You are on page 1of 7

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

LỊCH THI LÝ
HỌC KỲ 2 - N
STT Mã MH Tên MH Mã lớp Giảng Viên LT Khoá học
1 STAT4033 Thống kê STAT4033.N21.CTTT Nguyễn Văn Hợi 16
2 STAT4033 Thống kê STAT4033.N22.CTTT Nguyễn Văn Hợi 16
3 MA005 Xác suất thống kê MA005.N21.MTCL Nguyễn Minh Trí 16
4 MA005 Xác suất thống kê MA005.N22.MTCL Võ Thị Bích Trâm 16
5 MA005 Xác suất thống kê MA005.N23.MTCL Võ Hoàng Hưng 16
6 MA005 Xác suất thống kê MA005.N21 Nguyễn Minh Trí 17
7 MA005 Xác suất thống kê MA005.N21.CNVN Bùi Thế Quân 17
8 MA005 Xác suất thống kê MA005.N210 Lê Xuân Trường 17
9 MA005 Xác suất thống kê MA005.N211 Lê Xuân Trường 17
10 MA005 Xác suất thống kê MA005.N212 Nguyễn Văn Hợi 17
11 MA005 Xác suất thống kê MA005.N213 Phan Hoàng Chương 17
12 MA005 Xác suất thống kê MA005.N214 Dương Ngọc Hảo 17
13 MA005 Xác suất thống kê MA005.N215 Lê Sĩ Đồng 17
14 MA005 Xác suất thống kê MA005.N216 Võ Hoàng Hưng 17
15 MA005 Xác suất thống kê MA005.N217 Phùng Minh Đức 17
16 MA005 Xác suất thống kê MA005.N217 Phùng Minh Đức 17
17 MA005 Xác suất thống kê MA005.N218 Nguyễn Minh Trí 17
18 MA005 Xác suất thống kê MA005.N218 Nguyễn Minh Trí 17
19 MA005 Xác suất thống kê MA005.N219 Mai Thành Long 17
20 MA005 Xác suất thống kê MA005.N22 Bùi Thế Quân 17
21 MA005 Xác suất thống kê MA005.N22.CNVN Mai Thành Long 17
22 MA005 Xác suất thống kê MA005.N220 Nguyễn Minh Trí 17
23 MA005 Xác suất thống kê MA005.N220 Nguyễn Minh Trí 17
24 MA005 Xác suất thống kê MA005.N221 Trần Đức Thành 17
25 MA005 Xác suất thống kê MA005.N221 Trần Đức Thành 17
26 MA005 Xác suất thống kê MA005.N222 Lê Sĩ Đồng 17
27 MA005 Xác suất thống kê MA005.N222 Lê Sĩ Đồng 17
28 MA005 Xác suất thống kê MA005.N223 Võ Trần An 17
29 MA005 Xác suất thống kê MA005.N224 Võ Trần An 17
30 MA005 Xác suất thống kê MA005.N224 Võ Trần An 17
31 MA005 Xác suất thống kê MA005.N225 Lê Sĩ Đồng 17
32 MA005 Xác suất thống kê MA005.N23.CNVN Phùng Minh Đức 17
33 MA005 Xác suất thống kê MA005.N24 Nguyễn Văn Hợi 17
34 MA005 Xác suất thống kê MA005.N24 Nguyễn Văn Hợi 17
35 MA005 Xác suất thống kê MA005.N25 Đặng Lệ Thúy 17
36 MA005 Xác suất thống kê MA005.N25 Đặng Lệ Thúy 17
37 MA005 Xác suất thống kê MA005.N26 Phùng Minh Đức 17
38 MA005 Xác suất thống kê MA005.N27 Phùng Minh Đức 17
39 MA005 Xác suất thống kê MA005.N28 Đặng Lệ Thúy 17
40 MA005 Xác suất thống kê MA005.N29 Nguyễn Văn Hợi 17
41 MA005 Xác suất thống kê MA005.N29 Nguyễn Văn Hợi 17
42 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N21.CLC Dương Phi Long 0
43 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N21.CTTN Mai Văn Cường 17
44 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N21.CTTN Mai Văn Cường 17
45 IT004 Cơ sở dữ liệu IT004.N21 Tạ Việt Phương 0
46 MATH2144 Giải tích I MATH2144.N21.CTTT Nguyễn Văn Hợi 17
47 CS2133 Khoa học máy tính II CS2133.N21.CTTT Nguyễn Thị Quý 16
48 CS2133 Khoa học máy tính II CS2133.N22.CTTT Nguyễn Thị Quý 16
49 PHYS1114 Vật lý đại cương I PHYS1114.N21.CTTT Phan Bách Thắng 17
50 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N21.CTTN Cao Thanh Tình 17
51 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N21.CTTN Cao Thanh Tình 17
52 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N21 Lê Hoàng Tuấn 17
53 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N210 Cao Thanh Tình 17
54 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N211 Cao Thanh Tình 17
55 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N212 Hà Mạnh Linh 17
56 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N213 Lê Hoàng Tuấn 17
57 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N213 Lê Hoàng Tuấn 17
58 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N214 Trần Đức Thành 17
59 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N215 Trần Đức Thành 17
60 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N215 Trần Đức Thành 17
61 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N216 Lê Hoàng Tuấn 17
62 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N216 Lê Hoàng Tuấn 17
63 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N217 Lê Hoàng Tuấn 17
64 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N217 Lê Hoàng Tuấn 17
65 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N218 Lê Huỳnh Mỹ Vân 17
66 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N219 Hà Mạnh Linh 17
67 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N219 Hà Mạnh Linh 17
68 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N22 Lê Huỳnh Mỹ Vân 17
69 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N220 Dương Ngọc Hảo 17
70 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N222 Hà Mạnh Linh 17
71 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N222 Hà Mạnh Linh 17
72 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N224 Lê Huỳnh Mỹ Vân 17
73 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N225 Nguyễn Minh Trí 17
74 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N23 Lê Huỳnh Mỹ Vân 17
75 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N24 Lê Hoàng Tuấn 17
76 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N25 Cao Thanh Tình 17
77 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N26 Lê Huỳnh Mỹ Vân 17
78 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N27 Cao Thanh Tình 17
79 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N27 Cao Thanh Tình 17
80 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N28 Hà Mạnh Linh 17
81 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N28 Hà Mạnh Linh 17
82 MA004 Cấu trúc rời rạc MA004.N29 Lê Huỳnh Mỹ Vân 17
83 CS3653 Toán rời rạc cho máy tính CS3653.N21.CTTT Nguyễn Thị Thu Vân 16
84 CS3653 Toán rời rạc cho máy tính CS3653.N22.CTTT Nguyễn Lê Hoàng Anh 16
85 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N21.KHTN Vũ Đức Lung 17
86 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N21 Trần Văn Quang 17
87 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N22 Trương Văn Cương 17
88 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N22 Trương Văn Cương 17
89 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N23 Trần Quang Nguyên 17
90 IT012 Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II IT012.N24 Trần Văn Quang 17
91 IT007 Hệ điều hành IT007.N21.CNCL Nguyễn Hữu Lượng 16
92 IT007 Hệ điều hành IT007.N21.HTCL Lê Hoài Nghĩa 16
93 IT007 Hệ điều hành IT007.N21.MMCL Chung Quang Khánh 16
94 IT007 Hệ điều hành IT007.N22.ATCL Phan Đình Duy 16
95 IT007 Hệ điều hành IT007.N22.CNCL Nguyễn Thanh Thiện 16
96 IT007 Hệ điều hành IT007.N22.MMCL Chung Quang Khánh 16
97 IT007 Hệ điều hành IT007.N22.MMCL Chung Quang Khánh 16
98 IT007 Hệ điều hành IT007.N23.CNCL Đoàn Duy 16
99 PH002 Nhập môn mạch số PH002.N21.CLC Hồ Ngọc Diễm 16
100 IT007 Hệ điều hành IT007.N21.ANTN Phan Đình Duy 16
101 IT007 Hệ điều hành IT007.N21 Nguyễn Hữu Lượng 16
102 IT007 Hệ điều hành IT007.N22 Nguyễn Thanh Thiện 16
103 IT007 Hệ điều hành IT007.N23 Trần Hoàng Lộc 16
104 IT007 Hệ điều hành IT007.N25 Phạm Quốc Hùng 16
105 IT007 Hệ điều hành IT007.N26 Nguyễn Thanh Thiện 16
106 IT007 Hệ điều hành IT007.N27 Trần Ngọc Đức 16
107 CS4283 Mạng máy tính CS4283.N21.CTTT Nguyễn Tuấn Nam 16
108 CS4283 Mạng máy tính CS4283.N22.CTTT Nguyễn Tuấn Nam 16
109 IT006 Kiến trúc máy tính IT006.N21 Phan Đình Duy 16
110 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N21 Lê Nguyễn Nhật Minh 17
111 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N22 Lê Nguyễn Nhật Minh 17
112 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N23 Nguyễn Lê Mỹ Kim 17
113 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N25 Huỳnh Thị Nam Hải 17
114 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N27 Nguyễn Lê Mỹ Kim 17
115 SS006 Pháp luật đại cương SS006.N27 Nguyễn Lê Mỹ Kim 17
116 MA006 Giải tích MA006.N21 Hà Mạnh Linh 16
117 CS5423 Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu CS5423.N21.CTTT Nguyễn Thanh Bình 16
118 CS5423 Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu CS5423.N22.CTTT Nguyễn Thanh Bình 16
119 IT005 Nhập môn mạng máy tính IT005.N21 Tô Nguyễn Nhật Quang 16

Ghi chú : Ca 1: bắt đầu 7h30; Ca 2: bắt đầu 9h30; Ca 3: bắt đầu 13h30; Ca 4: bắt đầu 15h30
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HI LÝ THUYẾT GIỮA KỲ
Ỳ 2 - NĂM HỌC 2022 - 2023
Khoa QL Ngày thi Thứ Ca Thi Phòng Thi Số SV Hệ ĐT Đợt thi Lần thi Học kỳ Năm học
HTTT 24-04-2023 2 1 C109 35 CTTT 1 1 2 2022
HTTT 24-04-2023 2 1 C112 35 CTTT 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C108 39 CLC 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C214 45 CLC 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C314 40 CLC 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B3.14 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C309 40 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B5.14 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B1.14 69 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B5.08 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B6.06 71 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C113 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C114 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C109 47 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B1.18 30 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B1.20 37 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B6.08 32 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B1.22 37 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B7.02 71 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B7.08 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C311 39 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B3.16 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B3.18 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B3.20 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B3.22 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B5.10 34 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B5.12 34 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B4.14 71 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B4.16 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B4.18 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B3.10 31 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B3.12 39 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B4.22 32 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B4.20 37 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B7.04 31 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B6.02 32 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B6.04 32 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 C112 44 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B6.12 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B6.10 30 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 24-04-2023 2 2 B1.16 31 CQUI 1 1 2 2022
HTTT 24-04-2023 2 3 C109 33 CLC 1 1 2 2022
HTTT 24-04-2023 2 3 C112 31 CNTN 1 1 2 2022
HTTT 24-04-2023 2 3 C108 31 CNTN 1 1 2 2022
HTTT 24-04-2023 2 3 C205 39 CQUI 1 1 2 2022
HTTT 25-04-2023 3 1 E41 25 CTTT 1 1 2 2022
HTTT 25-04-2023 3 3 C109 38 CTTT 1 1 2 2022
HTTT 25-04-2023 3 3 C112 38 CTTT 1 1 2 2022
HTTT 26-04-2023 4 1 C109 43 CTTT 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C108 32 CNTN 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C106 28 CNTN 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B1.14 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B3.14 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B4.14 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B5.08 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B1.20 34 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B1.22 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C109 48 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B3.16 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B3.18 36 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B3.20 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B3.22 36 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B4.16 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B4.18 36 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B5.14 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B4.20 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B4.22 36 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C314 37 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C311 40 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B5.10 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B5.12 36 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B6.06 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B6.12 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C114 71 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B7.02 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B7.08 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C113 70 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B6.08 36 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B6.10 36 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B7.04 34 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 B7.06 35 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 26-04-2023 4 2 C112 50 CQUI 1 1 2 2022
HTTT 26-04-2023 4 3 C109 35 CTTT 1 1 2 2022
HTTT 26-04-2023 4 3 C112 34 CTTT 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 1 C108 31 CNTN 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 1 B3.14 74 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 1 B3.16 35 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 1 B3.18 35 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 1 B6.06 64 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 1 B7.02 70 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C109 45 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C112 49 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C314 43 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C309 42 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C311 35 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 E41 25 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 E42 25 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C214 46 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 E44 22 CLC 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C106 27 CNTN 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C113 70 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 B3.20 37 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 B1.14 63 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C114 70 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 C205 40 CQUI 1 1 2 2022
KTMT 27-04-2023 5 2 B5.08 42 CQUI 1 1 2 2022
HTTT 27-04-2023 5 3 C109 35 CTTT 1 1 2 2022
HTTT 27-04-2023 5 3 C112 35 CTTT 1 1 2 2022
KTMT 28-04-2023 6 2 B1.20 33 CQUI 1 1 2 2022
P.DTDH 28-04-2023 6 2 B1.14 56 CQUI 1 1 2 2022
P.DTDH 28-04-2023 6 2 B1.22 35 CQUI 1 1 2 2022
P.DTDH 28-04-2023 6 2 B3.14 67 CQUI 1 1 2 2022
P.DTDH 28-04-2023 6 2 B5.08 58 CQUI 1 1 2 2022
P.DTDH 28-04-2023 6 2 C113 50 CQUI 1 1 2 2022
P.DTDH 28-04-2023 6 2 C114 65 CQUI 1 1 2 2022
BMTL 28-04-2023 6 3 C205 37 CQUI 1 1 2 2022
HTTT 28-04-2023 6 3 C109 38 CTTT 1 1 2 2022
HTTT 28-04-2023 6 3 C112 37 CTTT 1 1 2 2022
MMT&TT 28-04-2023 6 3 B4.14 82 CQUI 1 1 2 2022

h30

Trưởng Phòng Đào Tạo Đại Học

Lâm Đức Khải

You might also like