Professional Documents
Culture Documents
B2 XSclc04
B2 XSclc04
8 27 56 46 60
17 39 43 23 25 03
49 35 44
48 42 29
02 16 18
34 10
05 26
Buổi 1
1.1. Các khái niệm cơ bản
+ Kết quả/kết luận (sau) thuộc TK mô tả hay TK suy diễn
+ Phân loại biến
Định tính – Định lượng
Định danh – Thứ bậc – Định lượng
Định danh – Thứ bậc – Rời rạc – Liên tục
Nhị phân – Định danh - Thứ bậc – Rời rạc – Liên tục
+ Phân biệt tổng thể và mẫu, tham số và thống kê, biến và quan sát
1.2. Bảng biểu và đồ thị
+ Cho dữ liệu → chọn loại đồ thị thích hợp/không thích hợp cho dữ liệu
+ Cho bảng dữ liệu → chọn đồ thị biểu diễn bảng đó
+…
Buổi 2
1.3. Thống kê mô tả bằng số
N=13 ; n=6 ;
∑ x i=x 1+ …+ x 13=79 ∑ x i=x 1+ …+ x 6=36
ss
(
ss= 5−
79 2
13 )+…+ 4− (
79 2
13
=? ) ss=( 6−6 )2 +…+ ( 5−6 )2=16
Phương sai σ 2= ❑ 2
s=
16
=3,2
13 6−1
Độ lệch σ =√ ❑ s= √3,2=1, …
chuẩn
Hệ số biến CV = ❑ CV = ❑
❑ ❑
thiên
Khoảng R=9−4=5
biến thiên
Tứ phân vị Q1=q0,25
Vị trí của Q1 là ( 6+1 ) .0,25=1,75
Giá trị: Q1=x 1 +0,75 ( x 2−x 1) =¿
¿ 4 +0,75 ( 5−4 )=4,75
Q2=median=. .
Q3=q0,75
Vị trí của Q3 là ( 6+1 ) .0 , 7 5=5,25
Giá trị: Q3=x 5 +0 , 25 ( x 6 −x5 ) =¿
¿ 7+0 , 2 5 ( 9−7 )=7 , 5