You are on page 1of 2

Trạng từ chỉ mức độ

Cực kì: extremely; enormously; strongly; Wholely =through and through


Hoàn toàn: totally; entirelly; completely; utterly; absolutely;
Tăng lên: progressively; increasingly;
Tương đối: relatively
Một cách quả quyết, dứt khoát: decisively =Once and for all

Mộ t cá ch nhịp nhà ng: rhythmically

Almost: Gần như

Really: Thực sự

Just: đủ

Extremely: vô cùng

Nearly: gần như

Absolutely: tuyệt đối

Wholely: vô cùng

Exetremely: vô cùng, cực độ, cực kỳ

Entirely: hoàn toàn

Rather: hơi; khá

Barely: ít

hầu
hardly  /ˈhɑːdli/  như
không

little  /ˈlɪtl/  một ít

hoàn
fully /ˈfʊli/ 
toàn

rather  /ˈrɑːðə/ khá là

very  /ˈvɛri/  rất

strongly /ˈstrɒŋli/  cực kì

đơn
simply  /ˈsɪmpli/ 
giản
hết
highly  /ˈhaɪli/ 
sức

gần
almost  /ˈɔːlməʊst/ 
như

tuyệt
absolutely /ˈæbsəluːtli/ 
đối

enough  /ɪˈnʌf/  đủ

hoàn
perfectly /ˈpɜːfɪktli/ 
hảo

toàn
entirely  /ɪnˈtaɪəli/ 
bộ

pretty /ˈprɪti/  khá là

terribly /ˈtɛrəbli/  cực kì

rất
a lot /ə lɒt/ 
nhiều

đáng
remarkably  /rɪˈmɑːkəbli/ 
kể

quite  /kwaɪt/  khá là

một
slightly  /ˈslaɪtli/ 
chút

You might also like