Professional Documents
Culture Documents
Hình dáng –
Từ ngữ
kích thước
Nhỏ nhắn, thon thả, thanh mảnh, mảnh khảnh, mảnh mai, gầy
gò, mập mạp, dong dỏng, lênh khênh
Người
lom khom, thướt tha, bệ vệ, đủng đỉnh, thong thả, thất thểu,
tập tễnh, thướt tha, duyên dáng
lè tè, chót vót, tí hon, khổng lồ, ngoằn ngoèo, thăm thẳm,
Sự vật mênh mông, nhấp nhô, khấp khểnh, phập phồng, mấp mô,
nhấp nhô, ngất ngưởng
Âm thanh Từ ngữ
véo von, ríu rít, lách chách, thánh thót, ríu ran, lảnh
Tiếng chim lót, cao vút, trong trẻo, ngân nga, rộn rã, tưng bừng,
mê li, ngọt ngào
Tiếng ve râm ran, ra rả, tưng bừng, rộn rã, náo nhiệt, sôi động
Tiếng gió vi vu, ào ào, rì rào, xào xạc, lao xao
Tiếng sóng biển ì oạp, rì rào, oàm oạp
tí tách, lách tách, lộp độp, bồm bộp, đồm độp, ào ào,
Tiếng mưa
rào rào
Tiếng suối róc rách, rì rầm
Tiếng sáo diều vi vu, vi vút, trầm bổng, du dương
trong veo, trong trẻo, cao vút, ngọt ngào, du dương,
Tiếng đàn, tiếng hát
êm dịu, ngân nga, trầm bổng
xôn xao, ríu rít, rộn rã, rôm rả, lí nhí, thì thầm, thì thào,
Tiếng cười nói khúc khích, giòn giã, khanh khách, ha hả, khà khà,
ngặt nghẽo
Tiếng khóc oe oe, thút thít, sụt sùi, sụt sịt, nức nở