You are on page 1of 17

ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI Họ và tên thí sinh:

BTVN THỰC HÀNH PHẦN MỀM


CLB NGHIỆP VỤ SƯ PHẠM MATHTYPE VÀ GEOGEBRA Môn
KHOA TOÁN TIN học: TOÁN
(Đề có 11 trang) (Đề có 50 câu trắc nghiệm)

Mã đề thi 104

Lưu ý: Đề được soạn với mục đích thực hành phần mềm, vì vậy các câu hỏi không theo một ma
trận đề nhất định. Khoảng 8 câu hỏi sẽ có ít nhất 1 hình vẽ để các thành viên thực hành vẽ hình.

NỘI DUNG ĐỀ
Câu 1. Từ một nhóm có 6 người có bao nhiêu cách chọn ra các nhóm mới sao cho các nhóm có ít
nhất 5 người?
1 3;
A. 5. B. 6. C. 7. D. 36. Câu 2. Cho cấp số cộng có 1 6

u d = = . Tính 13 u .

143
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6. Câu 3. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng

xy z −+− = =
d − . Véc tơ nào sau đây
:
12 3
không phải là véc tơ chỉ phương của đường thẳng d?

   
A. a( ) −1;2;3 . B. a ( ) 3; 6; 9 − − . C. a( ) 1; 2; 3 − − . D. a ( ) −2;4;3 .

Câu 4. Đường cong như hình vẽ bên là đồ thị hàm số của hàm số nào dưới đây?
A. 3 2
yxx =− − − 3 1. B. 3 2

yx x =− − 3 1.
C. 3 2
yx x =− + + 3 1. D. 3

yx x =−+ 3 1.

Câu 5. Cho hàm số bậc ba y fx = ( ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực của

phương trình f x( ) =1:

A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.

Câu 6. Diện tích mặt cầu bán kính bằng R r = 2 là:


A. 2 2π R . B. 8πrR . C. 2 4π r . D. 4πrR . Câu 7. Tập xác định D của hàm số ( ) 5


yx2

= − là:

A. D R = \ 2{ }. B. D R = .

C. D = +∞ ( ) 2; . D. D = +∞ [2; ).

2 6

= 4 () ( ) f x f x dx − −
và1 −
∫ ∫ bằng:
Câu 8. Biết rằng
f x dx () 2 −= . Khi đó
[]
∫ f x dx () 5

1 6 2

A. 15. B. -1. C. 1. D. 25. Câu 9. Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với
mọi số dương x, y ?
.
⎛⎞
y
⎜⎟=−
⎝⎠
x
A. log log a a ( ) x y y
⎛⎞
⎝⎠ ⎜ ⎟ =− +
xxa
⎛⎞
⎜⎟= yy⎝⎠
log log a
C. loga
x
xy
⎛⎞
. D. log log log a aa
⎜⎟=−
x .
xy y
. B. log log log a aa ⎝⎠
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số 13x y = .

13 x
A.

y′ = . B. 1 .13x y x ′ = . C. ln13.13x y′ = . D. 13x y′ = . ln13

Câu 11. Cho biểu thức 4 3 4 5 P xx = với x > 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.
2
3
P x = . B. P x 2 = . C. 20
P x = . D. 20
Px=.
1 19 31


Câu 12. Nghiệm của phương trình 2 2 2 2 x x = là:
A. -2. B. 2. C. -4. D. 0.

Câu 13. Nghiệm của phương trình log 2 3 2 ( ) x − = là:

A. x = 6 . B. x = 8. C. x =12 . D. x =10 . () ( ) 42
f x ax bx c a b c =++ ∈ , ,  y fx

=()

Câu 14. Cho hàm số . Đồ thị của hàm số như hình vẽ bên.

4 30 f x( ) − =
Số nghiệm của phương trình là :

A. 2. B. 0. C. 4. D. 3. Câu 15. Cho hàm số bậc bốn y fx = ( ) có đồ thị là đường cong

1
trong hình bên. Số nghiệm thực của phương trình ( ) 2 f x = là:
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
3

f x gx x + = 3 d 10
⎡⎤ ∫⎣ ⎦ đồng
Câu 16. Cho f , g là hai hàm liên tục trên [ ] 1;3 thỏa điều kiện () () 1

3 3

2 d6 f x gx x − =
⎡⎤ ∫⎣ ⎦ . Tính () ()
thời () () f x gx x + d
∫⎣ ⎦ .
1
⎡⎤ 1

A. 9. B. 6 . C. 8 . D. 7 .
2

2 d ax b x +
∫.
Câu 17. Tính tích phân ( )
1

A. a b + . B. 3 2 a b + . C. a b + 2 . D. 3a b + . Câu 18. Cho hai số phức z i = +1 3

và w i = +1 . Môđun của số phức z w. bằng:

A. 2 5 . B. 2 2 . C. 20. D. 8. Câu 19. Cho hàm số y fx = ( ) liên tục trên  và có bảng

1
biến thiên như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình ( ) 0

2 fx m− = có đúng hai nghiệm phân biệt.


⎡=
m
0
0
A. m < −3 . B. 3

⎡=
m
⎢⎢ < − . D. 3
⎣ 2
m m<−.
⎢ . C. 32
⎣<− m

Câu 20. Điểm M trong hình vẽ bên dưới biểu thị cho số phức z. Tìm số phức đối của số phức
liên hợp z?

y
M
3

x
2 O

π dx
A. 3 2. + i B. 2 3. − i C. − +2 3.i D. 3 2. − i Câu 21. Tìm − −+ cos 5x 2 ( ) ∫.

1 ( ) sin(5 2)
A. Fx x C ( ) 5sin(5 2) = −+ . B. 5

F x xC =− − + .
1 ( ) sin(5 2)
C. 5
F x xC = −+ . D. Fx x C ( ) 5sin(5 2) =− − + .

Câu 22. Cho hình lăng trụ đứng ABC A B C . ′′′ có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm

của AA′ (tham khảo hình vẽ).

Khoảng cách từ M đến mặt phẳng ( ) AB C′ bằng:

2
A.
a 21
. B.
a 2
. C.
a 21
. D.
4 7 2 a
. 14
Câu 23. Cho khối nón có chiều cao bằng h và bán kính đáy bằng r . Tính thể tích khối nón. A. 2
1
V rh = π . B. 3
1
V rh = π . C. 2

V rh = π . D. 3 V rh = 2π .
3
3

Câu 24. Tính thể tích hình trụ có bán kính đáy bằng 4 và chiều cao bằng 4 2 . A. π.128 . B. π.64

2 . C. 32π . D. 32 2π . Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng 11 1

xyz −+==
d − , 21
:
1 12 xy z − :
d = = . 121

Đường thẳng d đi qua A( ) 5; 3;5 − lần lượt cắt 1 d , 2 d tại B và C. Độ dài BC là: A. 19 .

B. 19. C. 3 2 . D. 2 5 . Câu 26. Trong không gian Oxyz cho điểm A( ) 1;2;3 và mặt phẳng ( ) Pxyz

: 30 ++−= và ( ) α :2 3 1 0 xy z − + −= . Viết phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với ( )

P,( ) α.

A. 4 3 70 xy z −− += . B. 4 3 20 xy z ++ −= .

C. 3 2 40 x yz − −+= . D. −+ − + = xyz 4 3 20

Câu 27. Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu.
A. 2 22
xyz xyz ++−+ ++= 4 6 2 14 0 . B. 2 22

xyz xyz ++−+ ++ = 8 2 2 62 0 .

C. 22 2 3 2 4 6 2 60 xy z xyz + + − + + −= . D. 2 22

xyz xyz + + − + + −= 4 8 2 60 .

=+⎪
⎧ ⎨ =− +
xt
12
dy t
Câu 28. Trong không gian O xyz , gọi H abc ( ) : 2
; ; là giao điểm của đường thẳng ⎪
⎩=−
zt
và mặt phẳng ( ) P z: 20 − = . Tính giá trị của biểu
3

thức T abc =++ . A. T =1. B. T = 4 .

C. T = 2 . D. T = 3.
Câu 29. Có 4 học sinh muốn tham gia sự kiện từ thiện vào hai ngày cuối tuần, họ có thể chọn tham
gia vào thứ bảy hoặc chủ nhật. Tính xác suất để vào cả hai ngày thứ bảy và chủ nhật có ít
nhất một học sinh tham dự.
3 7 1 5
A. 8. B. 8. C. 8. D. 8.
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ bên). Khoảng cách
từ C đến mặt phẳng ( ) SBD bằng:

21 . a 2 . a 21 . a 21 .
A. 14 B. 2 C. 7 D. 28a
2

y −=
x + với m là tham số thực. Giả sử m0 là giá trị dương của tham số
Câu 31. Cho hàm số xm8

m để hàm số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ ] 0;3 bằng −3. Giá trị m0 thuộc khoảng nào
trong các khoảng cho dưới đây?

A. ( ) 2;5 . B. ( ) 1;4 . C. ( ) 6;9 . D. ( ) 20;25 . Câu 32. Tập nghiệm của bất phương

log 2 log 9
trình ( ) 2
22 4x

x + < chứa tập hợp nào sau đây?

3
A. ;6
⎛⎞⎜⎟ 3
⎝ ⎠ . B. ;6

⎛⎞⎜⎟ 1
⎝ ⎠ . C. ( ) 1;5 . D. ;2
2 2
⎛⎞⎜⎟
⎝ ⎠. 2
a

xx−=
∫ . Hãy tính
Câu 33. Có hai giá trị của số thực a là 1 a , 2 a ( 1 2 0 < < a a ) thỏa mãn ( )
2 3d 0
1

⎛⎞
aaaT
3 3 log a
=++ ⎜ ⎟
⎝ ⎠.
122
2
1

+=
A. T = 26 . B. T =12 . C. T =13 . D. T = 28 . +. Tổng phần thực và phần ảo

của z có dạng 2
3iz
Câu 34. Cho xi
+. Tính abcd +++ ? cx
ax b
d
+
3
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 35. Cho tứ diện ABCD với 2

AC AD = , CAB DAB  = =°  60 , CD AD = . Gọi ϕ là góc giữa

hai đường thẳng AB và CD. Chọn khẳng định đúng về góc ϕ .


3
A. 4
1
cosϕ = . B. 30° . C. 60° . D. 4 cosϕ = .

Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh bằng a . Hình chiếu của S lên mặt
phẳng đáy là trung điểm H của đoạn thẳng AD . Gọi M là điểm thuộc cạnh AB sao cho
1
4
ˆ
BM AB = . Hãy tính khoảng cách giữa SM và BC biết ABC = ° 60 và diện tích 2

32
tam giác SAD bằng a
. 4

210
A.
a 3 210
. B.
a 3 210
. C.
a 210
. D.
35 35 70 a
. 70

Câu 37. Cho hình chóp S ABCD . có đáy ABCD là hình vuông tâm O, BD a = . Hình chiếu

vuông góc H của đỉnh S trên mặt phẳng đáy ( ABCD) là trung điểm OD . Đường

thẳng SD tạo với mặt đáy một góc bằng 60° . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp

S ABCD . nhận giá trị nào sau đây?


. a . a . a
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. a.. Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A( )

1;0;0 , B( ) 0;2;0 , C( ) 0;0;3 . Đường thẳng đi qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC ,
song song với mặt phẳng ( ) Oxy và vuông góc với AB .

A. xt . B. xt yt
13 98 13
⎧ = − ⎪⎪⎪ 40 ⎧ = − ⎪⎪⎪ 98
2
⎨ =− + y t ⎨ =− + 40 2 .
49 49
⎪⎪ = − ⎪ ⎪⎪ = ⎪
⎩z 135 98 ⎩z 135 98

C. 40 . D. x t 98
⎧ = + ⎪⎪⎪
13 yt 13 40
2 ⎨=+ 2
⎧ =− − ⎪⎪⎪ yt
x t 98
⎨=+ .
49 49
⎪⎪ = ⎪ ⎪⎪ = ⎪
⎩z 135 98 ⎩z 135 98

Câu 39. Cho hàm số ( ) 4 22

yx m x m m = − + + ++ 21 2 có đồ thị (C). Gọi A, , B C là 3 điểm cực trị

của (C) và m m= 0 là giá trị thoả mãn các điểm cực trị đó nằm trên các trục toạ độ.
Hỏi m0 gần với giá trị nào nhất trong các giá trị dưới đây?
A. −1. B. −3 . C. 4. D. 5.
mm

Câu 40. Cho bất phương trình: 1 1 22 ⎛ ⎞⎛ ⎞ + ≤ +− + − ⎜ ⎟⎜ ⎟


( )( ) 2 1 11 ⎝ ⎠⎝ ⎠ với m là tham

2 22 x x xx

số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn [0;2021] để bất phương trình có
nghiệm.
A. 2020. B. 2022. C. 2021. D. 1. Câu 41. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên

=+
[ ] 1;2 và thỏa mãn f (2 0, ) = 12 3 f x dx ′
∫ và ( )

2
2 52 2
fx 53 2
ln dx ln .

+ ∫ Tính tích phân ( )

()() x=− + f x dx.


2
∫ 1

1 1 12 2 ( )
1

32
A. 2ln
3 ln 33
+ . B. 2. C. 2ln
33
− . D. 2ln
43 42
+.42


Câu 42. Cho hàm số y fx = ( ) xác định và liên tục trên  , đồ thị của hàm số y fx = ( ) như hình

vẽ.

Giá trị lớn nhất của hàm số y fx = ( ) trên đoạn [ ] −1;2 là:

A. f ( ) 1 . B. f ( ) −1 . C. f ( ) 2 . D. f ( ) 0 .
Câu 43. Cho hình chóp S ABCD . có đáy là tam giác vuông cân tại A với AB a = . Gọi α = (( ),( ))

SAB SBC ; β = (( ),( )) SAC SBC . Có 1

α = ;3
cos cos
2 4 β = . Biết rằng hình
chiếu H của S xuống đáy nằm trên cạnh BC . Hãy tính VS ABC . .

3
A. 15 3
− 3
a . B. 15 3

− 3
a . C. 15 2

− 3
a . D. 15 3
2 12 12

a . 3

Câu 44. Xét số phức z thỏa mãn z iz i +−+ −− = 2 4 7 6 2. Gọi m M, lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá

trị lớn nhất của z i − +1 . Tính PmM = + .

5 2 2 73
A.
+
P = . B. P = + 5 2 73 .
2
5 2 73
C.
+
P = . D. P = + 13 73 .
2
Câu 45. Cho hình chóp S ABCD . có đáy ABCD là hình thang cân, 2 AD = , AB a = , BC = 2 ,

CD a = 2 . Hai mặt phẳng ( ) SAB và SAD cùng vuông góc với mặt phẳng ABCD . Gọi M , N lần

lượt là trung điểm của SB và CD . Tính cosin góc giữa MN và ( ) SAD , biết 3 3

thể tích khối chóp S ABCD . bằng a


.4
10 3 210
A. 5 . B.
310
20 . C.
310
20 . D.
10 .

Câu 46. Cho hàm số bậc ba ( ) 2 3 f x xx =− − . Tìm m sao cho phương trình 22 22 0 + − ++− = fx

m m fx ( ) ( ) có 4 nghiệm phân biệt?

4 ;0
⎛⎞− . B. 27
⎜⎟−
⎛⎞−
104 60 6 4 4 2;
A. 27 ⎝ ⎠
⎜⎟
⎝ ⎠.

⎛⎞ ⎛⎞ − ∪⎜ ⎟ ⎝ ⎠ 4 ;0
−− ⎜⎟ ⎝ ⎠. D. 27
104 60 6 4 4 4 2; ;0
C. 27 27 ⎧⎪ + > ⎪⎪
⎨>
Câu 47. Cho x , y , z là các số thực thỏa mãn:
3x 0 x
y ⎢⎥
3 +5y+4z 0 ⎡⎤− ⎣ ⎦.

⎪⎛⎞ + + + + + + + =+ + + ⎜ ⎟ ⎪ 1 3 log 10x 4 2 10 28 26 4z log 3 3


⎪ ⎩⎝⎠ 22

() 2 22 2 2 2

xy y z x xy y x y z
22

Có bao nhiêu số thực m m ∈− ∈ [ 2021;2021 ,2 ]  thỏa mãn để phương

trình sau: log 1010x 410 150z log 1010x 16 6 4 ( )( ) + + += + y m có nghiệm


là:

A. 3970. B. 3971. C. 3972. D. 3973. Câu 48. Cho hàm số f x( ) > 0 thỏa mãn ()

() ( )
2
2

f x fx f x
ex x x
2'
..

⎡ ⎤ ⎣ ⎦ − =− , ∀ ∈x ( ) 0;1 . Biết rằng



x

11
⎛⎞ =
22f ⎜⎟ ⎝ ⎠ . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
1 11
A.
⎛⎞<<⎜⎟ 1 11
5 44 f ⎝ ⎠ . B.

⎛⎞<<⎜⎟
6 45 f ⎝⎠.
1 11
C.
⎛⎞<<⎜⎟ 110 ⎛⎞<<⎜⎟
4 43 f ⎝ ⎠ . D. 45f ⎝⎠.

Câu 49. Cho hàm số y fx = ( ) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ sau:

Số nghiệm của phương trình 2e1


() ( ) x f f + = là:

A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 50. Cho hai số phức 1z , 2 z thoả mãn 1 2 z z = = 2, 3 . Gọi M , N là các điểm biểu diễn cho 1z

và 2 iz . Biết MON = ° 30 . Tính 2 2

12 Sz z = + 4 .

A. 5 2 . B. 3 3 . C. 4 7 . D. 5 .

You might also like