Professional Documents
Culture Documents
Thành NG As... As
Thành NG As... As
– as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)
– as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
2. As big as life: Diễn tả rằng ai đó đột ngột xuất hiện tại một địa điểm theo cách cường
điệu.
Ví dụ: There I saw him as big as life! (Tôi thấy anh ta xuất hiện sờ sờ ở đó!)
13. As happy as a clam: Vui như Tết, vô cùng hoan hỉ, vui vẻ
Ví dụ: She seemed as happy as a clam yesterday. (Ngày hôm qua, trông cô ấy vui như Tết.)
14. As hard as nails : Khắt khe, lạnh như tiền – rắn như đanh
Ví dụ: He’s as hard as nails with his staff. (Anh ta rất lạnh lùng và khắt khe với nhân viên.)
18. As old as the hills: Xưa như trái đất, già cỗi
Ví dụ: That car is as old as the hills. (Cái xe đó cũ lắm rồi.)