You are on page 1of 5

I. Cấu trúc No matter là gì?

Cấu trúc No matter là một trong những mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh tương phản
mang ý nghĩa “dù có … đi chăng nữa … thì vẫn”. Cấu trúc này được sử dụng với
mục đích liên kết hai vế lại với nhau. Thực chất bạn có thể hiểu No matter là một
dạng ngắn của cấu trúc “it does not matter”.
Cụm từ No matter trong tiếng Anh có thể dùng tương tự như một số từ để hỏi:
what, when, where, which, who, how để miêu tả một tình huống không thể thay
đổi dù đã cố gắng hết sức như nào đi chăng nữa. Ví dụ:
o Call me when you get there, no matter what the time is (Hãy gọi cho
tôi khi bạn đến đó, bất kể khi nào).
o My girlfriend never answers my calls, no matter how many times I
call (Bạn gái tôi không bao giờ trả lời cuộc gọi của tôi, bất kể tôi gọi
cô ấy bao nhiêu lần).

II. Cách dùng cấu trúc No matter trong tiếng Anh


No matter + who/what/which/where/when/how + S + V,…
“dù có … đi chăng nữa … thì vẫn”
No matter what my parent tell me, I would still follow this job (Dù gia đình tôi có
nói gì đi nữa thì tôi vẫn theo đuổi công việc đó).
No matter how handsome he is, he is too arrogant with his appearance (Dù điểm
trai đến đâu, anh ta cũng quá kiêu ngạo với vẻ bề ngoài của mình).

. Cấu trúc No matter how: dù thế nào đi chăng nữa


No matter how + adj/adv + S + V,…
Ví dụ:
o They don’t last long no matter how careful you are (Chúng không tồn
tại lâu cho dù bạn có cẩn thận đến đâu).
o No matter how hard I tried, I failed the TOEIC exam (Dù tôi có cố
gắng thế nào đi chăng nữa, tôi vẫn rớt kì thi TOEIC).
2. Cấu trúc No matter who = Whoever và có ý nghĩa là “cho dù bất kỳ ai”
No matter + who + S + V,…
Ví dụ:
o No matter who he decided to marry with, I wish him the best =
Whoever he decided to marry with, I wish him the best (Dù anh  ấy
quyết định kết hôn với ai, tôi cũng cầu chúc cho anh ấy những điều tốt
đẹp nhất).
o My mom advised me don’t open the door, no matter who calls! (Mẹ
tôi khuyên tôi không nên mở cửa, bất kể ai gọi!).

3. Cấu trúc No matter what có ý nghĩa là “dù có chuyện gì đi chăng nữa”


= Whatever

No matter + what + S + V,…


Ví dụ:
o No matter what happens, let’s not lose each other again (Dù cho có
chuyện gì xảy ra đi nữa, đừng để mất liên lạc với nhau nữa nhé).
o No matter what Hannah says, don’t trust her = Whatever Hana says,
don’t trust her (Dù Hannah có nói gì đi nữa, đừng tin cô ấy).
4. Cấu trúc No matter where: mang nghĩa “dù bất nơi nào đi nữa”
= Wherever
No matter + where + S + V,…
Ví dụ:
o No matter where you are, you are still in my heart (Cho dù bạn ở đâu,
bạn vẫn ở trong trái tim tôi).
o No matter where my younger sister chooses to work, her new team
would definitely love her = Wherever my younger brother chooses to
work, her new team would definitely love her (Bất kể em gái tôi chọn
làm việc ở đâu, đội ngũ mới của cô chắc chắn sẽ yêu mến cô).
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc No matter
 Ngoài vị trí đứng đầu câu, các cấu trúc No matter what và No matter where
cũng có thể đặt ở vị trí cuối câu tiếng Anh mà không cần mệnh đề đi theo
sau. Ví dụ: 
o I will always support my sister, no matter what. (Tôi sẽ luôn ủng hộ
chị gái tôi dù có chuyện gì đi chăng nữa.)
I will go to this concert with you, no matter where.
(Tôi sẽ đi đến buổi hòa nhạc đó cùng bạn dù bất kỳ đâu đi chăng nữa).
 Nhiều bạn thường xuyên nhầm cấu trúc No matter và Not matter, vậy nên
bạn lưu ý rằng, đây là cấu trúc No matter nhé.
 Nếu như câu tiếng Anh đó chỉ có một vế, thay vì sử dụng 
 cấu trúc no matter what/where/ which/ who/ how = it doesn’t matter trước
what/where/…

You might also like