You are on page 1of 3

KHO BÁU NGÔN TỪ

Hình dáng –
Từ ngữ
kích thước
Nhỏ nhắn, thon thả, thanh mảnh, mảnh khảnh, mảnh mai, gầy
gò, mập mạp, dong dỏng, lênh khênh
Người
lom khom, thướt tha, bệ vệ, đủng đỉnh, thong thả, thất thểu,
tập tễnh, thướt tha, duyên dáng
lè tè, chót vót, tí hon, khổng lồ, ngoằn ngoèo, thăm thẳm,
Sự vật mênh mông, nhấp nhô, khấp khểnh, phập phồng, mấp mô,
nhấp nhô, ngất ngưởng

Màu sắc Từ ngữ


Đỏ đỏ tươi, đỏ thắm, đỏ rực, đỏ hoe, đỏ ửng, đỏ chót, đỏ chói
Vàng vàng tươi, vàng rực, vàng hoe, vàng ối, vàng óng, vàng ươm
Hồng hồng tươi, hồng rực, hồng thắm, phơn phớt hồng
xanh lam, xanh biếc, xanh ngọc bích, xanh ngắt, xanh mướt, xanh
Xanh
non, xanh nõn nà, xanh tươi, xanh mơn mởn
Trắng trắng xóa, trắng muốt, trắng tinh, trắng ngà, trắng ngần, trắng trẻo
Tím tím ngắt, tím biếc, tím thẫm
Đen đen láy, đen kịt, đen tuyền, đen sì

Âm thanh Từ ngữ
véo von, ríu rít, lách chách, thánh thót, ríu ran, lảnh
Tiếng chim lót, cao vút, trong trẻo, ngân nga, rộn rã, tưng bừng,
mê li, ngọt ngào
Tiếng ve râm ran, ra rả, tưng bừng, rộn rã, náo nhiệt, sôi động
Tiếng gió vi vu, ào ào, rì rào, xào xạc, lao xao
Tiếng sóng biển ì oạp, rì rào, oàm oạp
tí tách, lách tách, lộp độp, bồm bộp, đồm độp, ào ào,
Tiếng mưa
rào rào
Tiếng suối róc rách, rì rầm
Tiếng sáo diều vi vu, vi vút, trầm bổng, du dương
trong veo, trong trẻo, cao vút, ngọt ngào, du dương,
Tiếng đàn, tiếng hát
êm dịu, ngân nga, trầm bổng
xôn xao, ríu rít, rộn rã, rôm rả, lí nhí, thì thầm, thì thào,
Tiếng cười nói khúc khích, giòn giã, khanh khách, ha hả, khà khà,
ngặt nghẽo
Tiếng khóc oe oe, thút thít, sụt sùi, sụt sịt, nức nở

Hương thơm Từ ngữ

- Mùi thơm nhẹ: dìu dịu, dịu nhẹ, thơm


dịu, thơm mát
Hương hoa - Mùi thơm đậm: nồng nàn, ngào ngạt,
ngan ngát, thơm ngát, sực nức, ngọt
ngào, thơm nức

thơm nức, thơm lừng, thơm lựng, thơm


Hương quả chín lừng lựng, thơm phức, ngào ngạt, ngọt
ngào

Hương thơm của đồ ăn thơm phức, thơm lừng, thơm ngậy


Mùi vị Từ ngữ
ngọt lịm, ngọt ngào, ngọt lừ, ngọt lựng, ngọt dịu, ngọt
Vị ngọt
mát
Vị chua chua lè, chua lét, chua loét
Vị cay cay sè (cay xè), cay nồng
Vị mặn mặn mà, mằn mặn, mặn chát
Vị đắng đắng ngắt, đắng nghét
Vị chát chan chát, chát lè, chát xít

You might also like