Professional Documents
Culture Documents
Bang SO Sanh Gia - Tinh Gia Thanh SP
Bang SO Sanh Gia - Tinh Gia Thanh SP
Đại lý cấp 1-
Giá thành ra Thị Trường Sỉ (30% +5%
Thực Tế (bán lẻ)- 50% OFF Đại lý thưởng doanh
HỘPCWNGS gia đình số) Đại lý cấp 2 Đại lý cấp 3
ĐTHT Sợi Quả Thể khô 5 10 gr 669,000 334,500 367,950 434,850 501,750 568,650
10 10 gr 1,259,000 629,500 692,450 818,350 944,250 1,070,150
15 15g 1,779,000 889,500 978,450 1,156,350 1,334,250 1,512,150
20 20 g 2,299,000 1,149,500 1,264,450 1,494,350 1,724,250 1,954,150
25 25 g - - - - - -
30 30g - - - - - -
50 50g - - - - - -
100 100g - - - -
20% OFF 20% OFF 15% OFF 15% OFF 15% OFF
Gia ban 1kg 1 KG 85,000,000 68,000,000 68,000,000 72,250,000 72,250,000 72,250,000
1 1 Hộp 399,000 199,500 219,450 259,350 299,250 339,150
2 2 hộp #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
ĐTHT Sinh khối khô 4 4 hộp #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
(Đế+ Sợi) - sấy thăng hoa 1 Hộp - - - -
- - - -
500 500g 899,000 449,500 494,450 584,350 674,250 764,150
ĐTHT Đế sinh khối khô xắt lát
1000 1000g 1,649,000 824,500 906,950 1,071,850 1,236,750 1,401,650
1 KG - - - -
1 1 Hộp 349,000 174,500 191,950 226,850 261,750 296,650
2 2 hộp - - - - - -
ĐTHT Sinh khối tươi/ Sợi quả 4 4 hộp - - - - - -
thể nguyên đế tươi - - - -
(Sợi + Đế) 1 Hộp 349,000 - 226,850 261,750 296,650
- - - -
- - - -
- - - -
50 50g 749,000 374,500 411,950 486,850 561,750 636,650
ĐTHT qủa thể tươi (Sợi đã 100 100g 1,449,000 724,500 796,950 941,850 1,086,750 1,231,650
tách) 200 - - - -
1 KG - - - -
GIAI ĐoẠN 2
Đại Lý Cấp 1 - Min 100tr/tháng (5 tháng đầu, trên 200 triệu từ tháng thứ 6) Giá mua tại viện đựa lên tây Giang
Incentive/ Thưởng- Lũy kế
200tr-400tr 2% 11-15gram 15-20gram 20-25gram 25-30gr/hũ trên 30gram
400-600tr 3% 35,000 38,000 42,000 45,000 48,000
600tr-800tr 4%
trên 800tr 5%
VMIR OFF
100tr-200tr 50% Min đơn hàng
600tr/6 tháng đầu
200tr-400tr 51%
400tr -600tr 52%
600tr-800tr 53%
800tr-1 tỉ 54%
Trên 1 tỉ 55%
900,000
Gói cắt lát 1kg: 750000
2,000,000
Lọ 85g: 700.000
SUB TOTAL
2 triệu/chuyến
Số chuyến dự kiến 4 6
Thành Tiền 8,000,000 12,000,000
Thành Tiền mỗi kg tươi 307,692 230,769
Thành Tiền mỗi kg khô 2,153,846 1,615,385
Thành Tiền/mỗi hộp tươi 8,000 6,000
5 phút/hộp 5,000 10,000
Số giờ dự kiến 83.33 166.67
Chi phí nhân lực dự kiến 30,000/Giờ 2,500,000 5,000,000
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg Tươi 96,154 96,154
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg khô 673,077 673,077
Khấu hao theo 48 tháng 100,000/1 kg tươi 2,600,000 5,200,000
Chi phí cho mỗi kg khô 700,000 700,000
500/hộp 500,000 1,000,000
Chi phí khác cho mỗi kg tươi 19,231 19,231
Chi phí khác cho mỗi kg khô 134,615 134,615
5,108,000 10,206,000
98,500 91,500
cost 1000/hộp 99,500 92,500
3,884,615 3,615,385
194,231 180,769
388,462 361,538
27,892,308 26,007,692
27,892 26,008
5 139,462 130,038
10 278,923 260,077
15 418,385 390,115
20 557,846 520,154
25 697,308 650,192
30 836,769 780,231
50 1,394,615 1,300,385
LOẠI KHÔ SẤY THĂNG HOA
307,423.08 288,576.92
338,165.38 317,434.62
966,187
20,000/hộp 20,000
4000/hũ 4,000
500/tem 500
1000/hũ 1,000
500/tờ 500
1000/hũ 1,000
1000/hũ 1,000
500/hũ 500
448,884.62 420,615.38
493,773.08 462,676.92
1,410,780
20,000/hộp 20000
6000/hũ 6000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
592,346.15 554,653.85
651,580.77 610,119.23
1,861,659
22,000/hộp 22000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
733,807.69 686,692.31
807,188.46 755,361.54
2,306,253
20,000/hộp 20000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
874,269.23 817,730.77
961,696.15 899,503.85
2,747,703
25,000/hộp 25000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
1,436,115.38 1,341,884.62
1,579,726.92 1,476,073.08
4,513,505
25,000/hộp 25000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
COST gồm bao bì Loại hộp/Gram Giá bán- cost 35% Thực tế
167,962 5 479,890 479,000
307,423 10 878,352 869,000
448,885 15 1,282,527 1,269,000
592,346 20 1,692,418 1,689,000
733,808 25 2,096,593 2,049,000
874,269 30 2,497,912 2,449,000
1,436,115 50 4,103,187 4,099,000
8 8 8 8 8 8
16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000
205,128 153,846 123,077 102,564 87,912 76,923
1,435,897 1,076,923 861,538 717,949 615,385 538,462
5,333 4,000 3,200 2,667 2,286 2,000
15,000 20,000 25,000 30,000 35,000 40,000
250.00 333.33 416.67 500.00 583.33 666.67
7,500,000 10,000,000 12,500,000 15,000,000 17,500,000 20,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077 673,077 673,077
7,800,000 10,400,000 13,000,000 15,600,000 18,200,000 20,800,000
700,000 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000 4,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615 134,615 134,615
15,305,333 20,404,000 25,503,200 30,602,667 35,702,286 40,802,000
8 8 8 8 10 10
16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000 20,000,000 20,000,000
68,376 61,538 55,944 51,282 59,172 54,945
478,632 430,769 391,608 358,974 414,201 384,615
1,778 1,600 1,455 1,333 1,538 1,429
45,000 50,000 55,000 60,000 65,000 70,000
750.00 833.33 916.67 1,000.00 1,083.33 1,166.67
22,500,000 25,000,000 27,500,000 30,000,000 32,500,000 35,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077 673,077 673,077
23,400,000 26,000,000 28,600,000 31,200,000 33,800,000 36,400,000
700,000 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
4,500,000 5,000,000 5,500,000 6,000,000 6,500,000 7,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615 134,615 134,615
45,901,778 51,001,600 56,101,455 61,201,333 66,301,538 71,401,429
10 10 10 10 12 12
20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 24,000,000 24,000,000
51,282 48,077 45,249 42,735 48,583 46,154
358,974 336,538 316,742 299,145 340,081 323,077
1,333 1,250 1,176 1,111 1,263 1,200
75,000 80,000 85,000 90,000 95,000 100,000
1,250.00 1,333.33 1,416.67 1,500.00 1,583.33 1,666.67
37,500,000 40,000,000 42,500,000 45,000,000 47,500,000 50,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077 673,077 673,077
39,000,000 41,600,000 44,200,000 46,800,000 49,400,000 52,000,000
700,000 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
7,500,000 8,000,000 8,500,000 9,000,000 9,500,000 10,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615 134,615 134,615
76,501,333 81,601,250 86,701,176 91,801,111 96,901,263 102,001,200
12 12 12 12
24,000,000 24,000,000 24,000,000 24,000,000
43,956 41,958 40,134 38,462
307,692 293,706 280,936 269,231
1,143 1,091 1,043 1,000
105,000 110,000 115,000 120,000
1,750.00 1,833.33 1,916.67 2,000.00
52,500,000 55,000,000 57,500,000 60,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077
54,600,000 57,200,000 59,800,000 62,400,000
700,000 700,000 700,000 700,000
10,500,000 11,000,000 11,500,000 12,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615
107,101,143 112,201,091 117,301,043 122,401,000
http://www.namduoclieu.com/Dong-trung-Ha-thao.asp?m=31&si=3&ni=11
viên
50%
1k 2.23
4mg/g
Cty Vĩnh Khang
Sợi
120,000,000
khô tuoi
1200/20g
20tr/kg 150k/hôp
KHô Tươi
20 Triệu/ kg 150k/hộp
Thi Truong TT Dau tranh STrang Trai Xan Cty Duoc MIPHAR Cty Hoang VIETLAND
Cordicepin 9.38 mg/g 12.78 mg/g 8.832 mg/g 9.066 mg/g9.38 mg/g
Adinosine 0.337 mg/g 1.314 mg/g 3.015 mg/g 3.443 mg/g0.337 mg/g
ặng 1 lạng cao hươu 902533856 Vy, Tam Soa
VIETLAND
0.337 mg/g
Mã Vạch GIÁ THÀNH
15 15g 1,200,000
30 30g 2,350,000
25 25 g 2,000,000
ĐTHT Sợi Quả Thể khô 50 50g 3,900,000
100 100g
1 KG 35,100,000
1 1 Hộp 450,000
2 2 hộp 855,000
ĐTHT Sinh khối khô 4 4 hộp 1,624,500
(Đế+ Sợi) 1 Hộp
500 500g
ĐTHT Đế sinh khối khô xắt lát
1000 1000g
1 KG
1 1 Hộp 350,000
2 2 hộp 665,000
ĐTHT Sinh khối tươi/ Sợi quả 4 4 hộp 1,263,500
thể nguyên đế tươi
(Sợi + Đế) 1 Hộp 350,000
50 50g
100 100g
ĐTHT Sợi qủa thể tươi 200
1 KG
Mã sản phẩm
DTHT-QTKHO-15
DTHT-QTKHO-30
DTHT-QTKHO-25
DTHT-QTKHO-50
DTHT-SKKHO-HOP
DTHT-DEKHO-500
DTHT-DEKHO-1000
DTHT-SKTUOI-HOP
DTHT-QTTUO-50
DTHT-QTTUO-100
DTHT-QTTUO-200
Số lượng hũ
GIÁ THÀNH THÔ
khối lượng
Khối lượng Kg tươi
Khối lượng Kg khô
Thành tiền
Thành Tiền
SUB TOTAL
marketing
nhân lực
Tồn kho
vận hành
Mô Hìn
1 1,000 2,000
2.5 triệu/chuyến
Số chuyến dự kiến 4 6
Thành Tiền 10,000,000 15,000,000
Thành Tiền mỗi kg tươi 555,556 416,667
Thành Tiền mỗi kg khô 3,611,111 2,708,333
Thành Tiền/mỗi hộp tươi 10,000 7,500
5 phút/hộp 5,000 10,000
Số giờ dự kiến 83.33 166.67
Chi phí nhân lực dự kiến 30,000/Giờ 2,500,000 5,000,000
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg Tươi 138,889 138,889
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg khô 902,778 902,778
Khấu hao theo 48 tháng 100,000/1 kg tươi 1,800,000 3,600,000
Chi phí cho mỗi kg khô 650,000 650,000
1000/hộp 1,000,000 2,000,000
Chi phí khác cho mỗi kg tươi 55,556 55,556
Chi phí khác cho mỗi kg khô 361,111 361,111
4,310,000 8,607,500
67,000 60,500
cost 1000/hộp 68,000 61,500
3,861,111 3,500,000
193,056 175,000
386,111 350,000
25,747,222 23,400,000
25,747 23,400
5 128,736 117,000
10 257,472 234,000
15 386,208 351,000
20 514,944 468,000
25 643,681 585,000
30 772,417 702,000
50 1,287,361 1,170,000
25,747,222.22
597,444.44 550,500.00
657,188.89 605,550.00
70,000/hộp 70000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
735,180.56 676,500.00
808,698.61 744,150.00
75,000/hộp 75000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
859,916.67 789,500.00
945,908.33 868,450.00
75,000/hộp 75000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
1,378,861.11 1,261,500.00
1,516,747.22 1,387,650.00
75000/hộp 75000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
76,000.00 69,500.00
83,600.00 76,450.00
0 0
1500/hộp 1500 Giá 1 Hộp Giá bán-cost 22%
500/tem 500 76,000 345,455
1000/hũ 1000 Giá 2 Hộp
500/tờ 500 149,000 677,273
1000/hũ 1000 Giá 4 Hộp
1000/hũ 1000 295,000 1,340,909
500/hũ 500
3000/ bao bì 3000
8 8 8 8 8 8
20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
370,370 277,778 222,222 185,185 158,730 138,889
2,407,407 1,805,556 1,444,444 1,203,704 1,031,746 902,778
6,667 5,000 4,000 3,333 2,857 2,500
15,000 20,000 25,000 30,000 35,000 40,000
250.00 333.33 416.67 500.00 583.33 666.67
7,500,000 10,000,000 12,500,000 15,000,000 17,500,000 20,000,000
138,889 138,889 138,889 138,889 138,889 138,889
902,778 902,778 902,778 902,778 902,778 902,778
5,400,000 7,200,000 9,000,000 10,800,000 12,600,000 14,400,000
650,000 650,000 650,000 650,000 650,000 650,000
3,000,000 4,000,000 5,000,000 6,000,000 7,000,000 8,000,000
55,556 55,556 55,556 55,556 55,556 55,556
361,111 361,111 361,111 361,111 361,111 361,111
12,906,667 17,205,000 21,504,000 25,803,333 30,102,857 34,402,500
Thực tế Thực tế
Bao 200 gram 359,000
899,000 Bao 500 gram 899,000
Bao 1000 gram 1,649,000
1,649,000
67,666.67 65,500.00 64,000.00 62,333.33 61,857.14 61,500.00
74,433.33 72,050.00 70,400.00 68,566.67 68,042.86 67,650.00
Thực tế Thực tế
349,000 Giá 1 Hộp 349,000
699,000
1,398,000
162,000
###
162
###
24.92
###
2,694,444
###
17,513,889
###
378,000,000
###
6,500
###
58,500,000
###
39,000,000
###
436,500,000
###
48,500
###
###
8
20,000,000
###
123,457
###
802,469
###
2,222
###
45,000
###
750.00
###
22,500,000
###
138,889
###
902,778
###
16,200,000
###
650,000
###
9,000,000
###
55,556
###
361,111
###
38,702,222
###
51,722
###
52,722
###
3,012,346
###
150,617
###
301,235
###
20,230,247
###
20,230
###
101,151
###
202,302
###
303,454
###
404,605
###
505,756
###
606,907
###
1,011,512
###
275,802.47
###
303,382.72
###
383,953.70
###
422,349.07
###
487,104.94
###
535,815.43
###
597,256.17
###
656,981.79
###
694,407.41
###
763,848.15
###
1,103,012.35
###
1,213,313.58
###
Không có hộp/đóng lọ
Thực tế
669,000
1,099,000
1,549,000
1,999,000
85,000,000
61,722.22
###
67,894.44
###
114,444
###
125,889
###
219,889
###
241,878
###
100,000.00
###
110,000.00
###
60,722.22
###
66,794.44
###
2,694,444.44
###
2,963,888.89
###
1316
4980
5410
3250
gram 13640 2,455 Tươi
10.36 10.36 45000
1 kg tươi 1000 4,343,629.34 14,478,764.48
18.65653 1 gram 4,343.63
1 10.36
0.096525
5000 482.62548
10.36 0.0965251
1240 1,240.000
MẬT ONG CÔ ĐẶC
Mật Ong Rừng - 180 ml Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
Mật Ong Rừng - 360 ml Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
Mật Ong Nuôi - 180 ML Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 120000 100000 25000 245,000 700 350,000.00
Mật Ong nuôi - 360 ml Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 120000 100000 25000 245,000 700 350,000.00
Mật Ong Rừng - 360 ml +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600,000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
Mật Ong Nuôi CÔ ĐẶC - 180 ML +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
Mật Ong NUÔI - 360 ml +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
Mật Ong Rừng - 180 ml- không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600,000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
Mật Ong Rừng - 360 ml-không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600,000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
Mật Ong Nuôi - 180 ML - Không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
Mật Ong Nuôi - 360 ML - Không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
1.3 gram ĐTHT 6
Lọ mật ong nhỏ - 6 hũ/hộp Gram Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Gram/lo Giá ĐTHT*6 lọ
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 1.3 200,828
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
Tinh dầu sả Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 1,500,000 25000 1,525,000 1,525,000.00
loại 10 ml -
Tinh dầu sả Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 1,500,000 25000 1,525,000 1,525,000.00
loại 20 ml -
Tinh dầu sả Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 1,500,000 25000 1,525,000 1,525,000.00
loại 50 ml -
180
Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
4 4000 1000 5500 269,428.57 449,048 - DTHT-HONEY-RUNG-180
50% COST 64,368.06 667,593 559,000
360
Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán
2 4000 1000 6000 528,857.14 881,429 - DTHT-HONEY-RUNG-360
50% COST 128,736 1,315,187 1,110,000
180
Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán
4 4000 1000 5500 90,857.14 - DTHT-HONEY-NUOI-180
40% COST 64,368.06 388,063 299,000
10
Đóng gói (10ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
100 3000 1000 5000 24,250 110,227 - TINHDAUSA-10
22% COST 109,000
20
Đóng gói (50ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
50 3000 1000 5000 39,500 179,545 - TINHDAUSA-50
22% COST 179,000
50
Đóng gói (50ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
20 3000 1000 5000 85,250 387,500 - TINHDAUSA-50
22% COST 369,000
Giá bán
25%
5,664,000.00
9,345,600.00 65%
6,230,400.00
6,199,000
BẢNG GIÁ MẬT ONG CÔ ĐẶC QLANDS
1 6 hũ
ĐTHT hộp cao cấp 6 hũ nhỏ
200 200g
500 500g 899,000 DTHT-DEKHO-500
ĐTHT Đế sinh khối khô xắt lát
1000 1000g 1,649,000 DTHT-DEKHO-1000
1 KG 1,649,000
ĐTHT Sinh khối tươi/ Sợi quả thể
nguyên đế tươi 1 1 Hộp 349,000 DTHT-SKTUOI-1HOP
(Sợi + Đế)
25 25g 379,000
ĐTHT qủa thể (sợi) tươi 50 50g 749,000 DTHT-QTTUO-50
100 100g 1,449,000 DTHT-QTTUO-100
200 200 g DTHT-QTTUO-200
1 KG
50 ml/25 gram
NẤM LIM XANH CHIẾT XUẤT LOHAS 249,000
NLX-TINCTURE- 50
500 ml/chai
RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO LOHAS 499,000
DTHT-RƯỢU-50
TINH DẦU SẢ
10 ml/chai 20 ml/chai 50 ml/chai
TINH DẦU SẢ 109,000
TINHDAUSA-10 179,000 369,000
Chính sách
Bán Lẻ
Vận Chuyển: Miễn phí giao hàng cho các đơn hàng có giá trị trên 1,000,000/đơn,(Áp dụng cho gia
Đại lý Miên phí giao hàng cho các đại lý cấp 1
ĐÓNG HŨ, KHÔNG HỘP
CHỐT Mã Sản Phẩm
5gr 669,000 DTHT-KHO-05
10 gr 1,099,000 DTHT-KHO-10
15g 1,549,000 DTHT-KHO-15
20 g 1,999,000 DTHT-KHO-20
85,000,000
Đóng bao zip
1,390,000
425,000 DTHT-HONEY-180
Đóng hũ thủy tinh, dán nhãn, đóng hộp
699,000
279,000
100 ml/chai
- #REF! #REF!
,000/đơn,(Áp dụng cho giao hàng tại khu vực thành phố hoặc trung tâm huyện lỵ). Giao hàng tại các khu vực vùng ven sẽ phụ thu theo đơ
ực vùng ven sẽ phụ thu theo đơn giá của bên giao nhận
Tam Soa ĐH Nông lâm Thái Nguyên Viện bảo vệ thực vật
Lọ 85g: 700.000
2,000,000 1,800,000
Sợi 30g:
3000,000
Sợi 30g: sợi 10g: sợi khô 5g:
3,300,000 1000,000 625,000
1,000,000
600,000 1,250,000
1,250,000
BẢNG GIÁ MẬT ONG
RÙNG HẠ THẢO
1 kg Mã Sản Phẩm
1,649,000 DTHT-DEKHO-1000
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU CHUYỂN GIAO KHCN & DV HỘI A
VIỆN KHOA HỌC KINH TẾ VÀ NÔNG NGHIỆP VIỆT- NHẬT
TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI KHOA HỌC LOHAS VIỆT NAM
Loại 1 Loại 2
ĐTHT QUẢ THỂ TƯƠI LOHAS 599,000 479,000
(Fresh Cordyceps militaris ) 50 gram
500 gram 1 kg
ĐẾ SINH KHỐI ĐTHT KHÔ THÁI LÁT 899,000 1,649,000
(Dried Cordyceps militaris Corpus)
#REF!