You are on page 1of 6

ĐỀ THI THỬ CUỐI KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1

Nhóm soạn: Kimi BK


Thời gian làm bài: 60 phút

 x2 1
 x 1 x  1

Câu 1. Cho hàm số f  x   2sin  x  1  x  2 . Nhận định nào dưới đây là đúng về hàm số đã cho?
 x3
 ln x  2
 3x  1
A. Hàm số liên tục trên .
B. Hàm số khả vi trên . e
1
C. Hàm số nhận x  1, x  là các điểm gián đoạn loại 1.
3
D. Hàm số đã cho không có tiệm cận.
E. Phương trình f  x   0 có tập nghiệm S  1; 2 .
2x 1
Câu 2. Tìm số điểm gián đoạn của hàm số .
16 x  72 x 2  17
4
a
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
1
, ta định nghĩa tích phân I n   1  x 2  dx . Tính giới hạn hữu hạn D  lim
n In
Câu 3. Với mỗi n  .
n  I n 1
0

1
A. D  1 . B. D  . C. D  0 . D. D  2 . a
2
x  2 y 1
Câu 4. Cho hàm số f  x, y   . Nhận xét nào dưới đây là đúng về hàm số?
x 1
A. Hàm số liên tục trên 2 .
B. Hàm số g  y   lim f  x, y  , y  1 liên tục trên tập 1,   .
x y

C. Hàm số đã cho liên tục tại điểm  0, 0  . c

D. h  x   f  x 2  2, x  là hàm khả vi trên .

 x2  2 y 2
   x, y    0, 0 
Câu 5. Xét hàm số f  x, y    x 2  y 2 . Tính giới hạn sau (nếu có) S  lim f  x, y  .
x 0
 0   x, y    0, 0  y 0

A. D  0 .
B. D  1 .
d
C. D  2 .
D. Đáp án khác.
f
Câu 6. Biết rằng hàm số f  x, y   2 x  3 y 2  1 liên tục trên 2
. Tính giá trị  2, 4  .
x
12 13 1 24
A. . B. . C. . D. .
53 53 53 52
c
1
x  y 2  . Tìm m để giá trị biểu thức sau không âm với mọi x, y  0 :
3
Câu 7. Cho hàm số hai biến z  2

3
2 z 2 z 2 z
S 2  m  2 .
x 2 xy y 2
A. 0  m  6 . B. m  6 . C. 6  m  6 . D. m  /  6, 6  . E. Đáp án khác. e

Câu 8. Xét hàm số z  z  x, y   x 2e y  3xy 4 , trong đó x  sin  2t  , y  cos 2 t . Tính dz  0  .


A. 2dt . B. 3dt . C. 6dt . D. 12dt . c

Câu 9. Cho hàm số F  x, y  có đạo hàm riêng cấp hai. Giả sử x  f  u, v  , y  g  u , v  cũng có đạo hàm riêng
f g f g
cấp hai và đặt G  u, v   F  f  u , v  , g  u , v   . Biết rằng  ,   , tìm hệ thức đúng?
u v v u
 2G  2G   2 F  2 F   f   f  
2 2

A.     2  2        .
u 2 v 2  x y   u   v  

 2G  2G   2 F  2 F   f   f  
2 2

B.           .
u 2 v 2  x 2 y 2   u   v  

 2G  2G   2 F  2 F   f   f  
2 2

C.           .
u 2 v 2  x 2 y 2   u   v  

 2G  2G   2 F  2 F   f   f  
2 2

D.          .
u 2 v 2  x 2 y 2   u   v  
Câu 10. Hệ số của x 2 y trong khai triển Taylor của hàm số f  x, y   sin x.sin y trong lân cận của điểm
O  0, 0  là
1 1 1 1 d
A.  . B. . C.  . D. 0 . E. .
6 2 2 6
2 cos x  3 cos x  5 cos x
Câu 11. Tìm giới hạn sau L  lim .
x 0 sin 2 x
7 11 11 7
A. L  . B. L  . C. L  . D. L  . d
30 30 30 30
Câu 12. Biết rằng tồn tại tham số m để đồ thị hàm số y  2 x3  3  m  3 x 2  11  3m có hai điểm cực trị, đồng
thời hai điểm cực trị đó và điểm C  0, 1 thẳng hàng. Nhận định nào dưới đây đúng?
A. m   3, 6  . B. m   1, 2  . C. m   4, 7  . D. m   2,5  . E. m   3,5  . a,d,e
 x2  y2
 xy.   x, y    0, 0 
Câu 13. Cho hàm số f  x, y    x 2  y 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
 0   x, y    0, 0 

A. Hàm số liên tục tại  0, 0  .
a
B. Hàm số khả vi tại  0, 0  .
C. Hàm số liên tục nhưng không khả vi tại  0, 0  .
D. Hàm đã cho liên tục trên .
Câu 14. Giả sử trên tập D   x, y   2
: 0  x  3, 0  y  2 , hàm số f  x, y   x 2  2 xy  2 y đạt giá trị lớn
nhất và giá trị nhỏ nhất lần lượt là m và M . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. m  2 M  18 .
B.  m  3   M  5   25 .
2 2

C.  m  3   M  5   61 .
2 2
a,b,d
D. m  M  9 .
E. m M  2.
 m2  x  2 
 x  2
Câu 15. Tìm giá trị của tham số m để hàm số f  x    x  2  2 liên tục trên .
 1  m  x x  2

 1 1  1
A. m  1 . B. m  1 . C. m  1;  . D. m  . E. m  1;1;  . c
 2 2  2
Câu 16. Tìm bán kính R  m  lớn nhất của hình cầu nằm bên trong cổng hình parabol như hình vẽ với số đo
CH  AB  4m .
*****

b
A. R  1 .
B. R  1,5 .
C. R  2 .
D. R  2,5 .
Câu 17. Tìm cực trị của hàm số sau f  x, y, z   x 3  y 2  2 z 2  3x  2 y  4 z .
*** A. Hàm số đã cho không có cực trị.
B. Hàm số đạt cực đại tại  1,1,1 .
b
C. Hàm số đạt cực tiểu tại  1,1,1 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại 1,1,1 .
1
Câu 18. Khai triển Taylor đến cấp hai tại điểm x  của hàm số f  x   arcsin x là
2

2 2
A. f  x    x  1 
  x  1  o  x  1  .
2 2

6 3 3 3
a
 2 2
B. f  x     x  1   x  1  o  x  1  .
2 2

2 3 3 3
 2 2
C. f  x     x  1   x  1  o  x  1  .
2 2

6 3 3 3
 2 4
D. f  x     x  1   x  1  o  x  1  .
2 2

6 3 3
Câu 19. Biết rằng độ dài cung x  t 2 , y  t 3 với 0  t  4 được cho bởi công thức L 
8
27
 
a 37  b , trong đó

a, b là các số nguyên. Tính giá trị biểu thức I  ln a  b .


A. I  ln 6 .
B. I  2 ln 6 . b

C. I  ln 2  ln 3 .
D. I  ln 9 .
Câu 20. Tính thể tích khối hình D được giới hạn bởi các mặt z  x 2  y 2 và z  1 .
  
A. V  . B. V   . C. V  . D. V  . a
3 6 2
Câu 21. Cho hàm số y   x  3 cos  2 x 3  . Tính đạo hàm y  0 .
12 

A. 319333400 .
B. 319934400 .
C. 319334400 . c
D. 318334400 .
ln 1  x 2  cos x  x 2  x 4
Câu 22. Tính giới hạn lim .
x 0 x6
2 3 4 5 6 d
A. . B. . C. . D. . E. .
8 8 8 8 8
Câu 23. Biết rằng phương trình x 4  ax3  bx 2  ax  1  0 có nghiệm. Tìm giá trị bé nhất của a 2  b 2 .
4 2 3
!!!! A. . B. . C. . D. 1.
5 5 5
1  mx   1  nx 
n m

Câu 24. Cho m và n là hai số nguyên dương. Tìm giới hạn sau L  lim .
x 0 x2
mn  m  n  nm  n  m  mn  m  n  nm
A. L  . B. L  . C. L  . D. L  . a
2 2 2 mn
Câu 25. Luồng gió thổi ổn định con diều về hướng tây, chiều cao h của con diều phụ thuộc vào vị trí tính theo
1
phương ngang Ox từ x  0  m  đến x  80  m  được cho bởi phương trình h  150   x  50  .
2

40
Tìm quãng đường bay của con diều trên quãng đường từ x  0  m  đến x  80  m  .
a
A. 122, 776  m  . B. 122, 767  m  . C. 122, 677  m  . D. 122, 711 m  .
Câu 26. Cho hàm số f ( x) liên tục trên thoả mãn f ( x3  2021x)  x, x  . Có bao nhiêu giá trị nguyên
1
!!! của tham số m để hàm số y  (m2  m). f ( x)   2m  f ( x)   3 f ( x)  m 2 đồng biến trên khoảng
3 2

3
(; ) ?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 0. E. 6.
2 2
x y
Câu 27. Tính diện tích hình elip có phương trình  E  : 2
 2 1.
a b
a 2  b2
A. S   a 2b . B. S   ab 2 . C. S   ab . D. S   . .
2

c

2 x  3  2

 x  1
 x2 1
 1
Câu 28. Cho hàm số f  x    ax 2  bx  x  1 . Biết rằng hàm số đã cho liên tục tại x  1 . Tìm hệ thức
 4
 7
 a b 4 x  1 a

liên hệ giữa a và b ?
A. a  b  0 . B. a 2  b 2  a  b . C. 2 a 1  3b . D. ln a  ln  b3  2   0 .

Câu 29. Cho dãy số un  3n 1 sin 3 , n  1 , trong đó  là số đo cho trước. Tính giới hạn sau (nếu tồn tại)
3n
!!!  n 
S  lim   ui  .
n 
 i 1 
  sin    sin    tan    tan 
A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . c
4 4 2 2
E. Đáp án khác.
Câu 30. Cho đa thức với hệ số thực f  x   ax3  bx 2  cx  d và một số thực dương  . Biết rằng với x  1
ta có bất đẳng thức f  x    . Tìm giá trị lớn nhất của a .
!!!
A.  . B. 2 . C. 3 . D. 4 . E. 5 .
 x 
Câu 31. Tập giá trị của hàm số y  arcsin   là
 x 1 
           
A.   ,  . B.   ,  . C.   ,  . D.   ,  . c
 2 2  2 2  2 2  2 2

dx
Câu 32. Tính tích phân suy rộng sau (nếu hội tụ):  x.ln x. ln  ln x  2
.
e3  
1
A. . B. ln 3 . C. 3 . D. Đáp án khác. d
ln 3
Câu 33. Tính gần đúng giá trị biểu thức A  1, 02    0, 05
3 2 2
.
A. 0,145 . B. 1, 013 . C. 1, 232 . D. 2, 023 . E. 1,551 . b
Câu 34. Trong các tích phân suy rộng sau, có bao nhiêu tích phân hội tụ?

ln 1  x  dx 
e  x dx
1 1 2
dx x dx
0 tan x  x 0 esin x  1 
1
x 1
x2 c

A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 35. Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên thoả mãn f  x  4 x  3  2 x  1, x 
5
. Tích
8
phân  f  x  dx bằng
2
b
A. 2 . B. 10 . C. 72 . E. 36 . D. 28 .
Câu 36. Cho hàm số y  f  x  xác định từ phương trình x.2   x  1 y  2 . Tính y 1 .
xy

3  2 ln 2 3  2 ln 2 3  2ln 2 3  2 ln 2
A. . B. . C. . D. .
2 ln 2 2 ln 2 2ln 2 2 ln 2 b

dx
Câu 37. Tính tích phân suy rộng sau (nếu hội tụ) I   x 4 x2  1
.
c
80

4   4  
A. I  ln    arctan 9  . B. I   ln    arctan 9  .
5 2  5 2 
4  
C. I   ln    arctan 9  . D. Đáp án khác.
5 2 

Câu 38. Tìm giới hạn của dãy số  xn  biết n  1: xn  1  2 1  3 1  ... 1   n  1 1  n .

A. lim xn  1 . B. lim xn  2 . C. lim xn  3 . D. lim xn  4 .


n  n  n  n 

Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , cho  C  là đồ thị của hàm số y  3 x 2 . Một đường thẳng d thay đổi sao cho
d cắt  C  tại ba điểm phân biệt có hoành độ lần lượt là x1 , x2 , x3 . Tính giá trị biểu thức sau:

x1 x2 xx xx
S 3
2
 3 1 23  3 3 22
x3 x2 x1
A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 . E. 0 .
Câu 40. Cho hàm số f ( x) liên tục trên \ 0 thoả mãn: (với m là tham số thực và m  1 )

m3  xf ( x)   1  3m 2 .x 2 .  x  f ( x)   f ( x)   3mx 2  xf ( x)  1  2 x 3  0, x 
3 2
   
f ( x)  2
Biết rằng hàm số y  nghịch biến trên khoảng  ; 1 và tập hợp các giá trị của tham số
f ( x )  2m
m thoả mãn là S   ;   . Hàm số nào dưới đây nhận x   làm nghiệm?
A. y  3x 2  2 x  33 . B. y  2 x 2  x  2 . C. y  x 2  2 x  8 . D. y  42 x  32 .

You might also like