You are on page 1of 3

1.

Character/Creature Design
- Thời trang/Trang phục
o Phân loại theo vùng miền: Địa hình, các châu lục, quốc gia
o Thời kỳ (Viễn tưởng/thực tế): phong kiến, phục hưng, cận đại,
viễn tưởng, mecha
o Công việc: Công nhân, nông dân, văn phòng, quân nhân, đầu bếp,
chiến binh, phù thủy, etc...
o Mục đích: Pyjamas, Tạp dề, thể thao, etc
o Aesthetic: Pop, Punk, Vintage, etc...
o Loại phụ kiện: Quần, áo, cà vạt, mũ
- Tộc người: Á-Phi-Âu-Đỏ, các đặc điểm riêng về mặt
- Các loại động vật: lớp chim, thú, bò sát. (Để vẽ phu di)
- Chủ đề: Pop, Punk, Futuristic, Old, Vintage, etc
- Tính cách nhân vật.
- Các kiểu tóc: ngắn, dày, xù, dài, nam, nữ, unisex ...

2.Environment
- Các loại mây: Stratus (flat, smooth); Cumulus, Cirrus, Alto, Nimbus,
Cumulonimbus, ...
- Thời tiết ứng với thời gian trong ngày và mùa: bình minh, trưa, hoàng
hôn, đêm, ngày bão, âm u, nắng gắt, trời vàng, mưa dông, mưa nặng
hạt, mưa mau, sương mù, trời mùa xuân – hè – thu - đông
- Các loại rừng: rừng mưa, ngập mặn, nguyên sinh, ôn đới, nhiệt đới, cận
nhiệt đới, rừng rậm, rừng khoan
- Các loại địa hình: đồng cỏ, đồng lúa, sahara, núi tuyết,
- Các dạng thành phố: Thành phố cổ, cận đại, hiện đại, viễn tưởng,...
o Ví dụ: Aztec, Cyberpunk, Ai cập,
- Chủ đề/Lịch sử: Hậu tận thế, Châu Âu/Á phong kiến, Punk/Hightech
City, Alien
- Các loại công trình: cửa hàng dịch vụ, coffee shop, pub, bar, tiệm giặt,..
- Cảnh quan 1 số địa điểm trên thế giới: các đường nhiều cây ở HN, góc
phố các nước Mỹ-Latinh
3.Prop/Furniture
- Các loại cây cối, cỏ:
o Cây cảnh, cây lương thực, cây ăn quả, cây cổ thụ, cây dại,
cỏ, cây chịu lạnh, cây nước, ...
o Cây thuộc khu vực: cây nhiệt đới, ôn đới, hàn đới
o Cây phân theo dạng lá: lá nhỏ, lá lớn, lá kim, lá gai
- Các loại hoa phổ biến: hồng, lyly, nhài, cúc, phong lan, ...
- Các loại nấm: hương, rơm, kim, linh chi, đông trùng hạ thảo, ...
- Các loại nội thất: Phân loại theo vùng miền, lịch sử, phong
cách, aesthetics, chất liệu
- Nhà cửa: phân theo quốc gia, lịch sử, mục đích, điều kiện kinh
tế
- Đồ ăn/uống: đồ ăn nhẹ, ăn chính, ăn kèm, nước giải khát, ...
- Các loại xe:
o Xe 4 bánh: oto, xe ngựa, xe tải, xe bán tải, xe du lịch, xe
kéo, xe lu, các mẫu hiện đại – vintage
o Xe đạp: bình thường, thể thao, xe 2 bàn đạp
o Tàu hỏa: mẫu cũ chạy bằng hơi nước, mẫu hiện đại (tàu
Nhật)
o Máy bay: Quân đội, thương mại, trực thăng
- Vũ khí: kiếm, đao, dao, súng, thương, đại bác, giáo, bom, ...
- Công cụ làm việc: cuốc, cày, cờ lê, .... phân theo loại công việc

4.Texture/Material
- Chất liệu: Đá (nhẵn, góc cạnh), cao su, trong suốt (translucent), bán
trong suốt, chất lỏng, ánh kim (iridescent), chất dẻo (kẹo dẻo), vật
liệu sần sùi (matte), nhẵn (shiny), kim loại, gỗ, gốm sứ (ceramics), kính,
nhựa, hoa quả, thịt, đồ ăn, đồ uống, vải dệt, da (động vật, tổng hợp),
các chất liệu nhiều màu sắc
- Kim loại: đồng, sắt, vàng, nhôm, crom (chrome), bạc, titan,
- Độ sần sùi: từ cực nhẵn (gương), đến cực kỳ sần sùi (tường xi
măng)
- Độ phản xạ >< độ hấp thụ ánh sáng:

- Nhân tạo: nhựa đường, kim cương

5.Họa tiết
- theo quốc gia, lịch sử, độ phổ biến: vd họa tiết gạch lát sàn, họa
tiết trang phục quốc gia

You might also like