Professional Documents
Culture Documents
Tài liệu CNTT- Lý thuyết,,,,
Tài liệu CNTT- Lý thuyết,,,,
Phần 1
Câu 1: C , , ,
ƣợ
A. P ứ C. T ế ị ƣ
B. P ề D. H ề
Câu 2: Thu t ng kỹ thu t trong mua và bán hàng qua mạng Internet là gì?
Câu 3: A
A. P ề ứ ụ C. H ề
B. P ề D. Đ ạ
Câu 5: ơ ả
A. B nh trong, CPU, b C. B nh ,
và thiết bị ngoại vi D. CP ết bị ngoại vi
B. B nh trong, CPU
Câu 6: CP
A. Central Processing Unit C. H ề
B. Ph n mềm ứng dụng D. Control Processing Unit
Câu 8: RA
A. Chỉ ể ghi C. Chỉ ể c
B. C é c và ghi D. Dù ể ƣ ƣơ ình, d li u lâu
dài c ƣời s dụng
Câu 9: Đ ề ả ế lý m i có tố ơ a bạn?
A. Máy tính c a bạn sẽ chạ ơ
B. ROM (Read Only Memory) sẽ ƣợng l ơ
C. RAM (Random Access Memory) sẽ ƣợng l ơ
D. Đ ứng máy tính sẽ ƣ d li u nhiề ơ
Câu 10: , ứ ở ết bị ƣ ẽ ị
A. B RA C. Đ ứ
B. CD -ROM D. B RO
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. Ổ cứng quay ch m D. RO q ũ
Câu 12: B ể
A. ROM C. Đ A B
B. RAM D. Đ A B
Câu 13: Việc truyền tải Email là hoạt động thuộc lĩnh vực nào?
A. Trí tu nhân tạo C. Đ ều khiển hóa
B. Tự ng hóa D. Truyền thông
Câu 14: B ỉ é ô ể
A. RAM C. Đ ứng
B. ROM D. Flash
Câu 16: V Ổ ề ƣợ ụ ờ
A. Do giá thành c ềm quá cao C. D ƣợ ề q n
B. D ề D. Tố x lý c ềm quá nhanh
Câu 18: Đ ứ
A. Thiết bị ƣ trong C. Thiết bị
B. Thiết bị ƣ ngoài D. Không phải các thiết bị trên
Câu 20: V ƣợ ơ
A. V ị ự ề ể ự ế ừ ố
B. V ô ị ạ ở ô ị ỉ CP
C. V ứ ố
D. T ả ề
Câu 21: T ế ị ô ả
A. Đ CD C. Đ ứ
B. D. Flash disk
Câu 24: ả ứ ế ị
A. T ế ị p/xu t B. T ế ị p
2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. T ế ị lý D. T ế ị t
Câu 26: T ế ị ế ị ù ể
A. B C. q é ả
B. C D.
Câu 27: T ế ị ô ả ế ị
A. C.
B. ế D. Webcam
Câu 28: Cổ ổng nối tiếp vạ ă
A. USB C. Com
B. Firewire D. Hdmi
Câu 29: P ề ụ
A. Đ ề ể ề
B. C ị ụ ề
C. Cả q ả ƣờ ố
D. L ô ƣờ ƣơ ứng dụng hoạ ng
Câu 30: C ứ ă ều hành là:
A. Luôn luôn phả ể máy tính hoạ ng
B. Đ ều khiển thiết bị ph n cứng
C. Quản lý và phân phối tài nguyên máy tính phục vụ cho các ứng dụng
D. T t cả các chứ ă
Câu 31: P ề ô ƣờ ề ạ
A. P ề ứ ụ C. P ề ố
B. P ề D. P ề t virus
Câu 32: H ề W w ô ƣờ ể:
A. C ƣơ n ích hoạ ng C. C ƣơ ứng dụng hoạ ng
B. Mạng Internet hoạ ng D. Đ A, B, C ề
Câu 33: T H ề L , ổ ợ ù ể ừ P
A. Ctrl + Insert C. Ctrl + H
B. Ctrl + D D. Ctrl + C
Câu 34: P ề ù ể ế
A. Microsoft Word C. Microsoft Powerpoint
B. Microsoft Excel D. Microsoft Access
Câu 35: P ề ù ể ạ ả ă ả
A. Microsoft Excel C. Microsoft Word
B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint
Câu 36: P ề ù ể ạ ả
A. Microsoft Word C. Microsoft Excel
B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint
Câu 37: P ề ù ểq ả ơ ở
3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. Microsoft Word C. Microsoft Access
B. Microsoft Excel D. Microsoft Powerpoint
Câu 38: Ph n mề W w ,L ặ ểm gì chung?
A. Đề n mềm ứng dụng
B. Đều là dịch vụ dải t n r ng (Broadband Service)
C. Đề ều hành
D. Đề n mềm ti n ích
Câu 39: H ề
A. P ứ
B. B nh tạm thời
C. Thiết bị nh p c a máy tính
D. P ề ề ể ố ứ ô ƣờ ể ƣơ ứ
ụ ạ
Câu 41:H ề ƣ ô ải là h ề m?
A. LINUX C. Windows 2000
B. UNIX D. MS - DOS
Câu 42: Trình ứng dụ ƣ ứng dụng chuẩ ƣợc tích hợp sẵn c a Windows?
A. Paint C. Microsoft Word
B. Microsoft Excel D. Microsoft Access
Câu 43: Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft Powerpoint, Microsoft Access thu c nhóm
ph n mềm nào?
A. Ph n mềm h thống C. Ph n mềm ứng dụng
B. Ph n mề D. Ph n mềm h ều hành
Câu 50: P ể ƣ
A. Ph n mề ƣơ ại - C w ă bản quyền, không cho phép sao
é ƣ i b t kỳ hình thức nào
B. Ph n mềm chia sẻ - Shareware: có bản quyền, dùng th ƣ c khi mua. Nếu muốn tiếp tục s
dụ ƣơ ƣợc khuyến khích trả tiền cho tác giả
C. Ph n mềm miễn phí - Freeware: cho phép ƣời khác tự do s dụng hoàn toàn hoặc theo m t
số yêu c u bắt bu c.
D. Ph n mềm ngu n mở - Open source software: công bố m t ph n mã ngu ểm ƣời
tham gia phát triển
Phần 2
Câu 1:Phát biểu nào là sai trong các phát biểu sau?
A. H ề ảm bảo giao tiếp gi ƣời dùng và máy tính
B. H ều hành cung c ƣơ n và dịch vụ ể khai thác các tài nguyên trên máy tính
C. H ều hành Windows là h ều hành dùng cho máy tính cá nhân c a hãng Microsoft
D. Chứ ă a h ều hành là thực hi n tìm kiếm thông tin trên Internet
Câu 5: Để khở ng lạ , ƣ
A. Nh n tổ hợp phím Ctrl+ Alt + Del
B. V , w , ế R
C. Nh n nút Reset trên h p máy
D. Nh n nút Power trên h p máy
Câu 6: S dụ ể tắ
A. Tắt ngu n C. Nh n nút Reset trên h p máy
B. Nh n nút Power trên h p máy D. Vào Start, ch n Shutdown
5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
B. P E ể thực hi n m t l nh
C. Phím Ctrl dùng kèm m ể ịnh m t m nh l ều khiển
D. P é ƣời dùng mở m t ứng dụng
Câu 8: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào không chính xác?
A. Rê chu t (Mouse move): Nh n và gi nút trái chu t và di chuyể ến vị trí m i r i nhả chu t
B. t (Click): Nh n nhanh m t l n nút trái chu t r i nhả chu t
C. t (Double click): Nh n nhanh hai l n nút trái r i nhả chu t
D. ải chu t (Mouse right): Nh n nhanh hai l n nút phải chu t r i nhả chu t
Câu 9: Trong Windows 7, thao tác Drag and Drop (rê chu ) ƣợc s dụng khi nào?
A. Mở ƣ ục C. T ổi màu nền cho c a sổ hi n hành
B. Di chuyể ối ƣợ ến vị trí m i D. Xem thu c tính c a t p hi n tại
6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 17: T W w , ể kiểm tra thông tin về c u hình ph n cứng, phiên bả ản
quyền c a h ều hành, thực hi n:
A. ả C , C
B. ả C , P
C. ả C , n Rename
D. ả C , n Delete
Câu 18: T W w , ể sắp xếp các biể ƣợng tự ng trên màn hình Desktop , thực hi
Câu 20: Muốn tạo m ƣờng tắt (Shortcut) trong Windows 7, thực hi
A. ả , w, ếp Folder
B. ả , w, ếp Text Document
C. ả , w, ếp Shortcut
D. ả vào desktop, ch w, ếp Contact
Câu 24: T W w , ƣơ ù ểq ả ƣ ụ
A. Internet Explorer C. Control Panel
B. Windows Explorer D. Caculator
7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 26:T W w , ể ể ổ q ạ ứ ụ ở, ổ ợ
?
A. Shift + Tab C. Ctrl + Tab
B. Alt + Tab D. Space + Tab
Câu 29: T W w , ể kiểm tra thông tin c ƣ ục hay ổ , ực hi n thao tác nào
A. t phả ƣ ục (ổ ), n Delete
B. t phả ƣ ục (ổ ), n Properties
C. t phả ƣ ục (ổ ), n Rename
D. t phả ƣ ục (ổ ), n Cut
Câu 34: Cách tổ chứ ƣ ục và t p tin trong Windows 7 không cho phép?
A. Tạo m t t p tin có chứ ƣ mục con
B. T ƣ ục mẹ ƣ ục con có tên trùng nhau
C. M ứng v t lý có thể phân chia thành nhiều phân vùng ổ
D. Trong m ƣ ục có cả ƣ ục con và t p tin
Câu 39: T W w E , ể mở m ứ ụ ã ƣ , ực hi n:
A. Ch ứ ụ , F n Rename
B. Ch ứ ụ , F n Delete
C. Ch ứ ụ , F n Properties
D. Ch ứ ụ , File và ch n Open
Câu 40: Để ứ ụ , n tổ hợ
A. Ctrl + F4
B. Alt + F4
C. Alt + X
D. Shift + X
Câu 43: Trong Windows Ex , ể nhóm các file thành từng nhóm theo kiểu file, thực hi n:
A. V V w, G , ế D
B. V V w, G , ế
C. V V w, G , ế
D. V V w, G , ế T
Câu 44: Trong Windows Explorer, vào View, ch n l nh List thì n i dung c ố ƣợng
ƣợc hiển thị ƣ i dạ
A. Các biể ƣợng l n C. Danh sách li t kê chi tiết.
B. Các biể ƣợng nh D. Danh sách
Câu 45: Đ ể ƣợ ặ ị w w
9
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. Google Chrome C. Recycle bin
B. Unikey D. Foxit Reader
Câu 46: Trong Windows Explorer, thao tác nào phả ù ến thự ơ nh File?
A. X ứ tự ă n về ƣ c
B. Xem phiên bản c a h ều hành
C. Xóa m ƣ ục
D. Tạ ƣ ục m i
Câu 47: Để tạo m ƣ ục trên desktop, nh n phải chu t lên desktop và thực hi n:
A. V w, F C. V w, C
B. V w, D. V w, T D
Câu 48:T ẩ
A. Hidden C. Read only
B. Archive D. System
l nh Burn trên thanh công cụ chuẩn, nh p
Câu 49: Trong Windows Explorer, thao tác ƣ ục m i và nh n Enter
ô ạ ƣợ ƣ ục?
A. ải chu t tại ổ ặ ƣ ục Câu 50: Trong Wind w E , ể ổi
muốn tạo m , w, Folder, nh p ƣ ục, ch ƣ ụ ổ
ƣ ục m i và nh n phím Enter thực hi n tiếp l
B. Ch n ổ ặ ƣ ục muốn tạo m i A. V V w, R , ƣ
ƣ ụ , F mục m i và nh n Enter
w, Folder, nh ƣ ục B. V F , R , ƣ
m i và nh n Enter mục m i và nh n Enter
C. Ch n ổ ặ ƣ ục muốn tạo m i C. V O , R me, nh p tên
ƣ ụ , t vào nút ƣ ục m i và nh n Enter
l nh New Folder trên thanh công cụ chuẩn, D. V F , R , ƣ
nh ƣ ục m i và nh n Enter mục m i và nh n Enter
D. Mở ổ , ƣ ục muốn tạo m ƣ
mụ , t vào nút
Phần 3
10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
11
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. V O B , n Word Options, ch R , ếp go to Microsoft Office
Online
D. V O B , n Word Options, ch n Resources, chon tiếp run Microsoft Office
Diagnostics
Câu 17: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + F10 có tác dụng gì?
A. Xu t hi n h p thoạ ƣ ă ản C. Đ a sổ ă ản
B. Phóng to, thu nh c a sổ ă ản D. Mở m i c a sổ ă ản
Câu 18: Khi ch n b gõ theo bảng mã Unicode, kiểu gõ Telex thì phông ch s dụ ể gõ
ếng Vi ƣơ ạn thả ă ản Microsoft Word là:
A. VNI C. Times New Roman
B. Vntime D. VNI-WIN
Câu 22: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + O có tác dụng gì?
A. Mở m ă ản m i C. Đ ă ả ở
B. Mở m ă ả ã D. Lƣ ă ả
Câu 29:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím tắt nào cho phép ch ă ản
ạn thảo?
A. Alt + F C. Alt + A
B. Ctrl + A D. Ctrl + F
Câu 32:Trong Microsoft Word 2007, nh n chuột trái 3 l n vào lề trái c ă ản có tác dụng
gì?
A. Ch n m ò ă ản C. Ch ạ ă ản hi n hành
B. Ch n toàn b ă ản D. Mở c a sổ Page Setup
13
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 35: Khi soạn thảo trong Microsoft Word 2007, thực hi ể ch n m t
từ?
A. B m tổ hợp phím Ctrl+A C. B m phím Enter
B. Nháy chu t vào từ c n ch n D. ô t vào từ c n ch n
Câu 44:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + H có tác dụng gì?
A. Tạo t ă ản m i C. Định dạng ch hoa
B. Mở c a sổ tìm kiếm và thay thế D. Lƣ ă ả
Câu 45: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + F có tác dụng gì?
A. Tạo file m i C. Lƣ ă ả
B. Mở c a sổ tìm kiếm D. Định dạng trang
Câu 46: Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + C có tác dụng gì?
A. Phục h i lại các thao ã ƣ
14
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
B. Sao chép các n ựa ch n vào vùng nh m
C. Dán t t cả các n ã ƣợ é ƣ ị trí c n tr
D. Thực hi n canh lề gi ạ ă ả
Câu 47: Trong Microsoft Word 2007, thực hi n tiếp thao tác nào s ể sao chép m ạn
ă ả ạ ă
A. Nh n tổ hợp phím Ctrl + C C. V I , n Copy
B. V O B , n Copy D. Nh n tổ hợp phím Ctrl + V
Câu 49:Trong Microsoft Word 2007, nh n tổ hợp phím Ctrl + V có tác dụng gì?
A. Cắt m ạ ă ản C. Sao chép m ạ ă ản
B. Dán m ạ ă ản D. Đ um ạ ă ản
Câu 50:Trong Microsoft Word 2007, tổ hợp phím Ctrl + X s dụng cho chứ ă
A. Sao chép m ạ ă ản C. Dán m ạ ă ản
B. Cắt m ạ ă ản D. Di chuyển m t ạ ă ản
Phần 4
Câu 3: T E 200 , ự ể ế ả
ƣ ặ ƣ
A.Vào Home, ch n Orientation, ch n tiếp kiể P ƣ ng d c) hoặ L ƣ ng
ngang)
B.Vào Insert, ch n Orientation, ch n tiếp kiể P ƣ ng d c) hoặ L ƣ ng
ngang)
C. Vào View, ch n Orientation, ch n tiếp kiể P ƣ ng d c) hoặ L ƣ ng
ngang)
D. Vào Page Layout, ch n Orientation, tiếp ch n kiể P ƣ ng d c) hoặc Landscape
ƣ ng ngang)
15
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 4: P ề ề O O ứ ă ƣơ ƣơ
ềm Microsoft Excel?
A. OpenOffice Writer C. OpenOfficeMath
B. OpenOffice Base D. OpenOffice Calc
Câu 7: C ứ ă E 200
A. C ƣơ ảng tính C. C ƣơ q ản trị ơ ở d li u
B. C ƣơ oạn thảo D. C ƣơ ết công thức toán
Câu 11: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể t hoặc tắt thanh Ribbon
trên trang tính?
A. Ctrl + F2 C. Ctrl + F3
B. Ctrl + F1 D. Ctrl + F4
16
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. V O B , n Excel Options, ch R , ếp go to Microsoft Office
Online
D. V O B , n Excel Options, ch n Resources, chon tiếp run Microsoft Office
Diagnostics
17
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. Hàng A c t A D. Hàng 2 c t 2
Câu 24: Trong Microsoft Excel 2007, ô A1 chứa n i dung =123+23 thu c dạng d li u nào sau
Câu 26: Trong Microsoft Excel 2007, thao tác nh n chọn ô A2, gi phím Shift và nh p tiếp vào
ôD
A. Ch n 2 ô A2 và D7 C. Sao chép d li u từ ô A2 sang ô D7
B. Ch n vùng A2:D7 D. Di chuyển d li u từ ô A2 sang ô D7
Câu 27: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể ch n toàn b n
ả
A. Ctrl + Alt + A C. Shift + A
B. Ctrl + A D. Shift + Ctrl + A
A. F2 C. Enter
B. ESC D. Delete
Câu 29: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể hủy bỏthao tác vừa làm
(undo)?
A. Ctrl+Z C. Shift+Z
B. Ctrl+Y D. Shift +Y
Câu 33: Trong Microsoft Excel 2007, nh n tổ hợ ể tìm kiếm và thay thế
n i dung ô trong trang tính?
A. Shift + H C. Shift + R
B. Ctrl + H D. Ctrl + R
Câu 34: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể sắp xếp vùng d li ã
ƣợc ch n?
A. Vào Data, ch n Filter C. Vào Home, ch n Sort
B. Vào Home, ch n Filter D. Vào Data, ch n Sort
18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 35: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi n thao tác n ể sắp xếp vùng d li u
theo thứ tự ă n?
A. Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Data, ch n Sort, ở mục Order ch n Z to A và nh n OK
B. Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Formulas, ch n Sort, ở mục Order ch n A to Z và
nh n OK
C. Ch n Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Formulas, ch n Sort, ở mục Order ch n Z to A
và nh n OK
D. Ch n vùng d li u muốn sắp xếp, vào Data, ch n Sort, ở mục Order ch n A to Z và nh n OK
Câu 36: Trong Microsoft Excel 2007, thứ tự sắp xế ề li ă
d n?
A. A010 - A011 - A100 C. A100 - A010 - A011
B. A010 - A100 - A011 D. A011 - A010 - A100
Câu 37: Trong Microsoft Excel 2007, giả s ô A4 có chứa giá trị kết quả m t công thứ , ể sao
chép kết quả trên vào ô A8, thực hi n:
A. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ôA , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Formula và nh n Ok
B. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ô A , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Formula và nh n Ok
C. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ôA , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Values và nh n Ok
D. Nh n chu t phải tại ô A4 ch C , ƣ ô A , ải chu t ch n Paste
Special, ch n Values và nh n Ok
Câu 38:Trong Microsoft Excel 2007, tại ô A1 có công thức =B1 + C1, khi sao chép ô ứ
ôA , ế q ả ạ ôA
A. =B5 + C5 C. =C1 + C2
B. =C2 + D2 D. =B1 + D1
Câu 39: T E 200 , ể thiết l p tự ố thứ tự ), ực hi n:
A. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Series
B. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Down
C. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Up
D. Nh p số thứ tự u tiên vào ô muốn thiết l p, vào Home, ch n Fill, ch n Justify
Câu 40: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể di chuyển n i dung
khối d li u?
A. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh C + X, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + V
B. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh C + C, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + V
C. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh C + V, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + C
D. Ch n khối d li u c n di chuyển, nh n C + V, ƣ ến vị trí c n dán, nh n Ctrl + X
Câu 41: Trong Microsoft Excel 2007, s dụ ể ch n nhiều c t(dòng) không
kề nhau cùng lúc?
A. Alt C. Shift
B. Ctrl D. Esc
Câu 42: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi n thao tác nà ể chèn thêm m t hàng
vào bảng tính?
A. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Columns
B. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Cells
C. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Rows
D. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet
19
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 43: Trong Microsoft Excel 2007, thao tác é chèn thêm m t c t vào
bảng tính?
A. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Rows
B. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Cells
C. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Columns
D. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet
Câu 44: Trong Microsoft Excel 2007, thao tác é xóac t(hàng) trong bảng
tính?
A. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Delete
B. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Copy
C. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Clear Contents
D. Ch n c t(hàng) c n xóa, nh n chu t phải ch n Hide
Câu 46: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể ố ịnh hàng hay c t khi
cu n trang?
A. Đƣ về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào Home, ch n Freeze Panes
B. Đƣ về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào Page Layout, ch n Freeze Panes
C. Đƣ về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào Insert, ch n Freeze Panes
D. Đƣ tr về ô chuẩ ể cố ịnh, Vào View, ch n Freeze Panes
Câu 48: Trong Microsoft Excel 2007, thực hi ể chèn thêm trang tính
m i vào bảng tính?
A. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Rows
B. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet Columns
C. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Sheet
D. Vào Home, ch n Insert, ch n tiếp Insert Cells
Câu 49:Trong Microsoft Excel, thực hi ể ổi tên trang tính?
A. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Insert
B. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Delete
C. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Hide
D. Nh n chu t phải vào trang tính c ổi tên, ch n Rename
Câu 50: Trong Microsoft Excel 2007, giả s giá trị ĐƠ GIÁ nằm tại ô A3 c a Sheet1, giá trị
c a c t SỐ LƢỢNG nằm tại ô F3 c 2. Để tính giá trị THÀNH TIỀN theo công thức = SỐ
LƢỢ G * ĐƠ GIÁ ô H3 2 ụ công thức nào?
A. Sheet1!A3*Sheet1!F3 C. A3*Sheet2!F3
B. A3*F3 D. Sheet1!A3*F3
20
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Phần 5
Câu 1:Yế ố ô ả ƣở ế ƣợ ế
A. C. C ƣờ
B. C , ổ ể D. T ờ ế
Câu 2: C ỉ ẫ ạ ế ố
A. H ể ụ ổ ế C. T
B. T ề ả ắ , D. T ả ỉ ẫ
Câu 4: P ề ô ả ề ế
A. Microsoft Powerpoint C. OpenOffice Impress
B. LibreOffice Impress D. Microsoft Word
Câu 5: P ề ề ế
A. Microsoft Excel C. Microsoft Word
B. Microsoft Access D. Microsoft Powerpoint
Câu 8: Để P w P 200 , ự
A. V H , E P w P C. V V w, E P w P
B. V I , E P w P D. V O B , E P w P
Câu 9: Để P w P 200 , ụ ổ ợ
A. Alt + F3 C. Alt + F2
B. Alt + F4 D. Alt + F1
Câu 10: Để khở ng Microsoft Powerpoint 2007, theo chế mặ ịnh c a h ều hành
Windows?
A. V , A P , A , ế P w 2007
B. V , A P , G , ế P werpoint 2007
C. V , A P , , ế P w 2007
D. V , A P , O , ế P w 200
Câu 11: Trong Microsoft Powerpoint2007, nh n tổ hợp phím ể t hoặc tắt thanh
Ribbon?
A. Ctrl + F2 B. Ctrl + F1
21
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
C. Ctrl + F3 D. Ctrl + F4
Câu 17: Trong Microsoft Powerpoint 2007, tha t c v Office Button chọn O ể:
A. Tạo m i m t bài thuyết trình D. Lƣ ại bài thuyế ết kế v i
B. Mở m t bài thuyế ã m t tên khác
C. Lƣ ại bài thuyết trình
Câu 18:P ể
A. Ph n mở r ng c at ƣơ W .
B. Ph n mở r ng c at ƣơ E .
C. Ph n mở r ng c at ƣơ W .
D. Ph n mở r ng c at ƣơ oft Access là .ppt, .pps
Câu 36: Phát biể ề Slide master trong Microsoft Powerpoint 2007?
A. L u tiên trong m ơ ản, ù ể chứa d li u bao g m theme (giao
di n) và layout (bố cục) trong từ ƣ ền, màu sắc, font ch , hi u ứ , ƣ c và vị
trí các placeholder
B. Mỗi Slide Master thể hi n giao di n chung cho toàn b slide nhánh, từ ƣợc
sắp xếp bố cục khác nhau dự ịnh dạng chung c a Slide Master
C. S dụng Slide Master, có thể ịnh dạng chung cho toàn b slide trong bài, kể cả nh ng slide
tạ
D. S dụng Slide Master sẽ m t nhiều thờ ịnh dạ ơ ơ ong m t
t p tin PowerPoint nhiều slide
Câu 39: Trong Microsoft Powerpoint 2007, ể di chuyển m t hoặc nhiề ến vị trí m i
trong bài thuyết trình, thực hi n:
A. Nh n phải chu ã n, ch n Cut, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyể ến,
ch n Paste
B. Nh n phải chu ã n, ch n Copy, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyể ến,
ch n Paste
C. Nh n phải chu ã n, ch n Delete Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyển
ến, ch n Paste
24
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
D. Nh n phải chu ã n, ch n New Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn chuyển
ến, ch n Paste
Câu 40: Trong Microsoft Powerpoint 2007, ể sao chép m t hoặc nhiều Slide trong bài thuyết
trình, thực hi n:
A. Nh n phải chu ã n, ch n Copy, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao chép,
ch n Paste
B. Nh n phải chu ã n, ch n Delete Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao
chép, ch n Paste
C. Nh n phải chu t ã n, ch n Cut, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao chép, ch n
Paste
D. Nh n phải chu ã n, ch n New Slide, nh n phải chu t tại vị trí muốn sao chép,
ch n Paste
Câu 41: Trong Microsoft Powerpoint 2007, ể di chuyển m t hoặc nhiều Slide trong m t bài
thuyết trình vào Clipboard, thực hi n:
A. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Cut
B. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Copy
C. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Paste
D. Ch n Slide nh n phải chu t, ch n Delete Slide
Câu 46: Trong P w 200 , ể phục h i lại thao tác vừa h y b , nh n tổ hợp
A. Ctrl + X C. Ctrl + Z
B. Ctrl + Y D. Ctrl + V
25
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 50: Trong Microsoft Powerpoint 2007, sau khi ch ố ƣợng trên slide hi n hành, nh n tổ
hợ ẽ làm m ố ƣợ
A. Alt + X
B. Ctrl + X
C. Alt + Shift + X
D. Ctrl + Shift + X
26
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Phần 6
Câu 2: Xu hướn n ể ể ị ụ ạ
A. C ị ụ ô ở
B. P ể ị ƣơ ụ ạ
C. X ƣ ể ị ụ ả ự ế ) ạ
D. T t cả ƣ ng trên
Câu 3: T ạ I , dịch vụ n ù ể ổ
n ƣợ ạ
A. Email C. FPT
B. WWW D. FTP
Câu 4: Lợi thế c a mua hàng trực tuyến so v i mua hàng tại c a hàng là:
A. Có thể mua hàng trong suốt 24h trong ngày
B. Vi ảm bả ơ
C. Vi ịnh tình trạng c a hàng hóa dễ ơ
D. H ã ễ trả lạ ơ
Câu 6: Dị ụ ị ụ I
A. Công cụ tra cứu, tìm kiếm thông tin
B. H ƣ n t và trò chuy n qua Internet, dịch vụ giải trí trực tuyến.
C. Mạng xã h , ƣ và chia sẻ tài nguyên, cổ ƣơ ạ nt
D. T t cả các dịch vụ trên
Câu 7: C ể ềI P
A. L ị ỉE C. L ề ạ ả ă ả
B. L W D. L ị ụI
C. ù ể ặ W I
D. Hò ƣ ễ
27
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 9: "www" ị ỉ Website :
A. Word Wed Wide C. Word Wide Web
B. World Wide Web D. World Web Web
Câu 12: C ể ề ế H )
A. L ă ả ứ ả
B. L ă ả ứ V
C. L ă ả ứ
D. Là ẫ ể ƣờ ù ẽ ƣợ ẫ ế ặ
ị W
28
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
Câu 18: ụ ể ể ở .
A. T I E C. T G C
B. T F D. Đ A, B, C ề
Câu 19:Ph n mềm ù ể W
A. Microsoft Word C. Outlock Express
B. Microsoft Excel D. Internet Explorer
Câu 20: Có thể mở ịnh dạng các file .html bằng:
A. Trình duy t Web Internet Explorer C. Trình duy t mail Outlook Express
B. Microsoft Excel D. Microsoft Outlook
Câu 26: Vì sao phả ẩn th ƣ c khi nh ịa chỉ ƣ ƣời dùng vào các form
ă ng các trang Web không quen biết?
A. ƣời dùng sẽ nh ƣợc nh ƣ ặc các bứ ƣ q ảng cáo từ nh ng
W
B. Địa chỉ Email có thể sẽ bị chuyể ế ô ịa chỉ E ể quảng cáo
và liên tục nh ƣợc nh ng l ƣ ô ờ ến
C. Tài khoả ƣời dùng bị ắp s dụng nh ng mụ ểm
D. Đ A, B, C ề
29
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
A. ã ứ ể“ ” ô . ã ƣợ ụ ể ă ƣờ ả
ô ở ỉ ƣờ ƣợ ể ƣợ ô
B. C ề ể ự ã , ả ằ ứ ề
C. ã ề ứ , ứ ƣờ ƣợ ả ằ ố ụ
ã, ƣ ã 32-bit, 64-bit, 128- … ụ ề ể ã ,
ố ẽ ƣợ ả ơ
D. ã ƣ ều t ƣ ụ ể giúp cho vi c tra cứ ƣợc thu n ti n
30
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THỪA THIÊN HUẾ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ - TIN HỌC ALPHA
ĐÁP ÁN P1 ĐÁP ÁN P2
1. A 11. A 21. B 31. C 41. D 1. D 12. B 23. B 34. A 45. B
2. A 12. B 22. D 32. D 42. A 2. B 13. B 24. B 35. D 46. D
3. C 13. B 23. A 33. D 43. C 3. D 14. B 25. B 36. C 47. A
4. A 14. B 24. A 34. C 44. D 4. D 15. B 26. B 37. A 48. A
5. A 15. A 25. D 35. C 45. A 5. D 16. B 27. B 38. A 49. D
6. A 16. B 26. D 36. C 46. D 6. D 17. B 28. B 39. D 50. D
7. B 17. A 27. D 37. C 47. D 7. D 18. B 29. B 40. B
8. B 18. B 28. A 38. C 48. D 8. D 19. C 30. A 41. D
9. A 19. B 29. C 39. D 49. A 9. B 20. C 31. C 42. D
10. A 20. B 30. D 40. A 50. D 10. B 21. B 32. D 43. D
11. B 22. B 33. A 44. D
ĐÁP ÁN P3 ĐÁP ÁN P4
ĐÁP ÁN P5 ĐÁP ÁN P6
1. D 13. B 25. B 37. D 49. B 1. A 14. B 27. D
2. D 14. B 26. C 38. D 50. B 2. D 15. D 28. D
3. D 15. B 27. A 39. A 3. D 16. B 29. B
4. D 16. D 28. A 40. A 4. A 17. B 30. D
5. D 17. B 29. B 41. A 5. D 18. D
6. D 18. D 30. D 42. A 6. D 19. D
7. D 19. A 31. D 43. A 7. D 20. A
8. D 20. A 32. D 44. B 8. A 21. D
9. B 21. D 33. B 45. B 9. B 22. D
10. D 22. D 34. D 46. B 10. D 23. A
11. B 23. D 35. A 47. D 11. A 24. A
12. A 24. D 36. D 48. A 12. D 25. B
13. D 26. D
31