You are on page 1of 40

NỘI DUNG UPDATE BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG TỰ ĐỘNG

KHÓA HỌC KỸ SƯ QS ONLINE

Hỗ trợ kỹ thuật: Mr.Thanh


Hotline: 0963 825 121 (Zalo)

Ngày Tháng
TT Update Sheet - Bảng tính Nội dung Update Ghi chú

1 08/05/2022 Móng Đài quả trám kiểu 1: Sửa đổi công thức tính bê tông, ván khuôn

Móng Bổ sung thêm cột tính cọc vuông bê tông


2 10/05/2023

Hố gia (kiểu 2) Sửa đổi


3 09/02/2023

Cọc bê tông Bổ sung cột tính hàm lượng cốt thép


Cọc khoan nhồi Bổ sung cột tính hàm lượng cốt thép
Cọc barret Bổ sung cột tính hàm lượng cốt thép
4 12/03/2023
Dầm móng Bổ sung cột tính hàm lượng cốt thép
Cột Bổ sung cột tính hàm lượng cốt thép
Dầm tầng Bổ sung cột tính hàm lượng cốt thép
Cột bê tông Bổ sung cột tính hàm lượng cốt thép cột tròn
5 03/04/2023
HỆ THỐNG BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG TỰ ĐỘNG
PHẦN KẾT CẤU PHẦN HOÀN THIỆN PHẦN HẠ TẦNG - NGOÀI NHÀ

Bảng tính san lấp mặt bằng Bảng tính nền Bảng tính hoàn thiện: Sàn, trần, ốp tường
Bảng tính đường nội bộ Bảng tính bể nước ngầm

Bảng tính cọc khoan nhồi Bảng tính cột Bảng tính tường xây (OP1)

Bảng tính cống tròn Bảng tính bể PCCC


Bảng tính tường xây (OP2)
Bảng tính cọc vuông bê tông Bảng tính vách bê tông

Bảng tính cọc Barret Bảng tính sàn Bảng tính vách ngăn
Bảng tính hố ga (kiểu 1) Bảng tính hàng rào

Bảng tính móng Bảng tính dầm tầng

Bảng tính hố ga (kiểu 2) Bảng tính móng Tubin


Bảng tính dầm móng Bảng tính cầu thang

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC KỸ


Liên hệ:SƯ QS
Mr.Thanh

KHÓA HỌC KỸ SƯ QS CHUYÊN 0963 825 121


NGHIỆP
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG SAN LẤP MẶT BẰNG
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......

KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC ĐIỆN TÍCH CAO ĐỘ CAO ĐỘ CHIỀU DÀY CHIỀU DÀY CHIỀU DÀY KL ĐẤT SAN ĐẮP ĐẤT
DIỆN TÍCH ĐẮP KL ĐÀO
TT TÊN LÔ SL ĐÀO (m2) THIẾT KẾ TỰ NHIÊN KẾT CẤU ĐÀO ĐẮP (m3) LẤP MÀU GHI CHÚ
DÀI RỘNG CAO (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3)
(m) (m) (m)
A PHẦN CÔNG TRÌNH 247.65 9,497.40 (822.20) 4,736.26 -
1 SN01 (NHÀ XƯỞNG + VĂN PHÒNG) 8,933.62 4.54 3.50 0.55 0.49 4,377.47
2 SN02 (KHU ĐỖ XE MÁY) 420.47 4.23 3.50 0.12 0.61 256.49
3 SN03 (KHU BỂ NƯỚC) 247.65 0.18 3.50 - (3.32) (822.20) -
4 SN04 (NHÀ BẢO VỆ) 18.26 4.44 3.50 0.15 0.79 14.43
5 SN05 (KHU CHẠM BIẾN ÁP) 42.00 4.37 3.50 0.17 0.70 29.40
6 SN06 (TRẠM XLNT) 40.00 4.37 3.50 - 0.87 34.80
7 SN07 (KHO GA) 43.05 4.22 3.50 0.17 0.55 23.68

B PHẦN CÂY XANH - 2,639.37 - 936.14 1,319.69


1 CX01 607.49 4.39 3.50 0.50 0.39 236.92 303.75
2 CX02 317.54 4.39 3.50 0.50 0.39 123.84 158.77
3 CX03 538.58 4.39 3.50 0.50 0.39 210.05 269.29
4 CX04 428.85 4.31 3.50 0.50 0.31 132.94 214.43
5 CX05 53.47 4.29 3.50 0.50 0.29 15.51 26.74 ĐẤT MÀU
6 CX06 111.13 4.27 3.50 0.50 0.27 30.01 55.57 DÀY 0.5 M
7 CX07 103.44 4.27 3.50 0.50 0.27 27.93 51.72
8 CX08 141.80 4.34 3.50 0.50 0.34 48.21 70.90
9 CX09 208.16 4.34 3.50 0.50 0.34 70.77 104.08
10 CX10 128.91 4.31 3.50 0.50 0.31 39.96 64.46

C PHẦN ĐƯỜNG - 2,616.50 - 684.99 -


1 R01 1,844.79 4.19 3.50 0.44 0.25 461.20
2 R02 771.71 4.22 3.50 0.43 0.29 223.80

(822.20) 6,357.40 1,319.69


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỌC KHOAN NHỒI
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......

HẠNG MỤC: ….....


Kích thước hình học ỐNG THÍ NGHIỆM K.Lượng 1 cấu kiện Khối lượng toàn bộ Cốt thép CỌC Thép cho ống vách Ống thí nghiệm
L D=r2 L1 L2 L3 D60 D110 Ống Ống Vận Hàm lượng Trọng lượng D D D D D D Chiều Ống thép Ống thép
Con kê Đập dầu Đập dầu Ống nối Ống nối
(Tim cọc) (Đập đầu (Cát đầu (ống vách) nối nối Bê tông ống vách Bentonite chuyển Đổ cát Hao hụt Bê tông Con kê ống vách Bentonite Đất đào dày ống Trọng lượng đen đen
TT Cấu kiện cọc Số lượng cọc D64 D115 Ghi chú
cọc) cọc) L SL L SL Vật liệu 600 800 1000 1200 1500 2000
D64 D115 đất đào vách D60 D110
(m) (m) (m) (m) (m) (Cái) (m) (cái) (m) (cái) (cái) (cái) (m3) (m2) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (cái) (m2) (m3) (m3) (m3) (kg/m3) (kg) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (tấn) (m) (m) (cái) (cái)

HẠNG MỤC: …..... 8,261.45 9,724 4,759.98 10,477.17 249.09 13,969.56 371,765.43 - - 1,734.00 2,580.00 3,507.00 - 448.39 15,072.20 7,349.10 2,244 1,122
1 CN100 - LOẠI A D=1000 41.00 1.00 1.00 8.50 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 25.53 19.79 32.20 0.79 42.94 6.68 3 1.00 76.58 156 59.38 96.60 2.36 128.81 45.00 3,445.93 - - 123.00 - - - 0.012 5.59 241.80 117.90 36 18
2 CN100 - LOẠI B D=1000 41.00 1.00 1.00 9.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 24.58 19.79 32.20 0.79 42.94 7.62 6 1.00 147.50 312 118.75 193.21 4.71 257.61 45.00 6,637.40 - - 246.00 - - - 0.012 11.19 483.60 235.80 72 36
3 CN100 - LOẠI C D=1000 39.00 1.00 1.00 8.10 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 24.27 19.79 30.63 0.79 40.84 6.36 35 1.00 849.41 1,820 692.72 1,072.07 27.49 1,429.42 45.00 38,223.37 - - 1,365.00 - - - 0.012 65.25 2,821.00 1,375.50 420 210
4 CN120 - LOẠI A D=1200 43.00 1.20 1.00 9.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 37.66 23.75 48.63 1.13 64.84 10.97 10 1.00 376.61 520 237.50 486.32 11.31 648.42 45.00 16,947.64 - - - 430.00 - - 0.012 22.37 806.00 393.00 120 60
5 CN120 - LOẠI B D=1200 43.00 1.20 1.00 8.90 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 38.57 23.75 48.63 1.13 64.84 10.07 20 1.00 771.32 1,040 475.01 972.64 22.62 1,296.85 45.00 34,709.57 - - - 860.00 - - 0.012 44.75 1,612.00 786.00 240 120
6 CN120 - LOẠI C D=1200 43.00 1.20 1.00 7.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 39.92 23.75 48.63 1.13 64.84 8.71 30 1.00 1,197.70 1,560 712.51 1,458.96 33.93 1,945.27 45.00 53,896.54 - - - 1,290.00 - - 0.012 67.12 2,418.00 1,179.00 360 180
7 CN150 - LOẠI 1 D=1500 41.00 1.50 1.00 9.40 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 55.84 29.69 72.45 1.77 96.60 16.61 25 1.00 1,396.05 1,300 742.20 1,811.32 44.18 2,415.10 45.00 62,822.04 - - - - 1,025.00 - 0.012 69.92 2,015.00 982.50 300 150
8 CN120 - LOẠI 2 D=1500 43.00 1.50 1.00 9.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 58.85 29.69 75.99 1.77 101.32 17.14 12 1.00 706.15 624 356.26 911.85 21.21 1,215.80 45.00 31,776.82 - - - - 516.00 - 0.012 33.56 967.20 471.60 144 72
9 CN120 - LOẠI 3 D=1500 43.00 1.50 1.00 9.40 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 59.38 29.69 75.99 1.77 101.32 16.61 36 1.00 2,137.54 1,872 1,068.77 2,735.54 63.62 3,647.39 45.00 96,189.28 - - - - 1,548.00 - 0.012 100.68 2,901.60 1,414.80 432 216
10 CN120 - LOẠI 4 D=1500 43.00 1.50 1.00 7.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 62.38 29.69 75.99 1.77 101.32 13.61 4 1.00 249.52 208 118.75 303.95 7.07 405.27 45.00 11,228.44 - - - - 172.00 - 0.012 11.19 322.40 157.20 48 24
11 CN120 - LOẠI 5 D=1500 41.00 1.50 1.00 7.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 58.85 29.69 72.45 1.77 96.60 13.61 6 1.00 353.08 312 178.13 434.72 10.60 579.62 45.00 15,888.41 - - - - 246.00 - 0.012 16.78 483.60 235.80 72 36

Total 8,261.45 9,724 4,759.98 10,477.17 249.09 13,969.56 371,765.43 - - 1,734.00 2,580.00 3,507.00 - 448.39 15,072.20 7,349.10 2,244 1,122
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỌC BÊ TÔNG
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục
Chú ý: Ván khuôn cọc đang tính 3 mặt, các đầu bịt

HẠNG MỤC: ….....

Kích thước hình học K.Lượng /1 cấu kiện Khối lượng toàn bộ Cốt thép

TT Cấu kiện Số mặt Ghi chú


H1 Number/ Hao hụt
Be ván Ván Đập đầu Đập đầu Hàm
L W H Mũi cọc Đập đầu Bê tông Số lượng Vật liệu Tính Bê tông Ván khuôn Trọng lượng
khuôn khuôn cọc cọc lượng
cọc

(m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m) (m3) (m2) (m3) (kg/m3) (kg)

I Cọc A: 250x250 Tổ hợp 1 tim cọc: 10+8+8=26m 78.00 4.85 59.10 0.09 1,066.31
1 Đoạn P1 (Có mũi) 10.00 0.25 0.25 0.30 0.50 3 0.62 7.45 0.03 3 1.00 30.00 1.85 22.35 0.09 220 406.31
2 Đoạn P2 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 3 1.00 24.00 1.50 18.38 220 330.00
3 Đoạn P3 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 3 1.00 24.00 1.50 18.38 220 330.00

II Cọc B: 250x250 Tổ hợp 1 tim cọc: 10+8+8=26m 6,838.00 424.91 5,181.1 8.22 93,480.06
1 Đoạn P1 (Có mũi) 10.00 0.25 0.25 0.30 0.50 3 0.62 7.45 0.03 263 1.00 2,630.00 161.91 1,959.35 8.22 220 35,620.06
2 Đoạn P2 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 263 1.00 2,104.00 131.50 1,610.88 220 28,930.00
3 Đoạn P3 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 263 1.00 2,104.00 131.50 1,610.88 220 28,930.00

Total 6,916.00 429.76 5,240.20 8.31 94,546.38


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỌC BARRET
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: ….......

HẠNG MỤC: ….....


Kích thước hình học
Số phụ

STT Diễn giải Vị trí H W L W1 L1


Khớp nối Gioăng
(Ván khuôn) chống thấm

(m) (m) (m) (m) (m)

1 BR1 41.00 0.60 2.80 1.04 10.30


2 BR2 42.50 0.60 2.80 1.04 11.80
3 BR3 41.00 0.60 4.40 1.04 10.30
4 BR4 41.00 0.60 4.40 1.04 10.30
5 BR5 41.00 0.60 4.40 1.04 10.30
6 BR6 41.00 0.60 4.40 1.04 10.30
7 BR7 41.00 0.60 4.40 1.04 10.30
8 BR8 41.00 0.60 4.40 1.04 10.30
9 BR9 41.00 0.60 4.40 1.04 10.30
10 BR10 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
11 BR11 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
12 BR12 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
13 TV1 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
14 TV2 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
15 TV3 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
16 TV4 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
17 TV5 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
18 TV6 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
19 TV7 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
20 TV8 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30
21 TV9 41.00 0.60 3.30 1.04 10.30

TỔNG CỘNG
Danh mục

ớc hình học
Ống siêu âm Con kê bê tông
D60x2 D80x2 Số Hao
Con Số lượng hụt Bê tông
Chiều dài Chiều kê/m2 lượng
Ống/cọc Ống/cọc
ống dài ống

(cái) (m) (cái) (m) (cái) (cái) (m3)

4 42.50 4 70 1 1.00 68.88


4 42.50 4 72 1 1.00 71.40
4 42.50 4 103 1 1.00 108.24
4 42.50 4 103 4 1.00 432.96
4 42.50 4 103 1 1.00 108.24
4 42.50 4 103 5 1.00 541.20
4 42.50 4 103 1 1.00 108.24
4 42.50 4 103 1 1.00 108.24
4 42.50 4 103 1 1.00 108.24
4 42.50 4 80 5 1.00 405.90
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36
4 42.50 4 80 2 1.00 162.36

43 3,847.50
Khối lượng toàn bộ
Ống siêu âm Cốt thép

Gioăng
Ván khuôn chống thấm Con kê
D60x2 D80x2 Hàm lượng Trọng lượng

(m2) (m) (m) (m) (cái) (kg/m3) (kg)

42.64 10.30 170.00 - 70 140 9,643.20


44.20 11.80 170.00 - 72 140 9,996.00
42.64 10.30 170.00 - 103 140 15,153.60
170.56 41.20 680.00 - 412 140 60,614.40
42.64 10.30 170.00 - 103 140 15,153.60
213.20 51.50 850.00 - 515 140 75,768.00
42.64 10.30 170.00 - 103 140 15,153.60
42.64 10.30 170.00 - 103 140 15,153.60
42.64 10.30 170.00 - 103 140 15,153.60
213.20 51.50 850.00 - 400 140 56,826.00
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
85.28 20.60 340.00 - 160 140 22,730.40
-
1,835.08 444.40 7,310.00 - 3744 538,650.00
Bentonit bẩn 20%

Đào đất

Cao độ Cao độ Chiều sâu Khoan Bentonit Vận


hiện trạng Đáy cọc đào Đào đất chuyển đất

(m) (m) (m) (m3) (m3) (m3)

-1.5 -42.3 40.80 68.54 68.54 82.25


-1.5 -42.3 40.80 68.54 68.54 82.25
-1.5 -42.3 40.80 107.71 107.71 129.25
-1.5 -42.3 40.80 430.85 430.85 517.02
-1.5 -42.3 40.80 107.71 107.71 129.25
-1.5 -42.3 40.80 538.56 538.56 646.27
-1.5 -42.3 40.80 107.71 107.71 129.25
-1.5 -42.3 40.80 107.71 107.71 129.25
-1.5 -42.3 40.80 107.71 107.71 129.25
-1.5 -42.3 40.80 403.92 403.92 484.70
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88
-1.5 -42.3 40.80 161.57 161.57 193.88

3,826.22 3,826.22 4,591.47


Ghi chú

Vận chuyển 20% Bentonit


BẢNG TÍNH MÓNG BẢNG THÔNG SỐ CỌC LY TÂM
Danh mục D 300 350 400 500 600
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Hãy kích vào đây để xem hình dạng các loại Dày(m) 0.060 0.065 0.070 0.070 0.075
móng
Hbt(m) 0.80 0.95 1.00 1.05 1.10
HẠNG MỤC: ….....

Number Kích thước hình học (m) Total Quantity(m3,m2) Piling (Cọc)
Items Number Piling (Cọc)
No. Column Đài Vuông, chữ nhật Móng đơn hình chóp cụt Đài quả trám (Kiểu 1) Bê tông lót Neck Column (Cổ móng) Foundation Neck Column (Cổ móng) Cốt thép Bulon/1 foundation
Hao hụt D300 D350 D400 D500 D600 250x250 300x300
Số cổ Mở Hàm Số
SL L W H h W1 L1 a b c d Dày w l H1 H2 H3 H4 Concrete Lean con. Formwork Concrete Formwork Trọng lượng Total
TT Cấu kiện móng/ rộng D300 D350 D400 D500 D600 250x250 300x300 lượng Cụm bulon/c
Móng Bulon
1móng ụm
Vát VK Móng cao nền Cao cổ cột Cao cột Bê tông Bt lót Vk Bt lót Ván khuôn Bê tông Ván khuôn (kg/m3) (kg) (Cái) (Cái) (Cái) (Cái) (Cái)

1 F1 FL -3000 1 1 3.60 3.33 0.90 0.05 0.10 0.65 0.40 3.00 0.22 1.88 2 1.00 10.80 0.63 0.71 12.48 0.43 3.49 90 1,010.46 - 2 - - - - - -
2 F1A FL -3000 1 1 1.90 1.90 0.90 0.05 0.10 0.65 0.40 3.00 0.22 1.88 2 1.00 3.25 0.20 0.40 6.84 0.43 3.49 90 331.25 - 2 - - - - - -
3 F2 FL -3000 1 1 2.60 2.60 0.90 0.05 0.10 0.50 0.50 3.00 0.22 1.88 2 1.00 6.08 0.36 0.54 9.36 0.42 3.32 90 584.91 - 2 - - - - - -
4 F2B FL -3000 1 1 3.00 3.00 0.90 0.05 0.10 0.45 0.40 3.00 0.22 1.88 2 1.00 8.10 0.48 0.62 10.80 0.30 2.82 90 755.89 - 2 - - - - - -
5 F3 FL -3000 1 1 3.00 2.60 0.90 0.05 0.10 0.40 0.30 3.00 0.22 1.88 2 1.00 7.02 0.42 0.58 10.08 0.20 2.32 90 649.73 - 2 - - - - - -
6 F3A FL -3000 1 1 3.00 2.60 0.90 0.05 0.10 0.40 0.45 3.00 0.22 1.88 4 1.00 7.02 0.42 0.58 10.08 0.30 2.82 90 658.69 - - 4 - - - - -
7 F4 FL -3000 1 1 3.20 2.00 0.90 0.05 0.10 0.65 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 5.76 0.35 0.54 9.36 0.43 3.49 90 557.24 - - 4 - - - - -
8 F5 FL -3000 1 1 4.80 3.20 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 13.82 0.81 0.82 14.40 0.53 3.98 90 1,291.97 - - 4 - - - - -
9 F5A FL -4000 1 1 4.80 3.20 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 13.82 0.81 0.82 14.40 0.85 6.38 90 1,320.77 - - 4 - - - - -
10 F6 FL -3000 1 1 4.00 2.60 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 9.36 0.55 0.68 11.88 0.53 3.98 90 890.21 - - 4 - - - - -
11 F6A FL -3000 1 1 3.20 2.00 0.90 0.05 0.10 0.60 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 5.76 0.35 0.54 9.36 0.40 3.32 90 554.26 - - 4 - - - - -
12 F6B FL -4000 1 1 3.20 2.00 0.90 0.05 0.10 0.60 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 5.76 0.35 0.54 9.36 0.64 5.32 90 575.86 - - 4 - - - - -
13 F9 FL -3000 1 1 5.00 4.00 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 18.00 1.05 0.92 16.20 0.53 3.98 90 1,667.81 - - 4 - - - - -
14 F9A FL -3000 1 1 5.00 4.50 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 20.25 1.17 0.97 17.10 0.46 3.65 90 1,864.33 - - 4 - - - - -
15 F9C FL -4000 1 1 5.00 4.00 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 18.00 1.05 0.92 16.20 0.85 6.38 90 1,696.61 - - - 4 - - - -
16 F9B FL -4000 1 1 5.00 4.50 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 20.25 1.17 0.97 17.10 0.74 5.85 90 1,889.53 - - - 4 - - - -
17 F10A FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.74 5.85 90 2,497.03 - - - 4 - - - -
18 F10B FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.74 5.85 90 2,497.03 - - - 4 - - - -
19 F10C FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.72 5.72 90 2,494.64 - - - 4 - - - -
20 F10D FL -3000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.45 3.57 90 2,470.34 - - - 4 - - - -
21 F10E FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.72 5.72 90 2,494.64 - - - 4 - - - -
22 F10F FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.72 5.72 90 2,494.64 - - - - 4 - - -
23 SF1 FL -3000 1 1 2.00 2.00 0.90 0.05 0.10 0.30 0.30 3.00 0.22 1.88 4 1.00 3.60 0.22 0.42 7.20 0.15 1.99 90 337.45 - - - - 4 - - -
24 SF1A FL -3000 1 1 3.00 2.00 0.90 0.05 0.10 0.30 0.30 3.00 0.22 1.88 4 1.00 5.40 0.33 0.52 9.00 0.15 1.99 90 499.45 - - - - - 4 - -
25 SF2 FL -3000 1 1 1.90 1.90 0.90 0.85 0.95 1.15 0.90 0.05 0.10 0.40 0.30 3.00 0.22 1.88 4 1.00 2.71 0.17 0.36 6.17 0.20 2.32 90 262.24 - - - - - 4 - -

Trừ giao cắt

Total 25 346.77 20.21 19.18 336.16 12.64 103.35 32,346.96 - - - 10 36 28 8 8 - -


MẶT CẮT
ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU1 ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU2 ĐÀI QUẢ HÌNH BẦU DỤC
Bảng 11 TCVN 4447-2012
1,5m 3m 5m
0.25 0.67 0.85
Piling (Cọc) Excavation (m3)

Cọc tre Mở rộng Mở rộng Cao độ Cao độ H5 Exca. Backfill


Bê tông
đầu cọc ly Khối Tân đất
Chiều dài Chiều
tâm Cọc/m2 lượng cọc Chân Đỉnh Hiện Đỉnh
1 cọc cao đào Đào đất Đắp đất
(md) trạng móng
móng
(m3) (md) (md)

0.04 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 104.61 92.77 -


0.04 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 61.60 57.74 -
0.04 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 79.30 72.45 -
0.04 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 90.54 81.67 -
0.04 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 84.72 77.09 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 84.72 76.99 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 78.38 71.86 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 120.57 105.43 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 211.08 195.62 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 98.25 87.83 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 78.38 71.89 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 145.69 138.96 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 139.31 119.75 -
0.14 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 149.14 127.27 -
0.21 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 239.55 219.67 -
0.21 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 254.42 232.27 -
0.21 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 299.03 269.75 -
0.21 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 299.03 269.75 -
0.21 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 299.03 269.78 -
0.21 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 178.62 149.64 -
0.21 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 299.03 269.78 -
0.43 2.00 25 - 0.50 2.88 -0.500 - 3.55 299.03 269.78 -
0.43 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 63.98 60.01 -
0.70 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 75.98 70.11 -
0.70 2.00 25 - 0.50 2.21 -0.500 - 2.55 61.60 58.53 -

5.24 - 3,895.63 3,516.38 -


MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH

H4: Cổ móng trên cốt nền


BẢNG TÍNH DẦM MÓNG
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Bảng 11 TCVN 4447-2012
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục 1,5m 3m 5m
0.25 0.67 0.85
HẠNG MỤC: ….....

Kích thước hình học Trừ Khối lượng 1 bộ phận Khối lượng toàn bộ Cốt thép Đào đắp
Hệ số
Chiều
Ván khuôn Ván khuôn Số Ván khuôn Ván khuôn Hàm Mở rộng Mở rộng Cao độ Cao độ Trừ
TT Tên cấu kiện Dài Rộng Cao Bê tông lót dày h Cổ móng Bê tông Bê tông lót Hao hụt Bê tông Bê tông lót Trọng lượng cao đào Đào Dầm Lấp đất Tân đất
bê tông lót dầm móng lượng bê tông lót dầm móng lượng đáy đỉnh hiện trạng đỉnh dầm móng
dầm

(m) (m) (m) Dày Mở rộng Nền md (m3) (m3) (m2) (m2) (m3) (m3) (m2) (m2) (kg/m3) (kg) (m) (m) (m) (m) (m) md (m3) (m3) (m3)

1 B1.1 WxH: 30x60 14.00 0.30 0.60 0.05 0.10 0.15 0.80 1.78 0.26 1.32 11.88 1 1.00 1.78 0.26 1.32 11.88 160 403.20 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 4.75 1.58 1.12 -
2 WxH: 30x80 7.30 0.30 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 1.35 0.14 0.69 8.97 1 1.00 1.35 0.14 0.69 8.97 160 280.32 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 3.30 1.66 1.22 -
3 B1.2 WxH: 25x70 14.00 0.25 0.70 0.05 0.10 0.15 0.80 1.82 0.23 1.32 14.52 1 1.00 1.82 0.23 1.32 14.52 160 392.00 0.40 0.46 -0.500 - 0.25 5.80 2.28 1.73 -
4 WxH: 25x80 2.00 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 0.26 0.03 0.16 2.08 1 1.00 0.26 0.03 0.16 2.08 160 64.00 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 1.65 0.14 0.11 -
5 WxH: 65x80 5.70 0.65 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 2.24 0.20 0.53 6.89 1 1.00 2.24 0.20 0.53 6.89 160 474.24 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 2.05 1.96 1.12 -
6 B1.3 WxH: 25x80 14.40 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 1.20 2.15 0.23 1.32 17.16 1 1.00 2.15 0.23 1.32 17.16 160 460.80 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 4.10 4.10 3.15 -
7 WxH: 25x60 56.60 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 3.20 6.01 0.93 5.34 48.06 1 1.00 6.01 0.93 5.34 48.06 160 1,358.40 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 14.83 6.81 5.04 -
8 B1.4 WxH: 65x80 3.09 0.65 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 1.14 0.10 0.27 3.50 1 1.00 1.14 0.10 0.27 3.50 160 257.09 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 1.13 1.06 0.60 -
9 WxH: 25x80 11.71 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 1.20 1.71 0.18 1.05 13.66 1 1.00 1.71 0.18 1.05 13.66 160 374.72 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 3.70 3.19 2.45 -
10 WxH: 25x60 56.40 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 2.80 6.03 0.94 5.36 48.24 1 1.00 6.03 0.94 5.36 48.24 160 1,353.60 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 15.78 6.63 4.90 -
11 B1.5 WxH: 25x50 56.60 0.25 0.50 0.05 0.10 0.15 3.30 4.66 0.93 5.33 37.31 1 1.00 4.66 0.93 5.33 37.31 160 1,132.00 0.40 0.41 -0.500 - 0.05 15.38 2.19 1.47 -
12 B1.6 WxH: 30x90 14.40 0.30 0.90 0.05 0.10 0.15 1.30 2.95 0.26 1.31 19.65 1 1.00 2.95 0.26 1.31 19.65 160 622.08 0.40 0.51 -0.500 - 0.45 5.83 4.68 3.48 -
13 B1.7 WxH: 25x60 7.30 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 0.90 0.72 0.11 0.64 5.76 1 1.00 0.72 0.11 0.64 5.76 160 175.20 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 3.45 0.63 0.46 -
14 B1.8 WxH: 25x50 56.40 0.25 0.50 0.05 0.10 0.15 2.80 4.69 0.94 5.36 37.52 1 1.00 4.69 0.94 5.36 37.52 160 1,128.00 0.40 0.41 -0.500 - 0.05 15.45 2.18 1.46 -
15 B1.9 WxH: 30x90 7.30 0.30 0.90 0.05 0.10 0.15 0.90 1.44 0.13 0.64 9.60 1 1.00 1.44 0.13 0.64 9.60 160 315.36 0.40 0.51 -0.500 - 0.45 3.45 2.10 1.56 -
16 B1.10 WxH: 25x80 6.70 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 1.09 0.12 0.67 8.71 1 1.00 1.09 0.12 0.67 8.71 160 214.40 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 0.80 2.35 1.80 -
17 B1.11 WxH: 30x80 7.30 0.30 0.80 0.05 0.10 0.15 1.00 1.23 0.13 0.63 8.19 1 1.00 1.23 0.13 0.63 8.19 160 280.32 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 3.40 1.62 1.19 -
18 B1.12 WxH: 25x40 3.34 0.25 0.40 0.05 0.10 0.15 0.21 0.06 0.33 1.67 1 1.00 0.21 0.06 0.33 1.67 160 53.44 0.40 0.39 -0.500 - -0.05 0.80 - - 0.04
19 B1.13 WxH: 25x50 6.75 0.25 0.50 0.05 0.10 0.15 0.59 0.12 0.68 4.73 1 1.00 0.59 0.12 0.68 4.73 160 135.00 0.40 0.41 -0.500 - 0.05 0.80 0.32 0.21 -
20 B1.14 WxH: 25x60 7.30 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 0.90 0.72 0.11 0.64 5.76 1 1.00 0.72 0.11 0.64 5.76 160 175.20 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 3.35 0.64 0.48 -
21 B1.15 WxH: 25x70 14.40 0.25 0.70 0.05 0.10 0.15 1.30 1.80 0.23 1.31 14.41 1 1.00 1.80 0.23 1.31 14.41 160 403.20 0.40 0.46 -0.500 - 0.25 6.35 2.24 1.70 -
22 B1.16 WxH: 25x60 13.75 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 0.30 1.51 0.24 1.35 12.11 1 1.00 1.51 0.24 1.35 12.11 160 330.00 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 1.10 2.06 1.53 -
23 WxH: 25x80 7.30 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 0.55 1.10 0.12 0.68 8.78 1 1.00 1.10 0.12 0.68 8.78 160 233.60 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 1.35 2.37 1.82 -
24 B1.17 WxH: 22x30 3.37 0.22 0.30 0.05 0.10 0.15 0.11 0.05 0.34 1.01 2 1.00 0.22 0.11 0.67 2.02 160 71.17 0.40 0.36 -0.500 - -0.15 0.80 - - 0.25
25 B1.18 WxH: 25x40 3.37 0.25 0.40 0.05 0.10 0.15 0.21 0.06 0.34 1.69 1 1.00 0.21 0.06 0.34 1.69 160 53.92 0.40 0.39 -0.500 - -0.05 - - 0.06
26 B1.19 WxH: 30x55 1.75 0.30 0.55 0.05 0.10 0.15 0.21 0.04 0.18 1.40 1 1.00 0.21 0.04 0.18 1.40 160 46.20 0.40 0.43 -0.500 - 0.10 1.20 0.06 0.04 -
Trừ giao cắt
WxH: 25x80 0.25 0.80 0.15 0.16 -2 -0.33
WxH: 25x50 0.25 0.50 0.15 0.09 -2 -0.18
WxH: 22x30 0.22 0.30 0.15 0.03 -4 -0.13
WxH: 25x40 0.25 0.40 0.15 0.06 -4 -0.25

Total 47.82 6.94 38.11 353.37 10,787.46 52.85 38.62 0.35


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG NỀN
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục

HẠNG MỤC: ….....

Kích thước hình học Đắp đất cho nền Cốt thép
Hệ số lu Hệ số hao
lèn chặt hụt Base Bê tông Ván khuôn Nilon lót
Số Diện tích Cốt hiện
STT Cấu kiện Vị trí L W Chu vi Cao Cao (%) (%) Cốt nền Hđắp Đắp đất Đào nền D @ Kg/m2 Trọng lượng
lượng Nền trạng
Layer
(m) (m) (m2) (m) Base Bê tông Base Bê tông (m3) (m3) (md) (m2) (m) (m) (m) (m3) (m3) (mm) (mm) (Kg) (Kg)

-0.50

1 Nhà xưởng Trục (2-7)/(A-D) 1 37.44 27.52 1,030.35 129.92 0.25 0.22 1.00 1.00 257.587 226.68 129.92 1,030.35 -0.50 - 0.03 30.91 - 10 150 2 16.46 16,960.47
- - 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.50 - - 10 150 2 16.46 -
- - 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.50 - - 10 150 2 16.46 -
*Trừ - - 1.00 1.00 - - - - -0.50 - -
Dầm móng - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
D12 -2 9.70 0.22 (4.27) 0.25 0.22 1.00 1.00 (1.067) (4.27) -0.50 - 0.03 (0.13) -
- - - 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.50 - -
- - - 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.50 - -
Cổ móng: - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
A2.1 -50 0.38 0.28 (5.32) 0.25 0.22 1.00 1.00 (1.330) (5.32) -0.50 - 0.03 (0.16) -
A1.1 -1 0.33 0.28 (0.09) 0.25 0.22 1.00 1.00 (0.023) (0.09) -0.50 - 0.03 (0.00) -
A2.3 -6 0.33 0.30 (0.59) 0.25 0.22 1.00 1.00 (0.149) (0.59) -0.50 - 0.03 (0.02) -
A2.3A -2 0.33 0.40 (0.26) 0.25 0.22 1.00 1.00 (0.066) (0.26) -0.50 - 0.03 (0.01) -
2 Nhà văn phòng Trục (1-2)/(A-D) 1 8.30 28.00 232.40 72.60 0.15 1.00 1.00 - 34.86 72.60 232.40 -0.50 - 0.35 81.34 - 10 200 2 12.35 2,869.14
1 - - 0.15 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.35 - - 10 200 2 12.35 -
1 - - 0.15 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.35 - - 10 200 2 12.35 -
*Trừ - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
Dầm móng - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
DM1 -1 7.30 0.30 (2.19) 0.15 1.00 1.00 - (2.19) -0.50 - 0.35 (0.77) -
DM2 -1 7.10 0.30 (2.13) 0.15 1.00 1.00 - (2.13) -0.50 - 0.35 (0.75) -
DM3 -1 7.10 0.30 (2.13) 0.15 1.00 1.00 - (2.13) -0.50 - 0.35 (0.75) -
DM4 -1 7.30 0.30 (2.19) 0.15 1.00 1.00 - (2.19) -0.50 - 0.35 (0.77) -
DM5 -1 26.00 0.30 (7.80) 0.15 1.00 1.00 - (7.80) -0.50 - 0.35 (2.73) -
DM6 -1 26.00 0.30 (7.80) 0.15 1.00 1.00 - (7.80) -0.50 - 0.35 (2.73) -
DM7 -6 7.70 0.22 (10.16) 0.15 1.00 1.00 - (10.16) -0.50 - 0.35 (3.56) -
- 0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -
- 0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -
Cổ móng: - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
B2.1 -2 0.50 0.60 (0.60) 0.15 1.00 1.00 - (0.60) -0.50 - 0.35 (0.21) -
0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -
0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -

TỔNG CỘNG 254.953 261.54 202.52 1,217.21 99.68 - 19,829.61


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỘT
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục

HẠNG MỤC: ….....

Kích thước hình học K.Lượng 1 cấu kiện Khối lượng toàn bộ Cốt thép
Số tầng
Số Hao hụt
TT Cấu kiện giống
Cột tròn H Cột/Tầng Vật liệu Hàm Ghi chú
L W H Bê tông Ván khuôn nhau Bê tông Ván khuôn Trọng lượng
(D=r2) (Sàn/Dầm) lượng

(m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m2) (kg/m3) (kg)
1FL 491.50 3,112.73 111,474.00
1 C1 LxW: 50x40 0.50 0.40 5.00 0.15 0.97 8.73 1 1 1.00 0.97 8.73 220 220.00
2 C1a LxW: 50x40 0.50 0.40 5.00 0.15 0.97 8.73 1 1 1.00 0.97 8.73 220 220.00
3 C2 LxW: 50x40 0.50 0.40 5.00 0.15 0.97 8.73 4 1 1.00 3.88 34.92 220 880.00
4 C2a LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
5 C2b LxW: 40x80 0.40 0.80 5.00 0.15 1.55 11.64 1 1 1.00 1.55 11.64 220 352.00
6 C2c LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
7 C2d LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
8 C3 LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
9 C3a LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
10 C3b LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
11 C3c LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
12 C4 LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 5 1 1.00 23.28 97.00 220 5,280.00
13 C4a LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 3 1 1.00 13.97 58.20 220 3,168.00
14 C4b LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
15 C4c LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
16 C5 LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
17 C5a LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 2 1 1.00 9.31 38.80 220 2,112.00
18 C6 LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
19 C6a LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
20 C6b LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
21 C7 LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 7 1 1.00 8.15 67.90 220 1,848.00
22 C7a LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 1 1 1.00 1.16 9.70 220 264.00
23 C8 LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 6 1 1.00 11.64 75.66 220 2,640.00
24 C8a LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
25 C8b LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 4 1 1.00 9.31 54.32 220 2,112.00
26 C8c LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 3 1 1.00 8.15 43.65 220 1,848.00
27 C8d LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 1 1 1.00 2.72 14.55 220 616.00
28 C8e LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
29 C8f LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 2 1 1.00 4.66 27.16 220 1,056.00
30 C9 LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 16 1 1.00 21.73 170.72 220 4,928.00
31 C9a LxW: 50x60 0.50 0.60 5.00 0.15 1.46 10.67 18 1 1.00 26.19 192.06 220 5,940.00
32 C9b LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 2 1 1.00 5.43 29.10 220 1,232.00
31 C9c LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 7 1 1.00 9.51 74.69 220 2,156.00
32 C9d LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
33 C10 LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 37 1 1.00 43.07 358.90 220 9,768.00
34 C10a LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 3 1 1.00 4.07 32.01 220 924.00
35 C10b LxW: 50x60 0.50 0.60 5.00 0.15 1.46 10.67 18 1 1.00 26.19 192.06 220 5,940.00
36 C11 LxW: 50x70 0.50 0.70 5.00 0.15 1.70 11.64 8 1 1.00 13.58 93.12 220 3,080.00
37 C11a LxW: 70x70 0.70 0.70 5.00 0.15 2.38 13.58 1 1 1.00 2.38 13.58 220 539.00
38 C12 LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 2 1 1.00 4.66 27.16 220 1,056.00
39 C13 LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 8 1 1.00 18.62 108.64 220 4,224.00
40 C13a LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 3 1 1.00 8.15 43.65 220 1,848.00
41 C14 LxW: 80x100 0.80 1.00 5.00 0.15 3.88 17.46 1 1 1.00 3.88 17.46 220 880.00
42 C15 LxW: 80x100 0.80 1.00 5.00 0.15 3.88 17.46 1 1 1.00 3.88 17.46 220 880.00
43 C16 LxW: 80x80 0.80 0.80 5.00 0.15 3.10 15.52 1 1 1.00 3.10 15.52 220 704.00
44 C17 LxW: 80x80 0.80 0.80 5.00 0.15 3.10 15.52 1 1 1.00 3.10 15.52 220 704.00
45 C18 LxW: 70x100 0.70 1.00 5.00 0.15 3.40 16.49 8 1 1.00 27.16 131.92 220 6,160.00
46 C18a LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
47 C19 LxW: 70x100 0.70 1.00 5.00 0.15 3.40 16.49 8 1 1.00 27.16 131.92 220 6,160.00
48 C19a LxW: 60x100 0.60 1.00 5.00 0.15 2.91 15.52 1 1 1.00 2.91 15.52 220 660.00
49 C20 LxW: 50x70 0.50 0.70 5.00 0.15 1.70 11.64 8 1 1.00 13.58 93.12 220 3,080.00
50 C20a LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 2 1 1.00 4.66 27.16 220 1,056.00
51 C21 LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 8 1 1.00 18.62 108.64 220 4,224.00
52 C22 LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
53 C22a LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
54 C23 LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 8 1 1.00 15.52 100.88 220 3,520.00
55 C24 LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 11 1 1.00 12.80 106.70 220 2,904.00
56 C25 LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 1 1 1.00 1.02 9.22 220 231.00
57 C25a LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 1 1 1.00 1.02 9.22 220 231.00
58 C26 LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 7 1 1.00 7.13 64.51 220 1,617.00
59 C26a LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 7 1 1.00 7.13 64.51 220 1,617.00
60 C27 LxW: 30x45 0.30 0.45 5.00 0.15 0.65 7.28 1 1 1.00 0.65 7.28 220 148.50
61 C27a LxW: 30x45 0.30 0.45 5.00 0.15 0.65 7.28 1 1 1.00 0.65 7.28 220 148.50
Trừ giao cắt dầm
WxH: 0x0 - 0.00
WxH: 0x0 - 0.00

2FL-3FL 145.53 1,386.77 33,264.00


1 C3b LxW: 40x40 0.40 0.40 4.00 0.15 0.62 6.16 1 2 1.00 1.23 12.32 220 281.60
2 C3c LxW: 40x40 0.40 0.40 4.00 0.15 0.62 6.16 1 2 1.00 1.23 12.32 220 281.60
3 C4a LxW: 40x60 0.40 0.60 4.00 0.15 0.92 7.70 3 2 1.00 5.54 46.20 220 1,267.20
4 C4b LxW: 40x40 0.40 0.40 4.00 0.15 0.62 6.16 1 2 1.00 1.23 12.32 220 281.60
5 C6a LxW: 40x60 0.40 0.60 4.00 0.15 0.92 7.70 1 2 1.00 1.85 15.40 220 422.40
6 C7 LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 7 2 1.00 7.55 80.85 220 1,724.80
7 C7a LxW: 40x40 0.40 0.40 4.00 0.15 0.62 6.16 1 2 1.00 1.23 12.32 220 281.60
8 C8 LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 6 2 1.00 6.47 69.30 220 1,478.40
9 C8a LxW: 40x40 0.40 0.40 4.00 0.15 0.62 6.16 1 2 1.00 1.23 12.32 220 281.60
10 C8b LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 4 2 1.00 4.31 46.20 220 985.60
11 C8c LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 3 2 1.00 3.23 34.65 220 739.20
12 C8d LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 1 2 1.00 1.08 11.55 220 246.40
13 C8e LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 1 2 1.00 1.08 11.55 220 246.40
14 C8f LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 2 2 1.00 2.16 23.10 220 492.80
15 C9 LxW: 40x60 0.40 0.60 4.00 0.15 0.92 7.70 16 2 1.00 29.57 246.40 220 6,758.40
16 C9a LxW: 40x60 0.40 0.60 4.00 0.15 0.92 7.70 18 2 1.00 33.26 277.20 220 7,603.20
17 C9b LxW: 40x60 0.40 0.60 4.00 0.15 0.92 7.70 2 2 1.00 3.70 30.80 220 844.80
18 C9c LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 7 2 1.00 7.55 80.85 220 1,724.80
19 C9d LxW: 40x40 0.40 0.40 4.00 0.15 0.62 6.16 1 2 1.00 1.23 12.32 220 281.60
20 C14 LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 1 2 1.00 1.08 11.55 220 246.40
21 C15 LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 1 2 1.00 1.08 11.55 220 246.40
22 C18 LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 8 2 1.00 8.62 92.40 220 1,971.20
23 C18a LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 1 2 1.00 1.08 11.55 220 246.40
24 C19 LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 8 2 1.00 8.62 92.40 220 1,971.20
25 C19a LxW: 35x40 0.35 0.40 4.00 0.15 0.54 5.78 1 2 1.00 1.08 11.55 220 246.40
26 C22 LxW: 30x40 0.30 0.40 4.00 0.15 0.46 5.39 1 2 1.00 0.92 10.78 220 211.20
27 C22a LxW: 30x40 0.30 0.40 4.00 0.15 0.46 5.39 1 2 1.00 0.92 10.78 220 211.20
28 C23 LxW: 30x40 0.30 0.40 4.00 0.15 0.46 5.39 8 2 1.00 7.39 86.24 220 1,689.60
Trừ giao cắt dầm
WxH: 0x0 - 0.00
WxH: 0x0 - 0.00

Total 637.03 4,499.50 144,738.00


BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG VÁCH BTCT
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Danh mục
Location/Vị trí dự án: …....... Hãy kích vào đây để xem hình dạng các loại vách

HẠNG MỤC: ….....


Kích thước hình học Khối lượng 1 cấu kiện Khối lượng toàn bộ Cốt thép
Trừ Trừ EW1, EW2 IW1,IW2,IW3 Số lượng/ Số tầng Hệ số EW1, EW2 IW1,IW2,IW3 Hàm Trọng Ghi chú
Ký Số h Bê tông Ván khuôn
STT Cấu kiện Trát -Sơn ngoài Trát - Sơn trong 1 Cấu giống Hao hụt Sơn ngoài Sơn trong lượng lượng
hiệu L W H cạnh (trát, sơn) Bê tông Ván khuôn
kiện nhau VL
Giao
(m) (m) (m) VK (m) Dầm/Sàn (m3) (m2) (m2) (m2) (m3) (m2) (m2) (m2) (kg/m3) (kg)
vách
HẠNG MỤC: ….....
1 Tầng 1 3.20 115.77 1,051.82 105.00 587.08 15,818.16
V1 EW1 5.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 4.40 45.76 25.00 16.00 2 1 1.00 8.80 91.52 50.00 32.00 120 1,200
V2 EW2 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 15.00 - 2 1 1.00 5.28 56.32 30.00 - 120 720
V3 IW1 7.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 6.16 63.36 - 44.80 1 1 1.00 6.16 63.36 - 44.80 120 840
V4 IW2 2.50 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.20 23.76 - 8.00 1 1 1.00 2.20 23.76 - 8.00 120 300
V5 IW3 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - - 3 1 1.00 7.92 84.48 - - 120 1,080
V6 IW1 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - 19.20 1 1 1.00 2.64 28.16 - 19.20 120 360
V7 IW1 6.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 5.28 54.56 - 38.40 2 1 1.00 10.56 109.12 - 76.80 120 1,440
V8 IW1 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - 19.20 1 1 1.00 2.64 28.16 - 19.20 120 360
V9 EW1 5.00 0.20 5.00 1 3.20 0.60 4.40 44.88 25.00 16.00 1 1 1.00 4.40 44.88 25.00 16.00 120 600
VTM 1 IW1 4.00 0.25 5.00 3.20 0.60 4.40 35.20 - 25.60 4 1 1.00 17.60 140.80 - 102.40 120 2,400
IW1 6.00 0.25 5.00 3.20 0.60 6.60 52.80 - 38.40 2 1 1.00 13.20 105.60 - 76.80 120 1,800
VTM2 IW1 4.50 0.25 5.00 3.20 0.60 4.95 39.60 - 28.80 4 1 1.00 19.80 158.40 - 115.20 120 2,700
IW1 7.50 0.25 5.00 3.20 0.60 8.25 66.00 - 48.00 2 1 1.00 16.50 132.00 - 96.00 120 2,250
3.20 - - - - 1 1 1.00 - - - - 120 -
Trừ cửa đi 1 1.00 - - - - 120 -
DW1 IW1 1.50 0.20 2.20 0.66 5.42 - 6.60 -2 1 1.00 (1.32) (10.84) - (13.20) 120 (158)
DW2 IW1 0.90 0.20 0.90 0.16 1.08 - 1.62 -1 1 1.00 (0.16) (1.08) - (1.62) 120 (19)
- - - - 1 1.00 - - - - 120 -
Trừ lỗ mở 1 1.00 - - - - 120 -
LM1 IW1 1.20 0.20 1.20 0.29 1.92 - 2.88 -1 1 1.00 (0.29) (1.92) - (2.88) 120 (35)
LM2 IW1 0.90 0.20 0.90 0.16 0.90 - 1.62 -1 1 1.00 (0.16) (0.90) - (1.62) 120 (19)
- - - - 1 1.00 - - - - 120 -
-
2 Tầng 2 - 4 3.20 347.30 3,155.46 315.00 1,761.24 47,454.48
V1 EW1 5.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 4.40 45.76 25.00 16.00 2 3 1.00 26.40 274.56 150.00 96.00 120 3,600
V2 EW2 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 15.00 - 2 3 1.00 15.84 168.96 90.00 - 120 2,160
V3 IW1 7.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 6.16 63.36 - 44.80 1 3 1.00 18.48 190.08 - 134.40 120 2,520
V4 IW2 2.50 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.20 23.76 - 8.00 1 3 1.00 6.60 71.28 - 24.00 120 900
V5 IW3 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - - 3 3 1.00 23.76 253.44 - - 120 3,240
V6 IW1 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - 19.20 1 3 1.00 7.92 84.48 - 57.60 120 1,080
V7 IW1 6.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 5.28 54.56 - 38.40 2 3 1.00 31.68 327.36 - 230.40 120 4,320
V8 IW1 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - 19.20 1 3 1.00 7.92 84.48 - 57.60 120 1,080
V9 EW1 5.00 0.20 5.00 1 3.20 0.60 4.40 44.88 25.00 16.00 1 3 1.00 13.20 134.64 75.00 48.00 120 1,800
VTM 1 IW1 4.00 0.25 5.00 3.20 0.60 4.40 35.20 - 25.60 4 3 1.00 52.80 422.40 - 307.20 120 7,200
IW1 6.00 0.25 5.00 3.20 0.60 6.60 52.80 - 38.40 2 3 1.00 39.60 316.80 - 230.40 120 5,400
VTM2 IW1 4.50 0.25 5.00 3.20 0.60 4.95 39.60 - 28.80 4 3 1.00 59.40 475.20 - 345.60 120 8,100
IW1 7.50 0.25 5.00 3.20 0.60 8.25 66.00 - 48.00 2 3 1.00 49.50 396.00 - 288.00 120 6,750
3.20 - - - - 1 3 1.00 - - - - 120 -
Trừ cửa đi 3 1.00 - - - - 120 -
DW1 IW1 1.50 0.20 2.20 0.66 5.42 - 6.60 -2 3 1.00 (3.96) (32.52) - (39.60) 120 (475)
DW2 IW1 0.90 0.20 0.90 0.16 1.08 - 1.62 -1 3 1.00 (0.49) (3.24) - (4.86) 120 (58)
- - - - 3 1.00 - - - - 120 -
Trừ lỗ mở 3 1.00 - - - - 120 -
LM1 IW1 1.20 0.20 1.20 0.29 1.92 - 2.88 -1 3 1.00 (0.86) (5.76) - (8.64) 120 (104)
LM2 IW1 0.90 0.20 0.90 0.16 0.90 - 1.62 -1 3 1.00 (0.49) (2.70) - (4.86) 120 (58)
- - - - 3 1.00 - - - - 120 -
-
3 Tầng 5- 6 3.20 231.54 2,103.64 210.00 1,174.16 31,636.32
V1 EW1 5.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 4.40 45.76 25.00 16.00 2 2 1.00 17.60 183.04 100.00 64.00 120 2,400
V2 EW2 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 15.00 - 2 2 1.00 10.56 112.64 60.00 - 120 1,440
V3 IW1 7.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 6.16 63.36 - 44.80 1 2 1.00 12.32 126.72 - 89.60 120 1,680
V4 IW2 2.50 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.20 23.76 - 8.00 1 2 1.00 4.40 47.52 - 16.00 120 600
V5 IW3 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - - 3 2 1.00 15.84 168.96 - - 120 2,160
V6 IW1 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - 19.20 1 2 1.00 5.28 56.32 - 38.40 120 720
V7 IW1 6.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 5.28 54.56 - 38.40 2 2 1.00 21.12 218.24 - 153.60 120 2,880
V8 IW1 3.00 0.20 5.00 2 3.20 0.60 2.64 28.16 - 19.20 1 2 1.00 5.28 56.32 - 38.40 120 720
V9 EW1 5.00 0.20 5.00 1 3.20 0.60 4.40 44.88 25.00 16.00 1 2 1.00 8.80 89.76 50.00 32.00 120 1,200
VTM 1 IW1 4.00 0.25 5.00 3.20 0.60 4.40 35.20 - 25.60 4 2 1.00 35.20 281.60 - 204.80 120 4,800
IW1 6.00 0.25 5.00 3.20 0.60 6.60 52.80 - 38.40 2 2 1.00 26.40 211.20 - 153.60 120 3,600
VTM2 IW1 4.50 0.25 5.00 3.20 0.60 4.95 39.60 - 28.80 4 2 1.00 39.60 316.80 - 230.40 120 5,400
IW1 7.50 0.25 5.00 3.20 0.60 8.25 66.00 - 48.00 2 2 1.00 33.00 264.00 - 192.00 120 4,500
3.20 - - - - 1 2 1.00 - - - - 120 -
Trừ cửa đi 2 1.00 - - - - 120 -
DW1 IW1 1.50 0.20 2.20 0.66 5.42 - 6.60 -2 2 1.00 (2.64) (21.68) - (26.40) 120 (317)
DW2 IW1 0.90 0.20 0.90 0.16 1.08 - 1.62 -1 2 1.00 (0.32) (2.16) - (3.24) 120 (39)
- - - - 2 1.00 - - - - 120 -
Trừ lỗ mở 2 1.00 - - - - 120 -
LM1 IW1 1.20 0.20 1.20 0.29 1.92 - 2.88 -1 2 1.00 (0.58) (3.84) - (5.76) 120 (69)
LM2 IW1 0.90 0.20 0.90 0.16 0.90 - 1.62 -1 2 1.00 (0.32) (1.80) - (3.24) 120 (39)
- - - - 2 1.00 - - - - 120 -
- 120 -

TỔNG CỘNG 694.61 6,310.92 630.00 3,522.48 94,908.96

Ghi chú :
EW1: Vách ngoài - Trát (Sơn) 1 mặt ngoài, 1 mặt trong IW1: Vách trong - Trát (Sơn) 2 mặt trong
EW2: Vách ngoài - Trát (Sơn) 1 mặt ngoài IW2: Vách trong - Trát (Sơn) 1 mặt trong
IW3: Vách trong - Không Trát (Sơn)
BẢNG TÍNH SÀN
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: ….......
Danh mục
UPDATE: Bổ sung trừ ván khuôn đáy dầm, trong trường hợp dầm tính cả ván khuôn đáy,
Trường hợp chỉ tính 2 thành dầm thì xóa phần trừ ván khuôn đáy dầm đi các bạn nhé

HẠNG MỤC: ….....


Kích thước hình học Khối lượng 1 cấu kiện Khối lượng tổng Cốt thép (Thép lưới hàn)
Số
TT Cấu kiện Vị trí L W H Diện tích sàn Bê tông Ván khuôn Cán mặt lượng/1 Số tầng Hao hụt Bê tông Ván khuôn Cán mặt Ghi chú Ø @ Kg/m2 Trọng lượng Hàm lượng
tầng Layer Hệ số
(m) (m) (m) (m2) (m3) (m2) (m2) (m3) (m2) (m2) (mm) (mm) (Kg) (Kg) kg/m3

I 2FL 397.20 2,441.28 2,648.00 - 24,060.84

1 H=250mm 168.00 16.00 0.15 2,688.00 403.20 2,688.00 2,688.00 1 1 1.00 403.20 2,688.00 2,688.00 8 200 2 7.90 1.15 24,424.30
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng 1 1.00 - 1.15 -
5.00 4.00 0.15 20.00 3.00 20.00 20.00 (2) 1 1.00 (6.00) (40.00) (40.00) 8 200 2 7.90 1.15 (363.46)
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: 1 1.00
WxH: 40x50 0.40 0.50 0.20 0.20 (26) 1 1.00 -5.20
WxH: 50x50 0.50 0.50 0.25 0.25 (20) 1 1.00 -5.00
WxH: 80x70 0.80 0.70 0.56 0.56 (10) 1 1.00 -5.60
Trừ ván khuôn đáy dầm: 1.00
Toàn bộ đáy dầm 2FL 190.92 (1) 1.00 -190.92

II 3FL -4FL 794.40 4,882.56 5,296.00 48,121.68

1 H=250mm 168.00 16.00 0.15 2,688.00 403.20 2,688.00 2,688.00 1 2 1.00 806.40 5,376.00 5,376.00 8 200 2 7.90 1.15 48,848.59
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng 2 1.00 - 1.15 -
5.00 4.00 0.15 20.00 3.00 20.00 20.00 (2) 2 1.00 (12.00) (80.00) (80.00) 8 200 2 7.90 1.15 (726.91)
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: 2 1.00
WxH: 40x50 0.40 0.50 0.20 0.20 (26) 2 1.00 -10.40
WxH: 50x50 0.50 0.50 0.25 0.25 (20) 2 1.00 -10.00
WxH: 80x70 0.80 0.70 0.56 0.56 (10) 2 1.00 -11.20
Trừ ván khuôn đáy dầm: 1.00
Toàn bộ đáy dầm 3FL, 4FL 381.84 (1) 1.00 -381.84

Total 1,191.60 7,323.84 7,944.00 72,182.52

DECKING
Kích thước hình học Khối lượng 1 cấu kiện Khối lượng tổng Cốt thép (Thép lưới hàn)
Số
TT Cấu kiện Vị trí lượng/1 Số tầng Hao hụt Ghi chú
tầng
Số
TT Cấu kiện Vị trí Diện tính giáo lượng/1 Số tầng Hao hụt Diện tính giáo Ghi chú
L W H Diện tích sàn Bê tông Cán mặt Bê tông Cán mặt Ø @ Kg/m2 Trọng lượng Hàm lượng
chống (Nếu có) chống (Nếu có) Layer Hệ số
tầng
(m) (m) (m) (m2) (m3) (m2) (m2) (m3) (m2) (m2) (mm) (mm) (Kg) (Kg) kg/m3

I 2FL 604.80 2,688.00 2,688.00 24,424.30

1 H=250mm 168.00 16.00 0.23 2,688.00 604.80 2,688.00 2,688.00 1 1 1.00 604.80 2,688.00 2,688.00 8 200 2 7.90 1.15 24,424.30
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng - - - - 1.00 - 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00

II 3FL 604.80 2,688.00 2,688.00 24,424.30

1 H=250mm 168.00 16.00 0.23 2,688.00 604.80 2,688.00 2,688.00 1 1 1.00 604.80 2,688.00 2,688.00 8 200 2 7.90 1.15 24,424.30
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng - - - - 1.00 - 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00

Total 1,209.60 5,376.00 5,376.00 48,848.59


BẢNG TÍNH DẦM TẦNG 2
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục

Nội dung Update: Bổ sung cột "Tính ván khuôn đáy dầm", trong trường hợp BOQ yêu cầu tính cả ván khuôn đáy dầm
Nếu Dầm tính cả ván khuôn đáy bạn cần trừ khối lượng VK đáy dầm bên bảng tính "Ván khuôn sàn".
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học Trừ Khối lượng 1 cấu kiện Khối toàn bộ Cốt thép
Số Ghi chú
Ván khuôn Số cấu Ván khuôn
tầng Hàm
TT Cấu kiện L W H h Cột Bê tông kiện/1 Hao hụt Bê tông Trọng lượng
giống lượng
Thành dầm Đáy dầm tầng Thành dầm Đáy dầm
nhau
(m) (m) (m) Sàn (m) (m3) (m2) (m2) (m3) (m2) (m2) (kg) (kg)
1 Tầng 2: 88.19 692.42 190.92 22,363.32

1 B2.1 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.20 2.18 14.52 3.96 1 1 1.00 2.18 14.52 3.96 180 544.32
2 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.40 1.27 8.45 1.95 1 1 1.00 1.27 8.45 1.95 180 298.08
3 B2.2 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.30 2.16 14.41 3.93 1 1 1.00 2.16 14.41 3.93 180 544.32
4 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.50 1.25 8.32 1.92 1 1 1.00 1.25 8.32 1.92 180 298.08
5 B2.3 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 2 1 1.00 6.44 42.90 11.70 180 1,610.28 B2.14
6 B2.4 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 6 1 1.00 19.31 128.70 35.10 180 4,830.84
7 B2.5 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.60 3.25 21.67 5.91 1 1 1.00 3.25 21.67 5.91 180 805.14
8 B2.6 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 1 1.00 1.06 8.45 1.63 180 248.40
9 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 4.00 6.76 54.09 15.03 1 1 1.00 6.76 54.09 15.03 180 1,730.70
10 B2.7 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.50 1.04 8.32 1.60 2 1 1.00 2.08 16.64 3.20 180 496.80
11 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 3.10 6.86 54.90 15.25 2 1 1.00 13.73 109.80 30.50 180 3,461.40
12 B2.8 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 1 1.00 1.06 8.45 1.63 180 248.40
13 WxH: 25x60 50.10 0.25 0.60 0.15 3.20 5.28 42.21 11.73 1 1 1.00 5.28 42.21 11.73 180 1,352.70
14 WxH: 25x70 14.00 0.25 0.70 0.15 0.80 1.82 14.52 3.30 1 1 1.00 1.82 14.52 3.30 180 441.00
15 B2.9 WxH: 25x50 63.45 0.25 0.50 0.15 2.40 5.34 42.74 15.26 2 1 1.00 10.68 85.47 30.53 180 2,855.25
16 B2.10 WxH: 25x50 49.40 0.25 0.50 0.15 1.80 4.17 33.32 11.90 1 1 1.00 4.17 33.32 11.90 180 1,111.50
17 WxH: 25x60 7.40 0.25 0.60 0.15 0.60 0.77 6.12 1.70 1 1 1.00 0.77 6.12 1.70 180 199.80
18 WxH: 25x70 6.95 0.25 0.70 0.15 0.30 0.91 7.32 1.66 1 1 1.00 0.91 7.32 1.66 180 218.93
19 B2.11 WxH: 25x40 6.73 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.24 1.62 1 1 1.00 0.40 3.24 1.62 180 121.05
20 B2.12 WxH: 22x30 3.37 0.22 0.30 0.15 0.11 1.01 0.74 3 1 1.00 0.33 3.03 2.22 180 120.11
21 B2.13 WxH: 22x30 2.25 0.22 0.30 0.15 0.07 0.68 0.50 2 1 1.00 0.15 1.35 0.99 180 53.46
22 B2.14 WxH: 25x60 13.83 0.25 0.60 0.15 0.30 1.52 12.17 3.38 1 1 1.00 1.52 12.17 3.38 180 373.28
23 WxH: 25x70 7.23 0.25 0.70 0.15 0.60 0.91 7.29 1.66 1 1 1.00 0.91 7.29 1.66 180 227.59
24 B2.15 WxH: 22x30 3.32 0.22 0.30 0.15 0.11 1.00 0.73 3 1 1.00 0.33 2.99 2.19 130 85.46
25 B2.16 WxH: 25x40 6.65 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.20 1.60 1 1 1.00 0.40 3.20 1.60 130 86.45
92 Be thành dầm biên 71.00 28.00 0.15 29.70 1 1 29.70
93 Be thành ô thông tầng - 1
Cầu thang 2.20 1.97 0.15 1.25 4.33 1 1 1.25
2.25 1.97 0.15 1.27 4.43 1 1 1.27
4.83 3.32 0.15 2.45 16.04 1 1 2.45
Trừ giao cắt 1
Dầm WxH: 25x50 0.25 0.50 0.15 0.09 -2 1 -0.18
Dầm WxH: 25x70 0.25 0.70 0.15 0.14 -2 1 -0.28
Dầm WxH: 25x60 0.25 0.60 0.15 0.11 0 1 0.00
Dầm WxH: 25x40 0.25 0.40 0.15 0.06 -3 1 -0.19
Dầm WxH: 22x30 0.22 0.30 0.15 0.03 -7 1 -0.23
Dầm WxH: 30x80 0.30 0.80 0.15 0.20 0 1 0.00

2 Tầng 3-4: 176.38 1,384.83 381.84 44,726.64

1 B2.1 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.20 2.18 14.52 3.96 1 2 1.00 4.36 29.04 7.92 180 1,088.64
2 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.40 1.27 8.45 1.95 1 2 1.00 2.54 16.90 3.90 180 596.16
3 B2.2 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.30 2.16 14.41 3.93 1 2 1.00 4.32 28.82 7.86 180 1,088.64
4 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.50 1.25 8.32 1.92 1 2 1.00 2.50 16.64 3.84 180 596.16
5 B2.3 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 2 2 1.00 12.87 85.80 23.40 180 3,220.56 B2.14
6 B2.4 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 6 2 1.00 38.61 257.40 70.20 180 9,661.68
7 B2.5 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.60 3.25 21.67 5.91 1 2 1.00 6.50 43.34 11.82 180 1,610.28
8 B2.6 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 2 1.00 2.11 16.90 3.25 180 496.80
9 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 4.00 6.76 54.09 15.03 1 2 1.00 13.52 108.18 30.05 180 3,461.40
10 B2.7 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.50 1.04 8.32 1.60 2 2 1.00 4.16 33.28 6.40 180 993.60
11 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 3.10 6.86 54.90 15.25 2 2 1.00 27.45 219.60 61.00 180 6,922.80
12 B2.8 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 2 1.00 2.11 16.90 3.25 180 496.80
13 WxH: 25x60 50.10 0.25 0.60 0.15 3.20 5.28 42.21 11.73 1 2 1.00 10.55 84.42 23.45 180 2,705.40
14 WxH: 25x70 14.00 0.25 0.70 0.15 0.80 1.82 14.52 3.30 1 2 1.00 3.63 29.04 6.60 180 882.00
15 B2.9 WxH: 25x50 63.45 0.25 0.50 0.15 2.40 5.34 42.74 15.26 2 2 1.00 21.37 170.94 61.05 180 5,710.50
16 B2.10 WxH: 25x50 49.40 0.25 0.50 0.15 1.80 4.17 33.32 11.90 1 2 1.00 8.33 66.64 23.80 180 2,223.00
17 WxH: 25x60 7.40 0.25 0.60 0.15 0.60 0.77 6.12 1.70 1 2 1.00 1.53 12.24 3.40 180 399.60
18 WxH: 25x70 6.95 0.25 0.70 0.15 0.30 0.91 7.32 1.66 1 2 1.00 1.83 14.63 3.33 180 437.85
19 B2.11 WxH: 25x40 6.73 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.24 1.62 1 2 1.00 0.81 6.48 3.24 180 242.10
20 B2.12 WxH: 22x30 3.37 0.22 0.30 0.15 0.11 1.01 0.74 3 2 1.00 0.67 6.07 4.45 180 240.21
21 B2.13 WxH: 22x30 2.25 0.22 0.30 0.15 0.07 0.68 0.50 2 2 1.00 0.30 2.70 1.98 180 106.92
22 B2.14 WxH: 25x60 13.83 0.25 0.60 0.15 0.30 1.52 12.17 3.38 1 2 1.00 3.04 24.35 6.76 180 746.55
23 WxH: 25x70 7.23 0.25 0.70 0.15 0.60 0.91 7.29 1.66 1 2 1.00 1.82 14.58 3.31 180 455.18
24 B2.15 WxH: 22x30 3.32 0.22 0.30 0.15 0.11 1.00 0.73 3 2 1.00 0.66 5.98 4.38 130 170.91
25 B2.16 WxH: 25x40 6.65 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.20 1.60 1 2 1.00 0.80 6.40 3.20 130 172.90
92 Be thành dầm biên 71.00 28.00 0.15 29.70 1 2 59.40
93 Be thành ô thông tầng 2
Cầu thang 2.20 1.97 0.15 1.25 1 2 2.50
2.25 1.97 0.15 1.27 1 2 2.53
4.83 3.32 0.15 2.45 1 2 4.89
Trừ giao cắt 2
Dầm WxH: 25x50 0.25 0.50 0.15 0.09 -2 2 -0.35
Dầm WxH: 25x70 0.25 0.70 0.15 0.14 -2 2 -0.55
Dầm WxH: 25x60 0.25 0.60 0.15 0.11 0 2 0.00
Dầm WxH: 25x40 0.25 0.40 0.15 0.06 -3 2 -0.38
Dầm WxH: 22x30 0.22 0.30 0.15 0.03 -7 2 -0.46
Dầm WxH: 30x80 0.30 0.80 0.15 0.20 0 2 0.00

Total 264.57 2,077.25 572.76 67,089.96


BẢNG TÍNH CẦU THANG
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......

HẠNG MỤC: ….....


Kích thước hình học Khối lượng 1 cấu kiện Khối lượng toàn bộ
Số cấu Số tầng
TT Cấu kiện Vị trí L W H Bê tông Ván khuôn kiện/1 giống Hao hụt Bê tông Ván khuôn Ghi chú
tầng nhau
(m) (m) (m) m3 m2 m3 m2

I Cầu thang số 2 7.99 77.22

1 Bản thang FL-0.1 Đến FL +1.733 3.09 1.72 0.15 0.80 6.24 2 1 1.00 1.59 12.47
FL +1.734 Đến FL +3.56 3.26 1.72 0.15 0.84 6.58 1 1 1.00 0.84 6.58
FL +3.567 Đến FL +5.40 3.26 1.72 0.15 0.84 6.58 1 1 1.00 0.84 6.58
2 Chiếu nghỉ FL +1.733 3.84 2.22 0.12 1.02 9.98 1 1 1.00 1.02 9.98
FL +3.567 3.84 2.28 0.12 1.05 10.22 1 1 1.00 1.05 10.22
3 Trụ thang 1 - -
TR1 0.22 0.22 4.80 0.23 4.22 2 1 1.00 0.46 8.45
TR2 0.22 0.22 3.17 0.15 2.79 1 1 1.00 0.15 2.79
TR3 0.22 0.22 1.43 0.07 1.26 2 1 1.00 0.14 2.52
TR3A 0.22 0.30 4.80 0.32 4.99 1 1 1.00 0.32 4.99
4 Dầm thang 1 - -
DT1 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT2 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT3 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT4 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT5 2.14 0.22 0.28 0.13 1.20 2 1 1.00 0.26 2.40
DT6 2.28 0.22 0.28 0.14 1.28 1 1 1.00 0.14 1.28
DT6a 3.49 0.22 0.28 0.21 1.95 1 1 1.00 0.21 1.95
Bậc thang 1.50 0.28 0.17 20 1 1.00
Trừ cột: 1
BxH: 22x22 0.22 0.22 - 0.05 (8) 1 1.00 - (0.39)
BxH: 22x30 0.22 0.30 - 0.07 (2) 1 1.00 - (0.13)
BxH: 40x40 0.40 0.40 - 0.16 (2) 1 1.00 - (0.32)
BxH: 40x50 0.40 0.50 - 0.20 (2) 1 1.00 - (0.40)
Giao cắt bản thang với dầm 1 1.00 - -
BxH: 150x12 1.50 0.12 0.18 (2) 1 1.00 - (0.36)
Giao cắt dầm - -
BxH: 0x0 - - -
BxH: 0x0 - - -
BxH: 0x0 -

Total 7.99 77.22


BẢNG TÍNH HOÀN THIỆN SÀN - TRẦN
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......

HẠNG MỤC: ….....

Floor Ceiling Wall Waterproofing


Ký hiệu L W H Acreage Perimeter
F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F1 R1 R2
FL/
Location Number/ Số tầng Lát gạch Lát gạch Lát gạch Lát gạch Lát đá Hardener Epoxy Epoxy tự Trần thạch cao Trần thạch Trần thạch Trần thạch Trần Trần Panel Trần bê Gạch ốp Gạch ốp Gạch ốp Gạch ốp Đá Sơn chân Sơn chân Sơn chân Chống thấm Chống thấm Chống thấm
No Diễn giải
/Vị trí Số lượng giống chống trượt 400x400 600x600 800x800 granite 4kg/m2 1mm phẳng chống ẩm cao thường cao khung cách âm nhôm tông tường chân chân tường chân granite tường tường tường toilet mái Seno Ghi chú
Floor/ ceiling/ Dài Rộng Cao Diện tích Chu vi nhau 300x300 3mm T600x600 T600x600 chìm T600x600 (Mài hoặc 300x600 tường 100x600 tường ốp chân Epoxy 1mm Epoxy (Tầng 2 trở
Sàn Trần (WC, Bếp..) (WC, bếp…) trát - Sơn) (WC, 100x400 100x800 tường lên)
Bếp…)
(m) (m) (m) (m2) (m) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m2) (m2) (m2)
I 1FL/Tầng 1 2.70 5,190.56 659.30 81.82 - 149.55 - - 4,959.20 - - 81.82 149.55 - - - - - 235.93 - 71.92 - - 500.00 - - - - -
1 OFFICE - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
WC Nam F1 C1 3.69 3.20 2.70 11.81 13.78 1 1 11.81 - - - - - - - 11.81 - - - - - - 37.21 - - - - - - -
WC Nữ F1 C1 3.69 2.46 2.70 9.08 12.30 1 1 9.08 - - - - - - - 9.08 - - - - - - 33.21 - - - - - - -
Bếp F1 C1 2.70 25.68 20.50 1 1 25.68 - - - - - - - 25.68 - - - - - - 55.35 - - - - - - -
P.làm việc F3 C2 - 120.43 48.78 1 1 - - 120.43 - - - - - - 120.43 - - - - - - - 48.78 - - - - -
P.họp F3 C2 7.87 3.70 - 29.12 23.14 1 1 - - 29.12 - - - - - - 29.12 - - - - - - - 23.14 - - - - -
- - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2 FACTORY 1 - - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Xưởng F6 - 4,959.20 500.00 1 1 - - - - - 4,959.20 - - - - - - - - - - - - - - 500.00 - -
WC Nam F1 C1 2.70 20.58 24.24 1 1 20.58 - - - - - - - 20.58 - - - - - - 65.45 - - - - - - -
WC Nữ F1 C1 2.70 14.67 16.56 1 1 14.67 - - - - - - - 14.67 - - - - - - 44.71 - - - - - - -
- - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trừ - - 1 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - -

II 2FL-3FL/Tầng 2-3 67.81 43.78 23.62 - 112.00 - - - - - 23.62 - - 112.00 - - - 74.41 - 60.00 - - - - - 31.88 - -
OFFICE - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
WC Nam F1 C1 3.69 3.20 2.70 11.81 13.78 1 2 23.62 - - - - - - - 23.62 - - - - - - 74.41 - - - - - - - 31.88
Phòng lớn F3 C4 7.00 8.00 - 56.00 30.00 1 2 - - 112.00 - - - - - - - - 112.00 - - - - - 60.00 - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trừ - - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -

III RF/Tầng mái 1,000.00 140.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,042.00 -


OFFICE - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
R1 20.00 50.00 1,000.00 140.00 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1,042.00 -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trừ - - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - -

TỔNG CỘNG 6,258.37 843.08 105.43 - 261.55 - - 4,959.20 - - 105.43 149.55 - 112.00 - - - 310.34 - 131.92 - - 500.00 - - 31.88 1,042.00 -
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG TƯỜNG XÂY
EW1: Tường ngoài IW3: Tường ngăn giữa (WC, bếp...)
EW2: Tường ngoài (WC, bếp...) IW4: Tường trát 1 mặt ( Hộp KT, Khe lún…)
Danh mục
EW3: Tường ngoài ( Trát ngoài 2 mặt)
IW5: Tường ốp gạch 1 mặt ( Hộp KT, Khe lún…
IW1: Tường trong trong WC, BẾP)
IW2: Tường trong (WC, bếp...)

HẠNG MỤC: ….....

EW1,EW2,EW3 IW1,IW2,IW3,IW4,IW5
Kích thước hình học Số phụ Trụ - giằng tường
Tường ngoài Tường trong
Số Trát đỉnh Sơn ngoài Sơn trong Gạch ốp
Ký Số tầng h1 Trát ngoài Trát trong Trát cạnh cửa
STT Diễn giải h2 tường nhà nhà cho tường Ghi chú
hiệu lượng giống (Chân h3 Trừ Ván
nhau L W H (Trát Trừ cột 330 220 110 330 220 110 <200 >200 ≥300 Bê tông
tường (ốp gạch) dầm khuôn
trong)
ngoài)

(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (m) (m2) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m2) (m2) (m2)
I TẦNG 1 0.50 2.70 - 38.13 21.49 - 40.77 32.82 480.30 581.98 - 50.90 10.64 62.90 43.10 23.70 16.36 55.35 480.30 581.98 317.04
Trục 1/A-D EW1 1 1 20.00 0.11 5.00 0.50 5.00 - - - 11.00 - - - 110.00 100.00 110.00 100.00 -
EW2 1 1 20.00 0.22 5.00 0.50 5.00 2.70 - 22.00 - - - - 110.00 - 110.00 - 54.00
EW3 1 1 20.00 0.22 5.00 - 5.00 - - 22.00 - - - - 200.00 - 200.00 - -
IW2 1 1 20.00 0.11 5.00 - 5.00 2.70 - - - - - 11.00 - 100.00 - 100.00 54.00
IW3 1 1 20.00 0.22 5.00 - 5.00 2.70 - - - - 22.00 - - - - - 108.00
EW2 1 1 20.00 0.11 5.00 0.50 5.00 2.70 - - 11.00 - - - 110.00 - 110.00 - 54.00
IW2 1 1 20.00 0.22 5.00 - 5.00 2.70 - - - - 22.00 - - 100.00 - 100.00 54.00
IW1 1 1 20.00 0.11 5.00 - 5.00 - - - - - - 11.00 - 200.00 - 200.00 -
IW4 1 1 20.00 0.11 5.00 - 5.00 - - - - - - 11.00 - 100.00 - 100.00 -
IW5 1 1 1.20 0.11 5.00 - 5.00 2.70 - - - - - 0.66 - - - - 6.48
Cửa đi 1 - - - - - -
D1 EW3 -2 1 2.00 0.22 2.40 - (2.11) - - - - (19.20) - 13.60 2.99 (19.20) - -
D2 EW2 -1 1 2.00 0.22 2.40 - (1.06) - - - - (4.80) - 6.80 1.50 (4.80) - (4.80)
D3 EW3 -1 1 2.00 0.22 2.40 - (1.06) - - - - (9.60) - 6.80 1.50 (9.60) - -
D4 IW1 -1 1 0.90 0.22 2.10 - - - - (0.42) - - (3.78) 5.10 1.12 - (3.78) -
D5 IW2 -1 1 0.90 0.22 2.10 - - - - (0.42) - - (1.89) 5.10 1.12 - (1.89) (1.89)
D6 IW3 -1 1 0.90 0.11 2.10 - - - - - (0.21) - - 5.10 0.56 - - (3.78)
1 - - - - - - - - - - - - -
Cửa sổ 1
W1 EW1 -1 1 3.00 0.22 1.20 - (0.79) - - - - (3.60) (3.60) 8.40 1.85 (3.60) (3.60) -
W2 1 - - - - - - - - - - - - -
W3 1 - - - - - - - - - - - - -
W4 1 - - - - - - - - - - - - -
W5 1 - - - - - - - - - - - - -
Trụ tường 1
LxW: 300x220 IW1 -1 1 0.30 0.22 5.00 0.60 - - - - (0.29) - - - 4.40 4.84 4.58
LxW: 200x220 IW2 -1 1 0.20 0.22 5.00 0.50 - - - - (0.20) - - 4.50 - 4.95 3.78
LxW: 150x110 EW2 -1 1 0.15 0.11 5.00 - - (0.08) - - - 5.00 - - 2.75 2.60
LxW: 0x0 1 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 1 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 1 - - - - - - - - - - -
Giằng tường 1
WxH: 110x200 EW1 -1 1 20.00 0.11 0.20 0.70 - - (0.42) - - - - 19.30 - 0.42 7.72
WxH: 220x200 EW2 -1 1 20.00 0.22 0.20 0.70 - (0.85) - - - - - 19.30 - 0.85 7.72
WxH: 220x300 IW1 -1 1 20.00 0.22 0.30 0.70 - - - - (1.27) - - - 19.30 1.27 11.58
WxH: 110x150 IW2 -1 1 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.32) 19.30 - - 0.32 5.79
WxH: 110x150 IW3 -1 1 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.32) 19.30 - - 0.32 5.79
WxH: 220x150 IW2 -1 1 20.00 0.22 0.15 0.70 - - - - (0.64) - 19.30 - - 0.64 5.79
Trừ mặt không trát (Nếu có) 1
EW1 -1 1 2.50 5.00 (12.50) - (12.50) -
IW1 -1 1 2.50 3.50 - (8.75) - (8.75)
IW1 -1 1 - - - -
1 - - - -
1 - - - -
1 - - - -
Trừ mặt ốp (Nếu có) 1
IW2 -1 1 0.60 2.70 (1.62)
IW2 -1 1 0.50 2.70 (1.35)
1 -
1 -
1 -
1 -

II TẦNG 2-3 2.70 - 119.70 22.00 - 171.20 41.89 933.48 1,161.92 - 70.40 13.24 125.80 47.60 86.00 80.35 245.86 933.48 1,161.92 616.26
Trục 1/A-D EW1 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - 44.00 - - - - 200.00 200.00 200.00 200.00 -
EW2 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 2.70 - 44.00 - - - - 200.00 - 200.00 - 108.00
EW3 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - 44.00 - - - - 400.00 - 400.00 - -
IW2 1 2 20.00 0.11 5.00 5.00 2.70 - - - - - 22.00 - 200.00 - 200.00 108.00
IW3 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 2.70 - - - - 44.00 - - - - - 216.00
EW2 1 2 20.00 0.11 5.00 5.00 2.70 - - 22.00 - - - 200.00 - 200.00 - 108.00
IW2 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 2.70 - - - - 44.00 - - 200.00 - 200.00 108.00
IW1 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - - - - 44.00 - - 400.00 - 400.00 -
IW4 1 2 20.00 0.11 5.00 5.00 - - - - - - 22.00 - 200.00 - 200.00 -
IW5 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - - - - 44.00 - - - - - -
Cửa đi 2
D1 EW1 -1 2 2.00 0.22 2.40 - (2.11) - - - - (9.60) (9.60) 13.60 2.99 (9.60) (9.60) -
D2 EW2 -1 2 2.00 0.22 2.40 - (2.11) - - - - (9.60) - 13.60 2.99 (9.60) - (9.60)
D3 EW3 -1 2 1.80 0.22 2.10 - (1.66) - - - - (15.12) - 12.00 2.64 (15.12) - -
D4 IW2 -1 2 0.90 0.11 2.10 - - - - - (0.42) - (3.78) 10.20 1.12 - (3.78) (3.78)
D5 IW3 -1 2 0.90 0.11 2.10 - - - - - (0.42) - - 10.20 1.12 - - (7.56)
2 - - - - - - - - - - - - -
Cửa sổ 2 - - -
W1 EW1 -1 2 3.00 0.22 1.20 - (1.58) - - - - (7.20) (7.20) 10.80 2.38 (7.20) (7.20) -
W2 2 - - - - - - - - - - - - -
W3 2 - - - - - - - - - - - - -
W4 2 - - - - - - - - - - - - -
W5 2 - - - - - - - - - - - - -
Trụ tường 2 - - - - - -
LxW: 300x220 IW1 -1 2 0.30 0.22 5.00 0.60 - - - - (0.58) - - - 8.80 19.36 18.30
LxW: 200x220 IW2 -1 2 0.20 0.22 5.00 0.50 - - - - (0.40) - - 9.00 - 19.80 15.12
LxW: 150x220 EW3 -1 2 0.15 0.22 5.00 - (0.33) - - - - 10.00 - - 22.00 14.80
LxW: 0x0 2 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 2 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 2 - - - - - - - - - - -
Giằng tường 2 - - - - - -
WxH: 220x330 EW1 -1 2 20.00 0.22 0.33 0.70 - (2.80) - - - - - - 38.60 5.60 50.95
WxH: 220x200 EW2 -1 2 20.00 0.22 0.20 0.70 - (1.70) - - - - - 38.60 - 3.40 30.88
WxH: 220x300 IW1 -1 2 20.00 0.22 0.30 0.70 - - - - (2.55) - - - 38.60 5.10 46.32
WxH: 110x150 IW2 -1 2 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.64) 38.60 - - 1.27 23.16
WxH: 110x150 IW3 -1 2 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.64) 38.60 - - 1.27 23.16
WxH: 220x150 IW2 -1 2 20.00 0.22 0.15 0.70 - - - - (1.27) - 38.60 - - 2.55 23.16
Trừ mặt không trát (Nếu có) 2
EW1 -1 2 2.50 5.00 (25.00) - (25.00) -
IW1 -1 2 2.50 3.50 - (17.50) - (17.50)
IW1 -1 2 - - - -
Trừ mặt ốp (Nếu có) 2
IW2 -1 2 0.80 2.70 (4.32)
IW2 -2 2 0.60 2.70 (6.48)
2 -
2 -

TỔNG CỘNG - 157.83 43.49 - 211.97 74.71 1,413.78 1,743.90 - 121.30 23.88 188.70 90.70 109.70 96.71 301.20 1,413.78 1,743.90 933.30

TỔNG HỢP
Loại tường Loại tường KL-m3 KL-m2

Xây tường 330 Xây tường - -


Xây tường 220 Xây tường 369.80 1,680.93
Xây tường 110 Xây tường 118.20 1,074.57
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY TRÁT - SƠN BẢ
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: ….......
Danh mục
Ghi chú:
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học CÔNG TÁC XÂY CÔNG TÁC TRÁT GIẰNG,TRỤ QUANH CỬA, Ô VĂNG, CANOPY CÔNG TÁC SƠN

H
Xây tường Xây tường Xây tường Xây tường Corner Cắt joint Đóng lưới
Số Số tầng Trát
Số ngoài: trong: ngoài: trong: Trát tường Trát tường Trát ô Trát cạnh Work Trát đỉnh Trát gờ tường tường Ván Sơn tường Sơn tường Sơn cạnh
TT Cấu kiện Vị trí lượng/ giống lượng trong <200 ≥200 ≥300 Bê tông
Dài Rộng Cao T=220 T=220 T=110 T=110 bên ngoài bên trong văng cửa (Trám vá tường chắn nước (md) (md) khuôn ngoài trong cửa
(m) (md) (md) (md) (m3)
1 tầng nhau (m2) (m2) (m2) (md) Cạnh cột) (md) (md) (m2) (m2) (m2) (m2)
(md)
0.22 0.22 0.11 0.11
(m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (m3) (m2)

1 1FL 6.90 10.90 3.37 15.08 84.94 504.62 - 58.80 28.00 - - 80.00 80.00 100.38 10.58 - 3.18 34.84 84.94 504.62 9.70

1 Khu A

1 Tường ngoài Trục D/(1-2) 1 1 1 15.00 0.22 3.50 3.50 11.55 - - - 52.50 52.50 52.50 52.50
2 Tường trong Trục 1/(D-D+4.89m) 1 1 1 20.00 0.22 3.50 3.50 - 15.40 - - - 140.00 - 140.00
3 Tường ngoài Trục 2/(D-D+4.89m) 1 1 1 12.00 0.11 3.50 3.50 - - 4.62 - 42.00 42.00 42.00 42.00
4 Tường trong Trục (1-2)/(D+4.89m) 1 1 1 56.00 0.11 2.65 2.65 - - - 16.32 - 296.80 - 296.80
Trụ tường 1 - -
Tường trong WxH: 220x150 2 1 2 2.80 0.22 0.15 - (0.18) - - 5.60 - - 0.18 1.68 -
Tường ngoài WxH: 220x150 3 1 3 2.70 0.22 0.15 (0.27) - - - 8.10 - - 0.27 2.43 -
Tường trong WxH: 110x220 1 1 1 2.70 0.11 0.22 - - - (0.07) - 2.70 - 0.07 1.19 -
Tường ngoài WxH: 110x150 4 1 4 2.50 0.11 0.15 - - (0.17) - 10.00 - - 0.17 3.00 -
Giằng tường 1 - -
Tường trong WxH: 220x150 1 1 1 56.00 0.22 0.15 - (1.85) - - 56.00 - - 1.85 16.80 -
Tường ngoài WxH: 220x100 1 1 1 5.00 0.22 0.10 (0.11) - - - 5.00 - - 0.11 1.00 -
Tường trong WxH: 110x150 1 1 1 2.80 0.11 0.15 - - - (0.05) 2.80 - - 0.05 0.84 -
Tường ngoài WxH: 110x100 1 1 1 5.00 0.11 0.10 - - (0.06) - 5.00 - - 0.06 1.00 -
Lanh tô cửa 1 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x200 2 1 2 1.54 0.22 0.20 - (0.14) - - - 3.08 - 0.14 1.23 -
Tường ngoài WxH: 220x200 3 1 3 1.60 0.22 0.20 (0.21) - - - - 4.80 - 0.21 1.92 -
Tường trong WxH: 110x100 2 1 2 1.54 0.11 0.10 - - - (0.03) 3.08 - - 0.03 0.62 -
Tường ngoài WxH: 110x100 3 1 3 1.60 0.11 0.10 - - (0.05) - 4.80 - - 0.05 0.96 -
Cột bê tông 1 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x500 2 1 2 2.80 0.22 0.50 - (0.62) - - 11.20 11.20 11.20 -
Tường ngoài WxH: 220x600 1 1 1 2.80 0.22 0.60 (0.37) - - - 5.60 5.60 5.60 -
Tường trong WxH: 110x600 1 1 1 2.80 0.11 0.60 - - - (0.18) 5.60 5.60 5.60 -
Tường ngoài WxH: 110x600 1 1 1 2.80 0.11 0.60 - - (0.18) - 5.60 5.60 5.60 -
Dầm bê tông 1 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x700 1 1 1 5.00 0.22 0.70 - (0.77) - - 5.00 5.00 -
Tường ngoài WxH: 220x800 1 1 1 15.00 0.22 0.80 (2.64) - - - 15.00 15.00 -
Tường trong WxH: 110x200 1 1 1 20.00 0.11 0.20 - - - (0.44) 20.00 20.00 -
Tường ngoài WxH: 110x200 1 1 1 12.00 0.11 0.20 - - (0.26) - 12.00 12.00 -
Cửa đi 1 - - - - - -
Tường trong 2 1 2 0.90 0.22 2.10 - (0.83) - - - (7.56) 10.20 0.40 - (7.56) 2.24
Tường ngoài 2 1 2 0.90 0.22 2.10 (0.83) - - - (3.78) (3.78) 10.20 0.40 (3.78) (3.78) 2.24
Tường trong 2 1 2 0.90 0.11 2.10 - - - (0.42) - (7.56) 10.20 0.20 - (7.56) 1.12
Tường ngoài 2 1 2 0.90 0.11 2.10 - - (0.42) - (3.78) (3.78) 10.20 0.20 (3.78) (3.78) 1.12
Cửa sổ 1 - - - - - -
Tường trong 1 1 1 1.00 0.22 0.50 - (0.11) - - - (1.00) 3.00 0.22 - (1.00) 0.66
Tường ngoài 2 1 2 1.00 0.22 0.50 (0.22) - - - (1.00) (1.00) 6.00 0.44 (1.00) (1.00) 1.32
Tường trong 1 1 1 1.00 0.11 0.50 - - - (0.06) - (1.00) 3.00 0.11 - (1.00) 0.33
Tường ngoài 2 1 2 1.00 0.11 0.50 - - (0.11) - (1.00) (1.00) 6.00 0.22 (1.00) (1.00) 0.66
Trừ diện tích ốp tường -
- -
- -
-
2 2FL-3FL 13.80 21.81 6.75 30.17 169.88 1,009.24 - 117.60 56.00 - - 160.00 160.00 200.76 21.16 - 6.35 69.69 169.88 1,009.24 19.40

1 Khu A

1 Tường ngoài Trục D/(1-2) 1 2 2 15.00 0.22 3.50 3.50 23.10 - - - 105.00 105.00 105.00 105.00
2 Tường trong Trục 1/(D-D+4.89m) 1 2 2 20.00 0.22 3.50 3.50 - 30.80 - - - 280.00 - 280.00
3 Tường ngoài Trục 2/(D-D+4.89m) 1 2 2 12.00 0.11 3.50 3.50 - - 9.24 - 84.00 84.00 84.00 84.00
4 Tường trong Trục (1-2)/(D+4.89m) 1 2 2 56.00 0.11 2.65 2.65 - - - 32.65 - 593.60 - 593.60
Trụ tường 2 - -
Tường trong WxH: 220x150 2 2 4 2.80 0.22 0.15 - (0.37) - - 11.20 - - 0.37 3.36 -
Tường ngoài WxH: 220x150 3 2 6 2.70 0.22 0.15 (0.53) - - - 16.20 - - 0.53 4.86 -
Tường trong WxH: 110x220 1 2 2 2.70 0.11 0.22 - - - (0.13) - 5.40 - 0.13 2.38 -
Tường ngoài WxH: 110x150 4 2 8 2.50 0.11 0.15 - - (0.33) - 20.00 - - 0.33 6.00 -
Giằng tường 2 - -
Tường trong WxH: 220x150 1 2 2 56.00 0.22 0.15 - (3.70) - - 112.00 - - 3.70 33.60 -
Tường ngoài WxH: 220x100 1 2 2 5.00 0.22 0.10 (0.22) - - - 10.00 - - 0.22 2.00 -
Tường trong WxH: 110x150 1 2 2 2.80 0.11 0.15 - - - (0.09) 5.60 - - 0.09 1.68 -
Tường ngoài WxH: 110x100 1 2 2 5.00 0.11 0.10 - - (0.11) - 10.00 - - 0.11 2.00 -
Lanh tô cửa 2 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x200 2 2 4 1.54 0.22 0.20 - (0.27) - - - 6.16 - 0.27 2.46 -
Tường ngoài WxH: 220x200 3 2 6 1.60 0.22 0.20 (0.42) - - - - 9.60 - 0.42 3.84 -
Tường trong WxH: 110x100 2 2 4 1.54 0.11 0.10 - - - (0.07) 6.16 - - 0.07 1.23 -
Tường ngoài WxH: 110x100 3 2 6 1.60 0.11 0.10 - - (0.11) - 9.60 - - 0.11 1.92 -
Cột bê tông 2 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x500 2 2 4 2.80 0.22 0.50 - (1.23) - - 22.40 22.40 22.40 -
Tường ngoài WxH: 220x600 1 2 2 2.80 0.22 0.60 (0.74) - - - 11.20 11.20 11.20 -
Tường trong WxH: 110x600 1 2 2 2.80 0.11 0.60 - - - (0.37) 11.20 11.20 11.20 -
Tường ngoài WxH: 110x600 1 2 2 2.80 0.11 0.60 - - (0.37) - 11.20 11.20 11.20 -
Dầm bê tông 2 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x700 1 2 2 5.00 0.22 0.70 - (1.54) - - 10.00 10.00 -
Tường ngoài WxH: 220x800 1 2 2 15.00 0.22 0.80 (5.28) - - - 30.00 30.00 -
Tường trong WxH: 110x200 1 2 2 20.00 0.11 0.20 - - - (0.88) 40.00 40.00 -
Tường ngoài WxH: 110x200 1 2 2 12.00 0.11 0.20 - - (0.53) - 24.00 24.00 -
Cửa đi 2 - - - - - -
Tường trong 2 2 4 0.90 0.22 2.10 - (1.66) - - - (15.12) 20.40 0.79 - (15.12) 4.49
Tường ngoài 2 2 4 0.90 0.22 2.10 (1.66) - - - (7.56) (7.56) 20.40 0.79 (7.56) (7.56) 4.49
Tường trong 2 2 4 0.90 0.11 2.10 - - - (0.83) - (15.12) 20.40 0.40 - (15.12) 2.24
Tường ngoài 2 2 4 0.90 0.11 2.10 - - (0.83) - (7.56) (7.56) 20.40 0.40 (7.56) (7.56) 2.24
Cửa sổ 2 - - - - - -
Tường trong 1 2 2 1.00 0.22 0.50 - (0.22) - - - (2.00) 6.00 0.44 - (2.00) 1.32
Tường ngoài 2 2 4 1.00 0.22 0.50 (0.44) - - - (2.00) (2.00) 12.00 0.88 (2.00) (2.00) 2.64
Tường trong 1 2 2 1.00 0.11 0.50 - - - (0.11) - (2.00) 6.00 0.22 - (2.00) 0.66
Tường ngoài 2 2 4 1.00 0.11 0.50 - - (0.22) - (2.00) (2.00) 12.00 0.44 (2.00) (2.00) 1.32
Trừ diện tích ốp tường -
- -
- -
-

TOTAL 20.70 32.71 10.12 45.25 254.82 1,513.86 - 176.40 84.00 - - 240.00 240.00 301.14 31.74 - 9.53 104.53 254.82 1,513.86 29.11

TỔNG HỢP
Loại tường KL-m3 KL-m2
Xây tường 220 30.82 140.09
Xây tường 110 77.96 708.74
BẢNG TÍNH VÁCH NGĂN
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục

HẠNG MỤC: ….....

Kích thước hình học VÁCH THẠCH CAO VÁCH KÍNH - VÁCH TOILET
H
Diễn giải Kí Số
Số tầng
(Đến đáy W1 W2 W3 W4 W5 Hộp gia cố vách W6 W7 W8 W9
TT Công tác giống Sơn chân Ghi chú
hiệu lượng sàn BT-
nhau L W H Vách 1 mặt Vách 2 mặt Vách 2 mặt bông Sơn vách vách
Mái) Vách 1 mặt Vách 2 mặt Số hộp Hộp Vách kính Vách kính Vách kính Vách ngăn
(Tấm (Tấm thủy tinh H=100mm
(Chống cháy) (Chống cháy) ngang/ (50x50) ngoài nhà trong nhà nhà tắm toilet
thường) thường) (Cách âm)
vách
(m) (m) (m) (m) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m) (m2) (m) (m2) (m2) (m2) (m2)

I 1FL 20.80 162.08 - - - 263.20 344.96 91.60 - 255.45 - 198.52

1 Vách thạch cao A-E/52-58 W2 1 1 9.55 3.20 5.00 - 30.56 - - - 1 25.47 61.12 19.10 - - - -

W2 1 1 12.00 3.20 5.00 - 38.40 - - - 1 32.00 76.80 24.00 - - - -


W2 6 1 4.80 3.20 5.00 - 92.16 - - - 1 76.80 184.32 57.60 - - - -

W2 1 1 1.00 3.20 5.00 - 3.20 - - - 1 2.67 6.40 2.00 - - - -


W2 1 1 7.40 3.20 5.00 - 23.68 - - - 1 19.73 47.36 14.80 - - - -

W1 1 1 6.50 3.20 5.00 20.80 - - - - 1 17.33 20.80 6.50 - - - -


Trừ cửa đi 1 -
SD1 W2 -2 1 0.90 2.10 3.20 - (3.78) - - - 14.60 (7.56) (3.60) - - - -
SD2 W2 -3 1 1.80 2.10 3.20 - (11.34) - - - 24.60 (22.68) (10.80) - - - -
1 3.20 - - - - - - - - - - - -

Trừ cửa sổ 1 -
AW1 W2 -3 1 2.00 1.20 3.20 - (7.20) - - - 31.20 (14.40) (12.00) - - - -
AW2 W2 -2 1 1.50 1.20 3.20 - (3.60) - - - 18.80 (7.20) (6.00) - - - -

1 - - - - - - - - - - - -
2 Vách kính 1

Trục 5 W7 1 1 9.00 3.00 - - - - - - - - - 27.00 - -


W7 1 1 9.95 3.00 - - - - - - - - - 29.85 - -

Trục C W7 1 1 22.45 3.00 - - - - - - - - - 67.35 - -


W7 1 1 17.30 3.00 - - - - - - - - - 51.90 - -
W7 1 1 16.40 3.00 - - - - - - - - - 49.20 - -
W7 1 1 7.75 3.00 - - - - - - - - - 23.25 - -
W7 1 1 7.65 3.00 - - - - - - - - - 22.95 - -
W7 1 1 9.45 3.00 - - - - - - - - - 28.35 - -
Trừ cửa đi 1 -
D1 W7 -15 1 1.00 2.10 - - - - - - - - - (31.50) - -
D2 W7 -2 1 1.50 2.10 - - - - - - - - - (6.30) - -
1 - - - - - - - - - - - -

Trừ cửa sổ 1 -
AW3 W7 -3 1 2.20 1.00 - - - - - - - - - (6.60) - -
1 - - - - - - - - - - - -

1 - - - - - - - - - - - -

1
3 Vách ngăn toilet Toilet 1 W9 2 1 5.45 2.00 - - - - - - - - - - - 21.80

W9 10 1 1.50 2.00 - - - - - - - - - - - 30.00


W9 6 1 0.60 1.20 - - - - - - - - - - - 4.32

Toilet 2 W9 2 1 8.00 2.00 - - - - - - - - - - - 32.00

W9 16 1 1.50 2.00 - - - - - - - - - - - 48.00


W9 9 1 0.60 1.20 - - - - - - - - - - - 6.48

Toilet 3 W9 2 1 5.40 2.00 - - - - - - - - - - - 21.60


W9 10 1 1.50 2.00 - - - - - - - - - - - 30.00

W9 6 1 0.60 1.20 - - - - - - - - - - - 4.32

1 - - - - - - - - - - - -
II 2FL 30.26 498.32 - - - 680.65 1,026.90 280.50 - 416.40 - 99.66

1 Vách thạch cao A-W/56-58 W2 1 1 8.00 3.40 4.50 - 27.20 - - - 1 20.00 54.40 16.00 - - - -

W2 1 1 5.65 3.40 4.50 - 19.21 - - - 1 14.13 38.42 11.30 - - - -


W2 2 1 4.55 3.40 4.50 - 30.94 - - - 1 22.75 61.88 18.20 - - - -

W1 2 1 3.30 3.40 4.50 22.44 - - - - 1 16.50 22.44 6.60 - - - -

W1 1 1 2.30 3.40 6.50 7.82 - - - - 1 7.28 7.82 2.30 - - - -

W2 2 1 7.90 3.40 6.50 - 53.72 - - - 1 50.03 107.44 31.60 - - - -

W2 2 1 5.65 3.40 6.50 - 38.42 - - - 1 35.78 76.84 22.60 - - - -

W2 13 1 4.95 3.40 6.50 - 218.79 - - - 1 203.78 437.58 128.70 - - - -

W2 2 1 4.70 3.40 6.50 - 31.96 - - - 1 29.77 63.92 18.80 - - - -

W2 2 1 8.10 3.40 6.50 - 55.08 - - - 1 51.30 110.16 32.40 - - - -

Link way W2 1 1 20.00 3.40 6.50 - 68.00 - - - 1 63.33 136.00 40.00 - - - -


Trừ cửa đi 1 -
D1 W2 -15 1 1.00 2.10 3.40 - (31.50) - - - 117.00 (63.00) (30.00) - - - -
D2 W2 -2 1 1.50 2.10 3.40 - (6.30) - - - 16.60 (12.60) (6.00) - - - -
1 3.40 - - - - - - - - - - - -

Trừ cửa sổ 1 -
AW1 W2 -3 1 2.00 1.20 3.40 - (7.20) - - - 32.40 (14.40) (12.00) - - - -
1 3.40 - - - - - - - - - - - -
1 3.40 - - - - - - - - - - - -

1 - - - - - - - - - - - -

1
2 Vách kính A-W/56-58 W7 1 1 7.70 3.20 - - - - - - - - - 24.64 - -

W7 1 1 14.30 3.20 - - - - - - - - - 45.76 - -


W7 1 1 7.60 3.20 - - - - - - - - - 24.32 - -

W7 1 1 11.55 3.20 - - - - - - - - - 36.96 - -


W7 1 1 15.15 3.20 - - - - - - - - - 48.48 - -
W7 1 1 27.60 3.20 - - - - - - - - - 88.32 - -
W7 1 1 45.10 3.20 - - - - - - - - - 144.32 - -
W7 1 1 7.00 3.20 - - - - - - - - - 22.40 - -
W7 1 1 8.00 3.20 - - - - - - - - - 25.60 - -
1 3.20 - - - - - - - - - - - -
Trừ cửa đi 1 -
D1 W7 -15 1 1.00 2.10 - - - - - - - - - (31.50) - -
D2 W7 -2 1 1.50 2.10 - - - - - - - - - (6.30) - -
1 - - - - - - - - - - - -
1 - - - - - - - - - - - -

Trừ cửa sổ 1 -
AW3 W7 -3 1 2.20 1.00 - - - - - - - - - (6.60) - -
1 - - - - - - - - - - - -
1 - - - - - - - - - - - -

1 - - - - - - - - - - - -

1
3 Vách ngăn toilet Toilet 4 W9 1 1 4.53 2.00 - - - - - - - - - - - 9.06

W9 1 1 3.60 2.00 - - - - - - - - - - - 7.20


W9 11 1 1.50 2.00 - - - - - - - - - - - 33.00

W9 5 1 0.50 1.20 - - - - - - - - - - - 3.00

Toilet 5 W9 1 1 3.57 2.00 - - - - - - - - - - - 7.14


W9 1 1 3.63 2.00 - - - - - - - - - - - 7.26
W9 10 1 1.50 2.00 - - - - - - - - - - - 30.00

W9 5 1 0.50 1.20 - - - - - - - - - - - 3.00

W9 1 - - - - - - - - - - - -

51.06 660.40 - - - 943.85 1,371.86 372.10 - 671.85 - 298.18


BẢNG TÍNH ĐƯỜNG NỘI BỘ
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG & NGOÀI NHÀ

Đường Asphalt ĐƯỜNG BÊ TÔNG Xử lý nền đường


Kích thước hình học
R1 R2 R3 Hệ số
Hệ số lu Hệ số hao
Diện tích lèn chặt hụt Base Nhũ tương Nhũ tương
Số Asphalt
STT Nội dung diễn giải Kí hiệu Vị trí (%) (%) Asphalt (Đường TT (Đường TT Đầm lu lèn
lượng (Tải trọng Cốt hiện Cốt đường H Bóc nền
Cao Cao (Tải trọng nhẹ) nặng) Bê tông Nilon lót Cốt thép chặt cát Cát san lấp Lu lèn chặt
nhẹ) dày trạng TB bóc nền đường
Dài Rộng nặng) san lấp
70mm

Base Bê tông (m2) Base Bê tông (m3) (m2) (m2) (m2) (m2) (m3) (m2) D @ Layer Kg/m2 Hệ số Trọng lượng (m) (m) (m3) (m3) (m2)

I Đường giao thông chính: -0.70 -0.36 0.30 0.30

1 Đường asphalt tải trọng nhẹ R1 1 0.40 1,714.51 1.00 1.00 685.80 1,714.51 - 1,714.51 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 617.22 694.38 1,714.51
2 R1 1 0.40 2,047.58 1.00 1.00 819.03 2,047.58 - 2,047.58 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 737.13 829.27 2,047.58
3 R1 1 0.40 3,291.75 1.00 1.00 1,316.70 3,291.75 - 3,291.75 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 1,185.03 1,333.16 3,291.75
4 R1 1 0.40 315.60 1.00 1.00 126.24 315.60 - 315.60 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 113.62 127.82 315.60
5 Đường bê tông loại 1 R3 1 0.35 0.20 2,319.43 1.00 1.00 811.80 - - - - 463.89 2,319.43 8 200 2 7.90 1.15 21,075.31 1.35 -0.70 -0.36 0.51 1,182.91 939.37 2,319.43
6 R3 1 0.35 0.20 665.66 1.00 1.00 232.98 - - - - 133.13 665.66 8 200 2 7.90 1.15 6,048.46 1.35 -0.70 -0.36 0.51 339.49 269.59 665.66
7 R3 1 0.35 0.20 247.96 1.00 1.00 86.79 - - - - 49.59 247.96 8 200 2 7.90 1.15 2,253.09 1.35 -0.70 -0.36 0.51 126.46 100.42 247.96
R3 1 0.35 0.20 2,903.34 1.00 1.00 1,016.17 - - - - 580.67 2,903.34 8 200 2 7.90 1.15 26,381.00 1.35 -0.70 -0.36 0.51 1,480.71 1,175.85 2,903.34

TỔNG CỘNG 13,505.83 5,095.51 7,369.43 - 7,369.43 - 1,227.28 6,136.39 55,757.86 5,782.56 5,469.86 13,505.83

Đường Asphalt ĐƯỜNG BÊ TÔNG Xử lý nền đường


Kích thước hình học
R1 R2 R3 Hệ số
Hệ số lu Hệ số hao
Diện tích lèn chặt hụt Base Nhũ tương Nhũ tương
Số Asphalt
STT Nội dung diễn giải Kí hiệu Vị trí (%) (%) Asphalt (Đường TT (Đường TT Đầm lu lèn
lượng (Tải trọng Cốt hiện Cốt đường H Bóc nền
Cao Cao (Tải trọng nhẹ) nặng) Bê tông Nilon lót Cốt thép chặt cát Cát san lấp Lu lèn chặt
nhẹ) dày trạng TB bóc nền đường
Dài Rộng nặng) san lấp
70mm

Base Bê tông (m2) Base Bê tông (m3) (m2) (m2) (m2) (m2) (m3) (m2) D @ Layer Kg/m2 Hệ số Trọng lượng (m) (m) (m3) (m3) (m2)

I Đường đi bộ: -0.70 -0.36 0.30 0.30

1 Đường bê tông loại 2 R3 1 0.20 0.10 34.44 1.00 1.00 6.89 - - - - 3.44 34.44 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 8.95 13.95 34.44
2 R3 1 0.20 0.10 298.76 1.00 1.00 59.75 - - - - 29.88 298.76 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 77.68 121.00 298.76
3 R3 1 2.00 0.70 0.20 0.10 1.40 1.00 1.00 0.28 - - - - 0.14 1.40 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 0.36 0.57 1.40
4 R3 1 0.20 0.10 17.13 1.00 1.00 3.43 - - - - 1.71 17.13 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 4.45 6.94 17.13
5 R3 1 9.32 1.50 0.20 0.10 13.98 1.00 1.00 2.80 - - - - 1.40 13.98 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 3.63 5.66 13.98
6 R3 1 0.20 0.10 24.64 1.00 1.00 4.93 - - - - 2.46 24.64 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 6.41 9.98 24.64
7 R3 1 25.00 3.50 0.20 0.10 87.50 1.00 1.00 17.50 - - - - 8.75 87.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 22.75 35.44 87.50
8 R3 1 25.00 3.50 0.20 0.10 87.50 1.00 1.00 17.50 - - - - 8.75 87.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 22.75 35.44 87.50
9 R3 1 30.00 3.50 0.20 0.10 105.00 1.00 1.00 21.00 - - - - 10.50 105.00 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 27.30 42.53 105.00
10 R3 1 22.00 3.50 0.20 0.10 77.00 1.00 1.00 15.40 - - - - 7.70 77.00 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 20.02 31.19 77.00
11 R3 1 2.58 3.50 0.20 0.10 9.01 1.00 1.00 1.80 - - - - 0.90 9.01 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 2.34 3.65 9.01
12 R3 1 7.00 3.50 0.20 0.10 24.50 1.00 1.00 4.90 - - - - 2.45 24.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 6.37 9.92 24.50
13 R3 1 0.20 0.10 20.13 1.00 1.00 4.03 - - - - 2.01 20.13 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 5.23 8.15 20.13
14 R3 2 2.20 2.00 0.20 0.10 4.40 1.00 1.00 1.76 - - - - 0.88 8.80 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 2.29 3.56 8.80
15 R3 1 39.40 2.00 0.20 0.10 78.80 1.00 1.00 15.76 - - - - 7.88 78.80 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 20.49 31.91 78.80
16 R3 2 5.00 4.55 0.20 0.10 22.75 1.00 1.00 9.10 - - - - 4.55 45.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 11.83 18.43 45.50

TỔNG CỘNG 906.93 186.82 - - - - 93.41 934.08 - 242.86 378.30 934.08


BẢNG TÍNH CỐNG BÊ TÔNG
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Bảng 11 TCVN 4447-2012

Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục 1,5m 3m 5m

Ghi chú: Kí hiệu "CL" là cống chịu lực qua đường, "TH" là cống thường 0.25 0.67 0.85

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG & NGOÀI NHÀ

CỐNG BÊ TÔNG THƯỜNG (m) CỐNG BÊ TÔNG CHỊU LỰC (m) CỌC TRE CHO ĐẾ CỐNG CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
PVC
Quy cách
(m)
Đường kính cống (D) Đường kính cống (D)
H
Trừ giao hố ga D Dài Cốt Cốt TB Mở
No (m) Kí hiệu Chiều dài Khối lượng Mở rộng
(m) (m) Số cọc hiện đào rộng Đào đất Đắp đất Vận chuyển
cọc cọc chân
tre trạng cống đỉnh (m3) (m3) (m3)
From To 200 300 400 600 700 800 1000 1100 1200 200 300 400 500 600 800 1000 1100 1200 200 250 300 (m) (md) (m)
(m) (m) (m)
d Trừ Đào
(m) (m) (m)

25 -0.50
1 MH1.1 MH1.2 0.40 0.60 0.30 CL 17.30 - - - - - - - - - - 16.70 - - - - - - - - - - 2.00 123 246.00 -0.50 -2.28 0.50 1.69 1.78 68.04 66.12 1.92
2 MH1.2 MH1.3 0.40 0.60 0.30 TH 17.30 - 16.70 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 123 246.00 -0.50 -2.33 0.50 1.72 1.83 70.90 68.98 1.92
3 MH1.3 MH1.4 0.40 0.60 0.40 CL 14.85 - - - - - - - - - - - 14.25 - - - - - - - - - 2.00 120 240.00 -0.50 -2.38 0.50 1.76 1.88 64.50 61.98 2.52
4 MH1.4 MH2.1 0.35 0.55 0.30 CL 11.02 - - - - - - - - - - 10.47 - - - - - - - - - - 2.00 77 154.00 -0.50 -2.05 0.50 1.54 1.55 33.23 32.09 1.14
5 MH2.1 MH3A.3 0.25 0.45 0.20 TH 6.30 5.85 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 37 74.00 -0.50 -1.45 0.50 0.74 0.95 6.21 5.89 0.31
6 MH2.1 MH2.2 0.30 0.50 0.30 CL 24.23 - - - - - - - - - - 23.73 - - - - - - - - - - 2.00 175 350.00 -0.50 -1.65 0.50 0.79 1.15 40.94 38.14 2.80
7 MH2.2 MH3A.1 0.30 0.50 0.30 TH 4.00 - 3.50 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 25 50.00 -0.50 -1.50 0.50 0.75 1.00 3.41 3.15 0.26
8 MH3A.1 MH3A.2 0.30 0.50 0.30 TH 2.46 - 1.96 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 14 28.00 -0.50 -1.38 0.50 0.72 0.88 0.87 0.80 0.07
9 MH1.4 MH1.5 0.40 0.60 0.40 CL 19.75 - - - - - - - - - - - 19.15 - - - - - - - - - 2.00 162 324.00 -0.50 -2.43 0.50 1.79 1.93 92.41 88.93 3.48
10 MH1.5 MH1.6 0.40 0.60 0.40 CL 11.05 - - - - - - - - - - - 10.45 - - - - - - - - - 2.00 88 176.00 -0.50 -2.47 0.50 1.82 1.97 49.03 47.25 1.78
11 MH1.6 MH1.7 0.40 0.60 0.40 TH 14.86 - - 14.26 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 120 240.00 -0.50 -2.52 0.50 1.85 2.02 71.82 69.29 2.52
12 MH1.7 MH1.8 0.50 0.70 0.40 CL 4.50 - - - - - - - - - - - 3.80 - - - - - - - - - 2.00 31 62.00 -0.50 -2.55 0.50 1.87 2.05 14.16 13.69 0.47
13 MH1.8 MH1.9 0.60 0.80 0.60 CL 8.07 - - - - - - - - - - - - - 7.27 - - - - - - - 2.00 76 152.00 -0.50 -2.56 0.50 1.88 2.06 36.51 34.25 2.26
14 MH1.9 MH1.10 0.60 0.80 0.60 CL 9.37 - - - - - - - - - - - - - 8.57 - - - - - - - 2.00 90 180.00 -0.50 -2.57 0.50 1.89 2.07 44.96 42.20 2.76
15 MH1.10 MH1.11 0.60 0.80 0.60 CL 9.50 - - - - - - - - - - - - - 8.70 - - - - - - - 2.00 91 182.00 -0.50 -2.59 0.50 1.90 2.09 46.40 43.59 2.81
16 MH1.11 MH1.12 0.70 0.90 0.60 CL 7.73 - - - - - - - - - - - - - 6.83 - - - - - - - 2.00 71 142.00 -0.50 -2.63 0.50 1.92 2.13 35.53 33.44 2.09
17 MH1.12 MH1.13 0.60 0.80 0.30 CL 5.22 - - - - - - - - - - 4.42 - - - - - - - - - - 2.00 32 64.00 -0.50 -2.18 0.50 1.62 1.68 12.67 12.29 0.38
18 MH1.12 MH3.1 0.80 1.00 0.80 CL 5.90 - - - - - - - - - - - - - - 4.90 - - - - - - 2.00 61 122.00 -0.50 -2.68 0.50 1.96 2.18 25.50 23.28 2.23
19 MH3.1 MH0 0.40 0.60 0.80 TH 4.85 - - - - - 4.25 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 53 106.00 -0.50 -2.95 0.50 2.14 2.45 24.87 23.06 1.81
20 MH3.1 MH3.2 0.80 1.00 0.80 TH 10.17 - - - - - 9.17 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 115 230.00 -0.50 -2.68 0.50 1.96 2.18 55.76 50.81 4.94
21 MH3.2 MH3.3 0.80 1.00 0.80 CL 10.32 - - - - - - - - - - - - - - 9.32 - - - - - - 2.00 117 234.00 -0.50 -2.63 0.50 1.92 2.13 54.97 49.93 5.04
22 MH3.3 MH3.4 0.80 1.00 0.80 CL 21.41 - - - - - - - - - - - - - - 20.41 - - - - - - 2.00 258 516.00 -0.50 -2.58 0.50 1.89 2.08 126.92 114.84 12.09
23 MH3.4 MH3.5 0.80 1.00 0.80 TH 18.39 - - - - - 17.39 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 220 440.00 -0.50 -2.55 0.50 1.87 2.05 104.28 94.11 10.16
24 MH3.5 MH3.6 0.80 1.00 0.80 TH 18.31 - - - - - 17.31 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 219 438.00 -0.50 -2.52 0.50 1.85 2.02 101.61 91.49 10.12
25 MH3.6 MH3A.4 0.60 0.80 0.50 CL 12.10 - - - - - - - - - - - - 11.30 - - - - - - - - 2.00 107 214.00 -0.50 -2.48 0.50 1.82 1.98 55.76 52.96 2.80
26 MH3A.4 MH2.3 0.50 0.70 0.50 CL 13.00 - - - - - - - - - - - - 12.30 - - - - - - - - 2.00 116 232.00 -0.50 -2.44 0.50 1.80 1.94 59.52 56.44 3.08
27 MH2.3 MH1.13 0.50 0.70 0.50 CL 9.80 - - - - - - - - - - - - 9.10 - - - - - - - - 2.00 86 172.00 -0.50 -2.41 0.50 1.78 1.91 41.41 39.24 2.18
28 MH1.13 MH1.14 0.50 0.70 0.50 CL 13.05 - - - - - - - - - - - - 12.35 - - - - - - - - 2.00 117 234.00 -0.50 -2.39 0.50 1.76 1.89 57.55 54.46 3.09
29 MH1.14 MH1.15 0.50 0.70 0.50 CL 13.04 - - - - - - - - - - - - 12.34 - - - - - - - - 2.00 117 234.00 -0.50 -2.36 0.50 1.74 1.86 56.17 53.07 3.09
30 MH1.15 MH1.16 0.50 0.70 0.50 CL 4.60 - - - - - - - - - - - - 3.90 - - - - - - - - 2.00 36 72.00 -0.50 -2.34 0.50 1.73 1.84 13.02 12.32 0.71
31 MH1.16 MH1.17 1.20 1.40 1.10 CL 14.04 - - - - - - - - - - - - - - - - 12.64 - - - - 2.00 199 398.00 -0.50 -2.31 0.50 1.71 1.81 68.01 55.30 12.71
32 MH1.17 MH1.1 1.20 1.40 1.20 CL 12.80 - - - - - - - - - - - - - - - - - 11.40 - - - 2.00 192 384.00 -0.50 -2.27 0.50 1.69 1.77 60.54 47.27 13.27
30 MH2-1 MH2 0.50 0.70 0.20 PVC 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 4.30 - - - - -0.50 -1.00 0.50 0.63 0.50 1.99 1.78 0.20
31 MH2-2 MH3 0.50 0.70 0.25 PVC 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 4.30 - - - -0.50 -1.00 0.50 0.63 0.50 2.06 1.78 0.28
32 MH2-3 MH4 0.50 0.70 0.30 PVC 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 4.30 - - -0.50 -1.00 0.50 0.63 0.50 2.14 1.77 0.36

Cộng: 384.27 5.85 22.16 14.26 - - 48.11 - - - - 55.31 47.65 61.29 31.37 34.63 - 12.64 11.40 4.30 4.30 4.30 3,493 6,936.00 1,603.67 1,486.01 117.65

344.67

Page 33 of 40
BẢNG TÍNH HỐ GA Bảng 11 TCVN 4447-2012

Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Danh mục 1,5m 3m 5m

Location/Vị trí dự án: …....... 0.25 0.67 0.85

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG & NGOÀI NHÀ

KÍCH THƯỚC BAO NGOÀI Trừ giao cắt cống Bê tông lót HỐ GA XÂY GẠCH HỐ GA BÊ TÔNG OPENING ( Nắp ga) CỌC TRE - CỌC TRÀM ĐÀO ĐẮP
Cốt đáy
D L W H Đáy dày Thành Chiều dày theo Cốt đào Cốt đỉnh Hao hụt D DMax Số giao Bê tông Ván Xây Trát (Bê tông Ván khuôn Bê tông Ván khuôn Kiểu nắp LxW Number L W Bê tông V4 (nắp) V5 (Cổ) Chiều Số cọc Khối lượng Cốt hiện Mở rộng Mở rộng Hđào Đào đất Đắp đất
TT Cấu kiện Vị trí Kiểu ga SL (mm) (mm) (mm) (mm) dày BT lót thiết kế đất ga (Cống) cắt cống lót khuôn lót gạch (m2) đáy+cổ ga) đáy+cổ ga) (m3) (m2) (mm) (mm) (mm) (m3) (md) (md) dài 1 cọc cọc trạng chân đỉnh (mm) (m3) (m3)
(mm) vật liệu
(mm) (mm) (mm) (mm) (m3) m3 (m2) (m) (m) (mm) (mm) (mm)
(mm)

1 M1.HG-01 Bê tông 1 300 900 900 720 150 150 50 -900 -1,100 -180 1.00 300 400 2 0.05 0.20 - - - - 0.41 4.73 Grating LxW: 700x700 1 700 700 - - 2.80 2.00 30 60.00 -500 500 650 600 1.46 0.96
2 M1.HG-02 Bê tông 1 300 900 900 780 150 150 50 -960 -1,160 -180 1.00 300 400 2 0.05 0.20 - - - - 0.43 5.09 Grating LxW: 700x700 1 700 700 - - 2.80 2.00 30 60.00 -500 500 665 660 1.64 1.10
3 M1.HG-03 Xây gạch 1 400 1,140 1,140 800 100 220 50 -980 -1,130 -180 1.00 300 400 2 0.08 0.25 0.43 5.39 0.26 1.93 - - Bê tông LxW: 800x397 2 800 397 0.03 4.79 3.20 2.00 45 90.00 -500 500 658 630 1.90 1.07
4 M1.HG-04 Xây gạch 1 400 1,140 1,140 850 100 220 50 -1030 -1,180 -180 1.00 300 400 2 0.08 0.25 0.47 5.75 0.26 1.93 - - Bê tông LxW: 800x397 2 800 397 0.03 4.79 3.20 2.00 45 90.00 -500 500 670 680 2.10 1.20
5 M1.HG-05 Bê tông 1 400 1,000 1,000 870 150 150 50 -1050 -1,250 -180 1.00 300 400 2 0.06 0.22 - - - - 0.56 6.39 Grating LxW: 800x397 2 800 397 - - 3.20 2.00 36 72.00 -500 500 688 750 2.12 1.36
6 M1.HG-06 Bê tông 1 400 1,000 1,000 920 150 150 50 -1100 -1,300 -180 1.00 300 400 2 0.06 0.22 - - - - 0.58 6.73 Grating LxW: 800x397 2 800 397 - - 3.20 2.00 36 72.00 -500 500 700 800 2.31 1.50
7 M1.HG-07 Bê tông 1 400 1,000 1,000 1,020 150 150 50 -1200 -1,400 -180 1.00 300 400 2 0.06 0.22 - - - - 0.63 7.41 Grating LxW: 800x397 2 800 397 - - 3.20 2.00 36 72.00 -500 500 725 900 2.71 1.79
8 M1.HG-08 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 900 100 220 50 -1200 -1,350 -300 1.00 350 450 2 0.09 0.27 0.56 6.71 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 713 850 3.02 1.70
9 M1.HG-09 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 900 100 220 50 -1200 -1,350 -300 1.00 400 500 2 0.09 0.27 0.54 6.56 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 713 850 3.02 1.70
10 M1.HG-10 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 900 100 220 50 -1200 -1,350 -300 1.00 450 550 2 0.09 0.27 0.52 6.39 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 713 850 3.02 1.70
11 M1.HG-11 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,230 100 220 50 -1380 -1,530 -150 1.00 500 600 2 0.09 0.27 0.80 8.91 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 758 1,030 3.91 2.32
12 M1.HG-12 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,150 100 220 50 -1420 -1,570 -270 1.00 500 600 2 0.09 0.27 0.73 8.25 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 768 1,070 4.12 2.47
13 M1.HG-13 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,180 100 220 50 -1480 -1,630 -300 1.00 500 600 2 0.09 0.27 0.76 8.50 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 783 1,130 4.45 2.70
14 M1.HG-14 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,310 100 220 50 -1580 -1,730 -270 1.00 550 650 2 0.09 0.27 0.85 9.36 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 808 1,230 5.02 3.11
15 M1.HG-15 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,360 100 220 50 -1660 -1,810 -300 1.00 600 700 2 0.09 0.27 0.87 9.56 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 828 1,310 5.49 3.47
16 M1.HG-16 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,480 100 220 50 -1750 -1,900 -270 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.09 11.72 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 850 1,400 6.47 3.95
17 M1.HG-17 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,530 100 220 50 -1830 -1,980 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.14 12.17 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 870 1,480 7.03 4.35
18 M1.HG-18 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,640 100 220 50 -1910 -2,060 -270 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.25 13.16 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,545 1,560 15.32 12.50
19 M1.HG-19 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,690 100 220 50 -1990 -2,140 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.30 13.60 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,599 1,640 16.89 13.93
20 M1.HG-20 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,780 100 220 50 -2080 -2,230 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.39 14.41 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,659 1,730 18.77 15.65
21 M1.HG-21 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,890 100 220 50 -2160 -2,310 -270 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.50 15.40 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,713 1,810 20.56 17.29
22 M1.HG-22 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,940 100 220 50 -2240 -2,390 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.55 15.84 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,766 1,890 22.44 19.03
23 M1.HG-23 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,050 100 220 50 -2320 -2,470 -270 1.00 700 800 2 0.13 0.33 1.93 19.64 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 1,820 1,970 26.43 21.75
24 M1.HG-24 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,120 100 220 50 -2420 -2,570 -300 1.00 800 900 2 0.13 0.33 1.95 19.84 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 1,887 2,070 29.23 24.31
25 M1.HG-25 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,260 100 220 50 -2530 -2,680 -270 1.00 800 900 2 0.13 0.33 2.11 21.32 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 1,961 2,180 32.52 27.33
26 M1.HG-26 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,290 100 220 50 -2590 -2,740 -300 1.00 800 900 2 0.13 0.33 2.15 21.64 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 2,001 2,240 34.40 29.07
27 M1.HG-27 Bê tông 1 800 1,400 1,400 1,980 150 150 50 -2680 -2,880 -700 1.00 800 900 2 0.11 0.30 - - - - 1.59 18.94 Grating LxW: 1200x597 2 1,200 597 - - 4.80 2.00 64 128.00 -500 500 2,095 2,380 37.18 32.50
28 M1.HG-28 Xây gạch 1 1000 1,740 1,740 1,150 100 220 50 -1700 -1,850 -550 1.00 300 400 2 0.17 0.37 1.22 13.48 0.51 3.13 - - Bê tông LxW: 1400x697 2 1,400 697 0.08 8.39 5.60 2.00 94 188.00 -500 500 838 1,350 7.88 3.77
29 M1.HG-29 Xây gạch 1 1200 1,940 1,940 2,370 100 220 50 -2720 -2,870 -350 1.00 800 900 2 0.21 0.41 3.00 30.07 0.61 3.53 - - Bê tông LxW: 1600x797 2 1,600 797 0.10 9.59 6.40 2.00 114 228.00 -500 500 2,088 2,370 44.33 35.39
30 M1.HG-30 Xây gạch 1 1200 1,940 1,940 2,420 100 220 50 -2770 -2,920 -350 1.00 800 900 2 0.21 0.41 3.08 30.75 0.61 3.53 - - Bê tông LxW: 1600x797 2 1,600 797 0.10 9.59 6.40 2.00 114 228.00 -500 500 2,121 2,420 46.26 37.14

TỔNG CỘNG 3.12 8.51 31.18 328.41 8.69 58.27 4.20 49.30 58 1.10 150.91 120.80 3,554.00 412.02 326.13

TỔNG HỢP HỐ GA

Ga theo
đường
Loại ga SL Ghi chú
kính
cống

Ga bê tông 6

Bê tông 300 2
Bê tông 400 3
Bê tông 500 -
Bê tông 600 -
Bê tông 700 -
Bê tông 800 1
Bê tông 1,000 -
Bê tông 1,200 -
Bê tông -
Bê tông -
Ga xây gạch 24
Xây gạch 300 -
Xây gạch 400 2
Xây gạch 500 8
Xây gạch 600 7
Xây gạch 700 -
Xây gạch 800 4
Xây gạch 1,000 1
Xây gạch 1,200 2
Xây gạch - -
Xây gạch - -
Tổng 30

Page 34
BẢNG TÍNH HỐ GA Danh mục
Bảng 11 TCVN 4447-2012
Hãy kích vào đây để xem hình dạng hố ga loại 2
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp 1,5m 3m 5m

Location/Vị trí dự án: …....... 0.25 0.67 0.85

HẠNG MỤC: ĐƯỜNG & NGOÀI NHÀ

KÍCH THƯỚC BAO NGOÀI TRỪ GIAO CỐNG HỐ GA BÊ TÔNG OPENING ( Nắp ga) CỌC TRE -CỌC TRÀM ĐÀO ĐẮP
Cốt đáy
DÀI RỘNG CAO Đáy dày Vát W1 H1 Chiều dày W L Nắp đậy H2 W2 Cốt đào Cốt đỉnh D Dmax Số giao Bê tông Bê tông Ván khuôn Ván khuôn Kiểu nắp LxW Số nắp D R C Bê tông V4 (nắp) V5 (Cổ) Chiều Số cọc Khối lượng cọc Cốt hiện Mở rộng Mở rộng Hđào Đào đất Đắp đất
D theo thiết Hao hụt
TT Cấu kiện Vị trí SL (mm) (mm) (mm) (mm) chân Thành hầm Nắp BT lót (mm) (mm) dày Cổ ga Vách cổ dày đất ga cắt lót (m3) lót (m2) (mm) (cái) (mm) (mm) (mm) (m3) (md) (md) dài 1 cọc (m) trạng chân đỉnh (mm) (m3) (m3)
(mm) kế vật liệu
ga hầm ga (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (m3) (m2) (m) (mm) (mm) (mm)
(mm)
(mm)

1 M1.HG-01 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
2 M1.HG-02 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
3 M1.HG-03 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
4 M1.HG-04 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
5 M1.HG-05 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
6 M1.HG-06 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
7 M1.HG-07 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
8 M1.HG-08 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
9 M1.HG-09 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
10 M1.HG-10 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
11 M1.HG-11 1 800 1,500 1,500 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2000 -2,300 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.32 0.68 18.21 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,706 1,800 21.72 17.61
12 M1.HG-12 1 800 1,500 1,500 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2000 -2,300 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.32 0.68 18.21 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,706 1,800 21.72 17.61
13 M1.HG-13 1 800 1,500 1,500 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2000 -2,300 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.32 0.68 18.21 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,706 1,800 21.72 17.61
14 M1.HG-14 1 800 1,500 1,500 1,350 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2100 -2,400 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.42 0.68 19.25 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,773 1,900 24.20 19.86
15 M1.HG-15 1 800 1,500 1,500 1,350 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2100 -2,400 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.42 0.68 19.25 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,773 1,900 24.20 19.86
16 M1.HG-16 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
17 M1.HG-17 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
18 M1.HG-18 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
19 M1.HG-19 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
20 M1.HG-20 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
21 M1.HG-21 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
22 M1.HG-22 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
23 M1.HG-23 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
24 M1.HG-24 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
25 M1.HG-25 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
26 M1.HG-26 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
27 M1.HG-27 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
28 M1.HG-28 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
29 M1.HG-29 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
30 M1.HG-30 1 1000 1,700 1,700 1,550 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2500 -2,800 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 3.07 0.76 24.14 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 2,041 2,300 38.45 31.73

TỔNG CỘNG 9.75 72.85 21.60 556.04 30 0.97 72.00 72.00 4,800.00 678.60 534.64

Page 35
BẢNG TÍNH BỂ NƯỚC NGẦM
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......

HẠNG MỤC : PHỤ TRỢ

KÍCH THƯỚC BỂ ĐÁY VÀ THÀNH BỂ ĐÀO ĐẮP CỐT THÉP


Hệ số
Số Chiều dày hao hụt Băng cản Chống thấm Chống thấm Cắt và trám Cán mặt bê Cốt hiện Mở rộng Mở rộng Trọng lượng
STT Cấu kiện Vị trí Dài Rộng Cao Đáy dày Nắp dày BT lót VK BT Lót Bê tông Ván khuôn V5 cho nắp FL đỉnh bể Cao đào Đào đất Đắp đất Ø-1 Ø-2 Ø-3 Ø-4 @-1 @-2 @-3 @-4 kg/m2 Hệ số
lượng bê tông lót nước Ngoài trong vá lỗ ti tông trạng chân đỉnh (kg)

(m) (m) (m) (m) (m) (m) Bê tông (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (m2) (m2) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) BOT BOT TOP TOP BOT BOT TOP TOP
HẠNG MỤC : PHỤ TRỢ -0.30 1.20 2.00
1 Đáy bể 1 20.85 12.00 3.05 0.35 0.05 0.16 1.00 12.67 3.31 87.57 23.00 250.20 -0.30 1.20 2.00 0.20 2.95 1,080.29 375.13 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 6,642.35
1.00 0.00 0.00 0.00 - - -0.30 1.20 2.00 0.20 -0.50 - - 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 -
2 Dầm móng 1.00 1.12
Dầm cover 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
DB1 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
DB2 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
3 Thành bể 1.00 1.12
W1 2 20.25 0.25 2.89 1.00 29.26 234.09 81.00 117.05 117.05 234.09 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 2,718.91
2 10.89 0.25 2.89 1.00 15.74 125.89 43.56 62.94 62.94 125.89 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 1,462.17
4 Vát thành 1.00 1.12 -
4 0.30 0.30 2.89 1.00 0.52 10 12 1 200 1.12 87.40
5 Vát chân vách 1.00 1.12
2 20.25 0.30 0.30 1.00 1.82 10 12 2 150 1.12 299.83
2 10.89 0.30 0.30 1.00 0.98 10 12 2 150 1.12 162.13
6 Nắp bể 1.00 1.12
1 20.25 11.40 0.16 1.00 36.94 225.40 230.85 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 4,256.00
0.16 1.00 - - - 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 -
Trừ nắp 1.00 1.12 -
WxH: 800x800 -1 0.80 0.80 0.16 1.00 (0.10) (0.64) 3.20 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
7 Nắp 1.00 1.12
WxH: 800x800 1 0.80 0.80 0.10 1.00 0.06 0.64 3.20 1.12
WxH: 0x0 0.10 1.00 - - - 1.12
8 Trụ cột 1.00 1.12
C1 11 0.40 0.40 2.89 1.00 5.09 50.86 18 8 8 150 1.12 945.73
C2 4 0.50 0.40 2.89 1.00 2.31 20.81 20 8 8 150 1.12 428.09
C3 3 0.30 0.50 2.89 1.00 1.30 13.87 20 8 8 150 1.12 315.95
9 Dầm nắp 1.00 1.12
B5 5 10.85 0.40 0.30 0.16 1.00 3.04 15.19 20 20 8 2 2 150 1.12 905.25
B6 2 19.60 0.40 0.30 0.16 1.00 2.20 10.98 20 20 8 2 2 150 1.12 635.18
1.00 - - 1.12 -
1.00 - - 1.12 -

TỔNG CỘNG 12.67 3.31 186.72 720.09 124.56 6.40 179.99 179.99 359.98 481.05 1,080.29 375.13 18,859.00

253.50 - 18.86
BẢNG TÍNH BỂ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: ….......
Danh mục

HẠNG MỤC : PHỤ TRỢ

KÍCH THƯỚC BỂ ĐÁY VÀ THÀNH BỂ ĐÀO ĐẮP CỐT THÉP


Hệ số
Số Chiều dày hao hụt Băng cản Chống thấm Chống thấm Cắt và trám Cán mặt bê Cốt hiện Mở rộng Mở rộng Trọng lượng
STT Cấu kiện Vị trí Dài Rộng Cao Đáy dày Nắp dày BT lót VK BT Lót Bê tông Ván khuôn V5 cho nắp FL đỉnh bể Cao đào Đào đất Đắp đất Ø-1 Ø-2 Ø-3 Ø-4 @-1 @-2 @-3 @-4 kg/m2 Hệ số
lượng bê tông lót nước Ngoài trong vá lỗ ti tông trạng chân đỉnh (kg)

(m) (m) (m) (m) (m) (m) Bê tông (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (m2) (m2) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) BOT BOT TOP TOP BOT BOT TOP TOP
HẠNG MỤC : PHỤ TRỢ -0.30 1.20 2.00
1 Đáy bể 1 20.85 12.00 3.05 0.35 0.05 0.16 1.00 12.67 3.31 87.57 23.00 250.20 -0.30 1.20 2.00 0.20 2.95 1,080.29 375.13 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 6,642.35
1.00 0.00 0.00 0.00 - - -0.30 1.20 2.00 0.20 -0.50 - - 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 -
2 Dầm móng 1.00 1.12
Dầm cover 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
DB1 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
DB2 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
3 Thành bể 1.00 1.12
W1 2 20.25 0.25 2.89 1.00 29.26 234.09 81.00 117.05 117.05 234.09 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 2,718.91
2 10.89 0.25 2.89 1.00 15.74 125.89 43.56 62.94 62.94 125.89 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 1,462.17
4 Vát thành 1.00 1.12 -
4 0.30 0.30 2.89 1.00 0.52 10 12 1 200 1.12 87.40
5 Vát chân vách 1.00 1.12
2 20.25 0.30 0.30 1.00 1.82 10 12 2 150 1.12 299.83
2 10.89 0.30 0.30 1.00 0.98 10 12 2 150 1.12 162.13
6 Nắp bể 1.00 1.12
1 20.25 11.40 0.16 1.00 36.94 225.40 230.85 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 4,256.00
0.16 1.00 - - - 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 -
Trừ nắp 1.00 1.12 -
WxH: 800x800 -1 0.80 0.80 0.16 1.00 (0.10) (0.64) 3.20 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
7 Nắp 1.00 1.12
WxH: 800x800 1 0.80 0.80 0.10 1.00 0.06 0.64 3.20 1.12
WxH: 0x0 0.10 1.00 - - - 1.12
8 Trụ cột 1.00 1.12
C1 11 0.40 0.40 2.89 1.00 5.09 50.86 18 8 8 150 1.12 945.73
C2 4 0.50 0.40 2.89 1.00 2.31 20.81 20 8 8 150 1.12 428.09
C3 3 0.30 0.50 2.89 1.00 1.30 13.87 20 8 8 150 1.12 315.95
9 Dầm nắp 1.00 1.12
B5 5 10.85 0.40 0.30 0.16 1.00 3.04 15.19 20 20 8 2 2 150 1.12 905.25
B6 2 19.60 0.40 0.30 0.16 1.00 2.20 10.98 20 20 8 2 2 150 1.12 635.18
1.00 - - 1.12 -
1.00 - - 1.12 -

TỔNG CỘNG 12.67 3.31 186.72 720.09 124.56 6.40 179.99 179.99 359.98 481.05 1,080.29 375.13 18,859.00

253.50 - 18.86
BÀNG TÍNH KHỐI LƯỢNG HÀNG RÀO
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......

Hàng rào thoáng - Thép lưới hàn

Kích thước hình học CÔNG TÁC BÊ TÔNG MÓNG TRỤ - GIẰNG CÔNG TÁC XÂY TRÁT Đào đắp

Hao hụt
Số H Trừ Trụ Ván Ván
TT Cấu kiện h vật liệu Bê tông Bê tông Trụ, giằng Trụ, giằng Trụ, giằng Xây Xây Trát Sơn bả Cốt hiện Mở rộng Mở rộng
lượng L W H1 W1 L1 w l Móng - khuôn khuôn Bê tông Ván khuôn Hđáy móng Hđào Đào đất Lất đất Tân đất
(Vát) lót (m3) <200 ≥200 ≥300 tường 220 tường 110 (m2) (m2) trạng chân đỉnh
đỉnh BT lót (m2)

(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (md) (m3) (m2) (m3) (m3) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3)

Hàng rào dài 117.89 -0.20


A Móng - Trụ
1 M1 37 0.60 0.60 0.15 0.10 0.32 0.27 0.22 0.22 1.50 1.00 0.91 5.18 2.82 13.32 - 46.25 - 2.24 40.70 -0.20 0.50 1.00 -1.00 0.85 146.56 141.84 -
2 M2 4 0.60 0.60 0.15 0.10 0.32 0.27 0.22 0.22 1.50 1.00 0.10 0.56 0.31 1.44 - 5.00 - 0.24 4.40 -0.20 0.50 1.00 -1.00 0.85 15.84 15.33 -
B Xây trát 1.00
Tường 220 1 117.89 0.22 0.55 9.02 1.00 13.17 - 155.86 155.86
C Giằng 1.00
3 DM 1 117.89 0.22 0.22 9.02 1.00 1.74 10.89 - 108.87 - 5.27 47.90 -0.20 0.40 0.60 -0.30 0.15 9.57 6.68 -
4 G1 1 117.89 0.22 0.10 9.02 1.00 108.87 - - 2.40 21.77 (2.40)

Total 2.75 16.63 3.13 14.76 108.87 160.12 - 10.15 114.78 10.78 - 155.86 155.86 171.97 163.85 -

54.93

Hàng rào đặc +Bảng tên

Kích thước hình học CÔNG TÁC BÊ TÔNG MÓNG TRỤ - GIẰNG CÔNG TÁC XÂY TRÁT Đào đắp

Hao hụt Ván


Số H Trừ Trụ
TT Cấu kiện h vật liệu Bê tông khuôn Bê tông
Ván
Trụ, giằng Trụ, giằng Trụ, giằng Xây Xây Trát Sơn bả Cốt hiện Mở rộng Mở rộng
lượng L W H1 W1 L1 w l Móng - lót khuôn Bê tông Ván khuôn Hđáy móng Hđào Đào đất Lất đất Tân đất
(Vát) BT lót (m3) <200 ≥200 ≥300 tường 220 tường 110 (m2) (m2) trạng chân đỉnh
đỉnh (m3) (m2)
(m2)

(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (md) (m3) (m2) (m3) (m3) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3)
Hàng rào dài 143.10 -0.20
A Móng - Trụ
1 M1 45 0.80 0.80 0.15 0.10 0.27 0.32 0.22 0.22 3.05 1.00 1.82 8.10 5.95 21.60 - 126.00 - 6.10 110.88 15.84 15.84 -0.20 0.50 1.00 -1.00 0.85 211.91 202.93 -
2 M2 8 0.70 0.70 0.15 0.10 0.27 0.32 0.22 0.22 3.05 1.00 0.26 1.28 0.82 3.36 - 22.40 - 1.08 19.71 2.82 2.82 -0.20 0.50 1.00 -1.00 0.85 34.61 33.32 -
B Xây trát 1.00
Tường 220 1 143.10 0.22 0.55 11.66 1.00 15.90 - 186.33 186.33
Tường 110 1 143.10 0.11 1.70 11.66 1.00 - 24.58 518.02 518.02
C Giằng 1.00
3 DM 1 143.10 0.22 0.25 11.66 1.00 2.10 13.14 - 131.44 - 7.23 65.72 - -0.20 0.40 0.60 -0.60 0.45 26.63 20.26 -
4 G1 1 143.10 0.22 0.10 11.66 1.00 131.44 - - 2.89 26.29 (2.89)
5 G2 1 143.10 0.22 0.10 11.66 1.00 131.44 - - 2.89 26.29 (1.57)

Total 4.18 22.52 6.77 24.96 262.88 279.84 - 20.20 248.89 13.01 23.01 723.00 723.00 273.14 256.51 -

83.63
BẢNG TÍNH MÓNG TUBIN TRỤ ĐIỆN GIÓ D 600 800 1000

Danh mục H (m) 1.20 1.20


Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Dày 0.10 0.10

Kích thước hình học Khối lượng/1 móng Khối lượng toàn bộ Đào đắp móng
D1 D2 D3 D4 H1 H2 H3 H4 H5 Bê tông Ván khuôn CỌC Bê tông Ván khuôn CỌC LY TÂM
Đường kính Đường Đường Đường Cao Cao Cao Cao Cổ móng Số Hao
STT Diễn giải Vị trí Bulon S
H San đầm Đá/sỏi Cổ móng Ván Ván Ván lượng hụt San đầm Đá/sỏi Bê tông cổ móng Ván Ván Đánh mặt Mở rộng Mở rộng Cao độ
Đá/sỏi kính kính kính Đá/sỏi Bê tông Đài vát Bê tông Bê tông Bê tông Bê tông Ván khuôn Bulon Bê tông Hđào Đào móng Đắp móng
lót móng BT lót Móng Cổ móng móng lót hố móng lót móng
lót móng
khuôn bê khuôn khuôn Cổ D600 D800 hố móng lót móng
lót móng
khuôn bê khuôn
Cổ móng
bê tông D600 D800
đầu cọc
chân đỉnh hiện trạng
1 móng Diện tích tông lót móng móng tông lót móng
B45 B60 móng B45 B60 B45 B60

(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (cái) (m2) (m2) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (mm) (mm) (m2) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (cái) (m2) (cái) (cái) (m3) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3)

1 10KA01 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
2 10KA02 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
3 10KA03 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
4 10KA04 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
5 10KA05 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
6 10KA06 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
7 10KA07 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90

TỔNG CỘNG 2,908.33 872.50 551.71 4,283.88 52.78 79.17 98.52 387.04 131.95 1,680.00 2,660.93 308.00 - 46.45 11,104.07 4,465.32
HÌNHDẪN
HÌNH ẢNH HƯỚNG DẠNG
TÍNHCÁC
TOÁN LOẠI MÓNG
CÁCH LOẠI MÓNG Bảng tính móng HÌNH DẠNG CÁC LOẠI VÁCHBảng tính vách
Đài hình quả trám kiểu 1
ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU1
Đài hình quả trám kiểu 2
ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU2
Mặt cắt điển hình
MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH
Vách chữ L

ĐÀI QUẢ HÌNH BẦU DỤC


MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH Vách chữ I
Đài hình bầu dục M óng đơn chân vịt

Vách chữ thang máy

HÌNH DẠNG HỐ GA LOẠI 2 Bảng tính hố ga 2

You might also like