Professional Documents
Culture Documents
• Số lượng: # 20 khóa/năm
Thang đo
• Học viên: 500-800 lượt người/năm khách quan
+
Mô hình
• Lượng giá sơ bộ: tốt nhân quả
• Hoạt động CTCL + ATNB chưa mạnh
Phương pháp
giảng dạy của GV
H2
H3
H12
+ Hài lòng của học viên
đối với CTĐT
H7
+ Áp dụng KT, kỹ năng
đã học vào CTCL
H9
Yếu tố động viên H10
việc áp dụng Giới Nhóm tuổi
MaxR
CR AVE MSV (H) AD ND PP HC TG DV HL
AD 0,914 0,781 0,663 0,920 0,884
ND 0,900 0,694 0,626 0,954 0,664 0,833
PP 0,875 0,700 0,626 0,966 0,633 0,791 0,837
HC 0,919 0,792 0,458 0,976 0,514 0,581 0,586 0,890
TG 0,911 0,837 0,458 0,981 0,581 0,550 0,647 0,677 0,915
DV 0,918 0,788 0,480 0,985 0,684 0,546 0,563 0,539 0,564 0,888
HL 0,934 0,826 0,663 0,988 0,814 0,706 0,664 0,622 0,601 0,693 0,909
Coefficientsa Coefficientsa
Collinearity Statistics Collinearity Statistics
Model Tolerance VIF Model Tolerance VIF
1 DV .486 2.058 1 DV .377 2.649
TG .367 2.722 TG .366 2.734
HC .412 2.426 HC .400 2.497
PP .223 4.482 PP .223 4.483
ND .259 3.865 ND .222 4.510
a. Dependent Variable: HL HL .254 3.944
a. Dependent Variable: AD
(*) Hoàng trọng: VIF < 10