Professional Documents
Culture Documents
Câu 5: Cho biết M ' Tu M . Hỏi hệ thức nào dưới đây đúng?
1
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 2; 1 và vectơ u 3; 4 . Ảnh của điểm A qua
phép tịnh tiến theo vectơ u có tọa độ tương ứng là
A. 5;3 . B. 2;1 . C. 6; 4 . D. 1; 6 .
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 3; 2 và vectơ u 1; 2 . Biết A ' T( u ) A .
Tọa độ của điểm A ' tương ứng là
A. 2; 0 . B. 4; 4 . C. 3; 4 . D. 2; 2 .
Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 4; 2 và vectơ u 2;1 . Biết A ' T(2u ) A .
Tọa độ của điểm A ' tương ứng là
A. 6; 1 . B. 5; 2 . C. 8;0 . D. 8; 2 .
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 1;3 và B 3; 4 . Biết B T(u ) A . Vectơ
u tương ứng là
A. 2; 1 . B. 4; 7 . C. 1;3 . D. 2;1 .
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm có tọa độ là A 1; 2 và B m; 2m 1 , cho vectơ
u n; 2 n . Biết A là ảnh của B qua phép biến tịnh tiến vectơ u . Giá trị của T m n bằng
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 14: Cho tam giác ABC có G là trọng tâm. Hãy xác định điểm D biết A là ảnh của D qua
phép tịnh tiến theo vectơ AG ?
A. D đối xứng với A qua G. B. D đối xứng với G qua A.
C. D trùng với G . D. D trùng với A.
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d :3x y 4 0 và vectơ u 1; 2 . Gọi
d ' Tu d . Phương trình đường thẳng d ' tương ứng là
A. d ' : 3x y 6 0 . B. d ' : 3x 2 y 9 0 . C. d ' : 3x y 9 0 . D. d ' : 3x y 4 0 .
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d : 2 x y 1 0 và vectơ u 2;3 . Gọi
d2 : x 2 y 6 0 , cho vectơ u m 1;5 2m . Biết rằng d 2 Tu d1 . Giá trị của tham số m bằng
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0.
C : x 1 y 3 25 và vectơ
2 2
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn
A. C ' : x 3 y 1 25 . B. C ' : x 3 y 1 25 .
2 2 2 2
C. C ' : x 2 y 1 25 . C ' : x 4 y 2 25 .
2 2 2 2
D.
2
Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 1 y 1 9 , cho hai vectơ
2 2
Câu 19:
u 1; 2 và v m; 1 . Biết rằng C1 Tu C và C2 Tv C . Nếu hai đường tròn C 1 và
C2 tiếp xúc ngoài với nhau thì giá trị thực dương của tham số m nằm trong khoảng nào dưới đây ?
A. 4; 6 . B. 6; 7 . C. 1; 4 . D. 0;1 .
Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 2 x y 5 0 và vectơ u 3; 1 . Gọi
d ' là ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Phương trình đường thẳng d ' là
A. 2 x y 12 0 . B. 2 x y 1 0 . C. 2 x y 0 . D. x 2 y 6 0 .
C : x 1 y 3 16 và vectơ
2 2
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn
u 2;3 . Gọi C ' là ảnh của C qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Phương trình đường tròn C ' là
A. C ' : x 1 y 2 16 . B. C ' : x 1 y 6 16 .
2 2 2 2
C. C ' : x 1 y 6 16 . C ' : x 3 y 2 16 .
2 2 2 2
D.
phẳng Oxy, cho đường tròn C : x m y 1 4 và vectơ
2 2
Câu 22: Trong mặt
u 3; 2 . Gọi C ' là ảnh của C qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Biết rằng C ' tiếp xúc với trục
hoành Oy . Giá trị tham số m bằng
m 1 m 2
A. . B. . C. m 1 . D. m 5 .
m 5 m 1
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy, cho parabol P : x y 2 2 y 2 và vectơ u 3;1 . Gọi
P ' là ảnh của P qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Phương trình parabol P ' là
A. P ' : x y 2 4 y 8 . B. P ' : x y 2 6 y 1 .
C. P ' : x 2 y 2 8 y 2 . P ' : x y 2 2 y 3 .
D.
Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy, cho parabol P : y 2 x 2 3x 2 và vectơ u 1; m . Gọi
P '
là ảnh của P qua phép tịnh tiến theo vectơ u và P ' có tung độ đỉnh bằng 5. Giá trị của tham số
m bằng
7 49 33 11
A. . .B. C. . D. .
8 8 8 8
Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d1 : 2 x y 3 0 và d2 : 3x 2 y 6 0 ,
cho vectơ u 3;1 . Gọi A và B lần lượt là hai điểm nằm trên hai đường thẳng d1 và d 2 sao cho
A Tu B . Tọa độ điểm A là
2 5 23 25
A. ; . B. 1; 1 . C. ; . D. 2;1 .
3 3 7 7
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x 4 y 9 0 và đường tròn
C : x 2 y 1 9 , cho vectơ u 1; m . Gọi A và B lần lượt là hai điểm nằm trên hai đường
2 2
thẳng d và đường tròn C sao cho B Tu A . Gọi S là tập chứa tất cả các giá trị thực của tham số m để
tồn tại duy nhất một cặp điểm A và B thỏa mãn bài toán. Tổng giá trị các phần tử của S bằng
A. 4 . B. 1 . C. 5 . D. 2 .
3
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d : 3x 2 y 6 0 và vectơ u 1; m . Biết
rằng d Tu d . Giá trị của tham số m bằng
3 2 1
A. m . B. m 6 . C. m . D. m .
2 3 2
C : x 1 y 2 9 và vectơ
2 2
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn
u a; b . Biết rằng C ' Tu C và có C ' : x 2 y 2 2mx 2 y 4 0 . Biết rằng m 0 . Giá trị của
biểu thức T a b m bằng
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .
2 2
x y
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường elip E : 1 và vectơ u 1; 2 . Gọi
16 9
E ' là ảnh của E qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Phương trình elip E ' là
( x 1) 2 ( y 2)2 ( x 2)2 ( y 1) 2
A. E ' : 1. B. E ' : 1 .
16 9 16 9
x2 y 2 ( x 1) 2 ( y 2) 2
C. E ' : 1. D. E ' : 1.
8 3 16 9
Câu 30: Cho đường cong C : y x 3 3 x 1 và vectơ u 1; 2 . Gọi C ' là ảnh của C
qua phép tịnh tiến theo vectơ u . Phương trình của đường cong C ' là
A. C ' : y x 3 3 x 2 5 . B. C ' : y x 3 3 x 2 1 .
C. C ' : y x 3 3 x 2 3 x 1 . D. C ' : y x 3 6 x 2 2 .
Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d1 : x 2 y 6 0 và d2 : x my 9 0 ,
cho vectơ u 1; 2 . Gọi A và B lần lượt là hai điểm nằm trên hai đường thẳng d1 và d 2 sao cho
A Tu B . Tọa độ điểm A là
C : x 2 y 2 25 , cho vectơ u 2;3 . Gọi A và B lần lượt là hai điểm nằm trên hai đường thẳng
2
A. 5 2; 2 5 . B. 3; 2 hoặc 1; 2 .
C. 3; 2 hoặc 1; 4 . D. 3 2; 4 3 .
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 3x my 1 0 và đường tròn
C : x 1 y 1 4 , cho vectơ u 1; 2 . Gọi A và B lần lượt là hai điểm nằm trên hai đường
2 2
thẳng d và đường tròn C sao cho B Tu A . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị m nguyên để tồn tại cặp
điểm A và B là
A. 7 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .
4
Câu 34: Cho đường cong C : y f x x 3 3x 2 và đường cong C ' : y g x . Biết rằng
C ' là ảnh của C qua phép tịnh tiến theo vectơ u 2;1 . Giá trị g 2 bằng
A. 17 . B. 12 . C. 4 . D. 3 .
Câu 35: Cho đường cong C : y f x x x 1 và đường cong C ' : y g x . Biết rằng
3
C ' là ảnh của C qua phép tịnh tiến theo vectơ u 3; 2 . Giá trị g 1 bằng
A. 63 . B. 51 . C. 1 . D. 15 .
C1 : x 1 y 2 9 và đường tròn
2
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn
C2 : x 2 y 3 4 , cho vectơ u 1; 2 . Gọi A và B lần lượt là hai điểm nằm trên hai đường
2 2
tròn C1 và C2 sao cho B Tu A . Hãy tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để có đúng một cặp
điểm A và B thỏa mãn bài toán ?
A. 5 . B. 1; 4 . C. 1; 2 . D. 21 .
--------- Hết ----------