You are on page 1of 31

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Phần 1

Câu 1: C , , ,
ƣợ
A. P ứ C. T ế ị ƣ
B. P ề D. H ề

Câu 2: Thu t ng kỹ thu t trong mua và bán hàng qua mạng Internet là gì?

A. H thố n t (E-system) C. T ƣơ ạ n t (E-commerce)


B. Mạ n t (E-network) D. T ƣơ ại Internet (I-Commerce)

Câu 3: A
A. P ề ứ ụ C. H ề
B. P ề D. Đ ạ

Câu 4: Các thiết bị ngoạ ƣợc nối v ƣ ế


A. Thông qua các cổng C. Thông qua các Bus d li u
B. T ô q B ịa chỉ D. Thông qua b nh

Câu 5: ơ ả
A. B nh trong, CPU, b C. B nh ,
và thiết bị ngoại vi D. CP ết bị ngoại vi
B. B nh trong, CPU

Câu 6: CP
A. Central Processing Unit C. H ề
B. Ph n mềm ứng dụng D. Control Processing Unit

Câu 7: B nh chính (b nh trong) bao g m?


A. Thanh ghi và ROM C. Cache và ROM
B. ROM và RAM D. Thanh ghi và RAM

Câu 8: RA
A. Chỉ ể ghi C. Chỉ ể c
B. C é c và ghi D. Dù ể ƣ ƣơ ình, d li u lâu
dài c ƣời s dụng

Câu 9: Đ ề ả ế lý m i có tố ơ a bạn?
A. Máy tính c a bạn sẽ chạ ơ
B. ROM (Read Only Memory) sẽ ƣợng l ơ
C. RAM (Random Access Memory) sẽ ƣợng l ơ
D. Đ ứng máy tính sẽ ƣ d li u nhiề ơ

Câu 10: , ứ ở ết bị ƣ ẽ ị
A. B RA C. Đ ứ
B. CD -ROM D. B RO

Câu 11: Sau m t thời gian s dụng máy tín ị ạy ch . ơ ả ẫ ến


tình trạ
A. ô ố ứ q B. Tố x lý bị ch m

1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. Ổ cứng quay ch m D. RO q ũ
Câu 12: B ể
A. ROM C. Đ A B
B. RAM D. Đ A B
Câu 13: Việc truyền tải Email là hoạt động thuộc lĩnh vực nào?
A. Trí tu nhân tạo C. Đ ều khiển hóa
B. Tự ng hóa D. Truyền thông

Câu 14: B ỉ é ô ể
A. RAM C. Đ ứng
B. ROM D. Flash

Câu 15: Tố a CPU không ả ƣở ến yếu tố


A. Tuổi th c a ổ cứng C. Thời gian truy nh ể mở t p tin
B. Khả ă ƣ c a máy tính D. Quá trình khở ng máy tính

Câu 16: V Ổ ề ƣợ ụ ờ
A. Do giá thành c ềm quá cao C. D ƣợ ề q n
B. D ề D. Tố x lý c ềm quá nhanh

Câu 17: Đơ ị ƣợng thông ti


A. Bit C. Megabyte (MB)
B. Tegabyte (TB) D. Byte (B)

Câu 18: Đ ứ
A. Thiết bị ƣ trong C. Thiết bị
B. Thiết bị ƣ ngoài D. Không phải các thiết bị trên

Câu 19: Thiết bị ƣ ời gian truy c p nhanh nh t?


A. Đ CD C. Đ ềm
B. Đ ứng D. Đ ừ

Câu 20: V ƣợ ơ
A. V ị ự ề ể ự ế ừ ố
B. V ô ị ạ ở ô ị ỉ CP
C. V ứ ố
D. T ả ề

Câu 21: T ế ị ô ả
A. Đ CD C. Đ ứ
B. D. Flash disk

Câu 22: Thiết bị ời gian truy xu t d li u ch m nh t?


A. DVD C. Flash disk
B. ROM D. Đ ề

Câu 23: Cổ ù ể ết nối bàn phím v i máy tính?


A. USB C. Firewire
B. S-Video D. Ethernet

Câu 24: ả ứ ế ị
A. T ế ị p/xu t B. T ế ị p

2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. T ế ị lý D. T ế ị t

Câu 25: Thiết bị a máy vi tính là thiết bị nh p d li u?


A. C. ếu
B. Loa D. Máy quét

Câu 26: T ế ị ế ị ù ể
A. B C. q é ả
B. C D.
Câu 27: T ế ị ô ả ế ị
A. C.
B. ế D. Webcam
Câu 28: Cổ ổng nối tiếp vạ ă
A. USB C. Com
B. Firewire D. Hdmi
Câu 29: P ề ụ
A. Đ ề ể ề
B. C ị ụ ề
C. Cả q ả ƣờ ố
D. L ô ƣờ ƣơ ứng dụng hoạ ng
Câu 30: C ứ ă ều hành là:
A. Luôn luôn phả ể máy tính hoạ ng
B. Đ ều khiển thiết bị ph n cứng
C. Quản lý và phân phối tài nguyên máy tính phục vụ cho các ứng dụng
D. T t cả các chứ ă
Câu 31: P ề ô ƣờ ề ạ
A. P ề ứ ụ C. P ề ố
B. P ề D. P ề t virus

Câu 32: H ề W w ô ƣờ ể:
A. C ƣơ n ích hoạ ng C. C ƣơ ứng dụng hoạ ng
B. Mạng Internet hoạ ng D. Đ A, B, C ề

Câu 33: T H ề L , ổ ợ ù ể ừ P
A. Ctrl + Insert C. Ctrl + H
B. Ctrl + D D. Ctrl + C

Câu 34: P ề ù ể ế
A. Microsoft Word C. Microsoft Powerpoint
B. Microsoft Excel D. Microsoft Access

Câu 35: P ề ù ể ạ ả ă ả
A. Microsoft Excel C. Microsoft Word
B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint

Câu 36: P ề ù ể ạ ả
A. Microsoft Word C. Microsoft Excel
B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint

Câu 37: P ề ù ểq ả ơ ở

3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. Microsoft Word C. Microsoft Access
B. Microsoft Excel D. Microsoft Powerpoint
Câu 38: Ph n mề W w ,L ặ ểm gì chung?
A. Đề n mềm ứng dụng
B. Đều là dịch vụ dải t n r ng (Broadband Service)
C. Đề ều hành
D. Đề n mềm ti n ích
Câu 39: H ề
A. P ứ
B. B nh tạm thời
C. Thiết bị nh p c a máy tính
D. P ề ề ể ố ứ ô ƣờ ể ƣơ ứ
ụ ạ

Câu 40:Unix và Linux là:


A. H ề m
B. Vừa là h ề m vừa là h ề ơ m
C. H ề ơ m
D. Không phải là h ều hành

Câu 41:H ề ƣ ô ải là h ề m?
A. LINUX C. Windows 2000
B. UNIX D. MS - DOS

Câu 42: Trình ứng dụ ƣ ứng dụng chuẩ ƣợc tích hợp sẵn c a Windows?
A. Paint C. Microsoft Word
B. Microsoft Excel D. Microsoft Access

Câu 43: Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft Powerpoint, Microsoft Access thu c nhóm
ph n mềm nào?
A. Ph n mềm h thống C. Ph n mềm ứng dụng
B. Ph n mề D. Ph n mềm h ều hành

Câu 44: Biể ƣợng n ƣ ể ƣợng có sẵn c a h thống Microsoft Windows?


A. Microsoft Excel C. Microsoft Power Point
B. Microsoft Word D. My Computer

Câu 45: C ƣơ ứng dụng nào tạo ra t p tin có ph n mở r ng ng ịnh là .txt?


A. Notepad C. Microsoft Word
B. Microsoft Excel D. Microsoft Access

Câu 46: Phát biể ƣ


A. Windows là ph n mề ƣơ ạ . ƣời dùng muốn s dụng phải có gi y phép s dụng
B. Linux là ph n mềm mã ngu n mở và miễ . ƣời dùng không c n phải mua gi y phép s
dụng Linux
C. Ph n mềm Calculator hỗ trợ chứ ă
D. Microsoft Word là ph n mềm ứng dụng tích hợ ẵ ều hành Windows

Câu 47: T ô ải là m t ph n c a kiến trúc ph n mềm?


A. Cơ ở d li u C. C ƣơ
B. Thiết kế d li u D. Chi tiết giải thu t

Câu 48: T ƣ c trong vi ạ ề i?


4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. Gắn màn hình vào máy tính C. Khở ng H ều hành Windows
B. Chạy m t ứng dụng có sẵn trong máy tính D. Phâ ế ế ố

Câu 49: Ph m mề ô ải ph n mềm mã ngu n mở?


A. Microsoft Word C. Mozilla Firefox
B. Writer office D. Unikey

Câu 50: P ể ƣ
A. Ph n mề ƣơ ại - C w ă bản quyền, không cho phép sao
é ƣ i b t kỳ hình thức nào
B. Ph n mềm chia sẻ - Shareware: có bản quyền, dùng th ƣ c khi mua. Nếu muốn tiếp tục s
dụ ƣơ ƣợc khuyến khích trả tiền cho tác giả
C. Ph n mềm miễn phí - Freeware: cho phép ƣời khác tự do s dụng hoàn toàn hoặc theo m t
số yêu c u bắt bu c.
D. Ph n mềm ngu n mở - Open source software: công bố m t ph n mã ngu ểm ƣời
tham gia phát triển

Phần 2

Câu 1:Phát biểu nào là sai trong các phát biểu sau?
A. H ề ảm bảo giao tiếp gi ƣời dùng và máy tính
B. H ều hành cung c ƣơ n và dịch vụ ể khai thác các tài nguyên trên máy tính
C. H ều hành Windows là h ều hành dùng cho máy tính cá nhân c a hãng Microsoft
D. Chứ ă a h ều hành là thực hi n tìm kiếm thông tin trên Internet

Câu 2:Trong Windows 7, Control Panel là:


A. T p hợ ƣơ ù ể thiết l p các tham số ƣ và các thiết bị ph n
cứ ƣ t, bàn phím, màn hình, máy in,...
B. T p hợ ƣơ ứng dụng
C. T p hợp các t ã ị xóa
D. T p hợ ƣơ n ích

Câu 3: Phát biể ở m t ứng dụng trong Windows 7?


A. Nh ô t vào biể ƣợng c a ứng dụng trên nền màn hình
B. Vào Start, ch n All Programs, ch n tiế ƣơ ứng dụng
C. Nh n phải chu t vào biể ƣợng ứng dụng, ch n Open
D. Nh n chu t (click) vào biể ƣợng trên nền màn hình

Câu 4: Để an toàn khi s dụng máy tính, c n tuân th quy tắ


A. S dụng ph n mềm di t virus C. T ƣờ ổi m t khẩu
B. Thiết l ƣờng l a D. T t cả các quy tắc trên

Câu 5: Để khở ng lạ , ƣ
A. Nh n tổ hợp phím Ctrl+ Alt + Del
B. V , w , ế R
C. Nh n nút Reset trên h p máy
D. Nh n nút Power trên h p máy
Câu 6: S dụ ể tắ
A. Tắt ngu n C. Nh n nút Reset trên h p máy
B. Nh n nút Power trên h p máy D. Vào Start, ch n Shutdown

Câu 7: Phát biể ô ề các phím chứ ă


A. Khi b t phím Caps Lock, chế nh ă ản ch ã ẵn sàng

5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
B. P E ể thực hi n m t l nh
C. Phím Ctrl dùng kèm m ể ịnh m t m nh l ều khiển
D. P é ƣời dùng mở m t ứng dụng

Câu 8: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không chính xác?
A. Rê chu t (Mouse move): Nh n và gi nút trái chu t và di chuyể ến vị trí m i r i nhả chu t
B. t (Click): Nh n nhanh m t l n nút trái chu t r i nhả chu t
C. t (Double click): Nh n nhanh hai l n nút trái r i nhả chu t
D. ải chu t (Mouse right): Nh n nhanh hai l n nút phải chu t r i nhả chu t

Câu 9: Trong Windows 7, thao tác Drag and Drop (rê chu ) ƣợc s dụng khi nào?
A. Mở ƣ ục C. T ổi màu nền cho c a sổ hi n hành
B. Di chuyể ối ƣợ ến vị trí m i D. Xem thu c tính c a t p hi n tại

Câu 10: Trong Windows 7, muốn mở bảng ch n tắt (Shortcut menu) c a m ố ƣợ ,


ta s dụ
A. Click C. Double Click
B. Right Click D. Drag and Drop

Câu 11: T W w , ổ ợ ắ ể truy c p nhanh menu Start?


A. Ctrl + Alt + Esc C. Alt + Esc
B. Ctrl + Esc D. Shift +Esc

Câu 12:Trong Windows 7, nế T w w ịẩ ,


ể ạ
A. Insert C. Caps Lock
B. Windows D. Num Lock

Câu 13: T W w , ể ổ phân giải màn hình, thực hi ƣ


A. Nh n chu t phả D , G , phân giải phù hợp ở mục Resolution
và nh n OK Appearance
B. Nh n chu t phả D , Screen resolution, phân giải phù hợp ở
mục Resolution và nh n OK
C. Nh n chu t phả D , P , phân giải phù hợp ở mục Resolution
và nh n OK Screen saver
D. Nh n chu t phả D , w, phân giải phù hợp ở mục Resolution và
nh n OK Themes

Câu 14: T W w , ể gỡ b ặt m ƣơ ứng dụng, Vào Start, ch n Control


Panel và thực hi n:
A. Ch n Date and times, ch n tiế ƣơ n gỡ b và nh n Uninstall
B. Ch n Programs and Features, ch n tiế ƣơ n gỡ b và nh n Uninstall
C. Ch n Display, ch n tiế ƣơ n gỡ b và nh n Uninstall
D. Ch n Power Option, ch n tiế ƣơ n gỡ b và nh n Uninstall

Câu 15:T W w , ể ổi nền màn hình desktop, thực hi


A. ả , P , ế W w
B. ả , n Personal , ế D B
C. ả , P , ế
D. ả , P , ế
Câu 16: Trong Windows 7, nh F ể ực hi n:
A. Đổ ƣ ụ C. Đổ
B. G ợ ) ƣơ D. Xóa m ƣ ục

6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 17: T W w , ể kiểm tra thông tin về c u hình ph n cứng, phiên bả ản
quyền c a h ều hành, thực hi n:
A. ả C , C
B. ả C , P
C. ả C , n Rename
D. ả C , n Delete

Câu 18: T W w , ể sắp xếp các biể ƣợng tự ng trên màn hình Desktop , thực hi

A. ả , n View, ch n tiếp Medium icons


B. ả , n View, ch n tiếp Auto arrange icons
C. ả , ch n View, ch n tiếp Small icons
D. ả , n View, ch n tiếp Lager icons

Câu 19: Đƣờng tắt (Shortcut) là:


A. C ƣơ ƣợ ặ ƣời dùng khở ng máy tính nhanh chóng
B. C ƣơ t Virus
C. M t t ò ƣ ƣờng dẫn t i m ƣơ ặc m ố ƣợng
D. C ƣơ ƣợ ặt vào máy tính v i mụ ỗ trợ ƣời s dụng soạn thả ă
bản tiếng Vi t

Câu 20: Muốn tạo m ƣờng tắt (Shortcut) trong Windows 7, thực hi
A. ả , w, ếp Folder
B. ả , w, ếp Text Document
C. ả , w, ếp Shortcut
D. ả vào desktop, ch w, ếp Contact

Câu 21: T W w , ể xoá m t biể ƣợng trên Desktop, thực hi


A. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Copy
B. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Delete
C. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Rename
D. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Properties

Câu 22: T W w , ể phục h i t ã ị ằm trong Recycle Bin, mở Recycle


Bin và thực hi n:
A. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Delete.
B. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Restore
C. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Cut
D. Nh n phải chu t vào biể ƣợng, ch n Properties

Câu 23:T W w , ể xóa m t biể ƣợ , ự ?


A. Nh n nút phải chu t lên biể ƣợng và ch n l nh Open
B. Dùng chu t kéo thả biể ƣợ R B
C. Nh n nút phải chu t lên biể ƣợng và ch n l nh Rename
D. Nh n nút phải chu t lên biể ƣợng và ch n l nh Copy

Câu 24: T W w , ƣơ ù ểq ả ƣ ụ
A. Internet Explorer C. Control Panel
B. Windows Explorer D. Caculator

Câu 25: Trong Windows 7, thanh hiển thị ƣơ a m t c a sổ ƣợc g i là:


A. Thanh công cụ chuẩn (Standard Bar). C. Thanh trạng thái (Status Bar).
B. T ề (Title Bar). D. Thanh cu n (Scroll Bar).

7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Câu 26:T W w , ể ể ổ q ạ ứ ụ ở, ổ ợ
?
A. Shift + Tab C. Ctrl + Tab
B. Alt + Tab D. Space + Tab

Câu 27: Trong Windows , ể t c a sổ c ƣơ ở, ổ hợp phím nào


?
A. Ctrl + F5 C. Shift + F4
B. Ctrl + F4 D. Alt + F5

Câu 28:T W w , ể t c a sổ ở, thực hi


A. Nh n chu t vào biể ƣợng Minimize C. Nh n chu t vào biể ƣợng Restore Down
B. Nh n chu t vào biể ƣợng Maximize D. Nh n chu t vào biể ƣợng Close

Câu 29: T W w , ể kiểm tra thông tin c ƣ ục hay ổ , ực hi n thao tác nào

A. t phả ƣ ục (ổ ), n Delete
B. t phả ƣ ục (ổ ), n Properties
C. t phả ƣ ục (ổ ), n Rename
D. t phả ƣ ục (ổ ), n Cut

Câu 30: T p tin có ph n mở r ng dạng .EXE thu ạ


A. T p tin thực thi C. T p tin âm thanh
B. T ă ản D. T p tin video

Câu 31: T C , ể xem thông số ổ C, n chu t phải vào ổ C


ch n?
A. View C. Properties
B. Show D. Manage

Câu 32: Phát biểu nà ô W w


A. T ƣ ục có thể chứ ƣ ục con khác
B. T ƣ ục có thể chứ ƣ ục con khác
C. Ổ ể chứ ƣ ục và t p tin
D. T ể chứ

Câu 33: T ƣ ục (folder) là:


A. T p hợp các t ƣ ục con C. Ph n ổ ứa m t t p hợp các t p tin
B. T ặc bi t không có ph n mở r ng D. Mục lụ ể tra cứu thông tin

Câu 34: Cách tổ chứ ƣ ục và t p tin trong Windows 7 không cho phép?
A. Tạo m t t p tin có chứ ƣ mục con
B. T ƣ ục mẹ ƣ ục con có tên trùng nhau
C. M ứng v t lý có thể phân chia thành nhiều phân vùng ổ
D. Trong m ƣ ục có cả ƣ ục con và t p tin

Câu 35:Phát biể ?


A. H ều hành chỉ quả ƣ ục, không quả
B. T ể chứ ƣ ục
C. H ều hành chỉ quả ƣ ục gố C , D ,… ô q ả ƣ ục con c a C:, D:
D. T ƣ ục có thể chứ ƣ ụ
Câu 36:Trong My Computer, n t phải vào ổ D n ự ơ F
gì?
8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. Xem các thông tin chi tiết về ổ D
B. Thực hi n chứ ă é li u trong ổ D
C. Thực hi n chứ ă ịnh dạng lại ổ D
D. Thực hi n chứ ă ù ổ D

Câu 37: Thao tác nh n chu t phả ƣ ụ ặ p tin và ch P ể:


A. Xem thu ƣ ụ ặ p tin C. Đổ ƣ ụ ặ p tin
B. é ƣ ụ ặ p tin D. X ƣ ụ ặ p tin

Câu 38: Để xem thông tin về ƣ ụ ặ p tin, thực hi n:


A. ả ƣ ục hoặc t p tin c n xem, ch n Properties
B. Nh n chu ƣ ục hoặc t p tin c n xem, ch n Properties
C. Nh ô ƣ ục hoặc t p tin c n xem, ch n Properties
D. Nh n chu t phả ƣ ục hoặc t p tin c n xem, ch n Expand

Câu 39: T W w E , ể mở m ứ ụ ã ƣ , ực hi n:
A. Ch ứ ụ , F n Rename
B. Ch ứ ụ , F n Delete
C. Ch ứ ụ , F n Properties
D. Ch ứ ụ , File và ch n Open

Câu 40: Để ứ ụ , n tổ hợ
A. Ctrl + F4
B. Alt + F4
C. Alt + X
D. Shift + X

Câu 41: T W w E , ể hiển thị các thông tin về ƣ c, ngày giờ tạ


tin, thực hi n:
A. V View, L
B. V V w, R
C. V V w,
D. V V w, Details

Câu 42: T W w E , ể sắp xế ƣ ục trong ổ ứ tự


Alphabet (theo tên), ch n ổ n sắp xếp và thực hi n:
A. V V w, , ế D
B. V V w, , ế
C. V V w, , ế T
D. V V w, , ế

Câu 43: Trong Windows Ex , ể nhóm các file thành từng nhóm theo kiểu file, thực hi n:
A. V V w, G , ế D
B. V V w, G , ế
C. V V w, G , ế
D. V V w, G , ế T

Câu 44: Trong Windows Explorer, vào View, ch n l nh List thì n i dung c ố ƣợng
ƣợc hiển thị ƣ i dạ
A. Các biể ƣợng l n C. Danh sách li t kê chi tiết.
B. Các biể ƣợng nh D. Danh sách

Câu 45: Đ ể ƣợ ặ ị w w

9
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. Google Chrome C. Recycle bin
B. Unikey D. Foxit Reader

Câu 46: Trong Windows Explorer, thao tác nào phả ù ến thự ơ nh File?
A. X ứ tự ă n về ƣ c
B. Xem phiên bản c a h ều hành
C. Xóa m ƣ ục
D. Tạ ƣ ục m i

Câu 47: Để tạo m ƣ ục trên desktop, nh n phải chu t lên desktop và thực hi n:
A. V w, F C. V w, C
B. V w, D. V w, T D

Câu 48:T ẩ
A. Hidden C. Read only
B. Archive D. System
l nh Burn trên thanh công cụ chuẩn, nh p
Câu 49: Trong Windows Explorer, thao tác ƣ ục m i và nh n Enter
ô ạ ƣợ ƣ ục?
A. ải chu t tại ổ ặ ƣ ục Câu 50: Trong Wind w E , ể ổi
muốn tạo m , w, Folder, nh p ƣ ục, ch ƣ ụ ổ
ƣ ục m i và nh n phím Enter thực hi n tiếp l
B. Ch n ổ ặ ƣ ục muốn tạo m i A. V V w, R , ƣ
ƣ ụ , F mục m i và nh n Enter
w, Folder, nh ƣ ục B. V F , R , ƣ
m i và nh n Enter mục m i và nh n Enter
C. Ch n ổ ặ ƣ ục muốn tạo m i C. V O , R me, nh p tên
ƣ ụ , t vào nút ƣ ục m i và nh n Enter
l nh New Folder trên thanh công cụ chuẩn, D. V F , R , ƣ
nh ƣ ục m i và nh n Enter mục m i và nh n Enter
D. Mở ổ , ƣ ục muốn tạo m ƣ
mụ , t vào nút

Phần 3

Câu 1: Vă ả ƣợc soạn thả ƣơ W i là gì?


A. Document C. WorkSheet
B. WorkBook D. Text Document

Câu 2: T W 200 , ể xóa b toàn b ịnh dạng kiểu ch c ă ả


ch n, nh n tổ hợp phím nào?
A. Ctrl + Space C. Ctrl + Enter
B. Ctrl + Delete D. Shift +Space

Câu 3:Trong W 200 , ổ ợ +E ụ


A. ắ C.
B. ắ ò D. ắ ạ ể ạ

Câu 4:Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể tạo m t t p ă ản


m i?
A. V I , w C. V P L , w
B. V H , w D. V O B , nNew

10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Câu 5: C ƣơ ạn thả ă ả c ph n mềm Microsoft Office?


A. LibreOffice Writer C. Microsoft Access
B. OpenOffice Writer D. Microsoft Word
Câu 6: C ƣơ ạn thảo ă ả c ph n mềm OpenOffice?
A. LibreOffice Writer C. Microsoft Word
B. OpenOffice Impress D. OpenOffice Writer
Câu 7: Trong Microsoft Word 2007, chứ ă ô ể thực hi ƣợc?
A. Vẽ bảng biể ă ản
B. Chèn ản ă ản
C. Sao chép m ạ ă ản và thực hi n dán nhiều l ể tạo ra nhiề ạ ă ản mà không
phải nh p lại
D. Kiểm tra lỗi chính tả tiếng Vi t
Câu 8: Trong Microsoft Word 2007, phát biể ô
A. Microsoft Word giúp bạn có thể dễ dàng tạo m ă ản m i, chỉnh s ƣ trong máy
tính
B. Microsoft Word nằm trong b ặt MS Office c a hãng Microsoft
C. Microsoft Word hỗ trợ chứ ă ểm tra ng pháp và chính tả tiếng Anh
D. W ƣợc tích hợp sẵn vào h ều hành Microsoft Windows nên bạn không c n
phả ặt bổ sung ph n mềm này
Câu 9:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím nào sẽ thực hi ă ản
ở?
A. Ctrl + V C. Alt + W
B. Ctrl + W D. Shift + W
Câu 10: Trong Microsoft Word 2007, thực hi n thao tác nào ể thoát kh ƣơ
A. V I , E Word C. V P L , E W
B. V H , E Word D. V O B , nExit Word
Câu 11: T ự ể mở trực tiếp ph n mềm Microsoft Word 2007?
A. Vào Start, ch nAll Programs, chon tiếpMicrosoft Word 2007
B. Vào Start, ch n All Programs, ch n tiếp OpenOffice Writer
C. Nh ô ể ƣợng c a Microsoft Word 2007
D. Vào Start, ch n All Programs, ch n tiếp LibreOffice Writer

Câu 12: T ự ể “mở gián tiếp” ph n mềm Microsoft Word 2007?


A. Nh ô ể ƣợng c a Microsoft Word 2007
B. Vào Start, ch n All Programs, ch n OpenOffice, ch n tiếp OpenOffice Writer
C. Vào Start, ch n All Programs, ch n Microsoft Office, ch n tiếp Microsoft Word 2007
D. Vào Start, ch n All Programs, ch n LibreOffice, ch n tiếp LibreOffice Writer
Câu 13:Ribbon là thành ph n nào c ƣơ ạn thả ă ản Microsoft Word 2007?
A. T p hợp các thanh công cụ ƣợ ặt trên các tab trong m t thanh tab
B. T ƣ c
C. H p thoại
D. Thanh trạng thái
Câu 14: Để ểm tra phiên bản Microsoft Word 2007, thực hi n:
A. V O B , n Word Options, ch R , ếp about Microsoft Office
Word 2007
B. V O B , n Word Options, ch R , ếp Activate Microsoft Office

11
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. V O B , n Word Options, ch R , ếp go to Microsoft Office
Online
D. V O B , n Word Options, ch n Resources, chon tiếp run Microsoft Office
Diagnostics

Câu 15: Trong Microsoft Word 2007, nh n ổ ợ ể ẩn(hi n) thanh Ribbon


trên màn hình?
A. Ctrl + F2 C. Ctrl + F3
B. Ctrl + F1 D. Ctrl + F4

Câu 16: T W 200 , ể ịnh tổng số trang c ă ản hi n hành quan sát



A. Thanh trạng thái C. Thanh Ribbon
B. Thanh cuốn D. T ƣ c

Câu 17: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + F10 có tác dụng gì?
A. Xu t hi n h p thoạ ƣ ă ản C. Đ a sổ ă ản
B. Phóng to, thu nh c a sổ ă ản D. Mở m i c a sổ ă ản

Câu 18: Khi ch n b gõ theo bảng mã Unicode, kiểu gõ Telex thì phông ch s dụ ể gõ
ếng Vi ƣơ ạn thả ă ản Microsoft Word là:
A. VNI C. Times New Roman
B. Vntime D. VNI-WIN

Câu 19:Trong Microsoft Word 2007, ƣơ é õ ƣợc tiếng Vi t?


A. Vni C. Unikey
B. Telex D. Unicode

Câu 20:Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể thiết l p lạ ƣ ụ ƣu


ă ản mặ ịnh?
A. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Popular
B. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Display
C. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Advanced
D. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Save

Câu 21: Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể ổ ơ ị a


ƣ c?
A. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Popular
B. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Display
C. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Save
D. Vào Office Button, ch n Word Options, ch n tiếp Advanced

Câu 22: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + O có tác dụng gì?
A. Mở m ă ản m i C. Đ ă ả ở
B. Mở m ă ả ã D. Lƣ ă ả

Câu 23: Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể mở m t t ă ản


ã ?
A. V O B , n New C. V O B , n Save As
B. V O B , n Save D. V O Button, ch n Open

Câu 24: Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể ặ


ă ản?
A. V I , n Zoom B. V H , n Zoom
12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. V R w, n Zoom D. V V w, n Zoom

Câu 25:Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể chèn các kí tự ặc bi t


ă ản?
A. V V w, n Symbol C. V I , n Symbol
B. V H , n Symbol D. V R w, n Symbol
Câu 26:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím nào sau ể ƣ ă ản?
A. Ctrl + O C. Ctrl + P
B. Ctrl + S D. Ctrl +N

Câu 27:Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể ƣ ă ả


m t tên khác?
A. V O B , n New
B. V O B , n Save
C. V Office Button, ch n Open
D. V O B , n Save As

Câu 28: Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể xóa m ạ ă ản?


A. Ch ạ ă ản, nh n tổ hợp phím Ctrl + X
B. Ch ạ ă ản, nh n tổ hợp phím Ctrl + C
C. Ch ạ ă ản, nh n tổ hợp phím Ctrl + V
D. Ch ạ ă ản, nh n tổ hợp phím Ctrl + Z

Câu 29:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím tắt nào cho phép ch ă ản
ạn thảo?
A. Alt + F C. Alt + A
B. Ctrl + A D. Ctrl + F

Câu 30:Trong Microsoft Word 2007, nh n v ữ C ờ p chu t vào m t vị trí


ạ ă ản có tác dụng gì?
A. Ch ạ ă ản C. Ch n toàn b ă ản
B. Ch n m t câu tại vị trí con tr D. Ch n m t từ

Câu 31:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợ ể ch n khố ă ản từ con tr về


u tài li u?
A. Ctrl + Home C. Ctrl + End
B. Ctrl + Shift + Home D. Ctrl +Page Up

Câu 32:Trong Microsoft Word 2007, nh n chuột trái 3 l n vào lề trái c ă ản có tác dụng
gì?
A. Ch n m ò ă ản C. Ch ạ ă ản hi n hành
B. Ch n toàn b ă ản D. Mở c a sổ Page Setup

Câu 33: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợ ể ch n các ký tự từ vị trí con tr


ến cuối từ?
A. Ctrl + Shift + End C. Alt + Shift + End
B. Ct + +→ D. A + +→

Câu 34: Trong Microsoft Word 2007, thực hi ể tắ u (ch n) khối


ă ản?
A. B m phím Enter C. B m phím Tab
B. B m phím Space D. B ũ ển con tr

13
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 35: Khi soạn thảo trong Microsoft Word 2007, thực hi ể ch n m t
từ?
A. B m tổ hợp phím Ctrl+A C. B m phím Enter
B. Nháy chu t vào từ c n ch n D. ô t vào từ c n ch n

Câu 36: Trong Microsoft Word 2007, phím nào ƣ về ò ă ả


A. Ctrl + Home C. End
B. Home D. Ctrl + Page Up
Câu 37: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím nào cho phép di chuyển ến m t trang
cụ thể?
A. Ctrl + G C. Shift + F
B. Ctrl + F D. Shift + G

Câu 38: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợ ể ƣ về cuố ă


bản?
A. Shift + End C. Alt + End
B. Ctrl + End D. Ctrl + Alt + End

Câu 39: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợ ể ƣ về ă


bản?
A. Shift + Home C. Atl + Home
B. Ctrl + Home D. Ctrl + Alt + Home

Câu 40: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợ ể kết thúc m t trang và


sang trang m i?
A. Shift + Enter C. Enter
B. Ctrl + Enter D. Ctrl+N

Câu 41:Trong Microsoft Word 2007, nh n số 1 khi có m t khố ă ả ƣợc ch n có tác


dụng gì?
A. Khố ă ả ến m t và thay thế ố1
B. Khố ă ả ến m t
C. Số 1 sẽ chèn vào gi a khố ă ả n
D. Số 1 sẽ chèn vào sau khố ă ả n

Câu 42: Trong Microsoft Word 2007, nh ể xóa ký tự ứ ƣ c con tr ?


A. Backspace D. Delete
B. Page Down D. Page Up

Câu 43: Trong Microsoft Word 2007, nh ể chuyể ổi chế gi a gõ chèn


và gõ è
A. Tab C. Del
B. Insert D. Caps Lock

Câu 44:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + H có tác dụng gì?
A. Tạo t ă ản m i C. Định dạng ch hoa
B. Mở c a sổ tìm kiếm và thay thế D. Lƣ ă ả

Câu 45: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + F có tác dụng gì?
A. Tạo file m i C. Lƣ ă ả
B. Mở c a sổ tìm kiếm D. Định dạng trang

Câu 46: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + C có tác dụng gì?
A. Phục h i lại các thao ã ƣ
14
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
B. Sao chép các n ựa ch n vào vùng nh m
C. Dán t t cả các n ã ƣợ é ƣ ị trí c n tr
D. Thực hi n canh lề gi ạ ă ả

Câu 47: Trong Microsoft Word 2007, thực hi n tiếp thao tác nào s ể sao chép m ạn
ă ả ạ ă
A. Nh n tổ hợp phím Ctrl + C C. V I , n Copy
B. V O B , n Copy D. Nh n tổ hợp phím Ctrl + V

Câu 48: Trong Microsoft Word 2007, thực hi ƣ ể di chuyển m ạn


ă ản?
A. Ch ă ản c n di chuyển, nh C + X, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + V
B. Ch ă ản c n di chuyển, nh C + C, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + V
C. Ch ă ản c n di chuyển, nh n Ctrl + V, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + C
D. Ch ă ản c n di chuyển, nh C + V, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + X

Câu 49:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + V có tác dụng gì?
A. Cắt m ạ ă ản C. Sao chép m ạ ă ản
B. Dán m ạ ă ản D. Đ um ạ ă ản

Câu 50:Trong Microsoft Word 2007, tổ hợp phím Ctrl + X s dụng cho chứ ă
A. Sao chép m ạ ă ản C. Dán m ạ ă ản
B. Cắt m ạ ă ản D. Di chuyển m t ạ ă ản

Phần 4

Câu 1: Phát biể t về Microsoft Excel?


A. M ƣơ phép làm vi c v ă ản thô (text), các hi u ứ ƣ ô , màu
sắc, cùng v i hình ả h a (graphics) và nhiều hi u ứ ƣơ n khác (multimedia)
ƣ ,
B. M ƣơ ƣợc s dụ ể trình diễ ă ản, hình ả ƣ ạo báo cáo, mẫu biểu,
soạn thảo m t bài giảng...
C. M ƣơ q ản lý thông tin cá nhân c a Microsoft
D. M ƣơ ả nt dụ ƣợ ù ể tổ chức, tính toán và phân tích d li u

Câu 2: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể ch n nhiều ô?


A. Ch ô u tiên hoặc phạm vi ô r i nh n gi Ctrl trong lúc ch n các ô hay phạm vi khác
B. ề c t hoặ ề hàng
C. Ch n m t ô trong hàng hoặc c i nh C + ũ
D. ô ặc nh ũ ể di chuyển t i ô

Câu 3: T E 200 , ự ể ế ả
ƣ ặ ƣ
A.Vào Home, ch n Orientation, ch n tiếp kiể P ƣ ng d c) hoặ L ƣ ng
ngang)
B.Vào Insert, ch n Orientation, ch n tiếp kiể P ƣ ng d c) hoặ L ƣ ng
ngang)
C. Vào View, ch n Orientation, ch n tiếp kiể P ƣ ng d c) hoặ L ƣ ng
ngang)
D. Vào Page Layout, ch n Orientation, tiếp ch n kiể P ƣ ng d c) hoặc Landscape
ƣ ng ngang)
15
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Câu 4: P ề ề O O ứ ă ƣơ ƣơ
ềm Microsoft Excel?
A. OpenOffice Writer C. OpenOfficeMath
B. OpenOffice Base D. OpenOffice Calc

Câu 5: Trong Microsoft Excel 2007, nh ể kết thúc vi c nh p d li u cho


m t ô?
A. End C. Insert
B. Enter D. Shift

Câu 6: Trong Microsoft Excel 2007, m t bảng tính Worksheet bao g m?


A.16384 c t và 1048576 dòng C.16385 c t và 1048576dòng
B.16383 c t và 1048576dòng D.16386 c t và 1048576dòng

Câu 7: C ứ ă E 200
A. C ƣơ ảng tính C. C ƣơ q ản trị ơ ở d li u
B. C ƣơ oạn thảo D. C ƣơ ết công thức toán

Câu 8: T ự ể mở trực tiếp ph n mềm Microsoft Excel 2007?


A. Vào Start, ch n All Programs, ch n tiếp Microsoft Excel 2007
B. Vào Office Button, ch n New
C. Vào Start, ch n All Programs, ch n tiếp LibreOffice Calc
D. Nh ô ể ƣợng c a Microsoft Excel 2007

Câu 9: T ự ể mở gián tiếp ph n mềm Microsoft Excel 2007?


A. Nh ô ể ƣợng c a Microsoft Excel 2007
B. Vào Office Button, ch n New
C. Vào Start, ch n All Programs, ch n LibreOffice, ch n tiếp LibreOffice Calc
D. Vào Start, ch n All Programs, ch n Microsoft Office và ch n tiếp Microsoft Excel 2007

Câu 10: Trong Microsoft Excel 2007, thanh Ribbon là:


A. T p hợp các thanh công cụ ƣợ ặt trên các tab trong m t thanh tab
B. T ƣ c
C. H p thoại
D. Thanh trạng thái

Câu 11: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể t hoặc tắt thanh Ribbon
trên trang tính?
A. Ctrl + F2 C. Ctrl + F3
B. Ctrl + F1 D. Ctrl + F4

Câu 12:Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể thiết l ƣ ảng tính


vào m ƣ ục mặ ịnh?
A. Vào Office Button, ch n Excel Options, ch n tiếp Popular
B. Vào Office Button, ch n Excel Options, ch n tiếp Formulas
C. Vào Office Button, ch n Excel Options, ch n tiếp Proofing
D. Vào Office Button, ch n Excel Options, ch n tiếp Save

Câu 13:Để ểm tra phiên bản E 200 dụng, thực hi n:


A. V O B , n Excel Options, ch R , ếp about Microsoft Office
Excel 2007
B. V O B , n Excel Options, ch R , ếp activate Microsoft Office

16
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. V O B , n Excel Options, ch R , ếp go to Microsoft Office
Online
D. V O B , n Excel Options, ch n Resources, chon tiếp run Microsoft Office
Diagnostics

Câu 14: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể ở nhiều Workbook


cùng lúc?
A. Vào Home, ch n Arrange All, ch n tiếp kiểu bố trí thích hợp
B. Vào Data, ch n Arrange All, ch n tiếp kiểu bố trí thích hợp
C. Vào Review, ch n Arrange All, ch n tiếp kiểu bố trí thích hợp
D. Vào View, ch n Arrange All, ch n tiếp kiểu bố trí thích hợp

Câu 15:Trong Microsoft Excel 2007, ự ứ ă ể phóng to hoặc thu nh

A. Vào Insert, ch n Zoom, ch n tiếp tỷ l , nh n OK


B. Vào Data, ch n Zoom, ch n tiếptỷ l , nh n OK
C. Vào Review, ch n Zoom, ch n tiếptỷ l , nh n OK
D. Vào View, ch n Zoom, ch n tiếp tỷ l , nh n OK
Câu 16: Trong Microsoft Excel 2007, có thể ƣ ảng tính thành nh ng kiểu tập tin nào sau

A. *.xls,*.xlsx, *.xml, *.htm C. *.xls, *.xml, *.pdf


B. *.xls, *.doc, *.html D. *.xls, *.ppt, *.htm
Câu 17: Trong Microsoft Excel 2007, s dụng tổ hợp phím ể ƣ i dung c a
bảng tính?
A. Ctrl + O C. Ctrl + A
B. Ctrl + S D. Shift + S
Câu 18: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể ƣ ả ở
bằng m t tên khác?
A. Vào Office Button, ch n Open C. Vào Office Button, ch n Send To
B. Vào Office Button, ch n Save D. Vào Office Button, ch n Save as

Câu 19:Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể di chuyển từ bảng tính


này sang bảng tính khác?
A. Nh n lên tên c a bảng tính c n mở
B. Vào Start, ch n All Programs, ch n Microsoft Office và ch n tiếp Microsoft Office Excel 2007
C. Nh n lên biể ƣợng Microsoft Excel 2007
D. Vào Office Button, ch n New
Câu 20: Trong Microsoft Excel 2007, địa chỉ B$3 ịa chỉ
A. Địa chỉ ƣơ ối C. Địa chỉ tuy ối
B. Địa chỉ hỗn hợp D. Biễu diễn sai

Câu 21:T E 200 , ạ địa chỉ $A , $B$ , C ị ỉ


ứ ự ị ỉ)
A. Đị ỉ ƣơ ố, ố, ỗ ợ C. Đị ỉ ố , ƣơ ố, ỗ ợ
B. Đị ỉ ỗ ợ , ố , ƣơ ố D. Đị ỉ ỗ ợ , ƣơ ố, ố

Câu 22: T E 200 , t hàng và m t c ƣợc g i là gì?


A. Ô C. T ƣờng
B. D li u D. Công thức

Câu 23: Trong Microsoft Excel 2007, Ô A2 là giao c a?


A. C t A hàng 2 B. C t 2 hàng A

17
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. Hàng A c t A D. Hàng 2 c t 2

Câu 24: Trong Microsoft Excel 2007, ô A1 chứa n i dung =123+23 thu c dạng d li u nào sau

A. Dạng Công thức (Formula) C. Dạng Số (Number)


B. Dạng Chuỗi (Text) D. Dạng Ngày tháng (Date)

Câu 25:Trong Microsoft Excel 2007, s dụ ể ch n nhiều vùng cùng lúc?


A. Alt C. Shift
B. Ctrl D. Esc

Câu 26: Trong Microsoft Excel 2007, thao tác nh n chọn ô A2, gi phím Shift và nh p tiếp vào
ôD
A. Ch n 2 ô A2 và D7 C. Sao chép d li u từ ô A2 sang ô D7
B. Ch n vùng A2:D7 D. Di chuyển d li u từ ô A2 sang ô D7
Câu 27: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể ch n toàn b n

A. Ctrl + Alt + A C. Shift + A
B. Ctrl + A D. Shift + Ctrl + A

Câu 28: T E 200 , ể hiệu chỉnh dữ liệu ô n, nh n phím nào

A. F2 C. Enter
B. ESC D. Delete

Câu 29: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể hủy bỏthao tác vừa làm
(undo)?
A. Ctrl+Z C. Shift+Z
B. Ctrl+Y D. Shift +Y

Câu 30: Trong Microsoft Excel 2007, s dụ ể xóa d li ô


ch n?
A. BackSpace C. Home
B. End D. Esc

Câu 31: T E 200 , ể sửa dữ liệu trong m t ô mà không c n nh p lại, thực


hi n l
A. Nh ô t lên ô c n s a, chỉnh s a n i dung
B. Nh n chu t phải ch n Insert
C. Nh n chu t phải ch n Delete
D. Vào Home, ch n Styles
Câu 32:Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể tìm kiếm ô theo n i
dung?
A. Ctrl + G C. Shift + G
B. Ctrl + F D. Shift + F

Câu 33: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể tìm kiếm và thay thế
n i dung ô trong trang tính?
A. Shift + H C. Shift + R
B. Ctrl + H D. Ctrl + R

Câu 34: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể sắp xếp vùng d li ã
ƣợc ch n?
A. Vào Data, ch n Filter C. Vào Home, ch n Sort
B. Vào Home, ch n Filter D. Vào Data, ch n Sort
18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Câu 35: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi n thao tác n ể sắp xếp vùng d li u
theo thứ tự ă n?
A. Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Data, ch n Sort, ở mục Order ch n Z to A và nh n OK
B. Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Formulas, ch n Sort, ở mục Order ch n A to Z và
nh n OK
C. Ch n Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Formulas, ch n Sort, ở mục Order ch n Z to A
và nh n OK
D. Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Data, ch n Sort, ở mục Order ch n A to Z và nh n OK
Câu 36: Trong Microsoft Excel 2007, thứ tự sắp xế ề li ă
d n?
A. A010 - A011 - A100 C. A100 - A010 - A011
B. A010 - A100 - A011 D. A011 - A010 - A100
Câu 37: Trong Microsoft Excel 2007, giả s ô A4 có chứa giá trị kết quả m t công thứ , ể sao
chép kết quả trên vào ô A8, thực hi n:
A. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ôA , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Formula và nh n Ok
B. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ô A , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Formula và nh n Ok
C. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ôA , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Values và nh n Ok
D. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ô A , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Values và nh n Ok
Câu 38:Trong Microsoft Excel 2007, tại ô A1 có công thức =B1 + C1, khi sao chép ô ứ
ôA , ế q ả ạ ôA
A. =B5 + C5 C. =C1 + C2
B. =C2 + D2 D. =B1 + D1
Câu 39: T E 200 , ể thiết l p tự ố thứ tự ), ực hi n:
A. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Series
B. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Down
C. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Up
D. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Justify
Câu 40: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể di chuyển n i dung
khối d li u?
A. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh C + X, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + V
B. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh C + C, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + V
C. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh C + V, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + C
D. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh n C + V, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + X
Câu 41: Trong Microsoft Excel 2007, s dụ ể ch n nhiều c t(dòng) không
kề nhau cùng lúc?
A. Alt C. Shift
B. Ctrl D. Esc

Câu 42: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi n thao tác nà ể chèn thêm m t hàng
vào bảng tính?
A. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Columns
B. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Cells
C. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Rows
D. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet

19
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 43: Trong Microsoft Excel 2007, thao tác é chèn thêm m t c t vào
bảng tính?
A. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Rows
B. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Cells
C. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Columns
D. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet

Câu 44: Trong Microsoft Excel 2007, thao tác é xóac t(hàng) trong bảng
tính?
A. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Delete
B. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Copy
C. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Clear Contents
D. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Hide

Câu 45: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể ổ r ng m t


c t?
A. Ch n c t c n thay ổ r ng, nh n chu t phải ch R w H , ề r ng c t vào ô
Row Height và nh n OK
B. Ch n c t c ổ r ng, nh n chu t phải ch C W , ề r ng c t vào ô
Row Height và nh n OK
C. Ch n c t c ổ r ng, nh n chu t phải ch R w H , ề r ng c t vào ô
Column Width và nh n OK
D. Ch n c t c ổ r ng, nh n chu t phải ch C W , ề r ng c t vào ô
Column Width và nh n OK

Câu 46: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể ố ịnh hàng hay c t khi
cu n trang?
A. Đƣ về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào Home, ch n Freeze Panes
B. Đƣ về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào Page Layout, ch n Freeze Panes
C. Đƣ về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào Insert, ch n Freeze Panes
D. Đƣ tr về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào View, ch n Freeze Panes

Câu 47: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể ẩn m t c t?


A. Nh n chu t phải ch n c t c n ẩn, ch n Cut
B. Nh n chu t phải ch n c t c n ẩn, ch n Unhide
C. Nh n chu t phải ch n c t c n ẩn, ch n Delete
D. Nh n chu t phải ch n c t c n ẩn, ch n Hide

Câu 48: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể chèn thêm trang tính
m i vào bảng tính?
A. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Rows
B. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Columns
C. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet
D. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Cells
Câu 49:Trong Microsoft Excel, thực hi ể ổi tên trang tính?
A. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Insert
B. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Delete
C. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Hide
D. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Rename

Câu 50: Trong Microsoft Excel 2007, giả s giá trị ĐƠ GIÁ nằm tại ô A3 c a Sheet1, giá trị
c a c t SỐ LƢỢNG nằm tại ô F3 c 2. Để tính giá trị THÀNH TIỀN theo công thức = SỐ
LƢỢ G * ĐƠ GIÁ ô H3 2 ụ công thức nào?
A. Sheet1!A3*Sheet1!F3 C. A3*Sheet2!F3
B. A3*F3 D. Sheet1!A3*F3
20
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Phần 5

Câu 1:Yế ố ô ả ƣở ế ƣợ ế
A. C. C ƣờ
B. C , ổ ể D. T ờ ế

Câu 2: C ỉ ẫ ạ ế ố
A. H ể ụ ổ ế C. T
B. T ề ả ắ , D. T ả ỉ ẫ

Câu 3: Thiết bị ô ắt bu c phải có v i m t bài thuyết trình?


A. Projector C. T p tin chứa bài thuyết trình
B. Máy tính D. Webcam

Câu 4: P ề ô ả ề ế
A. Microsoft Powerpoint C. OpenOffice Impress
B. LibreOffice Impress D. Microsoft Word

Câu 5: P ề ề ế
A. Microsoft Excel C. Microsoft Word
B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint

Câu 6:Microsoft Powerpoint có thể làm nh ng gì?


A. Tạ ễ C. Tạ ự ả
B. I ặ ắ D. T ả ƣơ .

Câu 7: C ứ ă Microsoft Powerpoint là:


A. C é ƣờ ụ ể ẫ ế ã ƣợ ế ế ẵ ặ ự ế ế
ể ế ỳ ô ặ ƣở ƣờ
B. C ể ù ể ế , ể ế ạ ể ụ
C. C ể ụ ể ế ế WEB, ặ ị ... ...
D. T ả ứ ă

Câu 8: Để P w P 200 , ự
A. V H , E P w P C. V V w, E P w P
B. V I , E P w P D. V O B , E P w P

Câu 9: Để P w P 200 , ụ ổ ợ
A. Alt + F3 C. Alt + F2
B. Alt + F4 D. Alt + F1

Câu 10: Để khở ng Microsoft Powerpoint 2007, theo chế mặ ịnh c a h ều hành
Windows?
A. V , A P , A , ế P w 2007
B. V , A P , G , ế P werpoint 2007
C. V , A P , , ế P w 2007
D. V , A P , O , ế P w 200
Câu 11: Trong Microsoft Powerpoint2007, nh n tổ hợp phím ể t hoặc tắt thanh
Ribbon?
A. Ctrl + F2 B. Ctrl + F1
21
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. Ctrl + F3 D. Ctrl + F4

Câu 12: T P w P 200 , ể ểm tra phiên bả dụng, thực hi n thao

A. V O B , n PowerPoint Options, ch R , ếp about Microsoft


Office Powerpoint 2007
B. V O B , n PowerPoint Options, ch R , ếp activate Microsoft
Office
C. V O B , n PowerPoint Options, ch R , ếp go to Microsoft
Office Online
D. V O B , n PowerPoint Options, ch n Resources, chon tiếp run Microsoft
Office Diagnostics
Câu 13: Trong Microsoft Powerpoint 2007, t O B C ù ể:
A. Lƣ p tin hi n tại C. Mở m t t ã n tại
B. Đ t p tin hi n tại D. Thoát kh i Microsoft Powerpoint
Câu 14: Trong P w 200 , ổ ợ ể ?
A. Alt + F1 C. Alt + F2
B. Alt + F4 D. Alt + F3
Câu 15: Trong Microsoft Powerpoint 2007, nh n tổ hợ ể mở m t t ã

A. Ctrl + S C. Ctrl + N
B. Ctrl + O D. Ctrl + C

Câu 16:Trong Microsoft Powerpoint 2007, thực hi ể ở


tên Giaoan1.ppt?
A. V H , O , G . O
B.V I , O , G . O
C. V V w, O , G . O
D. V O B , O , G . O

Câu 17: Trong Microsoft Powerpoint 2007, tha t c v Office Button chọn O ể:
A. Tạo m i m t bài thuyết trình D. Lƣ ại bài thuyế ết kế v i
B. Mở m t bài thuyế ã m t tên khác
C. Lƣ ại bài thuyết trình

Câu 18:P ể
A. Ph n mở r ng c at ƣơ W .
B. Ph n mở r ng c at ƣơ E .
C. Ph n mở r ng c at ƣơ W .
D. Ph n mở r ng c at ƣơ oft Access là .ppt, .pps

Câu 19:Trong P w 200 , ô chế V w)


A. Current C. Slide Sorter
B. Normal D. Notes Page
Câu 20: Trong Microsoft Powerpoint 2007, chế hiển thị outline là:
A. Hiển thị bài trì ế ƣ i dạ ă ản không có các hình ảnh
B. Hiển thị ế ƣ i dạng các slide chứ ă ản và hình ảnh
C. Trình chiếu bài thuyết trình
D. In n bài tuyết trình

Câu 21:Trong Microsoft Powerpoint 2007, ự ể ƣ


Giaoan1.ppt?
22
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. V I , , G . O
B. V H , , G . O
C. V V w, , G . O
D. V O B , , G . O
Câu 22:Trong Microsoft Powerpoint 2007, ự ể ƣ p tin?
A. V O B , w C. V O B , C
B. V O B , O D. V O B ,
Câu 23:Trong Microsoft Powerpoint 2007, ự ể ƣ p tin v i m t
tên khác?
A. V O B , B. V O B , C
C. V O B , O D. V O B ,
Câu 24:Trong Microsoft Powerpoint 2007, ô ƣ ả
ế ?
A. Nh n tổ hợp phím Ctrl + S C. V O B ,
B. F 2 D. Nh n tổ hợp phím Ctrl +F5

Câu 25: Trong Microsoft Powerpoint 2007, nh n tổ hợp ph ể ƣ p tin?


A. Ctrl + O C. Ctrl + C
B. Ctrl + S D. Ctrl + V
Câu 26: T P w , ể chèn m t Slide từ m t t p tin khác vào t
mở, s dụ
A. V I , w , n tiếp Reuse Slides
B. V D , w , n tiếp Reuse Slides
C. V H , w , n tiếp Reuse Slides
D. V V w, w , n tiếp Reuse Slides
Câu 27: Trong Microsoft Powerpoint 2007, mỗi trang trình diễ ƣợc g i là:
A. M t Slide C. M t Workbook
B. M t Document D. M t File
Câu 28: T P w 200 , ể s dụng nh ã ịnh dạng sẵn, thực
hi n?
A. V O B , w, ế I T
B. V O B , w, ế w
C. V O B , w, ế B
D. V O B , w, ế I T
Câu 29:Trong Microsoft Powerpoint 2007, tha t c v Insert chọn w ể:
A. Chèn thêm m t slide m ƣ c slide hi n hành
B. Chèn thêm m t slide m i vào sau slide hi n hành
C. Chèn thêm m t slide m ƣ u tiên
D. Chèn thêm m t slide m i vào sau slide cuối cùng
Câu 30:Trong Microsoft Powerpoint 2007, thực hi n thao tác nào sa ể ết l p bố cục c a
Slide?
A. V I , L C. V V w, L
B. V D , L D. V H , L
Câu 31:Trong Microsoft Powerpoint 2007, thực hi ể t Slide?
A. V Office Button, w C. V Design, New Slide
B. V I , New Slide D. V Home, w
Câu 32:Trong Microsoft Powerpoint 2007, thực hi ể sắp xếp lại các
Slide?
23
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. V Home, w Slide C. V V w, w
B. V Office Button, w D. V V w,
Câu 33:Trong Microsoft Powerpoint 2007, nh n tổ hợ ể thêm m t Slide
m ế ở?
A. Ctrl + A C. Ctrl + F
B. Ctrl + M D. Ctrl + S
Câu 34:Trong Microsoft Powerpoint 2007, Thực hi ể có thể tạo m t bả
ế i?
A. S dụng m ế ống (Blank and recent)
B. S dụng m ế ẵn (Design Themes)
C. S dụng m t trình dựa trên m ế ẵn
D. Đ A, B, C ề
Câu 35:Trong Microsoft Powerpoint 2007, Template là:
A. Tài li ặc bi t chứa các khuôn dạ , , ,... ù ể tạo m t bài thuyết trình dựa
trên mẫu mặ ịnh
B. Tài li u Word có thể c bở ƣơ ă ản khác
C. Chứ ă ƣ )
D. T ặt tên cho tài li u

Câu 36: Phát biể ề Slide master trong Microsoft Powerpoint 2007?
A. L u tiên trong m ơ ản, ù ể chứa d li u bao g m theme (giao
di n) và layout (bố cục) trong từ ƣ ền, màu sắc, font ch , hi u ứ , ƣ c và vị
trí các placeholder
B. Mỗi Slide Master thể hi n giao di n chung cho toàn b slide nhánh, từ ƣợc
sắp xếp bố cục khác nhau dự ịnh dạng chung c a Slide Master
C. S dụng Slide Master, có thể ịnh dạng chung cho toàn b slide trong bài, kể cả nh ng slide
tạ
D. S dụng Slide Master sẽ m t nhiều thờ ịnh dạ ơ ơ ong m t
t p tin PowerPoint nhiều slide

Câu 37: Trong Microsoft Powerpoint 2007,thực hi ể ết kế m t slide


ch chứ ịnh dạng chung c a toàn b c ế ?
A. V V w, H C. V V w, w
B. V V w, D. V V w,

Câu 38: Trong Microsoft Powerpoint 2007, thực hi ể tạo hình ả ng


loạt cho t t cả các slide trong bài thuyết trình?
A. Tự thêm hình ảnh trên mỗi slide
B. Thiết l p trong Slide Sorter
C. Dùng chứ ă F A W
D. Thiết l p trong Slide Master

Câu 39: Trong Microsoft Powerpoint 2007, ể di chuyển m t hoặc nhiề ến vị trí m i
trong bài thuyết trình, thực hi n:
A. Nh n phải chu ã n, ch n Cut, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyể ến,
ch n Paste
B. Nh n phải chu ã n, ch n Copy, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyể ến,
ch n Paste
C. Nh n phải chu ã n, ch n Delete Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyển
ến, ch n Paste

24
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
D. Nh n phải chu ã n, ch n New Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyển
ến, ch n Paste

Câu 40: Trong Microsoft Powerpoint 2007, ể sao chép m t hoặc nhiều Slide trong bài thuyết
trình, thực hi n:
A. Nh n phải chu ã n, ch n Copy, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao chép,
ch n Paste
B. Nh n phải chu ã n, ch n Delete Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao
chép, ch n Paste
C. Nh n phải chu t ã n, ch n Cut, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao chép, ch n
Paste
D. Nh n phải chu ã n, ch n New Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao chép,
ch n Paste

Câu 41: Trong Microsoft Powerpoint 2007, ể di chuyển m t hoặc nhiều Slide trong m t bài
thuyết trình vào Clipboard, thực hi n:
A. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Cut
B. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Copy
C. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Paste
D. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Delete Slide

Câu 42:Trong Microsoft Powerpoint 2007, ổ ợ ể t Slide?


A. Alt + E +D C. Alt + E + F
B. Alt + I + D D. Alt + W + P

Câu 43:Trong P w 200 , ể a , ự


A. Ch n Slide muốn xóa, Home D
B. Ch n Slide muố , I D
C. Ch n Slide muố , V w D
D. Ch n Slide muố , Design D

Câu 44: Trong Microsoft Powerpoint 2007, thao tác v HomechọnDelete là ể:


A. Xóa t t cả ố ƣợng trong slide hi n hành
B. Xóa slide hi n hành
C. Xóa t t cả ế
D. Xóa t t cả các hình ảnh trong slide hi n hành

Câu 45: Trong Microsoft Powerpoint 2007, nh n tổ hợ ể hủy bỏ


tác vừa thực hi n?
A. Ctrl + X C. Ctrl + V
B. Ctrl + Z D. Ctrl + C

Câu 46: Trong P w 200 , ể phục h i lại thao tác vừa h y b , nh n tổ hợp

A. Ctrl + X C. Ctrl + Z
B. Ctrl + Y D. Ctrl + V

Câu 47:Trong Microsoft Powerpoint 2007, c n thực hi ể xây dựng m t


bài trình chiếu chuyên nghi p?
A. N i dung bám sát nh ng gì muốn trình bày C. S dụng hình ả ể minh h a
B. Dùng các cụm từ ngắn g n, không quá dài D. T t cả các n i dung trên

25
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Câu 48:Tr P w 200 , ể nh p n ă ản nh n chu t vào


kiểuplaceholdernào trên slide?
A. Text C. Picture
B. Content, D. Chart

Câu 49: Trong P w 200 , ổ ợ ể ƣ ạ ă


bả ã n vào vùng nh m?
A. Ctrl + A C. Ctrl + Z
B. Ctrl + C D. Ctrl + V

Câu 50: Trong Microsoft Powerpoint 2007, sau khi ch ố ƣợng trên slide hi n hành, nh n tổ
hợ ẽ làm m ố ƣợ
A. Alt + X
B. Ctrl + X
C. Alt + Shift + X
D. Ctrl + Shift + X

26
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

Phần 6

Câu 1: Internet là:


A. H ố ô C. ô
B. ạ ụ D. P ề ạ ả

Câu 2: Xu hướn n ể ể ị ụ ạ
A. C ị ụ ô ở
B. P ể ị ƣơ ụ ạ
C. X ƣ ể ị ụ ả ự ế ) ạ
D. T t cả ƣ ng trên

Câu 3: T ạ I , dịch vụ n ù ể ổ
n ƣợ ạ
A. Email C. FPT
B. WWW D. FTP

Câu 4: Lợi thế c a mua hàng trực tuyến so v i mua hàng tại c a hàng là:
A. Có thể mua hàng trong suốt 24h trong ngày
B. Vi ảm bả ơ
C. Vi ịnh tình trạng c a hàng hóa dễ ơ
D. H ã ễ trả lạ ơ

Câu 5: Phát biể ƣ

A. Có thể ă ể s dụ ƣ ễn phí tạ ịa chỉ Mail.yahoo.com


B. WWW là từ viết tắt c a World Wide Web
C. Google là m t công cụ tìm kiếm trên Internet
D. Internet là dịch vụ do công ty Internet tại Mỹ ều hành và thu phí

Câu 6: Dị ụ ị ụ I
A. Công cụ tra cứu, tìm kiếm thông tin
B. H ƣ n t và trò chuy n qua Internet, dịch vụ giải trí trực tuyến.
C. Mạng xã h , ƣ và chia sẻ tài nguyên, cổ ƣơ ạ nt
D. T t cả các dịch vụ trên

Câu 7: C ể ềI P
A. L ị ỉE C. L ề ạ ả ă ả
B. L W D. L ị ụI

Câu 8:World Wide Web là:


A. ị ụ I
B. H ố ô ế ỳ I

C. ù ể ặ W I
D. Hò ƣ ễ

27
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 9: "www" ị ỉ Website :
A. Word Wed Wide C. Word Wide Web
B. World Wide Web D. World Web Web

Câu 10: Phát biể


A. WWW là m t trong nh ng dịch vụ ơ ản trên Internet
B. FTP và Email là 2 trong số các dịch vụ ơ ản trên Internet
C. B giao thức liên mạngtrên Internet là TCP/IP
D. WWW chính là Internet vì WWW là trang thông tin toàn c u (World Wide Web)

Câu 11: FTP là viết tắt c a cụm từ nào?


A. File Transport Programming
B. File Transfer Protocol
C. File Transport Protocol
D. File Transport Program

Câu 12: C ể ề ế H )
A. L ă ả ứ ả
B. L ă ả ứ V
C. L ă ả ứ
D. Là ẫ ể ƣờ ù ẽ ƣợ ẫ ế ặ
ị W

Câu 13:P ể ềT ô (website)?


A. Webpages ợ W
B. Website w
C. W ă ả ƣờ
D. Website ợ W w )

Câu 14: Địa chỉ Website ô ợp l ?


A. www.thuathienhue.com C. thuathienhue.gov.vn
B. www.thuathienhueportal/gov/vn D. www.thuathienhue.gov.vn

Câu 15:Phát biể ề trang ch ?


A. Là t p hợ W q ến nhau
B. L ịa chỉ c a Website
C. L W w ế ế
D. Là m W u tiên c a Website

Câu 16: Website là:


A. ô ă ả
B. M t t p hợp các Website con, bao g ă ản, hình ảnh, video, flash v.v..
C. H ứ ổ ô ƣ ạ ƣ ô q ố ạ
D. C ã ƣợ ạ ở W ,E ,P w … ể ạ HT L

Câu 17: T ự ể ở Website ụ I


Explorer?
A. V F , RL W ôF
B. Nh p URL c a Website vào ô Address r i nh n Enter
C. V F , A F RL W ô A
D. V T , I O RL W ôH P O

28
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 18: ụ ể ể ở .
A. T I E C. T G C
B. T F D. Đ A, B, C ề
Câu 19:Ph n mềm ù ể W
A. Microsoft Word C. Outlock Express
B. Microsoft Excel D. Internet Explorer
Câu 20: Có thể mở ịnh dạng các file .html bằng:
A. Trình duy t Web Internet Explorer C. Trình duy t mail Outlook Express
B. Microsoft Excel D. Microsoft Outlook

Câu 21: Ph n mề ô ải là trình duy t Web?


A. Internet Explorer C. Google Chrome
B. Mozilla Firefox D. Outlook Express
Câu 22: Ph n mề ô ải là trình duy t Web?
A. Mozilla FireFox C. Opera
B. Internet Explorer D. Windows Explorer
Câu 23: ế (Search Engine) là:
A. ố é ế ô I ƣờ ù
B. ơ ă ặ ă ụ ế ố q ề ị ụI
C. ị ụI
D. ị ỉE
Câu 24: P ể ô ề ế (Search engine)?
A. L ự ả ẩ ị ụ ố ƣ Internet và các ạ
tính
B. L ố é ế ô I ƣờ ù
C. ƣờ ù ố ô I ỉ ị ỉ ế
), õ ừ ặ ợ ế ả ề ế q ả
D. ặ ị ế )
W ứ ế
Câu 25:Website ế ổ ế
A. http://ngoisao.net/ C.http://vnexpress.net/
B. https://www.google.com.vn/ D. http://www.baomoi.com/

Câu 26: Vì sao phả ẩn th ƣ c khi nh ịa chỉ ƣ ƣời dùng vào các form
ă ng các trang Web không quen biết?
A. ƣời dùng sẽ nh ƣợc nh ƣ ặc các bứ ƣ q ảng cáo từ nh ng
W
B. Địa chỉ Email có thể sẽ bị chuyể ế ô ịa chỉ E ể quảng cáo
và liên tục nh ƣợc nh ng l ƣ ô ờ ến
C. Tài khoả ƣời dùng bị ắp s dụng nh ng mụ ểm
D. Đ A, B, C ề

Câu 27: Mã hoá là:


A. ă ả ả ) W , ƣờ ù ẽ ự
ự ế
B. C ô ƣ W ã ừng truy nh p ghi vào
C. C Địa chỉ W ƣờng xuyên truy c ƣợc ghi lại
D. P ƣơ ể biến thông tin (phim ảnh, ă ản, hình ảnh...) từ ịnh dạ ƣờng
sang dạng thông tin không thể hiể ƣợc nế ô ƣơ n giải mã
Câu 28: Phát biể ô ề mã hóa?

29
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. ã ứ ể“ ” ô . ã ƣợ ụ ể ă ƣờ ả
ô ở ỉ ƣờ ƣợ ể ƣợ ô
B. C ề ể ự ã , ả ằ ứ ề
C. ã ề ứ , ứ ƣờ ƣợ ả ằ ố ụ
ã, ƣ ã 32-bit, 64-bit, 128- … ụ ề ể ã ,
ố ẽ ƣợ ả ơ
D. ã ƣ ều t ƣ ụ ể giúp cho vi c tra cứ ƣợc thu n ti n

Câu 29: Tƣờng l a là:


A. C ứ ể“ ” ô
B. ố ả ứ ề ụ ố ạ ự
é ừI
C. C ô ƣ a bạn do các Website bạ ã ừng truy nh p ghi vào
D. C ị ã

Câu 30: Để ô é ạ ƣờ ƣờ g làm gì?


A. G ạ q ề ƣờ ù ằ ẩ
B. ã
C. C ặ ề ƣờ
D. Đ A, B, C ề

30
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA

ĐÁP ÁN P1 ĐÁP ÁN P2
1. A 11. A 21. B 31. C 41. D 1. D 12. B 23. B 34. A 45. B
2. A 12. B 22. D 32. D 42. A 2. B 13. B 24. B 35. D 46. D
3. C 13. B 23. A 33. D 43. C 3. D 14. B 25. B 36. C 47. A
4. A 14. B 24. A 34. C 44. D 4. D 15. B 26. B 37. A 48. A
5. A 15. A 25. D 35. C 45. A 5. D 16. B 27. B 38. A 49. D
6. A 16. B 26. D 36. C 46. D 6. D 17. B 28. B 39. D 50. D
7. B 17. A 27. D 37. C 47. D 7. D 18. B 29. B 40. B
8. B 18. B 28. A 38. C 48. D 8. D 19. C 30. A 41. D
9. A 19. B 29. C 39. D 49. A 9. B 20. C 31. C 42. D
10. A 20. B 30. D 40. A 50. D 10. B 21. B 32. D 43. D
11. B 22. B 33. A 44. D

ĐÁP ÁN P3 ĐÁP ÁN P4

1. A 15. B 29. B 43. B 1. D 15. D 29. A 43. C


2. A 16. A 30. B 44. B 2. D 16. A 30. A 44. A
3. B 17. B 31. B 45. B 3. D 17. B 31. A 45. D
4. D 18. C 32. B 46. B 4. D 18. D 32. B 46. D
5. D 19. C 33. B 47. A 5. B 19. A 33. B 47. D
6. D 20. D 34. D 48. A 6. A 20. B 34. D 48. C
7. D 21. D 35. D 49. B 7. A 21. B 35. D 49. D
8. D 22. B 36. B 50. B 8. D 22. A 36. A 50. D
9. B 23. D 37. A 9. D 23. A 37. A
10. D 24. D 38. B 10. A 24. A 38. A
11. C 25. C 39. B 11. B 25. B 39. A
12. C 26. B 40. B 12. D 26. B 40. A
13. A 27. D 41. A 13. A 27. B 41. B
14. A 28. A 42. A 14. D 28. A 42. C

ĐÁP ÁN P5 ĐÁP ÁN P6
1. D 13. B 25. B 37. D 49. B 1. A 14. B 27. D
2. D 14. B 26. C 38. D 50. B 2. D 15. D 28. D
3. D 15. B 27. A 39. A 3. D 16. B 29. B
4. D 16. D 28. A 40. A 4. A 17. B 30. D
5. D 17. B 29. B 41. A 5. D 18. D
6. D 18. D 30. D 42. A 6. D 19. D
7. D 19. A 31. D 43. A 7. D 20. A
8. D 20. A 32. D 44. B 8. A 21. D
9. B 21. D 33. B 45. B 9. B 22. D
10. D 22. D 34. D 46. B 10. D 23. A
11. B 23. D 35. A 47. D 11. A 24. A
12. A 24. D 36. D 48. A 12. D 25. B
13. D 26. D
31

You might also like