Professional Documents
Culture Documents
Bao gia Đế Quạt FC200
Bao gia Đế Quạt FC200
Thành phần vật liệu (%) Khối Thành phần hóa trong kim loại lỏng (%)
STT Tên vật tư Tỷ lệ
C Si Mn P S Cr Cu Ni lượng C Si Mn P S Cr Cu Ni
1 Gang thỏi Pomina 4.1 0.65 0.31 0.15 0.04 0.02 0.01 0.03 0.0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2 Gang thỏi LK Đen 3.82 2.22 1.1 0.1 0.01 0.027 0.032 0.023 20.0 200 0.76 0.44 0.22 0.02 0.00 0.01 0.01 0.00
3 Thép 40X 0.39 0.24 0.65 0.01 0.01 0.94 0.02 0.05 0.0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
4 Thép phế mua ngoài (08kII) 0.03 0.15 0.20 0.03 0.000 0.01 0.02 13.0 130 0.00 0.02 0.03 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
5 Thép phế R1 (S20CR) 0.23 0.25 0.4 0.03 0.03 0.37 0.1 0.05 20.0 200 0.05 0.05 0.08 0.01 0.01 0.07 0.02 0.01
6 Thép phế R2 (S48) 0.5 0.25 0.7 0.03 0.03 0.15 0.15 0.07 10.0 100 0.05 0.02 0.07 0.00 0.00 0.01 0.01 0.01
7 FeP 45.00 0.0 0.15 1.5 0.00 0.00 0.00 0.07 0.00 0.00 0.00 0.00
8 Cu 95 0.00 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
9 FeS 0.25 1.56 0.18 0.02 41.29 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
10 Preseed 0.00 65.0 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0 0 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
11 Hồi liệu (FC150 ) 3.65 2.0 0.6 0.05 0.08 0.15 0.14 25.0 250 0.90 0.50 0.15 0.01 0.02 0.04 0.03 0.00
12 Phoi gang 3.65 2.1 0.7 0.05 0.08 0.12 0.20 10.0 100 0.36 0.21 0.07 0.00 0.01 0.01 0.02 0.00
13 Phero Mangan 5 2 60 0.05 0.5 0.00 0.00 0.03 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
14 Phero Silic 75 0.75 7.5 0.00 0.56 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
15 Chất tăng Carbon 90 2.00 20.0 1.78 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Tổng 100.95 1009.50 3.90 1.79 0.64 0.12 0.04 0.14 0.10 0.02
Tỷ lệ cháy hao 5 -3 5 5 Cháy hao 0.20 -0.05 0.03 0.00 0.00 0.01 0.00 0.00
Chất biến tính 50 0.30 4.50 0.15
Còn lại trong kim loại lỏng 3.71 2.00 0.61 0.12 0.04 0.14 0.10 0.02
Ghi chú:
1 Kiểm tra trước lò bằng quang phổ và điều chỉnh thành phần bằng FeSi, Phero Mn, Chất tăng các bon.
2 Thành phần yêu cầu: %C=3,65÷3,75 %Si= 1,8÷2,2 %Mn=0,5÷0,7 %P=0,1 ÷ 0,12; %S ≤ 0,1; %Cr ≤ 0,15.
3 Thành phần mục tiêu: %C= 3,7 ; %Si= 2,0 ; %Mn= 0,6 ; %P=0,12; %S< 0,1.
4 Nhiệt
Thànhđộ rót:mục
phần 1430 ± 10°C.
tiêu: Kiểm
%C=3,4 tra thành
;%Si=1,8; phần đạt yêu
%Mn=0,75; cầu mới
%Cr=0,22; được tráng gầu.
%Cu=0,23.
NGƯỜI LẬP KIỂM SOÁT XƯỞNG SẢN XUẤT PHÊ DUYỆT
Họ tên:Ngô Trí Dũng Họ tên: Nguyễn Văn Hoàn Họ tên: Họ tên:Nguyễn Đức Tuấn
Ngày …. Tháng …. Năm 2023 Ngày …. Tháng …. Năm 2023 Ngày …. Tháng …. Năm 2023 Ngày …. Tháng …. Năm 2023