You are on page 1of 7

THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN THẨM ĐỊNH VÀ TÀI SẢN SO SÁNH

STT Yếu tố TS TĐG TSSS 1 TSSS 2 TSSS 3


1 Hãng sản xuất HELI HELI HELI Hangcha
2 Pháp lý Đủ giấy tờ Đủ giấy tờ Đủ giấy tờ Đủ giấy tờ
3 Model CPCD100-W5G CPCD100-W5G CPCD100-W5G CPCD100-W5G
4 Nước sản xuất Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
5 Năm sản xuất 2019 2019 2019 2019
6 Nơi sản xuất Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu Nhập khẩu
7 Động cơ Isuzu 6BG1 Mitsubishi S6S Isuzu 6BG1 Mitsubishi S6S
8 Sức nâng (Kg) 10000 10000 10000 10000
Bán kính xoay vòng
9 3900 3900 4050 4050
(mm)
Tốc độ di chuyển
10 24 24 24 24
(Km/h)

11 Giá (VNĐ) 999,000,000 1,100,000,000 998,500,000

0973277875/ PTTT 0973277875/ PTTT 0973277875/


số 1 số 2 PTTT số 3
12 Nguồn thông tin
THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN XÂY DỰNG HỆ SỐ TƯƠNG QUAN
HẠNG MỤC TSSS4 TSSS5 TSSS6 TSSS7
Tên máy Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn
Nhãn hiệu Hangcha Hangcha Hangcha Heli
Nước sản xuất Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
Năm sản xuất 2019 2019 2019 2019
Model CPCD100-RW14 FD100T FD100T FD100T
Động cơ Mitsubishi S6S Isuzu 6BG1 Isuzu 6BG1 Isuzu 6BG1
Tải trọng nâng (kg) 10000 10000 10000 10000
Bán kính quay
4050 4050 3900 4050
vòng (mm)
Tốc độ di chuyển
24 24 24 24
(km/h)
Nguyên liệu sử
Dầu diesel Dầu diesel Dầu diesel Dầu diesel
dụng
Tình trạng Mới 100% Mới 100% Mới 100% Mới 100%
Giá bán (VND) 1,000,000,000 1,055,000,000 1,105,000,000 1,150,000,000

0973277875/ 0973277875/ 0973277875/ 0973277875/ PTTT


Nguồn thông tin PTTT số 4 PTTT số 5 PTTT số 6 số 7
TƯƠNG QUAN
TSSS8 TSSS9
Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn
Hangcha Heli
Trung Quốc Trung Quốc
2019 2019
CPCD100-W5G CPCD100-RW14
Yuchai YC6B125 Mitsubishi S6S
10000 10000
4050 4050

24 24

Dầu diesel Dầu diesel


Mới 100% Mới 100%
998,500,000 1,050,000,000

0973277875/ PTTT 0973277875/


số 8 PTTT số 9
NHÃN HIỆU
Yếu tố
TSSS4 TSSS9 TSSS5
Nhãn hiệu Hangcha Heli Hangcha
Đơn giá (triệu đồng) 1,000,000,000 1,050,000,000 1,055,000,000
Tỷ lệ 95.24% 91.74%
Tỷ lệ trung bình 93.49%

ĐỘNG CƠ
Yếu tố Cặp 1
TSSS4 TSSS5
Động cơ Mitsubishi S6S Isuzu 6BG1
Đơn giá (triệu đồng) 1,000,000,000 1,055,000,000

Tỷ lệ 94.79%

BÁN KÍNH QUAY VÒNG


Yếu tố Cặp 1
TSSS5 TSSS6
Bán kính quay vòng(mm) 4050 3900
Đơn giá (triệu đồng) 1,055,000,000 1,105,000,000
Tỷ lệ 95.48%
Yếu tố nhãn hiệu ảnh hưởng đến đơn giá BĐS:
Nhãn hiệu
TSSS7 HELI 100%
Heli HANGCHA 93.49%
1,150,000,000
91.74%

Yếu tố động cơ ảnh hưởng đến đơn giá BĐS:


Động cơ
Isuzu 6BG1 100%
Mitsubishi S6S 94.79%

Yếu tố bán kính vòng xoay ảnh hưởng đến đơn giá BĐS:
Bán kính vòng quay
3900 100%
4050 95.48%
BẢNG ĐIỀU CHỈNH
STT Yếu tố  Đơn vị TSTĐ  TSSS1 
A Giá trước điều chỉnh  đồng 999,000,000
B Chủng loại Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn
C1 Hãng sản xuất HELI HELI
Đánh giá  % 100% 100%
Tỉ lệ điều chỉnh  % 0%
Mức điều chỉnh đồng 0
Giá sau điều chỉnh đồng 999,000,000.00
C2 Động cơ Isuzu 6BG1 Mitsubishi S6S
Đánh giá  % 100% 94.79%
Tỉ lệ điều chỉnh  % 5.50%
Mức điều chỉnh đồng 54,945,000.00
Giá trị điều chỉnh 2 đồng 1,053,945,000.00
C3 Bán kính vòng xoay mm 3900 3900
Đánh giá  % 100% 100%
Tỉ lệ điều chỉnh  % 0%
Mức điều chỉnh đồng 0
Giá trị điều chỉnh 3 đồng 1,053,945,000.00
D Mức giá chỉ dẫn đồng 1,053,945,000.00
Trung bình mức giá chỉ
đồng 1,090
D1 dẫn 
Mức độ chênh lệch với giá
trị trung bình của mức giá % 3%
D2 chỉ dẫn
Tổng giá trị điều chỉnh
đồng 54,945,000.00
E gộp 
E1 Biên độ điều chỉnh  % 5.50%
Số lần điều chỉnh  1
Tổng giá trị điều chỉnh
E3 thuần đồng 54,945,000.00
TSSS2  TSSS3 
1,100,000,000 998,500,000
Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn
HELI Hangcha
100% 93.49%
0% 6.96%
0 69,544,513.34
1,100,000,000.00 1,068,044,513.34
Isuzu 6BG1 Mitsubishi S6S
100% 94.79%
0% 5.50%
0 54,917,500.00
1,100,000,000.00 1,122,962,013.34
4050 4050
95.48% 95.48%
4.74% 4.74%
52,132,701.42 47,322,274.88
1,047,867,298.58 1,170,284,288.22
1,047,867,298.58 1,170,284,288.22
1,090,698,862.27

4% -7%

- 171,784,288.22
4.74% 4,74%-6,96%
1 3

52,132,701.42 171,784,288.22

You might also like