Professional Documents
Culture Documents
❖Các thể chế các nước áp dụng để quản tỷ giá hối đoái được gọi là hệ
thống tiền tệ quốc tế
❖Khi một quốc gia cho phép thị trường ngoại hối xác định giá trị tương
đối của các đồng tiền, quốc gia đó đang áp dụng một chế độ tỷ giá thả
nổi
❖Khi một quốc gia ấn định giá trị đồng tiền của mình với một đồng
tiền tham chiếu, quốc gia đó đang áp dụng một chế độ tỷ giá cố định
11-3
Giới thiệu
❖ Khi một quốc gia cố gắng giữ giá trị của đồng tiền của
mình trong một phạm vi với một đồng tiền tham
chiếm, quốc gia đang áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi có
kiểm soát
❖ Các quốc gia áp dụng hệ thống tỷ giá cố định neo nội tệ
của họ với các đồng tiền khác
❖ Trước khi sử dụng đồng Euro, một số nước trong Liên
minh châu Âu thực hiện chế độ tỷ giá cố định trong hệ
thống tiền tệ châu Âu (EMS)
❖
11-4
Classroom Performance System
11-5
Bản vị vàng
11-6
Cơ chế của bản vị vàng
11-7
Ưu điểm của Bản vị vàng
11-8
Classroom Performance System
11-9
Giai đoạn trước chiến tranh 1918-1939
❖Bản vị vàng được áp dụng khá tốt từ những năm 1870 cho
đến bắt đầu Thế chiến I năm 1914
❖Trong chiến tranh, nhiều chính phủ tài trợ chi phí chiến
tranh của họ bằng cách in tiền, điều này đã tạo ra lạm phát
❖Nhiều người mất niềm tin vào hệ thống và bắt đầu yêu
cầu đổi tiền ra vàng gây áp lực lên dự trữ vàng của
các nước, và buộc phải đình chỉ việc chuyển đổi vàng
❖Năm 1939, Bản vị vàng kết thúc.
11-10
Hệ thống tiền tệ Bretton Woods
11-11
Hệ thống tiền tệ Bretton Woods
11-12
Vai trò IMF
❖ IMF thực hiện các mục tiêu chính của hội nghị
Bretton Woods - tránh lặp lại sự hỗn loạn đã xảy
ra trong các cuộc chiến tranh thông qua sự kết hợp
giữa kỷ luật và tính linh hoạt
Kỷ luật có nghĩa là:
❖ sự cần thiết phải duy trì một hệ thống tỷ giá cố định ngăn
chặn việc phá giá cạnh tranh và mang lại sự ổn định cho
thương mại thế giới
❖ một cơ chế tỷ giá hối đoái cố định kỷ luật đối với tiền
tệ các nước, từ đó kiềm chế lạm phát
❖
11-13
Vai trò IMF
11-14
Vai trò World Bank
Ngân hàng Thế giới cũng được gọi là Ngân hàng Quốc
tế Tái thiết và Phát triển (IBRD)
11-15
Sự tan rã của hệ thống tỷ giá cố định
11-16
Chế độ tỷ giá thả nổi
11-17
Hiệp ước Jamaica
11-18
Tỷ giá từ năm 1973
❖Từ năm 1973, tỷ giá đã trở nên bất ổn và khó dự đoán hơn so với
giữa năm 1945 và 1973
❖Biến động tỷ giá gia tăng vì:
❖Cuộc khủng hoảng giá dầu năm 1971
❖Việc mất niềm tin vào đồng đô la do sự gia tăng của lạm phát của
Mỹ vào năm 1977 và 1978
❖Cuộc khủng hoảng giá dầu năm 1979
❖Sự tăng giá ngoài dự kiến của đồng USD từ năm 1980 và 1985
❖Sự sụp đổ một phần hệ thống tiền tệ châu Âu vào năm 1992
❖cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Á năm 1997
11-19
Tỷ giá từ năm 1973
Figure 10.1: Chỉ số Đô la với các đồng tiền chính
1973-2006
11-20
Classroom Performance System
11-21
Chế độ tỷ giá cố định và thả nổi
❖Ưu điểm của chế độ tỷ giá cố định so với thả nổi đang tiếp
tục được tranh luận
❖Hiện nay nhiều quốc gia đang thất vọng với chế độ tỷ giá
thả nổi
11-22
Chế độ tỷ giá thả nổi
11-23
Chế độ tỷ giá thả nổi
❖ Những người ủng hộ tỷ giá hối đoái thả nổi cho rằng loại
trừ các nghĩa vụ để duy trì sự cân bằng của tỷ giá hối
đoái phục hồi sự kiểm soát tiền tệ của chính phủ
❖ Dưới một hệ thống cố định, khả năng của một quốc
gia mở rộng cung ứng tiền bị giới hạn, bởi sự cần thiết
phải duy trì tỷ giá hối đoái cân bằng
❖ Vì vậy, theo hệ thống Bretton Woods, nếu một nước phát
triển thâm hụt cán cân thương mại lâu dài mà không
được điều chỉnh bởi chính sách đối nội, IMF sẽ phải
đồng ý cho phép phá giá nội tệ
❖
11-24
Chế độ tỷ giá cố định
11-25
Ai đúng?
11-26
Cơ chế tỷ giá trong thực tế
❖Ngày nay, các cơ chế tỷ giá khác nhau tồn tại như sau:
Hiện nay:
❖ 14% các thành viên IMF cơ chế tỷ giá thả nổi hoàn toàn
❖ 26%các thành viên IMF theo cơ chế tỷ giá thả nổi quản
lý
❖ 28% của các thành viên IMF không có cơ chế tỷ giá của
riêng mình
❖ các nước còn lại sử dụng cơ chế tỷ giá ít linh hoạt hơn
chẳng hạn như neo tỷ giá cố định, hoặc cố định có điều
chỉnh
❖
11-27
Cơ chế tỷ giá trong thực tế
Figure 10.2: Chế độ tỷ giá của các thành viên IMF 2006
11-28
Classroom Performance System
11-29
Chế độ neo tỷ giá
❖Một quốc gia áp dụng chế độ neo tỷ giá, sẽ neo giá trị nội
tệ vào một loại ngoại tệ mạnh
❖Neo tỷ giá hối đoái được phổ biến với các quốc gia nhỏ
trên thế giới
❖Có một số bằng chứng cho thấy việc áp dụng một chế
độ tỷ giá cố định làm giảm bớt áp lực lạm phát đối với một
quốc gia
11-30
Chuẩn tiền tệ
Currency Boards
11-31
Quản lý khủng hoảng của IMF
❖Vì lý do thành lập ban đầu của IMF không còn tồn tại, định
chế này đã xác định lại nhiệm vụ của mình
❖IMF hiện tập trung cho vay đối với các nước trải qua cuộc
khủng hoảng tài chính
❖Tuy nhiên, các nhà phê bình cho rằng chính sách của
IMF ở các nước này đã làm cho tình hình thực sự tồi tệ
hơn
11-32
Khủng hoảng tài chính thời kỳ hậu Bretton
Woods
❖Khủng hoảng tiền tệ xảy ra khi giới đầu cơ tấn công vào
một đồng tiền, dẫn đến kết quả giảm giá mạnh đồng tiền
đó, hoặc chính quyền mở rộng khối lượng lớn dự trữ ngoại
tệ quốc tế và tăng mạnh lãi suất để bảo vệ tỷ giá hối
đoái hiện hành
❖Khủng hoảng ngân hàng liên quan đến tình huống mất lòng
tin vào hệ thống ngân hàng dẫn đến các ngân hàng phá
sản, khi các cá nhân và các công ty rút tiền khỏi ngân hàng
❖Khủng hoảng nợ nước ngoài là một tình huống trong đó
một quốc gia không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ nước
ngoài, dù nợ khu vực tư nhân hoặc nợ chính phủ
11-33
Classroom Performance System
11-34
Khủng hoảng tiền tệ Mexico năm 1995
Cuộc khủng hoảng tiền tệ Mexico năm 1995 là kết quả của:
❖Mexico nợ nhiều
❖Chế độ tỷ giá hối đoái cố định không cho phép điều
chỉnh mức giá cả
❖Để giúp cho Mexico khỏi vỡ nợ, một gói viện trợ $ 50 tỷ đã
được cung cấp
11-35
Khủng hoảng Đông Nam Á
11-36
Khủng hoảng Đông Nam Á
❖ khi lạm phát và gia tăng nhập khẩu gây áp lực lên các
loại tiền tệ, kết quả việc phá giá dẫn đến khoản nợ bằng
đô la bị phá sản
❖ giữa những năm 1990, nhập khẩu đã được mở
rộng trong khu vực
vào giữa năm 1997, một số tổ chức tài chính quan trọng
của Thái Lan đứng trên bờ vực phá sản
❖ Nhà kinh doanh ngoại hối và các quỹ phòng hộ bắt
đầu có dự đoán chống lại đồng Baht, và bán baht ra thị
trường
❖ sau khi nỗ lực để bảo vệ tỉ giá cố định, chính phủ Thái
Lan từ bỏ việc cố định và thông báo rằng Baht sẽ thả nổi
tự do so với USD
❖ 11-37
Khủng hoảng Đông Nam Á
❖Khi dự trữ ngoại tệ bị cạn kiệt, Thái Lan thiếu ngoại tệ cần
thiết để tài trợ thương mại quốc tế và trả nợ nước ngoài,
TL cầu cứu IMF nhằm cung ứng nhu cầu vốn cấp thiết
❖Sau sự mất giá của các Baht, đầu cơ tấn công các đồng
tiền châu Á khác bao
gồm Ringgit Malaysia, Indonesia và Rupaih DollarSingapor
e đồng loạt giảm giá
❖Nguyên nhân phá giá tương tự như yếu tố dẫn đến sự mất
giá trước đó của Baht - đầu tư quá
mức, vay nhiều, nợ bằng đồng đô la cao, và trạng thái cán
cân thanh toán xấu đi
11-38
Đánh giá liều thuốc chính sách của IMF
❖Năm 2006, IMF đã cam kết các khoản vay cho 59quốc gia trong cuộc
khủng hoảng tiền tệ và kinh tế
❖Tất cả các gói vay IMF yêu cầu một sự kết hợp chính sách kinh tế vĩ
mô chặt chẽ và chính sách thắt chặt tiền tệ
11-39
Ý nghĩa quản lý
Đối với nhà quản trị, hiểu hệ thống tiền tệ quốc tế là quan
trọng đối với:
❖Quản lý tiền tệ
❖Chiến lược kinh doanh
❖Quan hệ giữa Chính quyền và doanh nghiệp
11-40
Quản lý tiền tệ
11-41
Chiến lược kinh doanh
❖Các nhà quản lý cần nhận ra rằng trong khi biến động tỷ
giá rất khó dự đoán, biến động đó có thể tác
động lớn đến vị trí cạnh tranh của các doanh nghiệp
❖Để đối phó với tình hình này, các nhà quản lý cần chiến
lược linh hoạt
11-42
Quan hệ giữa Chính quyền và doanh
nghiệp
11-43
Classroom Performance System
11-44