You are on page 1of 8

PHIẾU ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ I – ĐẾ SỐ 6

Họ tên:……………………………………………………..Lớp:………..
Câu 1: Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên
và có bảng biến như hình bên. Khẳng định nào sau đây là ⑧
đúng ?
A. Giá trị cực tiểu của hàm số y = f ( x) là x = 1.
⑧ B. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tại điểm x = 0.
C. Hàm số y = f ( x) đạt cực tiểu tại x = −1.
D. Hàm số y = f ( x) không đạt cực đại tại điểm x = 0.
2x −1
Câu 2: Cho hàm số y = . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
x +1 -
A. Hàm số nghịch biến trên .
y
=

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (−; −1) và (−1; +). +(x 1)2
+

Il
0
t
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−; −1) và (−1; +). I 3
D. Hàm số đồng biến trên . I
8

I
-

Câu 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào không có cực trị?
x+2
⑧ A. y =
2x −1
. B. y = − x3 − x 2 . C. y = x 4 + 2 x 2 + 2. D. y = x 2 . 6
...
max

Câu 4: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là
1 1
A. Bh. B. Bh.
2 0
C. Bh.
3
D. 3Bh.
strat :
- 20
4

Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y = − x 2 + 2 x bằng TABLE.


end : +
20 ↑

- -

A. 1. B. 2. C. 5. D. 3. 2
y
Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
3 3
A. y = x 4 − x 2 + 1 . 0
X B. y = − x 4 + x 2 + 1 . bi4 ; a 40
-

x
2 2
10 5 O
C. y = x3 − 3x + 1 .
X XD. y = − x 3 − 3 x + 1 .
Câu 7: Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào sau đây?
A. {3;4}. B. {3;5}. C. {4;4}. ⑧
D. {4;3}. 2

Câu 8: Cho hàm số f (x ) có bảng biến thiên


như hình bên. Hàm số f (x ) đồng biến trên khoảng
4

/A
nào sau đây?
( )
A. 1; + . ( )
B. −1; 0 .
I
C. ( −; 3 ) . D. ( 0;1) .
- -

---
O
6
-
Câu 9: Hình bát diện đều có mấy đỉnh ?
A. 4. 0B. 6. vix C. 24. D. 8.
Câu 10: Tính thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng 100a 2 .
100a 3
A. 100a 2 + a. B.
3
. C. 50a3 . 0
D. 100a . 3

Câu 11: Tính thể tích của khối hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 2a, a, 3a.
A. 2a 2 + 3a. O
B. 6a 3 .
2x
C. 6a . D. 18a 2 .
Câu 12: Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận đứng là
x −3
A. x = 0 B. y = 3. 0
C. x = 3. D.
y = 2.
Câu 13: Tọa độ giao điểm của độ thị hàm số y = − x3 + 2 x 2 − 1 với trục tung là
⑧ A. (0; -1). B. (1; 0). C. (-1; 0). D. (0; 1)

Trctury(x ***
SI
=
0

- Loath- y= 0 .
Câu 14: Cho hàm số f (x ) xác định trên và có đồ thị như
hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
8 A. Hàm số f ( x) nghịch biến trên khoảng ( −1; 0 ) .
B. Hàm số f ( x) đồng biến trên khoảng ( −2; + ) .
C. Hàm số f ( x) nghịch biến trên khoảng ( 0; 2 ) .
D. Hàm số f ( x) đồng biến trên khoảng ( −2; 0 ) .
Câu 15: Cho hàm số f ( x) liên tục trên và có f '( x) = x3 + x . Số điểm
cực trị của hàm số f ( x) là t
O
-

I 7
A. 4. B. 1.
C. 2. D. 3. 0 I
Câu 16: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? 48 :

7A. y = − x 4 − 2 x 2 + 1. B. y = − x3 + 3x − 2018.
·
2

0
x −1 x 2
XC. y =
3x − 4
. D. y = − x 3 − 2 x + 1.
y =
- -

Câu 17: Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc. 4a
AB = 4a, AC = 6a, AD = 2a. Gọi M là trung điểm cạnh AC.
Tính thể tích khối chóp B.CDM .

⑧ J
2a
V AD
SMcD
.

A. 24a3 . B. 8a3 . =
. .

C. 12a3 . D. 4a 3 .
Dis
Ant Câu 18: Cho khối hộp chữ nhật
=
!D I SACD J
ABCD. A ' B ' C ' D '
. =
.

DID .
A

-
có AA ' = a, AB = 4a, BC = 3a. Gọi O là trung điểm
đường chéo BD '. Tính thể tích hình chóp O.BCC ' B '.
O
A. 2a 3 . B. a 3 .
-
C. 3a3 . D. 6a 3 .
v
! !
01
=
.

Spp'c ~
---- -I
a

Abe Câu 19: Cho hình chóp có tổng số cạnh bên vàD'cạnh
? =
: .
Ja .
a .

I
-A
đáy bằng 10. Số mặt của hình chóp đó là
A. 6. O B. 5. a W&
scanhber4/I 34 .

C. 10. D. 11. -
cank day

myde
↳a
Câu 20: Trong bốn hình gồm hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều, hình lăng trụ đều và hình
-

bát diện đều. Hỏi có mấy hình là đa diện đều?


- -

-
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
se
y'=
-
Day Câu 21: Giá trị cực tiểu của hàm số y = x − 6 x + 7 là
3 2
3

A. −25.
⑧ Y2T =
B. 12. C. 9. D. 2. !
8
Whil Câu 22: Cho tứ diện ABCD có thể tích bằng 2 3a3 , tam giác ABC là tam giác đều, AB = 2a.
v

Tính khoảng cách từ D đến mặt phẳng ( ABC ). V DH ! SABC


0
=

2a
A. 6a . B. 2a. C. . D. 24a.
2/s *
⑦.
The
Câu 23: Số giao điểm của đồ thị hàm số y = x3 + 3x 2
3
DH= =
.
và đồ thị hàm số y = 3x 2 + 3x là + 3 3x +
bin
SADz (2a)
O-3x
=
W

A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. I
=
0 -

Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) = x3 + 3x 2 trên đoạn  −4; −1 f( 4)
Ar 6 - =
-

31 6 f( 1)

0)[e
bằng 2


+

y
= -
=
=

A. f (−4). B. f (−3). C. f (−1). D. f (−2). f(-2) 4. =

mx − 1
H GianjCâu 25: Tìm số giá trị nguyên của m thỏa mãn hàm số y = đồng biến trên mỗi khoảng xác định
x−m
.

10 m 1)0 = i
1(y)1
-

của nó? 0
+

=m
y x +
- -
= =
=

A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
(x m)
-
Hi Câu 26: Cho hàm số y = f ( x) xác định trên và có đồ thị như
hình bên. Số nghiệm của phương trình 2 f ( x) = −3 là
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Hung Câu 27: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm
1
số y = x3 − mx 2 + (m 2 − 4) x + 3 đạt cực tiểu tại x = 3 .
3
A. m = −1 B. m = 1
C. m = 5 D. m = −7
Lam Câu 28: Cho khối hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D '
có AB = 3a, BC = 4a, B ' D = a 26. Tính thể tích của khối hộp chữ nhật
ABCD. A ' B ' C ' D ' .
A. 4 26a3 . B. 4a 3 . V BB S
O
arb
·

ABCD
=

- -

C. 12a3 . D. 12 26a3 . 9

12a
-

=a . 54 -
.

S 12a - Ga

A Y Câu 29: Tìm tất cả giá trị của m để hàm


(m2 9) 10
. -

số y = 2 x 4 + (m2 − 9) x 2 − 1 có 3 điểm cực trị. ablocs 2


- :

Sa

.

A. m  3. B. −3  m  3. C. m  −3, m  3. D. −3  m  3.
-

x2 + 4 (Al2 = 99
Hoang Câu 30: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = là ...

x −1
A. y = -1. B. y = 1.
0 C. y = -1 và y = 1. D. x = -1 và x = 1.

Whi Câu 31: Hình nào dưới đây không phải là khối đa diện

Thus
LegenA. Hình 1. B. Hình 4. ⑧
C. Hình 3. D. Hình 2. 4a C
Câu 32: Cho khối lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác A
.

vuông tại A , AA ' = 5a, AB = 3a, AC = 4a.


Tính thể tích khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' . V
= Al AB Al
. .

54
34
B
A. 10a3 . O B. 30a3 .
-Ja Ju Ga=
C. 12a3 . D. 60a3 .


S
S
:

!
. .

A
Câu 33: Cho khối chóp S . ABC . Gọi M , N theo thứ tự là trung điểm các
cạnh SA, BC. Khẳng định nào sau đây đúng?
-
VM . ACN 1 VM . ACN 1
A. = . B. = .
- VS . ABC 2 VS . ABC 8
V 1 V 1
C. M . ACN = . D. M . ACN = .
VS . ABC 3 VS . ABC 4

Xink Câu 34: Cho hàm số y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ sau.


Hãy chọn khẳng định sai.
A. x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = f(x).
O B. Hàm số nghịch biến trên \{1}.
-
-

zi2)v21 ; +

6)
C. y = 1 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = f(x).
D. min f ( x) = f (0).
[ −2;0]

x − 5x + 4
2
iCA :

[E!
Dis HugCâu 35: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y = .
2
x −1 TCN :

y 1
=

A. 1 . B. 0 C. 3 D. 2.

W
I 0 t
m
-

4
x
I
-
+

y
=

I 7
.

y =

2x -
2m .

m 1
[
=

m r(t)
S y(3)
S m(
9 +
6m + -
4 = 0 .
m =

3 ->
=

x .

E=>
CT
6m 30
y"(3) =
9 -

.
/

0
/in
Y I
Sin-6i
m
y
= - =
.

v
+ - +

=
0 I , 7
....
......

0 2

........
y
=
- 4 .
-
4m0 .
P . Lin Câu 36: Các kích thước của một bễ bơi được cho trên hình vẽ
(đo theo mặt trong của bể chứa).
Hãy tính xem bễ chứa bao nhiêu mét khối nước khi nó đầy
ắp nước? 10 25 2 500
11131/1/ -
0 I
. =
.

3 3
A. 640 m . B. 600 m . 10 I

.......
"
3 nu
C. 500 m . D. 570 m3 . 7=
140 .

2 -
= 10 2 . -

Than
.

648
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x3 − 3x 2 + m = 0 có ba nghiệm thực
phân biệt.
A. 0  m  4. B. −4  m  0. C. m  2. D. m  3. I
thacry Câu 38: Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm cấp hai trên R và đồ thị f "( x)
.

I
là đường cong như hình vẽ bên. Hàm số f ( x ) có tối đa bao nhiêu điểm cực trị ?

Ot"
A. 3. B. 4
I.
-

+
-

W
,
C. 1. D. 2.

2
Câu 40: Cho hình chóp S . ABC có mặt bên SAB là tam giác cân tại đỉnh S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SB tạo với mặt phẳng ( ABC )
một góc 600 , AB = AC = a, BAC = 1200. Tính thể tích của khối chóp S . ABC .
a3 a3
A. . B. .
16 4
a3 3a3
C. . D. .
8 8
Câu 41: Cho hàm số f ( x ) có bảng xét dấu của f  ( x ) 8

như sau:
x − −3 −1 1 +
f ( x)
6
− 0 + 0 − 0 +
Hàm số y = f ( 3 − 2 x ) nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −2;1) . B. ( 4; +  ) . ( 2; 4 ) . D. (1; 2 ) .
4
C.
Câu 42: Biết hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên và có đồ thị f  ( x ) như y

hình vẽ bên. Tìm số điểm cực trị của hàm số f ( x ) . 2

A. 4. B. 1.
C. 3. D. 2.
10 5 O x 5

PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)


Câu 1 (1,0 điểm): Tìm điều kiện của tham số m sao cho hàm số 2

đồng biến trên ?


4
Câu 2 (1,0 điểm):

Câu 3 (0,5 điểm):Tìm các giá trị thực của tham số m đề đồ thị hàm số y = x3 − 3x 2 + m + 1 có hai điểm
cực trị là A, B . Tính diện tích tam giác OAB theo m.
Câu 4 (0,5 điểm): Có hai cây cột AB và CD dựng trên mặt đất như hình
vẽ, AB = 1m, CD = 4m . Khoảng cách giữa hai đỉnh cột là AC = 5m . Từ
một điểm E nằm trên mặt đất giữa B và D, người ta giăng dây trang trí
đến 2 đỉnh A và C. Tìm độ dài ngắn nhất của đoạn dây trang trí.
S
''<0 XinGR

Easo
.

2 2mx m 2 Y
y
+ +

a bx
=
-
.

+ +
c

g
bin
H/s tren IR .

30 Wiz EIR
\ 3
=
.

a<0

e
=)(k fam)" 4(m 2) 30
=
- +

- .

a =
1 <0 . Fm .

(+ ) <=) 4m2 -

4m-840

c =)
-

11m ! 2 .

/
-
L
2 X

V =

Is↑ .

ABCD

↳ AsD :
tan ASD=
3 B

,
-
- I

o
-

- X X

-) SA la hink chien ina Stren (SHD) D


C

- -

=> (SB ; (SAD)7 =


(SB ; SA) =
#SB =
10'
A ASB tanASB #B B aus !
I SA
Faso-
:
:

:
=) :

SA tan ASB

V SA
SABCp a a Ea(dutt)
I
.

I
=
= .
=

3
A
I
lay thing qua CA ; 2T cha his bac :

phan di 1
:

y
yx =
-
3x +
2

⑧ B
y 3x =
-

3 .


* S I h day
Is
-
.
.
I

a
=

3x

+
2
-

p(p a) (p b)(p c)
I
x x
Sy
- - -
-

-
=

-
2x +
1 .

herong .

I VD 3x 2
x
sin y
K
:

x
- +

1
=

x
.
-

y
=
+
m +

3
.
-
I

3
6x
y Sm
4)
?
2D 1 ;
-
-
=
-

/s Se stai ? "IC
- -
3x +

m +
1
-

"
-

I
-
-
2
3 -

212
·
K -

2i2 R

S
a -

I
-

x -
a + b 4 =

1
=

I
.

- +

m +

<=
b
.

2
=(2+
-

212 b
=

a 0
-

2
2x
+ =
.

32 +

25 :
--
22447mt 2
1 .
ptr qua CA ,

y
=

- 2x +
2 .

I CR 2T = 2x m 1
qua
+

y
+
-

, = .

h d(0 ;
Exity
+)
=

AB) I =
- R
1) 2 10
W

12 0 +
0 -
m -


.
-

m
-
- ... .

2
=

1.

-) AD .
=
=>
SOAB -

You might also like