You are on page 1of 75

Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX

Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

DANH MỤC TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Mã Thời gian
STT Tên TSCĐ BPSD Ngày ghi tăng
TSCĐ SD (năm)
1 NVP Nhà văn phòng QLDN 1/1/2016 20
2 OTO Ô tô tải BPBH 1/1/2019 12
3 NX1 Nhà xưởng BPSX 1/1/2016 10
4 DC1 Dây chuyển SX BPSX 1/1/2017 10
n Hoàng Mai, Hà Nội

Ố ĐỊNH

Nguyên giá HMLK

800,000,000 200,000,000
400,000,000 100,000,000
600,000,000 300,000,000
400,000,000 160,000,000
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà N

DANH MỤC VẬT TƯ

STT MVT Tên hàng hoá Đơn vị

1 152CO30TA Vải thun cotton 30 đậm Kg


2 152CO30TU Vải thun cotton 30 trắng Kg
3 152CO40TA Vải thun cotton 40 kem Kg
4 152CHI Chỉ may Kg
5 152CUC Cúc áo Kg
6 152MKC Móc khóa cài Cái
Quận Hoàng Mai, Hà N


Số dư đầu kỳ
SL Thành tiền
1,000 150,000,000
450 60,750,000
2,100 319,200,000
220 11,000,000
60 9,000,000
2,200 2,860,000
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

DANH MỤC THÀNH PHẨM

STT MVT Tên thành phẩm ĐVT

1 155APK Áo phông nam màu kem Cái


2 155POLOT Áo polo nam màu trắng Cái
3 155BODAM Bộ nam màu đậm Cái
ng Mai, Hà Nội

ÀNH PHẨM
Số dư đầu kỳ
Đơn giá
SL Thành tiền
110,000 - -
275,000 - -
290,000 - -
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN
Số hiệu TK Tên TK Số lượng
111 Tiền mặt
112 Tiền gửi ngân hàng
112MBB Tiền gửi ngân hàng MB Bank
112TCB Tiền gửi ngân hàng Techcombank
131 Phải thu của khách hàng
131TN Shop thời trang Thiên Ngôn
131AC Công ty quần áo An Chi
131HP Hồng Phương
131HS Cửa hàng Hoa Sen
131VH Công ty xuất khẩu Việt Hòa
152 Nguyên liệu, vật liệu
152CO30TA Vải thun cotton 30 đậm 1,000
152CO30TU Vải thun cotton 30 trắng 450
152CO40TA Vải thun cotton 40 kem 2,100
152CHI Chỉ may 220
152CUC Cúc áo 60
152MKC Móc khóa cài 2,200

154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

154APK Chi phí SXKDD áo phông nam màu kem

154POLOT Chi phí SXKDD áo polo nam màu trắng

154BODAM Chi phí SXKDD bộ nam màu đậm


155 Thành phẩm
155APK Áo phông nam màu kem
155POLOT Áo polo nam màu trắng
155BODAM Bộ nam màu đậm
211 Tài sản cố định hữu hình
214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn tài sản cố định
331 Phải trả cho người bán
CÔNG TY TNHH BÔNG VẢI SỢI
331TIPH
TIÊN PHONG
CÔNG TY TNHH BÔNG VẢI SỢI ĐỨC
331DULI
LINH
CÔNG TY TNHH VẢI VÀ SỢI MINH
331MIPH
PHÚ
CÔNG TY TNHH HAESUNG VIỆT
331HAES
NAM

331TOVA CÔNG TY TNHH NÚT ÁO TÔN VĂN

CÔNG TY TNHH BAO BÌ GIA


331GIKH
KHÁNH

333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

3331 Thuế GTGT đầu ra


3334 Thuế TNDN

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

334 Phải trả người lao động


353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
338 Phải trả phải nộp khác
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn góp của chủ sở hữu

421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch


511
vụ
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5212 Chiết khấu thương mại
621 Chi phí NVL trực tiếp

621APK Chi phí SXKDD áo phông nam màu kem


154POLOT Chi phí SXKDD áo polo nam màu trắng

154BODAM Chi phí SXKDD bộ nam màu đậm


622 Chi phí nhân công trực tiếp

622APK Chi phí NCTT áo phông nam màu kem

622POLOT Chi phí NCTT áo polo nam màu trắng

622BODAM Chi phí NCTT bộ nam màu đậm


627 Chi phí sản xuất chung
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí QLDN
821 Chi phí thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh
TỔNG CỘNG
hụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
KHOẢN
số dư đầu kỳ
Nợ Có
500,000,000
802,000,000
175,203,100
626,796,900
1,285,000,000 -
60,000,000
35,000,000
240,000,000
210,000,000
740,000,000
549,950,000 -
150,000,000
60,750,000
319,200,000
11,000,000
9,000,000
2,860,000

2,200,000,000
- 760,000,000
760,000,000
45,000,000 325,341,002
112,350,000

76,500,000

45,000,000

75,213,000

38,256,000

23,022,002

- -

156,000,000
- 842,200,000
221,200,000
621,000,000

- 1,678,658,998
1,678,658,998

1,622,610,000

- -
- -

5,384,810,000 5,384,810,000
-
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, H
NHẬT KÝ NHẬP

Chứng từ
Số hiệu Ngày tháng

B C

1 GBN2101301 1/2/2021

2 PXK2101001 1/4/2021
2 PXK2101002 1/5/2021
2 PXK2101003 1/6/2021
3 PNK2101001 1/7/2021
3 PNK2101001 1/7/2021
4 PXK2101002 1/10/2021
4 PXK2101002 1/10/2021
4 PXK2101002 1/10/2021
5 PKT2101001 1/11/2021
6 GBC2101023 1/11/2021
7 PNK2101003 1/12/2021
7 PNK2101003 1/12/2021
7 PNK2101003 1/12/2021
8 GBN2101399 1/13/2021
9 GBC2101037 1/13/2021
10 PXK2101003 1/14/2021
10 PXK2101003 1/14/2021
10 PXK2101003 1/14/2021
11 GBC2101023 1/14/2021
12 PXK2101004 1/17/2021
12 PXK2101004 1/17/2021
12 PXK2101004 1/17/2021
13 TSCĐ2101001 1/18/2021
13 TSCĐ2101001 1/18/2021
14 PNK2101004 1/18/2021
14 PNK2101004 1/18/2021
14 PNK2101004 1/18/2021

15 PXK2101005 1/18/2021
15 PXK2101005 1/18/2021
15 PXK2101005 1/18/2021

16 GBN2101444 1/18/2021

17 PXK2101006 1/18/2021
17 PXK2101006 1/18/2021
17 PXK2101006 1/18/2021
18 PXK2101007 1/19/2021
18 PXK2101007 1/19/2021
18 PXK2101007 1/19/2021
19 PXK2101008 1/23/2021
19 PXK2101008 1/23/2021
19 PXK2101008 1/23/2021
20 PXK2101009 1/23/2021
20 PXK2101009 1/23/2021
20 PXK2101009 1/23/2021
21 GBC2101589 1/24/2021

21 GBC2101589 1/24/2021

22 GBC2101395 1/24/2021
22 GBC2101395 1/24/2021
22 GBC2101395 1/24/2021
23 GBN2101602 1/25/2021
24 GBN2101602 1/25/2021
24 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
25 GBN2101602 1/25/2021
26 GBN2101602 1/25/2021
26 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
27 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
28 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
29 GBN2101602 1/25/2021
30 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101603 1/26/2021
31 GBN2101604 1/27/2021
31 GBN2101605 1/28/2021
31 GBN2101606 1/29/2021
31 GBN2101607 1/30/2021
31 GBN2101608 1/31/2021
31 GBN2101609 2/1/2021
31 GBN2101610 2/2/2021
31 GBN2101611 2/3/2021
31 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101602 1/25/2021
31 GBN2101603 1/26/2021
31 GBN2101604 1/27/2021
31 GBN2101605 1/28/2021
31 GBN2101606 1/29/2021
31 GBN2101607 1/30/2021
Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
ĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
NHẬT KÝ NHẬP LIỆU
Tháng 01 năm 2021

Diễn giải TK Nợ

D G

Thanh toán tiền nợ kỳ trước cho công ty Bông vải sợi Tiên Phong 331TIPH

Xuất kho NVL SX áo thun cotton 100% 4 chiều 621COT4


Xuất kho NVL SX áo thun cotton 100% 4 chiều 621COT4
Xuất kho NVL SX áo thun cotton 100% 4 chiều 621COT4
Mua NVL Công ty nút áo Tôn Văn 152CUPO
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Xuất kho giao hàng áo thun cotton 100% 4 chiều cho Sunny 632
Xuất kho giao hàng áo thun cotton 100% 4 chiều cho Sunny 131SN
Thuế GTGT đầu ra 131SN
Tính lệ phí môn bài năm 2021 642
Xuất tiền mặt tại quỹ nhập quỹ TGNH 112VIT
Mua NVL Công ty vải sợ Đức Linh 152COT4
Mua NVL Công ty vải sợ Đức Linh 152COT2
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Thanh toán lương cho nhân viên tháng 12 334
Công ty thời trang Sunny thanh toán tiền hàng 112VIT
Xuất NVL may áo thun cotton 100 2 chiều cho DVĐ 621COT2
Xuất NVL may áo thun cotton 100 2 chiều cho DVĐ 621COT2
Xuất NVL may áo thun cotton 100 2 chiều cho DVĐ 621COT2
Công ty Thanh Phượng thanh toán tiền nợ kỳ trước 112VIT
Xuất kho giao hàng cho khách kẻ DVĐ 632
Xuất kho giao hàng cho khách kẻ DVĐ 112VIT
Thuế GTGT đầu ra 112VIT
Mua mới TSCĐ laptop HP3 211
Thuế GTGT được khấu trừ 1332
Mua hàng của công ty Minh Phú 152COCA
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Thanh toán tiền hành cho công ty Minh Phú sau khi trừ ứng trước 331MIPH

Xuất NVL may áo thun 100 4 chiều cho Thanh Phượng 621COT4
Xuất NVL may áo thun 100 4 chiều cho Thanh Phượng 621COT4
Xuất NVL may áo thun 100 4 chiều cho Thanh Phượng 621COT4

Thanh toán tiền hàng còn nợ kỳ trước cho Công ty HAESUNG 331HAES

Xuất NVL may áo thun cá sấu 100 cotton cho NTH 621COCA
Xuất NVL may áo thun cá sấu 100 cotton cho NTH 621COCA
Xuất NVL may áo thun cá sấu 100 cotton cho NTH 621COCA
Xuất NCL may áo thun cotton 100 2 chiều cho TQL 621COT2
Xuất NCL may áo thun cotton 100 2 chiều cho TQL 621COT2
Xuất NCL may áo thun cotton 100 2 chiều cho TQL 621COT2
Xuất kho bán hàng cho công ty Thanh Phượng 632
Xuất kho bán hàng cho công ty Thanh Phượng 131TP
Thuế GTGT đầu ra 131TP
Xuất kho bán hàng cho khách lẻ TQL 632
Xuất kho bán hàng cho khách lẻ TQL 112VIT
Thuế GTGT đầu ra 112VIT
Chiết khấu thanh toán cho công ty Thanh Phượng 635

Công ty Thanh Phượng thanh toán tiền sau khi trừ chiết khấu 112VIT

Xuất kho bán hàng cho khách lẻ NTH 632


Xuất kho bán hàng cho khách lẻ NTH 112VIT
Xuất kho bán hàng cho khách lẻ NTH 112VIT
Nộp thuế môn bài năm 2021 3339
Phí SMS tự động ở các ngân hàng Vietinbank 642
Phí SMS tự động ở các ngân hàng Sacombank 642
Thanh toán tiền điện thoại cho BPBH 641
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Thanh toán tiền điện thoại cho BPQLDN 642
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Thanh toán tiền internet 642
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Thanh toán tiền nước sạch cho BPBH 641
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Thanh toán tiền nước sạch cho BPQLDN 642
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Thanh toán tiền nước sạch cho BPSX 627
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
Tính lương cho các bộ phận tháng 01/2021 622COT4
Tính lương cho các bộ phận tháng 01/2021 622COT2
Tính lương cho các bộ phận tháng 01/2021 622COCA
Tính lương cho các bộ phận tháng 01/2021 627
Tính lương cho các bộ phận tháng 01/2021 641
Tính lương cho các bộ phận tháng 01/2021 642
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN 622COT4
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN 622COT2
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN 622COCA
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN 627
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN 641
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN 642
Trích KPCĐ, BHXH, BHYT, BHTN 334
Trích KHTSCĐ tháng 01/2021 642
Trích KHTSCĐ tháng 01/2021 641
Trích KHTSCĐ tháng 01/2021 627
Trích KHTSCĐ tháng 01/2021 642
Khấu trừ thuế GTGT 3331
Kết chuyển chi phí sản xuất áo 4 chiều 154COT4
Kết chuyển chi phí sản xuất áo 4 chiều 154COT4
Kết chuyển chi phí sản xuất áo 4 chiều 154COT4
Kết chuyển chi phí sản xuất áo 2 chiều 154COT2
Kết chuyển chi phí sản xuất áo 2 chiều 154COT2
Kết chuyển chi phí sản xuất áo 2 chiều 154COT2
Kết chuyển chi phí sản xuất áo thun cá sấu 154COCA
Kết chuyển chi phí sản xuất áo thun cá sấu 154COCA
Kết chuyển chi phí sản xuất áo thun cá sấu 154COCA
Kết chuyển XĐKQKD 911
Kết chuyển XĐKQKD 911
Kết chuyển XĐKQKD 911
Kết chuyển XĐKQKD 911
Doanh thu thuần 511
Chi phí thuế TNDN 821
Kết chuyển chi phí thuế TNDN 911
Kết chuyển lãi lỗ 911

Tổng cộng
áng 01 năm 2021
Đơn vị tính: VND

TK Có số lượng Số tiền phát sinh TK ghi nợ

H I J G

112VIT 112,350,000

152COT4 250 #N/A


152CUPO 2,000 2,600,000
152CHPO 200 -
111 2,000 1,000,000
111 100,000
154COT4 1,000 #N/A
511 150,000,000
3331 15,000,000
3339 2,000,000
111 200,000,000
112VIT 1,000 133,000,000
112VIT 1,500 157,500,000
112VIT 29,050,000
112VIT 156,000,000
131SN 165,000,000
152COT2 25 3,375,000
152CHPO 20 1,000,000
152CUPO 200 -
131TP 280,000,000
154COT2 100 7,803,412
511 13,000,000
3331 1,300,000
112VIT 32,000,000
112VIT 3,200,000
331MIPH 2,000 300,000,000
331MIPH 30,000,000
112VIT 285,000,000

152COT2 150 22,500,000


152CHPO 120 6,000,000
152CUPO 1,200 1,560,000

112VIT 75,213,000

152COCA 150 22,800,000


152CHPO 120 6,000,000
152CUAB 1,200 180,000,000
152COT2 20 2,700,000
152CHPO 16 800,000
152CUPO 160 208,000
154COT2 600 46,820,475
511 96,000,000
3331 9,600,000
154COT2 80 6,242,730
511 10,400,000
3331 1,040,000
131TP 2,112,000

131TP 103,488,000

154COCA 600 261,583,617


511 96,000,000
3331 9,600,000
111 2,000,000
112VIT 45,000
112SAC 55,000
112VIT 700,000
112VIT 70,000
112VIT 500,000
112VIT 50,000
111 1,000,000
111 100,000
112VIT 500,000
112VIT 50,000
112VIT 500,000
112VIT 50,000
112VIT 3,200,000
112VIT 320,000
334 36,800,000
334 36,800,000
334 36,800,000
334 10,212,160
334 10,998,880
334 13,171,300
338 7,990,000
338 7,990,000
338 7,990,000
338 2,235,358
338 2,420,237
338 2,930,756
338 14,099,646
2141 3,634,409
2141 2,777,778
2141 8,333,333
2141 26,135
133 20,050,000
621COT4 #N/A
622COT4 44,790,000
627 7,993,617
621COT2 8,083,000
622COT2 44,790,000
627 7,993,617
622COCA 44,790,000
621COCA 208,800,000
627 7,993,617
632 #N/A
641 17,396,895
642 23,862,599
635 2,112,000
911 365,400,000
3334 #N/A
821 #N/A
421 #N/A

#N/A
Ktra TK ghi Có

K
TK 111
ĐK 500,000,000
1,100,000 3
200,000,000 6
2,000,000 23
1,100,000 26
PS - 204,200,000
CK 295,800,000

TK 112VIT
ĐK 175,203,100
6 200,000,000 112,350,000 1
9 165,000,000 319,550,000 7
11 280,000,000 156,000,000 8
12 14,300,000 35,200,000 13
20 11,440,000 285,000,000 14
21 103,488,000 75,213,000 16
22 105,600,000 45,000 24
1,320,000 25
4,620,000 27
PS 879,828,000 989,298,000
CK 65,733,100

TK 112SAC
ĐK 626,796,900
55,000 24
PS - 55,000
CK 626,741,900

TK 131TP
ĐK 60,000,000
19 105,600,000 280,000,000 11
105,600,000 21
PS 105,600,000 385,600,000
CK (220,000,000)

TK 131SN
ĐK - -
4 165,000,000 165,000,000 9
PS 165,000,000 165,000,000
CK - -

TK 133
ĐK 210,000,000
3 100,000 20,050,000 30
7 29,050,000
13 3,200,000
14 30,000,000
25 120,000
26 100,000
27 420,000
PS 62,990,000 20,050,000
CK 252,940,000

TK 152COT4
ĐK 150,000,000
7 133,000,000 #N/A 2
PS 133,000,000 #N/A
CK #N/A

TK 152COT2
ĐK Err:509
7 157,500,000 3,375,000 10
22,500,000 15
2,700,000 1
PS 157,500,000 28,575,000
CK Err:509

TK 152COCA
ĐK Err:509
14 300,000,000 22,800,000 17
PS 300,000,000 22,800,000
CK Err:509

TK 152CHPO
ĐK 11,000,000
- 2
1,000,000 10
6,000,000 15
6,000,000 17
800,000 1
PS - 13,800,000
CK (2,800,000)

TK 152CUAB
ĐK 9,000,000
180,000,000 17
PS - 180,000,000
CK (171,000,000)

TK 152CUPO
ĐK Err:509
3 1,000,000 2,600,000 2
- 10
1,560,000 15
208,000 18
PS 1,000,000 4,368,000
CK Err:509

TK 154COT4
ĐK -
31 #N/A #N/A 4
PS #N/A #N/A
CK #N/A

TK 154COT2
ĐK -
31 60,866,617 7,803,412 12
46,820,475 19
6,242,730 20
PS 60,866,617 60,866,617
CK -

TK 154COCA
ĐK -
31 261,583,617 261,583,617 22
PS 261,583,617 261,583,617
CK -

TK 211
ĐK 2,200,000,000
13 32,000,000
PS 32,000,000 -
CK 2,232,000,000

TK 2141
ĐK 760,000,000
14,771,655 29
PS - 14,771,655
CK 774,771,655

TK 331TIPH
ĐK 112,350,000
1 112,350,000
PS 112,350,000 -
CK - -

TK 331DULI
ĐK 76,500,000

PS - -
CK 76,500,000

TK 331MIPH
ĐK 45,000,000 -
14 285,000,000 330,000,000 14
PS 285,000,000 330,000,000
CK -

TK 331HAES
ĐK - 75,213,000
16 75,213,000
PS 75,213,000 -
CK -

TK 331TOVA
ĐK - 38,256,000

PS - -
CK - 38,256,000

TK 331GIKH
ĐK - 23,022,002

PS - -
CK - 23,022,002

TK 3331
ĐK
30 20,050,000 15,000,000 4
1,300,000 12
9,600,000 19
1,040,000 20
9,600,000 22
PS 20,050,000 36,540,000
CK 16,490,000

TK 3334
ĐK
#N/A 31
PS - #N/A
CK #N/A

TK 3339
ĐK
23 2,000,000 2,000,000 31
PS 2,000,000 2,000,000
CK - -

TK 334
ĐK - 156,000,000
8 156,000,000 144,782,340 28
28 14,099,646
PS 170,099,646 144,782,340
CK 130,682,694

TK 3531
ĐK - 221,200,000

PS - -
CK - 221,200,000

TK 3532
ĐK - 621,000,000

PS - -
CK - 621,000,000

TK 338
ĐK - -
45,655,996 28
PS - 45,655,996
CK 45,655,996

TK 4111
ĐK - 1,678,658,998

PS - -
CK 1,678,658,998

TK 421
ĐK - 1,622,610,000
8 #N/A 31
28 -
PS - #N/A
CK #N/A

TK 511
ĐK
31 365,400,000 150,000,000 4
13,000,000 12
96,000,000 19
10,400,000 20
96,000,000 22
PS 365,400,000 365,400,000
CK

TK 621COT4
ĐK
2 #N/A #N/A 31
15 30,060,000
PS #N/A #N/A
CK

TK 621COT2
ĐK
10 4,375,000 8,083,000 31
18 3,708,000
PS 8,083,000 8,083,000
CK

TK 621COT2
ĐK
17 208,800,000 208,800,000 31

PS 208,800,000 208,800,000
CK

TK 622COT4
ĐK
28 44,790,000 44,790,000 31

PS 44,790,000 44,790,000
CK

TK 622COT2
ĐK
28 44,790,000 44,790,000 31

PS 44,790,000 44,790,000
CK

TK 622COCA
ĐK
28 44,790,000 44,790,000 31

PS 44,790,000 44,790,000
CK

TK 627
ĐK
27 3,200,000 23,980,851
28 12,447,518
29 8,333,333
PS 23,980,851 23,980,851
CK

TK 632
ĐK
4 #N/A #N/A 31
12 7,803,412
19 46,820,475
20 6,242,730
22 261,583,617
PS #N/A #N/A
CK

TK 635
ĐK
21 2,112,000 2,112,000 31

PS 2,112,000 2,112,000
CK

TK 641
ĐK
25 700,000 17,396,895 31
27 500,000
28 13,419,117
29 2,777,778
PS 17,396,895 17,396,895
CK

TK 642
ĐK
5 2,000,000 23,862,599 31
24 100,000
25 500,000
26 1,000,000
27 500,000
28 16,102,056
29 3,660,544
PS 23,862,599 23,862,599
CK

TK 821
ĐK
31 #N/A #N/A 31

PS #N/A #N/A
CK

TK 911
ĐK
31 #N/A 365,400,000 31
PS #N/A 365,400,000
CK
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

BẢNG CÂN Đ
Thán

Số hiệu TK Tên TK

111 Tiền mặt


112 Tiền gửi ngân hàng
112MBB Tiền gửi ngân hàng MB Bank
112TCB Tiền gửi ngân hàng Techcombank
131 Phải thu của khách hàng
131TN Shop thời trang Thiên Ngôn
131AC Công ty quần áo An Chi
131HP Hồng Phương
152 Nguyên liệu, vật liệu
152CO30TA Vải thun cotton 30 đậm
Err:509 Err:509
Err:509 Err:509
152CHI Chỉ may
152CUC Cúc áo
Err:509 Err:509
154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
154APK Chi phí SXKDD áo phông nam màu kem
154POLOT Chi phí SXKDD áo polo nam màu trắng
154BODAM Chi phí SXKDD bộ nam màu đậm
155 Thành phẩm
155APK Áo phông nam màu kem
155POLOT Áo polo nam màu trắng
155BODAM Bộ nam màu đậm
211 Tài sản cố định hữu hình
214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn tài sản cố định
331 Phải trả cho người bán
331TIPH CÔNG TY TNHH BÔNG VẢI SỢI TIÊN PHONG
331DULI CÔNG TY TNHH BÔNG VẢI SỢI ĐỨC LINH
331MIPH CÔNG TY TNHH VẢI VÀ SỢI MINH PHÚ
331HAES CÔNG TY TNHH HAESUNG VIỆT NAM
331TOVA CÔNG TY TNHH NÚT ÁO TÔN VĂN
331GIKH CÔNG TY TNHH BAO BÌ GIA KHÁNH
333 Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3331 Thuế GTGT đầu ra
3334 Thuế TNDN
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
338 Phải trả phải nộp khác
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
5212 Chiết khấu thương mại
621 Chi phí NVL trực tiếp
621APK Chi phí SXKDD áo phông nam màu kem
154POLOT Chi phí SXKDD áo polo nam màu trắng
154BODAM Chi phí SXKDD bộ nam màu đậm
622 Chi phí nhân công trực tiếp
622APK Chi phí NCTT áo phông nam màu kem
622POLOT Chi phí NCTT áo polo nam màu trắng
622BODAM Chi phí NCTT bộ nam màu đậm
627 Chi phí sản xuất chung
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí QLDN
821 Chi phí thuế TNDN
911 Xác định kết quả kinh doanh
TỔNG CỘNG
ăn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Tháng 01 năm 2021

Dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ


Nợ Có Nợ
500,000,000 - -
802,000,000 - -
175,203,100 - -
626,796,900 - -
95,000,000 - -
60,000,000 - -
35,000,000 - -
240,000,000 - 62,990,000
Err:509 Err:509 Err:509
150,000,000 -
Err:509 Err:509 Err:509
Err:509 Err:509 Err:509
11,000,000 -
9,000,000 -
Err:509 Err:509 Err:509
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2,200,000,000 - 32,000,000
- 760,000,000 -
- 760,000,000 -
45,000,000 325,341,002 472,563,000
112,350,000 112,350,000
76,500,000 -
45,000,000 285,000,000
75,213,000 75,213,000
38,256,000 -
23,022,002 -
- - 22,050,000
- - 20,050,000
- - -
- - 2,000,000
- 156,000,000 170,099,646
- 842,200,000 -
- 221,200,000 -
- 621,000,000 -
- - -
- 1,678,658,998 -
- 1,678,658,998 -
- 1,622,610,000 -
- - 365,400,000
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
-
23,980,851
#N/A
2,112,000
17,396,895
23,862,599
#N/A
#N/A
Err:509 Err:509 Err:509
Err:509
Phát sinh trong kỳ Dư cuối kỳ
Có Nợ Có
204,200,000 295,800,000 -
- 802,000,000 -
- 175,203,100 -
- 626,796,900 -
- 95,000,000 -
- 60,000,000 -
- 35,000,000 -
- 302,990,000 -
Err:509 Err:509 Err:509
- 150,000,000 -
Err:509 Err:509 Err:509
Err:509 Err:509 Err:509
- 11,000,000 -
- 9,000,000 -
Err:509 Err:509 Err:509
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- 2,232,000,000 -
14,771,655 - 774,771,655
14,771,655 - 774,771,655
330,000,000 - 137,778,002
- - -
- - 76,500,000
330,000,000 - -
- - -
- - 38,256,000
- - 23,022,002
#N/A #N/A #N/A
36,540,000 - 16,490,000
#N/A #N/A #N/A
2,000,000 - -
144,782,340 - 130,682,694
- - 842,200,000
- - 221,200,000
- - 621,000,000
45,655,996 - 45,655,996
- - 1,678,658,998
- - 1,678,658,998
#N/A #N/A #N/A
365,400,000 - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
23,980,851 - -
#N/A #N/A #N/A
2,112,000 - -
17,396,895 - -
23,862,599 - -
#N/A #N/A #N/A
365,400,000 #N/A #N/A
Err:509 Err:509 Err:509
Err:509
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH


Áo thun cotton
Tên sản phẩm: Mã sản phẩm
100% 4 chiều
Số lượng SP hoàn thành: 1,000

Khoản mục chi Giá trị dở dang Giá trị dở dang


PS trong kỳ Tổng giá thành
phí đầu kỳ cuối kỳ

621COT4 - #N/A - #N/A


622COT4 - 44,790,000 - 44,790,000
627 - 7,993,617 - 7,993,617
Tổng - #N/A - #N/A

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH


Áo thun cotton
Tên sản phẩm: Mã sản phẩm:
100% 2 chiều
Số lượng SP hoàn thành: 780

Khoản mục chi Giá trị dở dang Giá trị dở dang


PS trong kỳ Tổng giá thành
phí đầu kỳ cuối kỳ

621COT2 - 8,083,000 - 8,083,000


622COT2 - 44,790,000 - 44,790,000
627 - 7,993,617 - 7,993,617
Tổng - 60,866,617 - 60,866,617

BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH


Áo thun cá sấu
Tên sản phẩm: Mã sản phẩm:
100% cotton
Số lượng SP hoàn thành: 600

Khoản mục chi Giá trị dở dang Giá trị dở dang


PS trong kỳ Tổng giá thành
phí đầu kỳ cuối kỳ
621COCA - 208,800,000 - 208,800,000
622COCA - 44,790,000 - 44,790,000
627 - 7,993,617 - 7,993,617
Tổng - 261,583,617 - 261,583,617
ai, Hà Nội

NH
155COT4

Giá thành
đơn vị

#N/A
44,790
7,994
#N/A

NH
155COT2

Giá thành
đơn vị

10,363
57,423
10,248
78,034

NH
155COCA

Giá thành
đơn vị
348,000
74,650
13,323
435,973
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤ


TỒN ĐẦU KỲ
MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐVT
SL Thành tiền

152CO30TA Vải thun cotton 30 đậm Kg 1,000 150,000,000


152CO30TU Vải thun cotton 30 trắng Kg 450 60,750,000
152CO40TA Vải thun cotton 40 kem Kg 2,100 319,200,000

152CHI Chỉ may Kg 220 11,000,000

152CUC Cúc áo Kg 60 9,000,000


152MKC Móc khóa cài Cái 2,200 2,860,000

Tổng cộng 529,950,000

BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT T

TỒN ĐẦU KỲ
MÃ TP TÊN THÀNH PHẨM ĐVT
SL Thành tiền

155APK Áo phông nam màu kem Cái - -

155POLOT Áo polo nam màu trắng Cái - -

155BODAM Bộ nam màu đậm Cái - -


Tổng cộng - -
Mai, Hà Nội

NG HỢP NHẬP XUẤT TỒN VẬT TƯ


NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL

- - - 150,000 - 1,000
- - - 135,000 - 450
- - - 152,000 - 2,100

- - - 50,000 - 220

- - - 150,000 - 60
- - - 1,300 - 2,200

- -

HỢP NHẬP XUẤT TỒN THÀNH PHẨM

NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ


SL Thành tiền SL Đơn giá Thành tiền SL

1,000 #N/A 1,000 #N/A #N/A -

780 60,866,617 780 78,034 60,866,617 -

600 261,583,617 600 435,973 261,583,617 -


1,780 #N/A 1,780 #N/A -
TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền

150,000,000
60,750,000
319,200,000

11,000,000

9,000,000
2,860,000

529,950,000

TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền

#N/A

-
#N/A
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

BẢNG TÍ

Thời gian SD
STT Mã TSCĐ Tên TSCĐ BPSD Ngày ghi tăng
(năm)

1 NVP Nhà văn phòng QLDN 1/1/2016 20

2 OTO Ô tô tải BPBH 1/1/2019 12

3 NX1 Nhà xưởng BPSX 1/1/2016 10

4 DC1 Dây chuyển SX BPSX 1/1/2017 10

5 HP3 Máy tính HP3 QLDN 4

Tổng Tổng
n Hoàng Mai, Hà Nội

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH


Tháng 01 năm 2021

Mức khấu hao theo số khấu hao kỳ Số khấu hao kỳ


Nguyên giá
tháng này trước

800,000,000 3,333,333 3,333,333 200,000,000

400,000,000 2,777,778 2,777,778 100,000,000

600,000,000 5,000,000 5,000,000 300,000,000

400,000,000 3,333,333 3,333,333 160,000,000

32,000,000 666,667 301,075 -

2,200,000,000 14,444,444 14,745,520 760,000,000


TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Phân bổ khấu hao trong kỳ


Lũy kế Giá trị còn lại
642 641 627

203,333,333 596,666,667 3,333,333

102,777,778 297,222,222 2,777,778

305,000,000 295,000,000 5,000,000

163,333,333 236,666,667 3,333,333

- 31,698,925 301,075

774,444,444 1,457,254,480 3,634,409 2,777,778 8,333,333


trong kỳ
Tổng

3,333,333

2,777,778

5,000,000

3,333,333

301,075

14,444,444
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

Lương tối thiểu vùng 4,120,000


Lương tối thiểu đóng bảo hiểm:
Lương cơ sở 1,490,000

Bậc Hệ số
Đối tượng sử dụng lương lương
STT Tiền lương
(Ghi Nợ các TK)
chính

I. Bộ phận QLDN (TK 642) 6,928,500


Nguyễn Đức Huy A1.8 4.65 6,928,500
II. Bộ phận bán hàng (TK
6,436,800
641)
Nguyễn Thị Thảo A1.7 4.32 6,436,800
III. Quản lý phân xưởng (TK
5,945,100
627)
Nguyễn Văn Nam A1.6 3.99 5,945,100
IV. BPSX áo thun cotton
34,000,000
100% 4 chiều
Trần Thị Quỳnh Trang C1.1 9,000,000
Bùi Thị Duyên C1.1 9,000,000
Nguyễn Thuý Kiều C1.2 8,000,000
Bùi Văn Toản C1.2 8,000,000
V. BPSX áo thun cotton 100%
34,000,000
2 chiều
Trần Lan Anh C1.1 9,000,000
Bàn Thị Phương C1.2 8,000,000
Phan Đức Thịnh C1.1 9,000,000
Dương Thanh Mai C1.2 8,000,000
VI. BPSX áo thun cá sấu
34,000,000
100% cotton
Bùi Mai Thu C1.2 8,000,000
Chu Đức Phúc C1.1 9,000,000
Nguyễn Hải Đăng C1.2 8,000,000
Nguyễn Tiến Dũng C1.1 9,000,000
Tổng cộng 121,310,400
Hoàng Mai, Hà Nội
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG
Tháng 01 năm 2021

4,729,400

TK 334 - Phải trả người lao động


T
lao động

Khoản Tổng có KPCĐ (3382)


Tiền phụ cấp
Lương chức khác TK 334 2%
vụ
5,542,800 700,000 - 13,171,300 249,426
5,542,800 700,000 13,171,300 249,426
3,862,080 700,000 - 10,998,880 205,978
3,862,080 700,000 10,998,880 205,978
3,567,060 700,000 - 10,212,160 190,243
3,567,060 700,000 10,212,160 190,243
- 2,800,000 - 36,800,000 680,000
700,000 9,700,000 180,000
700,000 9,700,000 180,000
700,000 8,700,000 160,000
700,000 8,700,000 160,000
- 2,800,000 - 36,800,000 680,000
700,000 9,700,000 180,000
700,000 8,700,000 160,000
700,000 9,700,000 180,000
700,000 8,700,000 160,000
- 2,800,000 - 36,800,000 680,000
700,000 8,700,000 160,000
700,000 9,700,000 180,000
700,000 8,700,000 160,000
700,000 9,700,000 180,000
10,500,000 - 144,782,340 2,685,647
TIỀN LƯƠNG
ăm 2021

TK 338 - Phải trả, phải nộp khác


BHXH (3383) BHYT (3384) BHTN (3386)
25.5% 4.5% 2%
DN (17.5%) NLĐ (8%) DN (3%) NLĐ (1.5%) DN (1%) NLĐ (1%)
2,182,478 997,704 374,139 187,070 124,713 124,713
2,182,478 997,704 374,139 187,070 124,713 124,713
1,802,304 823,910 308,966 154,483 102,989 102,989
1,802,304 823,910 308,966 154,483 102,989 102,989
1,664,628 760,973 285,365 142,682 95,122 95,122
1,664,628 760,973 285,365 142,682 95,122 95,122
5,950,000 2,720,000 1,020,000 510,000 340,000 340,000
1,575,000 720,000 270,000 135,000 90,000 90,000
1,575,000 720,000 270,000 135,000 90,000 90,000
1,400,000 640,000 240,000 120,000 80,000 80,000
1,400,000 640,000 240,000 120,000 80,000 80,000
5,950,000 2,720,000 1,020,000 510,000 340,000 340,000
1,575,000 720,000 270,000 135,000 90,000 90,000
1,400,000 640,000 240,000 120,000 80,000 80,000
1,575,000 720,000 270,000 135,000 90,000 90,000
1,400,000 640,000 240,000 120,000 80,000 80,000
5,950,000 2,720,000 1,020,000 510,000 340,000 340,000
1,400,000 640,000 240,000 120,000 80,000 80,000
1,575,000 720,000 270,000 135,000 90,000 90,000
1,400,000 640,000 240,000 120,000 80,000 80,000
1,575,000 720,000 270,000 135,000 90,000 90,000
23,499,410 10,742,587 4,028,470 2,014,235 1,342,823 1,342,823
Tổng có
Thực lĩnh
TK 338 (34%)

DN (23.5%) NLĐ (10.5%)


2,930,756 1,309,487 11,861,814
2,930,756 1,309,487 11,861,814
2,420,237 1,081,382 9,917,498
2,420,237 1,081,382 9,917,498
2,235,358 998,777 9,213,383
2,235,358 998,777 9,213,383
7,990,000 3,570,000 33,230,000
2,115,000 945,000 8,755,000
2,115,000 945,000 8,755,000
1,880,000 840,000 7,860,000
1,880,000 840,000 7,860,000
7,990,000 3,570,000 33,230,000
2,115,000 945,000 8,755,000
1,880,000 840,000 7,860,000
2,115,000 945,000 8,755,000
1,880,000 840,000 7,860,000
7,990,000 3,570,000 33,230,000
1,880,000 840,000 7,860,000
2,115,000 945,000 8,755,000
1,880,000 840,000 7,860,000
2,115,000 945,000 8,755,000
31,556,350 14,099,646 130,682,694
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 01 năm 2021
Số hiệu tài khoản 131
Tên tài khoản #N/A
Chứng từ
Diễn giải TK đối ứng
Ngày tháng Số hiệu
Số dư đầu kỳ
Tổng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
n Hoàng Mai, Hà Nội
ÀI KHOẢN
năm 2021

Số tiền phát sinh


Nợ Có
#N/A #N/A
#NAME? #NAME?
#N/A #N/A
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
- -
- -
- -
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
SỔ CHI TIẾ
T
Mã VTHH:
Chứng từ
Diễn giải TK đối ứng
Số hiệu Ngày tháng
A B C D
Số dư đầu kỳ
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
Cộng số phát sinh
Số dư cuối kỳ
n Hoàng Mai, Hà Nội
SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ, HÀNG HÓA
Tháng 01 năm 2021
152COT4 Tên VTHH:#N/A
Nhập Xuất
số lượng đơn giá thành tiền số lượng Đơn giá thành tiền
1 2 3=1*2 4 5 6=4*5

#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?


#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
#NAME? #NAME? #NAME?
Tồn
số lượng Đơn giá thành tiền
7 8 9
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

DANH MỤC NH

STT Mã NCC Tên nhà cung cấp

1 331TIPH CÔNG TY TNHH BÔNG VẢI SỢI TIÊN PHONG


2 331DULI CÔNG TY TNHH BÔNG VẢI SỢI ĐỨC LINH
3 331MIPH CÔNG TY TNHH VẢI VÀ SỢI MINH PHÚ
n Hoàng Mai, Hà Nội

DANH MỤC NHÀ CUNG CẤP

Tài khoản
Dư nợ đầu kỳ Dư có đầu kỳ Mã số thuế Số điện thoại
ngân hàng
- 112,350,000 201061012
- 76,500,000 201061072
45,000,000 - 201061098
Địa chỉ

454 Minh Khai, Hà Nội


36 Cầu Giấy, Hà Nội
17 Phú Minh, Hà Nội
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

DANH MỤC NHÂN VI

Số điện TK ngân
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Mã số thuế
thoại hàng

1 QLNTH Phạm Minh Trang


2 BH_NTT Nguyễn Thị Thảo
3 SX_NMC Phạm Thị Nhung
4 SX_BAT Trần Thị Quỳnh Trang
5 SX_NTL Bùi Thị Duyên
6 SX_PTNM Đỗ Thị Thùy Linh
7 SX_HHN Nguyễn Thị Lam

DANH MỤC PHÒNG BAN


Mã phòng Tên phòng ban
Bộ phận quản lý doanh
QLDN
nghiệp
BPBH Bộ phận bán hàng
BPSX Bộ phận sản xuất
ng Mai, Hà Nội

MỤC NHÂN VIÊN

Số người phụ
Địa chỉ Phòng ban Chức vụ Tiền lương
thuộc

QLDN Giám đốc 30,000,000


BPBH Nhân viên 20,000,000
BPSX Quản đốc 15,000,000
BPSX CNSX bánh có nhân 10,000,000
BPSX CNSX bánh có nhân 10,000,000
BPSX CNSX bánh không nhân 10,000,000
BPSX CNSX bánh không nhân 10,000,000
Tên công ty: Công ty Cổ phần Thời trang HANOSIMEX
Địa chỉ: Lô 1, 9A, KĐT Vĩnh Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

DANH MỤC KHÁCH HÀN

STT Mã khách Tên khách hàng Dư nợ đầu kỳ Dư có đầu kỳ

1 131TN Shop thời trang Thiên Ngôn 60,000,000 -


2 131AC Công ty quần áo An Chi 35,000,000 -
àng Mai, Hà Nội

KHÁCH HÀNG

Số điện TK ngân
Mã số thuế Địa chỉ
thoại hàng
201061085 111 Đê La Thành, Hà Nội
201061063 45 Xuân Thuỷ, Hà Nội

You might also like