You are on page 1of 22

22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
1 4830001 Mai Thiệu Ái Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
2 4850001 Đặng Minh An Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
3 4850003 Đậu Minh An Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 NV-4 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-4 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
4 4850004 Đỗ Nguyễn Trường An Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
5 4850005 Đoàn Nguyễn Trúc An Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
6 4850006 Hà Thị Thanh An Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
7 4850011 Nguyễn Lê Hà An Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
8 4850014 Nguyễn Thanh Thuỳ An Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
9 4850015 Phạm Dương Thanh An Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 575 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
10 4850018 Phan Hoàng An Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
11 4850019 Phùng Minh Ngọc An Luật Chất lượng cao NV-2 NV-3 NV-4 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
12 4850021 Trần Ngọc Xuân An Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
13 4850025 Nguyễn Quỳnh Thiên Ân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
14 4830002 Nguyễn Vũ Thiên Ân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
15 4850026 Phạm Hoàng Ân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
16 4850027 Trần Tuyết Ân Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
17 4850031 Bùi Quỳnh Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
18 4830003 Bùi Quỳnh Anh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
19 4850037 Đặng Phan Hồng Anh Luật Chất lượng cao NV-5 NV-1 NV-2 NV-3 NV-4 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-4 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
20 4850042 Đào Quỳnh Anh Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
21 4850046 Đỗ Ngọc Tâm Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
22 4850048 Dương Hải Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
23 4850055 Lại Thị Thúy Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-2 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
24 4850058 Lê Minh Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
25 4850060 Lê Nguyễn Đức Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
26 4850063 Lương Phan Hải Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
27 4850066 Mai Phương Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
28 4850067 Mai Thị Phương Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 335 Trúng tuyển NV-2 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
29 4850069 Nguyễn Bảo Quốc Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
30 4850073 Nguyễn Hà Trúc Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
31 4830009 Nguyễn Huỳnh Xuân Anh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
32 4850074 Nguyễn Lê Ngọc Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
33 4850079 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 505 Trúng tuyển NV-2 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
34 4850081 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-3 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
35 4850082 Nguyễn Phan Quỳnh Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 620 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
36 4850088 Nguyễn Thị Vân Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
37 4850090 Nguyễn Thụy Phương Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
38 4850096 Nguyễn Yến Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
39 4850100 Phạm Nam Anh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
40 4850107 Phan Trần Ngọc Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
41 4850112 Trần Bùi Minh Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
42 4820006 Trần Nguyễn Mai Anh QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
43 4830016 Trần Thị Vân Anh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - TOEIC quốc tế 860 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
44 4850124 Trương Thị Minh Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
45 4850125 Từ Phương Anh Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
46 4850126 Võ Hải Anh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
47 4830020 Hoàng Thị Hải Băng Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
48 4850140 Cao Văn Gia Bảo Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 505 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
49 4850143 Huỳnh Trần Mai Bảo Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 8 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
50 4850145 Nguyễn Chí Bảo Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 585 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
51 4850146 Nguyễn Đặng Quốc Bảo Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
52 4830023 Nguyễn Hữu Quốc Bảo Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
53 4850147 Phạm Nguyễn Gia Bảo Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
54 4850156 Đặng Công Bình Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
55 4850159 Lê Thanh Bình Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 455 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
56 4830026 Quảng Gia Bình Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
57 4850167 Bùi Nguyễn Minh Châu Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
58 4850168 Đỗ Nguyễn Minh Châu Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
59 4850172 Huỳnh Ngọc Bảo Châu Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Pháp - TCF Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
60 4850178 Nguyễn Đặng Hà Châu Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
61 4850181 Nguyễn Lê Bảo Châu Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
62 4850182 Nguyễn Minh Châu Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Pháp - DELF Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
63 4850184 Nguyễn Phạm Bảo Châu Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 500 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
64 4820011 Nguyễn Phan Thùy Châu QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
65 4830028 Phạm Minh Châu Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
66 4850191 Bùi Yến Chi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
67 4850192 Hồ Khánh Chi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
68 4850204 Trương Tuệ Cơ Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
69 4850206 Phạm Hữu Cường Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
70 4850208 Lê Ngọc Linh Đan Luật Chất lượng cao NV-4 NV-2 NV-3 NV-1 NV-5 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
71 4830031 Trần Yên Đan Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
72 4850211 Bùi Khánh Đăng Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
73 4850212 Phan Hữu Đăng Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
74 4850215 Phan Nguyễn Hồng Danh Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
75 4850220 Nguyễn Quốc Đạt Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
76 4830034 Nguyễn Tấn Đạt Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
77 4820015 Nguyễn Tiến Đạt QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
78 4830038 Phan Huỳnh Anh Đức Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
79 4850255 Nguyễn Thùy Dung Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
80 4830041 Trần Đỗ Hạnh Dung Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
81 4850260 Vương Kim Dung Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
82 4850261 Đỗ Trần Việt Dũng Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
83 4850265 Đặng Thùy Dương Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
84 4830046 Lưu Trương Ánh Dương Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
85 4850273 Tạ Thùy Dương Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
86 4850279 Bùi Nguyễn Nhật Duy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 4.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
87 4830048 Nguyễn Nhật Duy Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
88 4850286 Nguyễn Văn Bảo Duy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 585 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
89 4820021 Nguyễn Lê Khánh Duyên QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
90 4850300 Phạm Thị Mỹ Duyên Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
91 4850303 Trương Trần Mỹ Duyên Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
92 4830051 Yìu Tâm Duyên Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
93 4850305 Jeong Eun Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
94 4830053 Ngô Hà Quỳnh Giang Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 565 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
95 4850309 Nguyễn Hương Giang Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
96 4850312 Nguyễn Song Giang Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 510 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
97 4850319 Tô Thanh Giang Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
98 4850325 Cao Trần Nhật Hà Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
99 4850326 Đinh Ngọc Hà Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
100 4820024 Nguyễn Thái Hà Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
101 4850346 Đỗ Ngọc Gia Hân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
102 4850349 Hồ Hoàng Hân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
103 4850353 Lại Gia Hân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
104 4850355 Ngô Ngọc Hân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
105 4850357 Nguyễn Gia Hân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
106 4850364 Phạm Bảo Hân Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 425 Trúng tuyển NV-2 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
107 4850367 Phan Bảo Hân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
108 4850368 Phan Lê Ngọc Hân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
109 4830061 Trần Ngọc Hân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 535 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
110 4830062 Vũ Nguyễn Kim Hân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 540 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
111 4850395 Nguyễn Võ Trúc Hiên Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
112 4850402 Nguyễn Thị Thanh Hiền Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
113 4850403 Nguyễn Thị Thu Hiền Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
114 4830069 Trần Thị Mai Hiền Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
115 4850407 Huỳnh Quang Hiển Luật Chất lượng cao NV-2 NV-3 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
116 4830070 Nguyễn Hoàng Gia Hiển Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
117 4850408 Nguyễn Minh Hiển Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
118 4850409 Trương Khắc Hiển Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
119 4850412 Nguyễn Minh Hiếu Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 525 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
120 4830071 Hồ Quang Hiệu Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
121 4850418 Nguyễn Mỹ Hoa Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-4 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 410 Trúng tuyển NV-3
Không CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
122 4850420 Nguyễn Võ Minh Hòa Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Vắng Trúng tuyển trúng Không trúng tuyển
123 4850422 Võ Thị Kim Hòa Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển tuyển
NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
124 4850424 Đỗ Trương Thiên Hoàng Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 400 Trúng tuyển NV-3 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
125 4850425 Huỳnh Huy Hoàng Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
126 4850427 Lê Thanh Hoàng Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
127 4830073 Nguyễn Đỗ Huy Hoàng Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
128 4850428 Nguyễn Đỗ Vĩnh Hoàng Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
129 4850429 Nguyễn Huy Hoàng Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 455 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
130 4830074 Nguyễn Huy Hoàng Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
131 4830076 Trần Huy Hoàng Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 4.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
132 4850434 Vũ Nhật Hoàng Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 580 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
133 4850439 Phạm Thu Hồng Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
134 4850443 Trần Trung Huân Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
135 4850446 Lê Việt Hưng Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 450 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
136 4850448 Trần Quốc Hưng Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
137 4850450 Võ Chấn Hưng Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
138 4850451 Bùi Thu Hương Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
139 4850458 Nguyễn Thị Kim Hương Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 450 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
140 4820038 Võ Thị Mai Hương QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
141 4850476 Huỳnh Nhật Huy Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
Chưa bố trí Chưa bố trí Chưa bố trí Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
142 4850477 Lâm Thiện Huy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
143 4830083 Lê Trần Phước Huy Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
144 4850480 Mai Hoàng Nhật Huy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
145 4850481 Nguyễn Hoàng Huy Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Nhật - JLPT Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
146 4820039 Nguyễn Quang Huy QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
147 4850484 Quang Bảo Gia Huy Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Pháp - DELF Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
148 4850486 Trần Đình Huy Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
149 4830087 Ngô Võ Khánh Huyền Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
150 4830089 Vũ Nguyễn Minh Huyền Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
151 4850504 Lê Như Huỳnh Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
152 4850505 Nguyễn Võ Duệ Kha Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
153 4830090 Nguyễn Đức Khải Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
154 4830091 Hồ Thế Khang Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 455 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
155 4850508 Nguyễn Anh Khang Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 450 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
156 4850513 Phạm Quốc Khang Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
157 4830093 Phạm Văn Khang Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
158 4830094 Bùi Trần Bảo Khanh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 490 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
159 4850516 Lê Trương Tuấn Khanh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
160 4850523 Mai Quốc Khánh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Nhật - JLPT Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
161 4850526 Nguyễn Ngọc Khánh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 515 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
162 4820048 Nguyễn Quang Khánh QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 455 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
163 4850529 Phạm Bảo Khánh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
164 4850535 Trần Nguyễn Phương Khánh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
165 4850538 Vũ Thụy Mai Khánh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
166 4850546 Phạm Trần Đăng Khoa Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 450 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
167 4830100 Võ Nguyễn Anh Khoa Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 530 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
168 4850547 Dương Minh Khôi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
169 4850549 Phùng Nguyên Khôi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
170 4850551 Trương Đăng Khôi Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
171 4850552 Võ Phan Minh Khôi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
172 4850553 Hoàng Bùi Hữu Khuê Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
173 4830101 Lê Minh Khuê Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 515 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
174 4850555 Mai Minh Khuê Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 645 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
175 4850558 Phạm Minh Khuê Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
176 4850563 Nguyễn Trung Kiên Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
177 4850565 Võ Anh Kiện Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 505 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
178 4830104 Lê Châu Thiên Kim Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
179 4850574 Nguyễn Hoàng Mỹ Kim Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
180 4830105 Nguyễn Ngọc Thiên Kim Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
181 4850582 Bùi Hoàng Lâm Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 NV-5 NV-4 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
182 4850585 Lê Nguyễn Sỹ Lâm Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
183 4830106 Lê Tùng Lâm Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
184 4830110 Nguyễn Thùy Ái Lê Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 500 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
185 4830111 Bùi Khánh Linh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
186 4830112 Bùi Nguyễn Thùy Linh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
187 4850598 Đỗ Khánh Linh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
188 4850604 Huỳnh Phương Linh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
189 4850605 Huỳnh Thị Yến Linh Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1
Không CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
190 4850613 Lê Tấn Hoàng Linh Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Vắng Trúng tuyển trúng Không trúng tuyển
191 4820056 Nguyễn An Gia Linh QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 490 Trúng tuyển tuyển
NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
192 4850622 Nguyễn Thái Hoàng Linh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
193 4850624 Nguyễn Thị Nhật Linh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
194 4850629 Phạm Nguyễn Thùy Linh Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
195 4850637 Võ Lâm Khiết Linh Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
196 4850640 Vũ Khánh Linh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-3 NV-4 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
197 4830127 Hà Hồng Lĩnh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
198 4850645 Hà Phan Nghĩa Lợi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
199 4850646 Nguyễn Thành Lợi Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
200 4850648 Bùi Quốc Long Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Pháp - DELF Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
201 4850652 Nguyễn Trần Hoàng Long Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
202 4850653 Trần Thành Long Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
203 4820060 Lưu Nguyễn Ngọc Mai QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
204 4830140 Trần Khánh Mai Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 540 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
205 4830141 Lưu Giai Mẫn Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
206 4830142 Nguyễn Vũ Tiểu Mẫn Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
207 4850672 Đinh Mạnh Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 NV-4 NV-5 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 375 Trúng tuyển NV-3 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
208 4830143 Trần Đức Mạnh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 8 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
209 4850673 Cao Bá Minh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
210 4850679 Lê Trương Tuấn Minh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
211 4850682 Nguyễn Cao Hồng Minh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
212 4820065 Nguyễn Đức Minh QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
213 4850684 Nguyễn Hải Minh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
214 4850685 Nguyễn Hoàng Bảo Minh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
215 4850687 Nguyễn Huy Minh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
216 4850688 Phạm Ngọc Nhất Minh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Pháp - DELF Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
217 4850692 Tôn Thất Nhật Minh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
218 4850694 Trần Quang Minh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
219 4850697 Vũ Ngọc Khánh Minh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
220 4830146 Vũ Tuấn Minh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
221 4850698 Bùi Lê Trà My Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
222 4850703 Lê Ngọc Quỳnh My Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
223 4830148 Lê Nguyễn Trà My Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
224 4850704 Nguyễn Ngọc Hà My Luật Chất lượng cao NV-2 NV-3 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
225 4850711 Trần Trà My Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 NV-4 NV-5 Không có 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
226 4830154 Huỳnh Nguyễn Gia Mỹ Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
227 4850713 Lê Lê Na Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
228 4830155 Lưu Đặng Phương Nam Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 520 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
229 4850722 Nguyễn Trần Quỳnh Nga Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
230 4850724 Phan Thanh Nga Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
231 4830160 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 525 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
232 4850740 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
233 4850742 Nguyễn Quỳnh Ngân Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
234 4830163 Nguyễn Trần Kim Ngân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 545 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
235 4850749 Phạm Ngọc Thiên Ngân Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
Chưa bố trí Chưa bố trí Chưa bố trí Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
236 4850750 Phạm Thị Kim Ngân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
237 4850754 Trần Thanh Ngân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1
Không CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
238 4850755 Trần Thị Kim Ngân Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Vắng Trúng tuyển trúng Không trúng tuyển
239 4850756 Trương Gia Ngân Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển tuyển
NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
240 4850758 Võ Thanh Ngân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 450 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
241 4850763 Châu Xuân Nghi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
242 4820079 Đặng Trần Gia Nghi QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
243 4850765 Dương Xuân Nghi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
244 4850767 Huỳnh Phương Nghi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
245 4850768 Khuất Ngọc Bảo Nghi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
246 4850770 Lê Mỹ Nghi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 590 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
247 4830165 Nguyễn Đông Nghi Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
248 4850775 Nguyễn Phương Nghi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
249 4830166 Thân Hoàng Khánh Nghi Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
250 4850780 Tiền Hữu Nghị Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
251 4850782 Nguyễn Hữu Nghĩa Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
252 4850785 Chu Mẫn Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
253 4850794 Lê Bảo Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
254 4850793 Lê Bảo Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
255 4850795 Lê Đức Như Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Pháp - TCF Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
256 4850796 Lê Nguyễn Hải Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
257 4850803 Nguyễn Lam Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
258 4850804 Nguyễn Lê Bảo Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
259 4850805 Nguyễn Lưu Thụy Mỹ Ngọc Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
260 4850806 Nguyễn Mỹ Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
261 4850808 Nguyễn Thanh Ngọc Luật Chất lượng cao NV-1 NV-4 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-3 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
262 4830175 Phạm Trần Bảo Ngọc Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 490 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
263 4830176 Phí Hoàng Minh Ngọc Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
264 4830177 Trần Bảo Ngọc Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
265 4830178 Trần Nguyễn Bảo Ngọc Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 540 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
266 4850832 Lê Trần Thái Nguyên Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 NV-5 NV-4 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-4 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
267 4850833 Lương Nhã Nguyên Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-4 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 430 Trúng tuyển NV-3 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
268 4820087 Nguyễn Hồ Phương Nguyên QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
269 4850834 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
270 4850835 Nguyễn Hồng Phúc Nguyên Luật Chất lượng cao NV-2 NV-3 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
271 4850839 Tạ Trần Thảo Nguyên Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Nhật - JLPT Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
272 4850842 Tô Đức Nguyên Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Pháp - DELF Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
273 4850843 Trần Hoàng Phương Nguyên Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
274 4850844 Trần Huyền Thảo Nguyên Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
275 4850853 Châu Bác Nhã Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
276 4850854 Châu Trần Hoài Nhã Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
277 4850858 Nguyễn Thị Kim Nhân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
278 4850864 Nguyễn Minh Nhật Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 490 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
279 4830187 Bùi Đặng Yến Nhi Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
280 4850868 Đặng Hạnh Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
281 4830189 Đặng Thị Phương Nhi Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
282 4850873 Hồ Thục Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
Chưa bố trí Chưa bố trí Chưa bố trí Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
283 4850876 Huỳnh Lê Uyên Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
284 4850879 Huỳnh Nguyễn Ngọc Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
285 4850884 Lê Nguyễn Yến Nhi Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
286 4850888 Mai Hoàng Yến Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
287 4850893 Nguyễn Lê Uyên Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
288 4850895 Nguyễn Ngọc Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 455 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
289 4830196 Nguyễn Thanh Nhi Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
290 4830197 Nguyễn Thị Thảo Nhi Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
291 4850901 Nguyễn Thị Yến Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
292 4850909 Phan Thị Yến Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
293 4850919 Võ Hà Yến Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - TOEIC quốc tế 680 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
294 4830203 Vũ Hoàng Hiểu Nhi Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
295 4850922 Vũ Yến Nhi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
296 4850927 Đinh Nguyễn Tâm Như Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
297 4830206 Đỗ Thị Thảo Như Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
298 4820101 Huyên Vi Minh Như QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
299 4850939 Nguyễn Quỳnh Như Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
300 4850946 Phan Quỳnh Như Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
301 4850948 Trần Thị Huỳnh Như Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
302 4850952 Cao Hồng Nhung Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
303 4830211 Tạ Phương Nhung Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
304 4850963 Phạm Hoàng Anh Nhựt Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 505 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
305 4850972 Nguyễn Thị Kiều Oanh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
306 4850979 Trần Mỹ Oanh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
307 4850985 Huỳnh Nhật Yến Phi Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
308 4820107 Chí Nhiệt Phong QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
309 4830214 Nguyễn Hải Phong Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
310 4850995 Lê Vũ Thiên Phúc Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
311 4830217 Nguyễn Thiên Phúc Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
312 4851000 Nguyễn Trần Bảo Phúc Luật Chất lượng cao NV-3 NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
313 4851007 Đinh Lê Bảo Phương Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 565 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
314 4851010 Lê Huỳnh Phương Phương Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
315 4830221 Lê Kiều Phương Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 520 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
316 4851016 Lê Thị Nhã Phương Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
317 4851019 Nguyễn Đặng Thùy Phương Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
318 4851020 Nguyễn Hà Phương Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
319 4851023 Nguyễn Hoàng Nhất Phương Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
320 4851026 Nguyễn Thanh Phương Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 380 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
321 4851028 Phạm Ngọc Mai Phương Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
322 4820115 Võ Lê Thu Phương QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
323 4851037 Nguyễn Hồng Phượng Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
324 4851041 Lê Hoàng Minh Quân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
325 4851046 Nguyễn Phạm Minh Quân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
326 4830227 Phạm Đăng Quang Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 530 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
327 4851050 Phạm Nhất Quang Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
328 4851051 Vũ Minh Quang Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
329 4851054 Nguyễn Trung Quốc Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
330 4851067 Trương Hoàng Mỹ Quyên Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
331 4830233 Đinh Ngọc Diễm Quỳnh Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 465 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
332 4851079 Nguyễn Thị Như Quỳnh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
333 4851089 Trần Ngọc Quỳnh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
334 4851094 Vũ Trần Vân Quỳnh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
335 4830237 Lương Hồ Linh San Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 525 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
336 4851099 Lê Phước Sang Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
337 4830240 Nguyễn Hoàng Sơn Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
338 4851116 Phạm Tiến Tài Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
339 4830241 Đỗ Minh Tâm Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 520 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
340 4851119 Nguyễn Thanh Tâm Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
341 4851124 Trần Thị Thanh Tâm Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
342 4851133 Huỳnh Bá Thanh Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 NV-5 NV-4 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
343 4851136 Nguyễn Thị Hà Thanh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
344 4851137 Nguyễn Thị Hải Thanh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
345 4851140 Nguyễn Trần Thiên Thanh Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
346 4851148 Nguyễn Công Thành Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 510 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
347 4851149 Nguyễn Duy Thành Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
348 4830247 Nguyễn Thiện Thành Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
349 4851158 Đinh Thị Thanh Thảo Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
350 4851166 Lê Ngọc Phương Thảo Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
351 4830251 Mai Ngọc Quỳnh Thảo Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
352 4851171 Nguyễn Đoàn Thanh Thảo Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
353 4851176 Nguyễn Thị Bích Thảo Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 515 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
354 4820137 Trần Hiền Hiếu Thảo QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
355 4851185 Trịnh Dương Hiếu Thảo Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
356 4851186 Võ Lương Mai Thảo Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
357 4851187 Vũ Hoàng Hiếu Thảo Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 595 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
358 4851189 Đinh Chấn Thiên Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
359 4851191 Biện Minh Thiện Luật Chất lượng cao NV-3 NV-2 NV-1 NV-4 NV-5 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
360 4830258 Trương Minh Thiện Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
361 4851196 Lâm Nguyễn Hoàng Thịnh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
362 4851204 Trần Quốc Thịnh Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 570 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
363 4851206 Bùi Thị Hoàng Thơ Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
364 4820140 Mạch Chí Thông QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 600 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
365 4851219 Đoàn Ngọc Anh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
366 4851221 Hoàng Ngọc Minh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
367 4851222 Huỳnh Anh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
368 4830260 Huỳnh Bá Minh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 515 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
369 4830261 Huỳnh Khánh Minh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
370 4851225 Lâm Nguyễn Minh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
371 4851226 Lê Anh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
372 4830262 Lê Thanh Anh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
373 4830263 Lương Huỳnh Minh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
374 4830266 Nguyễn Minh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
375 4851236 Nguyễn Ngọc Anh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
376 4851242 Nguyễn Trần Anh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
377 4830269 Nguyễn Võ Anh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
378 4851244 Phạm Lê Anh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
379 4851246 Phạm Nguyễn Anh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
380 4851248 Phan Ngọc Minh Thư Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
381 4830273 Trần Minh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
382 4830274 Trần Ngọc Anh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 485 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
383 4830276 Vũ Thị Anh Thư Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
384 4851257 Đặng Lâm Hoài Thương Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 390 Trúng tuyển NV-2 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
385 4851260 Lê Phạm Hoài Thương Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
386 4830278 Triệu Vũ Hoài Thương Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
387 4851277 Phạm Ngọc Đan Thùy Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
388 4851279 Trần Ngọc Phương Thùy Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
389 4820147 Ngô Phương Mai Thy QTKD Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 455 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị kinh doanh
390 4851290 Phan Hà Tiểu Thy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
391 4830284 Quách Mai Thy Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 525 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
392 4851293 Trần Ngọc Lan Thy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
393 4851295 Cao Trần Nguyễn Tiên Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
394 4851296 Đinh Thị Thủy Tiên Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
395 4851306 Nguyễn Thủy Tiên Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
396 4851311 Vũ Cẩm Tiên Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
397 4851319 Đỗ Khánh Toàn Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
398 4851323 Nguyễn Huy Toản Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 450 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
399 4851325 Trần Thanh Trà Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 505 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
400 4851326 Đặng Ngọc Thùy Trâm Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
401 4851342 Đặng Nguyễn Bảo Trân Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
402 4830289 Hà Phan Ngọc Trân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
403 4851346 Lưu Trương Bảo Trân Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 395 Trúng tuyển NV-3 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
404 4830290 Nguyễn Bảo Trân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
405 4820157 Nguyễn Lê Bảo Trân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
406 4851352 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
407 4851353 Nguyễn Ngọc Khánh Trân Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 520 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
408 4851355 Nguyễn Tôn Bảo Trân Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
409 4830292 Phạm Ngọc Trân Trân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
410 4851358 Võ Nguyễn Mai Trân Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
411 4851359 Vũ Nguyễn Ngọc Trân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
412 4851364 Đoàn Huệ Trang Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
413 4830295 Hồ Nguyễn Thùy Trang Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
414 4851376 Nguyễn Thị Huế Trang Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
415 4851379 Nguyễn Thị Thùy Trang Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
416 4851381 Nguyễn Thùy Trang Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
417 4830299 Trịnh Thị Thùy Trang Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 525 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
418 4851388 Võ Ngọc Thảo Trang Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
419 4851390 Vũ Thuỳ Trang Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 395 Trúng tuyển NV-3 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
420 4851401 Nguyễn Phương Trinh Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
421 4851403 Nguyễn Xuân Trọng Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
422 4851404 Hoàng Thanh Trúc Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 525 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
423 4851406 Mai Thanh Trúc Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 535 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(QTKD) Chiều A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
22

Stt MSSH Họ tên Tên Tên ngành trúng Chương trình I. Nguyện vọng đăng ký vào lớp Kết quả xét Nguyện Chương trình chất lượng cao
tuyển đăng ký 1 2 3 4 5 6 7 Loại ngoại ngữ quốc tế Điểm tuyển vọng
hoặc tương đương loại trúng
ngoại tuyển
ngữ
quốc tế
hoặc
tương
A1 A2 A3 A4 A5 A6 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16
đương A17 A18 A19
424 4830304 Nguyễn Thị Thanh Trúc Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 475 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
425 4851411 Trương Thị Mỹ Trúc Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 470 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
426 4851414 Lương Vĩnh Trung Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
427 4851418 Phạm Quang Trường Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
428 4851422 Lâm Trần Cẩm Tú Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 555 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
429 4851424 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú Luật Chất lượng cao NV-5 NV-1 NV-2 NV-4 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 395 Trúng tuyển NV-3 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
430 4851431 Nguyễn Minh Tuấn Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 520 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
431 4851432 Võ Hoàng Tuấn Luật Chất lượng cao NV-3 NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
432 4851435 Huỳnh Nhật Minh Tường Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
433 4851436 Nguyễn Cát Tường Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
434 4851440 Teo Kelvin Việt Tường Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 600 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
435 4851454 Đỗ Phương Uyên Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-5 NV-3 NV-4 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
436 4851459 Phạm Lê Bảo Uyên Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 495 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
437 4830311 Phan Huỳnh Bảo Uyên Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
438 4851462 Trần Minh Uyên Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
439 4851467 Vũ Ngọc Lê Uyên Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Nhật - JLPT Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
440 4851470 Lê Thái Vân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 515 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
441 4851471 Lê Thị Khánh Vân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
442 4830313 Nguyễn Khánh Vân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 7.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
443 4851474 Nguyễn Trần Thảo Vân Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 515 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
444 4851488 Phan Quốc Việt Luật Chất lượng cao NV-3 NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 455 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
445 4851494 Nguyễn Long Vũ Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
446 4851496 Bùi Thị Tường Vy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 520 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
447 4851504 Huỳnh Khánh Vy Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
448 4851508 Lý Ngọc Tường Vy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
449 4851513 Nguyễn Đặng Lan Vy Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
450 4851520 Nguyễn Ngọc Thanh Vy Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
451 4830319 Nguyễn Ngọc Thuỳ Vy Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
452 4851524 Nguyễn Nhật Vy Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 460 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
453 4851529 Nguyễn Thị Trúc Vy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
454 4851533 Phạm Thùy Vy Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 NV-3 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 525 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
455 4851540 Trần Nguyễn Phương Vy Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 480 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
456 4830324 Dương Thanh Xuân Quản trị - Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Quản trị - Luật
457 4851548 Huỳnh Minh Xuân Luật Chất lượng cao NV-1 Không có Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Pháp
458 4851555 Đỗ Thị Huỳnh Ý Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
459 4851557 Nguyễn Ngọc Như Ý Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Nhật - JLPT Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
460 4851559 Phạm Minh Ý Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
461 4851560 Phan Huỳnh Như Ý Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
462 4851562 Trần Ngọc Như Ý Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
463 4851565 Vũ Lê Mỹ Ý Luật Chất lượng cao NV-2 NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 450 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm HC-TP
464 4851567 Hoàng Thị Ngọc Yến Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Nhật - JLPT Miễn Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
465 4851569 Lữ Gia Yến Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 405 Trúng tuyển NV-2 CLC ngành Luật: tăng cường tiếng Nhật
466 4851572 Nguyễn Lê Hồng Yến Luật Chất lượng cao NV-1 NV-4 NV-3 NV-2 Tiếng Anh - IELTS 5.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
467 4851573 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến Luật Chất lượng cao NV-1 Tiếng Anh (Trường kiểm tra) 505 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: Nhóm TM-DS-QT
468 4851576 Phạm Hải Yến Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
469 4851579 Trần Nguyễn Xuân Yến Luật Chất lượng cao NV-1 NV-2 NV-3 Tiếng Anh - IELTS 6.5 Trúng tuyển NV-1 CLC ngành Luật: giảng bằng tiếng Anh
22

Lớp học Buổi học Giảng Cơ sở học Địa chỉ email Ghi chu
đường

A20 A21 A22 A23 A24 A25


157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(B) Chiều A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(A) Sáng B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(F) Chiều A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48QTL(A) Sáng A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
158-AUF48 Sáng A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(B) Chiều B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(D) Chiều A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
159-CJL48 Sáng A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(C) Sáng A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(E) Sáng B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
157-CLC48(TA) Sáng A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4 Trường sẽ cấp sau ngày 28/9/2023
Stt Ngành Chương trình Tên lớp Mã lơp Sĩ số Buổi học
1 Luật Chất lượng cao CLC48(TA) 157-CLC48(TA) 30 Sáng
2 Luật Chất lượng cao CLC48(A) 157-CLC48(A) 50 Sáng
3 Luật Chất lượng cao CLC48(B) 157-CLC48(B) 50 Chiều
4 Luật Chất lượng cao CLC48(C) 157-CLC48(C) 50 Sáng
5 Luật Chất lượng cao CLC48(D) 157-CLC48(D) 40 Chiều
6 Luật Chất lượng cao CLC48(E) 157-CLC48(E) 50 Sáng
7 Luật Chất lượng cao CLC48(F) 157-CLC48(F) 50 Chiều
8 Luật Chất lượng cao AUF48 158-AUF48 40 Sáng
9 Luật Chất lượng cao CJL48 159-CJL48 40 Sáng
10 Quản trị - Luật Chất lượng cao CLC48QTL(A) 157-CLC48QTL(A) 50 Sáng
11 Quản trị - Luật Chất lượng cao CLC48QTL(B) 157-CLC48QTL(B) 50 Chiều
12 Quản trị kinh doanh Chất lượng cao CLC48(QTKD) 157-CLC48(QTKD) 40 Chiều

Cộng: 510
Giảng đường học Cơ sở học
A.803-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
B.401-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.710-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
B.302-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.706-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.709-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.701-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.608-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.605-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4
A.705-NTT Số 02 Nguyễn Tất Thành, Quận 4

You might also like