Professional Documents
Culture Documents
CẤU TRÚC
CẤU TRÚC
Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự
tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.
Cấu trúc
Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề
trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.
Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause
Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy
móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc
sang cấu trúc Despite/ of the fact that.
Ví dụ:
The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring
(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)
In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.
Ví dụ:
Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử
dụng hơn In spite of
Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc
Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên
chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.
Cấu trúc
Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà
không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.
Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)
Ví dụ:
He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.
Although your parents won’t let him, he still goes out with you.
(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)
Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu
câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề
Cách dùng
Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể
thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.
Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.
Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng.
Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
với nghĩa thân thiện, không trang trọng.
Ví dụ:
Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:
Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be
Although + S + V
Ví du:
Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.
=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.
Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .
Ví dụ:
Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be
Ví dụ:
1. Nevertheless là gì?
Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như
vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ. Từ này thường được
đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)
Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:
Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.
Ví dụ:
She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the
meal.
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.
(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)
. Ví dụ:
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.
(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)
(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)
Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.
Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không
được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này
SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.
=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.
(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)
Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì
“nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.
=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.
(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)
Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong
một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm
dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .
. Ví dụ:
Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.
(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc
bánh.)
He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.
(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ
khác.)
Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ “However”, sau đó là cấu trúc however
và cách sử dụng của cấu trúc này nhé.
However /haʊˈevə(r)/ mang nghĩa chung là “nhưng mà”, “cho dù”, “tuy nhiên”.
Từ này thường được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ.
Từ đồng nghĩa với “However” gồm có but, nevertheless, nonetheless, still, yet,
though, although, even so, anyway.
Ở cách dùng này, cấu trúc however cho thấy câu đằng sau có liên quan như thế nào
với những gì được nhắc đến trước đó. Từ “However” có thể được đặt ở:
Ví dụ: Prices haven’t been rising. However, it is unlikely that this trend will
continue.
S +V, however.
Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely that this trend will continue,
however.
S, however, V
hoặc
S + V, however + …
Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely, however, that this trend will
continue.
Ở các ví dụ trên, ý nghĩa của câu (Giá cả không tăng lên. Tuy nhiên, khó có khả
năng xu hướng này sẽ tiếp tục.) không hề thay đổi. Tuy nhiên, bạn cần nhớ thêm
dấu phẩy vào đúng vị trí để không bị sai ngữ pháp cấu trúc however nhé.
However + adj/adv + S + V, S + V
hoặc
S + V+ however + S + V
Ví dụ:
(Dù cố gắng đến đâu, cô ấy cũng không thể quên được anh.)
However much/many (+ N) + S + V, S + V
hoặc
S + V however much/many (+ N) + S + V
(Dù kiếm được bao nhiêu đi chăng nữa, chúng tôi sẽ không bao giờ hài lòng.)
Ví dụ: However did you succeed to make she change her mind?
(Bạn làm như thế nào để thành công trong việc thuyết phục cô ấy đổi ý vậy?)
S + V + however + S + V
Ví dụ:
Eg: The film that I watched on TV last night is interesting. (Bộ phim tôi đã xem
trên TV tối qua rất thú vị.)
Tính từ đuôi -ED dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về
một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.
Eg: I’m interested in the film that I watched on TV last night. (Tôi rất thích thú với
bộ phim tôi đã xem trên TV tối qua.)
Với đặc điểm phân biệt tính từ đuôi -ING và -ED ở trên,trong quá trình làm bài
tập, bạn nên dựa vào ngữ cảnh của câu để đưa ra câu trả lời chính xác, tránh tình
trạng “nhìn chủ ngữ – điền tính từ” chủ quan. Tùy theo tính từ đuôi -ING hay -ED
được sử dụng mà nghĩa câu được hiểu và dịch theo cách khác nhau. Tham khảo ví
dụ dưới đây:
Eg:
Thực tế, đa số các tính từ tận cùng bằng đuôi -ING và -ED đều xuất phát từ các
động từ gốc và thêm hậu tố. Trong tiếng Anh, hậu tố -ED có ba cách phát âm khác
nhau là /id/, /t/, /d/ ứng với các trường hợp khác nhau.
Tuy nhiên, với các động từ khi thêm hậu tố -ED, dùng dưới vai trò một tính từ thì
hậu tố -ED luôn được phát âm là /id/. Bạn cần chú ý cách dùng đặc biệt này để sử
dụng đúng trong giao tiếp, và đọc bài.