Professional Documents
Culture Documents
CẤU TRÚC ALTHOUGH
CẤU TRÚC ALTHOUGH
& IN SPITE OF
Shared by Langmaster
Cấu trúc Although dịch ra nghĩa tiếng Việt là “mặc dù”, “dẫu cho”. Cấu trúc
Although thường sẽ đứng đầu câu hoặc giữa câu nhằm nhằm liên kết 2 vế trong câu
với nhau để biểu thị sự trái ngược.
Although it rained heavily, she still arrived on time. (Mặc dù hôm qua trời
mưa rất lớn nhưng cô ấy vẫn đến đúng giờ.)
I didn’t pass the exam Although I stuđie hard. ( Tôi đã không vượt qua kỳ thi
mặc dù tôi đã học bài rất chăm chỉ.)
Trong câu, cấu trúc Although có thể đứng ở đâu hoặc giữa câu đều được. Tuy vậy
thì xét về mặt cảm xúc, sắc thái của câu khi Although đứng ở 2 vị trí này là khác
nhau.
Although đứng đầu câu giúp câu văn mang tính trang trọng và lịch sự.
Although đứng giữa câu thể hiện sự đối lập giữa hai vế trong câu.
Although she woke up late, she was still at the company on time.(Mặc dù cô
ấy dậy trễ nhưng cô ấy vấn có mặt tại công ty đúng giờ.)
Sophie still came to visit her sister Although she was very tired. ( Sophie vẫn
đến thăm chị của cô ấy mặc dù cô ấy rất bận.)
Tuy đứng sau “Although” luôn là 1 mệnh đề bao gồm chủ ngữ và vị ngữ, trong một
số trường hợp thì người ta có thể rút ngắn mệnh đề đứng bên vế “Although”. Lưu ý
rằng chúng ta chỉ được rút gọn mệnh đề khi chủ ngữ ở cả hai mệnh đề là giống nhau.
Ví dụ: Although working hard, she can’t pass the exam. (Mặc dù học hành chăm chỉ
nhưng cô ấy vẫn không thể vượt qua được kỳ thi.)
4. Phân biệt cấu trúc Although với Though, Even though, Despite và In spite of
Cấu trúc Although thường xuyên bị nhầm lẫn với những cấu trúc khác có sự tương
đồng về nghĩa như Though, Even though, Despite và In spite of. Vậy làm sao để
phân biệt được những cấu trúc này? Chúng ta sẽ phân thành 2 nhóm, nhóm 1 là
Although, even though và though, nhóm 2 là despite và in spite of.
“Though” đứng ở đầu câu và mang sắc thái trang trọng hơn “Although”.
“Even though” biểu đạt sự đối lập mạnh mẽ hơn so với “Although” và
“though”.
Ví dụ:
We enjoyed a great trip Although the weather wasn’t good yesterday. (Chúng
tôi đã tận hưởng một kỳ nghỉ tuyệt vời mặc dù hôm qua thời tiết không tốt.)
Jennifer bought a new car even though she didn’t have enough money.
(Jennifer đã mua một chiếc xe hơi mới mặc dù cô ấy không có đủ tiền.)
Though I have a lot of work experience, I didn't get the job. (Mặc dù tôi có
nhiều kinh nghiệm nhưng tôi không nhận được việc.)
Despite và In spite of cũng là 2 cấu trúc có nghĩa tương đồng với cấu trúc Although
và thường xuyên bị nhầm lẫn.
Trong một câu thì despite và in spite of có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Khác với cấu trúc Although thì đi sau despite và in spite of sẽ 1 danh từ hoặc
cụm danh từ.
Ví dụ:
Despite cold weather, she still wants to eat ice cream.( Mặc dù thời tiết lạnh,
cô ấy vẫn muốn ăn kem.)
I still go to school in spite of being tired. (Tôi vẫn đi học mặc dù đang mệt.)
5. Bài tập luyện tập cấu trúc Although có đáp án chi tiết
Sử dụng cấu trúc Although hoặc in spite để hoàn thành những câu sau đây:
1- in spite of
2- Although
3- Although
4- in spite of
5- despite
6- even though
7- Although
8- though
9- Although
10- Although