You are on page 1of 9

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ - BÀI TẬP NHÓM CHƯƠNG 3 - NHÓM 9

CÔNG TY KINH DOANH DỊCH VỤ TAXI

Bảng 1: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh từ 2018 -2020 (theo báo cáo hợp nhất) ĐVT: tỉ

2018 2019 2020

Doanh thu bán hàng và dịch vụ 2,900 3,000 3,600


Giá vốn hàng bán 2,330 2,390 3,000
Lãi gộp từ bán hàng và dịch vụ 570 610 600
Chi phí tài chính 250 195 200
Chi phí bán hàng và marketing 100 120 120
Chi phí quản lý doanh nghiệp 280 285 300
Lỗ/Lãi từ hoạt động kinh doanh -60 10 -20
Thu nhập khác 150 170 90
Chi phí khác 50 50 40
Lợi nhuận trước thuế 40 130 30
Chi phí thuế thu nhập DN 10 32 7.5
Lợi nhuận sau thuế 30 98 22.5

Bảng 2: Tài sản, nợ và nguồn vốn từ 2018 -2020

(theo báo cáo hợp nhất) ĐVT: tỉ đồng

2018 2019 2020


Tổng tài sản 5,000 5,000 4,950
Nợ phải trả 4,500 4,500 4,450
-Nợ ngắn hạn 2,420 2,475 2,440
-Nợ dài hạn 2,080 2,025 2,010
Vốn chủ sở hữu 500 500 500
Tổng nguồn vốn 5,000 5,000 4,950

Bảng 3: CÁC TỈ SỐ TÀI CHÍNH

CÁC TỈ SỐ TÀI CHÍNH Công ty X


2018 2019

DAR 90.0% 90.0%

DER 900% 900%

GOS 1.38% 4.33%

ROS 1.03% 3.27%

ROA 0.60% 1.96%

ROE 6.00% 19.60%

Bảng 4.1: Xây dựng 3 phương án chiến lược kinh doanh trong năm tiếp theo 2021

Đã thực hiện
2018 2019 2020

Doanh thu bán hàng và dịch vụ 2,900 3,000 3,600


Giá vốn hàng bán 2,330 2,390 3,000
Lãi gộp từ bán hàng và dịch vụ 570 610 600
Chi phí tài chính 250 195 200
Chi phí bán hàng và marketing 100 120 120
Chi phí quản lý doanh nghiệp 280 285 300
Lỗ/Lãi từ hoạt động kinh doanh -60 10 -20
Thu nhập khác 150 170 90
Chi phí khác 50 50 40
Lợi nhuận trước thuế 40 130 30
Chi phí thuế thu nhập DN 10 32 7.5
Lợi nhuận sau thuế 30 98 22.5
heo báo cáo hợp nhất) ĐVT: tỉ đồng

So sánh 2019/2018 So sánh 2020/2019

Tuyệt đối (tỉ Tuyệt đối (tỉ Tương đối


đồng) Tương đối (%) đồng) (%)
100 3% 600.00 20%
60 3% 610.00 26%
40 7% (10.00) -2%
(55) -22% 5.00 3%
20 20% - 0%
5 2% 15.00 5%
70 -117% (30.00) -300%
20 13% (80.00) -47%
0 0% (10.00) -20%
90 225% (100.00) -77%
22 220% (24.50) -77%
68 227% (75.50) -77%

020

So sánh 2019/2018 So sánh 2020/2019


Tuyệt đối (tỉ đồngTương đối (%) Tuyệt đối (tỉ đồngTương đối (%)
- 0% (50) -1%
- 0% (50) -1%
55 2% (35) -1%
(55) -3% (15) -1%
- 0% - 0%
- 0% (50) -1%

PCT-Công ty cổ phần Vận tải k


Công ty X VNS - Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE) (HNX
2020 2018 2019 2020 2018

89.9% 38.97% 35.53% 27.90% 8.80%

890% 38.70% 34.28% 31.04% 23.45%

0.83% 19.99% 21.34% -2.98% 9.56%

0.63% 4.24% 5.45% -20.58% 1.92%

0.45% 3.23% 4.13% -10.06% 1.76%

4.50% 5.29% 6.40% -13.95% 1.93%

ăm tiếp theo 2021

Kế hoạch Kế hoạch (CAGR Kế hoạch


(CAGR = 13%) = 11%) (CAGR = 15%)

2021 2021 2021


4,068 3,996 4,140
3,390 3,330 3,450
678 666 690
226 222 230
136 133 138
339 333 345
(23) (22) (23)
102 100 104
45 44 46
34 33 35
8 8 9
25 25 26
Tỷ lệ
tăng
trưởng
Doanh thu hàng
Năm (tỉ đồng) n năm
2018 2900
2019 3000 1 3%
2020 3600 2 20%
2021 4000 3 11%
2022 4500 4 13%
2023 5300 5 18%
Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm 13%
CAGR 13%
PCT-Công ty cổ phần Vận tải khí và hóa chất Việt Nam
(HNX)
2019 2020

9.76% 6.30%

10.59% 12.84%

15.09% 7.17%

5.31% 3.22%

6.10% 4.87%

6.76% 5.20%
Chỉ tiêu tài
chính  Trước S
au  Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

EPS (nghìn
đồng) 2.76 1.28 1.59 -3.06
BV (nghìn
đồng) 24.19 24.47 24.98 21.87

P/E 5.6 13.91 6.73 -3.58

ROA (%) 6.72 3.23 4.13 -10.06

ROE (%) 11.52 5.29 6.4 -13.95

ROS (%) 6.44 4.24 5.45 -20.58

GOS (%) 16.39 19.99 21.34 -2.98

DAR (%) 41.71 38.97 35.53 27.9

You might also like