You are on page 1of 68

Bài tập thực hành 1 - Sách Giáo Trình - Trang 142

HÀM XỬ LÝ VỀ SỐ
A B ABS(B) SQRT(A) MOD(A,B)
4 17 17 2 4
19 -14 14 4.3588989435 -9
9 9 9 3 0
INT(A/B)
0
-2
1
Bài tập thực hành 2 - Sách Giáo Trình - Trang 145

HÀM XỬ LÝ VỀ CHUỖI

Chuỗi Left(Chuỗi,3) Right(Chuỗi,3) Mid(Chuỗi,3,3)


F175392 F17 392 753
N158763 N15 763 587
A166001 A16 001 660
X162483 X16 483 624
S17J134 S17 134 7J1

Chuỗi Mid(Chuỗi,2,2) Value(Mid(Chuỗi,2,2))


F175392 17 17
N158763 15 15
A66001 66 66
X162483 16 16
S17J134 17 17

Chuỗi Trim(Chuỗi) Upper(Chuỗi) Lower(Chuỗi)


Sáng tinh mơ Sáng tinh mơ SÁNG TINH MƠ sáng tinh mơ
Huỳnh Văn Ba Huỳnh Văn Ba HUỲNH VĂN BA huỳnh văn ba
TosibaTV TosibaTV TOSIBATV tosibatv
200 cô giang 200 cô giang 200 CÔ GIANG 200 cô giang
Len(Chuỗi)
7
7
7
7
7

Proper(Chuỗi)
Sáng Tinh Mơ
Huỳnh Văn Ba
Tosibatv
200 Cô Giang
Bài tập thực hành 3 - Sách Giáo Trình - Trang 151

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ


STT HỌ & TÊN VĂN TOÁN NGOẠI NGỮ ĐIỂM TB PHÂN LOẠI
1 Lê Hướng Dương 5.0 5.0 5.0 5.0 Đậu
2 Trần Văn Hùng 5.0 10.0 8.0 7.6 Đậu
3 Trịnh Thị Mai 3.0 5.0 6.0 4.4 Rớt
4 Trần Kim Nga 7.0 9.0 8.0 8.0 Đậu
5 Lê Thị Nghĩa 8.0 8.0 7.0 7.8 Đậu
6 Nguyễn Minh 7.0 8.0 4.0 6.8 Đậu
7 Bùi Thị Vân Anh 9.0 4.0 7.0 6.6 Đậu
8 Đinh Văn Cảnh 6.0 7.0 6.0 6.4 Đậu
XẾP LOẠI
Trung bình
Khá
Yếu
Giỏi
Khá
Trung bình
Trung bình
Trung bình
Bài tập thực hành 4 - Sách Giáo Trình - Trang 152

BÁO CÁO DOANH THU DU LỊCH


SL
STT MÃ TOUR NƠI ĐẾN GIÁ VÉ ĐƠN GIÁ TIỀN GIẢM
KHÁCH
1 HT01M Hà Tiên 600,000 720,000 50 3600000
2 DT03X Đồng Tháp 200,000 100,000 26 0
3 HN04M Hà Nội 1,000,000 1,200,000 23 0
4 HL05T Hạ Long 1,200,000 840,000 70 5880000
5 HN12T Hà Nội 1,000,000 700,000 52 3640000
6 DT10X Đồng Tháp 200,000 100,000 25 0
7 HL11M Hạ Long 1,200,000 1,440,000 30 0
8 HT21X Hà Tiên 600,000 300,000 42 0

COUNTIF Tổng cộng


SỐ XE TRÊN 3
THÀNH TIỀN
32,400,000
2,600,000
27,600,000
52,920,000
32,760,000
2,500,000
43,200,000
12,600,000

206,580,000
Bài tập thực hành 5 - Sách Giáo Trình - Trang 154

BẢNG TÍNH LƯƠNG SẢN PHẨM


Hệ số lương 1,000
LƯƠNG ĐỊNH NĂNG LƯƠNG
Số thứ tự Tên LCB
CHÍNH MỨC SUẤT SP
1 Hùng 250 250,000 1,000 1,150 287,500
2 Toàn 550 550,000 1,500 1,350 495,000
3 Tú 360 360,000 1,200 1,400 420,000
4 Thanh 290 290,000 1,200 1,100 265,833
5 Thy 300 300,000 1,200 950 237,500
6 Mai 450 450,000 1,500 1,050 315,000
7 Lan 375 375,000 1,500 1,000 250,000
8 Trí 420 420,000 1,500 1,750 490,000

Tổng tiền bắt đầu T


4010333.333
THỰC
THƯỞNG
LÃNH
57500 595,000
0 1,045,000
84000 864,000
0 555,833
0 537,500
0 765,000
0 625,000
98000 1,008,000
Tổng cộng 5,995,333
Bài tập thực hành 6 - Sách Giáo Trình - Trang 155

BẢNG THANH TOÁN CÔNG TÁC PHÍ


CÔNG
MÃ NV CHỨC VỤ CỰ LY(KM) ĐƠN GIÁ PHỤ CẤP THÀNH TIỀN
TÁC PHÍ
90T18 Trưởng phòng 750 1,400 1,050,000 135,000 1,185,000
98N07 Nhân viên 90 490 44,000 7,200 51,200
89G14 Giám đốc 280 1,170 328,000 67,200 395,200
96N49 Nhân viên 980 1,120 1,098,000 176,400 1,274,400
78T15 Trưởng phòng 250 900 225,000 60,000 285,000
82N23 Nhân viên 400 980 392,000 96,000 488,000
84T31 Trưởng phòng 520 1,400 728,000 124,800 852,800
79G11 Giám đốc 605 1,820 1,101,000 145,200 1,246,200
TỔNG CỘNG 5,777,800

Chức vụ Giám Đốc Trưởng Phòng Nhân viên


Thành Tiền 1641400 2322800 1813600

Vẽ đồ thị dạng Column dựa vào bảng thống kê trên


2500000

2000000

1500000

1000000

500000

0
Giám Đốc Trưởng Phòng Nhân viên
1000000

500000

0
Giám Đốc Trưởng Phòng Nhân viên
Bài tập thực hành 7 - Sách Giáo Trình - Trang 157

BẢNG CHI TIẾT TIẾT THƯỞNG


Tổng Quỷ Thưởng 20,000,000

SẢN
STT MÃ NV LOẠI NV ĐỊNH MỨC TỶ LỆ
LƯỢNG
1 H025 Hợp đồng 288 450 156.25%
2 T144 Tập việc 240 160 66.67%
3 B217 Biên chế 595 620 104.20%
4 T212 Tập việc 170 380 23.53%
5 H329 Hợp đồng 420 270 64.29%
6 T137 Tập việc 350 200 57.14%
7 H225 Hợp đồng 288 250 86.81%
8 B303 Biên chế 289 100 34.60%

Câu 6: 10000000
HỆ SỐ
THƯỞNG
THƯỞNG
4 10,000,000
0 -
2 5,000,000
0 -
0 -
0 -
0 -
2 5,000,000
Tổng Cộng 20,000,000
Bài tập thực hành 8 - Sách Giáo Trình - Trang 159

BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN


Tỉ giá USD 20,540

SỐ PHÒNG KHÁCH TRỌ NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY Ở ĐƠN GIÁ


004 HUY HOÀNG 4/8/2017 4/18/2017 11 10
123 PHƯƠNG THẢO 4/6/2017 4/26/2017 21 13
018 ANH TUẤN 4/23/2017 4/29/2017 7 10
207 VĂN HÙNG 4/22/2017 4/24/2017 3 16
312 HỒNG CẨM 5/1/2017 5/12/2017 12 16
115 VĂN TRỌNG 5/10/2017 5/25/2017 16 13
202 HÙNG TIẾN 5/22/2017 6/13/2017 23 16
011 CẨM VÂN 5/26/2017 6/2/2017 8 10

Câu 6: 4767000
THÀNH TIỀN SỐ TIỀN GIẢM THỰC THU
99 9.9 1,830,000
218.4 0 4,486,000
70 7 1,294,000
48 0 986,000
172.8 0 3,549,000
187.2 0 3,845,000
294.4 0 6,047,000
80 0 1,643,000
Tổng Thực Thu 23,680,000
Bài tập thực hành 9 - Sách Giáo Trình - Trang 160

BẢNG CHI TIẾT TIỀN GIA CÔNG HÀNG


TỶ GIÁ USD 21,502

HỢP ĐỒNG SỐ LƯỢNG NGÀY HẸN NGÀY GIAO TIỀN CÔNG THUẾ
03TV2 250 6/15/2017 6/14/2017 7500 750
45TL5 550 6/6/2017 6/21/2017 15400 1540
32MG4 360 6/16/2017 6/16/2017 14400 2880
19TL9 290 6/19/2017 6/25/2017 5075 507.5
07MG6 300 6/10/2017 6/10/2017 12000 2400
12TL7 270 6/17/2017 6/16/2017 4725 472.5
21TV1 425 6/20/2017 6/22/2017 12750 1275
30MG8 220 6/21/2017 6/19/2017 5500 1100

BẢNG THỐNG KÊ THỰC THỤ


Mã Hàng Thực Thu
TV 383649435
TL 448004921
MG 548731040
TV 383649435

Vẽ đồ thị dạng Pie dựa vào bảng thống kê trên


TV TL MG TV
ÀNG

PHẠT THỰC THU


0 145,138,500
1540 264,904,640
0 247,703,040
304.5 91,663,026
0 206,419,200
0 91,437,255
382.5 238,510,935
0 94,608,800
TỔNG THỰC THU 1,380,385,396
Bài tập thực hành 10 - Sách Giáo Trình - Trang 165

BẢNG TÍNH TIỀN


STT MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ HIỆU SUẤT ĐẶC TÍNH
1 CP933T 100 1.5 200
2 DE667K 90 1 100
3 IB7335V 110 1.2 50
4 CP8002V 100 1.2 50
5 DE866K 90 1.2 100
6 IB802T 110 1.2 200
7 CP919K 100 1.5 100
8 DE656V 90 1 50
TỔNG THÀNH TIỀN

BẢNG LOẠI MÁY


MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ
CP 100
DE 90
IB 110

KÝ TỰ BẢNG ĐẶC TÍNH


CUỐI
MÃ HÀNG T K
ĐẶC TÍNH 200 100
THÀNH
TIỀN
350
190
182
170
208
332
250
140

BẢNG HIỆU XUẤT


MÃ CPU HIỆU XUẤT
5 1
7 1.2
9 1.5

V
50
Bài tập thực hành 11 - Sách Giáo Trình - Trang 166

BÁO CÁO DOANH THU DU LỊCH


TỶ GIÁ USD 20,172
MÃ NƠI SỐ NGÀY ĐƠN SỐ
STT
TOUR ĐẾN NGÀY VỀ GIÁ KHÁCH
1 BKT054 Bắc Kinh 6 5/25/2017 348 54
2 BKC072 Bangkok 5 5/24/2017 235 72
3 TKJ145 Tokyo 7 5/26/2017 834 145
4 BKC063 Bangkok 5 5/24/2017 235 63
5 BKT179 Bắc Kinh 6 5/25/2017 348 179
6 TKJ042 Tokyo 7 5/26/2017 834 42
7 BKC128 Bangkok 5 5/24/2017 235 128
8 BKT079 Bắc Kinh 6 5/25/2017 348 79

BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG


MÃ TOUR NƠI ĐẾN ĐƠN GIÁ SỐ NGÀY
BKC Bangkok 235 5
BKT Bắc Kinh 348 6
TKJ Tokyo 834 7
THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
(USD) (VNĐ)
$ 18,792.00 379,072,000
$ 16,920.00 341,310,000
$ 108,837.00 2,195,460,000
$ 14,805.00 298,646,000
$ 56,062.80 1,130,899,000
$ 31,525.20 635,926,000
$ 30,080.00 606,774,000
$ 24,742.80 499,112,000

TỔNG CỘNG 6,087,199,000

NƠI ĐẾN TỔNG SỐ KHÁCH


Bangkok 263
Bắc Kinh 312
Tokyo 187
Bài tập thực hành 12 - Sách Giáo Trình - Trang 170

BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ TRỊ HÀNG TỒN KHO


Tỷ giá USD: 20,900

STT MÃ HÀNG NƯỚC SX ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ


1 QMC01 Trung Quốc 16 120 1782
2 TVV05 Việt Nam 200 130 24128
3 QMJ06 Nhật Bản 28 46 1275
4 CDV09 Việt Nam 120 85 9853
5 CDV07 Việt Nam 120 110 12250
6 TVJ11 Nhật Bản 280 55 14876
7 TVC19 Trung Quốc 160 25 3960
8 QMV15 Việt Nam 20 47 931

BẢNG GIÁ GỐC


Mã Hàng Mặt Hàng Giá gốc
QM Quạt máy 20
TV Ti vi 200
CD Đầu VCD 120
THỐNG KÊ THÀNH TIỀN THEO MẶT HÀNG

Mặt hàng Quạt máy Ti vi Đầu VCD


Thành tiền 82070000 896579000 460960000
TỒN KHO

PHÍ LƯU KHO (USD) THÀNH TIỀN


24 36742000
39 503460000
18.4 26263000
25.5 205395000
22 255565000
16.5 310564000
10 82555000
18.8 19065000

Tổng Thành Tiền 1439609000

HS CHẤT LƯỢNG HỆ SỐ GIẢM


Nước SX HSCL Số Lượng HS giảm
Việt Nam 1 0 1%
Nhật Bản 1.4 50 3%
Trung Quốc 0.8 100 7%
Bài tập thực hành 13 - Sách Giáo Trình - Trang 172

BÁO CÁO DOANH THU


TỶ GIÁ USD 21,680

STT MÃ HÀNG MẶT HÀNG NGÀY BÁN ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ TIỀN GIẢM
1 TV Ti Vi 5/12/2017 168 10 1,680 0.0
2 ML Máy Lạnh 5/15/2017 441 8 3,528 0.0
3 TL Tủ Lạnh 6/23/2017 407 12 4,884 244.2
4 ML Máy Lạnh 6/24/2017 462 5 2,310 46.2
5 ML Máy Lạnh 6/30/2017 462 15 6,930 138.6
6 TV Ti Vi 7/1/2017 160 17 2,720 0.0
7 TL Tủ Lạnh 7/2/2017 370 10 3,700 185.0
8 TV Ti Vi 7/10/2017 160 16 2,560 0.0

TỔNG CỘNG

BẢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ GIÁ THỜI ĐIỂM


Mã Hàng Đơn giá Ngày Hệ số giá
TV 160 5/1/2017 1.05
ML 420 6/1/2017 1.10
TL 370 7/1/2017 1.00
DOANH THU 5
36,422,000
76,487,000
100,591,000
49,079,000
147,238,000
58,970,000
76,205,000
55,501,000

600,493,000
BÁO CÁO DOANH THU
TỶ GIÁ USD 21,680
MÃ MẶT SỐ
STT NGÀY BÁN ĐƠN GIÁ
HÀNG HÀNG LƯỢNG
1 TV Ti Vi 5/12/2017 168 10
6 TV Ti Vi 7/1/2017 160 17
8 TV Ti Vi 7/10/2017 160 16

BẢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ GIÁ THỜI ĐIỂM


Mã Hàng Đơn giá Ngày Hệ số giá
TV 160 5/1/2017 1.05
ML 420 6/1/2017 1.10
TL 370 7/1/2017 1.00
OANH THU

TRỊ GIÁ TIỀN GIẢM DOANH THU


1,680 0.0 36,422,000
2,720 0.0 58,970,000
2,560 0.0 55,501,000

TỔNG CỘNG 600,493,000


Bài tập thực hành 14 - Sách Giáo Trình - Trang 174

BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN VIÊN


LƯƠNG CĂN BẢN 105,000

STT MÃ NHÂN VIÊN CHỨC VỤ NGÀY CÔNG LƯƠNG PHỤ CẤP


1 T1990 20
2 G1988 21
3 N2000 19
4 N1996 23
5 T1994 21
6 T1992 24
7 G1978 15
8 N2005 26
THƯỞNG THỰC LÃNH

Tổng cộng
BẢNG HỆ SỐ THÂM NIÊN
Ký tự đầu của 4 ký tự cuối của
CHỨC VỤ HỆ SỐ LƯƠNG
MÃ NV MÃ NV
G Giám đốc 3 1970
T Trưởng phòng 2.34 1990
N Nhân viên 1.79 2000

BẢNG TIỀN THƯỞNG


NGÀY CÔNG 0 20 25
TIỀN THƯỞNG 50,000 100,000 150,000
HỆ SỐ THÂM NIÊN
HỆ SỐ
150%
125%
100%
TỔNG THỰC LÃNH
CHỨC VỤ TỔNG THỰC LÃNH
Giám đốc
Trưởng phòng
Nhân viên
Bài tập thực hành 15 - Sách Giáo Trình - Trang 176

BÁO CÁO DOANH SỐ XUẤT KHẨU


TỶ GIÁ USD 20,618

TIỀN HÀNG
LÔ HÀNG ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC SỐ LƯỢNG TRỄ HẸN PHẠT BẢO HIỂM
(USD)
SING01 2800 X
PHIT09 840
INDB17 1800 X
PHIG28 3200 X
SINT34 450
SING02 3600 X
PHIT10 930 X
INDB18 2100

TỔNG THÀNH TIỀN


THÀNH TIỀN
(VNĐ)

THÀNH TIỀN
BẢNG DÒ GIÁ TRẦN BẢNG HỆ SỐ
Ký tự thứ 4 của 2 ký tự cuối của
ĐỊNH MỨC GIÁ TRẦN HỆ SỐ
Lô hàng Lô hàng
B 2000 90 01
T 500 640 11
G 1500 380 21

BẢNG HỆ SỐ PHẠT
TIỀN HÀNG 0 300000 700000
HỆ SỐ PHẠT 4% 7% 12%
BẢNG THỐNG KÊ THÀNH TIỀN
TÊN HÀNG Bắp Gạo Tiêu
TỔNG THÀNH TIỀN (VNĐ)

Vẽ đồ thị dạng column đối với bảng thống kê trên


Bài tập thực hành 16 - Sách Giáo Trình - Trang 178

BÁO CÁO DOANH SỐ XUẤT KHẨU


TỶ GIÁ USD 21,350

MÃ MẶT SỐ LƯỢNG NGÀY HẸN TIỀN HÀNG


STT NGÀY GIAO ĐƠN GIÁ PHẠT (USD)
HÀNG (TẤN) GIAO (USD)
1 LAG01 1500 4/11/2017 11/7/2017
2 PHT09 650 11/18/2017 11/18/2017
3 IDG17 1800 12/15/2017 12/13/2017
4 USC25 2500 12/2/2017 12/12/2017
5 PHC20 1200 11/18/2017 12/18/2017
6 USC22 1000 1/19/2017 1/10/2017
7 IDG11 2000 2/15/2017 2/18/2017
8 PHT15 900 3/16/2017 3/16/2017
BẢO HIỂM THÀNH TIỀN
(USD) (VND)

TỔNG CỘNG
BẢNG HỆ SỐ PHẠT
TIỀN HÀNG HỆ SỐ PHẠT
0 3%
300000 5%
600000 9%
Bài tập thực hành 17 - Sách Giáo Trình - Trang 180

BẢNG TÍNH CÔNG TÁC PHÍ


NGÀY LẬP BẢNG 4/13/2017

STT MÃ CÔNG TÁC NGÀY ĐI NGÀY VỀ CÔNG TÁC PHÍ PHỤ CẤP
1 02AGB 3/5/2017
2 02TGH 4/3/2017 4/12/2017
3 03CTB 4/4/2017 4/17/2017
4 01CTH 4/6/2017
5 01AGH 4/10/2017
6 04TGT 4/12/2017 4/20/2017
7 05AGH 4/14/2017 4/22/2017
8 09CTB 4/20/2017
TẠM ỨNG CÒN LÃNH

TỔNG CỘNG
BẢNG ĐƠN GIÁ NGÀY
MÃ VÙNG NƠI ĐẾN ĐƠN GIÁ NGÀY HỆ SỐ PHỤ CẤP
AG An Giang 90,000 11%
TG Tiền Giang 80,000 15%
CT Cần Thơ 100,000 18%

BẢNG HỆ SỐ NHÂN VIÊN


MÃ NHÂN VIÊN H B T
LOẠI NHÂN VIÊN Hợp đồng Biên chế Tập việc
HỆ SỐ NHÂN VIÊN 0.9 1 0.45
BẢNG THỐNG KÊ CÒN LÃNH
MÃ VÙNG NƠI ĐẾN TỔNG CÒN LÃNH
AG An Giang
TG Tiền Giang
CT Cần Thơ

Vẽ đồ thị dạng Pie cho bảng thống kê trên


Bài tập thực hành 18 - Sách Giáo Trình - Trang 190

BÁO CÁO DOANH SỐ


SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HUÊ HỒNG THÀNH TIỀN
STT MÃ HÀNG NGÀY BÁN TÊN HÀNG
(TẤN) (USD) (USD) (VNĐ)
1 S01 4/2/2017 5
2 B02 4/9/2017 12
3 N01 4/13/2017 3
4 S02 4/23/2017 4
5 N02 4/27/2017 6
6 B02 4/1/2017 14
7 B01 4/5/2017 11
8 S01 4/10/2017 2

TỔNG CỘNG
BẢNG ĐƠN GIÁ BẢNG TỶ GIÁ USD
KÝ TỰ ĐẦU của KÝ TỰ CUỐI của MÃ HÀNG NGÀY BÁN
TÊN HÀNG
MÃ HÀNG
1 2 4/1/2017
S Sữa bột 540 520 4/10/2017
B Bột mì 180 170 4/20/2017
N Nấm khô 600 580
NG TỶ GIÁ USD
TỶ GIÁ
7/7/1961
1/27/1962
12/30/1961
BẢNG THỐNG KÊ THÀNH TIỀN
TÊN HÀNG Sữa bột Bột mì
TỔNG THÀNH TIỀN

Vẽ đồ thị dạng Line cho bảng thống kê trên


Nấm khô
Bài tập thực hành 19 - Sách Giáo Trình - Trang 192

BÁO CÁO DOANH SỐ XUẤT KHẨU


TỶ GIÁ USD 7/19/1957 NGÀY LẬP BẢNG 5/23/2017

SỐ LƯỢNG NGÀY HẸN TIỀN HÀNG


STT LÔ HÀNG NGÀY GIAO PHẠT (USD)
(TẤN) GIAO (USD)
1 CVIE03 3250 3/16/2017 3/24/2017
2 DIND11 1600 4/27/2017 4/22/2017
3 TVIE26 450 4/27/2017 5/4/2017
4 CPHI29 2500 5/20/2017
5 TPHI30 2000 5/20/2017
6 DVIE17 1600 5/22/2017 5/22/2017
7 TIND22 650 5/24/2017
8 CIND12 300 6/1/2017

TỔNG CỘNG
THÀNH TIỀN
(VND)
BẢNG ĐƠN GIÁ
KÝ TỰ ĐẦU CỦA
TÊN HÀNG Loại 1 Loại 2
LÔ HÀNG
D Hạt Điều 2,000 2,250
T Tiêu 1,800 2,000
C Cà phê 850 900

BẢNG DÒ HỆ SỐ PHẠT
TIỀN HÀNG 0 2,000,000 2,500,000
HỆ SỐ PHẠT 4% 7% 12%
BẢNG THỐNG KÊ THÀNH TIỀN
TÊN HÀNG Hạt Điều Tiêu Cà phê
THÀNH TIỀN

Vẽ đồ thị dạng Column cho bảng thống kê trên


Bài tập thực hành 20 - Sách Giáo Trình - Trang 194

BÁO CÁO DOANH THU DU LỊCH


TỶ GIÁ USD 20,988

MÃ KHÁCH SỐ LƯỢNG
STT MÃ TOUR NGÀY ĐI NGÀY VỀ
HÀNG KHÁCH
1 004 45 US412 43100
2 018 50 CH407 42830
3 106 22 HK212 42800
4 237 38 HK503 42743
5 315 62 US615 42966
6 129 23 HK349 42765
7 256 9 CH420 42776
8 008 40 CH354 42787

TỔNG THÀNH TIỀN


THÀNH TIỀN
(USD)
BẢNG GIÁ VÉ HỆ SỐ QUÀ TẶNG
2 ký tự đầu của MÃ Tháng Đi Du
CH US HK
TOUR Lịch
Nơi đến Trung Quốc Mỹ Hồng Kông 1
Số Ngày Du Lịch 8 10 4 2
Đơn giá 590 3400 400 3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Ệ SỐ QUÀ TẶNG
Hệ Số Quà Tặng
0.02
0.04
0.06
0.08
0.1
0.12
0.14
0.16
0.18
0.2
0.22
0.24
TỔNG THỰC THU
NƠI ĐẾN TỔNG THỰC THU
Trung Quốc
Mỹ
Hồng Kông

Vẽ đồ thị dạng Pie cho bảng thống kê trên


Bài tập thực hành 21 - Sách Giáo Trình - Trang 197

BẢNG THỐNG KÊ TIỀN TOUR


Tỷ giá USD 21,230

MÃ TOUR NGÀY ĐI NGÀY VỀ ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG THÀNH TIỀN QUÀ TẶNG
HAN07 42871 42907 3
PQC48 42940 42951 32
HAN48 42896 42904 8
NTG66 42952 42960 10
HAN89 42980 43001 79
PQC09 42935 42937 60
NTG01 42897 42916 71
PQC14 43016 43040 52
CHI PHÍ TIỀN LÃI

TỔNG CỘNG
Bảng Đơn Giá Bảng Hệ Số Quà Tặng
Mã Tour Điểm Đến Đơn Giá Tháng đi Hệ số Quà Tặng
HAN Hà Nội 150 5 12%
PQC Phú Quốc 90 7 16%
NTG Nha Trang 120 10 19%
BẢNG THỐNG KÊ TỔNG TIỀN LÃI
Điểm Đến Hà Nội Phú Quốc Nha Trang
Tổng Tiền Lãi

Vẽ đồ thị dạng Column cho bảng thống kê trên


Bài tập thực hành 22 - Sách Giáo Trình - Trang 199

BẢNG CHIẾT TÍNH CÔNG TÁC

MÃ CÔNG ĐƠN GIÁ


STT NGÀY ĐI NGÀY VỀ
TÁC NGÀY
1 CTG01 10/29/2017 11/1/2017
2 DNT03 11/5/2017 11/15/2017
3 HNG02 11/10/2017
4 HUP05 11/15/2017
5 CTT04 11/16/2017 12/3/2017
6 DNP06 11/23/2017
7 HNT07 11/23/2017 12/13/2017
8 HUT08 12/25/2017
CHIẾT TÍNH CÔNG TÁC PHÍ
NGÀY LẬP BẢNG 11/15/2017

SỐ NGÀY CÔNG SỐ NGÀY QUY HỆ SỐ CÔNG


PHỤ CẤP THỰC LÃNH
TÁC ĐỊNH TÁC
310
330
320
340
350
370
390
400

TỔNG CỘNG
BẢNG ĐƠN GIÁ NGÀY
2 ký tự đầu của MÃ SỐ NGÀY
Nơi đến G T P
CÔNG TÁC QUY ĐỊNH
CT Cần Thơ 5 200 160 140
DN Đà Nẵng 7 250 210 190
HU Huế 9 300 260 240
HN Hà Nội 12 350 310 290
THỐNG KÊ THỰC LÃNH THEO CHỨC VỤ

Chức vụ Giám đốc Trưởng phòng Phó phòng


Tổng thực lãnh

Vẽ đồ thị dạng Pie cho bảng thống kê trên

You might also like