Professional Documents
Culture Documents
Đề bài thi thử số 2
Đề bài thi thử số 2
x2 1
x 1 x 1
Câu 1. Cho hàm số f x 2sin x 1 x 2 . Nhận định nào dưới đây là đúng về hàm số đã cho?
x3
ln x 2
3x 1
A. Hàm số liên tục trên .
B. Hàm số khả vi trên . e
1
C. Hàm số nhận x 1, x là các điểm gián đoạn loại 1.
3
D. Hàm số đã cho không có tiệm cận.
E. Phương trình f x 0 có tập nghiệm S 1; 2 .
2x 1
Câu 2. Tìm số điểm gián đoạn của hàm số .
16 x 72 x 2 17
4
a
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
1
, ta định nghĩa tích phân I n 1 x 2 dx . Tính giới hạn hữu hạn D lim
n In
Câu 3. Với mỗi n .
n I n 1
0
1
A. D 1 . B. D . C. D 0 . D. D 2 . a
2
x 2 y 1
Câu 4. Cho hàm số f x, y . Nhận xét nào dưới đây là đúng về hàm số?
x 1
A. Hàm số liên tục trên 2 .
B. Hàm số g y lim f x, y , y 1 liên tục trên tập 1, .
x y
x2 2 y 2
x, y 0, 0
Câu 5. Xét hàm số f x, y x 2 y 2 . Tính giới hạn sau (nếu có) S lim f x, y .
x 0
0 x, y 0, 0 y 0
A. D 0 .
B. D 1 .
d
C. D 2 .
D. Đáp án khác.
f
Câu 6. Biết rằng hàm số f x, y 2 x 3 y 2 1 liên tục trên 2
. Tính giá trị 2, 4 .
x
12 13 1 24
A. . B. . C. . D. .
53 53 53 52
c
1
x y 2 . Tìm m để giá trị biểu thức sau không âm với mọi x, y 0 :
3
Câu 7. Cho hàm số hai biến z 2
3
2 z 2 z 2 z
S 2 m 2 .
x 2 xy y 2
A. 0 m 6 . B. m 6 . C. 6 m 6 . D. m / 6, 6 . E. Đáp án khác. e
Câu 9. Cho hàm số F x, y có đạo hàm riêng cấp hai. Giả sử x f u, v , y g u , v cũng có đạo hàm riêng
f g f g
cấp hai và đặt G u, v F f u , v , g u , v . Biết rằng , , tìm hệ thức đúng?
u v v u
2G 2G 2 F 2 F f f
2 2
A. 2 2 .
u 2 v 2 x y u v
2G 2G 2 F 2 F f f
2 2
B. .
u 2 v 2 x 2 y 2 u v
2G 2G 2 F 2 F f f
2 2
C. .
u 2 v 2 x 2 y 2 u v
2G 2G 2 F 2 F f f
2 2
D. .
u 2 v 2 x 2 y 2 u v
Câu 10. Hệ số của x 2 y trong khai triển Taylor của hàm số f x, y sin x.sin y trong lân cận của điểm
O 0, 0 là
1 1 1 1 d
A. . B. . C. . D. 0 . E. .
6 2 2 6
2 cos x 3 cos x 5 cos x
Câu 11. Tìm giới hạn sau L lim .
x 0 sin 2 x
7 11 11 7
A. L . B. L . C. L . D. L . d
30 30 30 30
Câu 12. Biết rằng tồn tại tham số m để đồ thị hàm số y 2 x3 3 m 3 x 2 11 3m có hai điểm cực trị, đồng
thời hai điểm cực trị đó và điểm C 0, 1 thẳng hàng. Nhận định nào dưới đây đúng?
A. m 3, 6 . B. m 1, 2 . C. m 4, 7 . D. m 2,5 . E. m 3,5 . a,d,e
x2 y2
xy. x, y 0, 0
Câu 13. Cho hàm số f x, y x 2 y 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
0 x, y 0, 0
A. Hàm số liên tục tại 0, 0 .
a
B. Hàm số khả vi tại 0, 0 .
C. Hàm số liên tục nhưng không khả vi tại 0, 0 .
D. Hàm đã cho liên tục trên .
Câu 14. Giả sử trên tập D x, y 2
: 0 x 3, 0 y 2 , hàm số f x, y x 2 2 xy 2 y đạt giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất lần lượt là m và M . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. m 2 M 18 .
B. m 3 M 5 25 .
2 2
C. m 3 M 5 61 .
2 2
a,b,d
D. m M 9 .
E. m M 2.
m2 x 2
x 2
Câu 15. Tìm giá trị của tham số m để hàm số f x x 2 2 liên tục trên .
1 m x x 2
1 1 1
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1; . D. m . E. m 1;1; . c
2 2 2
Câu 16. Tìm bán kính R m lớn nhất của hình cầu nằm bên trong cổng hình parabol như hình vẽ với số đo
CH AB 4m .
*****
b
A. R 1 .
B. R 1,5 .
C. R 2 .
D. R 2,5 .
Câu 17. Tìm cực trị của hàm số sau f x, y, z x 3 y 2 2 z 2 3x 2 y 4 z .
*** A. Hàm số đã cho không có cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại 1,1,1 .
b
C. Hàm số đạt cực tiểu tại 1,1,1 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại 1,1,1 .
1
Câu 18. Khai triển Taylor đến cấp hai tại điểm x của hàm số f x arcsin x là
2
2 2
A. f x x 1
x 1 o x 1 .
2 2
6 3 3 3
a
2 2
B. f x x 1 x 1 o x 1 .
2 2
2 3 3 3
2 2
C. f x x 1 x 1 o x 1 .
2 2
6 3 3 3
2 4
D. f x x 1 x 1 o x 1 .
2 2
6 3 3
Câu 19. Biết rằng độ dài cung x t 2 , y t 3 với 0 t 4 được cho bởi công thức L
8
27
a 37 b , trong đó
C. I ln 2 ln 3 .
D. I ln 9 .
Câu 20. Tính thể tích khối hình D được giới hạn bởi các mặt z x 2 y 2 và z 1 .
A. V . B. V . C. V . D. V . a
3 6 2
Câu 21. Cho hàm số y x 3 cos 2 x 3 . Tính đạo hàm y 0 .
12
A. 319333400 .
B. 319934400 .
C. 319334400 . c
D. 318334400 .
ln 1 x 2 cos x x 2 x 4
Câu 22. Tính giới hạn lim .
x 0 x6
2 3 4 5 6 d
A. . B. . C. . D. . E. .
8 8 8 8 8
Câu 23. Biết rằng phương trình x 4 ax3 bx 2 ax 1 0 có nghiệm. Tìm giá trị bé nhất của a 2 b 2 .
4 2 3
!!!! A. . B. . C. . D. 1.
5 5 5
1 mx 1 nx
n m
Câu 24. Cho m và n là hai số nguyên dương. Tìm giới hạn sau L lim .
x 0 x2
mn m n nm n m mn m n nm
A. L . B. L . C. L . D. L . a
2 2 2 mn
Câu 25. Luồng gió thổi ổn định con diều về hướng tây, chiều cao h của con diều phụ thuộc vào vị trí tính theo
1
phương ngang Ox từ x 0 m đến x 80 m được cho bởi phương trình h 150 x 50 .
2
40
Tìm quãng đường bay của con diều trên quãng đường từ x 0 m đến x 80 m .
a
A. 122, 776 m . B. 122, 767 m . C. 122, 677 m . D. 122, 711 m .
Câu 26. Cho hàm số f ( x) liên tục trên thoả mãn f ( x3 2021x) x, x . Có bao nhiêu giá trị nguyên
1
!!! của tham số m để hàm số y (m2 m). f ( x) 2m f ( x) 3 f ( x) m 2 đồng biến trên khoảng
3 2
3
(; ) ?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 0. E. 6.
2 2
x y
Câu 27. Tính diện tích hình elip có phương trình E : 2
2 1.
a b
a 2 b2
A. S a 2b . B. S ab 2 . C. S ab . D. S . .
2
c
2 x 3 2
x 1
x2 1
1
Câu 28. Cho hàm số f x ax 2 bx x 1 . Biết rằng hàm số đã cho liên tục tại x 1 . Tìm hệ thức
4
7
a b 4 x 1 a
liên hệ giữa a và b ?
A. a b 0 . B. a 2 b 2 a b . C. 2 a 1 3b . D. ln a ln b3 2 0 .
Câu 29. Cho dãy số un 3n 1 sin 3 , n 1 , trong đó là số đo cho trước. Tính giới hạn sau (nếu tồn tại)
3n
!!! n
S lim ui .
n
i 1
sin sin tan tan
A. S . B. S . C. S . D. S . c
4 4 2 2
E. Đáp án khác.
Câu 30. Cho đa thức với hệ số thực f x ax3 bx 2 cx d và một số thực dương . Biết rằng với x 1
ta có bất đẳng thức f x . Tìm giá trị lớn nhất của a .
!!!
A. . B. 2 . C. 3 . D. 4 . E. 5 .
x
Câu 31. Tập giá trị của hàm số y arcsin là
x 1
A. , . B. , . C. , . D. , . c
2 2 2 2 2 2 2 2
dx
Câu 32. Tính tích phân suy rộng sau (nếu hội tụ): x.ln x. ln ln x 2
.
e3
1
A. . B. ln 3 . C. 3 . D. Đáp án khác. d
ln 3
Câu 33. Tính gần đúng giá trị biểu thức A 1, 02 0, 05
3 2 2
.
A. 0,145 . B. 1, 013 . C. 1, 232 . D. 2, 023 . E. 1,551 . b
Câu 34. Trong các tích phân suy rộng sau, có bao nhiêu tích phân hội tụ?
ln 1 x dx
e x dx
1 1 2
dx x dx
0 tan x x 0 esin x 1
1
x 1
x2 c
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 35. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thoả mãn f x 4 x 3 2 x 1, x
5
. Tích
8
phân f x dx bằng
2
b
A. 2 . B. 10 . C. 72 . E. 36 . D. 28 .
Câu 36. Cho hàm số y f x xác định từ phương trình x.2 x 1 y 2 . Tính y 1 .
xy
3 2 ln 2 3 2 ln 2 3 2ln 2 3 2 ln 2
A. . B. . C. . D. .
2 ln 2 2 ln 2 2ln 2 2 ln 2 b
dx
Câu 37. Tính tích phân suy rộng sau (nếu hội tụ) I x 4 x2 1
.
c
80
4 4
A. I ln arctan 9 . B. I ln arctan 9 .
5 2 5 2
4
C. I ln arctan 9 . D. Đáp án khác.
5 2
Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , cho C là đồ thị của hàm số y 3 x 2 . Một đường thẳng d thay đổi sao cho
d cắt C tại ba điểm phân biệt có hoành độ lần lượt là x1 , x2 , x3 . Tính giá trị biểu thức sau:
x1 x2 xx xx
S 3
2
3 1 23 3 3 22
x3 x2 x1
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 . E. 0 .
Câu 40. Cho hàm số f ( x) liên tục trên \ 0 thoả mãn: (với m là tham số thực và m 1 )
m3 xf ( x) 1 3m 2 .x 2 . x f ( x) f ( x) 3mx 2 xf ( x) 1 2 x 3 0, x
3 2
f ( x) 2
Biết rằng hàm số y nghịch biến trên khoảng ; 1 và tập hợp các giá trị của tham số
f ( x ) 2m
m thoả mãn là S ; . Hàm số nào dưới đây nhận x làm nghiệm?
A. y 3x 2 2 x 33 . B. y 2 x 2 x 2 . C. y x 2 2 x 8 . D. y 42 x 32 .