Professional Documents
Culture Documents
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã Thời gian
STT Tên TSCĐ BPSD Ngày ghi tăng
TSCĐ SD (năm)
1 NVP Nhà văn phòng QLDN 1/1/2016 20
2 OTO Ô tô tải BPBH 1/1/2019 12
3 NX1 Nhà xưởng BPSX 1/1/2016 10
4 DC1 Dây chuyển SX BPSX 1/1/2017 10
n Hoàng Mai, Hà Nội
Ố ĐỊNH
800,000,000 200,000,000
400,000,000 100,000,000
600,000,000 300,000,000
400,000,000 160,000,000
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà N
TƯ
Số dư đầu kỳ
SL Thành tiền
1,000 150,000,000
450 60,750,000
2,100 319,200,000
220 11,000,000
60 9,000,000
2,200 2,860,000
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
ÀNH PHẨM
Số dư đầu kỳ
Đơn giá
SL Thành tiền
110,000 - -
275,000 - -
290,000 - -
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN
Số hiệu TK Tên TK Số lượng
111 Tiền mặt
112 Tiền gửi ngân hàng
112MBB Tiền gửi ngân hàng MB Bank
112TCB Tiền gửi ngân hàng Techcombank
131 Phải thu của khách hàng
131TN Shop thời trang Thiên Ngôn
131AC Công ty quần áo An Chi
131HP Hồng Phương
131HS Cửa hàng Hoa Sen
131VH Công ty xuất khẩu Việt Hòa
152 Nguyên liệu, vật liệu
152CO30TA Vải thun cotton 30 đậm 1,000
152CO30TU Vải thun cotton 30 trắng 450
152CO40TA Vải thun cotton 40 kem 2,100
152CHI Chỉ may 220
152CUC Cúc áo 60
152MKC Móc khóa cài 2,200
2,200,000,000
- 760,000,000
760,000,000
45,000,000 325,341,002
112,350,000
76,500,000
45,000,000
75,213,000
38,256,000
23,022,002
- -
156,000,000
- 842,200,000
221,200,000
621,000,000
- 1,678,658,998
1,678,658,998
1,622,610,000
- -
- -
5,384,810,000 5,384,810,000
-
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, H
NHẬT KÝ NHẬP
Chứng từ
Số hiệu Ngày tháng
B C
1 GBN2101301 1/2/2021
2 PXK2101001 1/4/2021
2 PXK2101002 1/5/2021
2 PXK2101003 1/6/2021
3 PNK2101001 1/7/2021
3 PNK2101001 1/7/2021
4 PXK2101002 1/10/2021
4 PXK2101002 1/10/2021
4 PXK2101002 1/10/2021
5 PKT2101001 1/11/2021
6 GBC2101023 1/11/2021
7 PNK2101003 1/12/2021
7 PNK2101003 1/12/2021
7 PNK2101003 1/12/2021
8 GBN2101399 1/13/2021
9 GBC2101037 1/13/2021
10 PXK2101003 1/14/2021
10 PXK2101003 1/14/2021
10 PXK2101003 1/14/2021
11 GBC2101023 1/14/2021
12 PXK2101004 1/17/2021
12 PXK2101004 1/17/2021
12 PXK2101004 1/17/2021
13 TSCĐ2101001 1/18/2021
13 TSCĐ2101001 1/18/2021
14 PNK2101004 1/18/2021
14 PNK2101004 1/18/2021
14 PNK2101004 1/18/2021
15 PXK2101005 1/18/2021
15 PXK2101005 1/18/2021
15 PXK2101005 1/18/2021
16 GBN2101444 1/18/2021
17 PXK2101006 1/18/2021
17 PXK2101006 1/18/2021
17 PXK2101006 1/18/2021
18 PXK2101007 1/19/2021
18 PXK2101007 1/19/2021
18 PXK2101007 1/19/2021
19 PXK2101008 1/23/2021
19 PXK2101008 1/23/2021
19 PXK2101008 1/23/2021
20 PXK2101009 1/23/2021
20 PXK2101009 1/23/2021
20 PXK2101009 1/23/2021
21 GBC2101589 1/24/2021
21 GBC2101589 1/24/2021
22 GBC2101395 1/24/2021
22 GBC2101395 1/24/2021
22 GBC2101395 1/24/2021
23 GBN2101602 1/25/2021
24 GBN2101602 1/25/2021
24 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
26 GBN2101602 1/25/2021
26 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
30 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101603 1/26/2021
31 GBN2101604 1/27/2021
31 GBN2101605 1/28/2021
31 GBN2101606 1/29/2021
31 GBN2101607 1/30/2021
31 GBN2101608 1/31/2021
31 GBN2101609 2/1/2021
31 GBN2101610 2/2/2021
31 GBN2101611 2/3/2021
31 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101603 1/26/2021
31 GBN2101604 1/27/2021
31 GBN2101605 1/28/2021
31 GBN2101606 1/29/2021
31 GBN2101607 1/30/2021
Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
ĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
NHẬT KÝ NHẬP LIỆU
Tháng 01 năm 2021
Diễn giải TK Nợ
D G
Thanh toán tiền nợ kỳ trước cho công ty Bông vải sợi Tiên Phong 331TIPH
Xuất NVL may áo thun 100 4 chiều cho Thanh Phượng 621COT4
Xuất NVL may áo thun 100 4 chiều cho Thanh Phượng 621COT4
Xuất NVL may áo thun 100 4 chiều cho Thanh Phượng 621COT4
Thanh toán tiền hàng còn nợ kỳ trước cho Công ty HAESUNG 331HAES
Xuất NVL may áo thun cá sấu 100 cotton cho NTH 621COCA
Xuất NVL may áo thun cá sấu 100 cotton cho NTH 621COCA
Xuất NVL may áo thun cá sấu 100 cotton cho NTH 621COCA
Xuất NCL may áo thun cotton 100 2 chiều cho TQL 621COT2
Xuất NCL may áo thun cotton 100 2 chiều cho TQL 621COT2
Xuất NCL may áo thun cotton 100 2 chiều cho TQL 621COT2
Xuất kho bán hàng cho công ty Thanh Phượng 632
Xuất kho bán hàng cho công ty Thanh Phượng 131TP
Thuế GTGT đầu ra 131TP
Xuất kho bán hàng cho khách lẻ TQL 632
Xuất kho bán hàng cho khách lẻ TQL 112VIT
Thuế GTGT đầu ra 112VIT
Chiết khấu thanh toán cho công ty Thanh Phượng 635
Công ty Thanh Phượng thanh toán tiền sau khi trừ chiết khấu 112VIT
Tổng cộng
áng 01 năm 2021
Đơn vị tính: VND
H I J G
112VIT 112,350,000
112VIT 75,213,000
131TP 103,488,000
#N/A
Ktra TK ghi Có
K
TK 111
ĐK 500,000,000
1,100,000 3
200,000,000 6
2,000,000 23
1,100,000 26
PS - 204,200,000
CK 295,800,000
TK 112VIT
ĐK 175,203,100
6 200,000,000 112,350,000 1
9 165,000,000 319,550,000 7
11 280,000,000 156,000,000 8
12 14,300,000 35,200,000 13
20 11,440,000 285,000,000 14
21 103,488,000 75,213,000 16
22 105,600,000 45,000 24
1,320,000 25
4,620,000 27
PS 879,828,000 989,298,000
CK 65,733,100
TK 112SAC
ĐK 626,796,900
55,000 24
PS - 55,000
CK 626,741,900
TK 131TP
ĐK 60,000,000
19 105,600,000 280,000,000 11
105,600,000 21
PS 105,600,000 385,600,000
CK (220,000,000)
TK 131SN
ĐK - -
4 165,000,000 165,000,000 9
PS 165,000,000 165,000,000
CK - -
TK 133
ĐK 210,000,000
3 100,000 20,050,000 30
7 29,050,000
13 3,200,000
14 30,000,000
25 120,000
26 100,000
27 420,000
PS 62,990,000 20,050,000
CK 252,940,000
TK 152COT4
ĐK 150,000,000
7 133,000,000 #N/A 2
PS 133,000,000 #N/A
CK #N/A
TK 152COT2
ĐK Err:509
7 157,500,000 3,375,000 10
22,500,000 15
2,700,000 1
PS 157,500,000 28,575,000
CK Err:509
TK 152COCA
ĐK Err:509
14 300,000,000 22,800,000 17
PS 300,000,000 22,800,000
CK Err:509
TK 152CHPO
ĐK 11,000,000
- 2
1,000,000 10
6,000,000 15
6,000,000 17
800,000 1
PS - 13,800,000
CK (2,800,000)
TK 152CUAB
ĐK 9,000,000
180,000,000 17
PS - 180,000,000
CK (171,000,000)
TK 152CUPO
ĐK Err:509
3 1,000,000 2,600,000 2
- 10
1,560,000 15
208,000 18
PS 1,000,000 4,368,000
CK Err:509
TK 154COT4
ĐK -
31 #N/A #N/A 4
PS #N/A #N/A
CK #N/A
TK 154COT2
ĐK -
31 60,866,617 7,803,412 12
46,820,475 19
6,242,730 20
PS 60,866,617 60,866,617
CK -
TK 154COCA
ĐK -
31 261,583,617 261,583,617 22
PS 261,583,617 261,583,617
CK -
TK 211
ĐK 2,200,000,000
13 32,000,000
PS 32,000,000 -
CK 2,232,000,000
TK 2141
ĐK 760,000,000
14,771,655 29
PS - 14,771,655
CK 774,771,655
TK 331TIPH
ĐK 112,350,000
1 112,350,000
PS 112,350,000 -
CK - -
TK 331DULI
ĐK 76,500,000
PS - -
CK 76,500,000
TK 331MIPH
ĐK 45,000,000 -
14 285,000,000 330,000,000 14
PS 285,000,000 330,000,000
CK -
TK 331HAES
ĐK - 75,213,000
16 75,213,000
PS 75,213,000 -
CK -
TK 331TOVA
ĐK - 38,256,000
PS - -
CK - 38,256,000
TK 331GIKH
ĐK - 23,022,002
PS - -
CK - 23,022,002
TK 3331
ĐK
30 20,050,000 15,000,000 4
1,300,000 12
9,600,000 19
1,040,000 20
9,600,000 22
PS 20,050,000 36,540,000
CK 16,490,000
TK 3334
ĐK
#N/A 31
PS - #N/A
CK #N/A
TK 3339
ĐK
23 2,000,000 2,000,000 31
PS 2,000,000 2,000,000
CK - -
TK 334
ĐK - 156,000,000
8 156,000,000 144,782,340 28
28 14,099,646
PS 170,099,646 144,782,340
CK 130,682,694
TK 3531
ĐK - 221,200,000
PS - -
CK - 221,200,000
TK 3532
ĐK - 621,000,000
PS - -
CK - 621,000,000
TK 338
ĐK - -
45,655,996 28
PS - 45,655,996
CK 45,655,996
TK 4111
ĐK - 1,678,658,998
PS - -
CK 1,678,658,998
TK 421
ĐK - 1,622,610,000
8 #N/A 31
28 -
PS - #N/A
CK #N/A
TK 511
ĐK
31 365,400,000 150,000,000 4
13,000,000 12
96,000,000 19
10,400,000 20
96,000,000 22
PS 365,400,000 365,400,000
CK
TK 621COT4
ĐK
2 #N/A #N/A 31
15 30,060,000
PS #N/A #N/A
CK
TK 621COT2
ĐK
10 4,375,000 8,083,000 31
18 3,708,000
PS 8,083,000 8,083,000
CK
TK 621COT2
ĐK
17 208,800,000 208,800,000 31
PS 208,800,000 208,800,000
CK
TK 622COT4
ĐK
28 44,790,000 44,790,000 31
PS 44,790,000 44,790,000
CK
TK 622COT2
ĐK
28 44,790,000 44,790,000 31
PS 44,790,000 44,790,000
CK
TK 622COCA
ĐK
28 44,790,000 44,790,000 31
PS 44,790,000 44,790,000
CK
TK 627
ĐK
27 3,200,000 23,980,851
28 12,447,518
29 8,333,333
PS 23,980,851 23,980,851
CK
TK 632
ĐK
4 #N/A #N/A 31
12 7,803,412
19 46,820,475
20 6,242,730
22 261,583,617
PS #N/A #N/A
CK
TK 635
ĐK
21 2,112,000 2,112,000 31
PS 2,112,000 2,112,000
CK
TK 641
ĐK
25 700,000 17,396,895 31
27 500,000
28 13,419,117
29 2,777,778
PS 17,396,895 17,396,895
CK
TK 642
ĐK
5 2,000,000 23,862,599 31
24 100,000
25 500,000
26 1,000,000
27 500,000
28 16,102,056
29 3,660,544
PS 23,862,599 23,862,599
CK
TK 821
ĐK
31 #N/A #N/A 31
PS #N/A #N/A
CK
TK 911
ĐK
31 #N/A 365,400,000 31
PS #N/A 365,400,000
CK
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
BẢNG CÂN Đ
Thán
Số hiệu TK Tên TK
NH
155COT4
Giá thành
đơn vị
#N/A
44,790
7,994
#N/A
NH
155COT2
Giá thành
đơn vị
10,363
57,423
10,248
78,034
NH
155COCA
Giá thành
đơn vị
348,000
74,650
13,323
435,973
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
TỒN ĐẦU KỲ
MÃ TP TÊN THÀNH PHẨM ĐVT
SL Thành tiền
- - - 150,000 - 1,000
- - - 135,000 - 450
- - - 152,000 - 2,100
- - - 50,000 - 220
- - - 150,000 - 60
- - - 1,300 - 2,200
- -
150,000,000
60,750,000
319,200,000
11,000,000
9,000,000
2,860,000
529,950,000
TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền
#N/A
-
#N/A
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
BẢNG TÍ
Thời gian SD
STT Mã TSCĐ Tên TSCĐ BPSD Ngày ghi tăng
(năm)
Tổng Tổng
n Hoàng Mai, Hà Nội
- 31,698,925 301,075
3,333,333
2,777,778
5,000,000
3,333,333
301,075
14,444,444
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Bậc Hệ số
Đối tượng sử dụng lương lương
STT Tiền lương
(Ghi Nợ các TK)
chính
4,729,400
DANH MỤC NH
Tài khoản
Dư nợ đầu kỳ Dư có đầu kỳ Mã số thuế Số điện thoại
ngân hàng
- 112,350,000 201061012
- 76,500,000 201061072
45,000,000 - 201061098
Địa chỉ
Số điện TK ngân
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Mã số thuế
thoại hàng
Số người phụ
Địa chỉ Phòng ban Chức vụ Tiền lương
thuộc
KHÁCH HÀNG
Số điện TK ngân
Mã số thuế Địa chỉ
thoại hàng
201061085 111 Đê La Thành, Hà Nội
201061063 45 Xuân Thuỷ, Hà Nội