You are on page 1of 2

Chủ đề: LŨY THỪA NH: 2021-2022

4
0,75 
1 1 3
Câu 1: Tính: K =      , ta được:
 16  8
A. 16 B. 18 C. 12 D. 24
 
Câu 2: Cho  >  . Kết luận nào sau đây là đúng?
A.  <  B.  >  C.  +  = 0 D. . = 1
 
Câu 3: Cho    . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.    B.    C.    D.   
Câu 4: Với  là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây sai?

   10 

 
2   2
 
D. 10  10 .
2
A. 10  100 . B. 10  . C. 10  10 2 .
Câu 5: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?

 
mn m
A. x m . x n  x m  n B. x m . yn   xy  D.  xy   x n y n
n
C. x n  x n.m
Câu 6: Cho a  1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
3 2 1
a 1 1 1
A. 1 B.  C. a 3  D. a 3  a
a 2017 2018 5
a a a
Câu 7: Cho số dương a khác 1 và các số thực x, y. Đằng thức nào sau đây đúng?
x
ax
 
y
x
A. a .a  a y xy
B.  ay C. a x  a xy . D. a x  a y  a x  y .
y
a
2
Câu 8: Cho số dương a, biểu thức a 3 . a viết dưới dạng hữu tỷ là:
7 6 5 6
A. a 6 B. a 7 C. a 6 D. a 5
Câu 9: Cho số dương a, biểu thức a . 3 a . 6 a5 viết dưới dạng hữu tỷ là:
7 5 1 5
A. a 3 B. a 7 C. a 6 D. a 3
2 1
1 2
Câu 10: Kết quả rút gọn biểu thức a   (a > 0), là
a
A. a B. 2a C. 3a D. 4a
Câu 11: Biểu thức x . 3 x . 6 x5 (x> 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ :
2 5 7 5
A. x 3 B. x 2 C. x 3 D. x 3
1
Câu 12: Rút gọn biểu thức: P  x .3
6 x với x  0.
1 2
A. P  x 8 B. P  x 9 C. P  x D. P  x 2
1
Câu 13: Rút gọn biểu thức P  x 3 6 x với x  0.
1 2
A. P  x . B. P  x 8 . C. P  x 9 . D. P  x 2 .
3
Câu 14: Rút gọn biểu thức Pa 3a
2 với a  0
1 9 11
A. P  a 2 B. P  a 2
C. P  a 6 D. P  a3
Câu 15: Cho a là một số thực dương. Viết biểu thức A  a2 . a .3 a dưới dạng lũy thừa với số
mũ hữu tỉ?

1
Chủ đề: LŨY THỪA NH: 2021-2022

5 4 5 17
A. A  a 3 B. A  a 3 C. A  a 36 D. A  a 6
3 54
Câu 16: Tìm dạng lũy thừa với số mũ hữa tỷ của biểu thức a a với a  0.
7 1 4 1
A. a 4 B. a 4 C. a 7 D. a 7
2
4
Câu 17: Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó a3 bằng:
8 3
6a 3 2
A. a 3 B. C. a D. a 8
x12  x  1 , ta được:
6
Câu 18: Rút gọn biểu thức: 6

A. x 2 x  1 B. - x6  x  1 C. x6(x + 1) D.  x 2  x  1
2

Câu 19: Cho a, b là các số dương. Hãy chọn đáp án sai?


1 5 1
A. a 3 . a  a 6 . B. 3
b : b 6  6 b.
3 1 1 1
C. a 4 : 3 a  a 2 . D. b 2 .b 3 . 6 b  b.
  13 2
 4
a  a  a3  3

Câu 20: Cho a  0 , đơn giản biểu thức Q  1  3  , ta được


  
1
a3  a4  a 4 
 
1 1
A. Q  . B. Q  . C. Q  a. D. Q  a  1.
a 1 a
1
 y y
2
 1 1

Câu 21: Rút gọn biểu thức M   x 2  y 2  1  2   , ta được
   x x
1
A. M  x. B. M  . C. M   x. D. M  x.
x
 1 1 5
 a3  a2  a2
 
Câu 22: Cho số thực a > 0 và a  1. Hãy rút gọn biểu thức P    .
1 7 19 
a 4  a12  a12 
 
 
A. P  1  a. B. P  1. C. P  a. D. P  1  a.
7
3 8 m
a .a 3 m
Câu 23: Rút gọn biểu thức A  với a > 0 ta được kết quả Aan, trong đó m, n  N* và
a5. a3 n
4

là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?


A. 2m2  n  10. B. 3m2  2n  2. C. m2  n2  25. D. m2  n2  25.

Câu 24: Cho 9 x  9  x  14;



6  3 3x  3  x a (
a
là phân số tối giản) Tính P  ab.
x 1 1 x
23 3 b b
A. P = 10 B. P = -10 C. P = -45 D. P = 45

You might also like