You are on page 1of 84

키 워드 단어 학습법

www.e-linklearn.com
Keyword 1. ăn

Ăn uống 먹고 마시다
Ăn sáng 아침을 먹다
Ăn trưa 점심을 먹다
Ăn tối 저녁을 먹다
Ăn đêm 야식을 먹다
Ăn chay 채식하다

www.e-linklearn.com
Keyword 1. ăn

Quán ăn 음식점
Đồ ăn 먹거리, 음식
Đồ ăn nhanh 패스 푸드
Mó n ăn 음식, 요리
Thức ăn 반찬 (가정식)
Nấu ăn 요리하다

www.e-linklearn.com
Keyword 1. ăn
Ăn mặc (옷을)입다
Ăn nó i 말하다
----------------- ---------------
1 đô la ăn 1달러가 22.000
22.000 VNĐ. 동 먹힌다
Làm ăn 장사하다
Ăn cắp 도둑질하다
Ăn cướp 강도질하다

www.e-linklearn.com
Keyword 2. máy
Máy tính 컴퓨터
Máy bay 비행기
Máy ảnh 카메라
Máy in 프린터
Máy photo 복사기
Máy hú t bụi 청소기
Máy lạnh / điều hò a 에어컨
Máy sấy tó c 드라이기
Máy bơm 펌프

www.e-linklearn.com
Keyword 2. máy
Nhà máy
공장
Quạt máy 선풍기
Xe máy 오토바이
Thang máy 엘리베이터

Người máy 로봇

www.e-linklearn.com
Keyword 3. Quán / tiệm / hiệu

Quán ăn Tiệm ăn 음식점


Quán bình dân Tiệm bình dân 서민음식점
Quán phở Tiệm phở 쌀국수집
Quán cà phê Tiệm cà phê 커피숍
Quán bia Tiệm bia 맥주집
Quán internet PC방
Quán cắt tó c Tiệm cắt tó c 미용실, 이발소
Quán vỉa hè 노점상

www.e-linklearn.com
Keyword 3. Quán / tiệm / hiệu

Hiệu sách / 서점
Nhà sách
Hiệu thuốc / 약국

Nhà thuốc

www.e-linklearn.com
Keyword 4. Sân
Sân vận động / 운동장
sân thể thao
Sân bó ng (đá) 축구장
Sân golf 골프장
Sân cỏ 잔디장, 잔디운동장
Sân bó ng chày 야구장
Sân tennis 테니스장
Sân cầu lô ng 배터민턴장

www.e-linklearn.com
Keyword 4. Sân

Sân bay 공항
Sân thượng 옥상
Sân trước 앞마당

Sân sau 뒷마당

Sân khấu 무대

www.e-linklearn.com
Keyword 5. Kem

Kem dâu 딸기 아이스크림


Kem ốc quế 콘 아이스크림
Kem hộp 통아이스크림

Kem que 막대아이스크림

www.e-linklearn.com
Keyword 5. Kem
Kem dưỡng da 스킨로션
Kem dưỡng tay 핸드크림
Kem dưỡng thể 바디로션
Kem dưỡng ẩm 보습크림
Kem làm trắng da 화이트닝크림
Kem chống nắng 썬크림
Kem mắt 아이크림
Kem đánh răng 치약
Bô i kem 크림을 바르다

www.e-linklearn.com
Keyword 6. Phò ng
Phò ng ngủ 침실
Phò ng khách 거실
Phò ng làm việc 컴퓨터방, 서재
Phò ng họp 회의실
Phò ng học 교실
Phò ng riêng 개인 방
Phò ng cách âm 방음실

www.e-linklearn.com
Keyword 6. Phò ng
Phò ng kế toán 회계팀, 회계부서
Phò ng nhân sự 인사팀, 인사부서
Phò ng kinh doanh 영업팀, 영업부서
Phò ng bán hàng 판매팀, 판매부서
Phò ng sản xuất 생산팀, 생산부서
Trưởng phò ng 과장, 부서장
Phó phò ng 부서 2인자

www.e-linklearn.com
Keyword 6. Phò ng

Đề phò ng 예방하다
Phò ng bệnh 질병을 예방하다
Phò ng chống 방지하다
Tiêm phò ng 예방접종

Quốc phò ng 국방

www.e-linklearn.com
Keyword 7. điện
Điện thoại 전화기
Gọi điện 전화를 걸다
Nhận điện / nghe điện 전화를 받다
Điện tử 전자
Đồ điện / đồ điện tử 전자제품
Đồ điện gia dụng 가전제품
Điện cơ / điện khí 전기 (전자기기)

www.e-linklearn.com
Keyword 7. điện

Nồi cơm điện 전기밥솥


Bếp điện 전기레인지
Dây điện 전선
ổ cắm điện 전기코드
bó ng điện 전구

www.e-linklearn.com
Keyword 7. điện

Bật điện 불을 켜다
Tắt điện 불을 끄다
Cắm điện 코드를 꽂다
Mất điện 정전
Có điện 전기가 들어오다
Bị điện giật 감전되다

www.e-linklearn.com
Keyword 8. thân

thân thiện 친절하다

thân quen 친숙하다, 깊은 친분이 있다

thân mật 친밀하다

thân mến 친애하다

www.e-linklearn.com
Keyword 8. thân
bạn thân 친한 친구
người thân 친한 사람, 가족
chơi thân 친하게 지내다

toàn thân 온몸, 전신


thân hình 몸매
thân cây 나무 몸통

www.e-linklearn.com
Keyword 9. ngoài, ngoại
bên ngoài 바깥, 밖
người ngoài 외부인
nước ngoài 외국
người nước ngoài 외국인
tiếng nước ngoài 외국어
ngoài ra 그 외에
ra ngoài 외출하다
ngoài cù ng 제일 바깥

www.e-linklearn.com
Keyword 9. ngoài, ngoại
ngoại ngữ 외국어
ngoại quốc / hải ngoại 외국
người ngoại quốc 외국인
ngoại giao 외교
ngoại thương 통상
hàng ngoại 외국제품
ô ng bà ngoại 외할아버지 할머니
khoa ngoại 외과

www.e-linklearn.com
Keyword 10. trong, nội
(bên) trong 안 쪽, 속에
trong nước / nội địa 국내
hàng trong nước / 국내산
hàng nội địa
chuyến bay trong nước 국내 항공편
khoa nội 내과
trong cù ng 제일 안쪽
trong nhà 집 안에, 실내

www.e-linklearn.com
Keyword 10. trong, nội
trong thời gian qua 그 동안
trong thời gian tới 당분간
trong 1 năm 1년 동안

trong đó 그중

trong 투명하다
trong sáng 순수하고 때 안 묻은
trong lành (공기가) 깨끗하다
www.e-linklearn.com
Keyword 11. bàn
bàn ghế 책상 의자
bàn ăn 식탁
bàn làm việc 업무책상
bàn học 공부책상
bàn trang điểm 화장대
bàn đầu (교실의) 앞 자리
bàn cuối (교실의) 뒷자리
điện thoại bàn 일반전화기
bó ng bàn 탁구
www.e-linklearn.com
Keyword 11. bàn

bàn, bàn bạc 토의하다, 논의하다,


상의하다.
bàn cô ng việc 업무를 논의하다
bàn luận 토론하다
bàn giao 인수인계

www.e-linklearn.com
Keyword 12. nhà
nhà riêng 개인주택
nhà hàng 식당
nhà ăn 구내식당
(nhà) chung cư 아파트
nhà vệ sinh 화장실
(nhà) bếp 주방, 부엌
(nhà) kho 창고
nhà 2 tầng 2층짜리 집
tò a nhà 빌딩, 건물
www.e-linklearn.com
Keyword 12. nhà
nhà nội 친가
nhà ngoại 외가

nhà ngoại giao 외교관


nhà kinh tế 경제학자
nhà chính trị 정치가
nhà khoa học 과학자
nhà báo 신문기자
nhà đầu tư 투자자
nhà tuyển dụng 고용주
www.e-linklearn.com
Keyword 13. đồ
đồ ăn 먹거리, 음식
đồ ăn vặt 간식
đồ uống 마실 것, 음료

đồ mặc nhà 집에서 입는 옷


đồ cô ng sở 정장
đồ ngủ 잠옷
đồ bơi, áo tắm 수영복

www.e-linklearn.com
Keyword 13. đồ
đồ / đồ đạc 짐, 가구
đồ nội thất 가구 + 인테리어
đồ đắt tiền 비싼 물건
đồ rẻ tiền 싸구려
đồ chơi 장난감
gửi đồ 물건을 맡기다/보내다
chỗ gửi đồ 물품보관소

www.e-linklearn.com
Keyword 13. đồ

đồ đáng ghét 얄미운 것


đồ lừa đảo 사기꾼
đồ ăn cướp 강도
đồ lười 게으름뱅이

www.e-linklearn.com
Keyword 14. số
Số điện thoại 전화번호
Số nhà 집번호, 집번지
Số phò ng 방번호
Số xe 차번호, 오토바이번호
Số tài khoản 계좌번호
Số chẵn 짝수
Số lẻ 홀수

www.e-linklearn.com
Keyword 14. số
Số nhiều 복수
Số ít, thiểu số 단수, 소수
Số lượng 수량
Số người 인원수
Đa số 다수, 대부분
Mã số bímật 비밀번호
Sổ số 복권

www.e-linklearn.com
Keyword 14. số

Số đỏ 운이 좋다
Số đen 운이 나쁘다
Duyên số 인연, 운명

www.e-linklearn.com
Keyword 15. nước

Trong nước 국내
Nước ngoài 외국
Nhà nước 국가의
Đất nước 국가, 나라

www.e-linklearn.com
Keyword 15. nước
Nước nó ng 뜨거운 물
Nước ấm 따뜻한 물
Nước lạnh 차가운 물
Nước mát 시원한 물
Nước mắt 눈물
Nước mũi 콧물
Nước sô i 끓는 물
Nước hoa 향수
www.e-linklearn.com
Keyword 15. nước
Nước ngọt 청량음료
Nước có ga 탄산음료
Nước hoa quả 과일주스
Nước mắm 피시소스
Nước chấm 찍어먹는 소스
Nước máy 수돗물
Tiền nước 수도요금

www.e-linklearn.com
Keyword 15. nước

lấy nước 물을 받다
ró t nước
물을 따르다
nấu nước /
물을 끓이다
đun nước

www.e-linklearn.com
Keyword 16. hết
Hết giờ / 시간이 다 되다,
hết thời gian 시간이 끝나다.
Hết hạn 제한시간이 끝나다
Hết hạn sử dụng 유통기간이 다 되다
Hết phim 영화가 끝나다
(Trời) hết mưa / 비가 그치다
tạnh mưa

www.e-linklearn.com
Keyword 16. hết
Hết hàng 물건이 매진 되다
Hết vé 표가 매진 되다
Hết tiền 돈이 떨어지다
Hết cơm 밥이 떨어지다
Hết tình cảm 정이 떨어지다
Hết bệnh / khỏi bệnh 병이 다 낫다
Hết giận 화가 풀리다
Hết yêu 사랑이 끝나다

www.e-linklearn.com
Keyword 16. hết

Làm được hết 다 할 수 있다


Hết sức 힘을 다하다
Cố gắng hết sức 힘을 다해서 노력하다,
최선을 다 하다

www.e-linklearn.com
Keyword 17. nhân
Nhân viên 직원, 사원
Nhân dân 국민, 인민
Nhân loại 인류
Cô ng nhân 현장 직원, 노동자
Giá nhân cô ng 인건비
Nhân lực 인력
Nhân sâm 인삼

www.e-linklearn.com
Keyword 17. nhân
Hạt nhân 핵
Thử hạt nhân 핵실험
Năng lượng hạt nhân 핵에너지

Nhân bánh bao 만두 속


Nguyên nhân 원인
Nhân dịp ~ (때, 기회)를 맞이하여
Nhân dịp tết 설을 맞이하여

www.e-linklearn.com
Keyword 18. cuộc
Cuộc sống 삶, 생활
Cuộc đời 인생
Cuộc gặp 만남
Cuộc hẹn 약속
Cuộc họp 회의
Cuộc nó i chuyện 대화, 담화

www.e-linklearn.com
Keyword 18. cuộc
Cuộc tụ tập 모임
Cuộc phiêu lưu 표류기
Cuộc điều tra 조사
Cuộc thi 대회
Cuộc thi đấu 시합
Cuộc vận động 캠페인
Cuộc chiến tranh 전쟁

www.e-linklearn.com
Keyword 18. cuộc

Cuộc gọi 콜
Cuộc gọi lỡ 부재중 전화

www.e-linklearn.com
Keyword 19. chuyến

여정, 행, 가는 편
Chuyến đi
여행
Chuyến du lịch
출장
Chuyến cô ng tác
방문
Chuyến thăm
탐험
Chuyến thám hiểm

www.e-linklearn.com
Keyword 19. chuyến
Chuyến xe buýt 버스 편
Chuyến máy bay 비행기 편
Chuyến tàu 기차 편
Chuyến tàu điện ngầm 지하철 편

Đổi chuyến bay 비행기편을 바꾸다


(bị) lỡ chuyến bay 비행기를 놓치다
(bị) hủy chuyến 비행기편 취소되다

www.e-linklearn.com
Keyword 20. tiếng

Tiếng nước ngoài 외국어


Tiếng địa phương 사투리, 방어
Tiếng chuẩn 표준어
Tiếng ló ng 은어, 속어

www.e-linklearn.com
Keyword 20. tiếng

Tiếng nước ngoài 외국어


Tiếng địa phương 사투리, 방어
Tiếng chuẩn 표준어
Tiếng ló ng 은어, 속어

www.e-linklearn.com
Keyword 20. tiếng

Tiếng (nó i) 언어, 목소리


Tiếng hát 노랫소리
Tiếng đàn 연주소리
Tiếng ồn 소음
Tiếng xe 차 소리
Tiếng chim 새소리

www.e-linklearn.com
Keyword 20. tiếng

Tiếng 시간 (hour)
/ tiếng đồng hồ
/ giờ đồng hồ

Danh tiếng 명예
Nổi tiếng 유명하다

www.e-linklearn.com
Keyword 21. lịch

tờ lịch 벽걸이 달력
dương lịch / 양력
lịch dương
âm lịch / lịch âm 음력
lịch (năm) 2017 2017년 달력
lịch để bàn 탁상 달력

www.e-linklearn.com
Keyword 21. lịch

lịch làm việc 업무 스케줄

lịch học 교육 스케줄

lịch dọn nhà 청소 스케줄

lịch thi đấu bó ng đá 축구경기일정


lịch trình 일정

www.e-linklearn.com
Keyword 21. lịch

lịch sử 역사

lịch sự 예의 바르다

www.e-linklearn.com
Keyword 22. xe, tàu
xe ô tô / ô tô / 자동차
xe hơi
xe ô tô riêng 자가용
xe máy / honda 오토바이

xe đạp 자전거

xe buýt 버스

www.e-linklearn.com
Keyword 22. xe, tàu
xe ô m 오토바이 택시
xe tải 트럭
xe khách/ xe đò 광역버스

xe lửa / tàu hỏa 열차, 기차

tàu cao tốc 고속열차

tàu thủy 배

www.e-linklearn.com
Keyword 22. xe, tàu
lái xe 운전하다
đi xe 타다, 타고 다니다
lên xe, xuống xe 차를 탑승하다, 내리다
dừng xe 차를 세우다, 정차하다
đậu xe / đỗ xe 주차하다
kẹt xe / tắc đường 차가 막히다, 길 막히다

rửa xe 세차하다
www.e-linklearn.com
Keyword 23. nghĩ
suy nghĩ 생각, 고민, 생각하다

nghĩ tới / nghĩ đến ~에 대해 생각하다, ~를 생

각하다

nghĩ về ~ ~에 대해 고민하다, 회상하다

nghĩ tốt về ~ ~에 대해서 좋게 생각하다

nghĩ xấu về ~ ~에 대해서 나쁘게 생각하다

nghĩ kỹ 꼼꼼하게 생각하다


www.e-linklearn.com
Keyword 23. nghĩ

suy nghĩ nô ng cạn 생각이 짧다, 얕은 생각

nghĩ đúng 옳은 생각을 하다

nghĩ sai 잘못 생각하다

nghĩ đi nghĩ lại 생각하고 또 생각하다

nghĩ lại 다시 생각하다

www.e-linklearn.com
Keyword 24. nó i (1)
nó i tiếng Việt. 베트남어를 말하다.
nó i được tiếng Việt. 베트남어를 말할 수 있다.
khô ng nó i được 베트남어를 말하지 못하
tiếng Việt. 다.

nó i được một ít 베트남어를 조금 말할 수

tiếng Việt. 있다.

nó i tiếng Việt giỏi. 베트남어를 잘하다.

www.e-linklearn.com
Keyword 24. nó i (1)

nó i nhanh 말을 빨리 하다
nó i chậm / từ từ 천천히 말하다
nó i to 크게 말하다
nó i nhỏ 작게 말하다

nó i ít / ít nó i 말수가 적다

nó i nhiều / nó i lắm 말이 많다

www.e-linklearn.com
Keyword 24. nó i (1)

nó i đi nó i lại 말을 반복하다

đừng nó i nữa 말을 그만하세요

giọng nó i, giọng 목소리, 말투

giỏi ăn nó i / 말을 잘하다

nó i hay

www.e-linklearn.com
Keyword 24. nó i (2)
nó i quá 과장하다

nó i linh tinh 엉뚱한 소리를 하다


nó i cẩn thận 말 조심하다
nó i chuyện (với) ~와 대화하다
nó i dối / xạo 거짓말하다
nó i đùa / chơi 농담하다

www.e-linklearn.com
Keyword 24. nó i (2)
nó i xấu 흉보다

nó i đúng 맞는 말을 하다
nó i sai 틀린 말을 하다
nó i thật 사실을 말하다
nó i rõ 확실히 말하다
nó i nhầm 말실수하다

www.e-linklearn.com
Keyword 24. nó i (2)
nó i thầm 속삭이다

nó i trống khô ng 빈말을 하다


nó i nhẹ (nhàng) 가볍게 말하다
nó i nặng 심한 말을 하다
nó i trước 미리 말하다
nó i đểu 비꼬다

www.e-linklearn.com
Keyword 25. làm
làm việc 일하다
làm việc quá sức 과로하다
làm việc nhà 집안일을 하다
làm bánh 제과하다
làm nhà / xây nhà 집을 만들다/짓다
làm đường / 길을 만들다 /
mở đường 길을 내다

www.e-linklearn.com
Keyword 25. làm

làm thêm / 아르바이트를 하다/

làm bán thời gian 파트타임으로 일하다

làm thêm giờ 잔업하다

làm nhà nước 공무원으로 일하다

làm khô ng cô ng 공짜로 일하다

www.e-linklearn.com
Keyword 25. làm

làm đúng 옳은 행동을 하다

làm sai 잘못하다, 실수하다

làm hỏng 망가뜨리다

làm cẩn thận 똑바로 하다, 제대로

하다
làm qua loa 소홀히 하다, 대충하다

www.e-linklearn.com
Keyword 26. sinh

Học sinh 학생 (초~고등)


Sinh viên 대학생
********** **************
Sinh con / 아이를 낳다,
Sinh / đẻ con 출산하다
Sinh ra 태어나다

www.e-linklearn.com
Keyword 26. sinh
Sinh nhật 생일
Ngày tháng 생년월일
năm sinh.
Sinh năm bao 몇년생이에요?
nhiêu?
Sinh năm 89 89년생

Sinh đôi 쌍둥이, 쌍둥이의

www.e-linklearn.com
Keyword 26. sinh
Sinh hoạt 생활, 생활하다

Chi phísinh hoạt 생활비

Sinh sống 생활하다, 살다

Nhà vệ sinh 화장실


*************** *************
Phát sinh 발생하다
Sinh bệnh 발병하다
www.e-linklearn.com
Keyword 27. người
con người 사람, 인간
người nhà 식구, 친척
người ngoài 외부인, 타인, 남
người quen 아는 사람, 지인
người lạ 낯선 사람
người yêu 애인
người yêu cũ 옛애인

www.e-linklearn.com
Keyword 27. người

người đi đường 길가는 사람


người lao động 노동자
người lớn 어른, 성인

trẻ con, trẻ em 어린이, 아이

người già 늙은 사람, 노인

người trẻ 젊은 사람

www.e-linklearn.com
Keyword 27. người

người đi làm 직장인,

일 다니는 사람

người nổi tiếng 유명한 사람

người quản lý / 관리자

quản lý 관리자, 관리하다

người giú p việc 가정부

www.e-linklearn.com
Keyword 28. hẹn

có hẹn 약속이 있다

hẹn gặp lại. 다시 만나요.

hẹn lú c mấy giờ? 약속이 몇시예요?

hẹn lú c 10 giờ. 약속이 10시예요.

hẹn trước 선약, 미리 약속하다

có hẹn trước 선약이 있다

www.e-linklearn.com
Keyword 28. hẹn

trễ hẹn / 약속에 늦다


muộn giờ hẹn 약속시간에 늦다
giữ đúng hẹn 약속을 잘 지키다

khô ng giữ đúng 약속을 안 지키다 /

hẹn / lỡ hẹn 약속을 어기다

đến đúng hẹn 약속시간에 맞춰 도착하다

www.e-linklearn.com
Keyword 28. hẹn
hủy hẹn 약속을 취소하다

hẹn hò 데이트하다

cuộc hẹn (만나는) 약속


điểm hẹn / 약속장소
chỗ hẹn
giờ hẹn / 약속시간
thời gian hẹn
www.e-linklearn.com
Keyword 29. báo

đọc báo 신문을 읽다


bài báo 신문기사
đăng báo 신문에 싣다

nhà báo 신문기자

tò a soạn (báo) 신문사

giao báo 신문배달

www.e-linklearn.com
Keyword 29. báo

giấy báo 신문지


báo mạng 인터넷 신문
báo ngày 일간

báo tuần 주간

in báo 신문을 인쇄하다


/ 찍다

www.e-linklearn.com
Keyword 29. báo
báo cáo 보고서, 보고하다

nộp báo cáo 보고서를 제출하다

viết báo cáo 보고서를 쓰다


thô ng báo 통보, 알림, 통보하다
báo trước 미리 알리다

(con) báo 표범
www.e-linklearn.com
Keyword 30. học

lớp học 수업, 교실

phò ng học 교실

giờ học 수업시간

tiết học 교시

học sinh 학생

www.e-linklearn.com
Keyword 30. học

học thêm 학원공부를 하다

học chăm chỉ / 열심히 공부하다

chăm học
lười học 공부에 게으르다

học giỏi 공부 잘하다


học dốt, học kém 공부 못하다

www.e-linklearn.com
Keyword 30. học

học thuộc, 외우다, 암기하다

học thuộc lò ng
học vẹt 앵무새처럼 외우다

tự học 독학하다

học tập 학습하다, 공부하다


việc học, việc học tập 공부, 학업

www.e-linklearn.com

You might also like