You are on page 1of 1

Kết quả

1/ Nước mặt

Thông số Đơn vị Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3


pH - 7,73 7,57 7,81
TSS mg/L 32 29 26
COD mg/L 19,2 14,4 14,4
BOD5 mg/L 11,8 8,8 9,0
N-NH4+ mg/L 0,42 0.36 0.31
CN- mg/L KPH KPH KPH
As mg/L KPH KPH KPH
Cd mg/L KPH KPH KPH
2/ Nước dưới đất

Thông số Đơn vị Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3


pH - 6,63 6,72 6,69
Độ cứng tổng mg/L 365 344 352
N-NH4+ mg/L 0,32 0,39 0,36
CN- mg/L KPH KPH KPH
As mg/L KPH KPH KPH
Cd mg/L KPH KPH KPH
Fe mg/L KPH KPH KPH
3/ Không khí

Thông số Đơn vị Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3


o
Nhiệt độ C 30,3 29,7 31,6
Bụi mg/m3 0,073 0.063 0.059
NO2 mg/m3 0,042 0,051 0,047
SO2 mg/m3 0,056 0,063 0,059
CO mg/m3 <9 <9 <9

You might also like