Professional Documents
Culture Documents
HSG-ERP-GD2 DS080 HSG-WMS49 HSG - Ghép kiện v0.1
HSG-ERP-GD2 DS080 HSG-WMS49 HSG - Ghép kiện v0.1
Người duyệt:
Kiểm soát tài liệu
Người duyệt
Tên Vị trí
ii
Mục lục
iii
Mô tả yêu cầu nghiệp vụ (Business Needs Descriptions)
Tham khảo tài liệu: HSG-ERP-GD2 RA030. HSG-WMS49 HSG - Ghép kiện v0.1
Đường dẫn: ….
HSG – Ghép kiện: là form cho phép người dùng thực hiện để ghép nhiều tép băng
(Lot) khác nhau vào cùng 1 kiện.
Ghép kiện
Xoá kiện
In nhãn kiện
1
Mô tả form HSG – Ghép kiện (Form Descriptions)
Tên form
HSG – Ghép kiện
Đơn vị sử dụng
Form này được sử dụng tại công đoạn ghép kiện – xẻ băng
2
Thông tin các trường thông tin của form chính (HSG – Ghép kiện)
Field name Description Optional/ Enter method/ Data source Data Type Defau
Required lt
value
Tham số
Inventory Org Mã kho Required Chọn 1 Org code để thực hiện ghép kiện LOV N/A
Chỉ hiển thị các Org Code nằm trong OU đang đứng
N: Inventory > Set up > Organizations > Organization Code
3
Field name Description Optional/ Enter method/ Data source Data Type Defau
Required lt
value
Sub Subinventory Required Subinventory LOV N/A
Chỉ hiển thị các Subinventory nằm trong Organization đang đứng.
4
Field name Description Optional/ Enter method/ Data source Data Type Defau
Required lt
value
Locator Locator Required Tồn kho tại Locator LOV N/A
Chỉ hiển thị các Locator nằm trong Subinventory đang đứng
Dây chuyền Mã dây chuyền sản xuất Required Chọn mã dây chuyền sản xuất tồn tại trong Mã kho LOV N/A
Lệnh sản xuất Lệnh sản xuất Required Chọn lệnh sản xuất tồn tại trong Mã kho LOV N/A
Mã item Mã item Optional Mã item tồn tại trong Lệnh sản xuất Varchar N/A
Tên tiếng Anh Tên tiếng Anh của kiện Optional Tên tiếng Anh của kiện Varchar / N/A
LOV
Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Optional Tiêu chuẩn kiện thành phẩm Varchar N/A
5
Field name Description Optional/ Enter method/ Data source Data Type Defau
Required lt
value
Trạng thái độ dày Trạng thái độ dày Optional Trạng thái độ dày: LOV N/A
- Độ dày BMT
- Độ dày TCT
- Độ dày APT
- Null
Loại hoá chất phủ Loại hoá chất phủ Required Loại hoá chất phủ: LOV N/A
- Anti
- Cromic
- Dầu
- Cromic + Dầu
- Cromic + Anti
- Anti + Dầu
- Không phủ
Trưởng ca/Người Trưởng ca / Người kiểm tra Optional Trưởng ca / Người kiểm tra Varchar N/A
K.Tra
Mã tiêu chuẩn và Mã tiêu chuẩn và sản phẩm Required Mã tiêu chuẩn và sản phẩm (Dùng dấu $ để tách mã tiêu chuẩn và sản Varchar N/A
SP
phẩm)
6
Field name Description Optional/ Enter method/ Data source Data Type Defau
Required lt
value
Loại nhãn Loại nhãn in Required Loại nhãn in LOV N/A
Đơn vị in nhãn Đơn vị in nhãn Required Đơn vị in nhãn Varchar/ LOV N/A
Mã đơn vị Mã đơn vị/ Mã kho (Org) Required Mã đơn vị/ Mã kho (Org) LOV N/A
Quy cách Quy cách kiện Required Quy cách kiện Varchar N/A
Ngày tạo kiện Ngày tạo kiện Required Ngày tạo kiện DD/MM/ N/A
YYYY
Khối lượng Gross Khối lượng Gross Optional Khối lượng Gross Number N/A
Người kiểm tra Người kiểm tra Optional Người kiểm tra Varchar N/A
Quy cách kiện Quy cách kiện hiển thị trên tem Required Quy cách kiện hiển thị trên tem: Varchar / N/A
LOV
- Quy cách kiện
- Mã in vi tính
7
Field name Description Optional/ Enter method/ Data source Data Type Defau
Required lt
value
Thông báo Thông báo Thông báo kết quả ghép tép băng vào kiện Varchar N/A
8
Mô tả chức năng Ghép kiện
9
Mô tả chức năng Tạo LPN kiện
10
Mô tả chức năng Xoá kiện
11
Mô tả chức năng In nhãn kiện
12
THIẾT KẾ KỸ THUẬT (TECHNICAL DESIGN)
Technology
Technical Components
Thiết kế dữ liệu
Object SQL
Table HSG_KIEN_HEADERS_ALL_TRA
NG
HSG_KIEN_LINES_ALL_TRANG
Constrain
t
Sequence HSG_KIEN_HEADER_TRANG_S
HSG_KIEN_LINE_TRANG_S
Alias
O Alias
b
j
e
c
t
1
2
3
4
5
6
7
8
13
9
10
Block
Lable I Refe
t r to
e
m
1
2
3
4
Form
Form name
HSG_FRM_KIEN_LPN
File Form
(.fmb)
PL/SQL Packages
Package Subprogram
name
reset_thang
hsg_wms_lp transfer_lpn_from_
n_pkg combine
xxff_general split_qr_code_text
_api_crp2
hsg_mfg_pro create_exported_ite
duct_pkg m2
14
Public API (Rà soát lại các tài liệu chưa có bổ sung pck)
Private API
15
Open and Closed Issues
Open Issues
STT Vấn đề Giải pháp xử lý Nhân sự phụ trách Ngày hoàn thành dự kiến
Closed Issues
STT Vấn đề Giải pháp xử lý Nhân sự phụ trách Ngày hoàn thành dự kiến
16