You are on page 1of 1

BẢNG THÔNG KÊ ĐỊNH MỨC NHÂN CÔNG/ CHI PHÍ P.

QC

Thời gian thực hiện công việc Văn phòng phẩm Máy móc thiết bị
Thời gian
SL Nhân sự Muc Điện Mục
TT Phòng ban Danh mục công việc Chi tiết danh mục công việc Các bước thực hiện công việc trên 1 Modul thực hiện Giấy A3 Giấy A4 Laptop Máy bàn
thực hiện khac thoại khác
( Đvt: giờ)

1 Modul 1 Modul 1 tủ DB cơ 1 tủ DB điều


1 Kiosk
MSB MDB bản khiển
P.QC TỦ LV TIÊU CHUẨN
Kiểm tra các vật tư điện theo tiến độ hàng về từ P.Cư, kho. 1 4 4 4 3 3
INTEL
Kiểm tra vật tư đầu vào
Kiểm tra các vật tư cơ theo tiến độ hàng về từ P.Cư, kho. 1 2 2 2 2 2

Kiểm tra công đoạn gia công đột, nhấn 1 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4

Kiểm tra công đoạn hàn, mài nguội 1 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15

Kiểm tra gia công cơ khí Kiểm tra công đoạn xử lý 1 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15

Kiểm tra công đoạn mạ 1 0.25 0.25 0.25 0.25 0.25

Kiểm tra công đoạn sơn 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Kiểm tra siết lực, marking 1 1 1 1 1 1

Kiểm tra điện trở tiếp xúc 2 1 1 1 1 1


Kiểm tra nhất thứ
Kiểm tra điện trở cách điện 2 1 1 1 1 1

Kiểm tra chịu đựng điện áp cao 2.5 kV 2 1 1 1 1 1

Kiểm tra ngăn điều khiển 1 1.5 1.5 1 0.5 0.75

Kiểm tra đấu nối dây nối dây nội bộ tủ 1 0.5 0.5 0.4 0.3 0.5
Kiểm tra nhị thứ
Kiểm tra thử điện mạch điều khiển, mạch đo lường, mạch bảo
vệ. 1 1 1 1 0.3 0.5

Kiểm tra micro logic 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2

Kiểm tra ngoại quan tủ 1 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2

Kiểm tra vật tư , thiết bị trên tủ. 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.2

Kiểm tra hoàn thiện Final Kiểm tra thao tác vận hành tủ. 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Kiểm tra tất cả liên động trong tủ. 1 1 1 1 1 1

Kiểm tra check lỗi lần 2 1 1 1 1 1 1

Kiểm tra vệ sinh bên trong tủ 1 0.15 0.15 0.15 0.15 0.15

Kiểm tra vệ sinh bên ngoài tủ 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5
Kiểm tra OUT QC
Kiểm tra chi tiết đóng gói 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Kiểm tra vật tư giao kèm. 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2

Chuẩn bị phiếu bảo hành, PCLSL, PXX, PK List 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8

Chuẩn bị file chia số seri TI cho các tủ theo RCT 1 0.5 0.5 0.5 N/A 0.5

Nhập dữ liệu, hoàn thiện PXX, PK list 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Kiểm tra lần 1 các PXX, PK list với thực tế sản xuất. 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Kiểm tra lần 2 tất cả HS để giao HS. 1 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3
Hồ sơ giao hàng
Tổng hợp lưu hồ sơ, biên bản kiểm tra, bản vẽ 1 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2

Thống kê lỗi sản xuất, thống kê số lượng sản phẩm 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Thống kê, cập nhật tồn tại. 1 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5

Ghi nhận hình ảnh quá trình testting 1 2 2 2 2 2

Tổng hợp hình ảnh quá trình testting 1 1 1 1 1 1

Chuẩn bị nội dung mời họp, lên kế hoạch mời họp gửi các BP 1 1 1 1 1 1
Họp chất lượng liên quan đến
lỗi Tiến hành họp nhóm các BP liên quan, tổng hợp biên bản
thực hiện 1 1 1 1 1 1

Tổng cộng 28.1 28.1 27.5 24.7 25.45

Số lượng theo đơn hàng 4 4 0 0 4

Thời gian thực hiện tối thiểu theo định mức (h) 112.4 112.4 0 0 101.8

Ngày công quy đổi 14.05 14.05 0 0 12.725

Tổng ngày công thực hiện 40.825

You might also like