Professional Documents
Culture Documents
4 Đai Xích
4 Đai Xích
Các biểu đồ, bảng tra, dãy tiêu chuẩn, hệ số tính bộ truyền đai thang
2 Dãy tiêu chuẩn đường kính bánh đai tiêu chuẩn (mm)
63, 71, 80, 90, 100, 112, 125, 140, 160, 180, 200, 224, 250, 280, 315, 355, 400, 450, 500, 560, 630, 710,
800, 900, 1000, 1120, 1250, 1400...
3 Đường kính bánh đai tối thiểu theo tiết diện đai
400, 450, 500, 560, 630, 710, 800, 900, 1000, 1120, 1250, 1400, 1600, 1800, 2000, 2240, 2500, 2800,
3150, 3550, 4000, 4500, 5000, 5600, 6300, 7100, 8000,...
5.1 Hệ số Cz theo = /[ ]
,
≈ 1,5 ×
√
= ; với = − ( + )/2 và Δ = ( − )/2
= 180 − 57( − )/
đ
=
[ ]
Phụ lục 2. Bảng tra, hệ số, công thức tính bộ truyền xích
+ Bảng 5.5 Công suất cho phép [P] của xích con lăn 1 dãy
d1 d 2 d 2 d1 2 L z1 z 2 2a p( z 2 z1 ) 2
(2) L 2a ; x
2 4a p 2 p 4 2 a
2
p z1 z 2 z1 z 2 2 z 2 z1 2
(3) a x x
4 2 2 2
(4) Pt P1kk z k n / k d ; k k o k a k đc k bt k đ k c