Professional Documents
Culture Documents
1.he Thong Bang Tinh Khoi Luong Tu Dong QS Chuyen Nghiep 16.04.2023
1.he Thong Bang Tinh Khoi Luong Tu Dong QS Chuyen Nghiep 16.04.2023
Ngày Tháng
TT Update Sheet - Bảng tính Nội dung Update Ghi chú
1 08/05/2022 Móng Đài quả trám kiểu 1: Sửa đổi công thức tính bê tông, ván khuôn
Bảng tính san lấp mặt bằng Bảng tính nền Bảng tính hoàn thiện: Sàn, trần, ốp tường
Bảng tính đường nội bộ Bảng tính bể nước ngầm
Bảng tính cọc khoan nhồi Bảng tính cột Bảng tính tường xây (OP1)
Bảng tính cọc Barret Bảng tính sàn Bảng tính vách ngăn
Bảng tính hố ga (kiểu 1) Bảng tính hàng rào
KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC ĐIỆN TÍCH CAO ĐỘ CAO ĐỘ CHIỀU DÀY CHIỀU DÀY CHIỀU DÀY KL ĐẤT SAN ĐẮP ĐẤT
DIỆN TÍCH ĐẮP KL ĐÀO
TT TÊN LÔ SL ĐÀO (m2) THIẾT KẾ TỰ NHIÊN KẾT CẤU ĐÀO ĐẮP (m3) LẤP MÀU GHI CHÚ
DÀI RỘNG CAO (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3)
(m) (m) (m)
A PHẦN CÔNG TRÌNH 247.65 9,497.40 (822.20) 4,736.26 -
1 SN01 (NHÀ XƯỞNG + VĂN PHÒNG) 8,933.62 4.54 3.50 0.55 0.49 4,377.47
2 SN02 (KHU ĐỖ XE MÁY) 420.47 4.23 3.50 0.12 0.61 256.49
3 SN03 (KHU BỂ NƯỚC) 247.65 0.18 3.50 - (3.32) (822.20) -
4 SN04 (NHÀ BẢO VỆ) 18.26 4.44 3.50 0.15 0.79 14.43
5 SN05 (KHU CHẠM BIẾN ÁP) 42.00 4.37 3.50 0.17 0.70 29.40
6 SN06 (TRẠM XLNT) 40.00 4.37 3.50 - 0.87 34.80
7 SN07 (KHO GA) 43.05 4.22 3.50 0.17 0.55 23.68
HẠNG MỤC: …..... 8,261.45 9,724 4,759.98 10,477.17 249.09 13,969.56 371,765.43 - - 1,734.00 2,580.00 3,507.00 - 448.39 15,072.20 7,349.10 2,244 1,122
1 CN100 - LOẠI A D=1000 41.00 1.00 1.00 8.50 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 25.53 19.79 32.20 0.79 42.94 6.68 3 1.00 76.58 156 59.38 96.60 2.36 128.81 45.00 3,445.93 - - 123.00 - - - 0.012 5.59 241.80 117.90 36 18
2 CN100 - LOẠI B D=1000 41.00 1.00 1.00 9.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 24.58 19.79 32.20 0.79 42.94 7.62 6 1.00 147.50 312 118.75 193.21 4.71 257.61 45.00 6,637.40 - - 246.00 - - - 0.012 11.19 483.60 235.80 72 36
3 CN100 - LOẠI C D=1000 39.00 1.00 1.00 8.10 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 24.27 19.79 30.63 0.79 40.84 6.36 35 1.00 849.41 1,820 692.72 1,072.07 27.49 1,429.42 45.00 38,223.37 - - 1,365.00 - - - 0.012 65.25 2,821.00 1,375.50 420 210
4 CN120 - LOẠI A D=1200 43.00 1.20 1.00 9.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 37.66 23.75 48.63 1.13 64.84 10.97 10 1.00 376.61 520 237.50 486.32 11.31 648.42 45.00 16,947.64 - - - 430.00 - - 0.012 22.37 806.00 393.00 120 60
5 CN120 - LOẠI B D=1200 43.00 1.20 1.00 8.90 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 38.57 23.75 48.63 1.13 64.84 10.07 20 1.00 771.32 1,040 475.01 972.64 22.62 1,296.85 45.00 34,709.57 - - - 860.00 - - 0.012 44.75 1,612.00 786.00 240 120
6 CN120 - LOẠI C D=1200 43.00 1.20 1.00 7.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 39.92 23.75 48.63 1.13 64.84 8.71 30 1.00 1,197.70 1,560 712.51 1,458.96 33.93 1,945.27 45.00 53,896.54 - - - 1,290.00 - - 0.012 67.12 2,418.00 1,179.00 360 180
7 CN150 - LOẠI 1 D=1500 41.00 1.50 1.00 9.40 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 55.84 29.69 72.45 1.77 96.60 16.61 25 1.00 1,396.05 1,300 742.20 1,811.32 44.18 2,415.10 45.00 62,822.04 - - - - 1,025.00 - 0.012 69.92 2,015.00 982.50 300 150
8 CN120 - LOẠI 2 D=1500 43.00 1.50 1.00 9.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 58.85 29.69 75.99 1.77 101.32 17.14 12 1.00 706.15 624 356.26 911.85 21.21 1,215.80 45.00 31,776.82 - - - - 516.00 - 0.012 33.56 967.20 471.60 144 72
9 CN120 - LOẠI 3 D=1500 43.00 1.50 1.00 9.40 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 59.38 29.69 75.99 1.77 101.32 16.61 36 1.00 2,137.54 1,872 1,068.77 2,735.54 63.62 3,647.39 45.00 96,189.28 - - - - 1,548.00 - 0.012 100.68 2,901.60 1,414.80 432 216
10 CN120 - LOẠI 4 D=1500 43.00 1.50 1.00 7.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 62.38 29.69 75.99 1.77 101.32 13.61 4 1.00 249.52 208 118.75 303.95 7.07 405.27 45.00 11,228.44 - - - - 172.00 - 0.012 11.19 322.40 157.20 48 24
11 CN120 - LOẠI 5 D=1500 41.00 1.50 1.00 7.70 6.30 52.00 40.30 2 39.30 1 12 6 58.85 29.69 72.45 1.77 96.60 13.61 6 1.00 353.08 312 178.13 434.72 10.60 579.62 45.00 15,888.41 - - - - 246.00 - 0.012 16.78 483.60 235.80 72 36
Total 8,261.45 9,724 4,759.98 10,477.17 249.09 13,969.56 371,765.43 - - 1,734.00 2,580.00 3,507.00 - 448.39 15,072.20 7,349.10 2,244 1,122
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG CỌC BÊ TÔNG
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục
Chú ý: Ván khuôn cọc đang tính 3 mặt, các đầu bịt
Kích thước hình học K.Lượng /1 cấu kiện Khối lượng toàn bộ Cốt thép
(m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m) (m3) (m2) (m3) (kg/m3) (kg)
I Cọc A: 250x250 Tổ hợp 1 tim cọc: 10+8+8=26m 78.00 4.85 59.10 0.09 1,066.31
1 Đoạn P1 (Có mũi) 10.00 0.25 0.25 0.30 0.50 3 0.62 7.45 0.03 3 1.00 30.00 1.85 22.35 0.09 220 406.31
2 Đoạn P2 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 3 1.00 24.00 1.50 18.38 220 330.00
3 Đoạn P3 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 3 1.00 24.00 1.50 18.38 220 330.00
II Cọc B: 250x250 Tổ hợp 1 tim cọc: 10+8+8=26m 6,838.00 424.91 5,181.1 8.22 93,480.06
1 Đoạn P1 (Có mũi) 10.00 0.25 0.25 0.30 0.50 3 0.62 7.45 0.03 263 1.00 2,630.00 161.91 1,959.35 8.22 220 35,620.06
2 Đoạn P2 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 263 1.00 2,104.00 131.50 1,610.88 220 28,930.00
3 Đoạn P3 (Thân) 8.00 0.25 0.25 3 0.50 6.13 263 1.00 2,104.00 131.50 1,610.88 220 28,930.00
TỔNG CỘNG
Danh mục
ớc hình học
Ống siêu âm Con kê bê tông
D60x2 D80x2 Số Hao
Con Số lượng hụt Bê tông
Chiều dài Chiều kê/m2 lượng
Ống/cọc Ống/cọc
ống dài ống
43 3,847.50
Khối lượng toàn bộ
Ống siêu âm Cốt thép
Gioăng
Ván khuôn chống thấm Con kê
D60x2 D80x2 Hàm lượng Trọng lượng
Đào đất
Number Kích thước hình học (m) Total Quantity(m3,m2) Piling (Cọc)
Items Number Piling (Cọc)
No. Column Đài Vuông, chữ nhật Móng đơn hình chóp cụt Đài quả trám (Kiểu 1) Bê tông lót Neck Column (Cổ móng) Foundation Neck Column (Cổ móng) Cốt thép Bulon/1 foundation
Hao hụt D300 D350 D400 D500 D600 250x250 300x300
Số cổ Mở Hàm Số
SL L W H h W1 L1 a b c d Dày w l H1 H2 H3 H4 Concrete Lean con. Formwork Concrete Formwork Trọng lượng Total
TT Cấu kiện móng/ rộng D300 D350 D400 D500 D600 250x250 300x300 lượng Cụm bulon/c
Móng Bulon
1móng ụm
Vát VK Móng cao nền Cao cổ cột Cao cột Bê tông Bt lót Vk Bt lót Ván khuôn Bê tông Ván khuôn (kg/m3) (kg) (Cái) (Cái) (Cái) (Cái) (Cái)
1 F1 FL -3000 1 1 3.60 3.33 0.90 0.05 0.10 0.65 0.40 3.00 0.22 1.88 2 1.00 10.80 0.63 0.71 12.48 0.43 3.49 90 1,010.46 - 2 - - - - - -
2 F1A FL -3000 1 1 1.90 1.90 0.90 0.05 0.10 0.65 0.40 3.00 0.22 1.88 2 1.00 3.25 0.20 0.40 6.84 0.43 3.49 90 331.25 - 2 - - - - - -
3 F2 FL -3000 1 1 2.60 2.60 0.90 0.05 0.10 0.50 0.50 3.00 0.22 1.88 2 1.00 6.08 0.36 0.54 9.36 0.42 3.32 90 584.91 - 2 - - - - - -
4 F2B FL -3000 1 1 3.00 3.00 0.90 0.05 0.10 0.45 0.40 3.00 0.22 1.88 2 1.00 8.10 0.48 0.62 10.80 0.30 2.82 90 755.89 - 2 - - - - - -
5 F3 FL -3000 1 1 3.00 2.60 0.90 0.05 0.10 0.40 0.30 3.00 0.22 1.88 2 1.00 7.02 0.42 0.58 10.08 0.20 2.32 90 649.73 - 2 - - - - - -
6 F3A FL -3000 1 1 3.00 2.60 0.90 0.05 0.10 0.40 0.45 3.00 0.22 1.88 4 1.00 7.02 0.42 0.58 10.08 0.30 2.82 90 658.69 - - 4 - - - - -
7 F4 FL -3000 1 1 3.20 2.00 0.90 0.05 0.10 0.65 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 5.76 0.35 0.54 9.36 0.43 3.49 90 557.24 - - 4 - - - - -
8 F5 FL -3000 1 1 4.80 3.20 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 13.82 0.81 0.82 14.40 0.53 3.98 90 1,291.97 - - 4 - - - - -
9 F5A FL -4000 1 1 4.80 3.20 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 13.82 0.81 0.82 14.40 0.85 6.38 90 1,320.77 - - 4 - - - - -
10 F6 FL -3000 1 1 4.00 2.60 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 9.36 0.55 0.68 11.88 0.53 3.98 90 890.21 - - 4 - - - - -
11 F6A FL -3000 1 1 3.20 2.00 0.90 0.05 0.10 0.60 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 5.76 0.35 0.54 9.36 0.40 3.32 90 554.26 - - 4 - - - - -
12 F6B FL -4000 1 1 3.20 2.00 0.90 0.05 0.10 0.60 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 5.76 0.35 0.54 9.36 0.64 5.32 90 575.86 - - 4 - - - - -
13 F9 FL -3000 1 1 5.00 4.00 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 18.00 1.05 0.92 16.20 0.53 3.98 90 1,667.81 - - 4 - - - - -
14 F9A FL -3000 1 1 5.00 4.50 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 20.25 1.17 0.97 17.10 0.46 3.65 90 1,864.33 - - 4 - - - - -
15 F9C FL -4000 1 1 5.00 4.00 0.90 0.05 0.10 0.80 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 18.00 1.05 0.92 16.20 0.85 6.38 90 1,696.61 - - - 4 - - - -
16 F9B FL -4000 1 1 5.00 4.50 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 20.25 1.17 0.97 17.10 0.74 5.85 90 1,889.53 - - - 4 - - - -
17 F10A FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.74 5.85 90 2,497.03 - - - 4 - - - -
18 F10B FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.70 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.74 5.85 90 2,497.03 - - - 4 - - - -
19 F10C FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.72 5.72 90 2,494.64 - - - 4 - - - -
20 F10D FL -3000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 3.00 0.22 1.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.45 3.57 90 2,470.34 - - - 4 - - - -
21 F10E FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.72 5.72 90 2,494.64 - - - 4 - - - -
22 F10F FL -4000 1 1 6.00 5.00 0.90 0.05 0.10 0.68 0.40 4.00 0.22 2.88 4 1.00 27.00 1.56 1.12 19.80 0.72 5.72 90 2,494.64 - - - - 4 - - -
23 SF1 FL -3000 1 1 2.00 2.00 0.90 0.05 0.10 0.30 0.30 3.00 0.22 1.88 4 1.00 3.60 0.22 0.42 7.20 0.15 1.99 90 337.45 - - - - 4 - - -
24 SF1A FL -3000 1 1 3.00 2.00 0.90 0.05 0.10 0.30 0.30 3.00 0.22 1.88 4 1.00 5.40 0.33 0.52 9.00 0.15 1.99 90 499.45 - - - - - 4 - -
25 SF2 FL -3000 1 1 1.90 1.90 0.90 0.85 0.95 1.15 0.90 0.05 0.10 0.40 0.30 3.00 0.22 1.88 4 1.00 2.71 0.17 0.36 6.17 0.20 2.32 90 262.24 - - - - - 4 - -
Kích thước hình học Trừ Khối lượng 1 bộ phận Khối lượng toàn bộ Cốt thép Đào đắp
Hệ số
Chiều
Ván khuôn Ván khuôn Số Ván khuôn Ván khuôn Hàm Mở rộng Mở rộng Cao độ Cao độ Trừ
TT Tên cấu kiện Dài Rộng Cao Bê tông lót dày h Cổ móng Bê tông Bê tông lót Hao hụt Bê tông Bê tông lót Trọng lượng cao đào Đào Dầm Lấp đất Tân đất
bê tông lót dầm móng lượng bê tông lót dầm móng lượng đáy đỉnh hiện trạng đỉnh dầm móng
dầm
(m) (m) (m) Dày Mở rộng Nền md (m3) (m3) (m2) (m2) (m3) (m3) (m2) (m2) (kg/m3) (kg) (m) (m) (m) (m) (m) md (m3) (m3) (m3)
1 B1.1 WxH: 30x60 14.00 0.30 0.60 0.05 0.10 0.15 0.80 1.78 0.26 1.32 11.88 1 1.00 1.78 0.26 1.32 11.88 160 403.20 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 4.75 1.58 1.12 -
2 WxH: 30x80 7.30 0.30 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 1.35 0.14 0.69 8.97 1 1.00 1.35 0.14 0.69 8.97 160 280.32 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 3.30 1.66 1.22 -
3 B1.2 WxH: 25x70 14.00 0.25 0.70 0.05 0.10 0.15 0.80 1.82 0.23 1.32 14.52 1 1.00 1.82 0.23 1.32 14.52 160 392.00 0.40 0.46 -0.500 - 0.25 5.80 2.28 1.73 -
4 WxH: 25x80 2.00 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 0.26 0.03 0.16 2.08 1 1.00 0.26 0.03 0.16 2.08 160 64.00 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 1.65 0.14 0.11 -
5 WxH: 65x80 5.70 0.65 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 2.24 0.20 0.53 6.89 1 1.00 2.24 0.20 0.53 6.89 160 474.24 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 2.05 1.96 1.12 -
6 B1.3 WxH: 25x80 14.40 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 1.20 2.15 0.23 1.32 17.16 1 1.00 2.15 0.23 1.32 17.16 160 460.80 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 4.10 4.10 3.15 -
7 WxH: 25x60 56.60 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 3.20 6.01 0.93 5.34 48.06 1 1.00 6.01 0.93 5.34 48.06 160 1,358.40 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 14.83 6.81 5.04 -
8 B1.4 WxH: 65x80 3.09 0.65 0.80 0.05 0.10 0.15 0.40 1.14 0.10 0.27 3.50 1 1.00 1.14 0.10 0.27 3.50 160 257.09 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 1.13 1.06 0.60 -
9 WxH: 25x80 11.71 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 1.20 1.71 0.18 1.05 13.66 1 1.00 1.71 0.18 1.05 13.66 160 374.72 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 3.70 3.19 2.45 -
10 WxH: 25x60 56.40 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 2.80 6.03 0.94 5.36 48.24 1 1.00 6.03 0.94 5.36 48.24 160 1,353.60 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 15.78 6.63 4.90 -
11 B1.5 WxH: 25x50 56.60 0.25 0.50 0.05 0.10 0.15 3.30 4.66 0.93 5.33 37.31 1 1.00 4.66 0.93 5.33 37.31 160 1,132.00 0.40 0.41 -0.500 - 0.05 15.38 2.19 1.47 -
12 B1.6 WxH: 30x90 14.40 0.30 0.90 0.05 0.10 0.15 1.30 2.95 0.26 1.31 19.65 1 1.00 2.95 0.26 1.31 19.65 160 622.08 0.40 0.51 -0.500 - 0.45 5.83 4.68 3.48 -
13 B1.7 WxH: 25x60 7.30 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 0.90 0.72 0.11 0.64 5.76 1 1.00 0.72 0.11 0.64 5.76 160 175.20 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 3.45 0.63 0.46 -
14 B1.8 WxH: 25x50 56.40 0.25 0.50 0.05 0.10 0.15 2.80 4.69 0.94 5.36 37.52 1 1.00 4.69 0.94 5.36 37.52 160 1,128.00 0.40 0.41 -0.500 - 0.05 15.45 2.18 1.46 -
15 B1.9 WxH: 30x90 7.30 0.30 0.90 0.05 0.10 0.15 0.90 1.44 0.13 0.64 9.60 1 1.00 1.44 0.13 0.64 9.60 160 315.36 0.40 0.51 -0.500 - 0.45 3.45 2.10 1.56 -
16 B1.10 WxH: 25x80 6.70 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 1.09 0.12 0.67 8.71 1 1.00 1.09 0.12 0.67 8.71 160 214.40 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 0.80 2.35 1.80 -
17 B1.11 WxH: 30x80 7.30 0.30 0.80 0.05 0.10 0.15 1.00 1.23 0.13 0.63 8.19 1 1.00 1.23 0.13 0.63 8.19 160 280.32 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 3.40 1.62 1.19 -
18 B1.12 WxH: 25x40 3.34 0.25 0.40 0.05 0.10 0.15 0.21 0.06 0.33 1.67 1 1.00 0.21 0.06 0.33 1.67 160 53.44 0.40 0.39 -0.500 - -0.05 0.80 - - 0.04
19 B1.13 WxH: 25x50 6.75 0.25 0.50 0.05 0.10 0.15 0.59 0.12 0.68 4.73 1 1.00 0.59 0.12 0.68 4.73 160 135.00 0.40 0.41 -0.500 - 0.05 0.80 0.32 0.21 -
20 B1.14 WxH: 25x60 7.30 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 0.90 0.72 0.11 0.64 5.76 1 1.00 0.72 0.11 0.64 5.76 160 175.20 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 3.35 0.64 0.48 -
21 B1.15 WxH: 25x70 14.40 0.25 0.70 0.05 0.10 0.15 1.30 1.80 0.23 1.31 14.41 1 1.00 1.80 0.23 1.31 14.41 160 403.20 0.40 0.46 -0.500 - 0.25 6.35 2.24 1.70 -
22 B1.16 WxH: 25x60 13.75 0.25 0.60 0.05 0.10 0.15 0.30 1.51 0.24 1.35 12.11 1 1.00 1.51 0.24 1.35 12.11 160 330.00 0.40 0.44 -0.500 - 0.15 1.10 2.06 1.53 -
23 WxH: 25x80 7.30 0.25 0.80 0.05 0.10 0.15 0.55 1.10 0.12 0.68 8.78 1 1.00 1.10 0.12 0.68 8.78 160 233.60 0.40 0.49 -0.500 - 0.35 1.35 2.37 1.82 -
24 B1.17 WxH: 22x30 3.37 0.22 0.30 0.05 0.10 0.15 0.11 0.05 0.34 1.01 2 1.00 0.22 0.11 0.67 2.02 160 71.17 0.40 0.36 -0.500 - -0.15 0.80 - - 0.25
25 B1.18 WxH: 25x40 3.37 0.25 0.40 0.05 0.10 0.15 0.21 0.06 0.34 1.69 1 1.00 0.21 0.06 0.34 1.69 160 53.92 0.40 0.39 -0.500 - -0.05 - - 0.06
26 B1.19 WxH: 30x55 1.75 0.30 0.55 0.05 0.10 0.15 0.21 0.04 0.18 1.40 1 1.00 0.21 0.04 0.18 1.40 160 46.20 0.40 0.43 -0.500 - 0.10 1.20 0.06 0.04 -
Trừ giao cắt
WxH: 25x80 0.25 0.80 0.15 0.16 -2 -0.33
WxH: 25x50 0.25 0.50 0.15 0.09 -2 -0.18
WxH: 22x30 0.22 0.30 0.15 0.03 -4 -0.13
WxH: 25x40 0.25 0.40 0.15 0.06 -4 -0.25
Kích thước hình học Đắp đất cho nền Cốt thép
Hệ số lu Hệ số hao
lèn chặt hụt Base Bê tông Ván khuôn Nilon lót
Số Diện tích Cốt hiện
STT Cấu kiện Vị trí L W Chu vi Cao Cao (%) (%) Cốt nền Hđắp Đắp đất Đào nền D @ Kg/m2 Trọng lượng
lượng Nền trạng
Layer
(m) (m) (m2) (m) Base Bê tông Base Bê tông (m3) (m3) (md) (m2) (m) (m) (m) (m3) (m3) (mm) (mm) (Kg) (Kg)
-0.50
1 Nhà xưởng Trục (2-7)/(A-D) 1 37.44 27.52 1,030.35 129.92 0.25 0.22 1.00 1.00 257.587 226.68 129.92 1,030.35 -0.50 - 0.03 30.91 - 10 150 2 16.46 16,960.47
- - 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.50 - - 10 150 2 16.46 -
- - 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.50 - - 10 150 2 16.46 -
*Trừ - - 1.00 1.00 - - - - -0.50 - -
Dầm móng - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
D12 -2 9.70 0.22 (4.27) 0.25 0.22 1.00 1.00 (1.067) (4.27) -0.50 - 0.03 (0.13) -
- - - 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.50 - -
- - - 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.50 - -
Cổ móng: - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
A2.1 -50 0.38 0.28 (5.32) 0.25 0.22 1.00 1.00 (1.330) (5.32) -0.50 - 0.03 (0.16) -
A1.1 -1 0.33 0.28 (0.09) 0.25 0.22 1.00 1.00 (0.023) (0.09) -0.50 - 0.03 (0.00) -
A2.3 -6 0.33 0.30 (0.59) 0.25 0.22 1.00 1.00 (0.149) (0.59) -0.50 - 0.03 (0.02) -
A2.3A -2 0.33 0.40 (0.26) 0.25 0.22 1.00 1.00 (0.066) (0.26) -0.50 - 0.03 (0.01) -
2 Nhà văn phòng Trục (1-2)/(A-D) 1 8.30 28.00 232.40 72.60 0.15 1.00 1.00 - 34.86 72.60 232.40 -0.50 - 0.35 81.34 - 10 200 2 12.35 2,869.14
1 - - 0.15 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.35 - - 10 200 2 12.35 -
1 - - 0.15 1.00 1.00 - - - - -0.50 - 0.35 - - 10 200 2 12.35 -
*Trừ - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
Dầm móng - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
DM1 -1 7.30 0.30 (2.19) 0.15 1.00 1.00 - (2.19) -0.50 - 0.35 (0.77) -
DM2 -1 7.10 0.30 (2.13) 0.15 1.00 1.00 - (2.13) -0.50 - 0.35 (0.75) -
DM3 -1 7.10 0.30 (2.13) 0.15 1.00 1.00 - (2.13) -0.50 - 0.35 (0.75) -
DM4 -1 7.30 0.30 (2.19) 0.15 1.00 1.00 - (2.19) -0.50 - 0.35 (0.77) -
DM5 -1 26.00 0.30 (7.80) 0.15 1.00 1.00 - (7.80) -0.50 - 0.35 (2.73) -
DM6 -1 26.00 0.30 (7.80) 0.15 1.00 1.00 - (7.80) -0.50 - 0.35 (2.73) -
DM7 -6 7.70 0.22 (10.16) 0.15 1.00 1.00 - (10.16) -0.50 - 0.35 (3.56) -
- 0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -
- 0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -
Cổ móng: - 1.00 1.00 - - -0.50 - -
B2.1 -2 0.50 0.60 (0.60) 0.15 1.00 1.00 - (0.60) -0.50 - 0.35 (0.21) -
0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -
0.15 1.00 1.00 - - -0.50 - 0.35 - -
Kích thước hình học K.Lượng 1 cấu kiện Khối lượng toàn bộ Cốt thép
Số tầng
Số Hao hụt
TT Cấu kiện giống
Cột tròn H Cột/Tầng Vật liệu Hàm Ghi chú
L W H Bê tông Ván khuôn nhau Bê tông Ván khuôn Trọng lượng
(D=r2) (Sàn/Dầm) lượng
(m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m2) (kg/m3) (kg)
1FL 491.50 3,112.73 111,474.00
1 C1 LxW: 50x40 0.50 0.40 5.00 0.15 0.97 8.73 1 1 1.00 0.97 8.73 220 220.00
2 C1a LxW: 50x40 0.50 0.40 5.00 0.15 0.97 8.73 1 1 1.00 0.97 8.73 220 220.00
3 C2 LxW: 50x40 0.50 0.40 5.00 0.15 0.97 8.73 4 1 1.00 3.88 34.92 220 880.00
4 C2a LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
5 C2b LxW: 40x80 0.40 0.80 5.00 0.15 1.55 11.64 1 1 1.00 1.55 11.64 220 352.00
6 C2c LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
7 C2d LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
8 C3 LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
9 C3a LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
10 C3b LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
11 C3c LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
12 C4 LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 5 1 1.00 23.28 97.00 220 5,280.00
13 C4a LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 3 1 1.00 13.97 58.20 220 3,168.00
14 C4b LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
15 C4c LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
16 C5 LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
17 C5a LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 2 1 1.00 9.31 38.80 220 2,112.00
18 C6 LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
19 C6a LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
20 C6b LxW: 80x120 0.80 1.20 5.00 0.15 4.66 19.40 1 1 1.00 4.66 19.40 220 1,056.00
21 C7 LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 7 1 1.00 8.15 67.90 220 1,848.00
22 C7a LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 1 1 1.00 1.16 9.70 220 264.00
23 C8 LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 6 1 1.00 11.64 75.66 220 2,640.00
24 C8a LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
25 C8b LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 4 1 1.00 9.31 54.32 220 2,112.00
26 C8c LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 3 1 1.00 8.15 43.65 220 1,848.00
27 C8d LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 1 1 1.00 2.72 14.55 220 616.00
28 C8e LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
29 C8f LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 2 1 1.00 4.66 27.16 220 1,056.00
30 C9 LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 16 1 1.00 21.73 170.72 220 4,928.00
31 C9a LxW: 50x60 0.50 0.60 5.00 0.15 1.46 10.67 18 1 1.00 26.19 192.06 220 5,940.00
32 C9b LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 2 1 1.00 5.43 29.10 220 1,232.00
31 C9c LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 7 1 1.00 9.51 74.69 220 2,156.00
32 C9d LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 1 1 1.00 1.36 10.67 220 308.00
33 C10 LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 37 1 1.00 43.07 358.90 220 9,768.00
34 C10a LxW: 40x70 0.40 0.70 5.00 0.15 1.36 10.67 3 1 1.00 4.07 32.01 220 924.00
35 C10b LxW: 50x60 0.50 0.60 5.00 0.15 1.46 10.67 18 1 1.00 26.19 192.06 220 5,940.00
36 C11 LxW: 50x70 0.50 0.70 5.00 0.15 1.70 11.64 8 1 1.00 13.58 93.12 220 3,080.00
37 C11a LxW: 70x70 0.70 0.70 5.00 0.15 2.38 13.58 1 1 1.00 2.38 13.58 220 539.00
38 C12 LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 2 1 1.00 4.66 27.16 220 1,056.00
39 C13 LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 8 1 1.00 18.62 108.64 220 4,224.00
40 C13a LxW: 70x80 0.70 0.80 5.00 0.15 2.72 14.55 3 1 1.00 8.15 43.65 220 1,848.00
41 C14 LxW: 80x100 0.80 1.00 5.00 0.15 3.88 17.46 1 1 1.00 3.88 17.46 220 880.00
42 C15 LxW: 80x100 0.80 1.00 5.00 0.15 3.88 17.46 1 1 1.00 3.88 17.46 220 880.00
43 C16 LxW: 80x80 0.80 0.80 5.00 0.15 3.10 15.52 1 1 1.00 3.10 15.52 220 704.00
44 C17 LxW: 80x80 0.80 0.80 5.00 0.15 3.10 15.52 1 1 1.00 3.10 15.52 220 704.00
45 C18 LxW: 70x100 0.70 1.00 5.00 0.15 3.40 16.49 8 1 1.00 27.16 131.92 220 6,160.00
46 C18a LxW: 60x90 0.60 0.90 5.00 0.15 2.62 14.55 1 1 1.00 2.62 14.55 220 594.00
47 C19 LxW: 70x100 0.70 1.00 5.00 0.15 3.40 16.49 8 1 1.00 27.16 131.92 220 6,160.00
48 C19a LxW: 60x100 0.60 1.00 5.00 0.15 2.91 15.52 1 1 1.00 2.91 15.52 220 660.00
49 C20 LxW: 50x70 0.50 0.70 5.00 0.15 1.70 11.64 8 1 1.00 13.58 93.12 220 3,080.00
50 C20a LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 2 1 1.00 4.66 27.16 220 1,056.00
51 C21 LxW: 60x80 0.60 0.80 5.00 0.15 2.33 13.58 8 1 1.00 18.62 108.64 220 4,224.00
52 C22 LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
53 C22a LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 1 1 1.00 1.94 12.61 220 440.00
54 C23 LxW: 50x80 0.50 0.80 5.00 0.15 1.94 12.61 8 1 1.00 15.52 100.88 220 3,520.00
55 C24 LxW: 40x60 0.40 0.60 5.00 0.15 1.16 9.70 11 1 1.00 12.80 106.70 220 2,904.00
56 C25 LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 1 1 1.00 1.02 9.22 220 231.00
57 C25a LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 1 1 1.00 1.02 9.22 220 231.00
58 C26 LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 7 1 1.00 7.13 64.51 220 1,617.00
59 C26a LxW: 35x60 0.35 0.60 5.00 0.15 1.02 9.22 7 1 1.00 7.13 64.51 220 1,617.00
60 C27 LxW: 30x45 0.30 0.45 5.00 0.15 0.65 7.28 1 1 1.00 0.65 7.28 220 148.50
61 C27a LxW: 30x45 0.30 0.45 5.00 0.15 0.65 7.28 1 1 1.00 0.65 7.28 220 148.50
Trừ giao cắt dầm
WxH: 0x0 - 0.00
WxH: 0x0 - 0.00
Ghi chú :
EW1: Vách ngoài - Trát (Sơn) 1 mặt ngoài, 1 mặt trong IW1: Vách trong - Trát (Sơn) 2 mặt trong
EW2: Vách ngoài - Trát (Sơn) 1 mặt ngoài IW2: Vách trong - Trát (Sơn) 1 mặt trong
IW3: Vách trong - Không Trát (Sơn)
BẢNG TÍNH SÀN
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: ….......
Danh mục
UPDATE: Bổ sung trừ ván khuôn đáy dầm, trong trường hợp dầm tính cả ván khuôn đáy,
Trường hợp chỉ tính 2 thành dầm thì xóa phần trừ ván khuôn đáy dầm đi các bạn nhé
1 H=250mm 168.00 16.00 0.15 2,688.00 403.20 2,688.00 2,688.00 1 1 1.00 403.20 2,688.00 2,688.00 8 200 2 7.90 1.15 24,424.30
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng 1 1.00 - 1.15 -
5.00 4.00 0.15 20.00 3.00 20.00 20.00 (2) 1 1.00 (6.00) (40.00) (40.00) 8 200 2 7.90 1.15 (363.46)
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: 1 1.00
WxH: 40x50 0.40 0.50 0.20 0.20 (26) 1 1.00 -5.20
WxH: 50x50 0.50 0.50 0.25 0.25 (20) 1 1.00 -5.00
WxH: 80x70 0.80 0.70 0.56 0.56 (10) 1 1.00 -5.60
Trừ ván khuôn đáy dầm: 1.00
Toàn bộ đáy dầm 2FL 190.92 (1) 1.00 -190.92
1 H=250mm 168.00 16.00 0.15 2,688.00 403.20 2,688.00 2,688.00 1 2 1.00 806.40 5,376.00 5,376.00 8 200 2 7.90 1.15 48,848.59
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng 2 1.00 - 1.15 -
5.00 4.00 0.15 20.00 3.00 20.00 20.00 (2) 2 1.00 (12.00) (80.00) (80.00) 8 200 2 7.90 1.15 (726.91)
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 2 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: 2 1.00
WxH: 40x50 0.40 0.50 0.20 0.20 (26) 2 1.00 -10.40
WxH: 50x50 0.50 0.50 0.25 0.25 (20) 2 1.00 -10.00
WxH: 80x70 0.80 0.70 0.56 0.56 (10) 2 1.00 -11.20
Trừ ván khuôn đáy dầm: 1.00
Toàn bộ đáy dầm 3FL, 4FL 381.84 (1) 1.00 -381.84
DECKING
Kích thước hình học Khối lượng 1 cấu kiện Khối lượng tổng Cốt thép (Thép lưới hàn)
Số
TT Cấu kiện Vị trí lượng/1 Số tầng Hao hụt Ghi chú
tầng
Số
TT Cấu kiện Vị trí Diện tính giáo lượng/1 Số tầng Hao hụt Diện tính giáo Ghi chú
L W H Diện tích sàn Bê tông Cán mặt Bê tông Cán mặt Ø @ Kg/m2 Trọng lượng Hàm lượng
chống (Nếu có) chống (Nếu có) Layer Hệ số
tầng
(m) (m) (m) (m2) (m3) (m2) (m2) (m3) (m2) (m2) (mm) (mm) (Kg) (Kg) kg/m3
1 H=250mm 168.00 16.00 0.23 2,688.00 604.80 2,688.00 2,688.00 1 1 1.00 604.80 2,688.00 2,688.00 8 200 2 7.90 1.15 24,424.30
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng - - - - 1.00 - 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00
1 H=250mm 168.00 16.00 0.23 2,688.00 604.80 2,688.00 2,688.00 1 1 1.00 604.80 2,688.00 2,688.00 8 200 2 7.90 1.15 24,424.30
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ ô thông tầng - - - - 1.00 - 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
- - - - 1.00 - - - 8 200 2 7.90 1.15 -
Trừ cột: - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00
WxH: 0x0 - - 1.00
Nội dung Update: Bổ sung cột "Tính ván khuôn đáy dầm", trong trường hợp BOQ yêu cầu tính cả ván khuôn đáy dầm
Nếu Dầm tính cả ván khuôn đáy bạn cần trừ khối lượng VK đáy dầm bên bảng tính "Ván khuôn sàn".
HẠNG MỤC: ….....
Kích thước hình học Trừ Khối lượng 1 cấu kiện Khối toàn bộ Cốt thép
Số Ghi chú
Ván khuôn Số cấu Ván khuôn
tầng Hàm
TT Cấu kiện L W H h Cột Bê tông kiện/1 Hao hụt Bê tông Trọng lượng
giống lượng
Thành dầm Đáy dầm tầng Thành dầm Đáy dầm
nhau
(m) (m) (m) Sàn (m) (m3) (m2) (m2) (m3) (m2) (m2) (kg) (kg)
1 Tầng 2: 88.19 692.42 190.92 22,363.32
1 B2.1 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.20 2.18 14.52 3.96 1 1 1.00 2.18 14.52 3.96 180 544.32
2 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.40 1.27 8.45 1.95 1 1 1.00 1.27 8.45 1.95 180 298.08
3 B2.2 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.30 2.16 14.41 3.93 1 1 1.00 2.16 14.41 3.93 180 544.32
4 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.50 1.25 8.32 1.92 1 1 1.00 1.25 8.32 1.92 180 298.08
5 B2.3 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 2 1 1.00 6.44 42.90 11.70 180 1,610.28 B2.14
6 B2.4 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 6 1 1.00 19.31 128.70 35.10 180 4,830.84
7 B2.5 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.60 3.25 21.67 5.91 1 1 1.00 3.25 21.67 5.91 180 805.14
8 B2.6 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 1 1.00 1.06 8.45 1.63 180 248.40
9 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 4.00 6.76 54.09 15.03 1 1 1.00 6.76 54.09 15.03 180 1,730.70
10 B2.7 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.50 1.04 8.32 1.60 2 1 1.00 2.08 16.64 3.20 180 496.80
11 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 3.10 6.86 54.90 15.25 2 1 1.00 13.73 109.80 30.50 180 3,461.40
12 B2.8 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 1 1.00 1.06 8.45 1.63 180 248.40
13 WxH: 25x60 50.10 0.25 0.60 0.15 3.20 5.28 42.21 11.73 1 1 1.00 5.28 42.21 11.73 180 1,352.70
14 WxH: 25x70 14.00 0.25 0.70 0.15 0.80 1.82 14.52 3.30 1 1 1.00 1.82 14.52 3.30 180 441.00
15 B2.9 WxH: 25x50 63.45 0.25 0.50 0.15 2.40 5.34 42.74 15.26 2 1 1.00 10.68 85.47 30.53 180 2,855.25
16 B2.10 WxH: 25x50 49.40 0.25 0.50 0.15 1.80 4.17 33.32 11.90 1 1 1.00 4.17 33.32 11.90 180 1,111.50
17 WxH: 25x60 7.40 0.25 0.60 0.15 0.60 0.77 6.12 1.70 1 1 1.00 0.77 6.12 1.70 180 199.80
18 WxH: 25x70 6.95 0.25 0.70 0.15 0.30 0.91 7.32 1.66 1 1 1.00 0.91 7.32 1.66 180 218.93
19 B2.11 WxH: 25x40 6.73 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.24 1.62 1 1 1.00 0.40 3.24 1.62 180 121.05
20 B2.12 WxH: 22x30 3.37 0.22 0.30 0.15 0.11 1.01 0.74 3 1 1.00 0.33 3.03 2.22 180 120.11
21 B2.13 WxH: 22x30 2.25 0.22 0.30 0.15 0.07 0.68 0.50 2 1 1.00 0.15 1.35 0.99 180 53.46
22 B2.14 WxH: 25x60 13.83 0.25 0.60 0.15 0.30 1.52 12.17 3.38 1 1 1.00 1.52 12.17 3.38 180 373.28
23 WxH: 25x70 7.23 0.25 0.70 0.15 0.60 0.91 7.29 1.66 1 1 1.00 0.91 7.29 1.66 180 227.59
24 B2.15 WxH: 22x30 3.32 0.22 0.30 0.15 0.11 1.00 0.73 3 1 1.00 0.33 2.99 2.19 130 85.46
25 B2.16 WxH: 25x40 6.65 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.20 1.60 1 1 1.00 0.40 3.20 1.60 130 86.45
92 Be thành dầm biên 71.00 28.00 0.15 29.70 1 1 29.70
93 Be thành ô thông tầng - 1
Cầu thang 2.20 1.97 0.15 1.25 4.33 1 1 1.25
2.25 1.97 0.15 1.27 4.43 1 1 1.27
4.83 3.32 0.15 2.45 16.04 1 1 2.45
Trừ giao cắt 1
Dầm WxH: 25x50 0.25 0.50 0.15 0.09 -2 1 -0.18
Dầm WxH: 25x70 0.25 0.70 0.15 0.14 -2 1 -0.28
Dầm WxH: 25x60 0.25 0.60 0.15 0.11 0 1 0.00
Dầm WxH: 25x40 0.25 0.40 0.15 0.06 -3 1 -0.19
Dầm WxH: 22x30 0.22 0.30 0.15 0.03 -7 1 -0.23
Dầm WxH: 30x80 0.30 0.80 0.15 0.20 0 1 0.00
1 B2.1 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.20 2.18 14.52 3.96 1 2 1.00 4.36 29.04 7.92 180 1,088.64
2 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.40 1.27 8.45 1.95 1 2 1.00 2.54 16.90 3.90 180 596.16
3 B2.2 WxH: 30x70 14.40 0.30 0.70 0.15 1.30 2.16 14.41 3.93 1 2 1.00 4.32 28.82 7.86 180 1,088.64
4 WxH: 30x80 6.90 0.30 0.80 0.15 0.50 1.25 8.32 1.92 1 2 1.00 2.50 16.64 3.84 180 596.16
5 B2.3 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 2 2 1.00 12.87 85.80 23.40 180 3,220.56 B2.14
6 B2.4 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.80 3.22 21.45 5.85 6 2 1.00 38.61 257.40 70.20 180 9,661.68
7 B2.5 WxH: 30x70 21.30 0.30 0.70 0.15 1.60 3.25 21.67 5.91 1 2 1.00 6.50 43.34 11.82 180 1,610.28
8 B2.6 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 2 1.00 2.11 16.90 3.25 180 496.80
9 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 4.00 6.76 54.09 15.03 1 2 1.00 13.52 108.18 30.05 180 3,461.40
10 B2.7 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.50 1.04 8.32 1.60 2 2 1.00 4.16 33.28 6.40 180 993.60
11 WxH: 25x60 64.10 0.25 0.60 0.15 3.10 6.86 54.90 15.25 2 2 1.00 27.45 219.60 61.00 180 6,922.80
12 B2.8 WxH: 25x80 6.90 0.25 0.80 0.15 0.40 1.06 8.45 1.63 1 2 1.00 2.11 16.90 3.25 180 496.80
13 WxH: 25x60 50.10 0.25 0.60 0.15 3.20 5.28 42.21 11.73 1 2 1.00 10.55 84.42 23.45 180 2,705.40
14 WxH: 25x70 14.00 0.25 0.70 0.15 0.80 1.82 14.52 3.30 1 2 1.00 3.63 29.04 6.60 180 882.00
15 B2.9 WxH: 25x50 63.45 0.25 0.50 0.15 2.40 5.34 42.74 15.26 2 2 1.00 21.37 170.94 61.05 180 5,710.50
16 B2.10 WxH: 25x50 49.40 0.25 0.50 0.15 1.80 4.17 33.32 11.90 1 2 1.00 8.33 66.64 23.80 180 2,223.00
17 WxH: 25x60 7.40 0.25 0.60 0.15 0.60 0.77 6.12 1.70 1 2 1.00 1.53 12.24 3.40 180 399.60
18 WxH: 25x70 6.95 0.25 0.70 0.15 0.30 0.91 7.32 1.66 1 2 1.00 1.83 14.63 3.33 180 437.85
19 B2.11 WxH: 25x40 6.73 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.24 1.62 1 2 1.00 0.81 6.48 3.24 180 242.10
20 B2.12 WxH: 22x30 3.37 0.22 0.30 0.15 0.11 1.01 0.74 3 2 1.00 0.67 6.07 4.45 180 240.21
21 B2.13 WxH: 22x30 2.25 0.22 0.30 0.15 0.07 0.68 0.50 2 2 1.00 0.30 2.70 1.98 180 106.92
22 B2.14 WxH: 25x60 13.83 0.25 0.60 0.15 0.30 1.52 12.17 3.38 1 2 1.00 3.04 24.35 6.76 180 746.55
23 WxH: 25x70 7.23 0.25 0.70 0.15 0.60 0.91 7.29 1.66 1 2 1.00 1.82 14.58 3.31 180 455.18
24 B2.15 WxH: 22x30 3.32 0.22 0.30 0.15 0.11 1.00 0.73 3 2 1.00 0.66 5.98 4.38 130 170.91
25 B2.16 WxH: 25x40 6.65 0.25 0.40 0.15 0.25 0.40 3.20 1.60 1 2 1.00 0.80 6.40 3.20 130 172.90
92 Be thành dầm biên 71.00 28.00 0.15 29.70 1 2 59.40
93 Be thành ô thông tầng 2
Cầu thang 2.20 1.97 0.15 1.25 1 2 2.50
2.25 1.97 0.15 1.27 1 2 2.53
4.83 3.32 0.15 2.45 1 2 4.89
Trừ giao cắt 2
Dầm WxH: 25x50 0.25 0.50 0.15 0.09 -2 2 -0.35
Dầm WxH: 25x70 0.25 0.70 0.15 0.14 -2 2 -0.55
Dầm WxH: 25x60 0.25 0.60 0.15 0.11 0 2 0.00
Dầm WxH: 25x40 0.25 0.40 0.15 0.06 -3 2 -0.38
Dầm WxH: 22x30 0.22 0.30 0.15 0.03 -7 2 -0.46
Dầm WxH: 30x80 0.30 0.80 0.15 0.20 0 2 0.00
1 Bản thang FL-0.1 Đến FL +1.733 3.09 1.72 0.15 0.80 6.24 2 1 1.00 1.59 12.47
FL +1.734 Đến FL +3.56 3.26 1.72 0.15 0.84 6.58 1 1 1.00 0.84 6.58
FL +3.567 Đến FL +5.40 3.26 1.72 0.15 0.84 6.58 1 1 1.00 0.84 6.58
2 Chiếu nghỉ FL +1.733 3.84 2.22 0.12 1.02 9.98 1 1 1.00 1.02 9.98
FL +3.567 3.84 2.28 0.12 1.05 10.22 1 1 1.00 1.05 10.22
3 Trụ thang 1 - -
TR1 0.22 0.22 4.80 0.23 4.22 2 1 1.00 0.46 8.45
TR2 0.22 0.22 3.17 0.15 2.79 1 1 1.00 0.15 2.79
TR3 0.22 0.22 1.43 0.07 1.26 2 1 1.00 0.14 2.52
TR3A 0.22 0.30 4.80 0.32 4.99 1 1 1.00 0.32 4.99
4 Dầm thang 1 - -
DT1 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT2 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT3 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT4 3.84 0.22 0.28 0.24 2.15 1 1 1.00 0.24 2.15
DT5 2.14 0.22 0.28 0.13 1.20 2 1 1.00 0.26 2.40
DT6 2.28 0.22 0.28 0.14 1.28 1 1 1.00 0.14 1.28
DT6a 3.49 0.22 0.28 0.21 1.95 1 1 1.00 0.21 1.95
Bậc thang 1.50 0.28 0.17 20 1 1.00
Trừ cột: 1
BxH: 22x22 0.22 0.22 - 0.05 (8) 1 1.00 - (0.39)
BxH: 22x30 0.22 0.30 - 0.07 (2) 1 1.00 - (0.13)
BxH: 40x40 0.40 0.40 - 0.16 (2) 1 1.00 - (0.32)
BxH: 40x50 0.40 0.50 - 0.20 (2) 1 1.00 - (0.40)
Giao cắt bản thang với dầm 1 1.00 - -
BxH: 150x12 1.50 0.12 0.18 (2) 1 1.00 - (0.36)
Giao cắt dầm - -
BxH: 0x0 - - -
BxH: 0x0 - - -
BxH: 0x0 -
II 2FL-3FL/Tầng 2-3 67.81 43.78 23.62 - 112.00 - - - - - 23.62 - - 112.00 - - - 74.41 - 60.00 - - - - - 31.88 - -
OFFICE - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
WC Nam F1 C1 3.69 3.20 2.70 11.81 13.78 1 2 23.62 - - - - - - - 23.62 - - - - - - 74.41 - - - - - - - 31.88
Phòng lớn F3 C4 7.00 8.00 - 56.00 30.00 1 2 - - 112.00 - - - - - - - - 112.00 - - - - - 60.00 - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
- - - 2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Trừ - - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
- - 2 - - - - - - - - - - - - - - -
TỔNG CỘNG 6,258.37 843.08 105.43 - 261.55 - - 4,959.20 - - 105.43 149.55 - 112.00 - - - 310.34 - 131.92 - - 500.00 - - 31.88 1,042.00 -
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG TƯỜNG XÂY
EW1: Tường ngoài IW3: Tường ngăn giữa (WC, bếp...)
EW2: Tường ngoài (WC, bếp...) IW4: Tường trát 1 mặt ( Hộp KT, Khe lún…)
Danh mục
EW3: Tường ngoài ( Trát ngoài 2 mặt)
IW5: Tường ốp gạch 1 mặt ( Hộp KT, Khe lún…
IW1: Tường trong trong WC, BẾP)
IW2: Tường trong (WC, bếp...)
EW1,EW2,EW3 IW1,IW2,IW3,IW4,IW5
Kích thước hình học Số phụ Trụ - giằng tường
Tường ngoài Tường trong
Số Trát đỉnh Sơn ngoài Sơn trong Gạch ốp
Ký Số tầng h1 Trát ngoài Trát trong Trát cạnh cửa
STT Diễn giải h2 tường nhà nhà cho tường Ghi chú
hiệu lượng giống (Chân h3 Trừ Ván
nhau L W H (Trát Trừ cột 330 220 110 330 220 110 <200 >200 ≥300 Bê tông
tường (ốp gạch) dầm khuôn
trong)
ngoài)
(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (m) (m2) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m2) (m2) (m2)
I TẦNG 1 0.50 2.70 - 38.13 21.49 - 40.77 32.82 480.30 581.98 - 50.90 10.64 62.90 43.10 23.70 16.36 55.35 480.30 581.98 317.04
Trục 1/A-D EW1 1 1 20.00 0.11 5.00 0.50 5.00 - - - 11.00 - - - 110.00 100.00 110.00 100.00 -
EW2 1 1 20.00 0.22 5.00 0.50 5.00 2.70 - 22.00 - - - - 110.00 - 110.00 - 54.00
EW3 1 1 20.00 0.22 5.00 - 5.00 - - 22.00 - - - - 200.00 - 200.00 - -
IW2 1 1 20.00 0.11 5.00 - 5.00 2.70 - - - - - 11.00 - 100.00 - 100.00 54.00
IW3 1 1 20.00 0.22 5.00 - 5.00 2.70 - - - - 22.00 - - - - - 108.00
EW2 1 1 20.00 0.11 5.00 0.50 5.00 2.70 - - 11.00 - - - 110.00 - 110.00 - 54.00
IW2 1 1 20.00 0.22 5.00 - 5.00 2.70 - - - - 22.00 - - 100.00 - 100.00 54.00
IW1 1 1 20.00 0.11 5.00 - 5.00 - - - - - - 11.00 - 200.00 - 200.00 -
IW4 1 1 20.00 0.11 5.00 - 5.00 - - - - - - 11.00 - 100.00 - 100.00 -
IW5 1 1 1.20 0.11 5.00 - 5.00 2.70 - - - - - 0.66 - - - - 6.48
Cửa đi 1 - - - - - -
D1 EW3 -2 1 2.00 0.22 2.40 - (2.11) - - - - (19.20) - 13.60 2.99 (19.20) - -
D2 EW2 -1 1 2.00 0.22 2.40 - (1.06) - - - - (4.80) - 6.80 1.50 (4.80) - (4.80)
D3 EW3 -1 1 2.00 0.22 2.40 - (1.06) - - - - (9.60) - 6.80 1.50 (9.60) - -
D4 IW1 -1 1 0.90 0.22 2.10 - - - - (0.42) - - (3.78) 5.10 1.12 - (3.78) -
D5 IW2 -1 1 0.90 0.22 2.10 - - - - (0.42) - - (1.89) 5.10 1.12 - (1.89) (1.89)
D6 IW3 -1 1 0.90 0.11 2.10 - - - - - (0.21) - - 5.10 0.56 - - (3.78)
1 - - - - - - - - - - - - -
Cửa sổ 1
W1 EW1 -1 1 3.00 0.22 1.20 - (0.79) - - - - (3.60) (3.60) 8.40 1.85 (3.60) (3.60) -
W2 1 - - - - - - - - - - - - -
W3 1 - - - - - - - - - - - - -
W4 1 - - - - - - - - - - - - -
W5 1 - - - - - - - - - - - - -
Trụ tường 1
LxW: 300x220 IW1 -1 1 0.30 0.22 5.00 0.60 - - - - (0.29) - - - 4.40 4.84 4.58
LxW: 200x220 IW2 -1 1 0.20 0.22 5.00 0.50 - - - - (0.20) - - 4.50 - 4.95 3.78
LxW: 150x110 EW2 -1 1 0.15 0.11 5.00 - - (0.08) - - - 5.00 - - 2.75 2.60
LxW: 0x0 1 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 1 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 1 - - - - - - - - - - -
Giằng tường 1
WxH: 110x200 EW1 -1 1 20.00 0.11 0.20 0.70 - - (0.42) - - - - 19.30 - 0.42 7.72
WxH: 220x200 EW2 -1 1 20.00 0.22 0.20 0.70 - (0.85) - - - - - 19.30 - 0.85 7.72
WxH: 220x300 IW1 -1 1 20.00 0.22 0.30 0.70 - - - - (1.27) - - - 19.30 1.27 11.58
WxH: 110x150 IW2 -1 1 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.32) 19.30 - - 0.32 5.79
WxH: 110x150 IW3 -1 1 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.32) 19.30 - - 0.32 5.79
WxH: 220x150 IW2 -1 1 20.00 0.22 0.15 0.70 - - - - (0.64) - 19.30 - - 0.64 5.79
Trừ mặt không trát (Nếu có) 1
EW1 -1 1 2.50 5.00 (12.50) - (12.50) -
IW1 -1 1 2.50 3.50 - (8.75) - (8.75)
IW1 -1 1 - - - -
1 - - - -
1 - - - -
1 - - - -
Trừ mặt ốp (Nếu có) 1
IW2 -1 1 0.60 2.70 (1.62)
IW2 -1 1 0.50 2.70 (1.35)
1 -
1 -
1 -
1 -
II TẦNG 2-3 2.70 - 119.70 22.00 - 171.20 41.89 933.48 1,161.92 - 70.40 13.24 125.80 47.60 86.00 80.35 245.86 933.48 1,161.92 616.26
Trục 1/A-D EW1 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - 44.00 - - - - 200.00 200.00 200.00 200.00 -
EW2 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 2.70 - 44.00 - - - - 200.00 - 200.00 - 108.00
EW3 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - 44.00 - - - - 400.00 - 400.00 - -
IW2 1 2 20.00 0.11 5.00 5.00 2.70 - - - - - 22.00 - 200.00 - 200.00 108.00
IW3 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 2.70 - - - - 44.00 - - - - - 216.00
EW2 1 2 20.00 0.11 5.00 5.00 2.70 - - 22.00 - - - 200.00 - 200.00 - 108.00
IW2 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 2.70 - - - - 44.00 - - 200.00 - 200.00 108.00
IW1 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - - - - 44.00 - - 400.00 - 400.00 -
IW4 1 2 20.00 0.11 5.00 5.00 - - - - - - 22.00 - 200.00 - 200.00 -
IW5 1 2 20.00 0.22 5.00 5.00 - - - - - 44.00 - - - - - -
Cửa đi 2
D1 EW1 -1 2 2.00 0.22 2.40 - (2.11) - - - - (9.60) (9.60) 13.60 2.99 (9.60) (9.60) -
D2 EW2 -1 2 2.00 0.22 2.40 - (2.11) - - - - (9.60) - 13.60 2.99 (9.60) - (9.60)
D3 EW3 -1 2 1.80 0.22 2.10 - (1.66) - - - - (15.12) - 12.00 2.64 (15.12) - -
D4 IW2 -1 2 0.90 0.11 2.10 - - - - - (0.42) - (3.78) 10.20 1.12 - (3.78) (3.78)
D5 IW3 -1 2 0.90 0.11 2.10 - - - - - (0.42) - - 10.20 1.12 - - (7.56)
2 - - - - - - - - - - - - -
Cửa sổ 2 - - -
W1 EW1 -1 2 3.00 0.22 1.20 - (1.58) - - - - (7.20) (7.20) 10.80 2.38 (7.20) (7.20) -
W2 2 - - - - - - - - - - - - -
W3 2 - - - - - - - - - - - - -
W4 2 - - - - - - - - - - - - -
W5 2 - - - - - - - - - - - - -
Trụ tường 2 - - - - - -
LxW: 300x220 IW1 -1 2 0.30 0.22 5.00 0.60 - - - - (0.58) - - - 8.80 19.36 18.30
LxW: 200x220 IW2 -1 2 0.20 0.22 5.00 0.50 - - - - (0.40) - - 9.00 - 19.80 15.12
LxW: 150x220 EW3 -1 2 0.15 0.22 5.00 - (0.33) - - - - 10.00 - - 22.00 14.80
LxW: 0x0 2 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 2 - - - - - - - - - - -
LxW: 0x0 2 - - - - - - - - - - -
Giằng tường 2 - - - - - -
WxH: 220x330 EW1 -1 2 20.00 0.22 0.33 0.70 - (2.80) - - - - - - 38.60 5.60 50.95
WxH: 220x200 EW2 -1 2 20.00 0.22 0.20 0.70 - (1.70) - - - - - 38.60 - 3.40 30.88
WxH: 220x300 IW1 -1 2 20.00 0.22 0.30 0.70 - - - - (2.55) - - - 38.60 5.10 46.32
WxH: 110x150 IW2 -1 2 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.64) 38.60 - - 1.27 23.16
WxH: 110x150 IW3 -1 2 20.00 0.11 0.15 0.70 - - - - - (0.64) 38.60 - - 1.27 23.16
WxH: 220x150 IW2 -1 2 20.00 0.22 0.15 0.70 - - - - (1.27) - 38.60 - - 2.55 23.16
Trừ mặt không trát (Nếu có) 2
EW1 -1 2 2.50 5.00 (25.00) - (25.00) -
IW1 -1 2 2.50 3.50 - (17.50) - (17.50)
IW1 -1 2 - - - -
Trừ mặt ốp (Nếu có) 2
IW2 -1 2 0.80 2.70 (4.32)
IW2 -2 2 0.60 2.70 (6.48)
2 -
2 -
TỔNG CỘNG - 157.83 43.49 - 211.97 74.71 1,413.78 1,743.90 - 121.30 23.88 188.70 90.70 109.70 96.71 301.20 1,413.78 1,743.90 933.30
TỔNG HỢP
Loại tường Loại tường KL-m3 KL-m2
H
Xây tường Xây tường Xây tường Xây tường Corner Cắt joint Đóng lưới
Số Số tầng Trát
Số ngoài: trong: ngoài: trong: Trát tường Trát tường Trát ô Trát cạnh Work Trát đỉnh Trát gờ tường tường Ván Sơn tường Sơn tường Sơn cạnh
TT Cấu kiện Vị trí lượng/ giống lượng trong <200 ≥200 ≥300 Bê tông
Dài Rộng Cao T=220 T=220 T=110 T=110 bên ngoài bên trong văng cửa (Trám vá tường chắn nước (md) (md) khuôn ngoài trong cửa
(m) (md) (md) (md) (m3)
1 tầng nhau (m2) (m2) (m2) (md) Cạnh cột) (md) (md) (m2) (m2) (m2) (m2)
(md)
0.22 0.22 0.11 0.11
(m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (md) (m3) (m2)
1 1FL 6.90 10.90 3.37 15.08 84.94 504.62 - 58.80 28.00 - - 80.00 80.00 100.38 10.58 - 3.18 34.84 84.94 504.62 9.70
1 Khu A
1 Tường ngoài Trục D/(1-2) 1 1 1 15.00 0.22 3.50 3.50 11.55 - - - 52.50 52.50 52.50 52.50
2 Tường trong Trục 1/(D-D+4.89m) 1 1 1 20.00 0.22 3.50 3.50 - 15.40 - - - 140.00 - 140.00
3 Tường ngoài Trục 2/(D-D+4.89m) 1 1 1 12.00 0.11 3.50 3.50 - - 4.62 - 42.00 42.00 42.00 42.00
4 Tường trong Trục (1-2)/(D+4.89m) 1 1 1 56.00 0.11 2.65 2.65 - - - 16.32 - 296.80 - 296.80
Trụ tường 1 - -
Tường trong WxH: 220x150 2 1 2 2.80 0.22 0.15 - (0.18) - - 5.60 - - 0.18 1.68 -
Tường ngoài WxH: 220x150 3 1 3 2.70 0.22 0.15 (0.27) - - - 8.10 - - 0.27 2.43 -
Tường trong WxH: 110x220 1 1 1 2.70 0.11 0.22 - - - (0.07) - 2.70 - 0.07 1.19 -
Tường ngoài WxH: 110x150 4 1 4 2.50 0.11 0.15 - - (0.17) - 10.00 - - 0.17 3.00 -
Giằng tường 1 - -
Tường trong WxH: 220x150 1 1 1 56.00 0.22 0.15 - (1.85) - - 56.00 - - 1.85 16.80 -
Tường ngoài WxH: 220x100 1 1 1 5.00 0.22 0.10 (0.11) - - - 5.00 - - 0.11 1.00 -
Tường trong WxH: 110x150 1 1 1 2.80 0.11 0.15 - - - (0.05) 2.80 - - 0.05 0.84 -
Tường ngoài WxH: 110x100 1 1 1 5.00 0.11 0.10 - - (0.06) - 5.00 - - 0.06 1.00 -
Lanh tô cửa 1 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x200 2 1 2 1.54 0.22 0.20 - (0.14) - - - 3.08 - 0.14 1.23 -
Tường ngoài WxH: 220x200 3 1 3 1.60 0.22 0.20 (0.21) - - - - 4.80 - 0.21 1.92 -
Tường trong WxH: 110x100 2 1 2 1.54 0.11 0.10 - - - (0.03) 3.08 - - 0.03 0.62 -
Tường ngoài WxH: 110x100 3 1 3 1.60 0.11 0.10 - - (0.05) - 4.80 - - 0.05 0.96 -
Cột bê tông 1 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x500 2 1 2 2.80 0.22 0.50 - (0.62) - - 11.20 11.20 11.20 -
Tường ngoài WxH: 220x600 1 1 1 2.80 0.22 0.60 (0.37) - - - 5.60 5.60 5.60 -
Tường trong WxH: 110x600 1 1 1 2.80 0.11 0.60 - - - (0.18) 5.60 5.60 5.60 -
Tường ngoài WxH: 110x600 1 1 1 2.80 0.11 0.60 - - (0.18) - 5.60 5.60 5.60 -
Dầm bê tông 1 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x700 1 1 1 5.00 0.22 0.70 - (0.77) - - 5.00 5.00 -
Tường ngoài WxH: 220x800 1 1 1 15.00 0.22 0.80 (2.64) - - - 15.00 15.00 -
Tường trong WxH: 110x200 1 1 1 20.00 0.11 0.20 - - - (0.44) 20.00 20.00 -
Tường ngoài WxH: 110x200 1 1 1 12.00 0.11 0.20 - - (0.26) - 12.00 12.00 -
Cửa đi 1 - - - - - -
Tường trong 2 1 2 0.90 0.22 2.10 - (0.83) - - - (7.56) 10.20 0.40 - (7.56) 2.24
Tường ngoài 2 1 2 0.90 0.22 2.10 (0.83) - - - (3.78) (3.78) 10.20 0.40 (3.78) (3.78) 2.24
Tường trong 2 1 2 0.90 0.11 2.10 - - - (0.42) - (7.56) 10.20 0.20 - (7.56) 1.12
Tường ngoài 2 1 2 0.90 0.11 2.10 - - (0.42) - (3.78) (3.78) 10.20 0.20 (3.78) (3.78) 1.12
Cửa sổ 1 - - - - - -
Tường trong 1 1 1 1.00 0.22 0.50 - (0.11) - - - (1.00) 3.00 0.22 - (1.00) 0.66
Tường ngoài 2 1 2 1.00 0.22 0.50 (0.22) - - - (1.00) (1.00) 6.00 0.44 (1.00) (1.00) 1.32
Tường trong 1 1 1 1.00 0.11 0.50 - - - (0.06) - (1.00) 3.00 0.11 - (1.00) 0.33
Tường ngoài 2 1 2 1.00 0.11 0.50 - - (0.11) - (1.00) (1.00) 6.00 0.22 (1.00) (1.00) 0.66
Trừ diện tích ốp tường -
- -
- -
-
2 2FL-3FL 13.80 21.81 6.75 30.17 169.88 1,009.24 - 117.60 56.00 - - 160.00 160.00 200.76 21.16 - 6.35 69.69 169.88 1,009.24 19.40
1 Khu A
1 Tường ngoài Trục D/(1-2) 1 2 2 15.00 0.22 3.50 3.50 23.10 - - - 105.00 105.00 105.00 105.00
2 Tường trong Trục 1/(D-D+4.89m) 1 2 2 20.00 0.22 3.50 3.50 - 30.80 - - - 280.00 - 280.00
3 Tường ngoài Trục 2/(D-D+4.89m) 1 2 2 12.00 0.11 3.50 3.50 - - 9.24 - 84.00 84.00 84.00 84.00
4 Tường trong Trục (1-2)/(D+4.89m) 1 2 2 56.00 0.11 2.65 2.65 - - - 32.65 - 593.60 - 593.60
Trụ tường 2 - -
Tường trong WxH: 220x150 2 2 4 2.80 0.22 0.15 - (0.37) - - 11.20 - - 0.37 3.36 -
Tường ngoài WxH: 220x150 3 2 6 2.70 0.22 0.15 (0.53) - - - 16.20 - - 0.53 4.86 -
Tường trong WxH: 110x220 1 2 2 2.70 0.11 0.22 - - - (0.13) - 5.40 - 0.13 2.38 -
Tường ngoài WxH: 110x150 4 2 8 2.50 0.11 0.15 - - (0.33) - 20.00 - - 0.33 6.00 -
Giằng tường 2 - -
Tường trong WxH: 220x150 1 2 2 56.00 0.22 0.15 - (3.70) - - 112.00 - - 3.70 33.60 -
Tường ngoài WxH: 220x100 1 2 2 5.00 0.22 0.10 (0.22) - - - 10.00 - - 0.22 2.00 -
Tường trong WxH: 110x150 1 2 2 2.80 0.11 0.15 - - - (0.09) 5.60 - - 0.09 1.68 -
Tường ngoài WxH: 110x100 1 2 2 5.00 0.11 0.10 - - (0.11) - 10.00 - - 0.11 2.00 -
Lanh tô cửa 2 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x200 2 2 4 1.54 0.22 0.20 - (0.27) - - - 6.16 - 0.27 2.46 -
Tường ngoài WxH: 220x200 3 2 6 1.60 0.22 0.20 (0.42) - - - - 9.60 - 0.42 3.84 -
Tường trong WxH: 110x100 2 2 4 1.54 0.11 0.10 - - - (0.07) 6.16 - - 0.07 1.23 -
Tường ngoài WxH: 110x100 3 2 6 1.60 0.11 0.10 - - (0.11) - 9.60 - - 0.11 1.92 -
Cột bê tông 2 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x500 2 2 4 2.80 0.22 0.50 - (1.23) - - 22.40 22.40 22.40 -
Tường ngoài WxH: 220x600 1 2 2 2.80 0.22 0.60 (0.74) - - - 11.20 11.20 11.20 -
Tường trong WxH: 110x600 1 2 2 2.80 0.11 0.60 - - - (0.37) 11.20 11.20 11.20 -
Tường ngoài WxH: 110x600 1 2 2 2.80 0.11 0.60 - - (0.37) - 11.20 11.20 11.20 -
Dầm bê tông 2 - - - - - -
Tường trong WxH: 220x700 1 2 2 5.00 0.22 0.70 - (1.54) - - 10.00 10.00 -
Tường ngoài WxH: 220x800 1 2 2 15.00 0.22 0.80 (5.28) - - - 30.00 30.00 -
Tường trong WxH: 110x200 1 2 2 20.00 0.11 0.20 - - - (0.88) 40.00 40.00 -
Tường ngoài WxH: 110x200 1 2 2 12.00 0.11 0.20 - - (0.53) - 24.00 24.00 -
Cửa đi 2 - - - - - -
Tường trong 2 2 4 0.90 0.22 2.10 - (1.66) - - - (15.12) 20.40 0.79 - (15.12) 4.49
Tường ngoài 2 2 4 0.90 0.22 2.10 (1.66) - - - (7.56) (7.56) 20.40 0.79 (7.56) (7.56) 4.49
Tường trong 2 2 4 0.90 0.11 2.10 - - - (0.83) - (15.12) 20.40 0.40 - (15.12) 2.24
Tường ngoài 2 2 4 0.90 0.11 2.10 - - (0.83) - (7.56) (7.56) 20.40 0.40 (7.56) (7.56) 2.24
Cửa sổ 2 - - - - - -
Tường trong 1 2 2 1.00 0.22 0.50 - (0.22) - - - (2.00) 6.00 0.44 - (2.00) 1.32
Tường ngoài 2 2 4 1.00 0.22 0.50 (0.44) - - - (2.00) (2.00) 12.00 0.88 (2.00) (2.00) 2.64
Tường trong 1 2 2 1.00 0.11 0.50 - - - (0.11) - (2.00) 6.00 0.22 - (2.00) 0.66
Tường ngoài 2 2 4 1.00 0.11 0.50 - - (0.22) - (2.00) (2.00) 12.00 0.44 (2.00) (2.00) 1.32
Trừ diện tích ốp tường -
- -
- -
-
TOTAL 20.70 32.71 10.12 45.25 254.82 1,513.86 - 176.40 84.00 - - 240.00 240.00 301.14 31.74 - 9.53 104.53 254.82 1,513.86 29.11
TỔNG HỢP
Loại tường KL-m3 KL-m2
Xây tường 220 30.82 140.09
Xây tường 110 77.96 708.74
BẢNG TÍNH VÁCH NGĂN
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: …....... Danh mục
Kích thước hình học VÁCH THẠCH CAO VÁCH KÍNH - VÁCH TOILET
H
Diễn giải Kí Số
Số tầng
(Đến đáy W1 W2 W3 W4 W5 Hộp gia cố vách W6 W7 W8 W9
TT Công tác giống Sơn chân Ghi chú
hiệu lượng sàn BT-
nhau L W H Vách 1 mặt Vách 2 mặt Vách 2 mặt bông Sơn vách vách
Mái) Vách 1 mặt Vách 2 mặt Số hộp Hộp Vách kính Vách kính Vách kính Vách ngăn
(Tấm (Tấm thủy tinh H=100mm
(Chống cháy) (Chống cháy) ngang/ (50x50) ngoài nhà trong nhà nhà tắm toilet
thường) thường) (Cách âm)
vách
(m) (m) (m) (m) (m2) (m2) (m2) (m2) (m2) (m) (m2) (m) (m2) (m2) (m2) (m2)
1 Vách thạch cao A-E/52-58 W2 1 1 9.55 3.20 5.00 - 30.56 - - - 1 25.47 61.12 19.10 - - - -
Trừ cửa sổ 1 -
AW1 W2 -3 1 2.00 1.20 3.20 - (7.20) - - - 31.20 (14.40) (12.00) - - - -
AW2 W2 -2 1 1.50 1.20 3.20 - (3.60) - - - 18.80 (7.20) (6.00) - - - -
1 - - - - - - - - - - - -
2 Vách kính 1
Trừ cửa sổ 1 -
AW3 W7 -3 1 2.20 1.00 - - - - - - - - - (6.60) - -
1 - - - - - - - - - - - -
1 - - - - - - - - - - - -
1
3 Vách ngăn toilet Toilet 1 W9 2 1 5.45 2.00 - - - - - - - - - - - 21.80
1 - - - - - - - - - - - -
II 2FL 30.26 498.32 - - - 680.65 1,026.90 280.50 - 416.40 - 99.66
1 Vách thạch cao A-W/56-58 W2 1 1 8.00 3.40 4.50 - 27.20 - - - 1 20.00 54.40 16.00 - - - -
Trừ cửa sổ 1 -
AW1 W2 -3 1 2.00 1.20 3.40 - (7.20) - - - 32.40 (14.40) (12.00) - - - -
1 3.40 - - - - - - - - - - - -
1 3.40 - - - - - - - - - - - -
1 - - - - - - - - - - - -
1
2 Vách kính A-W/56-58 W7 1 1 7.70 3.20 - - - - - - - - - 24.64 - -
Trừ cửa sổ 1 -
AW3 W7 -3 1 2.20 1.00 - - - - - - - - - (6.60) - -
1 - - - - - - - - - - - -
1 - - - - - - - - - - - -
1 - - - - - - - - - - - -
1
3 Vách ngăn toilet Toilet 4 W9 1 1 4.53 2.00 - - - - - - - - - - - 9.06
W9 1 - - - - - - - - - - - -
Base Bê tông (m2) Base Bê tông (m3) (m2) (m2) (m2) (m2) (m3) (m2) D @ Layer Kg/m2 Hệ số Trọng lượng (m) (m) (m3) (m3) (m2)
1 Đường asphalt tải trọng nhẹ R1 1 0.40 1,714.51 1.00 1.00 685.80 1,714.51 - 1,714.51 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 617.22 694.38 1,714.51
2 R1 1 0.40 2,047.58 1.00 1.00 819.03 2,047.58 - 2,047.58 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 737.13 829.27 2,047.58
3 R1 1 0.40 3,291.75 1.00 1.00 1,316.70 3,291.75 - 3,291.75 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 1,185.03 1,333.16 3,291.75
4 R1 1 0.40 315.60 1.00 1.00 126.24 315.60 - 315.60 - - - - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.36 113.62 127.82 315.60
5 Đường bê tông loại 1 R3 1 0.35 0.20 2,319.43 1.00 1.00 811.80 - - - - 463.89 2,319.43 8 200 2 7.90 1.15 21,075.31 1.35 -0.70 -0.36 0.51 1,182.91 939.37 2,319.43
6 R3 1 0.35 0.20 665.66 1.00 1.00 232.98 - - - - 133.13 665.66 8 200 2 7.90 1.15 6,048.46 1.35 -0.70 -0.36 0.51 339.49 269.59 665.66
7 R3 1 0.35 0.20 247.96 1.00 1.00 86.79 - - - - 49.59 247.96 8 200 2 7.90 1.15 2,253.09 1.35 -0.70 -0.36 0.51 126.46 100.42 247.96
R3 1 0.35 0.20 2,903.34 1.00 1.00 1,016.17 - - - - 580.67 2,903.34 8 200 2 7.90 1.15 26,381.00 1.35 -0.70 -0.36 0.51 1,480.71 1,175.85 2,903.34
TỔNG CỘNG 13,505.83 5,095.51 7,369.43 - 7,369.43 - 1,227.28 6,136.39 55,757.86 5,782.56 5,469.86 13,505.83
Base Bê tông (m2) Base Bê tông (m3) (m2) (m2) (m2) (m2) (m3) (m2) D @ Layer Kg/m2 Hệ số Trọng lượng (m) (m) (m3) (m3) (m2)
1 Đường bê tông loại 2 R3 1 0.20 0.10 34.44 1.00 1.00 6.89 - - - - 3.44 34.44 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 8.95 13.95 34.44
2 R3 1 0.20 0.10 298.76 1.00 1.00 59.75 - - - - 29.88 298.76 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 77.68 121.00 298.76
3 R3 1 2.00 0.70 0.20 0.10 1.40 1.00 1.00 0.28 - - - - 0.14 1.40 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 0.36 0.57 1.40
4 R3 1 0.20 0.10 17.13 1.00 1.00 3.43 - - - - 1.71 17.13 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 4.45 6.94 17.13
5 R3 1 9.32 1.50 0.20 0.10 13.98 1.00 1.00 2.80 - - - - 1.40 13.98 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 3.63 5.66 13.98
6 R3 1 0.20 0.10 24.64 1.00 1.00 4.93 - - - - 2.46 24.64 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 6.41 9.98 24.64
7 R3 1 25.00 3.50 0.20 0.10 87.50 1.00 1.00 17.50 - - - - 8.75 87.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 22.75 35.44 87.50
8 R3 1 25.00 3.50 0.20 0.10 87.50 1.00 1.00 17.50 - - - - 8.75 87.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 22.75 35.44 87.50
9 R3 1 30.00 3.50 0.20 0.10 105.00 1.00 1.00 21.00 - - - - 10.50 105.00 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 27.30 42.53 105.00
10 R3 1 22.00 3.50 0.20 0.10 77.00 1.00 1.00 15.40 - - - - 7.70 77.00 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 20.02 31.19 77.00
11 R3 1 2.58 3.50 0.20 0.10 9.01 1.00 1.00 1.80 - - - - 0.90 9.01 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 2.34 3.65 9.01
12 R3 1 7.00 3.50 0.20 0.10 24.50 1.00 1.00 4.90 - - - - 2.45 24.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 6.37 9.92 24.50
13 R3 1 0.20 0.10 20.13 1.00 1.00 4.03 - - - - 2.01 20.13 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 5.23 8.15 20.13
14 R3 2 2.20 2.00 0.20 0.10 4.40 1.00 1.00 1.76 - - - - 0.88 8.80 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 2.29 3.56 8.80
15 R3 1 39.40 2.00 0.20 0.10 78.80 1.00 1.00 15.76 - - - - 7.88 78.80 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 20.49 31.91 78.80
16 R3 2 5.00 4.55 0.20 0.10 22.75 1.00 1.00 9.10 - - - - 4.55 45.50 - 1.15 - 1.35 -0.70 -0.36 0.26 11.83 18.43 45.50
Ghi chú: Kí hiệu "CL" là cống chịu lực qua đường, "TH" là cống thường 0.25 0.67 0.85
CỐNG BÊ TÔNG THƯỜNG (m) CỐNG BÊ TÔNG CHỊU LỰC (m) CỌC TRE CHO ĐẾ CỐNG CÔNG TÁC ĐÀO ĐẮP
PVC
Quy cách
(m)
Đường kính cống (D) Đường kính cống (D)
H
Trừ giao hố ga D Dài Cốt Cốt TB Mở
No (m) Kí hiệu Chiều dài Khối lượng Mở rộng
(m) (m) Số cọc hiện đào rộng Đào đất Đắp đất Vận chuyển
cọc cọc chân
tre trạng cống đỉnh (m3) (m3) (m3)
From To 200 300 400 600 700 800 1000 1100 1200 200 300 400 500 600 800 1000 1100 1200 200 250 300 (m) (md) (m)
(m) (m) (m)
d Trừ Đào
(m) (m) (m)
25 -0.50
1 MH1.1 MH1.2 0.40 0.60 0.30 CL 17.30 - - - - - - - - - - 16.70 - - - - - - - - - - 2.00 123 246.00 -0.50 -2.28 0.50 1.69 1.78 68.04 66.12 1.92
2 MH1.2 MH1.3 0.40 0.60 0.30 TH 17.30 - 16.70 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 123 246.00 -0.50 -2.33 0.50 1.72 1.83 70.90 68.98 1.92
3 MH1.3 MH1.4 0.40 0.60 0.40 CL 14.85 - - - - - - - - - - - 14.25 - - - - - - - - - 2.00 120 240.00 -0.50 -2.38 0.50 1.76 1.88 64.50 61.98 2.52
4 MH1.4 MH2.1 0.35 0.55 0.30 CL 11.02 - - - - - - - - - - 10.47 - - - - - - - - - - 2.00 77 154.00 -0.50 -2.05 0.50 1.54 1.55 33.23 32.09 1.14
5 MH2.1 MH3A.3 0.25 0.45 0.20 TH 6.30 5.85 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 37 74.00 -0.50 -1.45 0.50 0.74 0.95 6.21 5.89 0.31
6 MH2.1 MH2.2 0.30 0.50 0.30 CL 24.23 - - - - - - - - - - 23.73 - - - - - - - - - - 2.00 175 350.00 -0.50 -1.65 0.50 0.79 1.15 40.94 38.14 2.80
7 MH2.2 MH3A.1 0.30 0.50 0.30 TH 4.00 - 3.50 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 25 50.00 -0.50 -1.50 0.50 0.75 1.00 3.41 3.15 0.26
8 MH3A.1 MH3A.2 0.30 0.50 0.30 TH 2.46 - 1.96 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 14 28.00 -0.50 -1.38 0.50 0.72 0.88 0.87 0.80 0.07
9 MH1.4 MH1.5 0.40 0.60 0.40 CL 19.75 - - - - - - - - - - - 19.15 - - - - - - - - - 2.00 162 324.00 -0.50 -2.43 0.50 1.79 1.93 92.41 88.93 3.48
10 MH1.5 MH1.6 0.40 0.60 0.40 CL 11.05 - - - - - - - - - - - 10.45 - - - - - - - - - 2.00 88 176.00 -0.50 -2.47 0.50 1.82 1.97 49.03 47.25 1.78
11 MH1.6 MH1.7 0.40 0.60 0.40 TH 14.86 - - 14.26 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 120 240.00 -0.50 -2.52 0.50 1.85 2.02 71.82 69.29 2.52
12 MH1.7 MH1.8 0.50 0.70 0.40 CL 4.50 - - - - - - - - - - - 3.80 - - - - - - - - - 2.00 31 62.00 -0.50 -2.55 0.50 1.87 2.05 14.16 13.69 0.47
13 MH1.8 MH1.9 0.60 0.80 0.60 CL 8.07 - - - - - - - - - - - - - 7.27 - - - - - - - 2.00 76 152.00 -0.50 -2.56 0.50 1.88 2.06 36.51 34.25 2.26
14 MH1.9 MH1.10 0.60 0.80 0.60 CL 9.37 - - - - - - - - - - - - - 8.57 - - - - - - - 2.00 90 180.00 -0.50 -2.57 0.50 1.89 2.07 44.96 42.20 2.76
15 MH1.10 MH1.11 0.60 0.80 0.60 CL 9.50 - - - - - - - - - - - - - 8.70 - - - - - - - 2.00 91 182.00 -0.50 -2.59 0.50 1.90 2.09 46.40 43.59 2.81
16 MH1.11 MH1.12 0.70 0.90 0.60 CL 7.73 - - - - - - - - - - - - - 6.83 - - - - - - - 2.00 71 142.00 -0.50 -2.63 0.50 1.92 2.13 35.53 33.44 2.09
17 MH1.12 MH1.13 0.60 0.80 0.30 CL 5.22 - - - - - - - - - - 4.42 - - - - - - - - - - 2.00 32 64.00 -0.50 -2.18 0.50 1.62 1.68 12.67 12.29 0.38
18 MH1.12 MH3.1 0.80 1.00 0.80 CL 5.90 - - - - - - - - - - - - - - 4.90 - - - - - - 2.00 61 122.00 -0.50 -2.68 0.50 1.96 2.18 25.50 23.28 2.23
19 MH3.1 MH0 0.40 0.60 0.80 TH 4.85 - - - - - 4.25 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 53 106.00 -0.50 -2.95 0.50 2.14 2.45 24.87 23.06 1.81
20 MH3.1 MH3.2 0.80 1.00 0.80 TH 10.17 - - - - - 9.17 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 115 230.00 -0.50 -2.68 0.50 1.96 2.18 55.76 50.81 4.94
21 MH3.2 MH3.3 0.80 1.00 0.80 CL 10.32 - - - - - - - - - - - - - - 9.32 - - - - - - 2.00 117 234.00 -0.50 -2.63 0.50 1.92 2.13 54.97 49.93 5.04
22 MH3.3 MH3.4 0.80 1.00 0.80 CL 21.41 - - - - - - - - - - - - - - 20.41 - - - - - - 2.00 258 516.00 -0.50 -2.58 0.50 1.89 2.08 126.92 114.84 12.09
23 MH3.4 MH3.5 0.80 1.00 0.80 TH 18.39 - - - - - 17.39 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 220 440.00 -0.50 -2.55 0.50 1.87 2.05 104.28 94.11 10.16
24 MH3.5 MH3.6 0.80 1.00 0.80 TH 18.31 - - - - - 17.31 - - - - - - - - - - - - - - - 2.00 219 438.00 -0.50 -2.52 0.50 1.85 2.02 101.61 91.49 10.12
25 MH3.6 MH3A.4 0.60 0.80 0.50 CL 12.10 - - - - - - - - - - - - 11.30 - - - - - - - - 2.00 107 214.00 -0.50 -2.48 0.50 1.82 1.98 55.76 52.96 2.80
26 MH3A.4 MH2.3 0.50 0.70 0.50 CL 13.00 - - - - - - - - - - - - 12.30 - - - - - - - - 2.00 116 232.00 -0.50 -2.44 0.50 1.80 1.94 59.52 56.44 3.08
27 MH2.3 MH1.13 0.50 0.70 0.50 CL 9.80 - - - - - - - - - - - - 9.10 - - - - - - - - 2.00 86 172.00 -0.50 -2.41 0.50 1.78 1.91 41.41 39.24 2.18
28 MH1.13 MH1.14 0.50 0.70 0.50 CL 13.05 - - - - - - - - - - - - 12.35 - - - - - - - - 2.00 117 234.00 -0.50 -2.39 0.50 1.76 1.89 57.55 54.46 3.09
29 MH1.14 MH1.15 0.50 0.70 0.50 CL 13.04 - - - - - - - - - - - - 12.34 - - - - - - - - 2.00 117 234.00 -0.50 -2.36 0.50 1.74 1.86 56.17 53.07 3.09
30 MH1.15 MH1.16 0.50 0.70 0.50 CL 4.60 - - - - - - - - - - - - 3.90 - - - - - - - - 2.00 36 72.00 -0.50 -2.34 0.50 1.73 1.84 13.02 12.32 0.71
31 MH1.16 MH1.17 1.20 1.40 1.10 CL 14.04 - - - - - - - - - - - - - - - - 12.64 - - - - 2.00 199 398.00 -0.50 -2.31 0.50 1.71 1.81 68.01 55.30 12.71
32 MH1.17 MH1.1 1.20 1.40 1.20 CL 12.80 - - - - - - - - - - - - - - - - - 11.40 - - - 2.00 192 384.00 -0.50 -2.27 0.50 1.69 1.77 60.54 47.27 13.27
30 MH2-1 MH2 0.50 0.70 0.20 PVC 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 4.30 - - - - -0.50 -1.00 0.50 0.63 0.50 1.99 1.78 0.20
31 MH2-2 MH3 0.50 0.70 0.25 PVC 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 4.30 - - - -0.50 -1.00 0.50 0.63 0.50 2.06 1.78 0.28
32 MH2-3 MH4 0.50 0.70 0.30 PVC 5.00 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 4.30 - - -0.50 -1.00 0.50 0.63 0.50 2.14 1.77 0.36
Cộng: 384.27 5.85 22.16 14.26 - - 48.11 - - - - 55.31 47.65 61.29 31.37 34.63 - 12.64 11.40 4.30 4.30 4.30 3,493 6,936.00 1,603.67 1,486.01 117.65
344.67
Page 33 of 40
BẢNG TÍNH HỐ GA Bảng 11 TCVN 4447-2012
KÍCH THƯỚC BAO NGOÀI Trừ giao cắt cống Bê tông lót HỐ GA XÂY GẠCH HỐ GA BÊ TÔNG OPENING ( Nắp ga) CỌC TRE - CỌC TRÀM ĐÀO ĐẮP
Cốt đáy
D L W H Đáy dày Thành Chiều dày theo Cốt đào Cốt đỉnh Hao hụt D DMax Số giao Bê tông Ván Xây Trát (Bê tông Ván khuôn Bê tông Ván khuôn Kiểu nắp LxW Number L W Bê tông V4 (nắp) V5 (Cổ) Chiều Số cọc Khối lượng Cốt hiện Mở rộng Mở rộng Hđào Đào đất Đắp đất
TT Cấu kiện Vị trí Kiểu ga SL (mm) (mm) (mm) (mm) dày BT lót thiết kế đất ga (Cống) cắt cống lót khuôn lót gạch (m2) đáy+cổ ga) đáy+cổ ga) (m3) (m2) (mm) (mm) (mm) (m3) (md) (md) dài 1 cọc cọc trạng chân đỉnh (mm) (m3) (m3)
(mm) vật liệu
(mm) (mm) (mm) (mm) (m3) m3 (m2) (m) (m) (mm) (mm) (mm)
(mm)
1 M1.HG-01 Bê tông 1 300 900 900 720 150 150 50 -900 -1,100 -180 1.00 300 400 2 0.05 0.20 - - - - 0.41 4.73 Grating LxW: 700x700 1 700 700 - - 2.80 2.00 30 60.00 -500 500 650 600 1.46 0.96
2 M1.HG-02 Bê tông 1 300 900 900 780 150 150 50 -960 -1,160 -180 1.00 300 400 2 0.05 0.20 - - - - 0.43 5.09 Grating LxW: 700x700 1 700 700 - - 2.80 2.00 30 60.00 -500 500 665 660 1.64 1.10
3 M1.HG-03 Xây gạch 1 400 1,140 1,140 800 100 220 50 -980 -1,130 -180 1.00 300 400 2 0.08 0.25 0.43 5.39 0.26 1.93 - - Bê tông LxW: 800x397 2 800 397 0.03 4.79 3.20 2.00 45 90.00 -500 500 658 630 1.90 1.07
4 M1.HG-04 Xây gạch 1 400 1,140 1,140 850 100 220 50 -1030 -1,180 -180 1.00 300 400 2 0.08 0.25 0.47 5.75 0.26 1.93 - - Bê tông LxW: 800x397 2 800 397 0.03 4.79 3.20 2.00 45 90.00 -500 500 670 680 2.10 1.20
5 M1.HG-05 Bê tông 1 400 1,000 1,000 870 150 150 50 -1050 -1,250 -180 1.00 300 400 2 0.06 0.22 - - - - 0.56 6.39 Grating LxW: 800x397 2 800 397 - - 3.20 2.00 36 72.00 -500 500 688 750 2.12 1.36
6 M1.HG-06 Bê tông 1 400 1,000 1,000 920 150 150 50 -1100 -1,300 -180 1.00 300 400 2 0.06 0.22 - - - - 0.58 6.73 Grating LxW: 800x397 2 800 397 - - 3.20 2.00 36 72.00 -500 500 700 800 2.31 1.50
7 M1.HG-07 Bê tông 1 400 1,000 1,000 1,020 150 150 50 -1200 -1,400 -180 1.00 300 400 2 0.06 0.22 - - - - 0.63 7.41 Grating LxW: 800x397 2 800 397 - - 3.20 2.00 36 72.00 -500 500 725 900 2.71 1.79
8 M1.HG-08 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 900 100 220 50 -1200 -1,350 -300 1.00 350 450 2 0.09 0.27 0.56 6.71 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 713 850 3.02 1.70
9 M1.HG-09 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 900 100 220 50 -1200 -1,350 -300 1.00 400 500 2 0.09 0.27 0.54 6.56 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 713 850 3.02 1.70
10 M1.HG-10 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 900 100 220 50 -1200 -1,350 -300 1.00 450 550 2 0.09 0.27 0.52 6.39 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 713 850 3.02 1.70
11 M1.HG-11 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,230 100 220 50 -1380 -1,530 -150 1.00 500 600 2 0.09 0.27 0.80 8.91 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 758 1,030 3.91 2.32
12 M1.HG-12 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,150 100 220 50 -1420 -1,570 -270 1.00 500 600 2 0.09 0.27 0.73 8.25 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 768 1,070 4.12 2.47
13 M1.HG-13 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,180 100 220 50 -1480 -1,630 -300 1.00 500 600 2 0.09 0.27 0.76 8.50 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 783 1,130 4.45 2.70
14 M1.HG-14 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,310 100 220 50 -1580 -1,730 -270 1.00 550 650 2 0.09 0.27 0.85 9.36 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 808 1,230 5.02 3.11
15 M1.HG-15 Xây gạch 1 500 1,240 1,240 1,360 100 220 50 -1660 -1,810 -300 1.00 600 700 2 0.09 0.27 0.87 9.56 0.30 2.13 - - Bê tông LxW: 900x447 2 900 447 0.03 5.39 3.60 2.00 52 104.00 -500 500 828 1,310 5.49 3.47
16 M1.HG-16 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,480 100 220 50 -1750 -1,900 -270 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.09 11.72 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 850 1,400 6.47 3.95
17 M1.HG-17 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,530 100 220 50 -1830 -1,980 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.14 12.17 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 870 1,480 7.03 4.35
18 M1.HG-18 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,640 100 220 50 -1910 -2,060 -270 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.25 13.16 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,545 1,560 15.32 12.50
19 M1.HG-19 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,690 100 220 50 -1990 -2,140 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.30 13.60 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,599 1,640 16.89 13.93
20 M1.HG-20 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,780 100 220 50 -2080 -2,230 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.39 14.41 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,659 1,730 18.77 15.65
21 M1.HG-21 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,890 100 220 50 -2160 -2,310 -270 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.50 15.40 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,713 1,810 20.56 17.29
22 M1.HG-22 Xây gạch 1 600 1,340 1,340 1,940 100 220 50 -2240 -2,390 -300 1.00 600 700 2 0.10 0.29 1.55 15.84 0.34 2.33 - - Bê tông LxW: 1000x497 2 1,000 497 0.04 5.99 4.00 2.00 59 118.00 -500 500 1,766 1,890 22.44 19.03
23 M1.HG-23 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,050 100 220 50 -2320 -2,470 -270 1.00 700 800 2 0.13 0.33 1.93 19.64 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 1,820 1,970 26.43 21.75
24 M1.HG-24 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,120 100 220 50 -2420 -2,570 -300 1.00 800 900 2 0.13 0.33 1.95 19.84 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 1,887 2,070 29.23 24.31
25 M1.HG-25 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,260 100 220 50 -2530 -2,680 -270 1.00 800 900 2 0.13 0.33 2.11 21.32 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 1,961 2,180 32.52 27.33
26 M1.HG-26 Xây gạch 1 800 1,540 1,540 2,290 100 220 50 -2590 -2,740 -300 1.00 800 900 2 0.13 0.33 2.15 21.64 0.42 2.73 - - Bê tông LxW: 1200x597 2 1,200 597 0.06 7.19 4.80 2.00 76 152.00 -500 500 2,001 2,240 34.40 29.07
27 M1.HG-27 Bê tông 1 800 1,400 1,400 1,980 150 150 50 -2680 -2,880 -700 1.00 800 900 2 0.11 0.30 - - - - 1.59 18.94 Grating LxW: 1200x597 2 1,200 597 - - 4.80 2.00 64 128.00 -500 500 2,095 2,380 37.18 32.50
28 M1.HG-28 Xây gạch 1 1000 1,740 1,740 1,150 100 220 50 -1700 -1,850 -550 1.00 300 400 2 0.17 0.37 1.22 13.48 0.51 3.13 - - Bê tông LxW: 1400x697 2 1,400 697 0.08 8.39 5.60 2.00 94 188.00 -500 500 838 1,350 7.88 3.77
29 M1.HG-29 Xây gạch 1 1200 1,940 1,940 2,370 100 220 50 -2720 -2,870 -350 1.00 800 900 2 0.21 0.41 3.00 30.07 0.61 3.53 - - Bê tông LxW: 1600x797 2 1,600 797 0.10 9.59 6.40 2.00 114 228.00 -500 500 2,088 2,370 44.33 35.39
30 M1.HG-30 Xây gạch 1 1200 1,940 1,940 2,420 100 220 50 -2770 -2,920 -350 1.00 800 900 2 0.21 0.41 3.08 30.75 0.61 3.53 - - Bê tông LxW: 1600x797 2 1,600 797 0.10 9.59 6.40 2.00 114 228.00 -500 500 2,121 2,420 46.26 37.14
TỔNG CỘNG 3.12 8.51 31.18 328.41 8.69 58.27 4.20 49.30 58 1.10 150.91 120.80 3,554.00 412.02 326.13
TỔNG HỢP HỐ GA
Ga theo
đường
Loại ga SL Ghi chú
kính
cống
Ga bê tông 6
Bê tông 300 2
Bê tông 400 3
Bê tông 500 -
Bê tông 600 -
Bê tông 700 -
Bê tông 800 1
Bê tông 1,000 -
Bê tông 1,200 -
Bê tông -
Bê tông -
Ga xây gạch 24
Xây gạch 300 -
Xây gạch 400 2
Xây gạch 500 8
Xây gạch 600 7
Xây gạch 700 -
Xây gạch 800 4
Xây gạch 1,000 1
Xây gạch 1,200 2
Xây gạch - -
Xây gạch - -
Tổng 30
Page 34
BẢNG TÍNH HỐ GA Danh mục
Bảng 11 TCVN 4447-2012
Hãy kích vào đây để xem hình dạng hố ga loại 2
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp 1,5m 3m 5m
KÍCH THƯỚC BAO NGOÀI TRỪ GIAO CỐNG HỐ GA BÊ TÔNG OPENING ( Nắp ga) CỌC TRE -CỌC TRÀM ĐÀO ĐẮP
Cốt đáy
DÀI RỘNG CAO Đáy dày Vát W1 H1 Chiều dày W L Nắp đậy H2 W2 Cốt đào Cốt đỉnh D Dmax Số giao Bê tông Bê tông Ván khuôn Ván khuôn Kiểu nắp LxW Số nắp D R C Bê tông V4 (nắp) V5 (Cổ) Chiều Số cọc Khối lượng cọc Cốt hiện Mở rộng Mở rộng Hđào Đào đất Đắp đất
D theo thiết Hao hụt
TT Cấu kiện Vị trí SL (mm) (mm) (mm) (mm) chân Thành hầm Nắp BT lót (mm) (mm) dày Cổ ga Vách cổ dày đất ga cắt lót (m3) lót (m2) (mm) (cái) (mm) (mm) (mm) (m3) (md) (md) dài 1 cọc (m) trạng chân đỉnh (mm) (m3) (m3)
(mm) kế vật liệu
ga hầm ga (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (m3) (m2) (m) (mm) (mm) (mm)
(mm)
(mm)
1 M1.HG-01 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
2 M1.HG-02 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
3 M1.HG-03 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
4 M1.HG-04 1 800 1,500 1,500 950 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1700 -2,000 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.01 0.68 15.09 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 875 1,500 7.93 4.49
5 M1.HG-05 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
6 M1.HG-06 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
7 M1.HG-07 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
8 M1.HG-08 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
9 M1.HG-09 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
10 M1.HG-10 1 800 1,500 1,500 1,050 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -1800 -2,100 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.11 0.68 16.13 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,572 1,600 17.26 13.60
11 M1.HG-11 1 800 1,500 1,500 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2000 -2,300 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.32 0.68 18.21 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,706 1,800 21.72 17.61
12 M1.HG-12 1 800 1,500 1,500 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2000 -2,300 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.32 0.68 18.21 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,706 1,800 21.72 17.61
13 M1.HG-13 1 800 1,500 1,500 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2000 -2,300 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.32 0.68 18.21 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,706 1,800 21.72 17.61
14 M1.HG-14 1 800 1,500 1,500 1,350 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2100 -2,400 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.42 0.68 19.25 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,773 1,900 24.20 19.86
15 M1.HG-15 1 800 1,500 1,500 1,350 200 200 200 200 100 900 900 90 600 200 -2100 -2,400 -150 1.00 800 900 2 0.29 2.42 0.68 19.25 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 56 140.00 -500 500 1,773 1,900 24.20 19.86
16 M1.HG-16 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
17 M1.HG-17 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
18 M1.HG-18 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
19 M1.HG-19 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
20 M1.HG-20 1 1000 1,700 1,700 1,150 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2100 -2,400 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.59 0.76 19.34 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,773 1,900 26.15 20.59
21 M1.HG-21 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
22 M1.HG-22 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
23 M1.HG-23 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
24 M1.HG-24 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
25 M1.HG-25 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
26 M1.HG-26 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
27 M1.HG-27 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
28 M1.HG-28 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
29 M1.HG-29 1 1000 1,700 1,700 1,250 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2200 -2,500 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 2.71 0.76 20.54 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 1,840 2,000 28.95 23.10
30 M1.HG-30 1 1000 1,700 1,700 1,550 200 200 200 200 100 900 900 90 800 200 -2500 -2,800 -150 1.00 1,000 1,200 2 0.36 3.07 0.76 24.14 Bê tông LxW: 900x900 1 600 600 90 0.03 2.40 2.40 2.50 72 180.00 -500 500 2,041 2,300 38.45 31.73
TỔNG CỘNG 9.75 72.85 21.60 556.04 30 0.97 72.00 72.00 4,800.00 678.60 534.64
Page 35
BẢNG TÍNH BỂ NƯỚC NGẦM
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......
(m) (m) (m) (m) (m) (m) Bê tông (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (m2) (m2) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) BOT BOT TOP TOP BOT BOT TOP TOP
HẠNG MỤC : PHỤ TRỢ -0.30 1.20 2.00
1 Đáy bể 1 20.85 12.00 3.05 0.35 0.05 0.16 1.00 12.67 3.31 87.57 23.00 250.20 -0.30 1.20 2.00 0.20 2.95 1,080.29 375.13 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 6,642.35
1.00 0.00 0.00 0.00 - - -0.30 1.20 2.00 0.20 -0.50 - - 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 -
2 Dầm móng 1.00 1.12
Dầm cover 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
DB1 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
DB2 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
3 Thành bể 1.00 1.12
W1 2 20.25 0.25 2.89 1.00 29.26 234.09 81.00 117.05 117.05 234.09 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 2,718.91
2 10.89 0.25 2.89 1.00 15.74 125.89 43.56 62.94 62.94 125.89 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 1,462.17
4 Vát thành 1.00 1.12 -
4 0.30 0.30 2.89 1.00 0.52 10 12 1 200 1.12 87.40
5 Vát chân vách 1.00 1.12
2 20.25 0.30 0.30 1.00 1.82 10 12 2 150 1.12 299.83
2 10.89 0.30 0.30 1.00 0.98 10 12 2 150 1.12 162.13
6 Nắp bể 1.00 1.12
1 20.25 11.40 0.16 1.00 36.94 225.40 230.85 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 4,256.00
0.16 1.00 - - - 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 -
Trừ nắp 1.00 1.12 -
WxH: 800x800 -1 0.80 0.80 0.16 1.00 (0.10) (0.64) 3.20 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
7 Nắp 1.00 1.12
WxH: 800x800 1 0.80 0.80 0.10 1.00 0.06 0.64 3.20 1.12
WxH: 0x0 0.10 1.00 - - - 1.12
8 Trụ cột 1.00 1.12
C1 11 0.40 0.40 2.89 1.00 5.09 50.86 18 8 8 150 1.12 945.73
C2 4 0.50 0.40 2.89 1.00 2.31 20.81 20 8 8 150 1.12 428.09
C3 3 0.30 0.50 2.89 1.00 1.30 13.87 20 8 8 150 1.12 315.95
9 Dầm nắp 1.00 1.12
B5 5 10.85 0.40 0.30 0.16 1.00 3.04 15.19 20 20 8 2 2 150 1.12 905.25
B6 2 19.60 0.40 0.30 0.16 1.00 2.20 10.98 20 20 8 2 2 150 1.12 635.18
1.00 - - 1.12 -
1.00 - - 1.12 -
TỔNG CỘNG 12.67 3.31 186.72 720.09 124.56 6.40 179.99 179.99 359.98 481.05 1,080.29 375.13 18,859.00
253.50 - 18.86
BẢNG TÍNH BỂ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp
Location/Vị trí dự án: ….......
Danh mục
(m) (m) (m) (m) (m) (m) Bê tông (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (m2) (m2) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) BOT BOT TOP TOP BOT BOT TOP TOP
HẠNG MỤC : PHỤ TRỢ -0.30 1.20 2.00
1 Đáy bể 1 20.85 12.00 3.05 0.35 0.05 0.16 1.00 12.67 3.31 87.57 23.00 250.20 -0.30 1.20 2.00 0.20 2.95 1,080.29 375.13 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 6,642.35
1.00 0.00 0.00 0.00 - - -0.30 1.20 2.00 0.20 -0.50 - - 12 12 12 12 150 150 150 150 23.70 1.12 -
2 Dầm móng 1.00 1.12
Dầm cover 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
DB1 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 20 20 8 2 2 150 1.12 -
DB2 1.00 - - - - -0.30 0.40 0.60 0.00 - - 1.12 -
3 Thành bể 1.00 1.12
W1 2 20.25 0.25 2.89 1.00 29.26 234.09 81.00 117.05 117.05 234.09 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 2,718.91
2 10.89 0.25 2.89 1.00 15.74 125.89 43.56 62.94 62.94 125.89 12 12 12 12 150 150 200 200 20.74 1.12 1,462.17
4 Vát thành 1.00 1.12 -
4 0.30 0.30 2.89 1.00 0.52 10 12 1 200 1.12 87.40
5 Vát chân vách 1.00 1.12
2 20.25 0.30 0.30 1.00 1.82 10 12 2 150 1.12 299.83
2 10.89 0.30 0.30 1.00 0.98 10 12 2 150 1.12 162.13
6 Nắp bể 1.00 1.12
1 20.25 11.40 0.16 1.00 36.94 225.40 230.85 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 4,256.00
0.16 1.00 - - - 10 10 10 10 150 150 150 150 16.46 1.12 -
Trừ nắp 1.00 1.12 -
WxH: 800x800 -1 0.80 0.80 0.16 1.00 (0.10) (0.64) 3.20 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
WxH: 0x0 0.16 1.00 - - 1.12 -
7 Nắp 1.00 1.12
WxH: 800x800 1 0.80 0.80 0.10 1.00 0.06 0.64 3.20 1.12
WxH: 0x0 0.10 1.00 - - - 1.12
8 Trụ cột 1.00 1.12
C1 11 0.40 0.40 2.89 1.00 5.09 50.86 18 8 8 150 1.12 945.73
C2 4 0.50 0.40 2.89 1.00 2.31 20.81 20 8 8 150 1.12 428.09
C3 3 0.30 0.50 2.89 1.00 1.30 13.87 20 8 8 150 1.12 315.95
9 Dầm nắp 1.00 1.12
B5 5 10.85 0.40 0.30 0.16 1.00 3.04 15.19 20 20 8 2 2 150 1.12 905.25
B6 2 19.60 0.40 0.30 0.16 1.00 2.20 10.98 20 20 8 2 2 150 1.12 635.18
1.00 - - 1.12 -
1.00 - - 1.12 -
TỔNG CỘNG 12.67 3.31 186.72 720.09 124.56 6.40 179.99 179.99 359.98 481.05 1,080.29 375.13 18,859.00
253.50 - 18.86
BÀNG TÍNH KHỐI LƯỢNG HÀNG RÀO
Project/Dự án: Đào tạo kỹ sư QS chuyên nghiệp Danh mục
Location/Vị trí dự án: ….......
Kích thước hình học CÔNG TÁC BÊ TÔNG MÓNG TRỤ - GIẰNG CÔNG TÁC XÂY TRÁT Đào đắp
Hao hụt
Số H Trừ Trụ Ván Ván
TT Cấu kiện h vật liệu Bê tông Bê tông Trụ, giằng Trụ, giằng Trụ, giằng Xây Xây Trát Sơn bả Cốt hiện Mở rộng Mở rộng
lượng L W H1 W1 L1 w l Móng - khuôn khuôn Bê tông Ván khuôn Hđáy móng Hđào Đào đất Lất đất Tân đất
(Vát) lót (m3) <200 ≥200 ≥300 tường 220 tường 110 (m2) (m2) trạng chân đỉnh
đỉnh BT lót (m2)
(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (md) (m3) (m2) (m3) (m3) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3)
Total 2.75 16.63 3.13 14.76 108.87 160.12 - 10.15 114.78 10.78 - 155.86 155.86 171.97 163.85 -
54.93
Kích thước hình học CÔNG TÁC BÊ TÔNG MÓNG TRỤ - GIẰNG CÔNG TÁC XÂY TRÁT Đào đắp
(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m2) (m3) (m2) (md) (md) (md) (m3) (m2) (m3) (m3) (m2) (m2) (m) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3) (m3)
Hàng rào dài 143.10 -0.20
A Móng - Trụ
1 M1 45 0.80 0.80 0.15 0.10 0.27 0.32 0.22 0.22 3.05 1.00 1.82 8.10 5.95 21.60 - 126.00 - 6.10 110.88 15.84 15.84 -0.20 0.50 1.00 -1.00 0.85 211.91 202.93 -
2 M2 8 0.70 0.70 0.15 0.10 0.27 0.32 0.22 0.22 3.05 1.00 0.26 1.28 0.82 3.36 - 22.40 - 1.08 19.71 2.82 2.82 -0.20 0.50 1.00 -1.00 0.85 34.61 33.32 -
B Xây trát 1.00
Tường 220 1 143.10 0.22 0.55 11.66 1.00 15.90 - 186.33 186.33
Tường 110 1 143.10 0.11 1.70 11.66 1.00 - 24.58 518.02 518.02
C Giằng 1.00
3 DM 1 143.10 0.22 0.25 11.66 1.00 2.10 13.14 - 131.44 - 7.23 65.72 - -0.20 0.40 0.60 -0.60 0.45 26.63 20.26 -
4 G1 1 143.10 0.22 0.10 11.66 1.00 131.44 - - 2.89 26.29 (2.89)
5 G2 1 143.10 0.22 0.10 11.66 1.00 131.44 - - 2.89 26.29 (1.57)
Total 4.18 22.52 6.77 24.96 262.88 279.84 - 20.20 248.89 13.01 23.01 723.00 723.00 273.14 256.51 -
83.63
BẢNG TÍNH MÓNG TUBIN TRỤ ĐIỆN GIÓ D 600 800 1000
Kích thước hình học Khối lượng/1 móng Khối lượng toàn bộ Đào đắp móng
D1 D2 D3 D4 H1 H2 H3 H4 H5 Bê tông Ván khuôn CỌC Bê tông Ván khuôn CỌC LY TÂM
Đường kính Đường Đường Đường Cao Cao Cao Cao Cổ móng Số Hao
STT Diễn giải Vị trí Bulon S
H San đầm Đá/sỏi Cổ móng Ván Ván Ván lượng hụt San đầm Đá/sỏi Bê tông cổ móng Ván Ván Đánh mặt Mở rộng Mở rộng Cao độ
Đá/sỏi kính kính kính Đá/sỏi Bê tông Đài vát Bê tông Bê tông Bê tông Bê tông Ván khuôn Bulon Bê tông Hđào Đào móng Đắp móng
lót móng BT lót Móng Cổ móng móng lót hố móng lót móng
lót móng
khuôn bê khuôn khuôn Cổ D600 D800 hố móng lót móng
lót móng
khuôn bê khuôn
Cổ móng
bê tông D600 D800
đầu cọc
chân đỉnh hiện trạng
1 móng Diện tích tông lót móng móng tông lót móng
B45 B60 móng B45 B60 B45 B60
(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (cái) (m2) (m2) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (mm) (mm) (m2) (m3) (m3) (m3) (m3) (m3) (m2) (m2) (m2) (cái) (m2) (cái) (cái) (m3) (m) (m) (m) (m) (m3) (m3)
1 10KA01 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
2 10KA02 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
3 10KA03 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
4 10KA04 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
5 10KA05 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
6 10KA06 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
7 10KA07 23.00 22.40 22.00 6.00 3.80 0.30 0.20 0.80 2.00 0.40 0.60 240.00 380.13 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 44 1 1.00 415.48 124.64 78.82 611.98 7.54 11.31 14.07 55.29 18.85 240.00 380.13 44 - 6.64 0.80 2.50 -1.38 2.92 1,586.30 637.90
TỔNG CỘNG 2,908.33 872.50 551.71 4,283.88 52.78 79.17 98.52 387.04 131.95 1,680.00 2,660.93 308.00 - 46.45 11,104.07 4,465.32
HÌNHDẪN
HÌNH ẢNH HƯỚNG DẠNG
TÍNHCÁC
TOÁN LOẠI MÓNG
CÁCH LOẠI MÓNG Bảng tính móng HÌNH DẠNG CÁC LOẠI VÁCHBảng tính vách
Đài hình quả trám kiểu 1
ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU1
Đài hình quả trám kiểu 2
ĐÀI QUẢ TRÁM KIỂU2
Mặt cắt điển hình
MẶT CẮT ĐIỂN HÌNH
Vách chữ L