Professional Documents
Culture Documents
中越成语50 1
中越成语50 1
鸡啼饱饭、三竿出兵;起个大早、赶个晚集
食须细嚼、言必三思
吃人一口, 报人一斗;吃人糠皮, 报人黄金
不干不净、吃了长命
锦衣夜行
家火不起,野火不来
食饭不忘种田人
好逸恶劳
吃里扒外
饱食终日、无所事事
II. Dịch:
21 落魄方知穷人苦
22 Ăn ốc nói mò; nhắm mắt nói mò
23 Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
24 信口开河 ;信口雌黄; 胡说八道
25 Ăn vụng đổ vạ cho mèo, vu oan giá họa 屈打成招
26 杀鸡取卵;杀鸡取蛋
27 话经三张嘴,长虫也长腿
28 Bà con xa không bằng láng giềng gần
29 Ba đầu sáu tay
30 三头对案; 三面一词
II. Dịch:
31 别言之过早
32 皮肉生涯
33 覆水难收
34 Bắn đại bác cũng không tới
35 Bằng mặt không bằng lòng 貌合神离
36 Bắt cá hai tay
37 炊沙作饭
38 狗咬耗子
39 Bé không vin, cả gẫy cành
40 Bệnh nào thuốc nấy
II. Dịch: