You are on page 1of 105

TẦNG 1

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất (W)


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG TRUYỀN THỐNG(S=72m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất (W)


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG ĐÀO TẠO(S= 53,8 m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG QUẢN LÝ THIẾT BỊ(S=53,6m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG QUẢN LÝ SINH VIÊN(S=48,50m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm L1 220
3 Điều hòa 1 DH1 220
4 Điều hòa 2 DH2 220
5 quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG G (S=34,4m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm L1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG KĨ THUẬT(S=13,2m2)

TẦNG 2

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG TIẾP KHÁCH QUỐC TẾ (S=63,5m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Điều Hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG HIỆU TRƯỞNG(S=53,8m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG HIỆU PHÓ 1 (S=51m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG HIỆU PHÓ 2 (S=49,0 m2)
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG HIỆU PHÓ 3 (S=55m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG THƯ KÝ (S=43,5m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG LÀM VIỆC (S=43,5m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Điều Hòa 1 DH1 220
7 Điều Hòa 2 DH2 220
8 Điều Hòa 3 DH3 220
9 Điều Hòa 4 DH4 220
10 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌP NHỎ (S=76,0m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm L1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG KĨ THUẬT(S=8,7m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Bình nóng lạnh B1 220
3 Máy bơm nước M1 220
4 Máy sấy tay T1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN NHÀ VỆ SINH 1,2 (S= 44m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Bình nóng lạnh B1 220
3 Máy bơm nước M1 220
4 Máy sấy tay T1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN NHÀ VỆ SINH 3,4 (S= 29m2)
Tầng 3
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG LÀM VIỆC 1 (S=46,77 m2 )

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG LÀM VIỆC 2 (S=70,5 m2 )

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG LÀM VIỆC 3 (S=50,0 m2 )

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG LÀM VIỆC 4 (S= 52,0 m2 )

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Điều Hòa 1 DH1 220
7 Điều Hòa 2 DH2 220
8 Điều Hòa 3 DH3 220
9 Điều Hòa 4 DH4 220
10 Điều Hòa 5 DH5 220
11 Điều Hòa 6 DH6 220
12 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG KẾ TOÁN ,TÀI VỤ (S=122 m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Cấp điện ổ cắm 5 L5 220
7 Điều Hòa 1 DH1 220
8 Điều Hòa 2 DH2 220
9 Điều Hòa 3 DH3 220
10 Điều Hòa 4 DH4 220
11 Điều Hòa 5 DH5 220
12 Quạt Q1 220
13 Dự phòng 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HÀNH CHÍNH TỔNG HỢP (S=102,5 m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Quạt Q1 220
7 Dự Phòng

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN VĂN PHÒNG BỘ MÔN 1 (S=41,5m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Quạt Q1 220
7 Dự Phòng

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN VĂN PHÒNG BỘ MÔN 2 (S=41,5m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Quạt Q1 220
7 Dự Phòng

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN VĂN PHÒNG BỘ MÔN 3 (S=55,5m2)
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Điều Hòa 1 DH1 220
7 Điều Hòa 2 DH2 220
8 Điều Hòa 3 DH3 220
9 Điều Hòa 4 DH4 220
10 Quạt Q1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG NHỎ (S=76m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm L1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG KĨ THUẬT(S=8,7m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Bình nóng lạnh B1 220
3 Máy bơm nước M1 220
4 Máy sấy tay T1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG VỆ SINH 1,2 (S=30m2)

Tầng 4
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Điều Hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG PHỤ TRỢ 1 (S=55.5m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG PHỤ TRỢ 2 (S=27,0m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

S1
1 Cấp điện chiếu sáng 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Điều Hòa 1 DH1 220
4 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG PHỤ TRỢ 3 (S=10,0m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Cấp điện ổ cắm 5 L5 220
7 Điều Hòa 1 DH1 220
8 Điều Hòa 2 DH2 220
9 Điều Hòa 3 DH3 220
10 Điều Hòa 4 DH4 220
11 Điều Hòa 5 DH5 220
12 Quạt Q1 220
Pd Tổng công suất
Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỘI THẢO (S=115 m2)
Tầng 5

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Cấp điện ổ cắm 5 L5 220
7 Điều Hòa 1 DH1 220
8 Điều Hòa 2 DH2 220
9 Điều Hòa 3 DH3 220
10 Điều Hòa 4 DH4 220
11 Điều Hòa 5 DH5 220
12 Điều Hòa 6 220
13 Điều Hòa 7 DH6 220
14 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG PHỤ TRỢ 2 ( S=149,0 m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Điều Hòa 2 DH2 220
6 Điều Hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG PHỤ TRỢ 1 (S=52,0m2 )

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
6 Điều Hòa 1 DH1 220
7 Điều Hòa 2 DH2 220
8 Điều Hòa 3 DH3 220
9 Điều Hòa 4 DH4 220
10 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG ĐỌC GIÁO VIÊN (S=76,2m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
KHO (S=76,2m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG MƯỢN (S=76,2 m2)
Tầng 6
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Điều Hòa 1 DH1 220
7 Điều Hòa 2 DH2 220
8 Điều Hòa 3 DH3 220
9 Điều Hòa 4 DH4 220
10 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG ĐỌC (S=249 m2)
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Điều Hòa 1 DH1 220
6 Điều Hòa 2 DH2 220
7 Điều Hòa 3 DH3 220
8 Điều Hòa 4 DH4 220
9 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
CAN TIN (S=74,0m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm L1 220
3 Điều Hòa 1 DH1 220
4 Điều Hòa 2 DH2 220
5 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm L1 220
3 Điều Hòa 1 DH1 220
4 Điều Hòa 2 DH2 220
5 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG PHOTO VÀ VĂN PHÒNG PHẨM (S=33m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm L1 220
3 Điều Hòa 1 DH1 220
5 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG PHỤ TRỢ (S=26.0m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm L1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG KĨ THUẬT(S=8,7m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Bình nóng lạnh B1 220
3 Máy bơm nước M1 220
4 Máy sấy tay T1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG VỆ SINH 1,2 (S=40,5m2)
Tầng 7-8
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Cấp điện chiếu sáng 1 S1 220
2 Cấp điện chiếu sáng 2 S2 220
3 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
4 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
5 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
6 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
7 Cấp điện ổ cắm 5 L5 220
8 Cấp điện ổ cắm 6 L6 220
9 Cấp điện ổ cắm 7 L7 220
10 Cấp điện ổ cắm 8 L8 220
11 Cấp điện ổ cắm 9 L9 220
12 Điều Hòa 1 DH1 220
13 Điều Hòa 2 DH2 220
14 Điều Hòa 3 DH3 220
15 Điều Hòa 4 DH4 220
16 Điều Hòa 5 DH5 220
17 Điều Hòa 6 DH6 220
18 Điều Hòa 7 DH7 220
19 Điều Hòa 8 DH8 220
20 Điều Hòa 9 DH9 220
21 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 7.1 ,8.1 (S=188m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
6 Điều hòa 3 DH3 220
7 Quạt Q1 220
8 Dự phòng 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 7.4,8.4 (S=48m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Cấp điện ổ cắm 5 L5 220
7 Điều hòa 1 DH1 220
8 Điều hòa 2 DH2 220
9 Điều hòa 3 DH3 220
10 Điều hòa 4 DH4 220
11 Điều hòa 5 DH5 220
12 Quạt Q1 220
13 Dự phòng

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 7.2,8.2 (S=111m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Cấp điện ổ cắm 4 L4 220
6 Cấp điện ổ cắm 5 L5 220
7 Điều hòa 1 DH1 220
8 Điều hòa 2 DH2 220
9 Điều hòa 3 DH3 220
10 Điều hòa 4 DH4 220
12 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 7.3,8.3 (S=100m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm L1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG ĐIỆN NƯỚC (S=26.0m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Bình nóng lạnh B1 220
3 Máy bơm nước M1 220
4 Máy sấy tay T1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG VỆ SINH 1,2 (S=14.5m2)
Tầng 9-15

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Điều Hòa 1 DH1 220
6 Điều Hòa 2 DH2 220
7 Điều Hòa 3 DH3 220
8 Điều Hòa 4 DH4 220
9 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 1 (S=68m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Điều Hòa 1 DH1 220
6 Điều Hòa 2 DH2 220
7 Điều Hòa 3 DH3 220
9 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 2,4 (S=58,5m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Điều Hòa 1 DH1 220
6 Điều Hòa 2 DH2 220
7 Điều Hòa 3 DH3 220
8 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 3 (S=52.0m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

S1
1 Cấp điện chiếu sáng 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
5 Điều Hòa 1 DH1 220
6 Điều Hòa 2 DH2 220
8 Quạt Q1 220
` Tổng công suất
Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 5 (S=50m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Điều hòa 1 DH1 220
5 Điều hòa 2 DH2 220
7 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG HỌC 6 (S=48,5 m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220
4 Cấp điện ổ cắm 3 L3 220
5 Điều Hòa 1 DH1 220
6 Điều Hòa 2 DH2 220
7 Điều Hòa 3 DH3 220
8 Điều Hòa 4 DH4 220
9 Quạt Q1 220

` Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG MƯỢN (S=76,2m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm L1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
TỦ ĐIỆN PHÒNG KĨ THUẬT(S=12,1m2)
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

569 1 1 569 3.04


1812.5 1 0.65 1178.125 9.69
1812.5 1 0.65 1178.125 9.69
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

6025.25
0.7
4.22

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
432 1 1 432 2.31
1345 1 0.65 874 7.19
1345 1 0.65 874 7.19
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5280.5
0.7
3.70

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

420 1 1 420 2.25


1340 1 0.65 871 7.17
1340 1 0.65 871 7.17
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5262
0.7
3.68

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
379 1 1 379 2.03
1212.5 1 0.65 788.125 6.48
1212.5 1 0.65 788.125 6.48
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5055.25
0.7
3.54

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

72 1 1 72 0.39
1725 1 0.65 1121.25 9.22
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

3293.25
0.8
2.63

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
32 1 1 32 0.17
435 1 0.65 282.75 2.33

314.75
0.6
0.19

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
333 1 1 333 1.78
1587.5 1 0.65 1031.875 8.49
1587.5 1 0.65 1031.875 8.49
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5496.75
0.7
3.85

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

144 1 1 144 0.77


1425 1 0.65 926.25 7.62
1425 1 0.65 926.25 7.62
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5096.5
0.7
3.57

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

480 1 1 480 2.57


1275 1 0.65 828.75 6.82
1275 1 0.65 828.75 6.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5237.5
0.7
3.67

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

384 1 1 384 2.05


1225 1 0.65 796.25 6.55
1225 1 0.65 796.25 6.55
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5076.5
0.7
3.55
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
432 1 1 432 2.31
1375 1 0.65 893.75 7.35
1375 1 0.65 893.75 7.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5319.5
0.7
3.72

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
405 1 1 405 2.17
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

4918.75
0.7
3.44

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
336 1 1 336 1.80
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

3849.75
0.7
2.69

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

593 1 1 593 3.17


950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

7163
0.6
4.30

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
24 1 1 24 0.13
435 1 0.65 282.75 2.33

306.75
0.8
0.25

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
124 1 1 124 0.66
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02

7124
0.8
5.70

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

88 1 1 88 0.47
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02

7088
0.8
5.67
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
365 1 1 365 1.95
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1087.5 1 0.65 706.875 5.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

4878.75
0.7
3.42

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

552 1 1 552 2.95


1762.5 1 0.65 1145.625 9.43
1762.5 1 0.65 1145.625 9.43
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5943.25
0.7
4.16

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

384 1 1 384 2.05


1250 1 0.65 812.5 6.68
1250 1 0.65 812.5 6.68
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5109
0.7
3.58

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

406 1 1 406 2.17


1300 1 0.65 845 6.95
1300 1 0.65 845 6.95
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5196
0.7
3.64

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

960 1 1 960 5.13


1525 1 0.65 991.25 8.16
1525 1 0.65 991.25 8.16
1525 1 0.65 991.25 8.16
1525 1 0.65 991.25 8.16
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

11025
0.6
6.62

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

792 1 1 792 4.24


1025 1 0.65 666.25 5.48
1025 1 0.65 666.25 5.48
1025 1 0.65 666.25 5.48
1025 1 0.65 666.25 5.48
1025 1 0.65 666.25 5.48
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

9223.25
0.6
5.53

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
324 1 1 324 1.73262032085562
1037.5 1 0.65 674.375 5.54812834224599
1037.5 1 0.65 674.375 5.54812834224599
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
100 1 1 100 0.53475935828877

3772.75
0.7
2.64

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

324 1 1 324 1.73262032085562


1037.5 1 0.65 674.375 5.54812834224599
1037.5 1 0.65 674.375 5.54812834224599
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
100 1 1 100 0.53475935828877

3772.75
0.7
2.64

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
434 1 1 434 2.32085561497326
1387.5 1 0.65 901.875 7.41978609625668
1387.5 1 0.65 901.875 7.41978609625668
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
100 1 1 100 0.53475935828877

4337.75
0.7
3.04
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
593 1 1 593 3.17
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
950 1 0.65 617.5 5.08
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

7163
0.6
4.30

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
24 1 1 24 0.13
435 1 0.65 282.75 2.33

306.75
0.8
0.25

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
44 1 1 44 0.24
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02

7044
0.8
5.64

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
434 1 1 434 2.32
1387.5 1 0.65 901.875 7.42
1387.5 1 0.65 901.875 7.42
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5337.75
0.7
3.74

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

211 1 1 211 1.13


675 1 0.65 438.75 3.61
675 1 0.65 438.75 3.61
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

3188.5
0.7
2.23

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

79 1 1 79 0.42
500 1 0.65 325 2.67
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

1504
0.7
1.05

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

1078 1 1 1078 5.76


1150 1 0.65 747.5 6.15
1150 1 0.65 747.5 6.15
1150 1 0.65 747.5 6.15
1150 1 0.65 747.5 6.15
1150 1 0.65 747.5 6.15
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
9915.5
0.6
5.95

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

1162 1 1 1162 6.21


1490 1 0.65 968.5 7.97
1490 1 0.65 968.5 7.97
1490 1 0.65 968.5 7.97
1490 1 0.65 968.5 7.97
1490 1 0.65 968.5 7.97
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

13104.5
0.6
7.86

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

406 1 1 406 2.17


1300 1 0.65 845 6.95
1300 1 0.65 845 6.95
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5196
0.7
3.64

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

600 1 1 600 3.21


1270 1 0.65 825.5 6.79
1270 1 0.65 825.5 6.79
1270 1 0.65 825.5 6.79
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

7176.5
0.6
4.31

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
128 1 1 128 0.68

128
0.6
0.08

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
596 1 1 596 3.19

596
0.6
0.36

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
1941 1 1 1941 10.38
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
3112.5 1 0.65 2023.125 16.64
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 3 1 300 0.53

14333.5
0.7
10.03

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
600 1 1 600 3.21
1233.3 1 0.65 801.7 6.60
1233.3 1 0.65 801.7 6.60
1233.3 1 0.65 801.7 6.60
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

7105
0.7
4.97

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
273.6 1 1 273.6 1.46
1765 1 0.65 1147.25 9.44
1750 1 1 1750 9.36
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

4270.85
0.8
3.42

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
259.2 1 1 259.2 1.39
1650 1 0.65 1072.5 8.82
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

3431.7
0.8
2.75

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

216 1 1 216 1.16


1300 1 0.65 845 6.95
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

2161
0.8
1.73

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
24 1 1 24 0.13
435 1 0.65 282.75 2.33

306.75
0.8
0.25

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

110 1 1 110 0.59


2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02

7110
0.8
5.69

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
723 1 1 723 3.87
723 1 1 723 3.87
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1044.44 1 0.65 678.89 5.59
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

16656
0.6
9.99

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
374.4 1 1 374.4 2.00
1200 1 0.65 780 6.42
1200 1 0.65 780 6.42
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5034.4
0.7
3.52

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

866 1 1 866 4.63


1110 1 0.65 721.5 5.94
1110 1 0.65 721.5 5.94
1110 1 0.65 721.5 5.94
1110 1 0.65 721.5 5.94
1110 1 0.65 721.5 5.94
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

9573.5
0.6
5.74

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

792 1 1 792 4.24


1000 1 0.65 650 5.35
1000 1 0.65 650 5.35
1000 1 0.65 650 5.35
1000 1 0.65 650 5.35
1000 1 0.65 650 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

8142
0.6
4.89

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

88 1 1 88 0.47
1300 1 0.65 845 6.95

933
0.8
0.75

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

44 1 1 44 0.24
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02

7044
0.8
5.64

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

530 1 1 530 2.83


1133.33 1 0.65 736.67 6.06
1133.33 1 0.65 736.67 6.06
1133.33 1 0.65 736.67 6.06
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

6840
0.7
4.79

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
456 1 1 456 2.43850267379679
975 1 0.65 633.75 5.21390374331551
975 1 0.65 633.75 5.21390374331551
975 1 0.65 633.75 5.21390374331551
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
1000 1 1 1000 5.3475935828877
100 1 1 100 0.53475935828877

5457.25
0.7
3.82

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

408 1 1 408 2.18


866.667 1 0.65 563.333 4.63
866.667 1 0.65 563.333 4.63
866.667 1 0.65 563.333 4.63
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

5198
0.7
3.64

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

384 1 1 384 2.05


1250 1 0.65 812.5 6.68
1250 1 0.65 812.5 6.68
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53
4109
0.7
2.88

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
384 1 1 384 2.05
1212.5 1 1 1212.5 6.48
1212.5 1 1 1212.5 6.48
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

4909
0.7
3.44

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

330 1 1 330 1.76


1270 1 0.65 825.5 6.79
1270 1 0.65 825.5 6.79
1270 1 0.65 825.5 6.79
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

6906.5
0.7
4.83

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

44 1 1 44 0.24
605 1 0.65 393.25 3.24

437.25
0.8
0.35
stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Điều Hòa DH1 220
4 Quạt Q1 220

`Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG TRỰC (S=8.9m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp


1 Cấp điện chiếu sáng S1 220
2 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220
3 Điều Hòa DH1 220
4 Quạt Q1 220

`Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG THÔNG TIN (S=7,6m2)

stt Phụ tải Lộ Điện áp

1 Cấp điện chiếu sáng S1 220


2 Bình nóng lạnh B1 220
3 Máy bơm nước M1 220
4 Máy sấy tay T1 220

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
PHÒNG VỆ SINH 1,2
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

23 1 1 23 0.12
380 1 0.65 247 2.03
1000 1 1 1000 5.35
100 1 1 100 0.53

1370
0.6
0.82

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)
20 1 1 20 0.11
380 1 0.65 247 2.03
1000 1 1 1000 5.35
80 1 1 80 0.43

1347
0.6
0.81

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

44 1 1 44 0.24
2500 1 1 2500 13.37
750 2 1 1500 4.01
1500 2 1 3000 8.02

7044
0.8
5.64
TẦNG 1
TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG TRUYỀN THỐNG (S=72m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-1.1

Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số


Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.847125 2.178125 6.02525
L1 Chiếu sáng 0.57 0.57

S1 Ổ cắm 1.18 1.18

S2 Ổ cắm 1.18 1.18

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 6.03 0.55 3.31

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG ĐÀO TẠO (S=53,8m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-1.2


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.406 1.874 5.28
L1 Chiếu sáng 0.43 0.43

S1 Ổ cắm 0.87 0.87

S2 Ổ cắm 0.87 0.87

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.28 0.55 2.90

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG QUẢN LÝ THIẾT BỊ (S=53,6m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-1.3


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.391 1.871 5.262
L1 Chiếu sáng 0.42 0.42

S1 Ổ cắm 0.87 0.87

S2 Ổ cắm 0.87 0.87

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.26 0.55 2.89

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG QUẢN LÝ SINH VIÊN (S=48,50m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-1.4


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.267 1.788 5.055
L1 Chiếu sáng 0.38 0.38

S1 Ổ cắm 0.79 0.79

S2 Ổ cắm 0.79 0.79

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.06 0.55 2.78

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG G (S=34,4 m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-1.5


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
1 0.172 2.121 3.293
L1 Chiếu sáng 0.07 0.07

S1 Ổ cắm 1.12 1.12

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10


Tổng 3.29 0.55 1.81

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG KỸ THUẬT (S=13,2 m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-1.6


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
0 0.032 0.282 0.314
L1 Chiếu sáng 0.03 0.03

S1 Ổ cắm 0.28 0.28

Tổng 0.31 0.55 0.17

TẦNG 2
TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG TIẾP KHÁCH QUỐC TẾ (S=63,5 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.1
Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.465 2.032 5.497
L1 Chiếu sáng 0.33 0.33

S1 Ổ cắm 1.03 1.03

S2 Ổ cắm 1.03 1.03

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.50 0.55 3.02

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG HIỆU TRƯỞNG (S=53 ,8 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.2


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.17 1.926 5.096
L1 Chiếu sáng 0.14 0.14

S1 Ổ cắm 0.93 0.93

S2 Ổ cắm 0.93 0.93

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.10 0.55 2.80

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG HIỆU PHÓ 1 (S=51 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.3


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.408 1.828 5.236
L1 Chiếu sáng 0.48 0.48

S1 Ổ cắm 0.83 0.83

S2 Ổ cắm 0.83 0.83

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.24 0.55 2.88

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG HIỆU PHÓ 2 (S=49 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.4


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.28 1.796 5.076
L1 Chiếu sáng 0.38 0.38

S1 Ổ cắm 0.80 0.80

S2 Ổ cắm 0.80 0.80

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.08 0.55 2.79

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG HIỆU PHÓ 3 (S=55 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.5


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.426 1.894 5.32
L1 Chiếu sáng 0.43 0.43

S1 Ổ cắm 0.89 0.89

S2 Ổ cắm 0.89 0.89

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.32 0.55 2.93

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG THƯ KÝ (S=43,5 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.6


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.212 1.707 4.919
L1 Chiếu sáng 0.41 0.41

S1 Ổ cắm 0.71 0.71

S2 Ổ cắm 0.71 0.71

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 4.92 0.55 2.71

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG LÀM VIỆC (S=43,5 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.7


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
1 1.143 1.707 3.85
L1 Chiếu sáng 0.34 0.34

S1 Ổ cắm 0.71 0.71

S2 Ổ cắm 0.71 0.71

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 3.85 0.55 2.12

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG HỌP NHỎ (S=76 m2) KÍ HIỆU: TĐ-2.8


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
6.061 0 1.1 7.161
L1 Chiếu sáng 0.59 0.59

S1 Ổ cắm 0.62 0.62


S2 Ổ cắm 0.62 0.62

S3 Ổ cắm 0.62 0.62

S4 Ổ cắm 0.62 0.62

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH4 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 7.16 0.55 3.94

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG KỸ THUẬT (S=8,7 m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-2.9


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
0 0.024 0.282 0.306
L1 Chiếu sáng 0.02 0.02

S1 Ổ cắm 0.28 0.28

Tổng 0.31 0.55 0.17

TÊN TỦ ĐIỆN: NHÀ VỆ SINH 1,2 ( S=44 m2 ) KÍ HIỆU: TĐ-2.10


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
3 4 2.624 9.624
L1 Chiếu sáng 0.12 0.12

M1 Máy bơm nước 1.50 1.50

T1 Máy sấy tóc 3.00 3.00

BNL1 30 Lít 2.50 2.50

BNL2 30 Lít 2.50 2.50


Tổng 9.62 0.55 5.29

TẦNG 3
TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG LÀM VIỆC 1 (S=46,77 m2) KÍ HIỆU: TĐ-3.1
Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.172 1.707 4.879
L1 Chiếu sáng 0.37 0.37

S1 Ổ cắm 0.71 0.71

S2 Ổ cắm 0.71 0.71

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 4.88 0.55 2.68

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG LÀM VIỆC 2 (S=70.5 m2) KÍ HIỆU: TĐ-3.2


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.798 2.146 5.944
L1 Chiếu sáng 0.55 0.55

S1 Ổ cắm 1.15 1.15

S2 Ổ cắm 1.15 1.15

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.94 0.55 3.27


TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG LÀM VIỆC 3 (S=50 m2) KÍ HIỆU: TĐ-3.3
Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.297 1.813 5.11
L1 Chiếu sáng 0.38 0.38

S1 Ổ cắm 0.81 0.81

S2 Ổ cắm 0.81 0.81

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.11 0.55 2.81

TÊN TỦ ĐIỆN: PHÒNG LÀM VIỆC 4 (S=52 m2) KÍ HIỆU: TĐ-3.4


Tên tải, mạch Công suất tải [KW] Thông số
Kí hiệu Diễn giải Pha A Pha B Pha C Pm [kw] Kđtch Ptt [kw]
2 1.351 1.845 5.196
L1 Chiếu sáng 0.41 0.41

S1 Ổ cắm 0.85 0.85

S2 Ổ cắm 0.85 0.85

ĐH1 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH2 12000 Btu/h 1.00 1.00

ĐH3 12000 Btu/h 1.00 1.00

Q1 QUẠT 0.10 0.10

Tổng 5.20 0.55 2.86


KÍ HIỆU: TĐ-1.1 VỊ TRÍ: TẦNG 1

Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt


Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] loại K1 K2

3.0 1 6 0.96 1 3
7.0 1 10 0.96 1 7

7.0 1 10 0.96 1 7

6.0 1 10 0.96 1 6
MCB
6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 6 0.96 1 1

19.00 1.00 25.00 0.96 0.73 27

KÍ HIỆU: TĐ-1.2 VỊ TRÍ: TẦNG 1


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

17.00 2.00 80.00 0.96 0.73 24

KÍ HIỆU: TĐ-1.3 VỊ TRÍ: TẦNG 1


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2
2.0 1 6 0.96 1 2

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

16.00 2.00 80.00 0.96 0.73 23

KÍ HIỆU: TĐ-1.4 VỊ TRÍ: TẦNG 1


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

4.0 1 16 0.96 1 4

4.0 1 16 0.96 1 4

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

16.00 2.00 80.00 0.96 0.73 23

KÍ HIỆU: TĐ-1.5 VỊ TRÍ: TẦNG 1


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2
0.0 1 6 0.96 1 0

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6
1.0 1 20 0.96 1 1
10.00 2.00 80.00 0.96 0.73 14

KÍ HIỆU: TĐ-1.6 VỊ TRÍ: TẦNG 1


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

0.0 1 6 0.96 1 0

2.0 1 16 0.96 1 2

1.00 2.00 80.00 0.96 0.73 1

KÍ HIỆU: TĐ-2.1 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

17.00 2.00 80.00 0.96 0.73 24

KÍ HIỆU: TĐ-2.2 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

1.0 1 6 0.96 1 1

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

16.00 2.00 80.00 0.96 0.73 23

KÍ HIỆU: TĐ-2.3 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

3.0 1 6 0.96 1 3

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

16.00 2.00 80.00 0.96 0.73 23

KÍ HIỆU: TĐ-2.4 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2
2.0 1 6 0.96 1 2

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

16.00 2.00 80.00 0.96 0.73 23

KÍ HIỆU: TĐ-2.5 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

17.00 2.00 80.00 0.96 0.73 24

KÍ HIỆU: TĐ-2.6 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2
2.0 1 6 0.96 1 2

4.0 1 16 0.96 1 4

4.0 1 16 0.96 1 4

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

15.00 2.00 80.00 0.96 0.73 21

KÍ HIỆU: TĐ-2.7 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

4.0 1 16 0.96 1 4

4.0 1 16 0.96 1 4

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

12.00 2.00 80.00 0.96 0.73 17

KÍ HIỆU: TĐ-2.8 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

3.0 1 6 0.96 1 3

4.0 1 16 0.96 1 4
4.0 1 16 0.96 1 4

4.0 1 16 0.96 1 4

4.0 1 16 0.96 1 4

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 10 0.96 1 1

22.00 2.00 80.00 0.96 0.73 31

KÍ HIỆU: TĐ-2.9 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

0.0 1 6 0.96 1 0

2.0 1 16 0.96 1 2

1.00 2.00 80.00 0.96 0.73 1

KÍ HIỆU: TĐ-2.10 VỊ TRÍ: TẦNG 2


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

1.0 1 6 0.96 1 1

9.0 1 10 0.96 1 9

17.0 1 10 0.96 1 18

14.0 1 10 0.96 1 15

14.0 1 20 0.96 1 15
30.00 2.00 80.00 0.96 0.73 43

KÍ HIỆU: TĐ-3.1 VỊ TRÍ: TẦNG 3


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

4.0 1 16 0.96 1 4

4.0 1 16 0.96 1 4

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

15.00 2.00 80.00 0.96 0.73 21

KÍ HIỆU: TĐ-3.2 VỊ TRÍ: TẦNG 3


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

3.0 1 6 0.96 1 3

7.0 1 16 0.96 1 7

7.0 1 16 0.96 1 7

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

19.00 2.00 80.00 0.96 0.73 27


KÍ HIỆU: TĐ-3.3 VỊ TRÍ: TẦNG 3
Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

16.00 2.00 80.00 0.96 0.73 23

KÍ HIỆU: TĐ-3.4 VỊ TRÍ: TẦNG 3


Thiết bị bảo vệ Hệ số lắp đặt
Itt [A] = Ptt/(U*Cosphi) Idd [A]=Itt/(K1*K2)
P AT[A] AF[A] K1 K2

2.0 1 6 0.96 1 2

5.0 1 16 0.96 1 5

5.0 1 16 0.96 1 5

6.0 1 16 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

6.0 1 10 0.96 1 6

1.0 1 20 0.96 1 1

16.00 2.00 80.00 0.96 0.73 23


VỊ TRÍ: TẦNG 1

Dây dẫn [mm2]


Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/PVC - (1x4)
Cu/PVC/PVC - (2x4)

VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 1
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J
Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 2
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)
Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)

VỊ TRÍ: TẦNG 3
Dây dẫn [mm2]
Tiếp địa [mm2]
S dây dẫn = Idd/J

Cu/pvc-2x(1x1.5) Cu/pvc-(1x1.5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x4.0) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/pvc-2x(1x2.5) Cu/pvc-(1x2,5)

Cu/xlpe/pvc-(2x25) Cu/pvc-(1x16)
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 1
1 Phòng quản lý sinh viên 48.5 1
2 Phòng quản trị thiết bị 53.6 1
3 Phòng truyền thống 72.5 1
4 Phòng đào tạo 53.8 1
5 Phòng kĩ thuật 13.2 1
6 Sảnh sinh viên 274.5 1
7 Sảnh giáo viên 42.8 1
8 Phòng G 34.5 1
9 Phòng Trực 8.9 1
10 Phòng thông tin 7.6 1
11 WC 35.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 2
1 Phòng tiếp khách quốc tế 63.5 1
2 WC1 22.0 1
3 WC2 22.0 1
4 WC3 14.5 1
5 WC4 14.5 1
6 Phòng kĩ thuật 8.7 1
7 Phòng thư kí 43.5 1
8 Phòng làm việc 1 43.5 1
9 Phòng hiệu phó 1 51.0 1
10 Phòng hiệu phó 2 49.0 1
11 Phòng hiệu phó 3 55.0 1
12 Phòng hiệu trưởng 57.0 1
13 Phòng họp nhỏ 57.0 1
14 Sảnh 155.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 3
1 Văn phòng bộ môn 1 41.5 1
2 Văn phòng bộ môn 2 41.5 1
3 Văn phòng bộ môn 3 55.5 1
4 Phòng kĩ thuật 8.7 1
5 Phòng kế toán,tài vụ 122.0 1
6 Phòng nhỏ 76.0 1
7 Phòng làm việc 1 46.7 1
8 Phòng làm việc 2 70.5 1
9 Phòng làm việc 3 50.0 1
10 Phòng làm việc 4 52.0 1
11 Phòng hành chính tổng hợp 102.5 1
12 WC1 15.0 1
13 WC2 15.0 1
14 Sảnh 250.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 4
1 Phòng phụ trợ 1 55.5 1
2 Phòng phụ trợ 2 27.0 1
3 Phòng phụ trợ 3 10.0 1
4 Phòng hội thảo 115.0 1
5 Hội trường 42.7 1
6 WC1 28.0 1
7 WC2 20.0 1
8 Sảnh 45.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 5
1 Phòng phụ trợ 1 52.0 1
2 Phòng phụ trợ 2 149.0 1
3 Phòng mượn 76.2 1
4 Phòng đọc giao viên 76.2 1
5 Kho 76.2 1
6 WC1 15.0 1
7 WC2 26.0 1
8 Sảnh 270.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 6
1 Phòng đọc 249.0 1
2 Phòng phô tô , văn phòng phẩm 33.0 1
3 cantin 1 35.0 1
4 cantin 2 74.0 1
5 Phòng phụ trợ 26.0 1
6 Phòng kĩ thuật 8.7 1
7 WC1 14.5 1
8 WC2 26.0 1
9 Sảnh tầng 120.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 7
1 Phòng học 7.1 188.0 1
2 Phòng học 7.2 111.0 1
3 Phòng học 7.3 100.0 1
4 Phòng học 7.4 48.0 1
5 Phòng điện ,nước 26.0 1
6 WC1 14.5 1
7 Sảnh tầng 130.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 8
1 Phòng học 8.1 188.0 1
2 Phòng học 8.2 111.0 1
Phòng học 8.3 100.0 1
3 Phòng học 8.4 48.0 1
4 Phòng điện ,nước 26.0 1
6 WC1 14.5 1
7 Sảnh tầng 130.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng 9-15
1 Phòng học 1 68.0 1
2 Phòng học 2 58.5 1
3 Phòng học 3 52.0 1
4 Phòng học 4 58.5 1
5 Phòng học 5 50.0 1
6 Phòng học 6 48.5 1
7 Phòng mượn 76.2 1
8 Phòng kĩ thuật 12.1 1
9 WC1 15.0 1
10 WC2 22.0 1
11 Sảnh 200.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện

Diện tích
chiếu sáng Số phòng
STT Tên chức năng

S (m2) Nos
I Tầng Hầm
1 Phòng kĩ thuật tòa nhà 42.5 1
2 Phòng trực 8.5 1
3 Khu để xe 1,080.0 1
Pd Tổng công suất W
Kdt Hệ số dồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện
Ɵtổng = (S*Etc*d )/U
Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 40,922 1 24


500 1.35 0.80 45,225 1 24
500 1.35 0.80 61,172 1 24
500 1.35 0.80 45,394 1 24
150 1.35 0.80 3,341 1 8
150 1.35 0.80 69,483 1 22
150 1.35 0.80 10,834 1 22
300 1.35 0.80 17,466 1 12
150 1.35 0.80 2,253 1 8
150 1.35 0.80 1,924 1 8
150 1.35 0.80 1,924 1 22

Ɵtổng = (S*Etc*d )/U


Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 53,578.13 1 16


150 1.35 0.80 5,569 1 22
150 1.35 0.80 5,569 1 22
150 1.35 0.80 3,670 1 22
150 1.35 0.80 3,670 1 22
150 1.35 0.80 2,202 1 22
500 1.35 0.80 36,703 1 22
500 1.35 0.80 36,703 1 24
500 1.35 0.80 43,031 1 24
500 1.35 0.80 41,344 1 24
500 1.35 0.80 46,406 1 24
500 1.35 0.80 48,094 1 24
500 1.35 0.80 48,094 1 24
150 1.35 0.80 39,234 1 22
Ɵtổng = (S*Etc*d )/U
Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 35,016 1 24


500 1.35 0.80 35,016 1 24
500 1.35 0.80 46,828 1 24
150 1.35 0.80 2,202 1 22
500 1.35 0.80 102,938 1 24
500 1.35 0.80 64,125 1 24
500 1.35 0.80 39,403 1 24
500 1.35 0.80 59,484 1 24
500 1.35 0.80 42,188 1 24
500 1.35 0.80 43,875 1 24
500 1.35 0.80 86,484 1 24
150 1.35 0.80 3,797 1 22
150 1.35 0.80 3,797 1 22
150 1.35 0.80 63,281 1 22

Ɵtổng = (S*Etc*d )/U


Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 46,828 1 24


500 1.35 0.80 22,781 1 24
500 1.35 0.80 8,438 1 24
500 1.35 0.80 97,031 1 22
500 1.35 0.80 36,028 1 24
150 1.35 0.80 7,088 1 22
150 1.35 0.80 5,063 1 22
150 1.35 0.80 11,391 1 22

Ɵtổng = (S*Etc*d )/U


Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 43,875 1 24


500 1.35 0.80 125,719 1 24
500 1.35 0.80 64,294 1 24
500 1.35 0.80 64,294 1 24
100 1.35 0.80 12,859 1 8
150 1.35 0.80 3,797 1 22
150 1.35 0.80 6,581 1 22
150 1.35 0.80 68,344 1 22

Ɵtổng = (S*Etc*d )/U


Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 210,094 1 24


500 1.35 0.80 27,844 1 24
500 1.35 0.80 29,531 1 24
500 1.35 0.80 62,438 1 24
500 1.35 0.80 21,938 1 24
150 1.35 0.80 2,202 1 22
150 1.35 0.80 3,670 1 22
150 1.35 0.80 6,581 1 22
150 1.35 0.80 30,375 1 22

Ɵtổng = (S*Etc*d )/U


Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 158,625 1 24


500 1.35 0.80 93,656 1 24
500 1.35 0.80 84,375 1 24
500 1.35 0.80 40,500 1 24
150 1.35 0.80 6,581 1 22
150 1.35 0.80 3,670 1 22
150 1.35 0.80 32,906 1 22

Ɵtổng = (S*Etc*d )/U


Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 158,625 1 24


500 1.35 0.80 93,656 1 24
500 1.35 0.80 84,375 1 24
500 1.35 0.80 40,500 1 24
150 1.35 0.80 6,581 1 22
150 1.35 0.80 3,670 1 22
150 1.35 0.80 32,906 1 22
Ɵtổng = (S*Etc*d )/U
Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

500 1.35 0.80 57,375 1 24


500 1.35 0.80 49,359 1 24
500 1.35 0.80 43,875 1 24
500 1.35 0.80 49,359 1 24
500 1.35 0.80 42,188 1 24
500 1.35 0.80 40,922 1 24
500 1.35 0.80 64,294 1 24
150 1.35 0.80 3,063 1 22
150 1.35 0.80 3,797 1 22
150 1.35 0.80 5,569 1 22
150 1.35 0.80 50,625 1 22

Ɵtổng = (S*Etc*d )/U


Độ rọi tiêu chuẩn HS dự trữ HS sử dụng Bộ đèn

ETC (Lux ) d U lm cái Pđèn (W)

150 1.35 0.80 10,758 1 22


150 1.35 0.80 2,152 1 22
150 1.35 0.80 273,375 2 36
Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,592 15.8 16 379


108 2,592 17.5 18 420
108 2,592 23.7 24 569
108 2,592 17.6 18 432
100 800 4.2 4 32
91 2,002 34.8 35 766
91 2,002 5.5 6 121
108 1,300 13.5 14 168
100 800 2.9 3 23
100 800 2.5 3 20
91 2,002 1.0 2 44
2,974
0.6
1,784

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

161 2,499 21.5 22 333


91 2,000 2.8 3 62
91 2,000 2.8 3 62
91 2,000 1.9 2 44
91 2,000 1.9 2 44
91 2,002 1.1 1 24
91 2,002 18.4 18 405
108 2,599 14.2 14 336
108 2,599 16.6 17 408
108 2,599 16.0 16 384
108 2,599 17.9 18 432
108 2,599 18.6 6 144
108 2,599 18.6 6 144
91 2,002 19.6 20 440
3,261
0.6
1,957

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,599 13.5 14 324


108 2,599 13.5 14 324
108 2,599 18.1 18 434
91 2,000 1.2 2 44
108 2,599 39.7 40 960
108 2,599 24.7 25 593
108 2,599 15.2 15 365
108 2,599 22.9 23 552
108 2,599 16.3 16 384
108 2,599 16.9 17 406
108 2,599 33.3 33 792
91 2,002 1.9 2 44
91 2,002 1.9 2 44
91 2,002 31.7 32 704
5,970
0.6
3,582

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,599 18.1 18 434


108 2,599 8.8 9 211
108 2,599 3.3 3 79
91 2,000 48.6 49 1,078
108 2,599 13.9 40 960
91 2,002 3.6 4 88
91 2,002 2.6 3 66
91 2,002 5.7 6 132
3,049
0.6
1,829

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,599 16.9 17 406


108 2,599 48.4 48 1,162
108 2,599 24.8 25 595
108 2,599 24.8 25 600
100 800 16.1 16 128
91 2,002 1.9 2 44
91 2,002 3.3 3 66
91 2,002 34.2 34 748
3,748
0.6
2,249

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,599 80.9 81 1,941.60


108 2,599 10.8 11 259.20
108 2,599 11.4 11 273.60
108 2,599 24.1 25 600.00
108 2,599 8.5 9 216.00
91 2,002 1.1 2 44.00
91 2,002 1.9 2 44.00
91 2,002 3.3 3 66.00
91 2,002 15.2 34 748.00
4,192
0.6
2,515

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,599 61.1 61 1,466.40


108 2,599 36.1 36 866.40
108 2,599 32.5 33 780.00
108 2,599 15.6 16 374.40
91 2,002 3.3 4 88.00
91 2,002 1.9 2 44.00
91 2,002 16.5 17 374.00
3,993
0.6
2,396

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,599 61.1 61 1,466.40


108 2,599 36.1 36 866.40
108 2,592 32.6 33 792.00
108 2,599 15.6 16 374.40
91 2,002 3.3 4 88.00
91 2,002 1.9 2 44.00
91 2,002 16.5 17 374.00
4,005
0.6
2,403
Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

108 2,599 22.1 22 530.40


108 2,599 19.0 19 456.00
108 2,592 17.0 17 408.00
108 2,592 19.1 19 456.00
108 2,592 16.3 16 384.00
108 2,592 15.8 16 384.00
108 2,599 24.8 25 595.20
91 2,002 1.6 2 44.00
91 2,002 1.9 2 44.00
91 2,002 2.8 3 66.00
91 2,002 25.3 25 550.00
3,918
0.6
2,351

Bộ đèn số bộ đèn chọn tổng cs Line

lm/m Ɵđèn (lm) N bộ đèn=Ɵtổng/Ɵđèn N (bộ) &Pđèn = N*Pđèn

91 2,002 5.4 5 119


91 2,002 1.1 1 24.20
78 5,616 48.7 49 1,753
1,896
0.6
1,138
STT Tên chức năng
Tầng hầm
1 Phòng kĩ thuật tòa nhà
2 Phòng trực

STT Tên chức năng


Tầng 1
1 Phòng kĩ thuật
2 Quản lý sinh viên
3 Quản trị thiết bị
4 Phòng truyền thống
5 Phòng đào tạo
6 G

STT Tên chức năng


Tầng 2
1 Phòng tiếp kháck quốc tế
2 Phòng kĩ thuật
3 Phòng thư kí
4 phòng làm việc 1
5 phòng hiệu phó 1
6 phòng hiệu phó 2
7 phòng hiệu phó 3
8 phòg hiệu trưởng
9 phòng họp nhỏ

STT Tên chức năng


Tầng 3
1 văn phòng bộ môn 1
2 văn phòng bộ môn 2
3 văn phòng bộ môn 3
4 phòng kĩ thuật
5 phòng kế toán + tài vụ
6 phòng làm việc 1
7 phòng nhỏ
8 phòng hành chính tổng hợp
9 phòng làm việc 2
10 phòng làm việc 3
11 phòng làm việc 4
STT Tên chức năng
Tầng 4
1 phòng phụ trợ 1
1 phòng phụ trợ 2
2 phòng phụ trợ 3
3 phòng hôị thảo
4 hội trường

STT Tên chức năng


Tầng 5
1 phòng mượn
2 phòng đọc giáo viên
3 kho
4 phòng phụ trợ 1
5 phòng phụ trợ 2
6 phòng kĩ thuật

STT Tên chức năng


Tầng 6
1 phòng đọc
2 photo+ văn phòng phẩm
3 cantin 1
4 cantin 2
5 phòng phụ trợ
6 phòng kĩ thuật

STT Tên chức năng


Tầng 7
1 phòng học 7.1
2 phòng học 7.2
3 phòng học 7.3
4 phòng học 7.4
5 phòng điện+ nước
STT Tên chức năng
Tầng 8
1 phòng học 8.1
2 phòng học 8,2
3 phòng học 8,3
4 phòng học 8.4
5 phòng điện+ nước

STT Tên chức năng


Tầng 9-15
1 phòng học 1
2 phòng học 2
3 phòng mượn
4 phòng học 3
5 phòng học 4
6 phòng học 5
7 phòng học 6
8 phòng kĩ thuật
S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

42.5 2125
8.5 425

S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

8.7 435
48.5 2425
53.6 2680
72.5 3625
53.8 2690
34.5 1725

S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

63.5 3175
8.7 435
43.5 2175
43.5 2175
51 2550
49 2450
55 2750
53.8 2690
76 3800

S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

41.5 2075
41.5 2075
55.5 2775
8.7 435
122 6100
46.7 2335
76 3800
102.5 5125
70.5 3525
50 2500
52 2600
S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

55.5 2775
27 1350
10 500
115 5750
42.7 2135

S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

76.2 3810
76.2 3810
76.2 3810
52 2600
149 7450
8.7 435

S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

249 12450
33 1650
35 1750
74 3700
26 1300
8.7 435

S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

188 9400
111 5550
100 5000
48 2400
26 1300
S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

188 9400
111 5550
100 5000
48 2400
26 1300

S(diện tích) m2 Công suất (W) = S*50

68 3400
58.5 2925
76.2 3810
52 2600
58.5 2925
50 2500
48.5 2425
12.1 605
Số bộ ổ cắm=S*50/300 Chọn

7.08333333333333 7
1.41666666666667 2

Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

1.45 2
8.08333333333333 8
8.93333333333333 9
12.0833333333333 12
8.96666666666667 9
5.75 6

Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

10.5833333333333 11
1.45 2
7.25 7
7.25 7
8.5 9
8.16666666666667 8
9.16666666666667 9
8.96666666666667 10
12.6666666666667 13

Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

6.91666666666667 7
6.91666666666667 7
9.25 9
1.45 2
20.3333333333333 20
7.78333333333333 8
12.6666666666667 13
17.0833333333333 17
11.75 12
8.33333333333333 8
8.66666666666667 9
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

9.25 9
4.5 5
1.66666666666667 2
19.1666666666667 19
7.11666666666667 7

Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

12.7 13
12.7 13
12.7 13
8.66666666666667 9
24.8333333333333 25
1.45 2

Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

41.5 41
5.5 6
5.83333333333333 6
12.3333333333333 12
4.33333333333333 4
1.45 2

Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

31.3333333333333 31
18.5 18
16.6666666666667 17
8 4
4.33333333333333 8
Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

31.3333333333333 31
18.5 18
16.6666666666667 17
8 4
4.33333333333333 8

Số ổ cắm=S*50/300 Chọn

11.3333333333333 11
9.75 10
12.7 13
8.66666666666667 9
9.75 10
8.33333333333333 8
8.08333333333333 8
2.01666666666667 2
Thang Máy P15(CHỨA ĐƯỢC TỐI ĐA 15 NGƯỜI )
stt TÊN CHỨC NĂNG Lộ Điện áp
1 Thang Máy 1 TM1 380
2 Thang Máy 2 TM2 380
3 Thang Máy 3 TM3 380

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)

Thang Máy P10( CHỨA ĐƯỢC TỐI ĐA 10 NGƯỜI)

stt TÊN CHỨC NĂNG Lộ Điện áp

1 Thang máy 4 TM4 380


2 Thang máy 5 TM5 380

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W)
25000 1 0.85 21250
25000 1 0.85 21250
25000 1 0.85 21250

63750
0.65
41.44

Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W)

25000 1 0.85 21250


25000 1 0.85 21250

42500
0.65
27.63
Dòng tt (A)
44.74
44.74
44.74

Dòng tt (A)

44.74
44.74
stt Phụ tải Lộ Điện áp Công suất đặt (W)

1 Quạt thông gió tầng hầm Q1 380 25920


2 Quạt thông gió cầu thang Q2 380 23976.8
3 Quạt tăng áp Q3 380 19040
4 Quạt dự phòng Q4 380 36000
Pd Tổng công suất
Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W)

1 1 25920
1 1 23976.8
1 1 19040
1 1 36000
104936.8
0.65
68.21
Dòng tt (A)

46.39
42.91
34.07
64.42
STT tủ điện

1 Thang máy chở người


4 Bơm tăng áp
5 Bơm sinh hoạt
6 Bơm nước thải
7 Bơm cứu hỏa
8 Bơm dự phòng
9 Quạt hút khói hành lang
10 Quạt thông gióp tầng hầm
11 Quạt tăng áp
12 Quạt dự phòng
Pd Tổng công suất (W)
Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện ( KW )
Công suất đặt
số lượng Hệ số đồng thời
(W)

25000 5 0.85
9000 1 0.85
25000 1 0.85
20000 1 0.85
25000 1 0.85
25000 1 0.85
23976.8 1 1
25920 1 1
19040 1 1
36000 1 1
Công suất TT

(W)

106250
7650
21250
17000
21250
21250
23976.8
25920
19040
36000
299586.8
0.6
179.75
stt Phụ tải Lộ Điện áp
1 Bơm tăng áp B1 380
2 Bơm hỏa hoạn B2 380
3 Bơm nước thải B3 380
4 Bơm dự phòng B4 380
5 Bơm sinh hoạt B5 380
Pd Tổng công suất
Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
Công suất đặt (W) Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W)
9000 1 0.85 7650
54000 1 0.85 45900
20000 1 0.85 17000
25000 1 0.85 21250
25000 1 0.85 21250
113050
0.65
73.48
Dòng tt (A)
16.11
96.64
35.79
44.74
44.74
BẢNG TỔNG HỢP CÔNG SUẤT ĐIỆN
Công suất
STT Tên phụ tải Hệ số
(kW)

I Tầng
1 tầng 1 25.23 0.7
2 tầng 2 40.59 0.6
3 tầng 3 45.46 0.7
4 tầng 4 12.97 0.8
5 tầng 5 16.25 0.9
6 tầng 6 28.84 0.8
7 tầng 7-8 61.06 0.7
8 Tầng 9-15 166.25 0.7
II Phụ tải chiếu sáng, ổ cắm
1 Tầng hầm 1.76 0.80
2 Hành lang 1.62 1.00
3 Cầu thang bộ 1.08 1.00
III PHỤ TẢI ĐỘNG LỰC
1 Quạt thông gió tầng hầm 25.9 1.00
2 Quạt tăng áp 19.0 1.00
3 Quạt thông gió cầu thang bộ 24.0 1.00
IV Các phụ tải khác
1 Bơm nước tăng áp 9.0 1.00
2 Bơm hỏa hoạn 25.0 1.00
3 Bơm nước sinh hoạt 25.0 1.00
5 Bơm thoát nước thải 20.0 1.00
5 Thang máy P15 63.75 1.00
6 Thang máy P10 42.5 1.00
4 Pđ =
Hệ số đồng thời K đt =
Tổng công suất tính toán (kW) Ptt =
Dự phòng phát triển 10% (kW) Pdp = 10%
Tổng công suất yêu cầu (kW) Pyc =
Hệ số công suất cosj =
Tổng công suất biểu kiến yêu cầu (kVA) Syc =
CÔNG SUẤT 3 CHẾ ĐỘ
(KW)
A
MBA1 MF1 HH1

17.7
24.4
31.8
10.4
14.6
23.1
42.7
116.4
0.0
1.4 1.4
1.6 1.6
1.08 1.08 1.08
0.0
25.9 25.9 25.9
19.0 19.0 19.0
24.0 24.0 24.0

9.0 9.0 9.0


54.0 54.0 54.0
54.0
40.0
32.5 32.5
32.5 32.5
576.0 201.0 133.0
1.00 1.00 1.00
576.0 201.0 133.0
57.60 23.25 27.78
633.6 224.3 160.8
0.85 0.85 0.85
745.5 263.8 189.1
stt Phụ tải Lộ Điện áp Công suất đặt (W)

1 Cấp điện chiếu sáng 1 S1 220 379.33


2 Cấp điện chiếu sáng 2 S2 220 379.33
3 Cấp điện chiếu sáng 3 S3 220 379.33
4 Cấp điện ổ cắm 1 L1 220 1063
5 Cấp điện ổ cắm 2 L2 220 1063

Pd Tổng công suất


Kdt Hệ số đồng thời
Ptt Công suất tính toán tủ điện (KW)
Số lượng Hệ số đồng thời Công suất tt(W) Dòng tt (A)

1 1 379.33 2.03
1 1 379.33 2.03
1 1 379.33 2.03
1 0.65 690.95 5.68
1 0.65 690.95 5.68

2519.90
0.7
1.76

You might also like