Professional Documents
Culture Documents
Untitled
Untitled
TẦNG 2
Tầng 4
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Điều Hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220
S1
1 Cấp điện chiếu sáng 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Điều Hòa 1 DH1 220
4 Quạt Q1 220
S1
1 Cấp điện chiếu sáng 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
5 Điều Hòa 1 DH1 220
6 Điều Hòa 2 DH2 220
8 Quạt Q1 220
` Tổng công suất
Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 5 (S=50m2)
6025.25
0.7
4.22
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
432 1 1 432 2.31
1345 1 0.65 874 7.19
1345 1 0.65 874 7.19
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
5280.5
0.7
3.70
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5262
0.7
3.68
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
379 1 1 379 2.03
1212.5 1 0.65 788.125 6.48
1212.5 1 0.65 788.125 6.48
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
5055.25
0.7
3.54
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
72 1 1 72 0.39
1725 1 0.65 1121.25 9.22
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
3293.25
0.8
2.63
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
32 1 1 32 0.17
435 1 0.65 282.75 2.33
314.75
0.6
0.19
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
333 1 1 333 1.78
1587.5 1 0.65 1031.875 8.49
1587.5 1 0.65 1031.875 8.49
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
5496.75
0.7
3.85
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5096.5
0.7
3.57
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5237.5
0.7
3.67
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5076.5
0.7
3.55
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
432 1 1 432 2.31
1375 1 0.65 893.75 7.35
1375 1 0.65 893.75 7.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
5319.5
0.7
3.72
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
405 1 1 405 2.17
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
4918.75
0.7
3.44
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
336 1 1 336 1.80
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
3849.75
0.7
2.69
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
7163
0.6
4.30
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
24 1 1 24 0.13
435 1 0.65 282.75 2.33
306.75
0.8
0.25
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
124 1 1 124 0.66
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02
7124
0.8
5.70
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
88 1 1 88 0.47
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02
7088
0.8
5.67
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
365 1 1 365 1.95
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
4878.75
0.7
3.42
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5943.25
0.7
4.16
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5109
0.7
3.58
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5196
0.7
3.64
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
11025
0.6
6.62
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
9223.25
0.6
5.53
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
324 1 1 324 1.73262032085562
1037.5 1 0.65 674.375 5.54812834224599
1037.5 1 0.65 674.375 5.54812834224599
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
100 1 1 100 0.53475935828877
3772.75
0.7
2.64
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
3772.75
0.7
2.64
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
434 1 1 434 2.32085561497326
1387.5 1 0.65 901.875 7.41978609625668
1387.5 1 0.65 901.875 7.41978609625668
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
100 1 1 100 0.53475935828877
4337.75
0.7
3.04
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
593 1 1 593 3.17
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
7163
0.6
4.30
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
24 1 1 24 0.13
435 1 0.65 282.75 2.33
306.75
0.8
0.25
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
44 1 1 44 0.24
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02
7044
0.8
5.64
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
434 1 1 434 2.32
1387.5 1 0.65 901.875 7.42
1387.5 1 0.65 901.875 7.42
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
5337.75
0.7
3.74
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
3188.5
0.7
2.23
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
79 1 1 79 0.42
500 1 0.65 325 2.67
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
1504
0.7
1.05
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
13104.5
0.6
7.86
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5196
0.7
3.64
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
7176.5
0.6
4.31
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
128 1 1 128 0.68
128
0.6
0.08
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
596 1 1 596 3.19
596
0.6
0.36
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
1941 1 1 1941 10.38
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 3 1 300 0.53
14333.5
0.7
10.03
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
600 1 1 600 3.21
1233.3 1 0.65 801.7 6.60
1233.3 1 0.65 801.7 6.60
1233.3 1 0.65 801.7 6.60
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
7105
0.7
4.97
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
273.6 1 1 273.6 1.46
1765 1 0.65 1147.25 9.44
1750 1 1 1750 9.36
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
4270.85
0.8
3.42
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
259.2 1 1 259.2 1.39
1650 1 0.65 1072.5 8.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
3431.7
0.8
2.75
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
2161
0.8
1.73
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
24 1 1 24 0.13
435 1 0.65 282.75 2.33
306.75
0.8
0.25
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
7110
0.8
5.69
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
723 1 1 723 3.87
723 1 1 723 3.87
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
16656
0.6
9.99
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
374.4 1 1 374.4 2.00
1200 1 0.65 780 6.42
1200 1 0.65 780 6.42
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
5034.4
0.7
3.52
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
9573.5
0.6
5.74
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
8142
0.6
4.89
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
88 1 1 88 0.47
1300 1 0.65 845 6.95
933
0.8
0.75
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
44 1 1 44 0.24
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02
7044
0.8
5.64
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
6840
0.7
4.79
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
456 1 1 456 2.43850267379679
975 1 0.65 633.75 5.21390374331551
975 1 0.65 633.75 5.21390374331551
975 1 0.65 633.75 5.21390374331551
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
100 1 1 100 0.53475935828877
5457.25
0.7
3.82
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
5198
0.7
3.64
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
384 1 1 384 2.05
1212.5 1 1 1212.5 6.48
1212.5 1 1 1212.5 6.48
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
4909
0.7
3.44
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
6906.5
0.7
4.83
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
44 1 1 44 0.24
605 1 0.65 393.25 3.24
437.25
0.8
0.35
stt Phụ tải Lộ Điện áp
23 1 1 23 0.12
380 1 0.65 247 2.03
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
1370
0.6
0.82
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
20 1 1 20 0.11
380 1 0.65 247 2.03
1000 1 1 1000 5.35
80 1 1 80 0.43
1347
0.6
0.81
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
44 1 1 44 0.24
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02
7044
0.8
5.64
TẦNG 1
TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG TRUYỀN THỐNG (S=72m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-1.1
TẦNG 2
TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG TIẾP KHÁCH QUỐC TẾ (S=63,5 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.1
Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.465 2.032 5.497
L1 Chiếu sáng 0.33 0.33
TẦNG 3
TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG LÀM VIỆC 1 (S=46,77 m2) KÍ HIỆU: TĐ-3.1
Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.172 1.707 4.879
L1 Chiếu sáng 0.37 0.37
3.0 1 6 0.96 1 3
7.0 1 10 0.96 1 7
7.0 1 10 0.96 1 7
6.0 1 10 0.96 1 6
MCB
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 6 0.96 1 1
2.0 1 6 0.96 1 2
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
2.0 1 6 0.96 1 2
4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
10.00 2.00 80.00 0.96 0.73 14
0.0 1 6 0.96 1 0
2.0 1 16 0.96 1 2
2.0 1 6 0.96 1 2
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
1.0 1 6 0.96 1 1
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
3.0 1 6 0.96 1 3
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
2.0 1 6 0.96 1 2
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
2.0 1 6 0.96 1 2
4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
3.0 1 6 0.96 1 3
4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 10 0.96 1 1
0.0 1 6 0.96 1 0
2.0 1 16 0.96 1 2
1.0 1 6 0.96 1 1
9.0 1 10 0.96 1 9
17.0 1 10 0.96 1 18
14.0 1 10 0.96 1 15
14.0 1 20 0.96 1 15
30.00 2.00 80.00 0.96 0.73 43
2.0 1 6 0.96 1 2
4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
3.0 1 6 0.96 1 3
7.0 1 16 0.96 1 7
7.0 1 16 0.96 1 7
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
2.0 1 6 0.96 1 2
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
2.0 1 6 0.96 1 2
5.0 1 16 0.96 1 5
5.0 1 16 0.96 1 5
6.0 1 16 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/PVC - (1x4)
Cu/PVC/PVC - (2x4)
VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 1
1 Phòng quản lý sinh viên 48.5 1
2 Phòng quản trị thiết bị 53.6 1
3 Phòng truyền thống 72.5 1
4 Phòng đào tạo 53.8 1
5 Phòng kĩ thuật 13.2 1
6 Sảnh sinh viên 274.5 1
7 Sảnh giáo viên 42.8 1
8 Phòng G 34.5 1
9 Phòng Trực 8.9 1
10 Phòng thông tin 7.6 1
11 WC 35.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 2
1 Phòng tiếp khách quốc tế 63.5 1
2 WC1 22.0 1
3 WC2 22.0 1
4 WC3 14.5 1
5 WC4 14.5 1
6 Phòng kĩ thuật 8.7 1
7 Phòng thư kí 43.5 1
8 Phòng làm việc 1 43.5 1
9 Phòng hiệu phó 1 51.0 1
10 Phòng hiệu phó 2 49.0 1
11 Phòng hiệu phó 3 55.0 1
12 Phòng hiệu trưởng 57.0 1
13 Phòng họp nhỏ 57.0 1
14 Sảnh 155.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 3
1 Văn phòng bộ môn 1 41.5 1
2 Văn phòng bộ môn 2 41.5 1
3 Văn phòng bộ môn 3 55.5 1
4 Phòng kĩ thuật 8.7 1
5 Phòng kế toán,tài vụ 122.0 1
6 Phòng nhỏ 76.0 1
7 Phòng làm việc 1 46.7 1
8 Phòng làm việc 2 70.5 1
9 Phòng làm việc 3 50.0 1
10 Phòng làm việc 4 52.0 1
11 Phòng hành chính tổng hợp 102.5 1
12 WC1 15.0 1
13 WC2 15.0 1
14 Sảnh 250.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 4
1 Phòng phụ trợ 1 55.5 1
2 Phòng phụ trợ 2 27.0 1
3 Phòng phụ trợ 3 10.0 1
4 Phòng hội thảo 115.0 1
5 Hội trường 42.7 1
6 WC1 28.0 1
7 WC2 20.0 1
8 Sảnh 45.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 5
1 Phòng phụ trợ 1 52.0 1
2 Phòng phụ trợ 2 149.0 1
3 Phòng mượn 76.2 1
4 Phòng đọc giao viên 76.2 1
5 Kho 76.2 1
6 WC1 15.0 1
7 WC2 26.0 1
8 Sảnh 270.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 6
1 Phòng đọc 249.0 1
2 Phòng phô tô , văn phòng phẩm 33.0 1
3 cantin 1 35.0 1
4 cantin 2 74.0 1
5 Phòng phụ trợ 26.0 1
6 Phòng kĩ thuật 8.7 1
7 WC1 14.5 1
8 WC2 26.0 1
9 Sảnh tầng 120.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 7
1 Phòng học 7.1 188.0 1
2 Phòng học 7.2 111.0 1
3 Phòng học 7.3 100.0 1
4 Phòng học 7.4 48.0 1
5 Phòng điện ,nước 26.0 1
6 WC1 14.5 1
7 Sảnh tầng 130.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 8
1 Phòng học 8.1 188.0 1
2 Phòng học 8.2 111.0 1
Phòng học 8.3 100.0 1
3 Phòng học 8.4 48.0 1
4 Phòng điện ,nước 26.0 1
6 WC1 14.5 1
7 Sảnh tầng 130.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng 9-15
1 Phòng học 1 68.0 1
2 Phòng học 2 58.5 1
3 Phòng học 3 52.0 1
4 Phòng học 4 58.5 1
5 Phòng học 5 50.0 1
6 Phòng học 6 48.5 1
7 Phòng mượn 76.2 1
8 Phòng kĩ thuật 12.1 1
9 WC1 15.0 1
10 WC2 22.0 1
11 Sảnh 200.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng
S (m2) Nos
I Tầng Hầm
1 Phòng kĩ thuật tòa nhà 42.5 1
2 Phòng trực 8.5 1
3 Khu để xe 1,080.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Ɵtổng = (S*Etc*d )/U
Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn
42.5 2125
8.5 425
8.7 435
48.5 2425
53.6 2680
72.5 3625
53.8 2690
34.5 1725
63.5 3175
8.7 435
43.5 2175
43.5 2175
51 2550
49 2450
55 2750
53.8 2690
76 3800
41.5 2075
41.5 2075
55.5 2775
8.7 435
122 6100
46.7 2335
76 3800
102.5 5125
70.5 3525
50 2500
52 2600
S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50
55.5 2775
27 1350
10 500
115 5750
42.7 2135
76.2 3810
76.2 3810
76.2 3810
52 2600
149 7450
8.7 435
249 12450
33 1650
35 1750
74 3700
26 1300
8.7 435
188 9400
111 5550
100 5000
48 2400
26 1300
S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50
188 9400
111 5550
100 5000
48 2400
26 1300
68 3400
58.5 2925
76.2 3810
52 2600
58.5 2925
50 2500
48.5 2425
12.1 605
Số bộ ổ cắm=S*50/300 Chọn
7.08333333333333 7
1.41666666666667 2
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
1.45 2
8.08333333333333 8
8.93333333333333 9
12.0833333333333 12
8.96666666666667 9
5.75 6
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
10.5833333333333 11
1.45 2
7.25 7
7.25 7
8.5 9
8.16666666666667 8
9.16666666666667 9
8.96666666666667 10
12.6666666666667 13
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
6.91666666666667 7
6.91666666666667 7
9.25 9
1.45 2
20.3333333333333 20
7.78333333333333 8
12.6666666666667 13
17.0833333333333 17
11.75 12
8.33333333333333 8
8.66666666666667 9
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
9.25 9
4.5 5
1.66666666666667 2
19.1666666666667 19
7.11666666666667 7
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
12.7 13
12.7 13
12.7 13
8.66666666666667 9
24.8333333333333 25
1.45 2
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
41.5 41
5.5 6
5.83333333333333 6
12.3333333333333 12
4.33333333333333 4
1.45 2
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
31.3333333333333 31
18.5 18
16.6666666666667 17
8 4
4.33333333333333 8
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
31.3333333333333 31
18.5 18
16.6666666666667 17
8 4
4.33333333333333 8
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn
11.3333333333333 11
9.75 10
12.7 13
8.66666666666667 9
9.75 10
8.33333333333333 8
8.08333333333333 8
2.01666666666667 2
Thang Máy P15(CHỨA ĐƯỢC TỐI ĐA 15 NGƯỜI )
stt TÊN CHỨC NĂNG Lộ Điện áp
1 Thang Máy 1 TM1 380
2 Thang Máy 2 TM2 380
3 Thang Máy 3 TM3 380
63750
0.65
41.44
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W)
42500
0.65
27.63
Dòng tt (A)
44.74
44.74
44.74
Dòng tt (A)
44.74
44.74
stt Phụ tải Lộ Điện áp Công suất đặt (W)
1 1 25920
1 1 23976.8
1 1 19040
1 1 36000
104936.8
0.65
68.21
Dòng tt (A)
46.39
42.91
34.07
64.42
STT tủ điện
25000 5 0.85
9000 1 0.85
25000 1 0.85
20000 1 0.85
25000 1 0.85
25000 1 0.85
23976.8 1 1
25920 1 1
19040 1 1
36000 1 1
Công suất TT
(W)
106250
7650
21250
17000
21250
21250
23976.8
25920
19040
36000
299586.8
0.6
179.75
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Bơm tăng áp B1 380
2 Bơm hỏa hoạn B2 380
3 Bơm nước thải B3 380
4 Bơm dự phòng B4 380
5 Bơm sinh hoạt B5 380
Pd Tổng công suất
Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W)
9000 1 0.85 7650
54000 1 0.85 45900
20000 1 0.85 17000
25000 1 0.85 21250
25000 1 0.85 21250
113050
0.65
73.48
Dòng tt (A)
16.11
96.64
35.79
44.74
44.74
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG SUẤT ĐIỆN
Công suất
STT Tên phụ tải Hệ số
(kW)
I Tầng
1 tầng 1 25.23 0.7
2 tầng 2 40.59 0.6
3 tầng 3 45.46 0.7
4 tầng 4 12.97 0.8
5 tầng 5 16.25 0.9
6 tầng 6 28.84 0.8
7 tầng 7-8 61.06 0.7
8 Tầng 9-15 166.25 0.7
II Phụ tải chiếu sáng, ổ cắm
1 Tầng hầm 1.76 0.80
2 Hành lang 1.62 1.00
3 Cầu thang bộ 1.08 1.00
III PHỤ TẢI ĐỘNG LỰC
1 Quạt thông gió tầng hầm 25.9 1.00
2 Quạt tăng áp 19.0 1.00
3 Quạt thông gió cầu thang bộ 24.0 1.00
IV Các phụ tải khác
1 Bơm nước tăng áp 9.0 1.00
2 Bơm hỏa hoạn 25.0 1.00
3 Bơm nước sinh hoạt 25.0 1.00
5 Bơm thoát nước thải 20.0 1.00
5 Thang máy P15 63.75 1.00
6 Thang máy P10 42.5 1.00
4 Pđ =
Hệ số đồng thời K đt =
Tổng công suất tính toán (kW) Ptt =
Dự phòng phát triển 10% (kW) Pdp = 10%
Tổng công suất yêu cầu (kW) Pyc =
Hệ số công suất cosj =
Tổng công suất biểu kiến yêu cầu (kVA) Syc =
CÔNG SUẤT 3 CHẾ ĐỘ
(KW)
A
MBA1 MF1 HH1
17.7
24.4
31.8
10.4
14.6
23.1
42.7
116.4
0.0
1.4 1.4
1.6 1.6
1.08 1.08 1.08
0.0
25.9 25.9 25.9
19.0 19.0 19.0
24.0 24.0 24.0
1 1 379.33 2.03
1 1 379.33 2.03
1 1 379.33 2.03
1 0.65 690.95 5.68
1 0.65 690.95 5.68
2519.90
0.7
1.76