You are on page 1of 9

So sánh kép

1. Cấu trúc so sánh cùng


một tính từ/trạng từ
Cấu trúc để miêu tả sự việc ngày càng phát
triển về chất lượng, số lượng:

Tính từ/trạng từ ngắn -er and Tính từ/trạng


từ ngắn -er

more and more + Tính từ/trạng từ dài


VÍ DỤ:
• Because he was afraid, he walked

faster and faster.


(Vì sợ nên anh ta đi càng lúc càng
nhanh hơn)

• The living standard is getting better


and better.
(Mức sống đang ngày một tốt hơn)

• Life in the modern world is becoming


more and more complex.
(Cuộc sống hiện đại ngày càng trở nên
phức tạp)

• The tests are more and more difficult.


(Những bài kiểm tra ngày một khó hơn)

Cấu trúc so sánh hai tính từ/trạng từ khác


nhau dùng để diễn tả hai vật hay hai sự việc
thay đổi cùng cấp độ:
the + tính từ/trạng từ ngắn- er + S + V, the +
tính từ/trạng từ ngắn - er + S + V

the more + tính từ/trạng từ dài + S + V, the


more + tính từ/trạng từ dài + S + V

the + tính từ/trạng từ ngắn - er + S + V, the


more + tính từ/trạng từ dài + S + V

the more + tính từ/trạng từ dài + S + V, the


+ tính từ/trạng từ ngắn - er + S + V

VÍ DỤ:
• The harder you study, the more you will
learn.
(Càng chăm học bạn càng biết được
nhiều thứ)

• The older he got, the quieter he became.


(Càng về già, ông ấy càng trở nên trầm
tĩnh)

• The more she studied, the more she


learned.
(Học càng nhiều, cô ấy càng biết nhiều)

• The warmer the weather is, the better I


like it.
(Thời tiết càng ấm tôi càng thích)

• The faster you drive, the more likely you


are to have an accident.
(Lái xe càng nhanh bạn càng dễ gặp tai
nạn)
2. Khi so sánh không dùng
tính từ/ trạng từ
Cấu trúc dùng để so sánh các hành động
(động từ chỉ hành động):

The (more / less) + (danh từ/cụm danh từ) + Subject + Verb ,


the (more / less) + (danh từ) + Subject + verb.

VÍ DỤ:
• The more time you take, the better the

assignment your turn in.


(Dành ra càng nhiều thời gian, bạn càng
hoàn thành tốt bài tập)

• The less money I spend, the less I have


to worry about saving.
(Tiêu càng ít tôi càng ít lo âu về các
khoản tiết kiệm)
• The less you worry about the others,
the less they will bother you.
(Càng ít lo lắng về người khác, họ càng
ít gây phiền muộn cho bạn)

3. Hai cấu trúc (1) + (2) và


(3) có thể kết hợp với nhau
CẤU TRÚC 1:
The more/less + (danh từ/cụm danh từ) + Subject
+ Verb, tính từ ở thể so sánh + Subject + Verb

VÍ DỤ:
• The more money and time he spends

with her, the happier he becomes.


(Tiêu tốn càng nhiều tiền bạc và thời
gian cho cô ta, anh ấy càng trở nên hạnh
phúc)
• The less Mary thinks about the problem,
the more relaxed she feels.
(Mary nghĩ càng ít về vấn đề, cô càng cảm
thấy thư giãn.)

• The more the students study for the test,


the higher their scores will be.
(Học sinh càng ôn thi chăm chỉ, điểm sẽ
càng cao.)

CẤU TRÚC 2:
Tính từ ở thể so sánh + Subject + Verb, the more/less +
(danh từ/cụm danh từ) + Subject + Verb.

VÍ DỤ:
• The richer the person is, the more

privilege he enjoys.
(Một người càng giàu càng được hưởng
nhiều đặc quyền)

• The happier the child is, the more the


mom can relax.
(Đứa bé càng vui vẻ, người mẹ càng
được thư giãn nhiều hơn)

• The more dangerous the amusement


park ride is, the less management
worries about making a profit.
(Trò chơi ở công viên giải trí càng nguy
hiểm, ban quản trị càng ít phải lo lắng về
vấn đề sinh lời)

4. Lưu ý
So sánh kép thường được rút gọn trong văn
nói, đặc biệt khi được dùng như lời nói rập
khuôn.

VÍ DỤ:
The more the merrier. Có nghĩa là: "The
more people there are, the merrier
everyone will be." (càng đông càng vui)

So sánh kép cũng có thể biến đổi thành các


mệnh lệnh khi đề nghị/khuyên bảo các hành
động nào đó.
VÍ DỤ:
• Study more, learn more.

(Học càng nhiều, càng hiểu biết)

• Play less, study more.


(Chơi ít, học nhiều)

• Work more, save more.


(Làm việc càng chăm, tiết kiệm được
càng nhiều)

• Think harder, get smarter.


(Càng tích cực tư duy, càng thông minh
hơn.)

You might also like