You are on page 1of 3

TRƯỜNG THPT KIẾN THỤY

DANH SÁCH HỌC SINH XIN PHÚC TRA ĐIỂM THI CUỐI HK II NĂM HỌC 2022 -2023

ĐIỂM ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM TỔNG
STT HỌ VÀ TÊN HS LỚP MÔN THI CHẤM CHẤM Ghi chú
TN NGHE NÓI TL ĐIỂM
LẠI TN LẠI TL

1 Vũ Minh Quân A1 Lịch sử 2.8 5.8 1.0 1.0 6.8 Tô sai mã đề


2 Phạm Quốc Khánh A2 CN 6.5 6.5 0.0 1.5 8.0 Cô Thuỷ nhập nhầm điểm
3 Phạm Thị Thu Trang A8 Địa 0.0 6.0 2.5 2.5 8.5 Không tô mã đề
4 Nguyễn Ngọc Lâm A6 Ngữ văn 8.0 8.5 8.5 Cô Nhàn vào nhầm điểm trong tờ phơi
5 Phạm Gia Khiêm A5 Toán 6.6 6.6 1.5 1.8 8.4 Cô Nhung chấm lần 1, thầy Thành chấm lần 2
6 Nguyễn Thị Mai Phương A6 Toán 7.0 7.0 2.5 3.0 10.0 Thầy Hải chấm lần 1, thầy Thành chấm lần 2
7 Nguyễn Đại Dũng A1 Vật lí 7.0 7.0 2.0 2.5 9.5 Cô Tâm cộng thiếu điểm thành phần
8 Vũ Thị Phương Thảo A2 Vật lí 6.5 6.5 1.3 2.8 9.3 Thầy Đản cộng thiếu điểm thành phần
9 Ngô Thị Loan A2 Vật lí 7.0 7.0 2.8 3.0 10.0 Thầy Quang chấm lần 1, cô Mến chấm lần 2
ĐIỂM ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM TỔNG
STT HỌ VÀ TÊN HS LỚP MÔN THI CHẤM CHẤM Ghi chú
TN NGHE NÓI TL ĐIỂM
LẠI TN LẠI TL

10 Nguyễn Thị Băng Tâm B8 Địa lí 5.8 5.8 1.5 1.8 7.6 Cô Chi chấm sót ý, nhóm Địa chấm lại
11 Nguyễn Thị Tuyết Nga B10 Hoá học 4.5 4.5 1.0 2.0 6.5 Cô Lý vào nhầm điểm tờ phơi
12 Đào Thu Hường B2 Hoá học 6.5 6.5 2.0 3.0 9.5 Cô Dung nhập nhầm điểm
13 Nguyễn Phạm Hoài Nam B3 Hoá học 7.0 7.0 1.0 2.9 9.9 Cô Lý vào nhầm điểm tờ phơi
14 Vũ Lê Trà My B4 Hoá học 6.0 6.0 2.0 2.5 8.5 Cô Lý cộng thiếu điểm thành phần
15 Nguyễn Hữu Nam B4 Hoá học 4.3 4.5 2.9 2.9 7.4 Bị lệch mẫu chấm TN
16 Trần Tài Tuệ C2 Hoá học 6.8 6.8 2.0 2.5 9.3 Cô Tình cộng thiếu điểm điểm thành phần
17 Nguyễn Hoàng Nga C4 Hoá học 6.0 6.0 2.0 2.5 8.5 Cô Lý cộng thiếu điểm thành phần
18 Trần Thị Phương Anh C12 KT&PL 6.5 6.5 1.2 1.4 7.9 Cô Hoàn cộng thiếu điểm thành phần
19 Tăng Thị Hà Phương B10 Lịch sử 6.8 6.8 2.0 2.5 9.3 Cô Huyền cộng thiếu điểm thành phần
20 Tô Thị Minh Khánh B11 Lịch sử 2.3 2.3 2.0 3.0 5.3 Cô Nguyệt cộng thiếu điểm thành phần
21 Nguyễn Thị Hà My B11 Lịch sử 6.5 6.5 2.3 2.5 9.0 Cô Huyền cộng thiếu điểm thành phần
22 Lưu Thị Quỳnh B9 Lịch sử 7.0 7.0 1.8 2.8 9.8 Thầy Cường cộng thiếu điểm thành phần
23 Vũ Hồng Hạnh C11 Lịch sử 6.5 6.5 2.0 2.3 8.8 Cô Huyền cộng thiếu điểm thành phần
24 Phạm Thị Minh Châu C12 Lịch sử 7.0 7.0 2.0 2.3 9.3 Cô Huyền cộng thiếu điểm thành phần
25 Trần Thị Phương Anh C12 Lịch sử 7.0 7.0 2.0 2.3 9.3 Cô Huyền cộng thiếu điểm thành phần
ĐIỂM ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM TỔNG
STT HỌ VÀ TÊN HS LỚP MÔN THI CHẤM CHẤM Ghi chú
TN NGHE NÓI TL ĐIỂM
LẠI TN LẠI TL

26 Nguyễn Công Hiếu C6 CN 6.0 6.0 2.5 3.0 9.0 Cô Cúc cộng thiếu điểm thành phần
27 Bùi Đức Anh C9 CN 6.5 6.5 2,,5 2.5 9.0 Cô Bùi Hà nhập nhầm điểm
28 Vũ Trung Nghĩa B1 Ngữ văn 8.0 8.8 8.8 Cô Nhàn vào nhầm điểm trong tờ phơi
29 Trần Duy Khánh B7 Ngữ văn 6.8 7.3 7.3 Nhóm Ngữ văn chấm lại
30 Nguyễn Vũ Nam Anh B8 Ngữ văn 8.5 9.0 9.0 Nhóm Ngữ văn chấm lại
31 Phạm Uyên Nhi B8 Ngữ văn 7.5 8.0 8.0 Nhóm Ngữ văn chấm lại
32 Ngô Thị Mai Phương B8 Ngữ văn 8.3 8.8 8.8 Nhóm Ngữ văn chấm lại
33 Nguyễn Thị Hạnh B9 Ngữ văn 8.3 9.3 9.3 Cô Dung nhập nhầm điểm
34 Cao Thị Minh Thu C1 Ngữ văn 7.3 8.8 8.8 Cô Bùi Hà nhập nhầm điểm
35 Bùi Hoàng Anh C1 Ngữ văn 8.5 8.8 8.8 Nhóm Ngữ văn chấm lại
36 Đặng Hải Anh C1 Ngữ văn 8.0 8.5 8.5 Nhóm Ngữ văn chấm lại
37 Lê Thị Ngọc Anh C11 Ngữ văn 7.8 8.3 8.3 Nhóm Ngữ văn chấm lại
38 Ngô Phương Thảo C12 Ngữ văn 7.5 8.8 8.8 Cô Bùi Hà nhập nhầm điểm
39 Nguyễn Thị Huyền Trang C12 Ngữ văn 7.8 8.0 8.0 Nhóm Ngữ văn chấm lại
40 Vũ Thuý Hiền C4 Ngữ văn 8.3 8.8 8.8 Cô Khánh Hà cộng thiếu điểm thành phần
41 Cao Thị Vân Anh C4 Ngữ văn 8.5 9.0 9.0 Nhóm Ngữ văn chấm lại
42 Nguyễn Minh Tú C5 Ngữ văn 8.0 8.5 8.5 Nhóm Ngữ văn chấm lại
43 Nguyễn Thị Thu Phương B10 Sinh học 6.5 6.5 2.0 3.0 9.5 Cô Dung nhập nhầm điểm
44 Nguyễn Thị Phương Thảo B10 Sinh học 5.0 5.8 3.0 3.0 8.8 Bị lệch mẫu chấm TN
45 Cao Thị Kim Ngân B10 Sinh học 6.5 6.5 2.7 3.0 9.5 Cô Thơ cộng thiếu điểm thành phần
46 Nguyễn Diệu Anh B11 Sinh học 5.3 5.3 2.0 2.5 7.8 Thầy Long cộng thiếu điểm thành phần
47 Tạ Duy Đạt B4 Sinh học 6.8 6.8 2.5 2.8 9.6 Cô Thơ cộng thiếu điểm thành phần
48 Đặng Thị Nhàn B7 T.Anh 5.0 5.0 1.6 1.9 0.8 1.0 9.5 Cô Đoàn Hương cộng thiếu điểm thành phần
49 Nguyễn Thành Long C1 T.Anh 2.8 2.8 1.7 1.6 1.7 1.8 7.9 Cô Trần Hương cộng thiếu điểm thành phần
50 Hoàng Khánh Huyền C2 T.Anh 3.2 3.2 2.0 1.7 1.8 1.8 8.7 Cô Trần Hương cộng thiếu điểm thành phần
51 Nguyễn Nhật Hạ B4 Toán 6.4 6.4 2.3 2.8 9.2 Thầy Quyền chấm sót ý, thầy Hà chấm lại
52 Lê Yến Nhi B5 Toán 6.4 6.4 1.8 2.0 8.4 Cô Thảo chấm sót ý, thầy Hà chấm lại
53 Đỗ Thị Ngọc Hân B8 Toán 5.8 5.8 1.0 2.0 7.8 Thầy Quyền chấm sót ý, thầy Hà chấm lại
54 Nguyễn Phạm Hoài Vi B4 Vật lí 7.0 7.0 2.3 3.0 10.0 Cô Dung nhập nhầm điểm
55 Nguyễn Đình Cường B4 Vật lí 6.5 6.5 2.6 2.9 9.4 Cô Hạnh chám lần 1, thầy Minh chấm lần 2
ĐIỂM ĐIỂM
ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM ĐIỂM TỔNG
STT HỌ VÀ TÊN HS LỚP MÔN THI CHẤM CHẤM Ghi chú
TN NGHE NÓI TL ĐIỂM
LẠI TN LẠI TL

56 Nguyễn Văn Sơn B4 Vật lí 6.3 6.3 1.7 2.0 8.3 Thầy Minh cộng thiếu điểm thành phần
57 Mạc Như Lâm B5 Vật lí 5.0 5.0 1.2 1.5 6.5 Thầy Minh cộng thiếu điểm thành phần
58 Đặng Thị Nhàn B7 Vật lí 7.0 7.0 1.7 2.7 9.7 Cô Dung nhập nhầm điểm
59 Vũ Văn Bằng B7 Vật lí 4.8 4.8 1.5 1.8 6.6 Thầy Minh cộng thiếu điểm thành phần
60 Nguyễn Hải Vân B8 Vật lí 4.8 5.3 2.4 2.4 7.7 Bị lệch bài chấm TN
61 Nguyễn Thị Ngọc Lan B8 Vật lí 2.5 2.5 0.3 0.5 3.0 Thầy Minh cộng thiếu điểm thành phần
62 Phạm Vũ Anh Khoa C4 Vật lí 6.8 6.8 1.3 3.0 9.8 Cô Tâm chấm sót ý, cô Mến chấm lại
63 Nguyễn Duy Đạt C5 Vật lí 5.8 5.8 2.4 2.6 8.4 Cô Mến cộng thiếu điểm thành phần

Danh sách gồm 63 học sinh có thay đổi điểm sau phúc tra./.

Kiến Thụy, ngày 15 tháng 05 năm 2023

Người lập biểu XÁC NHẬN CỦA BGH

You might also like