You are on page 1of 12

1.

Cấu trúc Despite và In spite of

Liên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự
tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu.

Cấu trúc

Khi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề.

Cấu trúc:

Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V + …

S + V + …despite/in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.

Ví dụ:

Despite the bad weather, I still go to school

(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)

Lưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that

Cả Despite và In spite of đều đứng trước “the fact that” tạo thành một mệnh đề
trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu.

Cấu trúc: Despite/In spite of the fact that + Clause, Main clause

Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy
móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc
sang cấu trúc Despite/ of the fact that.

Ví dụ:

The weather in Vietnam is quite hot despite the fact that it’s not over spring

(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)

In spite of the fact that Mary was sick, she came to work.

(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc)


Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh
đề sau đều được.

Ví dụ:

Despite his leg pain, he still plays soccer

(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)

He still plays soccer despite his leg pain.

(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau)

Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử
dụng hơn In spite of

2. Cấu trúc Although, Though, Even though

Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc
Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên
chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.

Cấu trúc

Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà
không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.

Cấu trúc: Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.

(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)

Although your parents won’t let him, he still goes out with you.

(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)

Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu
câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề

Cách dùng
Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể
thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.

Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.

Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.

Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng.
Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
với nghĩa thân thiện, không trang trọng.

Ví dụ:

Though he was busy, he still came to see me.

(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)

Her salary is low even though her job is hard.

(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)

3. Chuyển đổi câu giữa Although và Despite

Nguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:

Although/ though + mệnh đề

Despite / in spite of + cụm từ

Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ

Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be

Although + S + V

=> In spite of/ despite + a/an/ the + ADJ + N

Ví du:

Although the rain is heavy, she still goes to work.

=> Despite the heavy rain, she still goes to work


(Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)

Although the shirt was beautiful, she didn’t buy it because she ran out of money.

=> In spite of the beautiful shirt, she didn’t buy it because she ran out of money.

(Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.)

Khi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm “ing” .

Ví dụ:

Although she was ill, she still went to school

=> Despite being ill, he still went to school.

(Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)

Although he is poor, he is still playful.

=>In spite of being poor, he is still playful.

(Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.)

Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từ

Ta biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be

Ví dụ:

Although he was sick, he still played volleyball.

=> Despite his sickness, he still played volleyball.

(Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)

Although he is fine, he can still get sick.

=> In Spite of his fineness, he can still get sick.

(Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm)

1. Nevertheless là gì?
Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như
vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ. Từ này thường được
đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

I knew everything. Nevertheless, I tried to pretend I didn’t know

(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)

I lied. Nevertheless, that’s good for her.

(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với “nevertheless”: however, yet, still.

2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:

Thêm vào thông báo gây bất ngờ.

Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.

Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2

Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

She was really bad at cooking. Nevertheless, everyone is still satisfied with the
meal.

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

I know you don’t like Mike. Nevertheless, you should treat him to a better meal.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

The bank is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.

(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)

3. Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However


“Nevertheless và “however” đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên”, và
được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless” mang nghĩa
trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”.

. Ví dụ:

I understand your concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it

(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)

I feel a little scared, however, I will talk to him.

(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)

The weather was very bad, Nevertheless, we still had a great ride.

(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)

I was about to go out when it was raining, however, I kept going.

(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)

Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless

Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không
được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.

Ví dụ:

Nevertheless carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này
SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.

=> Nevertheless Mike drove carefully, Mike couldn’t avoid the accident.

(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)

Nevertheless hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì
“nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.

=> Nevertheless Jusie studied hard, she couldn’t pass the exam.
(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)

Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong
một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm
dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .

. Ví dụ:

Lisa says she doesn’t like to eat sweets, nevertheless, she has finished the cake.

(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc
bánh.)

He said he loved me, nevertheless, he was hanging out with another woman.

(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ
khác.)

1. Cấu trúc however và cách dùng

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ “However”, sau đó là cấu trúc however
và cách sử dụng của cấu trúc này nhé.

Nghĩa của từ However

However /haʊˈevə(r)/ mang nghĩa chung là “nhưng mà”, “cho dù”, “tuy nhiên”.

Từ này thường được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ.

Từ đồng nghĩa với “However” gồm có but, nevertheless, nonetheless, still, yet,
though, although, even so, anyway.

Cách dùng cấu trúc however

1. However sử dụng như một trạng từ cho cả mệnh đề

Ở cách dùng này, cấu trúc however cho thấy câu đằng sau có liên quan như thế nào
với những gì được nhắc đến trước đó. Từ “However” có thể được đặt ở:

Đầu câu (theo sau bởi dấu phẩy)

Cấu trúc chung:


However, S + V

Ví dụ: Prices haven’t been rising. However, it is unlikely that this trend will
continue.

Cuối câu (sau dấu phẩy)

Cấu trúc chung:

S +V, however.

Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely that this trend will continue,
however.

Giữa câu (trong một cặp dấu phẩy)

Cấu trúc chung:

S, however, V

hoặc

S + V, however + …

Ví dụ: Prices haven’t been rising. It is unlikely, however, that this trend will
continue.

Ở các ví dụ trên, ý nghĩa của câu (Giá cả không tăng lên. Tuy nhiên, khó có khả
năng xu hướng này sẽ tiếp tục.) không hề thay đổi. Tuy nhiên, bạn cần nhớ thêm
dấu phẩy vào đúng vị trí để không bị sai ngữ pháp cấu trúc however nhé.

2. However sử dụng như một trạng từ

Trước một tính từ hoặc trạng từ

Cấu trúc chung:

However + adj/adv + S + V, S + V

hoặc

S + V+ however + S + V
Ví dụ:

However hard she tried, she could not forget him.

She could not forget him however hard she tried.

(Dù cố gắng đến đâu, cô ấy cũng không thể quên được anh.)

Trước much hoặc many

Cấu trúc chung:

However much/many (+ N) + S + V, S + V

hoặc

S + V however much/many (+ N) + S + V

Ví dụ: However much we earn, we will never be pleased.

(Dù kiếm được bao nhiêu đi chăng nữa, chúng tôi sẽ không bao giờ hài lòng.)

Bắt đầu câu hỏi (mang nghĩa giống như how)

Cấu trúc chung:

However + trợ động từ + S + V?

Ví dụ: However did you succeed to make she change her mind?

(Bạn làm như thế nào để thành công trong việc thuyết phục cô ấy đổi ý vậy?)

3. However sử dụng như một liên từ (nối hai mệnh đề)

Cấu trúc chung:

S + V + however + S + V

Ví dụ:

You can arrange the furniture however you want.

(Bạn có thể sắp xếp đồ đạc theo cách bạn muốn.)

1. Phân biệt tính từ đuôi -ING và -ED


Tính từ đuôi -ING dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật,
hiện tượng.

Eg: The film that I watched on TV last night is interesting. (Bộ phim tôi đã xem
trên TV tối qua rất thú vị.)

Tính từ INTERESTING diễn tả tính chất của bộ phim.

Tính từ đuôi -ED dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về
một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.

Eg: I’m interested in the film that I watched on TV last night. (Tôi rất thích thú với
bộ phim tôi đã xem trên TV tối qua.)

Tính từ INTERESTED diễn tả cảm nhận của con người về bộ phim.

Với đặc điểm phân biệt tính từ đuôi -ING và -ED ở trên,trong quá trình làm bài
tập, bạn nên dựa vào ngữ cảnh của câu để đưa ra câu trả lời chính xác, tránh tình
trạng “nhìn chủ ngữ – điền tính từ” chủ quan. Tùy theo tính từ đuôi -ING hay -ED
được sử dụng mà nghĩa câu được hiểu và dịch theo cách khác nhau. Tham khảo ví
dụ dưới đây:

Eg:

I’m confused. (Tôi cảm thấy bối rối.)

It’s confusing. (Điều đó gây bối rối đấy.)


2. Một số cặp tính từ đuôi -ING và -ED thường gặp

alarming/alarmed: báo động depressing/depressed: suy sụp

aggravating/aggravated: tăng nặng disappointing/disappointed: thất vọng


thêm

amusing/amused: thích thú discouraging/discouraged: chán nản, thiếu tự tin

annoying/annoyed: tức giận disgusting/disgusted: bất mãn

astonishing/astonished: kinh ngạc disturbing/disturbed: lúng túng

astounding/astounded: kinh hoàng embarrassing/embarrassed: bối rối, ngượng ngùng

boring/bored: chán entertaining/entertained: tính giải trí

captivating/captivated: thu hút exciting/excited: hào hứng

challenging/challenged: thử thách exhausting/exhausted: cạn kiệt


charming/charmed: duyên dáng fascinating/fascinated: quyến rũ

confusing/confused: bối rối frightening/frightened: khiếp đảm, đáng sợ

convincing/convinced: chắc chắn frustrating/frustrated: bực bội

interesting/interested: thú vị overwhelming/overwhelmed: choáng ngợp

pleasing/pleased: vui lòng, vừa lòng satisfying/satisfied: hài lòng

surprising/surprised: ngạc nhiên terrifying/terrified: sợ hãi, khiếp sợ

thrilling/thrilled: hồi hộp tiring/tired: mệt mỏi

touching/touched: cảm động worried/worrying: đáng lo lắng

3. Cách phát âm đuôi -ED với tính từ đuôi -ED

Thực tế, đa số các tính từ tận cùng bằng đuôi -ING và -ED đều xuất phát từ các
động từ gốc và thêm hậu tố. Trong tiếng Anh, hậu tố -ED có ba cách phát âm khác
nhau là /id/, /t/, /d/ ứng với các trường hợp khác nhau.

Tuy nhiên, với các động từ khi thêm hậu tố -ED, dùng dưới vai trò một tính từ thì
hậu tố -ED luôn được phát âm là /id/. Bạn cần chú ý cách dùng đặc biệt này để sử
dụng đúng trong giao tiếp, và đọc bài.

You might also like