You are on page 1of 3

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu (Sign): 1C22TYY

(VAT Invoice) Số (No): 00000063


Bản thể hiện của hóa đơn điện tử
(E-Invoice viewer)
Ngày (Date) 30 tháng (month) 12
năm (year) 2022
Mã CQT (Code): 00E36AC3A0BCCA4F419EDCC554DAD19468

Đơn vị bán hàng (Supplier): CÔNG TY TNHH QUẢNG HƯNG


Mã số thuế (Tax code): 3700625355
Địa chỉ (Address): Hẻm 38, Đường ĐT 751, Phường Minh Long, Thị Xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Điện thoại (Tel): 0933409732 Fax: 02713637642
Số tài khoản (Bank account): ..............................................................................................................................................
Họ tên người mua hàng (Buyer):

Phát hành bởi phần mềm MeInvoice.vn - Công ty Cổ phần MISA (www.misa.com.vn) - MST: 0101243150
Tên đơn vị (Company's name): Yue Hong International Co Ltd
Mã số thuế (Tax code):
Địa chỉ (Address): NO 8, LANE 108, CHIA HOU RD, HOU LI, TAIBEI, TAIWAN
Hình thức thanh toán (Payment method): TM/CK Số tài khoản (Bank account):

STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No) (Name of goods and services) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount)

1 2 3 4 5 6=4x5
1 Tủ- Ván ngăn 595*422*17 Cái 78,0000 4,52 352,56
2 Tủ- Ván Ngăn Trên 4836T1 Cái 54,0000 2,26 122,04
3 Tủ- Ván ngăn-916*421*69 Cái 83,0000 6,69 555,27
4 Tủ-Cụm ván ngăn -210 x 464 x 55 Cái 18,0000 1,79 32,22
5 Tủ-Cụm ván ngăn 210* 464*55=1 Cái 7,0000 2,70 18,90
6 Tủ- Ván ngăn 419*464*17 Cái 415,0000 3,85 1.597,75
7 Tủ- Nắp hộc kéo 546*137*17 Cái 174,0000 1,98 344,52
8 Tủ- Ván kệ (10) 389*318*17 Cái 85,0000 4,40 374,00
9 Ghế-Gác tay 570*532*92 Cái 3.560,0000 14,07 50.089,20
10 Khung trên ghế 536*471*555 Cái 240,0000 20,37 4.888,80
11 Bộ sau ghế 49 Thấp-978*501*72 Cái 390,0000 11,56 4.508,40
12 Ghế-Chân trước 406*58*58 Cái 2.480,0000 1,84 4.563,20
13 Ghế- Thang trước 430*54*43 Cái 24,0000 2,54 60,96
14 Ghế- Thang hông 403*54*43 Cái 4,0000 1,81 7,24
15 Ghế- Thang hông 403*54*43 Cái 8,0000 1,81 14,48
16 Ghế-Thang hông 524*60*30 Cái 2.627,0000 1,96 5.148,92
17 Ghế-Thang hông 524*60*30 Cái 1,0000 1,96 1,96
18 Ghế-Thang hông 470*60*30 Cái 588,0000 1,81 1.064,28
19 Ghế-Thang hông 470*60*30 Cái 11,0000 1,81 19,91
20 Ghế-Thang hông 385*65*22 Cái 9.120,0000 0,71 6.475,20
21 Ghế-Thang hông 385*65*22 Cái 1.740,0000 0,71 1.235,40
22 Ghế-Thang hông 390*65*22 Cái 600,0000 0,75 450,00

Mã tra cứu hóa đơn (Invoice code): DMI6FBGEEGB 1/3


Tra cứu tại Website (Search on Website): https://www.meinvoice.vn/tra-cuu/
Tiep theo trang truoc - trang 2/3
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu (Sign): 1C22TYY
(VAT Invoice) Số (No): 00000063
Bản thể hiện của hóa đơn điện tử
(E-Invoice viewer)
Ngày (Date) 30 tháng (month) 12
năm (year) 2022
Mã CQT (Code): 00E36AC3A0BCCA4F419EDCC554DAD19468
Đơn vị bán hàng (Supplier): CÔNG TY TNHH QUẢNG HƯNG
Mã số thuế (Tax code): 3700625355
Địa chỉ (Address): Hẻm 38, Đường ĐT 751, Phường Minh Long, Thị Xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Điện thoại (Tel): 0933409732 Fax: 02713637642
Số tài khoản (Bank account): ..............................................................................................................................................

Phát hành bởi phần mềm MeInvoice.vn - Công ty Cổ phần MISA (www.misa.com.vn) - MST: 0101243150
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No) (Name of goods and services) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount)

1 2 3 4 5 6=4x5
23 Ghế-Thang trước 390*65*62 Cái 5.400,0000 0,61 3.294,00
24 Ghế-Thang hông-385*65*22 Cái 1.365,0000 0,60 819,00
25 Ghế-Bộ khung hông-444*450*76 Cái 776,0000 6,02 4.671,52
26 GHẾ-Chân trước 584* 58 *58 Cái 300,0000 2,28 684,00
27 GHẾ-Chân trước 557* 45 *45 Cái 5,0000 2,35 11,75
28 GHẾ- Thang hông 376* 60 *30 Cái 88,0000 1,19 104,72
29 GHẾ- Thang hông 376* 60 *30 Cái 20,0000 1,19 23,80
30 GHẾ- Thang hông 463* 32 *19 Cái 200,0000 0,44 88,00
31 GHẾ-Thang trước 389* 32 *19 Cái 6,0000 0,27 1,62
32 GHẾ-Thang hông 414* 32 *19 Cái 25,0000 0,27 6,75
33 GHẾ-Thang trước 400* 32 *19 Cái 281,0000 0,28 78,68
34 GHẾ-Thang hông 455* 32 *19 Cái 1,0000 0,28 0,28
35 GHẾ-Thang hông 455* 32 *19 Cái 82,0000 0,28 22,96
36 Chân bàn 298*89*56 Cái 1.000,0000 2,85 2.850,00
37 Chân bàn 375**89*56 Cái 138,0000 2,85 393,30
38 Chân bàn 406*70*86 Cái 945,0000 4,78 4.517,10
39 UỐN CONG 2 ĐẦU 1600*82.55*17.5 Cái 1.478,0000 4,53 6.695,34
40 Chân bàn 743*83*83 Cái 400,0000 7,75 3.100,00
41 Chân bàn 524*203*203 Cái 172,0000 26,78 4.606,16
42 Hông bàn 203*273*19 Cái 3,0000 2,53 7,59
43 Hông bàn 203*273*19 Cái 5.767,0000 2,53 14.590,51
44 Tủ-Mặt bàn ghép 1216*533*48 Cái 160,0000 75,84 12.134,40
45 Tủ- Nắp hộc kéo 470*165*17 Cái 114,0000 2,14 243,96
46 Ghế- Thang hông 424*54*43 Cái 6,0000 2,23 13,38
47 Tủ- Thang ngắn đỡ mặt bàn 362*51*19 Cái 169,0000 1,62 273,78
48 Lưng ghế 1000*522*54 Cái 476,0000 19,40 9.234,40

Mã tra cứu hóa đơn (Invoice code): DMI6FBGEEGB 2/3


Tra cứu tại Website (Search on Website): https://www.meinvoice.vn/tra-cuu/
Tiep theo trang truoc - trang 3/3
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Ký hiệu (Sign): 1C22TYY
(VAT Invoice) Số (No): 00000063
Bản thể hiện của hóa đơn điện tử
(E-Invoice viewer)
Ngày (Date) 30 tháng (month) 12
năm (year) 2022
Mã CQT (Code): 00E36AC3A0BCCA4F419EDCC554DAD19468
Đơn vị bán hàng (Supplier): CÔNG TY TNHH QUẢNG HƯNG
Mã số thuế (Tax code): 3700625355
Địa chỉ (Address): Hẻm 38, Đường ĐT 751, Phường Minh Long, Thị Xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Điện thoại (Tel): 0933409732 Fax: 02713637642
Số tài khoản (Bank account): ..............................................................................................................................................

Phát hành bởi phần mềm MeInvoice.vn - Công ty Cổ phần MISA (www.misa.com.vn) - MST: 0101243150
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lượng Đơn giá Thành tiền
(No) (Name of goods and services) (Unit) (Quantity) (Unit price) (Amount)

1 2 3 4 5 6=4x5

Cộng tiền hàng (Total before VAT): 150.392,21

Thuế suất GTGT (VAT rate): % 0% Tiền thuế GTGT (VAT amount):
Tổng tiền thanh toán (Total amount): 150.392,21

Số tiền viết bằng chữ (Total amount in words): Một trăm năm mươi nghìn ba trăm chín mươi hai đô la Mỹ và hai mươi mốt
xen.
Tỷ giá (Exchange rate): 23.710,00 VND/USD

Quy đổi (Equivalence): 3.565.799.302 VND

Người mua hàng (Buyer) Người bán hàng (Seller)


(Ký, ghi rõ họ, tên) (Ký, ghi rõ họ, tên)
(Signature, full name) (Signature, full name)

Ký bởi: CÔNG TY TNHH QUẢNG HƯNG


Ký ngày: 30/12/2022

(Cần kiểm tra, đối chiếu trước khi lập, giao, nhận hóa đơn)

Mã tra cứu hóa đơn (Invoice code): DMI6FBGEEGB 3/3


Tra cứu tại Website (Search on Website): https://www.meinvoice.vn/tra-cuu/

You might also like