You are on page 1of 3

– as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi

– as thin as a rake: gầy đét

– as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai

– as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)

– as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng

– as deaf as a post: điếc đặc

– as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau

– as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình

– as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe

– as fresh as a daisy: tươi như hoa

– as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn

– as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)

– as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng

– as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục

– as light as air/ a feather: rất nhẹ

– as old as the hills: rất cũ, cổ xưa

– as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày

– as flat as a pancake: đét như cá mắm

– as pleased as punch: rất hài lòng


1. As bad as all that: Tệ như bạn nghĩ
Ví dụ: It isn’t as bad as all that. You’ll be fine tomorrow.
(Mọi chuyện không tệ như thế đâu. Ngày mai bạn sẽ ổn thôi mà.)

2. As big as life: Diễn tả rằng ai đó đột ngột xuất hiện tại một địa điểm theo cách cường
điệu.
Ví dụ: There I saw him as big as life! (Tôi thấy anh ta xuất hiện sờ sờ ở đó!)

3. As black as pitch: Rất tối, tối đen như mực


Ví dụ: I couldn’t see a thing in the room because it was as black as pitch.
(Tôi không thấy gì trong căn phòng cả vì nó tối đen như mực.)

4. As busy as a beaver / As busy as a bee: Vô cùng bận rộn


Ví dụ: I was as busy as a bee over the weekend. I got a lot done.
(Tôi vô cùng bận rộn trong suốt những ngày cuối tuần, có quá nhiều việc phải hoàn thành.)

5. As clean as a whistle: Sạch như mới


Ví dụ: That car is as clean as a whistle now that you’ve washed it.
(Chiếc xe giờ đã sạch như mới, lẽ ra bạn nên làm vệ sinh nó từ lâu rồi.)

6. As clear as crystal: Rõ ràng, dễ hiểu


Ví dụ: She was as clear as crystal about her intentions. (Cô ấy hiểu rõ về những dự định của
mình.)

7. As crazy as a loon: Điên rồ


Ví dụ: I wouldn’t worry about his opinion, he’s as crazy as a loon.
(Tôi không bận tâm tới ý kiến của anh ta, hắn là một kẻ điên.)

8. As dead as a doornail : Chết cứng


Ví dụ: The project is as dead as a doornail. (Dự án đó đã chết cứng rồi.)

9. As easy as pie: Dễ như ăn bánh, cực kì dễ dàng


Ví dụ: You’ll find the exercise is as easy as pie. (Rồi bạn sẽ thấy bài tập này dễ như ăn bánh
thôi!)

10. As flat as a pancake: Phẳng như bánh kếp


Ví dụ: Make sure the table is as a flat as a pancake. (Hãy chắc rằng chiếc bàn này thật sự
phẳng.)
11. As free as a bird: Tự do tự tại
Ví dụ: I used to feel as free as a bird when I was younger. (Tôi từng cảm thấy tự do tự tại khi
còn trẻ.)

12. As good as done: Sắp hoàn thành


Ví dụ: We’re almost ready to begin. The cake is as good as done.
(Chúng ta gần như sẵn sàng rồi. Chiếc bánh đã sắp hoàn thành.)

13. As happy as a clam: Vui như Tết, vô cùng hoan hỉ, vui vẻ
Ví dụ: She seemed as happy as a clam yesterday. (Ngày hôm qua, trông cô ấy vui như Tết.)

14. As hard as nails : Khắt khe, lạnh như tiền – rắn như đanh
Ví dụ: He’s as hard as nails with his staff. (Anh ta rất lạnh lùng và khắt khe với nhân viên.)

15. As hungry as a bear: Đói meo


Ví dụ: Do you have a sandwich? I’m as hungry as a bear. (Bạn có bánh sandwich không? Tôi
đang đói meo đây này.)

16. As innocent as a lamb: Ngây thơ, hiền như bụt


Ví dụ: There’s no way she could have done that. She’s as innocent as a lamb.
(Không thể nào cô ấy là người làm ra chuyện đó. Cô ta hiền như bụt.)

17. As mad as a hatter: Kẻ điên rồ


Ví dụ: Don’t believe anything he says. He’s as mad as a hatter.
(Đừng tin vào bất kì điều gì anh ta nói, anh ấy là kẻ điên rồ.)

18. As old as the hills: Xưa như trái đất, già cỗi
Ví dụ: That car is as old as the hills. (Cái xe đó cũ lắm rồi.)

19. As plain as day: Rõ như ban ngày


Ví dụ: What you need to do is as plain as day. (Những điều bạn cần biết đã rõ như ban ngày
rồi.)

20. As soon as possible: Càng sớm càng tốt


Ví dụ: Could you reply to my request as soon as possible?
(Bạn có thể hồi đáp yêu cầu của tôi càng sớm càng tốt không?)

You might also like