch tiêm (14.500 đồng); SYT Nghệ An (12.894 đồng)
Hàm Dạng bào Nhóm
STT Hoạt chất Tên thuốc SĐK ĐVT Đơn giá Số lượng Ý kiến rà soát
lượng chế TCKT
Viên nén
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
phóng
66 Gliclazid 30mg Gliclada 30mg VN-20615-17 Viên 2.583 4.964.950 N1 (2.352 đồng); SYT Nghệ An (2.394 đồng);
thích kéo
SYT Nam Định (2.562 đồng)
dài
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
67 Meloxicam 15mg Melocox VN-21772-19 Viên nén Viên 2.600 82.000 N1
(2.530 đồng)
Acido
10% x5ml Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
Tranexamico
68 Acid tranexamic (500mg/ VN-20980-18 dịch tiêm Ống 21.000 15.800 N1 (20.391 đồng), BV Phụ sản TW (19.300
Bioindustria
5ml) tĩnh mạch đồng), BV Thanh Nhàn (19.390 đồng)
L.I.M
Bromhexin Bromhexin Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
69 8mg VN-19552-16 Viên nén Viên 499 3.549.780 N1
hydrochlorid Actavis 8mg (496 đồng)
Thuốc
Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
70 Clotrimazol 1%-10g Cafunten VD-23196-15 dùng Tube 5.800 11.840 N4
(5.700 đồng)
ngoài
250mg/ Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
71 Acid tranexamic Haemostop VN-21943-19 Ống 6.900 18.100 N2
5ml dịch tiêm (6.658 đồng)
Fluconazole Viên nang Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Quảng Ninh
74 Fluconazol 150mg VD-32401-19 Viên 10.000 11.850 N3
Stella 150mg cứng (9.000 đồng)
500mg/ Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Tuyên
75 Amikacin Amikan VN-17299-13 Lọ 24.750 35.760 N1
2ml dịch tiêm Quang; SYT Điện Biên (24.600 đồng)
Mỗi lọ
Thuốc Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Vĩnh Phúc
76 Ofloxacin 5ml chứa: Biloxcin Eye VD-28229-17 Lọ 2.184 98.550 N4
nhỏ mắt (1.995 đồng)
15mg
Hàm Dạng bào Nhóm
STT Hoạt chất Tên thuốc SĐK ĐVT Đơn giá Số lượng Ý kiến rà soát
lượng chế TCKT
Mỗi 4ml dung
dịch chứa:
Ondansetron Ondansetron
Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Vĩnh Phúc
77 (dưới dạng 8mg/4ml Kabi 2mg/ml VN-21733-19 Ống 19.750 2.190 N1
dịch tiêm (19.170 đồng); SYT Hà Nam (19.740 đồng)
Ondansetron 4ml 5's
hydroclorid
dihydrat) 8mg
Dung Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Vĩnh Phúc
78 Oxytocin 5IU/1ml Vinphatoxin VD-28703-18 Ống 2.730 184.250 N4
dịch tiêm (2.661 đồng);SYT Điện Biên (2.727 đồng)
Prednisolone Cao hơn giá trúng thầu tại SYT Vĩnh Phúc
79 Prednisolone 5mg VD-24887-16 Viên nén Viên 90 236.500 N4
5mg (88 đồng)