Although/ Though/ Even though + mệnh đề 1 , mệnh đề 2.
Ví dụ: – Although Emily lives far from the company, she is never late for work. ⟶ Dù Emily sống xa công ty, cô ấy không bao giờ trễ làm. – Though they don’t really like him, they always treat him nicely. ⟶ Dù họ không thực sự thích anh ấy, họ luôn đối xử tốt với anh ấy. – Last week, even though my boss gave me lots of tasks, I didn’t feel stressed. ⟶ Tuần trước, dù sếp tôi giao cho tôi nhiều việc, tôi không thấy áp lực. Cấu trúc 2:
Mệnh đề 1 (,) + though/ even though + mệnh đề 2.
Lưu ý: ‘although’ thường không được dùng trong cấu trúc này. Ví dụ: – They always treat him nicely, though they don’t really like him. ⟶ Họ luôn đối xử tốt với anh ấy, dù họ không thật sự thích anh ấy. – Last week, I didn’t feel stressed, even though my boss gave me lots of tasks. ⟶ Tuần trước, tôi không thấy áp lực, dù sếp tôi giao cho tôi nhiều việc.
3. Cấu trúc Despite và In spite of ( mac du )
Cấu trúc 1: Despite/ In spite of + (cụm) danh từ/ v-ing , mệnh đề. Ví dụ: – Despite the heavy rain, he went out to find her. ⟶ Bất chấp trận mưa to, anh ấy đã đi ra ngoài để tìm cô ấy. ⟶ Sau ‘despite’ là cụm danh từ ‘the heavy rain’. – Despite having a sore throat, she won that singing competition. ⟶ Bất chấp việc bị đau họng, cô ấy đã thắng cuộc thi hát đó. ⟶ Sau ‘despite’ là cụm ‘having a sore throat’ với v-ing ‘having’ đi đầu. – In spite of his bad attitude, he got the position. ⟶ Bất chấp thái độ tệ của anh ta, anh ta đã giành được vị trí đó. ⟶ Sau ‘despite’ là cụm danh từ ‘his bad attitude’. – In spite of studying hard, John didn’t pass that exam. ⟶ Bất chấp việc đã học chăm chỉ, John đã không vượt qua được bài kiểm tra đó. ⟶ Sau ‘despite’ là cụm ‘studying hard’ với v-ing ‘studying’ đi đầu. Cấu trúc 2: Mệnh đề + despite/ in spite of + (cụm) danh từ/ v-ing. Ví dụ: – He went out to find her despite the heavy rain. ⟶ Anh ấy đã đi ra ngoài để tìm cô ấy bất chấp trận mưa to. – He got the position in spite of his bad attitude. ⟶ Anh ta đã giành được vị trí đó bất chấp thái độ tệ của anh ta. – John didn’t pass that exam in spite of studying hard. ⟶ John đã không vượt qua được bài kiểm tra đó bất chấp việc đã học hành chăm chỉ. Despite/ in spite of + clause
Despite/ in spite of + the fact that + clause
Eg: John didn’t pass that exam in spite of studying hard. Despite the fact that John studied hard, he didn’t pass that exam.