Professional Documents
Culture Documents
HK1 2022-2023
n
n2 q
Câu 1: Cho chuỗi . Mệnh đề nào sau đây đúng?
n 1 n3
A. Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi 1 q 1
B. Nếu 1 q 1 thì chuỗi trên phân kỳ
C. Chuỗi trên hội tụ khi và chỉ khi q 0
D. Chuỗi trên hội tụ với mọi q
n
2n 2 n 1
Câu 2: Chuỗi hội tụ khi và chỉ khi
n 1 pn2 3
A. p 2 p 2 B. p 2 C. p 2 D. p 2 p 2
1 1 1
S1 1
1.4 4.7 (3n 2)(3n 1)
2
1 4 9 n
S2
3 9 19 2n2 1
Chọn khẳng định đúng.
A. S1 và S2 hội tụ B. S1 hội tụ, S2 phân kỳ
C. S1 phân kỳ, S2 hội tụ D. S1 và S2 phân kỳ
1 2 3 n
S1 2
2 5 10 n 1
3 5 7 2n 1
S2
2 2 32 32 4 2 4 2 52 n 1
2
n 2
2
n2 1
Câu 5: Chuỗi đan dấu ( 1)n hội tụ khi và chỉ khi
n 1 n n 2
A. 2 B. 2 C. 1 D.
( 1)n
Câu 6: Cho chuỗi đan dấu . Mệnh đề nào sau đây đúng?
n 1 n 2
Trang 1 / 5
A. Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
B. Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối.
C. Chuỗi trên phân kỳ.
D. Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ.
3n
Câu 7: Cho chuỗi đan dấu ( 1)n arctan . Mệnh đề nào sau đây đúng?
n 1 2n 1
A. Chuỗi trên phân kỳ.
B. Chuỗi trên hội tụ nhưng không hội tụ tuyệt đối.
C. Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối nhưng không hội tụ.
D. Chuỗi trên hội tụ tuyệt đối.
1 1
Câu 8: Chuỗi 2 hội tụ khi và chỉ khi
n 1 n n1
A. 3 và 0 B. 3 và 0
C. 3 và 0 D. 3 và 0
1
Câu 9: Bằng cách so sánh với chuỗi , kết luận nào sau đây đúng?
n 1 n
5n 1 n 1
A. Chuỗi hội tụ. B. Chuỗi hội tụ.
n 1 n2 1 n 1 n( n 1)
n2 3n 1 10n2 2n 1
C. Chuỗi 4 phân kỳ. D. Chuỗi phân kỳ.
n 1 n 1 n 1 n2 ( n 1)
Câu 10: Cho hai chuỗi số dương u n (1) và v n (2) thỏa un vn với mọi n.
n 1 n 1
Câu 11: Cho chuỗi số dương u n . Giả sử lim n nn C . Trong điều kiện nào sau
n
n 1
Nội dung câu hỏi nhóm (Từ câu 12 đến câu 14)
Cho hàm hai biến số z x 3y 2 với điều kiện 10 x2 y2 0 và hàm Lagrange
là L( x ; y ) ( x 3 y 2) x2 y2 ) . (10
Câu 12: Vi phân cấp hai của hàm L( x; y) là
Trang 2 / 5
2
A. d L( x ; y ) 2 dx 2 2 dy 2 2
B. d L( x ; y ) dx 2 dy 2
2
C. d L( x ; y ) 2 dx 2 2 dy 2 2
D. d L( x ; y ) dx 2 dy 2
Nội dung câu hỏi nhóm (Từ câu 15 đến câu 17)
Cho hàm hai biến số f (x; y) x3 y3 3xy 4.
Câu 15: Khẳng định đúng là
A. df ( x ; y ) (3 x 2 3 y )dx (3 y 2 3 x )dy
B. df ( x ; y ) (3 x 2 3 y )dx (3 y 2 3 x )dy
C. df ( x ; y ) (3 x 2 3 y )dx (3 y 2 3 x )dy
D. df ( x ; y ) (3 x 2 3 y )dx (3 y 2 3 x)dy
Nội dung câu hỏi nhóm (Từ câu 18 đến câu 19)
Cho chuỗi số
n 2 n
3 3 3 3
n 1 5 5 5 5
Tổng riêng thứ n của chuỗi:
2 n
3 3 3
Sn
5 5 5
Câu 18: Chọn khẳng định đúng.
Trang 3 / 5
n n
3 3 3 3
A. Sn 1 B. Sn 1
2 5 5 5
n n
2 3 1 3
C. Sn 1 D. Sn 1
5 5 5 5
Nội dung câu hỏi nhóm (Từ câu 20 đến câu 21)
Cho chuỗi số
n 2 n
4 4 4 4
n 1 3 3 3 3
Tổng riêng thứ n của chuỗi số:
2 n
4 4 4
Sn .
3 3 3
Câu 20: Chọn khẳng định đúng.
n n
4 1 4
A. Sn 4 1 B. Sn 1
3 4 3
n n
1 4 4
C. Sn 1 D. Sn 41
3 3 3
Nội dung câu hỏi nhóm (Từ câu 22 đến câu 23)
1
x3
Cho tích phân suy rộng J dx.
0
ln tan x 1
Câu 22: Tích phân J cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
1 1 1 1
x x2 x3 1
A. I dx B. I dx C. I dx D. I dx
0
x 0
x 0
x 0
x
Nội dung câu hỏi nhóm (Từ câu 24 đến câu 25)
Trang 4 / 5
x3 3x 5
Cho tích phân suy rộng J dx , 3.
3
x 4x3 1
Câu 24: Tích phân J cùng tính hội tụ với tích phân nào sau đây?
x3 3x 5 x
A. I dx B. I dx C. I dx D. I dx
3
x 3
x 3
x 3
x3
Trang 5 / 5