Professional Documents
Culture Documents
Fa06 PS03V
Fa06 PS03V
Câu 1
Đvt: Tỷ đồng
TT Phương án A B C
1 Mức tăng doanh thu của chính sách sau so 20.80 18.80 14.20
với chính sách trước (tỷ đồng)
2 Tỷ suất lợi nhuận 25% 25% 25%
3 Lợi nhuận tăng thêm do tăng doanh thu 5.20 4.70 3.55
4 Kỳ thu tiền bình quân của doanh thu tăng 45 90 120
thêm (ngày)
5 Vòng quay khoản phải thu tăng thêm 8.0 4.0 3.0
6 Khoản phải thu tăng thêm 2.60 4.70 4.73
7 Đầu tư khoản phải thu tăng thêm 1.95 3.53 3.55
8 Chi phí cơ hội do đầu tư khoản phải thu 0.59 1.06 1.07
9 Tổn thất nợ không thể thu hồi của doanh 5% 10% 15%
thu tăng thêm (%)
10 Tổn thất do nợ không thể thu hồi 1.04 1.88 2.13
11 Tổng thiệt hại 1.63 2.94 3.20
12 Lợi nhuận tăng thêm sau khi trừ thiệt hại
Không có tổn thất 4.62 3.64 2.49
Có tổn thất 3.58 1.76 0.36
a. Trường hợp không có tổn thất do nợ không thể thu hồi chọn phương án D
b. Trường hợp có tổn thất do nợ không thể thu hồi chọn phương án C
a. Nếu giao dịch với Agribank thì lượng tiền mặt tối ưu tương đương 1,456 trđ
Nếu giao dịch với Incombank thì lượng tiền mặt tối ưu tương đương 1,437 trđ
b. Chỉ xét tới chi phí giữ tiền mặt thì chọn Agribank để giao dịch
Câu 3
a. Đvt Số liệu & Tính toán
Lượng tiền mặt tối ưu (C*) Trđ 200
Chi phí cơ hội của việc giữ tiền (k) %/năm 7.50%
Chi phí 1 lần giao dịch (F) Trđ 0.5
Lượng tiền cần thiết cả năm T = C2*k/2F Trđ 3000
Mức bồi hoàn tiềm mặt hàng tuần (T/52) Trđ 57.7
Lưu ý, hàng năm số lần bồi hoàn tiền mặt chỉ là 15
Câu 4
Đvt Số liệu & Tính toán
1 Doanh thu bán chịu (DT) Trđ 30,000
2 Kỳ thu tiền bình quân trước thay đổi ngày 60
3 Kỳ thu tiền bình quân sau thay đổi ngày 30
4 Chi phí cơ hội/ vốn đầu tư khoản phải thu %/năm 12%
5 Lượng khách hàng lấy chiết khấu % 50%
6 Tỷ lệ được chiết khấu % 4%
7 Vòng quay khoản phải thu
7.1 Trước thay đổi vòng 6
7.2 Sau khi thay đổi vòng 12
8 Khoản phải thu
8.1 Trước thay đổi Trđ 5,000
8.2 Sau khi thay đổi Trđ 2,500
9 Khoản phải thu giảm Trđ 2,500
10 Tiết kiệm đầu tư khoản phải thu Trđ 300
a. Lượng tiền mặt hiện tại của CPC là chưa tối ưu.
Số tiền tối ưu cần nắm giữ tương đương 243 trđ
Đvt: Tỷ đồng
D
10.60
25%
2.65
180
2.0
5.30
3.98
1.19
20%
2.12
3.31
1.46
(0.66)