You are on page 1of 4

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI HỌC KỲ I MÔN TOÁN LỚP 11

BÌNH PHƯỚC Năm học: 2017-2018


Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)


2017
Câu 1. D y
1  cos x
A. D  \   k 2 , k  . B. D  \ k 2 , k  .
    
C. D  \   k 2 , k  . D. D  \   k 2 , k  .
 2  2 
Câu 2.Hàm s y  sin x. 1  cos x  là
2

A. Hàm s chẵn. B. Hàm s lẻ.


C. Hàm s không chẵn, không lẻ. D. Hàm s k ô g ược tính chẵn lẻ.
Câu 3. M, m ượ g g y  sin x  cos x
P  M m
A. P  2 2. B. P  2. C. P  0. D. P  2.
Câu 4.Tìm t t cả các giá tr thực c a m p ươ g ì cos x  m  1 có nghiệm.
A. 1  m  1. B. m  1. C. 0  m  2. D. m  2.
Câu 5.T p nghiệm c ươ g ì cos 4 x  0 là
   
A.   k , k   . B.   k , k   .
2  8 
     
C.   k , k   . D.   k , k   .
8 4  8 2 
3
Câu 6. g ệ ươ g ì tan 2 x  là
3
     
A.   k , k  . B.   k , k   .
6 2  12 2 
 2   
C.   k , k  . D.   k , k   .
 3  3 

Câu 7.Tìm t t cả các giá tr thực c a m phươ g ì 2sin x   2m  2  cos x  2m  3 có nghiệm.


1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
20 20 20 20
Câu 8.T p ng ệ ươ g ì 2cos2 2 x  5cos 2 x  2  0 là
     
A.   k , k   . B.   k 2 , k  .
 6   6 
     
C.   k , k   . D.   k 2 , k  .
 3   3 
Câu 9. 1;2;3;4;5;6 ượ ẵ 3 ô k nhau?
A. 60 B. 120 C. 720 D. 48 .
Câu 10. M t h p ch a các viên bi khác nhau gồm 6 , 9 viên bi xanh và 5 bi vàng. H i có
bao nhiêu cách ch n ra 3 viên bi có cả ba màu?
A. 1140. B. 270. C. 6840. D. 870.
th c sau, công th c nào sai?
n! n!
A. Cnk  . B. Pn  n!. C. Cnk  Cnk n . D. Ank  .
k !(n  k )! (n  k )!
Câu 12. C 7 g
ư g ô g hàng g
A. 1440 B. 720 C. 240 D. 120
Câu 13. C ự 3 ô k ẵ
A. 48 B. 60 C. 360 D. 80
c c a  2  3x  là
6 10
Câu 14. Hệ s c a x trong khai tri n
A. C106 .24. 3x  . B. C106 .24.36 .
6
C. C106 . D. C106 .24.36 .
c c a  a  b
7
Câu 15. ệ a3b 4 gk
A. 20. B. 21. C.35. D. 42.
Câu 16. g ồ g ồ g k ô gg
A. 6. B. 8. C. 12. D. 36.
Câu 17. C g ự 2 ơ 50 A:
ượ g .
11 2 6 12
A. P  A  . B. P  A  . C. P  A  . D. P  A  .
40 15 25 49
Câu 18. gư g g 10
0,75 g g 10 0,85 A: C
g n g g .
A. P  A  0,325. B. P  A  0,6375. C. P  A  0,0375. D. P  A  0,9625.
Câu 19. Trong m t phẳng t Oxy , ư ng tròn (C) : ( x  1)2  ( y  2)2  4 ơ u  (1; 3) .
Ảnh c ư ng tròn  C  qua phép t nh ti ơ u là ư ng tròn
A. (C ') : x 2  ( y  1) 2  4. B. (C ') : ( x  1) 2  ( y  1) 2  4.
C. (C ') : ( x  2) 2  ( y  1) 2  4. D. (C ') : ( x  2) 2  ( y  1) 2  4.
Câu 20. C g u ABC có tâm m O . Phép quay tâm O , góc quay φ bi n tam giác ABC
thành chính n t góc φth a mãn là
A.   60 . 0
B.   900. C.   1200. D.   1800.
Câu 21. Trong m t phẳng t Oxy A  2; 1 Ả c a A qua phép quay tâm O , góc quay
900 là
A. A ' 1;2  . B. A '  1;2  . C. A '  2;1 . D. A '  1; 2  .
Câu 22. sai?
A. Phép d i hình là phép bi n hình bảo toàn khoảng cách gi m b t kỳ.
B. Phép d i hình bi ư g ư ng tròn có cùng bán kính.
C. Phép d i hình bi ư ng thẳ g ư ng thẳng song song ho c trùng v i nó.
D. Phép d i hình bi m thẳng hàng thành ba m thẳng hàng và bảo toàn th tự gi m.
Câu 23. C g ABC g G A’ B’ C’ ượ g BC , CA ,
AB ự G g ABC g A’B’C’ ự g
1 1 2 1
A.  . B. . C. . D.  .
2 2 3 3
 C :  x  1   y  2  4 . Ảnh  C
2 2
Câu 24. g ẳ gt Oxy , ư g
ự I   2; 2  ự g3 ư g ươ g ì
A.  x  1   y  10   36. B.  x  2    y  6   36.
2 2 2 2

C.  x  1   y  10   36. D.  x  2    y  4   36.
2 2 2 2

Câu 25.Các y u t nh m t m t phẳng duy nh t?


A B m phân biệt. B. M m và m ư ng thẳng.
C. ư ng thẳng c t nhau. D. B m phân biệt.
Câu 26.Trong các mệ ệ nào sai?
A. Hai m t phẳng có m m chung thì chúng có vô s m chung khác n a.
B. Hai m t phẳng có m m chung thì chúng có m ư ng thẳng chung duy nh t.
C. Hai m t phẳng phân biệt có m m chung thì chúng có m ư ng thẳng chung duy nh t.
D. Hai m t phẳ g ù g 3 m phân biệt không thẳng hàng thì hai m t phẳ g ù g .
Câu 27.Cho t diện ABCD. G i M g m c a BC , N mn n thẳng AB sao
cho NB  2 NA , P mn n thẳng CD sao cho PC  3PD , S g m c a BD và
QD
MP , Q g m c a SN và AD. Tính t s .
QA
4 3 2 1
A. . B. . C. . D. .
5 4 3 2
A

B S
D
E
P
M

Câu 28.Cho t diện ABCD . G i I , J l ượt thu c các c nh AD, BC sao cho IA  2 ID và
JB  2 JC . G i  P  là m t phẳng qua IJ và song song v i AB . Thi t diện c a m t phẳng  P  và t
diện ABCD là
A. Hình thang. B. Hình bình hành.
C. Hình tam giác. D. Tam giác cân.
B. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
 
Câu 1 a) Giả ươ g ì ượng giác 2cos  3x    1  0.
 3
b) Giả ươ g ì ượng giác 2cos x  sin 2 x  2  0.
2

Câu 2 a) M t l p có 35 h c sinh. C n ch n m i gồm 8 h ự ih oàn c p trên,


g ư g ưk i là các thành viên. H i có bao nhiêu
cách ch n h ự i h i?
b) M t chi c h ựng 22 k ư ư g 7 viên bi màu xanh, 6
5 , 4 viên bi màu tr ng. Ch n ng u nhiên ra 4 viên bi, tính xác su
l ược ít nh t 2 viên bi cùng màu.
Câu 3 Cho hình chóp S . ABCD ABCD là m t hình bình hành tâm O . G i E , F , G l ượt là
g mc n thẳng SA, BC , SD.
) nh giao tuy n d c a hai m t phẳng  SAB  và
b) Ch ng minh r ng EF / /  GAO  .

Hết

You might also like