Professional Documents
Culture Documents
MTB 2
MTB 2
24 24
ĐỘNG CƠ
Yếu tố Cặp 1
TSSS4 TSSS5
Động cơ Mitsubishi S6S Isuzu 6BG1
Đơn giá (triệu đồng) 1,000,000,000 1,055,000,000
Tỷ lệ 94.79%
Yếu tố bán kính vòng xoay ảnh hưởng đến đơn giá BĐS:
Bán kính vòng quay
3900 100%
4050 95.48%
BẢNG ĐIỀU CHỈNH
STT Yếu tố Đơn vị TSTĐ TSSS1
A Giá trước điều chỉnh đồng 999,000,000
B Chủng loại Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn
C1 Hãng sản xuất HELI HELI
Đánh giá % 100% 100%
Tỉ lệ điều chỉnh % 0%
Mức điều chỉnh đồng 0
Giá sau điều chỉnh đồng 999,000,000.00
C2 Động cơ Isuzu 6BG1 Mitsubishi S6S
Đánh giá % 100% 94.79%
Tỉ lệ điều chỉnh % 5.50%
Mức điều chỉnh đồng 54,945,000.00
Giá trị điều chỉnh 2 đồng 1,053,945,000.00
C3 Bán kính vòng xoay mm 3900 3900
Đánh giá % 100% 100%
Tỉ lệ điều chỉnh % 0%
Mức điều chỉnh đồng 0
Giá trị điều chỉnh 3 đồng 1,053,945,000.00
D Mức giá chỉ dẫn đồng 1,053,945,000.00
Trung bình mức giá chỉ
đồng 1,090
D1 dẫn
Mức độ chênh lệch với giá
trị trung bình của mức giá % 3%
D2 chỉ dẫn
Tổng giá trị điều chỉnh
đồng 54,945,000.00
E gộp
E1 Biên độ điều chỉnh % 5.50%
Số lần điều chỉnh 1
Tổng giá trị điều chỉnh
E3 thuần đồng 54,945,000.00
TSSS2 TSSS3
1,100,000,000 998,500,000
Xe nâng 10 tấn Xe nâng 10 tấn
HELI Hangcha
100% 93.49%
0% 6.96%
0 69,544,513.34
1,100,000,000.00 1,068,044,513.34
Isuzu 6BG1 Mitsubishi S6S
100% 94.79%
0% 5.50%
0 54,917,500.00
1,100,000,000.00 1,122,962,013.34
4050 4050
95.48% 95.48%
4.74% 4.74%
52,132,701.42 47,322,274.88
1,047,867,298.58 1,170,284,288.22
1,047,867,298.58 1,170,284,288.22
1,090,698,862.27
4% -7%
- 171,784,288.22
4.74% 4,74%-6,96%
1 3
52,132,701.42 171,784,288.22