You are on page 1of 127

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thái Nguyên, ngày tháng năm 2017

BIÊN BẢN THẨM TRA DỰ TOÁN SỬA CHỮA LỚN

HẠNG MỤC: ĐZ 474+477E6.3 và ĐZ 476+472E6.3

Căn cứ quyết định số 4892/QĐ-EVNNPC ngày 23/12/2015 của Tổng Giám đốc Tổng Công
ty Điện lực Miền Bắc v/v ban hành lần 2 "Quy chế sửa chữa lớn tài sản cố định của Tổng Công ty
Điện lực Miền Bắc";

Căn cứ quyết định số 598/QĐ-PCTN ngày 06/3/2017 v/v phê duyệt phương án kỹ thuật hạng
mục SCL: Đường dây 35kV lộ 377 E6.2;

Căn cứ quyết định số 2793/QĐ-PCTN ngày 16/12/2016 của Giám đốc Công ty ĐLTN về
việc phê duyệt danh mục kế hoạch sửa chữa lớn năm 2017 - Công ty Điện lực Thái Nguyên;

Căn cứ thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây Dựng hướng dẫn xác định
đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ văn bản số 2622/EVN-TCNS-ĐT ngày 29/6/2016 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
v/v Đơn giá nhân công SCL áp dụng từ ngày 01/8/2016;
Căn cứ văn bản số 3252/EVNNPC -ĐT ngày 11/8/2016 của Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc
v/v Đơn giá nhân công SCL áp dụng từ ngày 01/8/2016;
Căn cứ dự toán hạng mục SCL trên do P4 lập;
Kết quả thẩm tra:
A- Khối lượng, định mức đơn giá nhân công, đơn giá vật tư:

A.1- Khối lượng:


+ Khối lượng các hạng mục chính trong dự toán lập phù hợp với phương án kỹ thuật và quyết
định được phê duyệt.
A.2- Định mức, đơn giá nhân công:
+ Định mức nhân công trong dự toán được tham khảo trong các tài liệu:

- Quyết định số 228/QĐ-EVN ngày 08/12/2015 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc ban
hành bộ định mức dự toán sửa chữa công trình lưới điện;

+ Văn bản số 5607/EVN-ĐT ngày 28/12/2016 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam v/v áp dụng định
mức dự toán chuyên ngành công tác lắp đặt đường dây tải điện và TBA.

+ Định mức dự toán chuyên ngành công tác lắp đặt đường dây tải điện và lắp đặt TBA điện số
4970/QĐ-BCT ngày 21/12/2016 của bộ Công Thương.
+ Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP
ngày 16/8/2007 của Bộ xây dựng.
A.3- Đơn giá vật tư, phương tiện:
+ Giá phụ kiện và vật tư thiết bị điện theo báo giá của Công ty CP Tuấn Ân Thái Nguyên và
Công ty CP Hoàng Thái.
+ Giá xà giá lắp tại TBA theo báo giá của Công ty TNHH Long Khánh.

+ Giá cột điện lấy theo báo giá của Công ty TNHH Hoa Nam.
+ Giá vật liệu xây dựng lấy theo thông báo của liên sở xây dựng - tài chính tỉnh Thái Nguyên
tháng 01/2017 và áp dụng các tháng liền kề.
+ Giá phương tiện vận chuyển áp dụng theo quyết định số 65/2011/QĐ-UBND ngày 20/12/2011
của UBND tỉnh Thái nguyên.
B- Dự toán sau khi thẩm tra:

Chênh lệch sau thẩm tra


TT Hạng mục chi phí Giá trị DT lập Giá trị DT sau TT
(Tăng +; Giảm -)

Tổng GTDT 10,962,407,522 #REF! #REF!


(Không tính GT VTTH)

- Chi phí thiết bị: -

- Chi phí sửa chữa 9,816,564,214 #REF! #REF!

- Chi phí khác: 149,260,806 #REF! #REF!

- Chi phí dự phòng: 996,582,502 #REF! #REF!

- Vật tư thu hồi: 359,823,219 #REF! #REF!

+ Lý do sai lệch:

Hiệu chỉnh đơn giá vật tư, vật liệu xây dựng, Hiệu chỉnh lại định mức nhân công, khối lượng
công việc cho phù hợp, hiệu chỉnh lại chi phí khác, Hiệu chỉnh lại ca xe phương tiện vận chuyển
cho phù hợp.

C- Kết luận:

Dự toán đã được lập và thẩm tra khối lượng, chế độ tiền lương, định mức đơn giá nhân công,
vật tư, thiết bị, máy thi công theo đúng các quy định hiện hành của nhà nước, địa phương cũng
như các quy định của ngành điện và đã được hiệu chỉnh giá trị sau thẩm tra. Vậy BQLĐH kính
trình Giám đốc duyệt dự toán để thực hiện các công việc SCL./.

Người thẩm tra Phòng Kế hoạch Phó Giám đốc Kỹ thuật


Vũ Huy Thông Vũ Thành Quang
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮCCỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: /QĐ-PCTN Thái Nguyên, ngày tháng năm 2017

QUYẾT ĐỊNH
Về việc phê duyệt dự toán

HẠNG MỤC: ĐZ 474+477E6.3 và ĐZ 476+472E6.3

GIÁM ĐỐC CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN

Căn cứ quyết định số 4892/QĐ-EVNNPC ngày 23/12/2015 của Tổng Giám đốc Tổng
Công ty Điện lực Miền Bắc v/v ban hành lần 2 "Quy chế sửa chữa lớn tài sản cố định của Tổng
Công ty Điện lực Miền Bắc";
Căn cứ quyết định số 2793/QĐ-PCTN ngày 16/12/2016 của Giám đốc Công ty ĐLTN về
việc phê duyệt danh mục kế hoạch sửa chữa lớn năm 2017 - Công ty Điện lực Thái Nguyên;
Căn cứ quyết định số 598/QĐ-PCTN ngày 06/3/2017 v/v phê duyệt phương án kỹ thuật
hạng mục SCL: Đường dây 35kV lộ 377 E6.2;
Căn cứ thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây Dựng hướng dẫn xác
định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ văn bản số 2622/EVN-TCNS-ĐT ngày 29/6/2016 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam
v/v Đơn giá nhân công SCL áp dụng từ ngày 01/8/2016;
Căn cứ văn bản số 3252/EVNNPC -ĐT ngày 11/8/2016 của Tổng Công ty Điện lực Miền
Bắc v/v Đơn giá nhân công SCL áp dụng từ ngày 01/8/2016;
Quyết định số 228/QĐ-EVN ngày 08/12/2015 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam về việc ban
hành bộ định mức dự toán sửa chữa công trình lưới điện;

Căn cứ biên bản thẩm tra dự toán hạng mục SCL: Đường dây 35kV lộ 377 E6.2
Theo đề nghị của ông trưởng phòng Kế hoạch,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Phê duyệt dự toán hạng mục: Đường dây 35kV lộ 377 E6.2 với nội dung sau:

Nội dung Giá trị phê duyệt ( đồng)

1. Chi phí sửa chữa #REF!


2. Chi phí khác #REF!
3. Chi phí dự phòng #REF!
4. Giá trị vật tư thu hồi (tạm tính) #REF!
Tổng cộng (chưa trừ vật tư thu hồi) #REF!
(Có bản dự toán chi tiết kèm theo)
Điều 2: P2, P.5, Tổ TĐ&QT và các đơn vị liên quan chiểu theo quyết định và chức năng
nhiệm vụ thi hành quyết định này./.
Nơi nhận:
GIÁM ĐỐC
- P5; Tổ TĐ&QT;
- Lưu P1, P2.
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thái nguyên, ngày tháng năm 2022

DỰ TOÁN
Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên,
Phú Lương
THUYẾT MINH DỰ TOÁN

Dự toán hạng mục SCL: Sửa chữa biến dòng điện ngăn lộ 131 Trạm biến áp 110kV Sông Công được lập dựa
trên những cơ sở sau:

Quyết định PD phương án kỹ thuật hạng mục SCL trên số /QĐ-PCTN ngày / /2022 của Công ty
ĐLTN

Quyết định số 3693/QĐ-EVNNPC ngày 29 tháng 12 năm 2020 của Tổng Giám đốc Tổng Công ty Điện lực
miền Bắc về việc ban hành “Quy định bảo dưỡng sửa chữa tài sản cố định và khắc phục thiệt hại do thiên tai, sự cố”;

Quyết định số : 09/QĐ-HĐTN ngày 28/01/2022 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam v/v ban hành Quy chế quản
lý Tài sản và Nguồn vốn trong Tập đoàn Điện lực quốc gia Việt Nam;

Văn bản số 133/EVNNPC-DT ngày 09/01/2019 của NPC v/v hướng dẫn tỷ lệ chi phí chung theo văn bản số
5938/EVNNPC-ĐT ngày 16/11/2018 của EVN v/v tỷ lệ chi phí chung trong dự toán chi phí sửa chữa thiết bị và
kiểm định phương tiện đo của Tập đoàn Điện lực Việt Nam;

Nghi định 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 về quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Nghị định có hiệu lực kể từ
ngày ký ban hành của Chính phủ;
TT 11/2029/TT-BXD ngày 31/8/2021 của BXD hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu
tư xây dựng;
TT 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của BXD v/v hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ
thuật và đo bóc khối lượng công trình;
TT 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 về việ ban hành định mức xây dựng;
Định mức dự toán sửa chữa công trình lưới điện số: 203/QĐ-EVN ngày 27 tháng 10 năm 2020 của Tập đoàn
Điện lực Việt Nam và các định mức hiện hành khác của nhà nước và của ngành điện;

Văn bản số 1781/BXD-VP ngày 16/8/2007 của bộ Xây dựng về "Công bố định mức dự toán Xây dựng công
trình - Phần thí nghiệm điện đường dây và trạm biến áp";

Giá ca máy theo thông tư 11/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 v/v hướng dẫn xác định giá ca máy và thiết bị
thi công xây dựng;

+ Giá vật tư theo thông báo giá tháng 5/2022 của Liên sở XD-TC - UBND tỉnh Thái Nguyên;

+ Giá phụ kiện cáp vặn xoắn theo báo giá của Công ty CP Tuấn Ân Thái Nguyên.
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ SỬA CHỮA LỚN
Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương

Giá trị KL công


STT Nội dung chi phí Cách tính việc thuê ngoài Ký hiệu
(đồng)

1 2 3 4
A/ CHI PHÍ VẬT TƯ, THIẾT BỊ (sau thuế) GTB+GVT 554,159,689 GVTTB
1 Chi phí thiết bị GNK+GTN 495,635,160
1.1 Thiết bị mua trong nước 314,122,440 GNK
Chi phí tháo dỡ, lắp đặt, căn chỉnh, thí
1.2 181,512,720 GTN
nghiệm, hiệu chỉnh
2 Chi phí vật tư 8,146,375 GVT
B/ CHI PHÍ SỬA CHỮA G+GTGT 3,870,277 Gsc
1 Chi phí vật liệu VL1+VL2+VL3+VL4+VL5 0 VL

1.1 Vật liệu phần không áp dụng đơn giá XDCB VL1

1.2 Vật liệu phần áp dụng đơn giá XDCB VL2


Chênh lệch giá vật liệu phần áp dụng đơn
1.3 VL3
giá XDCB
1.4 Vật liệu phụ trong SCL thiết bị VL4
1.5 Vật liệu phụ trong thí nghiệm, hiệu chỉnh VL5
2 Chi phí nhân công NC1+NC2+NC3+NC4 2,011,683 NC
2.1 Chi phí nhân công theo TT12 NC1
2.2 Chi phí nhân công theo ĐM 4790 NC2
2.3 Chi phí nhân công theo ĐM 203 2,011,683 NC3
2.4 Chi phí nhân công theo ĐMTN 1781 NC4
2.4 Chi phí nhân công theo ĐM 32 NC4
3 Chi phí máy thi công M1+M2+M3 - M
3.1 Chi phí máy thi công theo TT12 M1

3.2 Chi phí máy thi công theo ĐM 203 và 4790 M2

3.3 Chi phí máy thi công theo ĐMTN 1781 M3


3.3 Chi phí máy thi công theo ĐM 32 M3
4 Chi phí chung C1+C2 1,307,594 C
4.1 Chi phí chung theo TT12 6,2% x (VL+NC1+M) - C1
Chi phí chung theo theo ĐM 203 và 4790,
4.2 65% x (NC2+NC3+NC4) 1,307,594 C2
1781
4.2 Chi phí chung theo theo ĐM 32 35% x (NC2+NC3+NC4) - C3
5 Thu nhập chịu thuế tính truớc 6% x (VL+NC+M+C) 199,157 TL
6 Giá trị sửa chữa trước thuế (VL+NC+M+C+TL) 3,518,434 G
7 Thuế GTGT G x 10% 351,843 GTGT
C CHI PHÍ KHÁC (sau thuế) 5,181,748 GK
1 Chi phí khảo sát lập phương án kỹ thuật Chi tiết 1,015,243 K1

2 Chi phí lập phương án kỹ thuật 3,13% x Gxd ) + (0,73% x Gtb) 4,166,505 K2
D CHI PHÍ DỰ PHÒNG 5% x (GVTTB+GSC+GK) 27,901,498 Gdp
E TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN GVTTB + GSC + GK + GDP 591,113,213
G VẬT TƯ THU HỒI tạm tính 6,000,000 VTTH
TỔNG GIÁ TRỊ DỰ TOÁN (đã trừ
H GVTTB + GSC + GK + GDP - VTTH 585,113,213
VTTH)

Người thẩm tra Phòng Quản lý đầu tư

Nguyễn Thị Thương Huyền Ninh Hùng Vĩ


BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN SỬA CHỮA LỚN
Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương

Mã hiệu ĐM Đơn vị Khối Tổng số Đơn giá Thành tiền


TT Tên công việc Máy thi
(ĐG) tính lượng công Thiết bị Vật liệu Nhân công Thiết bị Vật liệu Nhân công Máy thi công
công
I Phần lắp đặt thiết bị theo ĐM 203 28.19 314,122,440 9,274,727 3,807,522
Dao cách ly 40,5kV-1000A (3 pha, đặt ngoài trời) – 1 tiếp
1 10.01.223 bộ 1 10.54 122,167,440 329,008 432,660 122,167,440 3,467,741 432,660
đất, cho ngăn tụ bù 35kV
2 13.01.005 Tủ đấu dây ngoài trời MK tủ 5 17.65 38,391,000 329,008 674,972 191,955,000 5,806,986 3,374,862
II Phần lắp đạt vật tư theo ĐM203 6.69 - 8,146,375 2,011,683 -
1 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 2x2.5mm2 m 40 1.304 20,871 306,075 0 834,840 399,122 -
2 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 7x1.5mm2 m 30 0.978 39,008 306,075 0 1,170,240 299,341 -
3 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 19x1.5mm2 m 30 0.978 92,727 306,075 0 2,781,810 299,341 -
4 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 1x1.5mm2 m 50 1.630 14,610 306,075 0 730,485 498,902 -
5 11.02.104 Ống HDPE D50/40 m 30 1.800 21,400 286,098 0 642,000 514,977 -
6 Đầu cốt các loại cho dây 4mm2, 2.5mm2, 1.5mm2 lô 1 300,000 0 300,000 - -
7 Phụ kiện lắp đặt: ghen số, ốc, … lô 1 300,000 0 300,000 - -
8 Bình xịt keo bọt chống chim chuột bình 2 85,000 0 170,000 - -
9 Silicone chống cháy PC606, chai 410ml chai 2 140,000 0 280,000 - -
10 Băng dính cách điện cuộn 5 10,000 0 50,000 - -
11 Dây thít bó dây các loại túi 10 88,700 887,000
III THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ - 453,374 74,501,487 830,677
Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng điện, điện áp <=35kv, 3
1 EB.21040
pha
Bộ 1 1 14,255 1,318,455 49,844 14,255 1,318,455 49,844
Tại trạm 110kV Thái Nguyên - 0 -
1 Ngăn MBA 110kV - 0 -
EG.10010 HT mạch cấp nguồn AC&DC HT 2 7,104 806,880 5,450 14,207 1,613,760 10,900
EG.10030 HT mạch tín hiệu HT 2 7,104 1,535,040 5,450 14,207 3,070,080 10,900
EG.10040 HT mạch dòng điện HT 22 7,104 1,033,200 13,356 156,279 22,730,400 293,838
EG.40010 Hệ thống mạch đo lường ngăn HT 2 4,959 413,280 10,141 9,918 826,560 20,283
EG.40030 Hệ thống mạch bảo vệ ngăn HT 2 6,199 1,033,200 12,655 12,398 2,066,400 25,310
EG.50010 Hệ thống mạch tự động điều chỉnh điện áp dưới tải HT 2 9,159 3,116,820 15,819 18,318 6,233,640 31,638
EG.70000 HT mạch sơ đồ logic lựa chọn điện áp, dòng điện HT 2 4,687 1,111,920 12,655 9,374 2,223,840 25,310
2 Ngăn liên lạc 110kV - 0 -
EG.10010 HT mạch cấp nguồn AC&DC HT 1 7,104 806,880 5,450 7,104 806,880 5,450
EG.10020 HT mạch áp HT 2 7,104 1,788,420 16,251 14,207 3,576,840 32,502
EG.10030 HT mạch tín hiệu HT 1 7,104 1,535,040 5,450 7,104 1,535,040 5,450
EG.10040 HT mạch dòng điện HT 4 7,104 1,033,200 13,356 28,414 4,132,800 53,425
EG.40010 Hệ thống mạch đo lường ngăn HT 1 4,959 413,280 10,141 4,959 413,280 10,141
EG.40030 Hệ thống mạch bảo vệ ngăn HT 1 6,199 1,033,200 12,655 6,199 1,033,200 12,655
EG.50020 Hệ thống mạch tự động đóng lặp lại máy cắt 3 pha 110kV HT 2,517 605,160 5,287 - 0 -
EG.70000 HT mạch sơ đồ logic lựa chọn điện áp, dòng điện HT 4,687 1,111,920 12,655 - 0 -
Tại trạm 110kV Phú Lương - 0 -
3 Ngăn đường dây 110kV - 0 -
EG.10010 HT mạch cấp nguồn AC&DC HT 2 7,104 806,880 5,450 14,207 1,613,760 10,900
EG.10020 HT mạch áp HT 2 7,104 1,788,420 16,251 14,207 3,576,840 32,502
EG.10030 HT mạch tín hiệu HT 2 7,104 1,535,040 5,450 14,207 3,070,080 10,900
EG.10040 HT mạch dòng điện HT 8 7,104 1,033,200 13,356 56,829 8,265,600 106,850
EG.40010 Hệ thống mạch đo lường ngăn HT 2 4,959 413,280 10,141 9,918 826,560 20,283
EG.40030 Hệ thống mạch bảo vệ ngăn HT 2 6,199 1,033,200 12,655 12,398 2,066,400 25,310
EG.30040 Mạch điều khiển sấy, chiếu sáng cho 10 tủ 0 1,271 334,560 2,006 254 66,912 401
EG.50020 Hệ thống mạch tự động đóng lặp lại máy cắt 3 pha 110kV HT 2 2,517 605,160 5,287 5,034 1,210,320 10,575
EG.70000 HT mạch sơ đồ logic lựa chọn điện áp, dòng điện HT 2 4,687 1,111,920 12,655 9,374 2,223,840 25,310
IV TÍN HIỆU SCADA - 16,344,527 5,876,641
Khai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu và màn hình hiển
thị dựng cơ sở dữ liệu trên RTU/GATEWAY,DCS/SAS
Xây
KB.07.01 ngăn - 195,538 28,454 - 0 -
đối với
Cấu ngăn
hình lộ có
và cài đặtcấp điệncho
CSDL áp ≤110kV
hệ thống máy tính chủ tại
KB.07.01 Khai báo cấu hình, xây dựng cơ sở dữ liệu và màn hình ngăn - 195,538 28,454 - 0 -
Trung tâm điều khiển
hiển thị
Xây dựng cơ sở dữ liệu trên RTU/GATEWAY,DCS/SAS
KB.07.01 ngăn - 195,538 28,454 - 0 -
đối với
Cấu ngăn
hình và lộ
càicóđặt
cấp điện áp
CSDL cho≤110kV
hệ thống máy tính chủ tại
KB.07.01 ngăn - 195,538 28,454 - 0 -
Trung tâm Điều độ Hệ thống điện miền Bắc (A1)
Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu Point-to-Point
Mã hiệu ĐM Đơn vị Khối Tổng số Đơn giá Thành tiền
TT Tên công việc
(ĐG) Tại trạm tính lượng công
TN.03.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu 1 - 64,364 31,422 64,364 31,422
TN.03.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 39 - 64,364 31,422 2,008,156 1,225,469
TN.03.03 Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu 1 - 76,868 14,738 76,868 14,738
TN.03.03 Tín hiệu trạng thái (DI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 34 - 76,868 14,738 2,090,804 501,108
TN.03.06 Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu 1 - 88,347 16,919 88,347 16,919
TN.03.06 Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 14 - 88,347 16,919 1,113,169 236,867
Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu End-to-End
Tín hiệu Scada đến Trung tâm điều khiển xa
TN.04.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu 1 - 98,080 36,266 98,080 36,266
TN.04.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 39 - 98,080 36,266 3,060,102 1,414,355
TN.04.03 Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu 1 - 90,633 22,944 90,633 22,944
TN.04.03 Tín hiệu trạng thái (DI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 34 - 90,633 22,944 2,465,216 780,086
TN.04.06 Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu 1 - 101,881 25,505 101,881 25,505
TN.04.06 Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 14 - 101,881 25,505 1,283,700 357,064
Tín hiệu Scada đến A1
TN.04.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu 1 - 98,080 36,266 98,080 36,266
TN.04.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 4 - 98,080 36,266 313,857 145,062
TN.04.03 Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu 1 - 90,633 22,944 90,633 22,944
TN.04.03 Tín hiệu trạng thái (DI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 34 - 90,633 22,944 2,465,216 780,086
TN.04.06 Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu 1 - 101,881 25,505 101,881 25,505
TN.04.06 Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 8 - 101,881 25,505 733,543 204,037
Tổng cộng 314,122,440 8,599,749 102,132,424 10,514,840
TỔNG HỢP CHI PHÍ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ

Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương

STT HẠNG MỤC CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN


B/ CHI PHÍ SỬA CHỮA SAU THUẾ Gxl = B.06 +B.07 22,283,218
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP 13,082,249
B.01 Chi phí vật liệu 0
Chi phí vật liệu
B.02 Chi phí nhân công 9,274,727
Chi phí nhân công 9,274,727
B.03 Chi phí máy thi công 3,807,522
Chi phí máy thi công 3,807,522
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 6,028,572
B.01 Chi phí chung 6,028,572
B.04.01 Chi phí chung theo ĐM203 + ĐM4970 65% x NC 6,028,572
III Thu nhập chịu thuế tính truớc 6% x (T+GT) 1,146,649
IV Giá trị xây dựng trước thuế T+GT+TNCTTT 20,257,471
V Thuế giá trị gia tăng đầu ra 10% 2,025,747

TỔNG HỢP CHI PHÍ LẮP ĐẶT TNHC THIẾT BỊ

Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương

STT HẠNG MỤC CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN


B/ CHI PHÍ SỬA CHỮA SAU THUẾ Gxl = B.06 +B.07 144,800,691
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP 75,332,164
B.01 Chi phí vật liệu 453,374
Chi phí vật liệu 453,374
B.02 Chi phí nhân công 74,501,487
Chi phí nhân công 74,501,487
B.03 Chi phí máy thi công 830,677
Chi phí máy thi công 830,677
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 48,425,967
B.01 Chi phí chung 48,425,967
B.04.01 Chi phí chung theo ĐM203 + ĐM4970 65% x NC 48,425,967
III Thu nhập chịu thuế tính truớc 6% x (T+GT) 7,425,488
IV Giá trị xây dựng trước thuế T+GT+TNCTTT 131,636,992
V Thuế giá trị gia tăng đầu ra 10% 13,163,699
TỔNG HỢP CHI PHÍ LẮP ĐẶT TEST TÍN HIỆU SCADA

Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương

STT HẠNG MỤC CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN


B/ CHI PHÍ SỬA CHỮA SAU THUẾ Gxl = B.06 +B.07 32,580,083
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP 22,221,168
B.01 Chi phí vật liệu 0
Chi phí vật liệu 0
B.02 Chi phí nhân công 16,344,527
Chi phí nhân công 16,344,527
B.03 Chi phí máy thi công 5,876,641
Chi phí máy thi công 5,876,641
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 5,720,584
B.01 Chi phí chung 5,720,584
B.04.01 Chi phí chung theo ĐM203 + ĐM4970 35% x NC 5,720,584
III Thu nhập chịu thuế tính truớc 6% x (T+GT) 1,676,505
IV Giá trị xây dựng trước thuế T+GT+TNCTTT 29,618,257
V Thuế giá trị gia tăng đầu ra 10% 2,961,826
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN THIẾT BỊ SỬA CHỮA LỚN

Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương

Đơn vị Thành tiền


STT Tên thiết bị Số lượng Đơn giá (đồng)
tính (đồng)

Dao cách ly 40,5kV-1250A-25kA/1s (3 pha, đặt ngoài


1 trời) – 1 tiếp đất, cho ngăn tụ bù 35kV (trọn bộ phụ kiện: bộ 1 122,167,440 122,167,440
kẹp cực, dây nối đất, trụ đỡ,…)

2 Tủ đấu dây ngoài trời MK tủ 5 38,391,000 191,955,000

1 Tổng cộng 314,122,440


BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN VẬT TƯ SỬA CHỮA LỚN

Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương

Đơn vị
STT Tên vật tư Mã hiệu Số lượng Đơn giá Thành tiền
tính

1 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 2x2.5mm2 m m 40.0 20,871 834,840

2 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 7x1.5mm2 m m 30.0 39,008 1,170,240

3 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 19x1.5mm2 m m 30.0 92,727 2,781,810

4 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 1x1.5mm2 m m 50.0 14,610 730,485

4 Ống HDPE D50/40 m m 30 21,400 642,000

5 Đầu cốt các loại cho dây 4mm2, 2.5mm2, 1.5mm2 lô lô 1 300,000 300,000

6 Phụ kiện lắp đặt: ghen số, ốc, … lô lô 1 300,000 300,000

7 Bình xịt keo bọt chống chim chuột CN-35 bình 2 85,000 170,000

8 Silicone chống cháy PC606, chai 410ml MT-U chai 2 140,000 280,000

9 Băng dính cách điện MN-TG cuộn 5 10,000 50,000

10 Dây thít bó dây các loại MN-TG túi 10 88,700 887,000

Tổng cộng 8,146,375


BẢNG CHI TIẾT VẬT TƯ

Hạng mục SCL : ĐZ 373 các nhánh rẽ Tân Thịnh - Thịnh Mỹ, nhánh rẽ Nà Tấc, Linh Thông - Điện lực
Định Hóa

Đơn vị
TT Tên vật tư Khối lượng Hao hụt Đơn giá Thành tiền
tính
1 #NAME? 3,707,334
Thép mạ kẽm nhúng nóng kg 119.63 30,990 3,707,334
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN NHÂN CÔNG SỬA CHỮA LỚN
Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương
(Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB)

Bậc Hệ số
Mã định Đơn vị Khối Số công Đơn giá Thành tiền
STT Tên công việc nhân điều Tổng công
mức tính lượng (đồng) (đồng)
công chỉnh

I Phần lắp đặt thiết bị 28.19 9,274,727

Dao cách ly 40,5kV-1000A (3 pha, đặt ngoài trời) –


1 10.01.223 bộ 1 4,5/7 10.540 1 10.540 329,008 3,467,741
1 tiếp đất, cho ngăn tụ bù 35kV
2 13.01.005 Tủ đấu dây ngoài trời MK tủ 5 4,5/7 3.530 1.000 17.650 329,008 5,806,986

II Phần lắp đặt vật liệu theo ĐM 203 106 6.690 2,011,683

1 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 2x2.5mm2 m 40 4,0/7 0.033 1.000 1.304 306,075 399,122

2 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 7x1.5mm2 m 30 4,0/7 0.033 1.000 0.978 306,075 299,341

3 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 19x1.5mm2 m 30 4,0/7 0.033 1.000 0.978 306,075 299,341

4 06.08.201 Cáp điều khiển Cu/PVC/Fr-PVC 1x1.5mm2 m 50 4,0/7 0.033 1.000 1.630 306,075 498,902
5 11.02.104 Ống HDPE D50/40 m 30 3,5/7 0.060 1.000 1.800 286,098 514,977
Tổng cộng 35 11,286,410
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN MÁY THI CÔNG SỬA CHỮA LỚN
Hạng mục SCL: ĐZ 373 TCCN nhánh rẽ Minh lập, nhánh rẽ Minh Lập 5+6 - Điện lực Đồng Hỷ
###
Hệ số
ĐM ca Đơn giá
STT Mã ĐM Tên thiết bị ĐVT Số lượng điều Thành tiền (đồng)
máy (đồng)
chỉnh

Dao cách ly 40,5kV-1000A (3 pha, đặt


1 ngoài trời) – 1 tiếp đất, cho ngăn tụ bù bộ 1 432,660
35kV

M102.0103 Cẩu 5 tấn ca 1.0 0.240 1,750,244 420,059

Máy khác ca 1.0 3 12,602

2 Tủ đấu dây ngoài trời MK Tủ 5.0 3,374,862

M102.0103 Cẩu 5 tấn ca 0.200 1,750,244 350,049

M102.1802 Xe thang nâng 12m ca 0.200 1,624,618 324,924

Tổng cộng 3,807,522


BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ
Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương
Đơn giá Hệ số điều chỉnh Thành tiền
STT Mã định mức Nội dung công việc (ĐM) Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Máy thi Ghi chú
Vật liệu Nhân công NC MTC Vật liệu Nhân công Máy thi công
công
Thí nghiệm thiết bị 453,374 74,501,487 830,677
Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng Thí nghiệm Dao cách ly 40,5kV-1000A (3 pha,
EB.21040 bộ 1 14,255 1,318,455 49,844 1.00 1.00 14,255 1,318,455 49,844
điện, điện áp <=35kv, 3 pha đặt ngoài trời) – 1 tiếp đất,
I TRẠM 110KV XI MĂNG THÁI NGUYÊN
1 Ngăn MBA 110kV Ngăn 2
Thí nghiệm hệ thống mạch cấp nguồn
EG.10010
(AC - DC)
HT mạch cấp nguồn AC&DC HT 2 7,104 806,880 5,450 1.00 1.00 14,207 1,613,760 10,900

EG.10030 Thí nghiệm hệ thống mạch tín hiệu HT mạch tín hiệu HT 2 7,104 1,535,040 5,450 1.00 1.00 14,207 3,070,080 10,900
EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện HT mạch dòng điện HT 22 7,104 1,033,200 13,356 1.00 1.00 156,279 22,730,400 293,838
Thí nghiệm hệ thống mạch đo lường
EG.40010
(theo ngăn thiết bị)
Hệ thống mạch đo lường ngăn HT 2 4,959 413,280 10,141 1.00 1.00 9,918 826,560 20,283

Thí nghiệm hệ thống mạch bảo vệ


EG.40030
(theo ngăn thiết bị)
Hệ thống mạch bảo vệ ngăn HT 2 6,199 1,033,200 12,655 1.00 1.00 12,398 2,066,400 25,310

Thí nghiệm hệ thống mạch tự động Hệ thống mạch tự động điều chỉnh điện áp dưới
EG.50010
điều chỉnh điện áp dưới tảI 3 pha tải
HT 2 9,159 3,116,820 15,819 1.00 1.00 18,318 6,233,640 31,638

Thí nghiệm mạch sơ đồ logic (điều


EG.70000
khiển, bảo vệ và truyền cắt)
HT mạch sơ đồ logic lựa chọn điện áp, dòng điện HT 2 4,687 1,111,920 12,655 1.00 1.00 9,374 2,223,840 25,310
2 Ngăn liên lạc 110kV Ngăn 1
Thí nghiệm hệ thống mạch cấp nguồn
EG.10010
(AC - DC)
HT mạch cấp nguồn AC&DC HT 1 7,104 806,880 5,450 1.00 1.00 7,104 806,880 5,450

EG.10020 Thí nghiệm hệ thống mạch điện áp HT mạch áp HT 2 7,104 1,788,420 16,251 1.00 1.00 14,207 3,576,840 32,502
EG.10030 Thí nghiệm hệ thống mạch tín hiệu HT mạch tín hiệu HT 1 7,104 1,535,040 5,450 1.00 1.00 7,104 1,535,040 5,450
EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện HT mạch dòng điện HT 4 7,104 1,033,200 13,356 1.00 1.00 28,414 4,132,800 53,425
Thí nghiệm hệ thống mạch đo lường
EG.40010
(theo ngăn thiết bị)
Hệ thống mạch đo lường ngăn HT 1 4,959 413,280 10,141 1.00 1.00 4,959 413,280 10,141

Thí nghiệm hệ thống mạch bảo vệ


EG.40030
(theo ngăn thiết bị)
Hệ thống mạch bảo vệ ngăn HT 1 6,199 1,033,200 12,655 1.00 1.00 6,199 1,033,200 12,655

Thí nghiệm hệ thống mạch tự động Hệ thống mạch tự động đóng lặp lại máy cắt 3
EG.50020
đóng lặp lại máy ngắt pha 110kV
HT 2,517 605,160 5,287 1.00 1.00 0 0 0

Thí nghiệm mạch sơ đồ logic (điều


EG.70000
khiển, bảo vệ và truyền cắt)
HT mạch sơ đồ logic lựa chọn điện áp, dòng điện HT 4,687 1,111,920 12,655 1.00 1.00 0 0 0
II TRẠM 110KV PHÚ LƯƠNG
1 Ngăn đường dây 110kV Ngăn 2
Thí nghiệm hệ thống mạch cấp nguồn
EG.10010
(AC - DC)
HT mạch cấp nguồn AC&DC HT 2 7,104 806,880 5,450 1.00 1.00 14,207 1,613,760 10,900

EG.10020 Thí nghiệm hệ thống mạch điện áp HT mạch áp HT 2 7,104 1,788,420 16,251 1.00 1.00 14,207 3,576,840 32,502
EG.10030 Thí nghiệm hệ thống mạch tín hiệu HT mạch tín hiệu HT 2 7,104 1,535,040 5,450 1.00 1.00 14,207 3,070,080 10,900
EG.10040 Thí nghiệm hệ thống mạch dòng điện HT mạch dòng điện HT 8 7,104 1,033,200 13,356 1.00 1.00 56,829 8,265,600 106,850
Thí nghiệm hệ thống mạch đo lường
EG.40010
(theo ngăn thiết bị)
Hệ thống mạch đo lường ngăn HT 2 4,959 413,280 10,141 1.00 1.00 9,918 826,560 20,283

Thí nghiệm hệ thống mạch bảo vệ


EG.40030
(theo ngăn thiết bị)
Hệ thống mạch bảo vệ ngăn HT 2 6,199 1,033,200 12,655 1.00 1.00 12,398 2,066,400 25,310

Thí nghiệm mạch điều khiển sấy, chiếu


EG.30040 sáng tủ
Mạch điều khiển sấy, chiếu sáng cho 10 tủ 0.20 1,271 334,560 2,006 1.00 1.00 254 66,912 401

Thí nghiệm hệ thống mạch tự động Hệ thống mạch tự động đóng lặp lại máy cắt 3
EG.50020
đóng lặp lại máy ngắt pha 110kV
HT 2 2,517 605,160 5,287 1.00 1.00 5,034 1,210,320 10,575

Thí nghiệm mạch sơ đồ logic (điều


EG.70000
khiển, bảo vệ và truyền cắt)
HT mạch sơ đồ logic lựa chọn điện áp, dòng điện HT 2 4,687 1,111,920 12,655 1.00 1.00 9,374 2,223,840 25,310
1.10
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG PHẦN SCADA
Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên, Phú Lương
Hệ số điều
Đơn giá Thành tiền
Mã định chỉnh Ghi
STT Nội dung công việc Đơn vị Số lượng Vật Máy thi Vật
mức Nội dung công việc (ĐM) Nhân công NC MTC Nhân công Máy thi công chú
liệu công liệu
Tổng cộng - 16,344,527 5,876,641 -
Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu Point-to-Point
Tại trạm
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
9 TN.03.02
Single Input (Point to point)
Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu 1.00 - 64,364 31,422 1.0 1.0 - 64,364 31,422

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


10 TN.03.02
Single Input (Point to point)
Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 39.00 - 64,364 31,422 0.8 1.0 - 2,008,156 1,225,469

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


11 TN.03.03
Double Input (Point to point)
Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu 1.00 - 76,868 14,738 1.0 1.0 - 76,868 14,738

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


12 TN.03.03
Double Input (Point to point)
Tín hiệu trạng thái (DI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 34.00 - 76,868 14,738 0.8 1.0 - 2,090,804 501,108

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


14 TN.03.06
Double Output (Point to point)
Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu 1.00 - 88,347 16,919 1.0 1.0 - 88,347 16,919

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


15 TN.03.06
Double Output (Point to point)
Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 14.00 - 88,347 16,919 0.9 1.0 - 1,113,169 236,867

Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu End-to-End


Tín hiệu Scada đến Trung tâm điều khiển xa
Tín hiệu đo lường (AI)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
15 TN.04.02
Single Input (End to end)
Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu 1.00 - 98,080 36,266 1.0 1.0 - 98,080 36,266

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


16 TN.04.02
Single Input (End to end)
Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 39.00 - 98,080 36,266 0.8 1.0 - 3,060,102 1,414,355

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


17 TN.04.03
Double Input (End to end)
Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu 1.00 - 90,633 22,944 1.0 1.0 - 90,633 22,944

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


18 TN.04.03
Double Input (End to end)
Tín hiệu trạng thái (DI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 34.00 - 90,633 22,944 0.8 1.0 - 2,465,216 780,086

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


19 TN.04.06
Double Output (End to end)
Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu 1.00 - 101,881 25,505 1.0 1.0 - 101,881 25,505

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


20 TN.04.06
Double Output (End to end)
Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 14.00 - 101,881 25,505 0.9 1.0 - 1,283,700 357,064

Tín hiệu Scada đến A1 - - -


Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
21 TN.04.02
Single Input (End to end)
Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu 1.00 - 98,080 36,266 1.0 1.0 - 98,080 36,266

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


22 TN.04.02
Single Input (End to end)
Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 4.00 - 98,080 36,266 0.8 1.0 - 313,857 145,062

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


17 TN.04.03
Double Input (End to end)
Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu 1.00 - 90,633 22,944 1.0 1.0 - 90,633 22,944

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


18 TN.04.03
Double Input (End to end)
Tín hiệu trạng thái (DI) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 34.00 - 90,633 22,944 0.8 1.0 - 2,465,216 780,086

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


19 TN.04.06
Double Output (End to end)
Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu 1.00 - 101,881 25,505 1.0 1.0 - 101,881 25,505

Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu


20 TN.04.06
Double Output (End to end)
Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín hiện thứ 2) tín hiệu 8.00 - 101,881 25,505 0.9 1.0 - 733,543 204,037
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN THIẾT BỊ, VẬT TƯ THU HỒI TẠM TÍNH

Hạng mục SCL: Sửa chữa thiết bị đóng cắt TBA 110kV Xi măng Thái Nguyên,
Phú Lương

Đơn vị Đơn giá thu Thành tiền


TT Tên vật tư Số lượng Ghi chú
tính hồi (đồng) (đồng)

Dao cách ly 40,5kV-1000A (3


1 pha, đặt ngoài trời) – 1 tiếp đất, bộ 1 1,000,000 1,000,000
cho ngăn tụ bù 35kV

Tủ đấu dây ngoài trời MK tủ 5 1,000,000 5,000,000

Cáp điều khiển các loại m 80 - Tạm tính

Tổng cộng 6,000,000


BẢNG CHI PHÍ KHẢO SÁT

Khối
STT Nội dung công việc Đơn vị
lượng
1 Xe chở cán bộ khảo sát:
- Từ Hà Nội đến công trình: 90km x 2 lượt km 180
- Phí cầu đường 35.000/lượt x 2 lượt vé 2
2 Chi phí lương, công tác phí, nghỉ trọ:
- Chi phí lương đi đường: 2 người x 2 ngày Công 4
- Công tác phí: 2 người x 2 ngày x 100.000đồng/ ngày Công 4
- Thuê nghỉ: 350.000đ / phòng / ngày x 1 phòng x 1 ngày Ngày 1
Giá trị trước thuế
Thuế VAT 10%
Tổng cộng sau thuế:
Đơn vị tính: Đồng
Đơn giá Thành tiền

1,510,000
8,000 1,440,000 90.00
35,000 70,000 CP gián tiếp TNCTTT Đơn giá
2,617,400 C=70%Cn P=6,5%T L=6%(C+P) ngày công

466,850 1,867,400 257,800 180,460.00 16,757.00 11,833.02 466,850.02


100,000 400,000
350,000 350,000
4,127,400
412,740
4,540,140
BẢNG TÍNH HỆ SỐ ĐỊNH MỨC NỘI SUY CH

I Các chi phí thuộc TMĐT đã phê duyệt


1 Chi phí xây dựng + TB trước thuế tỷ
2 Chi phí thiết bị trước thuế tỷ
3 Chi phi xây dựng + thiết bị trước thuế 0.00 tỷ
4 Tổng mức đầu tư 0.00 tỷ
II Các chi phí thuộc dự toán xây dựng
1 Chi phí xây dựng trước thuế tỷ
2 Chi phí thiết bị trước thuế tỷ

Giá trị chi phí (tỷ đồn


STT Loại chi phí
Hệ số định mức chi phí tương
I Các chi phí theo TT16/2020
1 Hệ số định mức chi phí quán lý dự án
Chi phí XL+TB trong TMĐT 0 10 20
3.453 2.930
1 Hệ số định mức chi phí lập BCKTKT
Chi phí XL+TB trong TMĐT 0 1 3
6.700 4.800
2 Hệ số định mức chi phí TKBVTC 2 bước thiết kế
Chi phí TMĐT 0 10 20
3.13 2.99
3 Hệ số định mức chi phí thiết kế có TB >50% (XD+TB)
Chi phí trong TMĐT 0 5 15
0.73 0.65
2 Hệ số định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
Chi phí XL+TB trong TMĐT 0 15 20
0.281 0.238
3 Hệ số định mức chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công XD
Chi phí xây dựng của giá gói thầu được duyệt 0 10 20
0.549 0.370
4 Hệ số định mức chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm TB
Chi phí thiết bị của giá gói thầu được duyệt 0 10 20
0.549 0.494
5 Hệ số định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng
Chi phí xây dựng trong TMĐT hoặc DTXD 0 10 20
0.290 0.252
6 Hệ số định mức chi phí thẩm tra dự toán công trình
Chi phí xây dựng trong TMĐT hoặc DTXD 0 10 20
0.282 0.244
7 Hệ số định mức chi phí giám sát thi công xây dựng
Chi phí xây dựng của giá gói thầu thi công được duyệt 0 10 20
3.508 3.137
8 Hệ số định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Chi phí mua săm, lắp đặt VTTB của giá gói thầu đã duyệt 0 10 20
1.147 1.005
9 Hệ số định mức chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng
Chi phí khảo sát của giá gói thầu tư vấn được duyệt 0 1 5
4.072 3.541
II Các chi phí theo văn bản khác
1 Phí thẩm duyệt thiết kế PCCC
Tổng mức đầu tư 0 15 100
(Thông tư 258/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016) 0.013 0.007
2 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
Tổng mức đầu tư 0 15 25
(Thông tư 209/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016) 0.019 0.017
3 Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình
Chi phí xây dựng trong DTXD 0 15 50
(Thông tư 210/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016) 0.190 0.126
4 Phí thẩm tra dự toán xây dựng công trình
Chi phí xây dựng trong DTXD 0 15 50
(Thông tư 210/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016) 0.185 0.121
5 Hệ số định mức chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán
Tổng mức đầu tư 0 5 10
(Thông tư 09/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016) 0.950 0.650
6 Hệ số định mức chi phí kiểm toán dự án hoàn thành
Tổng mức đầu tư 0 5 10
(Thông tư 09/2016/TT-BTC ngày 18/01/2016) 1.600 1.075
7 Hệ số định mức chi phí nghiệm thu đóng điện bàn giao
Dung trạm biến áp 110kV 16<=25 25<=40
( Công bố số 9225/BCT-TCNL) 1.35 1.17
ỊNH MỨC NỘI SUY CHI PHÍ TƯ VẤN

Giá trị chi phí (tỷ đồng) Cách tính nội suy Hệ số
định mức
Hệ số định mức chi phí tương ứng (%) Cận dưới Cận trên Nội suy (%)

0.0 0.0 10.0


50 100 200 500
2.616 2.021 1.890 1.518 0.000 3.453 - 3.453
0.0 0.0 1.0
7 15
4.300 3.800 0.000 6.700 - 6.700
0.0 0.0 10.0
50 100 200 500
2.43 2.24 2.03 1.90 0.000 3.130 - 3.130
0.0 0.0 5.0
25 50 100 200
0.56 0.51 0.48 0.42 0.000 0.730 - 0.730
0.0 0.0 15.0
50 100 200 500
0.190 0.141 0.107 0.080 0.000 0.281 - 0.281
0.0 0.0 10.0
50 100 200 500
0.211 0.144 0.096 0.067 0.000 0.549 - 0.549
0.0 0.0 10.0
50 100 200 500
0.280 0.177 0.152 0.123 0.000 0.549 - 0.549
0.0 0.0 10.0
50 100 200 500
0.192 0.146 0.113 0.087 0.000 0.290 - 0.290
0.0 0.0 10.0
50 100 200 500
0.185 0.141 0.108 0.083 0.000 0.282 - 0.282
0.0 0.0 10.0
50 100 200 500
2.559 2.074 1.604 1.301 0.000 3.508 - 3.508
0.0 0.0 10.0
50 100 200 500
0.958 0.811 0.490 0.422 0.000 1.147 - 1.147

10 20 50
3.079 2.707 2.381 0.000 4.072 #DIV/0! 4.072

0.0 0.0 15.0


500 1000 5000
0.004 0.003 0.001 0.000 0.013 - 0.013
0.0 0.0 15.0
50 100 200 500
0.015 0.013 0.010 0.0075 0.000 0.019 - 0.019
0.0 0.0 15.0
100 200 500 1000
0.097 0.075 0.0580 0.044 0.000 0.190 - 0.190
0.0 0.0 15.0
100 200 500 1000
0.094 0.072 0.0550 0.041 0.000 0.185 - 0.185
0.0 0.0 5.0
50 100 500 1000
0.475 0.375 0.225 0.150 0.000 0.950 - 0.950
0.0 0.0 5.0
50 100 500 1000
0.750 0.575 0.325 0.215 0.000 1.600 - 1.600

40<=63 63<=125 125<=250 250<=450


1.08 0.90 0.72 0.63 0.90 0.90 0.90 0.90
126
BẢNG LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN SẢN XUẤT XÂY DỰNG

Hệ số lương (VB
6233/EVN-ĐT+TCNS Lương cơ sở Đơn giá ngày lương
STT Cấp bậc ngày 12/10/2021 của TĐ (2.650.000) cấp bậc (đồng)
ĐL Việt Nam

Nhóm I Nhóm III Nhóm I


1 1,0/7 1.845 1.974 2,650,000 188,048 201,196
2 2,0/7 2.122 2.270 2,650,000 216,281 231,365
3 3,0/7 2.440 2.611 2,650,000 248,692 266,121
4 3,5/7 2.623 2.807 2,650,000 267,344 286,098
5 4,0/7 2.806 3.003 2,650,000 285,996 306,075
6 4,5/7 3.017 3.228 2,650,000 307,451 329,008
7 5,0/7 3.227 3.453 2,650,000 328,906 351,940
8 6,0/7 3.711 3.971 2,650,000 378,237 404,737
9 7,0/7 4.268 4.567 2,650,000 435,008 465,483
Bảng lương kỹ sư
1 1,0/8 2.660 2,650,000 - 271,115
2 2,0/8 2.975 2,650,000 - 303,221
3 3,0/8 3.290 2,650,000 - 335,327
4 4,0/8 3.605 2,650,000 - 367,433
5 5,0/8 3.920 2,650,000 - 399,538
6 6,0/8 4.235 2,650,000 - 431,644
7 7,0/8 4.550 2,650,000 - 463,750
8 8,0/8 4.865 2,650,000 - 495,856
TỔNG HỢP CHI PHÍ THÍ NGHIỆM THIẾT BỊ

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU NỘI DUNG ĐƠN VỊ KL HS
VL NC MTC VL NC MTC
Thí nghiệm 0 0 0
EC.11040 Chống sét van 35kV 1pha 1.0 4,086 115,134 25,389 0 0 0

EA.33010 Err:509 máy 1.0 16,629 873,534 209,439 0 0 0

EB.11040 Máy cắt Recloser 35kV - 630A (trọn bộ) máy 1.0 32,916 2,917,325 145,448 0 0 0

EB.41020 Cầu chì tự rơi 35kV (tính bằng 04 quả sú đứng 35kV) bô/2pha 1.0 6,441 41,854 15,771 0 0 0

Chi phí trực tiếp: T = VL+NC+M 0


Vật liệu : VL 0
Nhân công : NC= NCĐG 0
Máy thi công: M=MĐG 0
Chi phí chung C=65%* NC 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL= 6%x(T+C) 0
Giá trị trước thuế TNTT=T+C+TL 0
Thuế T= 8%xTNTT 0
Giá trị sau thuế TNST=TNTT+T 0
TỔNG HỢP CHI PHÍ THÍ NGHIỆM ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU NỘI DUNG ĐƠN VỊ KL HS
VL NC MTC VL NC MTC
Thí nghiệm 0 0 0
EB.41040 Cách điện treo đã lắp thành chuỗi chuỗi 1.0 578 5,544 2,060 0 0 0
EB.41020 Sứ đứng 35kV quả 1.0 1,610 10,464 3,943 0 0 0

Chi phí trực tiếp: T = VL+NC+M 0


Vật liệu : VL 0
Nhân công : NC= NCĐG 0
Máy thi công: M=MĐG 0
Chi phí chung C=65%* NC 0
Thu nhập chịu thuế tính trước TL= 6%x(T+C) 0
Giá trị trước thuế TNTT=T+C+TL 0
Thuế T= 8%xTNTT 0
Giá trị sau thuế TNST=TNTT+T 0
ĐỊNH MỰC DỰ TOÁN THÍ NGHIỆM ĐIỆN ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠ
BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 1781/BXD-VP NGÀY 16 THÁNG 8 NĂM
Mã hiệu Mã
Thành phần hao phí ĐVT
Mã định mức VL-NC-M
Thí nghiệm dao cách ly 3 pha thao tác bằng
54 EB.21040 bộ ( 3 pha )
điện - U <=35kV
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
VL176 Giẻ lau kg
VL177 Cồn công nghiệp kg
VL186 Giấy nhám số 0 tờ
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
N2507 Ngày công bậc 5/7 công
Máy thi công
M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc ca
M203.0025 Megôm met ca
M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp ca
M102.1802 Xe thang nâng ca
Thí nghiệm mạch cấp nguồn AC-DC ( ngăn
162 EG.10010 H. Thống
thiết bị )
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
163 EG.10020 Thí nghiệm mạch điện áp ( MBĐA 3 pha ) H. Thống
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
164 EG.10030 Thí nghiệm mạch tín hiệu ( ngăn thiết bị ) H. Thống
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
Thí nghiệm mạch dòng điện ( Cuộn nhị thứ
165 EG.10040 H. Thống
của biến dòng )
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
173 EG.30040 Thí nghiệm mạch điều khiển sấy, chiếu sáng tủ H. Thống
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
Thí nghiệm mạch đo lường ( theo ngăn thiết
174 EG.40010 H. Thống
bị )
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
176 EG.40030 Thí nghiệm mạch bảo vệ ( theo ngăn thiết bị ) H. Thống
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
Thí nghiệm mạch tự động điều chỉnh điện áp
177 EG.50010 H. Thống
dưới tải 3 pha
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
178 EG.50020 Thí nghiệm mạch tự động đóng lặp lại máy cắt H. Thống
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca
Thí nghiệm mạch sơ đồ loogic ( điều khiển, bảo
180 EG.70000 H. Thống
vệ và truyền cắt )
Vật liệu
VL221 Điện năng Kwh
VL198 Dây điện 2x1,5mm2 m
Nhân công
KS4 Kỹ sư bậc 4/8 công
Máy thi công
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC ca
M203.0025 Megôm met ca

cũ mới
KS3 KS4
KS4 KS6
KS5 KS7
ỆM ĐIỆN ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP 1
XD-VP NGÀY 16 THÁNG 8 NĂM 2007 CỦA BỘ XÂY DỰNG 1
Thành tiền 1
Định mức Đơn giá
Vật liệu Nhân công Máy TC 1

14,255 1,318,455 49,844 0


0
1.229 1,518 1,866 0
0.512 13,600 6,963 0
0.102 6,000 612 0
0.102 22,100 2,254 0
0.512 5,000 2,560 0
0
3.590 246,000 883,140 0
1.540 282,672 435,315 0
0
0.055 90,668 4,987 0
0.073 43,600 3,183 0
0.095 438,675 41,674 0
1,394,257 0 0
7,104 806,880 5,450 2
2
0.200 1,518 304 2
0.500 13,600 6,800 2
2
3.280 246,000 806,880 2
2
43,204 0 2
0.125 43,600 5,450 2
7,104 1,788,420 16,251 12
12
0.200 1,518 304 12
0.500 13,600 6,800 12
12
7.270 246,000 1,788,420 12
12
0.250 43,204 10,801 12
0.125 43,600 5,450 12
7,104 1,535,040 5,450 1
1
0.200 1,518 304 1
0.500 13,600 6,800 1
1
6.240 246,000 1,535,040 1
1
43,204 0 1
0.125 43,600 5,450 1
7,104 1,033,200 13,356 10
10
0.200 1,518 304 10
0.500 13,600 6,800 10
10
4.200 246,000 1,033,200 10
10
0.183 43,204 7,906 10
0.125 43,600 5,450 10
1,271 334,560 2,006 1
1
0.246 1,518 373 1
0.066 13,600 898 1
1
1.360 246,000 334,560 1
1
43,204 0 1
0.046 43,600 2,006 1
4,959 413,280 10,141 4
4
0.400 1,518 607 4
0.320 13,600 4,352 4
4
1.680 246,000 413,280 4
4
0.154 43,204 6,653 4
0.080 43,600 3,488 4
6,199 1,033,200 12,655 2
2
0.500 1,518 759 2
0.400 13,600 5,440 2
2
4.200 246,000 1,033,200 2
2
0.192 43,204 8,295 2
0.100 43,600 4,360 2
9,159 3,116,820 15,819 1
1
2.450 1,518 3,719 1
0.400 13,600 5,440 1
1
12.670 246,000 3,116,820 1
1
0.240 43,204 10,369 1
0.125 43,600 5,450 1
2,517 605,160 5,287 3
3
0.583 1,518 885 3
0.120 13,600 1,632 3
3
2.460 246,000 605,160 3
3
0.080 43,204 3,456 3
0.042 43,600 1,831 3
4,687 1,111,920 12,655 0
0
0.400 1,518 607 0
0.300 13,600 4,080 0
0
4.520 246,000 1,111,920 0
0
0.192 43,204 8,295 0
0.100 43,600 4,360 0
1
DZ110 TBA 110 DZ35 CN-35
TNTB Scada
TỔNG HỢP CHI PHÍ KẾT NỐI SCADA

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Giá trị
I Chi phí trực tiếp T VL + NC + MTC 953,729
1 Chi phí vật liệu VL 0
chi tiết
2 Chi phí nhân công NC 762,622
chi tiết 762,622
3 Chi phí máy thi công MTC 191,107
chi tiết 191,107
II Chi phí chung C 0.35 * NC 266,918
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL 0.06 * (NC + M + C) 73,239
IV Giá trị trước thuế Gtt T + C + TL 1,293,886
V Thuế VAT VAT 0.08 x G 103,511
VI Giá trị sau thuế Gst Gtt + VAT 1,397,396
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU

TT Mã định mức Nội dung công việc Đơn vị


Nội dung công việc (ĐM)
Tổng cộng Tổng cộng
Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu
Point-to-Point Point-to-Point
Tại trạm Tại trạm
1 Tín hiệu đo lường (AI) Tín hiệu đo lường (AI)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín
1.1 TN.03.01 tín hiệu
Analog Input (Point to point) hiệu Analog Input
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
TN.03.01 hiệu Analog Input (từ tín hiệu thứ tín hiệu
Analog Input (Point to point)
2)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
2 TN.03.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu
Single Input (Point to point)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện
TN.03.02 tín hiệu
Single Input (Point to point) thứ 2)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
3 TN.03.03 Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu
Double Input (Point to point)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
4 TN.03.06 Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu
Double Output (Point to point)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín
TN.03.06 tín hiệu
Double Output (Point to point) hiện thứ 2)
Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu End- Kiểm tra, thử nghiệm tín hiệu
to-End End-to-End
Tín hiệu Scada đến Trung tâm điều Tín hiệu Scada đến Trung tâm
khiển xa điều khiển xa
1 Tín hiệu đo lường (AI) Tín hiệu đo lường (AI)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
1.1 TN.04.01 Dòng, áp cho 1 pha tín hiệu
Analog Input (End to end)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Dòng, áp cho 1 pha (từ tín hiện
TN.04.01 tín hiệu
Analog Input (End to end) thứ 2)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
2 TN.04.02 Tín hiệu cảnh báo (SI) tín hiệu
Single Input (End to end)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Tín hiệu cảnh báo (SI) (từ tín hiện
TN.04.02 tín hiệu
Single Input (End to end) thứ 2)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
3 TN.04.03 Tín hiệu trạng thái (DI) tín hiệu
Double Input (End to end)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu
4 TN.04.06 Tín hiệu điều khiển (DO) tín hiệu
Double Output (End to end)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Tín hiệu điều khiển (DO) (từ tín
TN.04.06 tín hiệu
Double Output (End to end) hiện thứ 2)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tín hiệu Tín hiệu điều khiển (SO) (từ tín
5 TN.04.05 tín hiệu
Single Output (End to end) hiện thứ 2)

Khai báo cấu hình, xây dựng cơ sở Khai báo cấu hình, xây dựng cơ
dữ liệu và màn hình hiển thị sở dữ liệu và màn hình hiển thị
(display) tại phần mềm SP5 (display) tại phần mềm SP5

Cấu hình và cài đặt CSDL Cấu hình và cài đặt CSDL
1 KB.07.01 ngăn
Recloser (từ ngăn thứ 2) Recloser (từ ngăn thứ 2)
Cấu hình và cài đặt CSDL cho
Cấu hình và cài đặt CSDL cho hệ
hệ thống máy tính chủ tại
2 KB.07.04 thống máy tính chủ tại Trung tâm ngăn
Trung tâm điều khiển xa (từ
điều khiển xa (từ ngăn thứ 2)
ngăn thứ 2)
Kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số Kiểm tra và hiệu chỉnh các
cấu hình IEC60870-5-101/104 tại tham số cấu hình IEC60870-5-
phần mềm SP5 101/104 tại phần mềm SP5
Kiểm tra và phân tích bản tin Kiểm tra và phân tích bản tin
1 KT.01.01 hàm
IEC60870-5-101/104 IEC60870-5-101/104
2 KT.01.02 Kiểm tra cấu trúc chung ASDU Kiểm tra cấu trúc chung ASDU hàm

Kiểm tra hàm 100 IEC type Kiểm tra hàm 100 IEC type
3 KT.01.03 (Interrogation command) - Lệnh tổng (Interrogation command) - hàm
kiểm tra dữ liệu Lệnh tổng kiểm tra dữ liệu
Kiểm tra hàm 101 IEC type
Kiểm tra hàm 101 IEC type (Counter
(Counter interrogation
4 KT.01.04 interrogation command) - Lệnh tổng hàm
kiểm tra kiểu truy vấn command) - Lệnh tổng kiểm
tra kiểu truy vấn
Kiểm tra hàm 102 IEC type
Kiểm tra hàm 102 IEC type (Read
5 KT.01.05
command) - Lệnh đọc dữ liệu
(Read command) - Lệnh đọc hàm
dữ liệu
Kiểm tra hàm 103 IEC type
Kiểm tra hàm 103 IEC type (Clock
(Clock synchronization
6 KT.01.06 synchronization command) - Lệnh hàm
đồng bộ thời gian command) - Lệnh đồng bộ thời
gian
Kiểm tra hàm 104 IEC type
Kiểm tra hàm 104 IEC type (Test
7 KT.01.07
command) - Lệnh kiểm tra
(Test command) - Lệnh kiểm hàm
tra
Kiểm tra hàm 105 IEC type (Reset Kiểm tra hàm 105 IEC type
8 KT.01.08 process command) - Lệnh đặt lại tiến (Reset process command) - hàm
trình Lệnh đặt lại tiến trình
Kiểm tra hàm 106 IEC (Delay
Kiểm tra hàm 106 IEC (Delay
acquisition command)- Lệnh
9 KT.01.09 acquisition command)- Lệnh yêu cầu hàm
dữ liệu với thời gian trễ yêu cầu dữ liệu với thời gian
trễ
Kiểm tra hàm 1 IEC (Single point Kiểm tra hàm 1 IEC (Single
10 KT.01.10 Information) - hàm dữ liệu trạng thái point Information) - hàm dữ hàm
1 bit liệu trạng thái 1 bit

Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Kiểm tra hàm 30 IEC (Single
Information with time tag CP56 point Information with time tag
11 KT.01.11 Time2a)- Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit CP56 Time2a)- Hàm dữ liệu hàm
có nhãn thời gian định dạng CP56 trạng thái 1 bit có nhãn thời
Time2a gian định dạng CP56 Time2a

Kiểm tra hàm 30 IEC (Single


Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point point Information with time tag
Information with time tag CP56
CP56 Time2a)- Hàm dữ liệu
12 KT.01.11 Time2a)- Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit hàm
có nhãn thời gian định dạng CP56 trạng thái 1 bit có nhãn thời
Time2a (từ hàm thứ 2) gian định dạng CP56 Time2a
(từ hàm thứ 2)

Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point Kiểm tra hàm 31 IEC (Double
Information with time tag CP56 point Information with time tag
13 KT.01.13 Time2a)- Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit CP56 Time2a)- Hàm dữ liệu hàm
có nhãn thời gian định dạng CP56 trạng thái 2 bit có nhãn thời
Time2a gian định dạng CP56 Time2a

Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure
value, Short Floating point value) - value, Short Floating point
14 KT.01.15 hàm
Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu value) - Hàm dữ liệu đo lường,
số thực kiểu dữ liệu số thực

Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure


Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point
value, Short Floating point value) -
15 KT.01.15
Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu
value) - Hàm dữ liệu đo lường, hàm
số thực (từ hàm thứ 2) kiểu dữ liệu số thực (từ hàm
thứ 2)
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
16 KT.01.17
Command) - Lệnh điều khiển đôi
Command) - Lệnh điều khiển hàm
đôi
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
17 KT.01.17
Command) - Lệnh điều khiển đôi
Command) - Lệnh điều khiển hàm
đôi
Khai báo, kiểm tra các tham số cấu Khai báo, kiểm tra các tham số
hình IEC60870-5-101/104 tại thiết bị cấu hình IEC60870-5-101/104
DMZ tại thiết bị DMZ
Kiểm tra và phân tích bản tin Kiểm tra và phân tích bản tin
1 KT.01.01 hàm
IEC60870-5-101/104 IEC60870-5-101/104
2 KT.01.02 Kiểm tra cấu trúc chung ASDU Kiểm tra cấu trúc chung ASDU hàm

Kiểm tra hàm 100 IEC type Kiểm tra hàm 100 IEC type
3 KT.01.03 (Interrogation command) - Lệnh tổng (Interrogation command) - hàm
kiểm tra dữ liệu Lệnh tổng kiểm tra dữ liệu
Kiểm tra hàm 101 IEC type
Kiểm tra hàm 101 IEC type (Counter
(Counter interrogation
4 KT.01.04 interrogation command) - Lệnh tổng hàm
kiểm tra kiểu truy vấn command) - Lệnh tổng kiểm
tra kiểu truy vấn
Kiểm tra hàm 102 IEC type
Kiểm tra hàm 102 IEC type (Read
5 KT.01.05
command) - Lệnh đọc dữ liệu
(Read command) - Lệnh đọc hàm
dữ liệu
Kiểm tra hàm 103 IEC type
Kiểm tra hàm 103 IEC type (Clock
(Clock synchronization
6 KT.01.06 synchronization command) - Lệnh hàm
đồng bộ thời gian command) - Lệnh đồng bộ thời
gian
Kiểm tra hàm 104 IEC type
Kiểm tra hàm 104 IEC type (Test
7 KT.01.07
command) - Lệnh kiểm tra
(Test command) - Lệnh kiểm hàm
tra
Kiểm tra hàm 105 IEC type (Reset Kiểm tra hàm 105 IEC type
8 KT.01.08 process command) - Lệnh đặt lại tiến (Reset process command) - hàm
trình Lệnh đặt lại tiến trình
Kiểm tra hàm 106 IEC (Delay
Kiểm tra hàm 106 IEC (Delay
acquisition command)- Lệnh
9 KT.01.09 acquisition command)- Lệnh yêu cầu hàm
dữ liệu với thời gian trễ yêu cầu dữ liệu với thời gian
trễ
Kiểm tra hàm 1 IEC (Single point Kiểm tra hàm 1 IEC (Single
10 KT.01.10 Information) - hàm dữ liệu trạng thái point Information) - hàm dữ hàm
1 bit liệu trạng thái 1 bit
Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point Kiểm tra hàm 30 IEC (Single
Information with time tag CP56 point Information with time tag
11 KT.01.11 Time2a)- Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit CP56 Time2a)- Hàm dữ liệu hàm
có nhãn thời gian định dạng CP56 trạng thái 1 bit có nhãn thời
Time2a gian định dạng CP56 Time2a

Kiểm tra hàm 30 IEC (Single


Kiểm tra hàm 30 IEC (Single point point Information with time tag
Information with time tag CP56
CP56 Time2a)- Hàm dữ liệu
12 KT.01.11 Time2a)- Hàm dữ liệu trạng thái 1 bit hàm
có nhãn thời gian định dạng CP56 trạng thái 1 bit có nhãn thời
Time2a (từ hàm thứ 2) gian định dạng CP56 Time2a
(từ hàm thứ 2)

Kiểm tra hàm 31 IEC (Double point Kiểm tra hàm 31 IEC (Double
Information with time tag CP56 point Information with time tag
13 KT.01.13 Time2a)- Hàm dữ liệu trạng thái 2 bit CP56 Time2a)- Hàm dữ liệu hàm
có nhãn thời gian định dạng CP56 trạng thái 2 bit có nhãn thời
Time2a gian định dạng CP56 Time2a

Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure
value, Short Floating point value) - value, Short Floating point
14 KT.01.15 hàm
Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu value) - Hàm dữ liệu đo lường,
số thực kiểu dữ liệu số thực

Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure


Kiểm tra hàm 13 IEC (Measure value, Short Floating point
value, Short Floating point value) -
15 KT.01.15
Hàm dữ liệu đo lường, kiểu dữ liệu
value) - Hàm dữ liệu đo lường, hàm
số thực (từ hàm thứ 2) kiểu dữ liệu số thực (từ hàm
thứ 2)
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
16 KT.01.17
Command) - Lệnh điều khiển đôi
Command) - Lệnh điều khiển hàm
đôi
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
Kiểm tra hàm 46 IEC (Double
17 KT.01.17
Command) - Lệnh điều khiển đôi
Command) - Lệnh điều khiển hàm
đôi
Kiểm tra cơ chế cấu hình hạ tầng Kiểm tra cơ chế cấu hình hạ
mạng và bảo mật tầng mạng và bảo mật
Kiểm tra cơ chế Stack switch tại Kiểm tra cơ chế Stack switch
1 KT.02.01 hệ thống
Recloser và tại PC tại Recloser và tại PC
Kiểm tra cơ chế Stack switch tại Kiểm tra cơ chế Stack switch
2 KT.02.01 Recloser và tại PC (Từ hệ thống thứ tại Recloser và tại PC (Từ hệ hệ thống
2) thống thứ 2)

Kiểm tra cơ chế routing giữa


Kiểm tra cơ chế routing giữa các
3 KT.02.01
router tại PC với router tại Recloser
các router tại PC với router tại hệ thống
Recloser

Kiểm tra cơ chế routing giữa các Kiểm tra cơ chế routing giữa
4 KT.02.01 router tại PC với router tại Recloser các router tại PC với router tại hệ thống
(Từ hệ thống thứ 2) Recloser (Từ hệ thống thứ 2)
G HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG - SCADA

Đơn giá Hệ số điều chỉnh Thành tiền


Số lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công NC MTC Vật liệu
-

1.00 - 68,354 17,358 1.00 1.00 -

27.00 - 68,354 17,358 0.80 1.00 -

1.00 - 69,686 17,380 1.00 1.00 -

24.00 - 69,686 17,380 0.80 1.00 -

1.00 - 83,223 5,928 1.00 1.00 -

1.00 - 95,651 6,793 1.00 1.00 -

10.00 - 95,651 6,793 0.80 1.00 -

1.00 - 103,896 24,304 1.00 1.00 -

27.00 - 103,896 24,304 0.80 1.00 -

1.00 - 103,662 20,912 1.00 1.00 -

24.00 - 103,662 20,912 0.80 1.00 -

1.00 - 98,046 13,099 1.00 1.00 -

1.00 - 104,528 14,439 1.00 1.00 -


10.00 - 104,528 14,439 0.90 1.00 -

1.00 - 100,386 13,100 0.80 1.00 -

01 0 200,748 28,454 0.50 0.50 -

01 0 434,448 61,579 0.50 0.50 -

01 0 160,786 23,697 1.00 1.00 -

01 0 219,211 33,252 1.00 1.00 -

01 0 58,425 8,874 1.00 1.00

01 0 62,865 9,591 1.00 1.00

01 0 66,137 10,153 1.00 1.00

01 0 69,409 10,699 1.00 1.00

01 0 62,164 9,585 1.00 1.00

01 0 67,539 10,346 1.00 1.00


01 0 60,996 9,326 1.00 1.00

01 0 56,555 27,505 1.00 1.00

01 0 58,425 27,904 1.00 1.00

24 0 58,425 27,904 1.00 1.00

01 0 73,148 11,229 1.00 1.00

01 0 69,409 29,600 1.00 1.00

23 0 69,409 29,600 1.00 1.00

01 0 80,393 12,348 1.00 1.00


10 0 80,393 12,348 1.00 1.00

01 0 156,613 23,697 1.00 1.00

01 0 213,521 33,252 1.00 1.00

01 0 56,909 8,874 1.00 1.00

01 0 61,234 9,591 1.00 1.00

01 0 64,421 10,153 1.00 1.00

01 0 67,607 10,699 1.00 1.00

01 0 60,551 9,585 1.00 1.00

01 0 65,786 10,346 1.00 1.00

01 0 59,413 9,326 1.00 1.00

01 0 55,088 27,505 1.00 1.00


01 0 56,909 27,904 1.00 1.00

24 0 56,909 27,904 1.00 1.00

01 0 71,250 11,229 1.00 1.00

01 0 67,607 29,600 1.00 1.00

23 0 67,607 29,600 1.00 1.00

01 0 78,306 12,348 1.00 1.00

10 0 78,306 12,348 1.00 1.00

01 0 95,328 23,888 1.00 1.00


03 0 95,328 23,888 1.00 1.00

01 0 95,328 23,888 1.00 1.00

03 0 95,328 23,888 1.00 1.00


Thành tiền
Ghi chú
Nhân công Máy thi công
20,449,465 6,041,811

68,354 17,358

1,476,446 468,656

69,686 17,380

1,337,963 417,118

83,223 5,928 20.00

95,651 6,793

765,210 67,929

103,896 24,304

2,244,154 656,217

103,662 20,912

1,990,310 501,896

98,046 13,099

104,528 14,439
940,755 144,386

80,309 13,100

100,374 14,227

217,224 30,790

160,786 23,697

219,211 33,252

58,425 8,874

62,865 9,591

66,137 10,153

69,409 10,699

62,164 9,585

67,539 10,346
60,996 9,326

56,555 27,505

58,425 27,904

1,402,200 669,689

73,148 11,229

69,409 29,600

1,596,405 680,803

80,393 12,348
803,928 123,485

156,613 23,697

213,521 33,252

56,909 8,874

61,234 9,591

64,421 10,153

67,607 10,699

60,551 9,585

65,786 10,346

59,413 9,326

55,088 27,505
56,909 27,904

1,365,808 669,689

71,250 11,229

67,607 29,600

1,554,972 680,803

78,306 12,348

783,063 123,485

95,328 23,888
285,983 71,665

95,328 23,888

285,983 71,665
Hạng
mục
SCL: ĐZ
377
E6.19
nhánh rẽ
TBA
Xóm
Chiểm;
ĐZ 373
E6,19
nhánh rẽ
Khâu
Giáo,
nhánh rẽ
TBA
Yên
Lãng 4,
nhánh rẽ
TBA Na
Rạ; ĐZ
377 E6,2
nhánh rẽ
Cù Vân
4; ĐZ
373E6.19
MC 01
Nhánh
Na Mao-
Điện lực
Đại Từ
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
theo Quyết định số 891/QĐ-UBND ngày 01/4/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Thái Nguyên

Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Đơn giá
Lcb
1 N1207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 1 công 155,186 1.18
2 N1257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 1 công 168,994 1.29
3 N1277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 1 công 174,518 1.33
4 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 182,803 1.39
5 N1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 199,900 1.52
6 N1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 216,997 1.65
7 N1457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 236,066 1.80
8 N1507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 1 công 255,136 1.94
9 N1557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 1 công 278,808 2.12
10 N1607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 1 công 302,480 2.30
11 N1657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 1 công 329,440 2.51
12 N1707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 1 công 356,401 2.71

1 N2207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 2 Công 171,935 1.18


2 N2257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 2 Công 187,234 1.29
3 N2277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 2 Công 193,354 1.33
4 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 Công 202,533 1.39
5 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 221,475 1.52
6 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 240,417 1.65
7 N2457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 261,544 1.80
8 N2507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 công 282,672 1.94
9 N2557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 2 Công 308,899 2.12
10 N2607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 2 Công 335,127 2.30
11 N2657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 2 Công 364,997 2.51
12 N2707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 2 Công 394,867 2.71

1 N3207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 3 Công 190,974 1.18


2 N3257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 3 Công 207,967 1.29
3 N3277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 3 Công 214,764 1.33
4 N3307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 3 Công 224,961 1.39
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 246,000 1.52
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 267,039 1.65
7 N3457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 3 công 290,507 1.80
8 N3507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 3 công 313,974 1.94
9 N3557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 3 Công 343,105 2.12
10 N3607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 3 Công 372,237 2.30
11 N3657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 3 Công 405,414 2.51
12 N3707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 3 Công 438,592 2.71

1 N4207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 4 Công 187,558 1.18


2 N4257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 4 Công 204,247 1.29
3 N4277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 4 Công 210,923 1.33
4 N4307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 Công 220,937 1.39
5 N4357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 4 công 241,600 1.52
6 N4407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 262,263 1.65
7 N4457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 4 công 285,311 1.80
8 N4507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 công 308,358 1.94
9 N4557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 4 Công 336,968 2.12
10 N4607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 Công 365,579 2.30
11 N4657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 4 Công 398,163 2.51
12 N4707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 4 Công 430,747 2.71

1 N5207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 5 Công 0 1.18


2 N5257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 5 Công 0 1.29
3 N5277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 5 Công 0 1.33
4 N5307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 5 Công 0 1.39
5 N5357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 5 công 0 1.52
6 N5407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 5 công 0 1.65
7 N5457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 5 công 0 1.80
8 N5507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 5 công 0 1.94
9 N5557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 5 Công 0 2.12
10 N5607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 5 Công 0 2.30
11 N5657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 5 Công 0 2.51
12 N5707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 5 Công 0 2.71

1 N6207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 6 Công 0 1.18


2 N6257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 6 Công 0 1.29
3 N6277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 6 Công 0 1.33
4 N6307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 6 Công 0 1.39
5 N6357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 6 công 0 1.52
6 N6407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 6 công 0 1.65
7 N6457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 6 công 0 1.80
8 N6507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 6 công 0 1.94
9 N6557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 6 Công 0 2.12
10 N6607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 6 Công 0 2.30
11 N6657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 6 Công 0 2.51
12 N6707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 6 Công 0 2.71

1 N7207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 7 Công 0 1.18


2 N7257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 7 Công 0 1.29
3 N7277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 7 Công 0 1.33
4 N7307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 7 Công 0 1.39
5 N7357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 7 công 0 1.52
6 N7407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 7 công 0 1.65
7 N7457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 7 công 0 1.80
8 N7507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 7 công 0 1.94
9 N7557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 7 Công 0 2.12
10 N7607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 7 Công 0 2.30
11 N7657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 7 Công 0 2.51
12 N7707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 7 Công 0 2.71

1 N8207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 8 Công 0 1.18


2 N8257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 8 Công 0 1.29
3 N8277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 8 Công 0 1.33
4 N8307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 Công 0 1.39
5 N8357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 8 công 0 1.52
6 N8407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 công 0 1.65
7 N8457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 8 công 0 1.80
8 N8507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 công 0 1.94
9 N8557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 8 Công 0 2.12
10 N8607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 Công 0 2.30
11 N8657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 8 Công 0 2.51
12 N8707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 8 Công 0 2.71

1 N9207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 9 Công 0 1.18


2 N9257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 9 Công 0 1.29
3 N9277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 9 Công 0 1.33
4 N9307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 9 Công 0 1.39
5 N9357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 9 công 0 1.52
6 N9407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 9 công 0 1.65
7 N9457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 9 công 0 1.80
8 N9507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 9 công 0 1.94
9 N9557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 9 Công 0 2.12
10 N9607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 9 Công 0 2.30
11 N9657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 9 Công 0 2.51
12 N9707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 9 Công 0 2.71

1 N10207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 10 Công 0 1.18


2 N10257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 10 Công 0 1.29
3 N10277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 10 Công 0 1.33
4 N10307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 10 Công 0 1.39
5 N10357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 10 công 0 1.52
6 N10407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 10 công 0 1.65
7 N10457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 10 công 0 1.80
8 N10507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 10 công 0 1.94
9 N10557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 10 Công 0 2.12
10 N10607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 10 Công 0 2.30
11 N10657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 10 Công 0 2.51
12 N10707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 10 Công 0 2.71

1 N11207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 11 Công 0 1.18


2 N11257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 11 Công 0 1.29
3 N11277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 11 Công 0 1.33
4 N11307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 11 Công 0 1.39
5 N11357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 11 công 0 1.52
6 N11407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 11 công 0 1.65
7 N11457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 11 công 0 1.80
8 N11507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 11 công 0 1.94
9 N11557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 11 Công 0 2.12
10 N11607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 11 Công 0 2.30
11 N11657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 11 Công 0 2.51
12 N11707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 11 Công 0 2.71

1 KS1 + Kỹ sư bậc 1,0/8 Công 175,714 1.00


2 KS2 + Kỹ sư bậc 2,0/8 Công 198,557 1.13
3 KS25 + Kỹ sư bậc 2,5/8 Công 209,979 1.20
3 KS3 + Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 221,400 1.26
4 KS35 + Kỹ sư bậc 3,5/8 Công 233,700 1.33
5 KS4 + Kỹ sư bậc 4,0/8 Công 246,000 1.40
6 KS5 + Kỹ sư bậc 5,0/8 Công 268,843 1.53
7 KS6 + Kỹ sư bậc 6,0/8 Công 291,686 1.66
8 KS7 + Kỹ sư bậc 7,0/8 Công 314,529 1.79
9 KS8 + Kỹ sư bậc 8,0/8 Công 339,129 1.93

1 NN10 Nghệ nhân bậc 1/2 Công 503,846 1.00


2 NN15 Nghệ nhân bậc 1,5/2 Công 524,000 1.04
3 NN20 Nghệ nhân bậc 1/2 Công 544,154 1.08

1 LX1 Lái xe bậc 1/4 Công 204,746 1.00


2 LX2 Lái xe bậc 2/4 Công 241,600 1.18
3 LX3 Lái xe bậc 3/4 Công 286,644 1.40
4 LX4 Lái xe bậc 4/4 Công 337,831 1.65

1 Thuyền trưởng, thuyền phó bậc 1/2 Công 334,634 1.00


2 Thuyền trưởng, thuyền phó bậc 1,5/2 Công 343,000 1.03
3 Thuyền trưởng, thuyền phó bậc 2/2 Công 351,366 1.05

1 Thủy thủ, thợ máy bậc 1/4 Công 261,947 1.00


2 Thủy thủ, thợ máy bậc 2/4 Công 296,000 1.13
3 Thủy thủ, thợ máy bậc 3/4 Công 340,531 1.30
4 Thủy thủ, thợ máy bậc 4/4 Công 385,062 1.47

1 Thợ điều khiển tàu sông bậc 1/2 Công 316,505 1.00
2 Thợ điều khiển tàu sông bậc 1,5/2 Công 326,000 1.03
3 Thợ điều khiển tàu sông bậc 2/2 Công 335,495 1.06

1 Thờ điều khiển tàu biển bậc 1/2 Công 319,608 1.00
2 Thờ điều khiển tàu biển bậc 1,5/2 Công 326,000 1.02
3 Thờ điều khiển tàu biển bậc 2/2 Công 332,392 1.04

1 Thợ lặn bậc 1/4 Công 458,182 1.00


2 Thợ lặn bậc 2/4 Công 504,000 1.10
3 Thợ lặn bậc 3/4 Công 568,145 1.24
4 Thợ lặn bậc 4/4 Công 636,873 1.39

số 6233 EVN -ĐT+TCNS ngày 12/10/2021


PCLĐ
1 NS1207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 1 Công 120,269 1.18
2 NS1257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 1 Công 130,971 1.29
3 NS1277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 1 Công 135,252 1.33
4 NS1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 Công 141,673 1.39
5 NS1357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 154,923 1.52
6 NS1407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 168,173 1.65
7 NS1457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 182,952 1.80
8 NS1507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 1 công 197,731 1.94
9 NS1557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 1 Công 216,077 2.12
10 NS1607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 1 Công 234,423 2.30
11 NS1657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 1 Công 255,317 2.51
12 NS1707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 1 Công 276,212 2.71

1 NS2207 Nhân công bậc 2,0/7 - Nhóm 2 Công 120,269 1.18


2 NS2257 Nhân công bậc 2,5/7 - Nhóm 2 Công 130,971 1.29
3 NS2277 Nhân công bậc 2,7/7 - Nhóm 2 Công 135,252 1.33
4 NS2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 Công 141,673 1.39
5 NS2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 154,923 1.52
6 NS2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 168,173 1.65
7 NS2457 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 182,952 1.80
8 NS2507 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 công 197,731 1.94
9 NS2557 Nhân công bậc 5,5/7 - Nhóm 2 Công 216,077 2.12
10 NS2607 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 2 Công 234,423 2.30
11 NS2657 Nhân công bậc 6,5/7 - Nhóm 2 Công 255,317 2.51
12 NS2707 Nhân công bậc 7,0/7 - Nhóm 2 Công 276,212 2.71

1 NS2208 Kỹ sư bậc 2,0/8 Công 303,221 2.975


2 NS2258 Kỹ sư bậc 2,5/8 Công 319,274 3.133
3 NS2278 Kỹ sư bậc 2,7/8 Công 325,695 3.196
4 NS2308 Kỹ sư bậc 3,0/8 Công 335,327 3.290
5 NS2358 Kỹ sư bậc 3,5/8 công 351,380 3.448
6 NS2408 Kỹ sư bậc 4,0/8 công 367,433 3.605
7 NS2458 Kỹ sư bậc 4,5/8 công 383,486 3.763
8 NS2508 Kỹ sư bậc 5,0/8 công 399,538 3.920
9 NS2558 Kỹ sư bậc 5,5/8 Công 415,591 4.078
10 NS2608 Kỹ sư bậc 6,0/8 Công 431,644 4.235
11 NS2658 Kỹ sư bậc 6,5/8 Công 447,697 4.393
12 NS2708 Kỹ sư bậc 7,0/8 Công 463,750 4.550
13 NS2758 Kỹ sư bậc 7,5/8 Công 479,803 4.708
14 NS2808 Kỹ sư bậc 8,0/8 Công 495,856 4.865
2 TP Thái Nguyên, TP Sông Công, TX Ph
3 Phú Bình, Đại Từ, Phú Lương, Đồng Hỷ

Lương vùng 3 2 3 4 4 Định Hóa, Võ Nhai


ĐGNC bình Lcb (1 ngày Đồng Hỷ > TP
quân công)
155,186
168,994
174,518
182,803
199,900 199,900 229,300 199,900 198,400
216,997
236,066
255,136
278,808
302,480
329,440
356,401

171,935
187,234
193,354
202,533
221,475 221,475 245,350 221,475 220,050 Nhóm 2 231,900 209,400
240,417 Nhóm 3 239,500 219,600
261,544 Nhóm 4 253,100 225,400
282,672 Nhóm 5 256,900 231,500
308,899 Nhóm 11
335,127 245,350 221,475
364,997
394,867

190,974
207,967
214,764
224,961
246,000 246,000 257,800 246,000 237,000 Nhóm 6 257,800 246,000
267,039
290,507
313,974
343,105
372,237
405,414
438,592

187,558
204,247
210,923
220,937
241,600 241,600 250,400 241,600 233,875 Nhóm 7 260,000 246,000
262,263 Nhóm 8 232,300 228,400
285,311 Nhóm 9 249,300 246,000
308,358 Nhóm 10 260,000 246,000
336,968 250,400 241,600
365,579
398,163
430,747

-
-
-
-
- - 256,900 231,500 230,900 6019000 3959868
-
- 0 0
-
-
-
-
-

-
-
-
-
- - 257,800 246,000 237,000
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
- - 260,000 246,000 237,000
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
- - 232,300 228,400 224,500
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
- - 249,300 246,000 237,000
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
- - 260,000 246,000 237,000
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
- - 260,000 246,000 237,000
-
-
-
-
-
-
-

175,714
198,557
209,979
221,400
233,700
246,000 246,000 260,000 246,000 237,000
268,843
291,686
314,529
339,129

503,846
524,000 524,000 562,000 524,000 502,000
544,154

204,746 = lương nhóm 4


241,600 241,600 250,400 241,600 233,875
286,644
337,831

334,634
343,000 343,000 368,000 343,000 335,000
351,366

261,947
296,000 296,000 319,000 296,000 280,000
340,531
385,062

316,505
326,000 326,000 349,000 326,000 318,000
335,495

319,608
326,000 326,000 349,000 326,000 318,000
332,392

458,182
504,000 504,000 540,000 504,000 479,000
568,145
636,873

Lương cơ sở 2,650,000
Nhân công ĐM203 Theo QĐ 234/QĐ-EVN ngày 24/08/2018 lương cơ sở 2300000
2,650,000 120,269 2.122
2,650,000 130,971 2.281
2,650,000 135,252 2.345
2,650,000 141,673 2.440
2,650,000 154,923 2.623
2,650,000 168,173 2.806
2,650,000 182,952 3.017
2,650,000 197,731 3.227
2,650,000 216,077 3.469
2,650,000 234,423 3.711
2,650,000 255,317 3.990
2,650,000 276,212 4.268

2,650,000 120,269 2.270


2,650,000 130,971 2.441
2,650,000 135,252 2.509
2,650,000 141,673 2.611
2,650,000 154,923 2.807
2,650,000 168,173 3.003
2,650,000 182,952 3.228
2,650,000 197,731 3.453
2,650,000 216,077 3.712
2,650,000 234,423 3.971
2,650,000 255,317 4.269
2,650,000 276,212 4.567

2,650,000 303,221
2,650,000 319,274
2,650,000 325,695
2,650,000 335,327
2,650,000 351,380
2,650,000 367,433
2,650,000 383,486
2,650,000 399,538
2,650,000 415,591
2,650,000 431,644
2,650,000 447,697
2,650,000 463,750
2,650,000 479,803
2,650,000 495,856
Nguyên, TP Sông Công, TX Phổ Yên
Đại Từ, Phú Lương, Đồng Hỷ

207,400
218,300
223,600
230,900

220,050

237,000
237,000
224,500
237,000
237,000
233,875
2018 lương cơ sở 2300000
GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY D
THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 1134/QĐ-BXD NGÀY 08/10/2015 CỦ
Lương đầu vào vùng IV
Dầu Diezel
Xăng
Năng lượng điện
Hệ số ĐC phần định mức khấu hao, sửa chữa vùng nước mặn
Định mức (%)

Mã hiệu Loại máy và thiết bị Số ca năm Hệ số thu


Khấu hao hồi khi
thanh lý

1 2 3 4 5
CHƯƠNG I MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG
M101.0000 MÁY THI CÔNG ĐẤT VÀ LU LÈN
M101.0100 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:
M101.0101 0,40 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0102 0,50 m 3
260.00 17.00 0.95
M101.0103 0,65 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0104 0,80 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0105 1,25 m 3
260.00 17.00 0.95
M101.0106 1,60 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0107 2,30 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0108 3,60 m 3
300.00 14.00 0.95
M101.0200 Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:
M101.0201 0,75 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0202 1,25 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0300 Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:
M101.0301 0,40 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0302 0,65 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0303 1,00 m3 260.00 17.00 0.95
M101.0304 1,20 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0305 1,60 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0306 2,30 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0400 Máy xúc lật - dung tích gầu:
M101.0401 0,60 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0402 1,00 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0403 1,25 m3 260.00 16.00 0.95
M101.0404 1,65 m 3
260.00 16.00 0.95
M101.0405 2,30 m3 260.00 14.00 0.95
M101.0406 2,80 m3 260.00 14.00 0.95
M101.0407 3,20 m 3
260.00 14.00 0.95
M101.0500 Máy ủi - công suất:
M101.0501 75 cv 230.00 18.00 0.95
M101.0502 110 cv 250.00 17.00 0.95
M101.0503 140 cv 250.00 17.00 0.95
M101.0504 180 cv 250.00 16.00 0.95
M101.0505 250 cv 250.00 16.00 0.95
M101.0506 320 cv 250.00 14.00 0.95
M101.0600 Máy cạp tự hành - dung tích thùng:
M101.0601 9 m3 240.00 17.00 0.95
M101.0602 16 m3
240.00 16.00 0.95
M101.0603 25 m3 240.00 16.00 0.95
M101.0700 Máy san tự hành - công suất:
M101.0701 108 cv 210.00 17.00 0.95
M101.0702 180 cv 210.00 16.00 0.95
M101.0800 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng:
M101.0801 50 kg 150.00 20.00 0.95
M101.0802 60 kg 150.00 20.00 0.95
M101.0803 70 kg 150.00 20.00 0.95
M101.0804 80 kg 150.00 20.00 0.95
M101.0900 Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:
M101.0901 9t 230.00 18.00 0.95
M101.0902 16 t 230.00 18.00 0.95
M101.0903 25 t 230.00 17.00 0.95
M101.1000 Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:
M101.1001 8t 230.00 17.00 0.95
M101.1002 15 t 230.00 17.00 0.95
M101.1003 18 t 230.00 17.00 0.95
M101.1004 25 t 230.00 17.00 0.95
M101.1100 Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:
M101.1101 6,0 t 230.00 18.00 0.95
M101.1102 8,5 t 230.00 18.00 0.95
M101.1103 10 t 230.00 18.00 0.95
M101.1104 15,5 t 230.00 17.00 0.95
M101.1200 Quả đầm - trọng lượng:
M101.1201 16 t 230.00 17.00 0.95
M102.0000 MÁY NÂNG CHUYỂN
M102.0100 Cần trục ô tô - sức nâng:
M102.0101 3t 220.00 10.00 0.95
M102.0102 4t 220.00 10.00 0.95
M102.0103 5t 220.00 10.00 0.95
M102.0104 6t 220.00 10.00 0.95
M102.0105 10 t 220.00 10.00 0.95
M102.0106 16 t 220.00 10.00 0.95
M102.0107 20 t 220.00 9.00 0.95
M102.0108 25 t 220.00 9.00 0.95
M102.0109 30 t 220.00 9.00 0.95
M102.0110 40 t 220.00 8.00 0.95
M102.0111 50 t 220.00 8.00 0.95
M102.0200 Cần trục bánh hơi - sức nâng:
M102.0201 16 t 200.00 10.00 0.95
M102.0202 25 t 200.00 10.00 0.95
M102.0203 40 t 200.00 9.00 0.95
M102.0204 63 t 200.00 9.00 0.95
M102.0205 90 t 200.00 8.00 0.95
M102.0206 100 t 200.00 8.00 0.95
M102.0207 110 t 200.00 8.00 0.95
M102.0208 130 t 200.00 8.00 0.95
M102.0300 Cần trục bánh xích - sức nâng:
M102.0301 5t 200.00 10.00 0.95
M102.0302 10 t 200.00 10.00 0.95
M102.0303 16 t 200.00 10.00 0.95
M102.0304 25 t 200.00 9.00 0.95
M102.0305 28 t 200.00 9.00 0.95
M102.0306 40 t 200.00 8.50 0.95
M102.0307 50 t 200.00 8.50 0.95
M102.0308 63 t 200.00 8.00 0.95
M102.0309 80 t 200.00 8.00 0.95
M102.0310 100 t 200.00 8.00 0.95
M102.0311 110 t 200.00 8.00 0.95
M102.0312 130 t 200.00 7.50 0.95
M102.0313 150 t 200.00 7.50 0.95
M102.0400 Cần trục tháp - sức nâng:
M102.0401 5t 280.00 16.00 0.95
M102.0402 10 t 280.00 14.00 0.95
M102.0403 12 t 280.00 14.00 0.95
M102.0404 15 t 280.00 14.00 0.95
M102.0405 20 t 280.00 13.00 0.95
M102.0406 25 t 280.00 13.00 0.95
M102.0407 30 t 280.00 13.00 0.95
M102.0408 40 t 280.00 13.00 0.95
M102.0409 50 t 280.00 13.00 0.95
M102.0410 60 t 280.00 13.00 0.95
M102.0411 Cẩu tháp MD 900 280.00 13.00 0.95
M102.0500 Cần cẩu nổi:
M102.0501 Kéo theo - sức nâng 30 t 170.00 10.00 0.95

M102.0502 Tự hành - sức nâng 100 t 170.00 10.00 0.95

M102.0600 Cổng trục - sức nâng:


M102.0601 10 t 170.00 14.00 0.95
M102.0602 30 t 170.00 14.00 0.95
M102.0603 60 t 170.00 14.00 0.95
M102.0604 90 t 170.00 14.00 0.95
M102.0701 Cẩu lao dầm K33-60 170.00 14.00 0.95
M102.0702 Thiết bị nâng hạ dầm 90T 170.00 14.00 0.95
M102.0800 Cầu trục - sức nâng:
M102.0801 30 t 280.00 10.00 0.95
M102.0802 40 t 280.00 10.00 0.95
M102.0803 50 t 280.00 10.00 0.95
M102.0804 60 t 280.00 10.00 0.95
M102.0805 90 t 280.00 10.00 0.95
M102.0806 110 t 280.00 10.00 0.95
M102.0807 125 t 280.00 10.00 0.95
M102.0808 180 t 280.00 10.00 0.95
M102.0809 250 t 280.00 10.00 0.95
M102.0900 Máy vận thăng - sức nâng:
M102.0901 0,8 t - H nâng 80 m 280.00 18.00 0.95
M102.0902 3 t - H nâng 100 m 280.00 17.00 0.95
M102.1000 Máy vận thăng lồng - sức nâng:
M102.1001 3 t - H nâng 100 m 280.00 17.00 0.95
M102.1100 Tời điện - sức kéo:
M102.1101 0,5 t 230.00 17.00 1.00
M102.1102 1,0 t 230.00 17.00 1.00
M102.1103 1,5 t 230.00 17.00 0.95
M102.1104 3,0 t 230.00 17.00 0.95
M102.1105 3,5 t 230.00 17.00 0.95
M102.1106 5,0 t 230.00 17.00 0.95
M102.1200 Pa lăng xích - sức nâng:
M102.1201 3t 230.00 17.00 1.00
M102.1202 5t 230.00 17.00 0.95
M102.1300 Kích nâng - sức nâng:
M102.1301 10 t 180.00 14.00 1.00
M102.1302 30 t 180.00 14.00 1.00
M102.1303 50 t 180.00 14.00 1.00
M102.1304 100 t 180.00 14.00 0.95
M102.1305 200 t 180.00 14.00 0.95
M102.1306 250 t 180.00 14.00 0.95
M102.1307 500 t 180.00 14.00 0.95
M102.1400 Kích thông tâm
M102.1401 RRH - 100 t 180.00 14.00 0.95
M102.1402 YCW - 250 t 180.00 14.00 0.95
M102.1403 YCW - 500 t 180.00 14.00 0.95
Kích đẩy liên tục tự động ZLD-60 (60t,
M102.1501 180.00 14.00 0.95
6c)
M102.1602 Kích sợi đơn YDC - 500 t 180.00 14.00 0.95
M102.1700 Xe nâng - chiều cao nâng:
M102.1701 12 m 260.00 14.00 0.95
M102.1702 18 m 260.00 14.00 0.95
M102.1703 24 m 260.00 14.00 0.95
M102.1800 Xe thang - chiều dài thang:
M102.1801 9m 260.00 14.00 0.95
M102.1802 12 m 260.00 14.00 0.95
M102.1803 18 m 260.00 14.00 0.95
M103.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ GIA CỐ NỀN MÓNG
Búa diezel tự hành, bánh xích - trọng
M103.0100
lượng đầu búa:
M103.0101 1,2 t 220.00 17.00 0.95
M103.0102 1,8 t 220.00 17.00 0.95
M103.0103 3,5 t 220.00 16.00 0.95
M103.0104 4,5 t 220.00 16.00 0.95
Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng
M103.0200
đầu búa:
M103.0201 1,2 t 220.00 16.00 0.95
M103.0202 1,8 t 220.00 16.00 0.95
M103.0203 2,5 t 220.00 14.00 0.95
M103.0204 3,5 t 220.00 14.00 0.95
M103.0205 4,5 t 220.00 14.00 0.95
M103.0206 5,5 T 220.00 14.00 0.95
Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích -
M103.0300
công suất:
M103.0301 60 kW 220.00 16.00 0.95
M103.0400 Búa rung - công suất:
M103.0401 40 kW 200.00 17.00 0.95
M103.0402 50 kW 200.00 17.00 0.95
M103.0403 170 kW 200.00 17.00 0.95
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ
M103.0500
trợ) - trọng lượng búa:
M103.0501 ≤ 1,8 t 200.00 14.00 0.95

M103.0502 ≤ 2,5 t 200.00 14.00 0.95

M103.0503 ≤ 3,5 t 200.00 14.00 0.95

M103.0504 ≤ 5,0 t 200.00 14.00 0.95

M103.0505 ≤ 7,0 t 200.00 14.00 0.95

M103.0506 ≤ 10,0 t 200.00 14.00 0.95


Tàu đóng cọc C 96 - búa thủy lực, trọng
M103.0600
lượng đầu búa:
M103.0601 7,5 t 200.00 13.00 0.95
M103.0700 Máy ép cọc trước - lực ép:
M103.0701 60 t 180.00 22.00 0.95
M103.0702 100 t 180.00 22.00 0.95
M103.0703 150 t 180.00 22.00 0.95
M103.0704 200 t 180.00 22.00 0.95
M103.0801 Máy ép cọc sau 160.00 22.00 0.95
Máy ép thủy lực (KGK-130C4), lực ép
M103.0901 200.00 17.00 0.95
130 t
M103.1001 Máy cắm bấc thấm 180.00 14.00 0.95
M103.1100 Máy khoan cọc nhồi: 1.00
M103.1101 Máy khoan cọc nhồi ED 220.00 17.00 0.95
Máy khoan cọc nhồi Bauer (mô men xoay >
M103.1102 220.00 17.00 0.95
200kNm)
Gầu đào (thi công móng cọc, tường
M103.1103 260.00 17.00 0.95
Barrette)
M103.1201 Máy khoan tường sét 220.00 17.00 0.95
M103.1301 Máy khoan cọc đất 220.00 17.00 0.95
M103.1401 Máy cấp xi măng 220.00 17.00 0.95
M103.1500 Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:
M103.1501 ≤ 750 lít 280.00 20.00 0.95
M103.1502 1000 lít 280.00 18.00 0.95
M103.1600 Máy sàng lọc Bentonit, Polymer - năng suất:
M103.1601 100 m3/h 280.00 18.00 0.95
Máy bơm dung dịch Bentonit, Polymer -
M103.1700
năng suất:
M103.1701 200 m3/h 280.00 18.00 0.95
M104.0000 MÁY SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG
M104.0100 Máy trộn bê tông - dung tích:
M104.0101 250 lít 110.00 20.00 0.95
M104.0102 500 lít 140.00 20.00 0.95
M104.0200 Máy trộn vữa - dung tích:
M104.0201 80 lít 120.00 20.00 0.95
M104.0202 150 lít 120.00 20.00 0.95
M104.0203 250 lít 120.00 20.00 0.95
M104.0300 Máy trộn vữa xi măng - dung tích:
M104.0301 1200 lít 120.00 20.00 0.95
M104.0302 1600 lít 120.00 20.00 0.95
M104.0400 Trạm trộn bê tông - năng suất:
M104.0401 16 m3/h 220.00 18.00 0.95
M104.0402 25 m /h
3
220.00 18.00 0.95
M104.0403 30 m3/h 220.00 18.00 0.95
M104.0404 50 m3/h 220.00 18.00 0.95
M104.0405 75 m /h
3
220.00 17.00 0.95
M104.0406 90 m3/h 220.00 17.00 0.95
M104.0407 125 m3/h 220.00 17.00 0.95
M104.0408 160 m /h
3
220.00 17.00 0.95
M104.0500 Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:
M104.0501 35 m3/h 110.00 20.00 0.95
M104.0502 45 m3/h 110.00 20.00 0.95
M104.0600 Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:
M104.0601 20 m3/h 220.00 20.00 0.95
M104.0602 25 m3/h 220.00 20.00 0.95
M104.0603 125 m3/h 220.00 20.00 0.95
M104.0700 Máy nghiền đá thô - năng suất:
M104.0701 14 m3/h 220.00 20.00 0.95
M104.0702 200 m3/h 220.00 20.00 0.95
M104.0800 Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:
M104.0801 25 t/h 150.00 16.00 0.95
M104.0802 50 t/h 150.00 16.00 0.95
M104.0803 60 t/h 150.00 16.00 0.95
M104.0804 80 t/h 150.00 13.00 0.95
M104.0805 120 t/h 150.00 13.00 0.95
MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG MẶT
M105.0000
ĐƯỜNG BỘ
M105.0100 Máy phun nhựa đường - công suất:
M105.0101 190 cv 120.00 14.00 0.95
M105.0200 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:
M105.0201 65 t/h 150.00 16.00 0.95
M105.0202 100 t/h 150.00 16.00 0.95
M105.0203 130 cv đến 140 cv 150.00 16.00 0.95
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất 60
M105.0301 150.00 16.00 0.95
m3/h
M105.0401 Máy cào bóc đường Wirtgen - 1000C 220.00 18.00 0.95
M105.0501 Thiết bị sơn kẻ vạch YHK 10A 170.00 20.00 0.95
M105.0601 Lò nấu sơn YHK 3A 170.00 17.00 0.95
M105.0701 Thiết bị đun rót mastic 170.00 17.00 0.95
M105.0801 Nồi nấu nhựa 500 lít 170.00 25.00 0.95
M105.0901 Máy rải bê tông SP500 180.00 14.00 0.95
M106.0000 PHƯƠNG TIỆN VẬN TẢI ĐƯỜNG BỘ
M106.0100 Ô tô vận tải thùng - trọng tải:
M106.0101 1,5 t 220.00 18.00 0.95
M106.0102 2t 220.00 18.00 0.95
M106.0103 2,5 t 220.00 17.00 0.95
M106.0104 5t 220.00 17.00 0.95
M106.0105 7t 220.00 17.00 0.95
M106.0106 10 t 220.00 16.00 0.95
M106.0107 12 t 220.00 16.00 0.95
M106.0108 15 t 220.00 16.00 0.95
M106.0109 20 t 220.00 14.00 0.95
M106.0200 Ô tô tự đổ - trọng tải:
M106.0201 5t 260.00 17.00 0.95
M106.0202 7t 260.00 17.00 0.95
M106.0203 10 t 260.00 17.00 0.95
M106.0204 12 t 260.00 17.00 0.95
M106.0205 15 t 260.00 16.00 0.95
M106.0206 20 t 300.00 16.00 0.95
M106.0207 22 t 300.00 16.00 0.95
M106.0208 25 t 300.00 14.00 0.95
M106.0209 27 t 300.00 14.00 0.95
M106.0300 Ô tô đầu kéo - công suất:
M106.0301 272 cv 200.00 11.00 0.95
M106.0302 360 cv 200.00 11.00 0.95
Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích
M106.0400
thùng trộn:
M106.0401 6 m3 220.00 17.00 0.95
M106.0402 10,7 m3 220.00 17.00 0.95
M106.0403 14,5 m3 220.00 17.00 0.95
M106.0500 Ô tô tưới nước - dung tích:
M106.0501 4 m3 220.00 15.00 0.95
M106.0502 5 m3 220.00 14.00 0.95
M106.0503 6 m3 220.00 14.00 0.95
M106.0504 7m 3
220.00 13.00 0.95
M106.0505 9 m3 220.00 13.00 0.95
M106.0506 16 m3 240.00 13.00 0.95
M106.0600 Ô tô hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:
M106.0601 2 m3 220.00 17.00 0.95
M106.0602 3 m3 220.00 17.00 0.95
M106.0700 Ô tô bán tải - trọng tải:
M106.0701 1,5 t 200.00 18.00 0.95
M106.0800 Rơ mooc - trọng tải:
M106.0808 100 t 200.00 13.00 0.95
M106.0809 125 t 200.00 13.00 0.95
M107.0000 MÁY KHOAN ĐẤT ĐÁ
Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính
M107.0100
khoan:
M107.0101 D ≤ 42 mm (động cơ điện-1,2 kW) 180.00 20.00 0.95
D ≤ 42 mm (truyền động khí nén - chưa tính
M107.0102 180.00 20.00 0.95
khí nén)

M107.0103 D ≤ 42 mm (khoan SIG - chưa tính khí nén) 180.00 20.00 0.95

Búa chèn (truyền động khí nén - chưa tính


M107.0104 180.00 20.00 1.00
khí nén)
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén
M107.0200
(chưa tính khí nén) - đường kính khoan:
M107.0201 D75-95 mm 240.00 18.00 0.95
M107.0202 D105-110 mm 240.00 18.00 0.95
Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel -
M107.0300
đường kính khoan:
M107.0301 D 45 mm (2 cần - 147 cv) 250.00 15.00 0.95
M107.0302 D 45 mm (3 cần - 255 cv) 250.00 15.00 0.95
M107.0400 Máy khoan néo - độ sâu khoan:
M107.0401 H 3,5 m (80 cv) 250.00 15.00 0.95
Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường
M107.0500
kính khoan:
M107.0501 D 2,4 m (250 kW) 200.00 15.00 0.95
M107.0600 Tổ hợp dàn khoan neo, công suất:
M107.0601 9 kW 200.00 20.00 0.95
M107.0700 Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:
M107.0701 YG 60 220.00 15.00 0.95
M108.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC
M108.0100 Máy phát điện lưu động - công suất:
M108.0101 2,5-3 kW 140.00 14.00 1.00
M108.0102 10 kW 140.00 14.00 0.95
M108.0103 30 kW 140.00 13.00 0.95
M108.0104 50 kW 140.00 13.00 0.95
M108.0105 75 kW 140.00 12.00 0.95
M108.0200 Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:
M108.0201 120 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0202 200 m /h3
150.00 12.00 0.95
M108.0203 300 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0204 600 m3/h 150.00 11.00 0.95
M108.0300 Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:
M108.0301 120 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0302 240 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0303 300 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0304 360 m /h3
150.00 12.00 0.95
M108.0305 420 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0306 540 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0307 600 m /h3
150.00 11.00 0.95
M108.0308 660 m3/h 150.00 11.00 0.95
M108.0309 1200 m3/h 150.00 11.00 0.95
M108.0310 1260 m /h 3
150.00 11.00 0.95
M108.0400 Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:
M108.0401 5 m3/h 150.00 13.00 1.00
M108.0406 216 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0407 270 m /h3
150.00 12.00 0.95
M108.0408 300 m3/h 150.00 12.00 0.95
M108.0409 600 m3/h 150.00 12.00 0.95
MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG CÔNG
M109.0000
TRÌNH THỦY
M109.0100 Sà lan - trọng tải:
M109.0101 200 t 260.00 13.00 0.95
M109.0102 250 t 260.00 13.00 0.95
M109.0103 300 t 260.00 13.00 0.95
M109.0104 400 t 260.00 13.00 0.95
M109.0105 600 t 260.00 13.00 0.95
M109.0106 800 t 260.00 13.00 0.95
M109.0107 1000 t 260.00 13.00 0.95
M109.0108 1200 t 260.00 13.00 0.95
M109.0109 1350 t 260.00 13.00 0.95
M109.0110 1800 t 260.00 13.00 0.95
M109.0200 Phao thép - trọng tải:
M109.0201 60 t 210.00 13.00 0.95
M109.0202 200 t 210.00 13.00 0.95
M109.0203 250 t 210.00 13.00 0.95
M109.0301 Pông tông 210.00 17.00 0.95
M109.0400 Thuyền (ghe) đặt máy bơm - trọng tải:
M109.0401 5t 210.00 13.00 0.95
M109.0402 40 t 210.00 13.00 0.95
M109.0500 Ca nô - công suất:
M109.0501 15 cv 200.00 12.00 0.95
M109.0502 23 cv 200.00 12.00 0.95
M109.0503 30 cv 200.00 12.00 0.95
M109.0504 55 cv 200.00 12.00 0.95
M109.0505 75 cv 200.00 11.00 0.95
M109.0506 90 cv 200.00 11.00 0.95
M109.0507 120 cv 200.00 11.00 0.95

M109.0508 150 cv 200.00 11.00 0.95

M109.0600 Xuồng cao tốc - công suất:


M109.0601 25 cv 150.00 11.00 0.95
M109.0602 50 cv 150.00 11.00 0.95
Tầu kéo và phục vụ thi công thủy (làm
M109.0700
neo, cấp dầu,...) - công suất:

M109.0701 75 cv 200.00 11.00 0.95

M109.0702 150 cv 200.00 11.00 0.95


M109.0703 250 cv 200.00 11.00 0.95

M109.0704 360 cv 200.00 11.00 0.95

M109.0705 600 cv 200.00 11.00 0.95

M109.0706 1200 cv (tầu kéo biển) 220.00 11.00 0.95

M109.0800 Tàu cuốc sông- công suất:

M109.0801 495 cv 260.00 7.50 0.95

M109.0900 Tàu cuốc biển - công suất:


M109.0901 2085 cv 260.00 7.50 0.95

M109.1000 Tàu hút bùn - công suất:

M109.1001 585 cv 260.00 10.00 0.95

M109.1002 1200 cv 260.00 7.50 0.95

M109.1003 4170 cv 260.00 7.50 0.95


M109.1100 Tàu hút bụng tự hành - công suất:

M109.1101 1390 cv 260.00 7.50 0.95

M109.1102 5945 cv 260.00 7.50 0.95

Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm),


M109.1200
công suất 3170 CV - dung tích gầu:

M109.1201 17 m3 260.00 10.00 0.95

M109.1300 Xáng cạp - dung tích gầu:


M109.1301 1,25 m3 220.00 13.00 0.95
M109.1401 Thiết bị lặn 120.00 30.00 0.95
M110.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TRONG HẦM
Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung
M110.0100
tích gầu:
M110.0101 0,9 m3 260.00 17.00 0.95
M110.0102 1,65 m 3
260.00 17.00 0.95
M110.0200 Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:
M110.0201 3 m3/ph 260.00 14.00 0.95
M110.0202 8 m3/ph 260.00 14.00 0.95

Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn


M110.0300
trong hầm:

M110.0301 Tời ma nơ - 13 kW 300.00 14.00 0.95


M110.0302 Xe goòng 3 t 300.00 14.00 0.95
M110.0303 Xe goòng 5,8 m3 300.00 14.00 0.95
M110.0304 Đầu kéo 30 t 300.00 11.00 0.95
M110.0305 Quang lật 360 t/h 300.00 14.00 0.95
M110.0400 Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:
M110.0401 135 cv 240.00 14.00 0.95
MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG
M111.0000
ĐƯỜNG ỐNG, ĐƯỜNG CÁP NGẦM

M111.0100
Máy và thiết bị khoan đặt đường ống:

M111.0101 Máy nâng TO-12-24, sức nâng 15 t 150.00 16.00 0.95

M111.0102 Máy khoan ngang UĐB- 4 120.00 17.00 0.95

M111.0200
Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

M111.0201 Máy khoan ngầm có định hướng 240.00 15.00 0.95

Hệ thống STS (phục vụ khoan ngầm có định


M111.0202 120.00 15.00 0.95
hướng khi khoan qua sông nước)

M112.0000
MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG KHÁC

M112.0100
Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:
M112.0101 0,75 kW 180.00 17.00 1.00
M112.0102 1,1 kW 180.00 17.00 1.00
M112.0103 1,5 kW 180.00 17.00 1.00
M112.0104 2 kW 180.00 17.00 1.00
M112.0105 2,8 kW 180.00 17.00 1.00
M112.0106 4,5 kW 150.00 17.00 1.00
M112.0107 7 kW 150.00 17.00 1.00
M112.0108 14 kW 150.00 16.00 0.95
M112.0109 20 kW 150.00 16.00 0.95
M112.0110 22 kW 150.00 16.00 0.95
M112.0111 75 kW 150.00 14.00 0.95
M112.0200 Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:
M112.0201 5 cv 150.00 20.00 0.95
M112.0202 5,5 cv 150.00 20.00 0.95
M112.0203 10 cv 150.00 20.00 0.95
M112.0204 20 cv 150.00 18.00 0.95
M112.0205 25 cv 150.00 17.00 0.95
M112.0206 30 cv 150.00 17.00 0.95
M112.0207 40 cv 150.00 17.00 0.95
M112.0208 75 cv 150.00 16.00 0.95
M112.0209 120 cv 150.00 16.00 0.95
M112.0300 Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:
M112.0301 3 cv 150.00 20.00 1.00
M112.0302 6 cv 150.00 20.00 0.95
M112.0303 8 cv 150.00 20.00 0.95
M112.0401 Máy bơm chân không 7,5kW 150.00 14.00 1.00
M112.0401 Máy bơm xói 4MC (75 kW) 150.00 14.00 0.95
Máy bơm áp lực xói nước đầu cọc (300
M112.0501 150.00 14.00 0.95
cv)
M110.0600 Máy bơm vữa - năng suất:
M112.0601 6 m3/h 110.00 20.00 0.95
M112.0602 9 m3/h 110.00 20.00 0.95
M112.0603 15 m3/h 110.00 20.00 0.95
M112.0604 32 - 50 m /h3
110.00 20.00 0.95
M112.0700 Máy bơm cát, động cơ diezel - công suất:
M112.0701 126 cv 180.00 14.00 0.95
M112.0702 350 cv 180.00 14.00 0.95
M112.0703 380 cv 180.00 14.00 0.95
M112.0704 480 cv 180.00 14.00 0.95
M112.0800 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:
M112.0801 50 m3/h 200.00 14.00 0.95
M112.0802 60 m3/h 200.00 14.00 0.95
M112.0900 Máy bơm bê tông - năng suất:
M112.0901 40 - 60 m3/h 200.00 14.00 0.95
M112.0902 60 - 90 m /h 3
200.00 14.00 0.95
M112.1000 Máy phun vẩy - năng suất:
M112.1001 9 m3/h (AL 285) 180.00 14.00 0.95
M112.1002 16 m3/h (AL 500) 180.00 14.00 0.95
M112.1100 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:
M112.1101 1,0 kW 110.00 25.00 1.00
M112.1102 3,0 kW 110.00 25.00 1.00
M112.1200 Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:
M112.1201 1,0 kW 110.00 25.00 1.00
M112.1300 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:
M112.1301 1,0 kW 110.00 20.00 1.00
M112.1302 1,5 kW 110.00 20.00 1.00
M112.1303 2,8 kW 110.00 20.00 1.00
M112.1304 3,5 kW 110.00 20.00 0.95
M112.1400 Máy phun (chưa tính khí nén):
M112.1401 Máy phun sơn 400 m2/h 120.00 30.00 1.00
M112.1402 Máy phun cát 180.00 30.00 0.95
M112.1500 Máy khoan đứng - công suất:
M112.1501 2,5 kW 200.00 14.00 0.95
M112.1502 4,5 kW 200.00 14.00 0.95
M113.1600 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:
M113.1601 13 mm 120.00 30.00 1.00
M112.1700 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:
M112.1701 0,62 kW 120.00 30.00 1.00
M112.1702 0,75 kW 120.00 20.00 1.00
M112.1703 0,85 kW 120.00 20.00 1.00
M112.1704 1,50 kW 100.00 20.00 0.95
M112.1800 Máy luồn cáp - công suất:
M112.1801 15 kW 220.00 10.00 0.95
M112.1900 Máy cắt cáp - công suất:
M112.1901 10 kW 200.00 14.00 0.95
M112.2000 Máy cắt sắt cầm tay - công suất:
M112.2001 1,7 kW 120.00 30.00 1.00
M112.2100 Máy cắt gạch đá - công suất:
M112.2101 1,7 kW 80.00 14.00 1.00
M112.2200 Máy cắt bê tông - công suất:
M112.2201 7,5 kW 100.00 20.00 0.95
M112.2202 12 cv (MCD 218) 100.00 20.00 0.95
M112.2300 Máy cắt ống - công suất:
M112.2301 5 kW 220.00 14.00 0.95
M112.2400 Máy cắt tôn - công suất:
M112.2401 5 kW 220.00 13.00 0.95
M112.2402 15 kW 220.00 13.00 0.95
M112.2500 Máy cắt đột - công suất:
M112.2501 2,8 kW 220.00 14.00 0.95
M112.2600 Máy cắt uốn cốt thép - công suất:
M112.2601 5 kW 220.00 14.00 0.95
M112.2700 Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:
M112.2701 0,8 kW 160.00 30.00 1.00
M112.2801 Máy cắt thép Plasma 220.00 13.00 0.95
Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu
M112.2900
hao khí nén:

M112.2901 1,5 m3/ph 110.00 30.00 1.00


M112.2902 3,0 m3/ph 110.00 30.00 1.00
M112.3000 Máy uốn ống - công suất:
M112.3001 2,8 kW 220.00 14.00 0.95
M112.3100 Máy lốc tôn - công suất:
M112.3101 5 kW 220.00 13.00 0.95
M112.3200 Máy cưa kim loại - công suất:
M112.3201 1,7 kW 220.00 14.00 0.95
M112.3202 2,7 kW 220.00 14.00 0.95
M112.3300 Máy tiện - công suất:
M112.3301 10 kW 220.00 14.00 0.95
M112.3400 Máy bào thép - công suất:
M112.3401 7,5 kW 220.00 14.00 0.95
M112.3500 Máy phay - công suất:
M112.3501 7 kW 220.00 14.00 0.95
M112.3600 Máy ghép mí - công suất:
M112.3601 1,1 kW 200.00 14.00 1.00
M112.3700 Máy mài - công suất:
M112.3701 1 kW 200.00 14.00 1.00
M112.3702 2,7 kW 220.00 14.00 0.95
M112.3800 Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:
M112.3801 1,3 kW 160.00 30.00 1.00
M112.3900 Máy biến thế hàn một chiều - công suất:
M112.3901 50 kW 180.00 24.00 0.95
M112.4000 Biến thế hàn xoay chiều - công suất:
M112.4001 7 kW 180.00 24.00 1.00
M112.4002 14 kW 180.00 24.00 1.00
M112.4003 23 kW 180.00 24.00 0.95
M112.4004 27,5 kW 180.00 24.00 0.95
M112.4100 Máy hàn hơi - công suất:
M112.4101 1000 l/h 100.00 24.00 1.00
M112.4102 2000 l/h 100.00 24.00 1.00
M112.4201 Máy hàn cắt dưới nước 60.00 25.00 0.95
M112.4300 Máy hàn nối ống nhựa:
M112.4301 Máy hàn nhiệt 180.00 25.00 0.95
M112.4302 Máy gia nhiệt D315mm 180.00 25.00 0.95
M112.4303 Máy gia nhiệt D630mm 180.00 25.00 0.95
M112.4304 Máy gia nhiệt D1200mm 180.00 25.00 0.95
M112.4400 Máy quạt gió - công suất:
M112.4401 2,5 kW 150.00 20.00 1.00
M112.4402 4,5 kW 150.00 20.00 1.00
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm,
M112.4500
khoan đập cáp - công suất:
M112.4501 40 kW 220.00 16.00 0.95
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm,
M112.4600
khoan xoay - công suất:
M112.4601 54 cv 220.00 15.00 0.95
M112.4602 300 cv 220.00 13.00 0.95
M112.4700 Bộ kích chuyên dùng:
M112.4701 Bộ thiết bị trượt (60 kích loại 6 t) 180.00 20.00 0.95
Bộ kích lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 50-60
M112.4702 180.00 14.00 0.95
t
M112.4800 Xe ép rác - trọng tải:
M112.4801 1,5 t 280.00 17.00 0.95
M112.4802 2t 280.00 17.00 0.95
M112.4803 4t 280.00 17.00 0.95
M112.4804 7t 280.00 17.00 0.95
M112.4805 10 t 280.00 17.00 0.95
M112.4901 Xe ép rác kín (xe hooklip) 280.00 17.00 0.95
M112.5001  Xe nhặt xác 120.00 17.00 0.95
M112.5100  Xe hút chân không - trọng tải:
M112.5101  4 t 280.00 17.00 0.95
M112.5102  8 t 280.00 17.00 0.95
M112.5200  Xuồng vớt rác - công suất:
M112.5201  4 cv 280.00 20.00 1.00
M112.5202  24 cv 280.00 17.00 0.95
 Lò đốt rác y tế bằng gas (chưa tính gas) -
M112.5300
công suất:
M112.5301  7 tấn/ngày 280.00 14.00 0.95

CHƯƠNG II MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT THÍ NGHIỆM


M201.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ KHẢO SÁT
M201.0001 Bộ khoan tay 180.00 20.00 0.95
M201.0002 Máy khoan XY-1A 180.00 15.00 1.00
M201.0003 Máy khoan GK-250 180.00 15.00 1.00
M201.0004 Bộ nén ngang GA 180.00 14.00 0.95
M201.0005 Búa căn MO - 10 (chưa tính khí nén) 180.00 30.00 1.00
M201.0006 Búa khoan tay P30 180.00 20.00 0.95
M201.0007 Thùng trục 0,5 m3 150.00 30.00 1.00
M201.0008 Máy khoan F-60L 250.00 15.00 0.95
M201.0009 Máy xuyên động RA-50 180.00 14.00 0.95
M201.0010 Máy xuyên tĩnh Gouda 180.00 14.00 0.95
M201.0011 Thiết bị đo ngẫu lực 180.00 14.00 0.95
M201.0012 Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT 180.00 14.00 1.00
M201.0013 Biến thế thắp sáng 150.00 25.00 1.00
M201.0014 Máy thăm dò địa vật lý UJ-18 150.00 14.00 0.95
M201.0015 Máy thăm dò địa vật lý MF-2-100 150.00 14.00 0.95
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 1 mạch
M201.0016 150.00 14.00 0.95
(ES-125)
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 12
M201.0017 150.00 14.00 0.95
mạch (Triosx-12)
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn - loại 24
M201.0018 150.00 14.00 0.95
mạch (Triosx-24)
M201.0019 Máy thủy bình điện tử 180.00 14.00 0.95
M201.0020 Máy toàn đạc điện tử 180.00 14.00 0.95
Bộ thiết bị khống chế mặt bằng GPS (3
M201.0021 180.00 14.00 0.95
máy)
M201.0022 Ống nhòm 180.00 14.00 1.00
M201.0023 Kính hiển vi 200.00 14.00 1.00
M201.0024 Kính hiển vi điện tử quét 200.00 14.00 0.95
M201.0025 Máy ảnh 150.00 14.00 1.00

M202.0000 MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU, CẤU KIỆN VÀ KẾT CẤU XÂY DỰNG
M202.0001 Cần Belkenman 180.00 14.00 0.95
M202.0002 Thiết bị đếm phóng xạ 180.00 14.00 0.95
M202.0003 TRL Profile Beam 180.00 14.00 0.95
M202.0004 Máy FWD 180.00 14.00 0.95
M202.0005 Thiết bị đo phản ứng Romdas 180.00 14.00 0.95
M202.0006 Bộ thiết bị PIT (đo biến dạng nhỏ) 180.00 14.00 0.95
M202.0007 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn) 180.00 14.00 0.95
M202.0008 Bộ thiết bị siêu âm 180.00 14.00 0.95
M202.0009 Cân điện tử 200.00 14.00 1.00
M202.0010 Cân phân tích 200.00 14.00 0.95
M202.0011 Cân bàn 200.00 14.00 1.00
M202.0012 Cân thủy tĩnh 200.00 14.00 1.00
M202.0013 Lò nung 200.00 14.00 0.95
M202.0014 Tủ sấy 200.00 14.00 0.95
M202.0015 Tủ hút khí độc 200.00 14.00 0.95
M202.0016 Tủ lạnh 250.00 14.00 1.00
M202.0017 Máy hút chân không 200.00 14.00 1.00
M202.0018 Máy hút ẩm OASIS-America 200.00 14.00 1.00
M202.0019 Bếp điện 150.00 40.00 1.00
M202.0020 Bếp cát 150.00 40.00 1.00
M202.0021 Máy chưng cất nước 200.00 14.00 1.00
M202.0022 Máy trộn đất 200.00 14.00 1.00
M202.0023 Máy trộn xi măng, dung tích 5lít 200.00 14.00 0.95
Máy trộn dung dịch lỏng (máy đo độ rung
M202.0024 200.00 14.00 0.95
vữa)
M202.0025 Máy đầm tiêu chuẩn (đầm rung) 200.00 14.00 1.00
M202.0026 Máy cắt đất 200.00 14.00 1.00
M202.0027 Máy cắt mẫu lớn (30x30) cm 200.00 14.00 0.95
M202.0028 Máy cắt ứng biến 200.00 14.00 0.95
M202.0029 Máy nén 3 trục 200.00 14.00 0.95
M202.0030 Máy ép litvinốp 200.00 14.00 0.95
M202.0031 Kích tháo mẫu 200.00 14.00 1.00
M202.0032 Máy ép mẫu đá, bê tông 200.00 14.00 0.95
M202.0033 Máy cắt mẫu vật liệu (bê tông, gạch, đá) 200.00 14.00 0.95
M202.0034 Máy khoan mẫu đá 200.00 14.00 0.95
M202.0035 Máy mài thử độ mài mòn 200.00 14.00 1.00
M202.0036 Máy nén một trục 200.00 14.00 0.95
M202.0037 Máy nén Marshall 200.00 14.00 0.95
M202.0038 Máy CBR 200.00 14.00 0.95
M202.0039 Máy thí nghiệm thủy lực quay tay 200.00 14.00 1.00
M202.0040 Máy nén 4 t (quay tay) 200.00 14.00 1.00
M202.0041 Máy nén thủy lực 10 t 200.00 14.00 0.95
M202.0042 Máy nén thủy lực 50 t 200.00 14.00 0.95
M202.0043 Máy nén thủy lực 125 t 200.00 14.00 0.95
M202.0044 Máy nén thủy lực 200 t 200.00 14.00 0.95
M202.0045 Máy kéo nén thủy lực 100 t 200.00 14.00 0.95
M202.0046 Máy kéo nén uốn thủy lực 25 t 200.00 14.00 0.95
M202.0047 Máy kéo nén uốn thủy lực 100 t 200.00 14.00 0.95
M202.0048 Máy gia tải - 20 t 200.00 14.00 0.95
M202.0049 Máy caragrang (làm thí nghiệm chảy) 200.00 14.00 1.00
M202.0050 Máy xác định hệ số thấm 200.00 14.00 0.95
M202.0051 Máy đo PH 200.00 14.00 1.00
M202.0052 Máy đo âm thanh 200.00 14.00 1.00
M202.0053 Máy đo chiều dày màng sơn 200.00 14.00 0.95
Máy đo điện thế thí nghiệm ăn mòn cốt thép
M202.0054 200.00 14.00 0.95
trong bê tông
M202.0055 Máy đo vết nứt 200.00 14.00 0.95
Máy đo tốc độ ăn mòn cốt thép trong bê
M202.0056 200.00 14.00 0.95
tông
M202.0057 Máy đo độ thấm của I-on Clo 200.00 14.00 0.95
M202.0058 Dụng cụ đo độ cháy của than 200.00 14.00 0.95
M202.0059 Máy đo gia tốc 200.00 14.00 0.95
M202.0060 Máy ghi nhiệt ổn định 200.00 14.00 0.95
M202.0061 Máy đo chuyển vị 200.00 14.00 0.95
M202.0062 Máy xác định môđun 200.00 14.00 0.95
M202.0063 Máy so màu ngọn lửa 200.00 14.00 0.95
M202.0064 Máy so màu quang điện 200.00 14.00 0.95
M202.0065 Máy đo độ dãn dài Bitum 200.00 14.00 0.95
M202.0066 Máy chiết nhựa (Xốc lét) 200.00 14.00 1.00
M202.0067 Bộ thí nghiệm độ co ngót, trương nở 200.00 14.00 0.95
Bộ dụng cụ đo độ xuyên động hình côn
M202.0068 180.00 14.00 0.95
DCP
M202.0069 Thiết bị thử tỷ diện 200.00 14.00 0.95
M202.0070 Bàn dằn 200.00 14.00 0.95
M202.0071 Bàn rung 200.00 14.00 1.00
M202.0072 Máy khuấy bằng từ 200.00 14.00 0.95
M202.0073 Máy khuấy cầm tay NAG-2 200.00 14.00 1.00
M202.0074 Máy nghiền bi sứ LE1 200.00 14.00 1.00
M202.0075 Máy phân tích hạt LAZER 200.00 14.00 0.95
M202.0076 Máy phân tích vi nhiệt 200.00 14.00 0.95
M202.0077 Tenxômét 200.00 14.00 1.00
M202.0078 Máy đo độ giãn nở bê tông 200.00 14.00 0.95
M202.0079 Máy đo hệ số dẫn nhiệt 200.00 14.00 1.00
Máy nhiễu xạ Rơn ghen (phân tích thành
M202.0080 200.00 14.00 0.95
phần hoá lý của vật liệu)
M202.0081 Cần ép mẫu thử gạch chịu lửa 120.00 40.00 1.00
M202.0082 Côn thử độ sụt 120.00 40.00 1.00
Dụng cụ xác định độ chịu lực va đập xung
M202.0083 120.00 40.00 1.00
kích gạch lát xi măng (viên bi sắt)
M202.0084 Dụng cụ xác định giới hạn bền liên kết 120.00 40.00 1.00
M202.0085 Chén bạch kim 200.00 14.00 0.95
M202.0086 Kẹp niken 200.00 14.00 1.00
M202.0087 Máy siêu âm đo chiều dầy kim loại 200.00 14.00 0.95
M202.0088 Máy dò vị trí cốt thép 200.00 14.00 0.95
M202.0089 Máy siêu âm kiểm tra chất lượng mối hàn 200.00 14.00 0.95
Máy siêu âm kiểm tra cường độ bê tông của
M202.0090 200.00 14.00 0.95
cấu kiện BT, BTCT tại hiện trường
M202.0091 Súng bi 200.00 14.00 1.00
M202.0092 Thiết bị hấp mẫu xi măng 200.00 14.00 1.00
M202.0093 Bình hút ẩm 200.00 14.00 1.00
M202.0094 Bộ dụng cụ xác định thấm nước 200.00 14.00 1.00
M202.0095 Bơm thủy lực ZB4-500 200.00 14.00 1.00
M202.0096 Đồng hồ đo áp lực 200.00 14.00 1.00
M202.0097 Đồng hồ đo biến dạng 200.00 14.00 1.00
M202.0098 Đồng hồ đo nước 200.00 14.00 1.00
M202.0099 Đồng hồ đo lún 200.00 14.00 1.00
M202.0100 Đồng hồ Shore A 200.00 14.00 1.00
M202.0101 Dụng cụ đo độ bền va đập 200.00 14.00 1.00
M202.0102 Dụng cụ đo hệ số giãn nở ẩm 200.00 14.00 1.00
M202.0103 Dụng cụ phá vỡ mẫu kính 200.00 14.00 1.00
M202.0104 Dụng cụ thử thấm mực 200.00 14.00 1.00
M202.0105 Dụng cụ Vica 200.00 14.00 1.00
M202.0106 Dụng cụ xác định độ bền va đập 200.00 14.00 1.00
M202.0107 Dụng cụ xác định độ bền va uốn 200.00 14.00 1.00
M202.0108 Khuôn Capping mẫu 200.00 14.00 1.00
M202.0109 Khuôn dập mẫu 200.00 14.00 1.00
M202.0110 Kích kéo thủy lực 60 t 200.00 14.00 1.00
M202.0111 Kích thủy lực 800 t 200.00 14.00 1.00
M202.0112 Kính phóng đại đo lường 200.00 14.00 1.00
M202.0113 Kính lúp 200.00 14.00 1.00
M202.0114 Máy bộ đàm 200.00 14.00 1.00
M202.0115 Máy cắt quay tay 200.00 14.00 1.00
M202.0116 Máy cắt, mài mẫu vật liệu 200.00 14.00 1.00
Máy đo dao động điện tử (kèm đầu đo dao
M202.0117 200.00 14.00 1.00
động 3 chiều)
M202.0118 Máy đo độ bóng 200.00 14.00 1.00
M202.0119 Máy khoan HILTI hoặc loại tương tự 200.00 14.00 1.00
M202.0120 Thiết bị đo độ dẫn nước 200.00 14.00 1.00
M202.0121 Thiết bị đo độ dày 200.00 14.00 1.00
M202.0122 Máy đo độ giãn nở nhiệt dài 200.00 14.00 1.00
M202.0123 Máy dò khuyết tật 200.00 14.00 1.00
M202.0124 Máy đo kích thước 200.00 14.00 1.00
M202.0125 Máy đo thời gian khô màng sơn 200.00 14.00 1.00
M202.0126 Máy đo ứng suất bề mặt 200.00 14.00 1.00
M202.0127 Máy đo ứng suất điện tử 200.00 14.00 1.00
M202.0128 Máy Hveem 200.00 14.00 1.00
M202.0129 Máy kéo vải địa kỹ thuật 200.00 14.00 1.00
M202.0130 Máy kéo, nén WDW-100 200.00 14.00 1.00
M202.0131 Máy thử cơ lý thạch cao 200.00 14.00 1.00
M202.0132 Máy kiểm tra độ cứng 200.00 14.00 1.00
M202.0133 Máy làm sạch bằng siêu âm 200.00 14.00 1.00
M202.0134 Máy mài mòn bề mặt 200.00 14.00 1.00
M202.0135 Máy mài mòn sâu 200.00 14.00 1.00
M202.0136 Máy nén cố kết 200.00 14.00 1.00
M202.0137 Máy phân tích thành phần kim loại 200.00 14.00 1.00
M202.0138 Máy quang phổ đo hệ số phản xạ ánh sáng 200.00 14.00 1.00
M202.0139 Máy quang phổ đo hệ số truyền sáng 200.00 14.00 1.00
M202.0140 Máy siêu âm đo vết nứt 200.00 14.00 0.95
M202.0141 Máy soi kim tương 200.00 14.00 1.00
M202.0142 Máy thấm 200.00 14.00 1.00
M202.0143 Máy thử độ bền nén, uốn 200.00 14.00 1.00
M202.0144 Máy thử độ bục 200.00 14.00 1.00
M202.0145 Máy thử độ rơi côn 200.00 14.00 1.00
M202.0146 Máy uốn gạch 200.00 14.00 1.00
M202.0147 Nồi hấp áp suất cao (Autoclave) 200.00 14.00 1.00
M202.0148 Thiết bị đo chuyển vị Indicator 200.00 14.00 1.00
M202.0149 Thiết bị đo điểm sương 200.00 14.00 1.00
M202.0150 Thiết bị đo độ bền ẩm 200.00 14.00 1.00
M202.0151 Thiết bị đo độ cứng màng sơn 200.00 14.00 1.00
M202.0152 Thiết bị đo độ dày 200.00 14.00 1.00
M202.0153 Thiết bị đo hệ số ma sát 200.00 14.00 1.00
M202.0154 Thiết bị đo thử độ kín 200.00 14.00 1.00
M202.0155 Thiết bị Ozon 200.00 14.00 1.00
Thiết bị thử tính năng sử dụng của sứ vệ
M202.0156 200.00 14.00 1.00
sinh
M202.0157 Thiết bị thử va đập phản hồi 200.00 14.00 1.00
M202.0158 Tủ chiếu UV 200.00 14.00 1.00
M202.0159 Tủ khí hậu 200.00 14.00 1.00
M202.0160 Thước đo vết nứt 200.00 14.00 1.00
M202.0161 Vi kế 200.00 14.00 1.00
M202.0162 Máy scanner (khổ Ao) 150.00 20.00 0.95
M202.0163 Máy vẽ plotter 220.00 20.00 0.95
M202.0164 Máy vi tính 220.00 20.00 1.00
M202.0165 Máy tính xách tay 220.00 20.00 0.95
M203.0000
MÁY VÀ THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM ĐIỆN, ĐƯỜNG DÂY VÀ TRẠM BIẾN ÁP
M203.0001 Bộ tạo nguồn 3 pha 220.00 14.00 0.95
M203.0002 Bộ nguồn AC-DC 220.00 14.00 0.95
M203.0003 Công tơ mẫu xách tay 220.00 14.00 0.95
M203.0004 Hộp bộ đo tgd Delta 220.00 14.00 0.95
M203.0005 Hợp bộ đo lường 220.00 14.00 0.95
M203.0006 Hợp bộ phân tích hàm lượng khí 220.00 14.00 0.95
M203.0007 Hợp bộ thí nghiệm cao áp 220.00 14.00 0.95
M203.0008 Hợp bộ thí nghiệm rơle 220.00 14.00 0.95
M203.0009 Máy điều chỉnh điện áp 1pha 220.00 14.00 0.95
M203.0010 Máy đo độ A xít 220.00 14.00 0.95
M203.0011 Máy đo độ chớp cháy kín 220.00 14.00 0.95
M203.0012 Máy đo độ nhớt 220.00 14.00 0.95
M203.0013 Máy đo điện áp xuyên thủng 220.00 14.00 0.95
M203.0014 Máy đo điện trở một chiều 220.00 14.00 0.95
M203.0015 Máy đo điện trở tiếp địa 220.00 14.00 0.95
M203.0016 Máy đo điện trở tiếp xúc 220.00 14.00 0.95
M203.0017 Cầu đo tang dầu cách điện 220.00 14.00 0.95
M203.0018 Máy đo tỷ trọng 220.00 14.00 0.95
M203.0019 Máy đo vạn năng 220.00 14.00 0.95
M203.0020 Máy chụp sóng 220.00 14.00 0.95
M203.0021 Máy kiểm tra độ ổn định oxy hoá dầu 220.00 14.00 0.95
M203.0022 Máy phát tần số 220.00 14.00 0.95
M203.0023 Máy phân tích độ ẩm khí SF6 220.00 14.00 0.95
M203.0024 Máy đo vi lượng ẩm 220.00 14.00 0.95
M203.0025 Mê gôm mét 220.00 14.00 0.95
M203.0026 Thiết bị kiểm tra áp lực 220.00 14.00 0.95
M203.0027 Thiết bị tạo dòng điện 220.00 14.00 0.95
MDZ1 Máy thuỷ lực nối ép , vá dây
MDZ2 Máy rải dây
MDZ3 Máy hàn cáp sợi quang
MDZ4 Máy ép đầu cốt

MBA1 Máy lọc dầu cải tạo YBM-2


Máy lọc dầu hợp bộ KATO KLVC-
MBA2
4AXVSO
MBA3 Máy lọc ép
MBA4 Máy thử cao áp AI-70
MBA5 Máy bơm chân không
MBA6 Máy bơm ly tâm
MBA7 Đèn khò
M-DG05-1 Máy đo phương vị
M-DG05-2 Máy phát Laze
M-DG05-3 Máy phát sóng âm tần
M-DG05-4 Máy đo logic
M-DG05-5 Máy phát xung chuẩn
M-DG05-6 Máy đếm tần số
M-DG05-7 Máy hiện sóng hai tia
M-DG05-8 Máy phân tích tín hiệu
M-DG05-9 Máy đo sóng đứng
M-DG05-10 Vôn met chọn tần
M-DG05-11 Máy phát sóng cao tần
M-DG05-12 Máy đo suy hao
M-DG05-13 Máy đo công suất quang
M-DG05-14 Máy phân tích quang
M-DG05-15 Máy đàm thoại

M-DG258-1 Máy đo cáp quang


M-DG258-2 Máy bắn cáp
M-DG258-3 Máy điện thoại liên lạc quang
M-DG258-4 Máy làm đầu cáp chuyên dụng
M-DG258-5 Máy định vị
M-DG258-6 Tải giả
M-DG258-7 Máy đo phân tích thủ tục
M-DG258-8 Máy đo tín hiệu tạp âm
Máy phân tích phổ 100 KHz-23 GHz/18
M-DG258-9
KHz-140 GHz
M-DG258-10 Máy đo luồng Data 2 Mbps - 8 Mbps
M-DG258-11 Máy ghi chép dữ liệu
M-DG258-12 Máy đo tốc độ gió
M-DG258-13 Thiết bị đo góc phương vị và góc ngẩng
M-DG258-14 Thiết bị Inmarsat
M-DG258-15 Máy đo phân tích PDH/SDH
M-DG258-16 Máy đo công suất và mức thu
M-DG258-17 Máy đo đồng bộ
M-DG258-18 Máy đo mặt nạ xung
M-DG258-19 Máy ổn áp <=2kW
M-DG258-20 Máy đo tán sắc
M-DG258-21 Máy đo chất lượng sợi quang
M-DG258-22 Máy hiện sóng
M-DG258-23 Máy đo lỗi bit
M-DG258-24 Máy thu phát sóng âm tần 90W
M-DG258-25 Vôn met điện tử
M-DG258-26 Đồng hồ áp lực
CA MÁY HT SCADA
M-DG258-27 Máy tính xách tay
M-DG258-28 Bộ đàm
M-DG258-29 Hợp bộ tạo dòng/áp
M-DG258-30 Đồng hồ vạn năng
M-DG258-31 Điện thoại di động
HIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG
Đ-BXD NGÀY 08/10/2015 CỦA BỘ XÂY DỰNG
-
12,555
15,982
2,062
1
§iÖn tr­
Định mức (%)Tµu hót, tµu cuèc, tµu ®µo gÇu ngo¹m
ëngn¹o
tµuvÐt biÓn tõ 300m3/h ®Õn 800m3/h
cuèc, tµu
hót; Kü
Thợ ĐK thuËt viªn
máy cuèc 1,
thông thuyÒn Giá máy và thiết bị thi
phã 2 tµu
Hệ số điều thường công xây dựng
Sửa chữa Chi phí khác ( 1000 hót bông;
chỉnh
VNĐ) Kü thuËt
viªn cuèc
2 tµu
cuèc, tµu
hót phun,
tµu ®µo
2/7 1/2
gÇu (VNĐ)
- ngo¹m-
6 7 8 21 89 113

5.80 5.00 1.00 1,325,293


5.80 5.00 1.00 1,563,951
5.80 5.00 1.00 1,784,987
5.80 5.00 1.00 1,964,835
5.80 5.00 1.00 2,839,284
5.50 5.00 1.00 3,493,658
5.50 5.00 1.00 4,728,756
4.00 5.00 1.00 7,458,007

5.40 5.00 1.00 1,795,853


4.70 5.00 1.00 2,770,151

5.80 5.00 1.00 1,754,823


5.80 5.00 1.00 1,931,562
5.80 5.00 1.00 2,752,112
5.50 5.00 1.00 3,393,428
5.50 5.00 1.00 4,107,245
5.50 5.00 1.00 5,380,105

4.80 5.00 1.00 961,531


4.80 5.00 1.00 1,278,550
4.80 5.00 1.00 1,509,974
4.80 5.00 1.00 2,131,399
4.40 5.00 1.00 2,599,606
4.40 5.00 1.00 3,015,274
3.80 5.00 1.00 4,199,869

6.00 5.00 1.00 1,029,591


5.80 5.00 1.00 1,407,361
5.80 5.00 1.00 2,063,082
5.50 5.00 1.00 2,574,421
5.20 5.00 1.00 3,191,626
4.10 5.00 1.00 4,547,837

4.20 5.00 1.00 3,331,997


4.00 5.00 1.00 4,344,571
4.00 5.00 1.00 5,292,169

3.60 5.00 1.00 1,565,531


3.10 5.00 1.00 2,370,052

5.40 4.00 1.00 93,600


5.40 4.00 1.00 112,892
5.40 4.00 1.00 125,557
5.40 4.00 1.00 145,302

4.30 5.00 1.00 1,060,579


4.30 5.00 1.00 1,196,757
4.10 5.00 1.00 1,561,485

4.60 5.00 1.00 1,010,769


4.30 5.00 1.00 1,738,162
4.30 5.00 1.00 2,131,078
3.70 5.00 1.00 2,456,033
2.90 5.00 1.00 610,503
2.90 5.00 1.00 663,234
2.90 5.00 1.00 794,165
2.70 5.00 1.00 1,265,131

2.50 5.00 1.00 536,238

5.10 5.00 1.00 831,418


5.10 5.00 1.00 881,484
4.70 5.00 1.00 981,519
4.70 5.00 1.00 1,157,387
4.50 5.00 1.00 1,488,544
4.50 5.00 1.00 1,739,504
4.50 5.00 1.00 1,968,004
4.30 5.00 1.00 2,237,727
4.30 5.00 1.00 2,496,219
4.10 5.00 1.00 3,317,270
4.10 5.00 1.00 4,393,432

4.50 5.00 1.00 1,290,601


4.50 5.00 1.00 1,523,664
4.00 5.00 1.00 2,667,735
4.00 5.00 1.00 3,183,840
3.80 5.00 1.00 5,108,420
3.80 5.00 1.00 6,033,694
3.60 5.00 1.00 7,341,719
3.60 5.00 1.00 8,606,068

5.40 5.00 1.00 1,123,522


4.50 5.00 1.00 1,373,944
4.50 5.00 1.00 1,762,579
4.60 5.00 1.00 2,120,685
4.60 5.00 1.00 2,437,904
4.10 5.00 1.00 3,266,089
4.10 5.00 1.00 3,572,279
4.10 5.00 1.00 4,127,249
3.80 5.00 1.00 5,774,226
3.80 5.00 1.00 5,787,408
3.60 5.00 1.00 6,593,501
3.60 5.00 1.00 8,810,636
3.60 5.00 1.00 9,865,573
4.70 6.00 1.00 795,944
4.00 6.00 1.00 1,162,906
4.00 6.00 1.00 1,405,651
4.00 6.00 1.00 1,577,931
3.80 6.00 1.00 1,822,441
3.80 6.00 1.00 2,446,219
3.80 6.00 1.00 3,016,196
3.50 6.00 1.00 3,427,946
3.50 6.00 1.00 4,241,718
3.50 6.00 1.00 5,344,677
3.50 6.00 1.00 18,464,363

6.20 7.00 1.00 4,798,748

6.00 7.00 1.00 7,121,932

2.80 5.00 1.00 763,680


2.80 5.00 1.00 1,105,250
2.50 5.00 1.00 1,500,744
2.50 5.00 1.00 1,580,172
3.50 6.00 1.00 3,670,670
3.50 6.00 1.00 1,707,684

2.30 5.00 1.00 304,084


2.30 5.00 1.00 355,400
2.30 5.00 1.00 411,576
2.30 5.00 1.00 488,573
2.30 5.00 1.00 615,265
2.10 5.00 1.00 805,244
2.10 5.00 1.00 908,792
2.10 5.00 1.00 1,139,186
2.00 5.00 1.00 1,436,322

4.30 5.00 1.00 200,679


4.10 5.00 1.00 313,297

4.10 5.00 1.00 568,027


5.10 4.00 1.00 14,045
5.10 4.00 1.00 17,727
4.60 4.00 1.00 30,886
4.60 4.00 1.00 65,807
4.60 4.00 1.00 72,210
4.60 4.00 1.00 86,522

4.60 4.00 1.00 8,793


4.20 4.00 1.00 10,799

2.20 5.00 1.00 5,418


2.20 5.00 1.00 6,831
2.20 5.00 1.00 11,542
2.20 5.00 1.00 21,639
2.20 5.00 1.00 31,206
2.20 5.00 1.00 50,111
2.20 5.00 1.00 108,764

2.20 5.00 1.00 83,822


2.20 5.00 1.00 17,881
2.20 5.00 1.00 55,122

3.50 5.00 1.00 320,376

2.20 5.00 1.00 20,044

4.00 5.00 1.00 876,991


3.80 5.00 1.00 1,119,802
3.80 5.00 1.00 1,365,143
1.00
3.90 5.00 1.00 1,080,740
3.70 5.00 1.00 1,394,257
3.70 5.00 1.00 1,662,208

4.40 5.00 1.00 1 1,878,751


4.40 5.00 1.00 1 2,027,584
3.90 5.00 1.00 2 3,067,175
3.90 5.00 1.00 2 3,486,298

3.90 5.00 1.00 1 901,137


3.90 5.00 1.00 1 1,241,061
3.50 5.00 1.00 2 1,505,585
3.50 5.00 1.00 2 1,787,245
3.50 5.00 1.00 2 2,263,173
3.50 5.00 1.00 2 2,722,019

4.80 5.00 1.00 1,766,458


0
3.80 5.00 1.00 372,017
3.80 5.00 1.00 460,779
2.60 5.00 1.00 1,080,026

5.90 6.00 1.00 3,731,144

5.90 6.00 1.00 3,910,709

5.90 6.00 1.00 4,036,725

5.90 6.00 1.00 4,115,822

5.60 6.00 1.00 4,141,840

5.60 6.00 1.00 4,220,936

4.60 6.00 1.00 11,960,960

4.00 5.00 1.00 284,835


4.00 5.00 1.00 389,690
4.00 5.00 1.00 474,110
4.00 5.00 1.00 529,847
4.00 5.00 1.00 184,452

2.60 5.00 1.00 1,000,231

3.10 5.00 1.00 1,772,916

8.20 5.00 1.00 5,263,703

6.50 5.00 1.00 13,503,066

5.80 5.00 1.00 511,428


6.50 5.00 1.00 5,112,155
6.50 5.00 1.00 5,156,061
6.50 5.00 1.00 5,156,061

6.40 5.00 1.00 53,111


5.80 5.00 1.00 193,961

5.80 5.00 1.00 353,532

5.80 5.00 1.00 417,516

6.50 5.00 1.00 97,331


6.50 5.00 1.00 202,462

6.80 5.00 1.00 39,778


6.80 5.00 1.00 57,562
6.80 5.00 1.00 75,475

6.80 5.00 1.00 416,036


6.80 5.00 1.00 564,725

5.80 5.00 1.00 1,207,130


5.60 5.00 1.00 2,009,723
5.60 5.00 1.00 3,179,205
5.60 5.00 1.00 3,516,718
5.30 5.00 1.00 4,317,108
5.30 5.00 1.00 4,332,552
5.30 5.00 1.00 6,620,643
5.00 5.00 1.00 7,071,406

7.60 5.00 1.00 215,082


7.60 5.00 1.00 273,193

8.60 5.00 1.00 2,441,468


7.60 5.00 1.00 3,000,382
7.60 5.00 1.00 8,862,820

8.60 5.00 1.00 573,046


8.60 5.00 1.00 4,220,827
5.70 5.00 1.00 5,412,821
5.70 5.00 1.00 7,661,981
5.70 5.00 1.00 8,881,642
5.50 5.00 1.00 8,944,818
5.50 5.00 1.00 9,672,910

5.60 6.00 1.00 2,434,864

6.40 5.00 1.00 2,435,588


6.40 5.00 1.00 3,011,110
3.80 5.00 1.00 5,005,073

4.20 5.00 1.00 3,294,691

5.80 5.00 1.00 4,673,428


3.50 5.00 1.00 80,721
3.60 5.00 1.00 557,607
4.50 5.00 1.00 97,192
10.00 5.00 1.00 90,493
4.20 5.00 1.00 8,996,841

6.20 6.00 1.00 329,174


6.20 6.00 1.00 412,280
6.20 6.00 1.00 462,206
6.20 6.00 1.00 686,843
6.20 6.00 1.00 888,747
6.20 6.00 1.00 1,109,536
6.20 6.00 1.00 1,198,840
6.20 6.00 1.00 1,409,725
5.40 6.00 1.00 1,960,716

7.50 6.00 1.00 936,149


7.30 6.00 1.00 1,160,236
7.30 6.00 1.00 1,447,003
7.30 6.00 1.00 1,659,505
6.80 6.00 1.00 1,934,910
6.80 6.00 1.00 2,255,916
6.80 6.00 1.00 2,482,178
6.80 6.00 1.00 2,844,517
6.60 6.00 1.00 3,207,271
4.00 6.00 1.00 1,842,483
3.80 6.00 1.00 1,989,876

5.70 6.00 1.00 1,543,634


5.50 6.00 1.00 3,229,891
5.50 6.00 1.00 4,175,187

4.80 6.00 1.00 699,183


4.40 6.00 1.00 770,632
4.40 6.00 1.00 853,191
4.10 6.00 1.00 955,330
4.10 6.00 1.00 1,064,640
4.10 6.00 1.00 1,370,621

5.20 6.00 1.00 722,819


5.20 6.00 1.00 1,052,489

4.50 6.00 1.00 732,158

3.10 6.00 1.00 502,734


3.10 6.00 1.00 563,116

8.50 5.00 1.00 32,247

8.50 5.00 1.00 41,708

6.50 5.00 1.00 187,406

8.50 5.00 1.00 9,957

5.30 5.00 1.00 1,096,913


5.30 5.00 1.00 1,370,913

3.90 6.00 1.00 10,743,298


3.90 6.00 1.00 15,863,217

3.90 6.00 1.00 11,160,465

3.20 6.00 1.00 44,037,780


1.80 6.00 1.00 2,614,801

4.50 5.00 1.00 1,351,503

4.20 5.00 1.00 38,463


4.20 5.00 1.00 221,671
3.90 5.00 1.00 471,511
3.90 5.00 1.00 703,472
3.60 5.00 1.00 898,367

5.00 5.00 1.00 321,294


5.00 5.00 1.00 540,721
5.00 5.00 1.00 752,801
4.60 5.00 1.00 1,200,733

5.40 5.00 1.00 282,223


5.40 5.00 1.00 550,356
5.40 5.00 1.00 656,384
5.40 5.00 1.00 736,512
5.40 5.00 1.00 858,174
5.40 5.00 1.00 881,948
5.00 5.00 1.00 989,427
5.00 5.00 1.00 1,083,183
3.90 5.00 1.00 2,068,823
3.50 5.00 1.00 2,231,054

5.20 5.00 1.00 8,279


3.80 5.00 1.00 218,558
3.80 5.00 1.00 309,558
3.80 5.00 1.00 357,944
3.40 5.00 1.00 631,665

5.90 6.00 1.00 586,663


5.90 6.00 1.00 733,283
5.90 6.00 1.00 881,301
5.50 6.00 1.00 966,292
5.50 6.00 1.00 1,136,819
5.20 6.00 1.00 1,590,259
5.20 6.00 1.00 1,870,866
5.00 6.00 1.00 1,854,978
5.00 6.00 1.00 1,854,978
5.00 6.00 1.00 1,854,978

5.90 6.00 1.00 122,405


5.90 6.00 1.00 213,169
5.90 6.00 1.00 223,793
5.20 6.00 1.00 252,401

5.20 6.00 1.00 672,671


5.20 6.00 1.00 1,991,261

6.00 6.00 1.00 136,190


6.00 6.00 1.00 172,033
5.40 6.00 1.00 191,273
5.40 6.00 1.00 275,924
4.60 6.00 1.00 374,956
4.60 6.00 1.00 458,998
4.60 6.00 1.00 541,357

4.60 6.00 1.00 637,688

5.40 6.00 1.00 1,908,090


5.40 6.00 1.00 2,655,580

5.20 6.00 1.00 1,175,712

5.00 6.00 1.00 1,909,268


5.00 6.00 1.00 2,607,953

5.00 6.00 1.00 3,614,223

4.20 6.00 1.00 5,514,227

3.80 6.00 1.00 18,480,341

5.10 6.00 1.00 14,731,945


4.50 6.00 1.00 46,571,697

4.10 6.00 1.00 13,347,400

3.75 6.00 1.00 26,343,945

2.40 6.00 1.00 103,221,308


6.50 6.00 1.00 27,658,308

6.00 6.00 1.00 117,402,533

5.50 6.00 1.00 66,184,452

5.20 6.00 1.00 2,509,741


7.50 8.00 1.00 246,767

4.80 6.00 1.00 3,510,900


4.80 6.00 1.00 4,106,116

5.30 6.00 1.00 1,352,444


5.10 6.00 1.00 3,169,687

4.30 6.00 1.00 114,854


4.30 6.00 1.00 21,240
4.30 6.00 1.00 866,907
3.80 6.00 1.00 2,317,417
4.30 6.00 1.00 229,649

3.10 6.00 1.00 1,229,757

4.20 6.00 1.00 2,310,400

4.20 6.00 1.00 1,437,815

3.50 6.00 1.00 5,568,823

3.50 6.00 1.00 3,035,309

4.70 5.00 1.00 8,121


4.70 5.00 1.00 11,069
4.70 5.00 1.00 13,572
4.70 5.00 1.00 16,075
4.70 5.00 1.00 23,584
4.70 5.00 1.00 37,334
4.70 5.00 1.00 54,062
4.50 5.00 1.00 99,716
4.20 5.00 1.00 145,432
4.20 5.00 1.00 162,483
3.60 5.00 1.00 534,673
5.40 5.00 1.00 57,741
5.40 5.00 1.00 66,008
5.40 5.00 1.00 111,974
4.70 5.00 1.00 234,382
4.00 5.00 1.00 252,820
4.00 5.00 1.00 359,875
4.40 5.00 1.00 444,549
3.80 5.00 1.00 805,939
3.80 5.00 1.00 1,034,526

5.80 5.00 1.00 44,253


5.80 5.00 1.00 79,068
5.80 5.00 1.00 104,629
3.60 5.00 1.00 62,551
3.60 5.00 1.00 550,003

2.20 5.00 1.00 2,844,029

1.00
6.60 5.00 1.00 292,840
6.60 5.00 1.00 390,196
6.60 5.00 1.00 396,815
6.10 5.00 1.00 566,575

3.80 5.00 1.00 822,614


3.50 5.00 1.00 1,811,428
3.30 5.00 1.00 1,928,814
3.10 5.00 1.00 2,391,846

5.40 6.00 1.00 3,401,113


5.00 6.00 1.00 3,768,566

6.50 5.00 1.00 1,748,194


6.50 5.00 1.00 2,398,616

4.90 6.00 1.00 2,153,018


4.50 6.00 1.00 8,716,559

8.80 4.00 1.00 30,275


8.80 4.00 1.00 47,926

8.80 4.00 1.00 26,152


8.80 4.00 1.00 28,326
8.80 4.00 1.00 34,677
8.80 4.00 1.00 52,537
6.50 4.00 1.00 92,692

5.40 4.00 1.00 22,983


4.20 4.00 1.00 29,360

4.10 4.00 1.00 56,935


4.10 4.00 1.00 81,061

8.40 4.00 1.00 16,870

7.50 4.00 1.00 18,586


7.50 4.00 1.00 18,833
7.50 4.00 1.00 20,587
7.50 4.00 1.00 36,795

2.20 5.00 1.00 131,609

3.50 4.00 1.00 53,018

7.50 4.00 1.00 33,421

7.00 4.00 1.00 31,307

5.50 4.00 1.00 73,860


4.50 5.00 1.00 242,695

4.50 4.00 1.00 47,801

3.80 4.00 1.00 39,282


3.90 4.00 1.00 203,714

4.10 4.00 1.00 51,594

4.10 4.00 1.00 37,561

10.50 4.00 1.00 17,206


3.80 4.00 1.00 91,789
6.60 5.00 1.00 20,422
6.60 5.00 1.00 23,069

4.50 4.00 1.00 38,975

3.90 4.00 1.00 72,504

4.10 4.00 1.00 30,906


4.10 4.00 1.00 39,793

4.10 4.00 1.00 150,282

4.10 4.00 1.00 106,213

4.10 4.00 1.00 119,765

4.10 4.00 1.00 11,153

4.90 4.00 1.00 8,420


4.90 4.00 1.00 20,127

10.50 4.00 1.00 27,757

4.50 5.00 1.00 278,321

4.80 5.00 1.00 41,170


4.80 5.00 1.00 80,133
4.80 5.00 1.00 134,882
4.80 5.00 1.00 161,835

4.80 5.00 1.00 11,492


4.80 5.00 1.00 17,576
10.00 5.00 1.00 690,396

6.50 5.00 1.00 236,488


6.50 5.00 1.00 240,901
6.50 5.00 1.00 249,726
6.50 5.00 1.00 262,964

1.70 5.00 1.00 41,709


1.70 5.00 1.00 78,046

6.40 5.00 1.00 1,079,440


0
6.50 5.00 1.00 1,558,104
3.90 5.00 1.00 8,075,732

4.50 5.00 1.00 1,014,720

2.20 5.00 1.00 134,869

9.00 6.00 1.00 674,836


9.00 6.00 1.00 882,761
9.00 6.00 1.00 1,251,158
8.50 6.00 1.00 1,474,912
8.50 6.00 1.00 1,751,476
8.50 6.00 1.00 1,900,621
4.50 6.00 1.00 1,431,414

9.00 6.00 1.00 1,303,889


8.50 6.00 1.00 1,488,095

9.00 6.00 1.00 62,239


7.00 6.00 1.00 279,133

5.50 6.00 1.00 8,800,369

ÁT THÍ NGHIỆM

6.00 5.00 1.00 51,000


5.00 5.00 1.00 0
5.00 5.00 1.00 0
3.00 5.00 1.00 492,267
6.60 5.00 1.00 12,827
8.50 5.00 1.00 19,319
8.00 5.00 1.00 7,740
4.00 5.00 1.00 1,132,740
3.50 5.00 1.00 62,130
2.80 5.00 1.00 506,400
3.00 5.00 1.00 351,450
3.50 5.00 1.00 11,750
4.50 5.00 1.00 6,670
3.20 4.00 1.00 37,310
3.20 4.00 1.00 46,193

2.20 4.00 1.00 110,890

2.00 4.00 1.00 327,843

2.00 4.00 1.00 385,357

2.80 4.00 1.00 15,410


1.80 4.00 1.00 165,533

1.50 4.00 1.00 611,000

2.00 4.00 1.00 1,111


1.80 4.00 1.00 7,722
1.20 4.00 1.00 2,599,250
2.00 4.00 1.00 7,333

KẾT CẤU XÂY DỰNG


2.80 4.00 1.00 20,323
2.20 4.00 1.00 134,658
1.80 4.00 1.00 369,691
1.40 4.00 1.00 1,863,767
3.00 4.00 1.00 90,899
2.20 4.00 1.00 329,550
1.40 4.00 1.00 1,242,511
2.00 4.00 1.00 536,647
1.80 4.00 1.00 7,128
1.80 4.00 1.00 10,601
1.80 4.00 1.00 4,158
1.80 4.00 1.00 4,851
4.00 4.00 1.00 13,206
4.50 4.00 1.00 11,663
4.00 4.00 1.00 11,396
4.00 4.00 1.00 5,984
4.50 4.00 1.00 3,713
4.00 4.00 1.00 9,900
6.50 4.00 1.00 2,357
6.50 4.00 1.00 3,030
3.50 4.00 1.00 7,095
3.50 4.00 1.00 5,913
3.50 4.00 1.00 18,096

3.50 4.00 1.00 15,392


4.50 4.00 1.00 6,188
3.00 4.00 1.00 2,415
3.00 4.00 1.00 15,225
2.20 4.00 1.00 139,425
1.60 4.00 1.00 642,789
3.00 4.00 1.00 15,834
2.20 4.00 1.00 6,868
2.20 4.00 1.00 141,960
3.50 4.00 1.00 65,832
3.50 4.00 1.00 60,840
4.20 4.00 1.00 9,990
3.00 4.00 1.00 15,834
2.20 4.00 1.00 225,128
2.50 4.00 1.00 68,211
3.50 4.00 1.00 7,848
3.50 4.00 1.00 7,310
3.50 4.00 1.00 19,448
3.50 4.00 1.00 32,344
3.50 4.00 1.00 43,264
3.50 4.00 1.00 43,264
3.50 4.00 1.00 47,320
3.50 4.00 1.00 26,208
2.20 4.00 1.00 205,238
3.50 4.00 1.00 33,800
3.50 4.00 1.00 5,913
2.50 4.00 1.00 74,646
3.50 4.00 1.00 8,708
3.50 4.00 1.00 7,848
2.50 4.00 1.00 93,060

2.50 4.00 1.00 79,794

3.50 4.00 1.00 14,768

2.20 4.00 1.00 113,978

2.00 4.00 1.00 163,182


3.50 4.00 1.00 10,920
2.50 4.00 1.00 84,942
3.50 4.00 1.00 15,288
2.50 4.00 1.00 52,470
3.00 4.00 1.00 27,710
3.00 4.00 1.00 36,946
2.50 4.00 1.00 92,664
2.50 4.00 1.00 54,054
3.50 4.00 1.00 8,278
3.50 4.00 1.00 13,208

1.40 5.00 1.00 15,103

3.50 4.00 1.00 24,336


3.50 4.00 1.00 24,336
3.50 4.00 1.00 9,138
3.50 4.00 1.00 13,832
3.50 4.00 1.00 8,493
3.50 4.00 1.00 7,848
2.50 4.00 1.00 71,478
2.50 4.00 1.00 57,915
3.50 4.00 1.00 7,418
2.50 4.00 1.00 72,072
3.50 4.00 1.00 6,988

1.20 4.00 1.00 1,907,998

6.50 4.00 1.00 4,208


6.50 4.00 1.00 2,946

6.50 4.00 1.00 4,208

6.50 4.00 1.00 2,946


1.20 4.00 1.00 20,350
1.80 4.00 1.00 7,821
3.00 4.00 1.00 37,454
2.50 4.00 1.00 57,915
2.20 4.00 1.00 130,553

2.50 4.00 1.00 55,440

3.50 4.00 1.00 8,063


3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
6.50 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 7,995
2.50 4.00 1.00 6,739
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0

2.50 4.00 1.00 0

2.50 4.00 1.00 0


2.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 0
2.50 4.00 1.00 14,058
2.20 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
2.20 4.00 1.00 0
1.80 4.00 1.00 0
1.80 4.00 1.00 0
1.80 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
3.50 4.00 1.00 0
2.80 4.00 1.00 0

2.80 4.00 1.00 0

2.80 4.00 1.00 0


2.80 4.00 1.00 0
2.80 4.00 1.00 0
2.80 4.00 1.00 0
2.80 4.00 1.00 0
3.00 4.00 1.00 180,787
3.00 4.00 1.00 103,055
4.00 4.00 1.00 11,200
3.50 4.00 1.00 19,875

RẠM BIẾN ÁP
3.50 5.00 1.00 439,270
3.50 5.00 1.00 43,204
3.50 5.00 1.00 182,030
3.50 5.00 1.00 865,064
3.50 5.00 1.00 817,797
3.50 5.00 1.00 1,399,164
3.50 5.00 1.00 438,675
3.50 5.00 1.00 826,220
3.50 5.00 1.00 17,143
3.50 5.00 1.00 157,753
3.50 5.00 1.00 151,213
3.50 5.00 1.00 129,908
3.50 5.00 1.00 31,610
3.50 5.00 1.00 155,275
3.50 5.00 1.00 52,815
3.50 5.00 1.00 90,668
3.50 5.00 1.00 315,704
3.50 5.00 1.00 63,517
3.50 5.00 1.00 130,701
3.50 5.00 1.00 450,566
3.50 5.00 1.00 323,334
3.50 5.00 1.00 115,144
3.50 5.00 1.00 159,239
3.50 5.00 1.00 144,078
3.50 5.00 1.00 43,600
3.50 5.00 1.00 74,615
3.50 5.00 1.00 431,937
58,907
546,616
448,021
58,907

757,784

1,452,021

24,073
136,162
21,010
25,135
11,343
5,502
40,800
24,000
118,821
61,120
21,479
84,534
136,471
44,795
74,203
31,200
185,864
56,107
394,043
44,565

51,876
180,774
37,336
6,225
157,500
920
132,881
111,881
101,311

43,973
6,020
11,876
3,698
37,719
83,538
72,798
88,920
91,553
7,812
125,970
75,491
61,974
94,088
4,730
2,750
2,090

33,125
5,814
612,540
4,398
48,000
12725.6 127.256

You might also like