You are on page 1of 2

1.

Thời kỳ sau Saussure, đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học là
a. lời nói
b. hệ thống ngôn ngữ
c. danh mục các từ
d. tất cả đều sai
2. “He works at school”. Yếu tố “s” trong câu bên là gì?
a. hình vị
b. âm vị
c. âm tố
d. từ
3. Đâu là ví dụ cho “quan hệ kết hợp” trong quan điểm của Saussure?
a. tôi + ăn + cơm = Tôi ăn cơm
b. home+less+ness = homelessness
c. He + goes + to + school = He goes to school
d. Tất cả đều đúng
Dùng câu sau để trả lời câu hỏi từ 4 – 8
“The dog was sleeping when the cat studied linguistics”
4. Có bao nhiêu hình vị chức năng?
a. 3 c. 5
b. 4 d. 6
5. Có bao nhiêu hình vị biến hình từ?
a. 2 c. 4
b. 3 d. 5
6. Có bao nhiêu hình vị phái sinh từ?
a. 1 c. 3
b. 2 d. 0
7. Có bao nhiêu hình vị từ vựng?
a. 2 c. 4
b. 3 d. 5
8. Có bao nhiêu hình vị?
a. 12 c. 9
b. 13 d. 11
9. //lɪŋˈɡwɪs.tɪks/ được xem là [...] ký hiệu ngôn ngữ
a. Cái biểu hiện c. Bản thân ký hiệu ngôn ngữ
b. Cái được biểu hiện d. Hình thức phát âm

10. Yếu tố “vô” trong “vô gia cư” được gọi là gì trong tiếng Việt?
a. Hình vị tự do c. Từ
b. Tiền tố d. A và C đúng
11. Ngôn ngữ được xem là một hiện tượng
a. Tự nhiên c. Chủng tộc
b. Sinh học d. Xã hội

12. Chức năng nào của ngôn ngữ là quan trọng nhất
a. Giao tiếp và tư duy c. Bày tỏ cảm xúc
b. Thiết lập quan hệ d. Định nghĩa các khái niệm

13. Một ký hiệu ngôn ngữ được hình thành dựa trên mối quan hệ giữa
a. Khái niệm và hình ảnh âm học c. Hình thức và nghĩa
b. Khái niệm và âm thanh d. Khái niệm và chữ viết

14. Theo Ferdinand de Saussure, ngôn ngữ với tư cách là một hệ thống bao gồm những đơn
vị nào?
a. Âm vị, hình vị, từ, ngữ đoạn c. Âm vị, hình vị, từ, ngữ đoạn, câu và đoạn văn
b. Âm vị, hình vị, từ, ngữ đoạn và câu d. Âm vị, hình vị và từ

15. Hình thái nào biểu thị ý nghĩa ngữ pháp trong các từ dưới đây?
a. -able trong workable, acceptable c. -ful trong careful, hopeful
b. -s trong apples, dogs, cats d. Pre- trong predict, preview

You might also like