You are on page 1of 78

Vmir/L'ammant 45% 35% 25% 15%

Đại lý cấp 1-
Giá thành ra Thị Trường Sỉ (30% +5%
Thực Tế (bán lẻ)- 50% OFF Đại lý thưởng doanh
HỘPCWNGS gia đình số) Đại lý cấp 2 Đại lý cấp 3
ĐTHT Sợi Quả Thể khô 5 10 gr 669,000 334,500 367,950 434,850 501,750 568,650
10 10 gr 1,259,000 629,500 692,450 818,350 944,250 1,070,150
15 15g 1,779,000 889,500 978,450 1,156,350 1,334,250 1,512,150
20 20 g 2,299,000 1,149,500 1,264,450 1,494,350 1,724,250 1,954,150
25 25 g - - - - - -
30 30g - - - - - -
50 50g - - - - - -
100 100g - - - -
20% OFF 20% OFF 15% OFF 15% OFF 15% OFF
Gia ban 1kg 1 KG 85,000,000 68,000,000 68,000,000 72,250,000 72,250,000 72,250,000
1 1 Hộp 399,000 199,500 219,450 259,350 299,250 339,150
2 2 hộp #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
ĐTHT Sinh khối khô 4 4 hộp #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
(Đế+ Sợi) - sấy thăng hoa 1 Hộp - - - -
- - - -
500 500g 899,000 449,500 494,450 584,350 674,250 764,150
ĐTHT Đế sinh khối khô xắt lát
1000 1000g 1,649,000 824,500 906,950 1,071,850 1,236,750 1,401,650
1 KG - - - -
1 1 Hộp 349,000 174,500 191,950 226,850 261,750 296,650
2 2 hộp - - - - - -
ĐTHT Sinh khối tươi/ Sợi quả 4 4 hộp - - - - - -
thể nguyên đế tươi - - - -
(Sợi + Đế) 1 Hộp 349,000 - 226,850 261,750 296,650
- - - -
- - - -
- - - -
50 50g 749,000 374,500 411,950 486,850 561,750 636,650
ĐTHT qủa thể tươi (Sợi đã 100 100g 1,449,000 724,500 796,950 941,850 1,086,750 1,231,650
tách) 200 - - - -
1 KG - - - -
GIAI ĐoẠN 2

Đại Lý Cấp 1 - Min 100tr/tháng (5 tháng đầu, trên 200 triệu từ tháng thứ 6) Giá mua tại viện đựa lên tây Giang
Incentive/ Thưởng- Lũy kế
200tr-400tr 2% 11-15gram 15-20gram 20-25gram 25-30gr/hũ trên 30gram
400-600tr 3% 35,000 38,000 42,000 45,000 48,000
600tr-800tr 4%
trên 800tr 5%

VMIR OFF
100tr-200tr 50% Min đơn hàng
600tr/6 tháng đầu
200tr-400tr 51%
400tr -600tr 52%
600tr-800tr 53%
800tr-1 tỉ 54%
Trên 1 tỉ 55%

900tr/6 tháng kế tiếp

600tr/3 tháng đầu


(từ tháng 13)
Tam Soa ĐH Nông lâm Thái Nguyên Viện bảo vệ thực vật THIEN PHUC

Hộp 30g: 3.300.000 Lọ thủy tinh 5g: 460.000

900,000
Gói cắt lát 1kg: 750000

10 hộp x 100g: 5.500.000

2,000,000

Hộp 100g: 2.000.000


ựa lên tây Giang

Tươi thành phẩm tại viện


60,000

Doanh thu mỗi tháng - 6 Tháng Đầu Tiên (đv: 1.000.000)


150-199 2%
200-299 3%
300-399 4%
trên 400 5%

Doanh thu mỗi tháng - 6 Tháng Kế Tiếp (đv: 1.000.000)


200-299 2%
300-399 3%
400-499 4%
trên 400 5%

Doanh thu mỗi tháng - từ tháng 13 (đv: 1.000.000)


250-299 2%
300-399 3%
400-499 4%
trên 500 5%
Vĩnh Khang ĐH Nông lâm TPHCM Siêu thị Aloola Sâm Thịnh Phát Hector hima

Hộp 2 hũ thủy tinh 30g:


Lọ thủy tinh 20g: 1200000 5400000

Túi 700g: 500000 Lọ 10g: 2.000.000

Lọ 85g: 700.000

Hộp 130g: 350000


ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO
STT Tên sản phẩm Công ty phân phối
1 Đông trùng hạ thảo tươi Sâm Thịnh Phát
2 Đông trùng hạ thảo Tây Tạng nguyên con Sâm Thịnh Phát
3 Đông trùng hạ thảo Cordyceps 950 Mỹ Sâm Thịnh Phát
4 Đông trùng hạ thảo sợi hộp quà tặng 30g Sâm Thịnh Phát
5 Sợi đông trùng hạ thảo Hàn Quốc Sâm Thịnh Phát
6 Đông trùng hạ thảo sợi khô Việt Nam 50g Sâm Thịnh Phát
7 Đông trùng hạ thảo tươi Việt Nam Nguyên chất Sâm Thịnh Phát
8 Đông trùng hạ thảo sợi khô Việt Nam Sâm Thịnh Phát
9 Đông trùng hạ thảo Tây Tạng nguyên con Sâm Thịnh Phát
10 Nước đông trùng hạ thảo Hàn Quốc Well-being Life Sâm Yến Hoàng Gia
11 Viên nhân sâm đông trùng cao cấp Daedong Sâm Yến Hoàng Gia
12 Nước đông trùng hạ thảo Hàn Quốc 20 ống Sâm Yến Hoàng Gia
13 Nước đông trùng hạ thảo Hàn Quốc loại tốt Sâm Yến Hoàng Gia
14 Nuớc đông trùng hạ thảo Hàn Quốc hộp gỗ rùa vàng Sâm Yến Hoàng Gia
15 Nước đông trùng hạ thảo Hàn Quốc Sâm Yến Hoàng Gia
16 Nước đông trùng hạ thảo nhân sâm Sâm Yến Hoàng Gia
17 Nước đông trùng hạ thảo chai Sâm Yến Hoàng Gia
18 Viên đông trùng hạ thảo Hàn Quốc Sâm Yến Hoàng Gia
19 Đông trùng hạ thảo hộp gỗ Samsung Hanil Siêu thị Aloola
20 Cao linh chi đông trùng hạ thảo Hàn Quốc Siêu thị Aloola
21 Đông trùng hạ thảo dạng viên Hàn Quốc Siêu thị Aloola
22 Viên đông trùng hạ thảo vàng Hàn Quốc Siêu thị Aloola
23 Đông trùng hạ thảo ký chủ khô Việt Nam Biofun Siêu thị Aloola
24 Đông trùng hạ thảo sinh khối khô Việt Nam Biofun Siêu thị Aloola
25 Rượu đông trùng hạ thảo Biosun Việt Nam Siêu thị Aloola
26 Nước uống đông trùng hạ thảo Silkworm Dongchoonghacho Gold Siêu thị Aloola
27 Đông trùng hạ thảo Culture Wild Ginseng Root & Silkworm Siêu thị Aloola
28 Đông trùng hạ thảo dạng viên Dongchoonghacho Power Capsule Siêu thị Aloola
29 Viên đông trùng hạ thảo hồng sâm hoàng đế Siêu thị Aloola
30 Cao đông trùng hạ thảo Goryeo Siêu thị Aloola
31 Royal Gold Tohchukasou Viên Uống Đông Trùng Hạ Thảo Nhật Bản Siêu thị Aloola
32 Viên đông trùng hạ thảo Pocheon Hàn Quốc Siêu thị Aloola
33 Viên đông trùng hạ thảo Duwon màu đỏ Hàn Quốc Siêu thị Aloola
34 Đông trùng hạ thảo Hanil industry dạng viên Siêu thị Aloola
35 Đông trùng hạ thảo Bio Science hộp sắt Siêu thị Aloola
36 Đông trùng hạ thảo Hanil hộp vàng Siêu thị Aloola
37 Đông trùng hạ thảo Hàn Quốc hộp gỗ Siêu thị Aloola
38 Đông trùng hạ thảo ký chủ tươi Việt Nam Biofun Siêu thị Aloola
39 Đông trùng hạ thảo sinh khối tươi Việt Nam Biofun Siêu thị Aloola
40 Đông trùng hạ thảo nông lâm ĐH Nông lâm TPHCM
41 Đông trùng hạ thảo khô Vĩnh Khang
42 Rượu đông trùng hạ thảo Vĩnh Khang
43 Đông trùng hạ thảo dạng viên Vĩnh Khang
44 Đông trùng hạ thảo sinh khối khô Vĩnh Khang
45 Đông trùng hạ thảo tươi Vĩnh Khang
46 Đông trùng hạ thảo tươi nguyên con nửa lạng Viện bảo vệ thực vật
47 Đông trùng hạ thảo tươi nguyên con hộp 20 con Viện bảo vệ thực vật
48 Đông trùng hạ thảo tươi nguyên con hộp 10 con Viện bảo vệ thực vật
49 Đông trùng hạ thảo tươi nguyên con hộp 1 lạng Viện bảo vệ thực vật
50 Đông trùng hạ thảo nguyên con khô nửa lạng Viện bảo vệ thực vật
51 Đông trùng hạ thảo nguyên con khô 10 con Viện bảo vệ thực vật
52 Đông trùng hạ thảo nguyên con khô 1 lạng Viện bảo vệ thực vật
53 Đông trùng hạ thảo nguyên con khô 20 con Viện bảo vệ thực vật
54 Đông trùng hạ thảo nguyên con khô 10g Viện bảo vệ thực vật
55 Đông trùng hạ thảo nguyên con khô 25g Viện bảo vệ thực vật
56 Đông trùng hạ thảo sinh khối tươi Viện bảo vệ thực vật
57 Đông trùng hạ thảo sinh khối tươi có đế Viện bảo vệ thực vật
58 Đông trùng hạ thảo sinh khối tươi Viện bảo vệ thực vật
59 Đông trùng hạ thảo sinh khối tươi Viện bảo vệ thực vật
60 Đông trùng hạ thảo sợi khô 10g Viện bảo vệ thực vật
61 Đông trùng hạ thảo sợi khô 1 lạng Viện bảo vệ thực vật
62 Đông trùng hạ thảo sợi khô 50g Viện bảo vệ thực vật
63 Đông trùng hạ thảo sợi khô 30g Viện bảo vệ thực vật
64 Đông trùng hạ thảo sợi khô 5g Viện bảo vệ thực vật
65 Đông trùng hạ thảo đế sinh khối cắt lát Viện bảo vệ thực vật
66 Đông trùng hạ thảo tươi bình nhỏ ĐH Nông lâm Thái Nguyên
67 Đông trùng hạ thảo tươi bình to ĐH Nông lâm Thái Nguyên
68 Đông trùng hạ thảo sấy khô (sấy lạnh thăng hoa -80 độ C) ĐH Nông lâm Thái Nguyên
69 Đông trùng hạ thảo sấy khô (sấy lạnh thăng hoa -80 độ C) ĐH Nông lâm Thái Nguyên
70 Đông trùng hạ thảo dạng bột ĐH Nông lâm Thái Nguyên
71 Đông trùng hạ thảo dạng bột ĐH Nông lâm Thái Nguyên
72 Đế đông trùng hạ thảo ĐH Nông lâm Thái Nguyên
73 Viên nang đông trùng ĐH Nông lâm Thái Nguyên
74 Nhộng trùng thảo ĐH Nông lâm Thái Nguyên
75 Đông trùng hạ thảo ngâm mật ong ĐH Nông lâm Thái Nguyên
76 Rượu đông trùng hạ thảo ĐH Nông lâm Thái Nguyên
77 Rượu đông trùng hạ thảo thể nhộng ĐH Nông lâm Thái Nguyên
78 Trà túi lọc đông trùng hạ thảo ĐH Nông lâm Thái Nguyên
ÙNG HẠ THẢO
Giá cả per 100 g Hình thức, khối lượng Liên hệ Link sản phẩm
500,000 100g/hộp 907799988
20,000,000 20g/hộp/10 con đại 907799988
500,000 Hộp 30 viên nang x 950mg 907799988
5,400,000 Hộp 2 hũ thủy tinh 907799988
3,200,000 Bình thủy tinh 907799988
1,290,000 Hộp giấy 50g 907799988
500,000 Hộp nhựa 1 con 907799988
4,500,000 Hộp giấy 50g 907799988
17,000,000 10g/hộp/1 con đại 907799988
100,000 100ml/chai 964696060
800,000 Hộp 120 viên hồng sâm x 830mg 964696060
1,080,000 Hộp 20 ống x 20ml 964696060
1,080,000 Hộp 20 ống x 20ml 964696060
1,400,000 Hộp 60 gói x 30ml dạng nước 964696060
1,200,000 Hộp 60 gói x 30ml dạng nước 964696060
900,000 Hộp 30 gói 964696060
900,000 Chai 900ml 964696060
800,000 Hộp 120 viên x 350mg 964696060
1,150,000 Hộp 60 gói 914844666
700,000 Hộp 5 lọ x 50g 914844666
1,000,000 Hộp 220g 914844666
600,000 Hộp 100g 914844666
3,000,000 Hộp 10g nguyên con 914844666
2,000,000 Lọ 10g 914844666
2,200,000 Bình 750ml 914844666
1,150,000 Chai 900ml 914844666
600,000 Hộp 30 gói x 20ml 914844666
1,000,000 Hộp 60 viên 914844666
1,250,000 Hộp 30 viên x 3.75g 914844666
1,200,000 Hộp 3 lọ x 120g 914844666
2,000,000 Hộp 420 viên 914844666
850,000 Hộp 2 lọ x 100g 914844666
780,000 Hộp 2 lọ x 100g 914844666
620,000 Hộp 2 lọ x 100g 914844666
350,000 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang 914844666
700,000 Hộp 30 gói x 70ml 914844666
1,190,000 Hộp 60 gói x 30ml 914844666
2,000,000 Lọ 20-24g 914844666
700,000 Lọ 85g 914844666
2,900,000 Gói 50g nguyên con 986660222
1,200,000 Lọ thủy tinh sợi 20g 932322392
999,000 Bình 1.8l 932322392
500,000 Hộp 30 viên 932322392
500,000 Túi 700g 932322392
350,000 Hộp sợi 130g 932322392
3,690,000 Gói 50g nguyên con 974128557 Nếu mua 100 gói chiết khấu 35%
1,750,000 Hộp 20 con 974128557
900,000 Hộp 10 con 974128557
7,200,000 Hộp 1 lạng 974128557
13,500,000 Hộp nửa lạng 974128557
900,000 Hộp 10 con 974128557
27,000,000 Hộp 1 lạng 974128557
1,755,000 Hộp 20 con 974128557
2,700,000 Hộp 10g hơn 35 con 974128557
6,750,000 Hộp 15g hơn 90 con 974128557
5,500,000 10 hộp x (40g sợi 50g đế) 974128557
630,000 3 hộp x (40g sợi + 50g đế) 974128557
1,800,000 4 hộp x (40g sợi + 50g đế) 974128557
2,900,000 5 hộp x (40g sợi + 50g đế) 974128557
900,000 Lọ thủy tinh 10g 974128557
8,100,000 Lọ thủy tinh 1 lạng 974128557
4,250,000 Lọ thủy tinh 50g 974128557
2,610,000 Lọ thủy tinh 30g 974128557
460,000 Lọ thủy tinh 5g 974128557
750,000 Gói trà đế khô 1kg 974128557
250,000 Lọ thủy tinh 979593694
300,000 Hộp nhựa 979593694
400,000 Lọ thủy tinh 5g 979593694
800,000 Lọ thủy tinh 10g 979593694
400,000 Lọ thủy tinh 5g 979593694
800,000 Lọ thủy tinh 10g 979593694
500,000 Gói 1kg 979593694
860,000 Hộp 60 viên 979593694
350,000 Lọ thuỷ tinh 5 con 979593694
300,000 Hũ 250ml 979593694
250,000 Chai 500ml 979593694
750,000 Chai 500ml 979593694
200,000 Hộp 24 túi 979593694
mua 100 gói chiết khấu 35%
Số lượng hũ
GIÁ THÀNH THÔ
khối lượng
Khối lượng Kg tươi
Khối lượng Kg khô
Thành tiền
Thành Tiền

Giá thành mua từ viện


Đơn giá mua từ huyện/ Mỗi hộp
Giá trả cho Huyện
Giá trả cho Huyện
Thành Tiền
Tổng giá thành mỗi hũ- Giá Thành Thô

1 Chi phí vận chuyển

2 Nhân công tách, đóng gói

3 Chi phí sấy khô - máy sấy lạnh

5 Các chi phí khác

SUB TOTAL

COST GIÁ THÀNH SẢN PHẨM - CHƯA BAO GỒM BAO BÌ


Hộp tươi sau vận chuyển- Chưa đóng gói
Hộp khô sấy nguyên khối (Đế +Sinh Khối)- Sấy thường
1 Kg tươi đã hái
50 gram tươi đã hái
100 gram đã hái
1 Kg khô sấy thăng hoa
1 Gram khô
5 gram
10 gram
15 gram
20 gram
25 gram
30 gram
50 gram
COST THÀNH PHẨM - Gồm bao bì

1 Khô 10 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED

Chi phí hộp


Hũ (1 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác
2 Khô 15 gram- Hộp cao cấp
10% TAX INCLUDED

Chi phí hộp


Hũ (1 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

3 Khô 20 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED

Chi phí hộp


Hũ (2 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

3 Khô 25 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED

Chi phí hộp


Hũ (2 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

3 Khô 30 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ (2 hũ) nhỏ
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

3 Khô 50 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED

Chi phí hộp


Hũ (2 hũ) nhỏ
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

GIÁ THÀNH PHẨM- BÁN RA THỊ TRƯỜNG


Quả Thể Khô Đóng Hộp Hoàn Chỉnh
Mô Hình 1
1 1,000 2,000

gram/ Tươi 26 26,000 52,000


Kg 26 52
Kg 3.71 7.43
kg tươi 3,461,538 3,269,231
Kg khô 24,230,769 22,884,615

LỢI SUẤT THƯƠNG MẠI - Chênh lệch cost 34,000,000 66,000,000


75,000 75,000,000 150,000,000
15,000 10,000
45 ngày 15,000,000 20,000,000
30 ngày 10,000,000 13,333,333
90,000,000 170,000,000
90,000 85,000

2 triệu/chuyến
Số chuyến dự kiến 4 6
Thành Tiền 8,000,000 12,000,000
Thành Tiền mỗi kg tươi 307,692 230,769
Thành Tiền mỗi kg khô 2,153,846 1,615,385
Thành Tiền/mỗi hộp tươi 8,000 6,000
5 phút/hộp 5,000 10,000
Số giờ dự kiến 83.33 166.67
Chi phí nhân lực dự kiến 30,000/Giờ 2,500,000 5,000,000
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg Tươi 96,154 96,154
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg khô 673,077 673,077
Khấu hao theo 48 tháng 100,000/1 kg tươi 2,600,000 5,200,000
Chi phí cho mỗi kg khô 700,000 700,000
500/hộp 500,000 1,000,000
Chi phí khác cho mỗi kg tươi 19,231 19,231
Chi phí khác cho mỗi kg khô 134,615 134,615
5,108,000 10,206,000

98,500 91,500
cost 1000/hộp 99,500 92,500
3,884,615 3,615,385
194,231 180,769
388,462 361,538
27,892,308 26,007,692
27,892 26,008
5 139,462 130,038
10 278,923 260,077
15 418,385 390,115
20 557,846 520,154
25 697,308 650,192
30 836,769 780,231
50 1,394,615 1,300,385
LOẠI KHÔ SẤY THĂNG HOA

307,423.08 288,576.92
338,165.38 317,434.62
966,187
20,000/hộp 20,000
4000/hũ 4,000
500/tem 500
1000/hũ 1,000
500/tờ 500
1000/hũ 1,000
1000/hũ 1,000
500/hũ 500
448,884.62 420,615.38
493,773.08 462,676.92
1,410,780
20,000/hộp 20000
6000/hũ 6000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

592,346.15 554,653.85
651,580.77 610,119.23
1,861,659
22,000/hộp 22000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

733,807.69 686,692.31
807,188.46 755,361.54
2,306,253
20,000/hộp 20000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

874,269.23 817,730.77
961,696.15 899,503.85
2,747,703
25,000/hộp 25000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

1,436,115.38 1,341,884.62
1,579,726.92 1,476,073.08
4,513,505
25,000/hộp 25000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

COST gồm bao bì Loại hộp/Gram Giá bán- cost 35% Thực tế
167,962 5 479,890 479,000
307,423 10 878,352 869,000
448,885 15 1,282,527 1,269,000
592,346 20 1,692,418 1,689,000
733,808 25 2,096,593 2,049,000
874,269 30 2,497,912 2,449,000
1,436,115 50 4,103,187 4,099,000

Số lượng hộp Đơn giá/ Mỗi hộp


nuôi cấy tại mô hình (VND/Hộp)
Dưới 1,000 hộp 14,000
Từ 1,000- 2,000 hộp 10,000
Từ 2,000- 3,000 hộp 9,000
Từ 3,000- 4,000 hộp 8,500
Từ 4,000- 5,000 hộp 8,000
Từ 5,000- 8,000 hộp 7,000
Từ 8,000- 10,000 hộp 6,500
Từ 10,000- 14,000 hộp 6,000
Từ 14,000- 16,000 hộp 5,500
Trên 16,000 hộp 5,000
Mô Hình 1 Mô H
3,000 4,000 5,000 6,000 7,000 8,000

78,000 104,000 130,000 156,000 182,000 208,000


78 104 130 156 182 208
11.14 14.86 18.57 22.29 26.00 29.71
3,230,769 3,211,538 3,192,308 3,153,846 3,153,846 3,153,846
22,615,385 22,480,769 22,346,154 22,076,923 22,076,923 22,076,923

99,000,000 132,000,000 165,000,000 198,000,000 231,000,000 264,000,000


225,000,000 300,000,000 375,000,000 450,000,000 525,000,000 600,000,000
9,000 8,500 8,000 7,000 7,000 7,000
27,000,000 34,000,000 40,000,000 42,000,000 49,000,000 56,000,000
18,000,000 22,666,667 26,666,667 28,000,000 32,666,667 37,333,333
252,000,000 334,000,000 415,000,000 492,000,000 574,000,000 656,000,000
84,000 83,500 83,000 82,000 82,000 82,000

8 8 8 8 8 8
16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000
205,128 153,846 123,077 102,564 87,912 76,923
1,435,897 1,076,923 861,538 717,949 615,385 538,462
5,333 4,000 3,200 2,667 2,286 2,000
15,000 20,000 25,000 30,000 35,000 40,000
250.00 333.33 416.67 500.00 583.33 666.67
7,500,000 10,000,000 12,500,000 15,000,000 17,500,000 20,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077 673,077 673,077
7,800,000 10,400,000 13,000,000 15,600,000 18,200,000 20,800,000
700,000 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000 4,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615 134,615 134,615
15,305,333 20,404,000 25,503,200 30,602,667 35,702,286 40,802,000

89,833 88,000 86,700 85,167 84,786 84,500


90,833 89,000 87,700 86,167 85,786 85,500
3,551,282 3,480,769 3,430,769 3,371,795 3,357,143 3,346,154
177,564 174,038 171,538 168,590 167,857 167,308
355,128 348,077 343,077 337,179 335,714 334,615
25,558,974 25,065,385 24,715,385 24,302,564 24,200,000 24,123,077
25,559 25,065 24,715 24,303 24,200 24,123
127,795 125,327 123,577 121,513 121,000 120,615
255,590 250,654 247,154 243,026 242,000 241,231
383,385 375,981 370,731 364,538 363,000 361,846
511,179 501,308 494,308 486,051 484,000 482,462
638,974 626,635 617,885 607,564 605,000 603,077
766,769 751,962 741,462 729,077 726,000 723,692
1,277,949 1,253,269 1,235,769 1,215,128 1,210,000 1,206,154
284,089.74 279,153.85 275,653.85 271,525.64 270,500.00 269,730.77
312,498.72 307,069.23 303,219.23 298,678.21 297,550.00 296,703.85

413,884.62 406,480.77 401,230.77 395,038.46 393,500.00 392,346.15


455,273.08 447,128.85 441,353.85 434,542.31 432,850.00 431,580.77

545,679.49 535,807.69 528,807.69 520,551.28 518,500.00 516,961.54


600,247.44 589,388.46 581,688.46 572,606.41 570,350.00 568,657.69

675,474.36 663,134.62 654,384.62 644,064.10 641,500.00 639,576.92


743,021.79 729,448.08 719,823.08 708,470.51 705,650.00 703,534.62

804,269.23 789,461.54 778,961.54 766,576.92 763,500.00 761,192.31


884,696.15 868,407.69 856,857.69 843,234.62 839,850.00 837,311.54
1,319,448.72 1,294,769.23 1,277,269.23 1,256,628.21 1,251,500.00 1,247,653.85
1,451,393.59 1,424,246.15 1,404,996.15 1,382,291.03 1,376,650.00 1,372,419.23
Mô Hình 2 Mô Hình 3
9,000 10,000 11,000 12,000 13,000 14,000

234,000 260,000 286,000 312,000 338,000 364,000


234 260 286 312 338 364
33.43 37.14 40.86 44.57 48.29 52.00
3,134,615 3,134,615 3,115,385 3,115,385 3,115,385 3,115,385
21,942,308 21,942,308 21,807,692 21,807,692 21,807,692 21,807,692

297,000,000 330,000,000 363,000,000 396,000,000 429,000,000 462,000,000


675,000,000 750,000,000 825,000,000 900,000,000 975,000,000 1,050,000,000
6,500 6,500 6,000 6,000 6,000 6,000
58,500,000 65,000,000 66,000,000 72,000,000 78,000,000 84,000,000
39,000,000 43,333,333 44,000,000 48,000,000 52,000,000 56,000,000
733,500,000 815,000,000 891,000,000 972,000,000 1,053,000,000 1,134,000,000
81,500 81,500 81,000 81,000 81,000 81,000

8 8 8 8 10 10
16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000 20,000,000 20,000,000
68,376 61,538 55,944 51,282 59,172 54,945
478,632 430,769 391,608 358,974 414,201 384,615
1,778 1,600 1,455 1,333 1,538 1,429
45,000 50,000 55,000 60,000 65,000 70,000
750.00 833.33 916.67 1,000.00 1,083.33 1,166.67
22,500,000 25,000,000 27,500,000 30,000,000 32,500,000 35,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077 673,077 673,077
23,400,000 26,000,000 28,600,000 31,200,000 33,800,000 36,400,000
700,000 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
4,500,000 5,000,000 5,500,000 6,000,000 6,500,000 7,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615 134,615 134,615
45,901,778 51,001,600 56,101,455 61,201,333 66,301,538 71,401,429

83,778 83,600 82,955 82,833 83,038 82,929


84,778 84,600 83,955 83,833 84,038 83,929
3,318,376 3,311,538 3,286,713 3,282,051 3,289,941 3,285,714
165,919 165,577 164,336 164,103 164,497 164,286
331,838 331,154 328,671 328,205 328,994 328,571
23,928,632 23,880,769 23,706,993 23,674,359 23,729,586 23,700,000
23,929 23,881 23,707 23,674 23,730 23,700
119,643 119,404 118,535 118,372 118,648 118,500
239,286 238,808 237,070 236,744 237,296 237,000
358,929 358,212 355,605 355,115 355,944 355,500
478,573 477,615 474,140 473,487 474,592 474,000
598,216 597,019 592,675 591,859 593,240 592,500
717,859 716,423 711,210 710,231 711,888 711,000
1,196,432 1,194,038 1,185,350 1,183,718 1,186,479 1,185,000
267,786.32 267,307.69 265,569.93 265,243.59 265,795.86 265,500.00
294,564.96 294,038.46 292,126.92 291,767.95 292,375.44 292,050.00

389,429.49 388,711.54 386,104.90 385,615.38 386,443.79 386,000.00


428,372.44 427,582.69 424,715.38 424,176.92 425,088.17 424,600.00

513,072.65 512,115.38 508,639.86 507,987.18 509,091.72 508,500.00


564,379.91 563,326.92 559,503.85 558,785.90 560,000.89 559,350.00

634,715.81 633,519.23 629,174.83 628,358.97 629,739.64 629,000.00


698,187.39 696,871.15 692,092.31 691,194.87 692,713.61 691,900.00

755,358.97 753,923.08 748,709.79 747,730.77 749,387.57 748,500.00


830,894.87 829,315.38 823,580.77 822,503.85 824,326.33 823,350.00
1,237,931.62 1,235,538.46 1,226,849.65 1,225,217.95 1,227,979.29 1,226,500.00
1,361,724.79 1,359,092.31 1,349,534.62 1,347,739.74 1,350,777.22 1,349,150.00
Mô Hình 3
15,000 16,000 17,000 18,000 19,000 20,000

390,000 416,000 442,000 468,000 494,000 520,000


390 416 442 468 494 520
55.71 59.43 63.14 66.86 70.57 74.29
3,096,154 3,096,154 3,076,923 3,076,923 3,076,923 3,076,923
21,673,077 21,673,077 21,538,462 21,538,462 21,538,462 21,538,462

495,000,000 528,000,000 561,000,000 594,000,000 627,000,000 660,000,000


1,125,000,000 1,200,000,000 1,275,000,000 1,350,000,000 1,425,000,000 1,500,000,000
5,500 5,500 5,000 5,000 5,000 5,000
82,500,000 88,000,000 85,000,000 90,000,000 95,000,000 100,000,000
55,000,000 58,666,667 56,666,667 60,000,000 63,333,333 66,666,667
1,207,500,000 1,288,000,000 1,360,000,000 1,440,000,000 1,520,000,000 1,600,000,000
80,500 80,500 80,000 80,000 80,000 80,000

10 10 10 10 12 12
20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 24,000,000 24,000,000
51,282 48,077 45,249 42,735 48,583 46,154
358,974 336,538 316,742 299,145 340,081 323,077
1,333 1,250 1,176 1,111 1,263 1,200
75,000 80,000 85,000 90,000 95,000 100,000
1,250.00 1,333.33 1,416.67 1,500.00 1,583.33 1,666.67
37,500,000 40,000,000 42,500,000 45,000,000 47,500,000 50,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077 673,077 673,077
39,000,000 41,600,000 44,200,000 46,800,000 49,400,000 52,000,000
700,000 700,000 700,000 700,000 700,000 700,000
7,500,000 8,000,000 8,500,000 9,000,000 9,500,000 10,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615 134,615 134,615
76,501,333 81,601,250 86,701,176 91,801,111 96,901,263 102,001,200

82,333 82,250 81,676 81,611 81,763 81,700


83,333 83,250 82,676 82,611 82,763 82,700
3,262,821 3,259,615 3,237,557 3,235,043 3,240,891 3,238,462
163,141 162,981 161,878 161,752 162,045 161,923
326,282 325,962 323,756 323,504 324,089 323,846
23,539,744 23,517,308 23,362,896 23,345,299 23,386,235 23,369,231
23,540 23,517 23,363 23,345 23,386 23,369
117,699 117,587 116,814 116,726 116,931 116,846
235,397 235,173 233,629 233,453 233,862 233,692
353,096 352,760 350,443 350,179 350,794 350,538
470,795 470,346 467,258 466,906 467,725 467,385
588,494 587,933 584,072 583,632 584,656 584,231
706,192 705,519 700,887 700,359 701,587 701,077
1,176,987 1,175,865 1,168,145 1,167,265 1,169,312 1,168,462
263,897.44 263,673.08 262,128.96 261,952.99 262,362.35 262,192.31
290,287.18 290,040.38 288,341.86 288,148.29 288,598.58 288,411.54

383,596.15 383,259.62 380,943.44 380,679.49 381,293.52 381,038.46


421,955.77 421,585.58 419,037.78 418,747.44 419,422.87 419,142.31

505,294.87 504,846.15 501,757.92 501,405.98 502,224.70 501,884.62


555,824.36 555,330.77 551,933.71 551,546.58 552,447.17 552,073.08

624,993.59 624,432.69 620,572.40 620,132.48 621,155.87 620,730.77


687,492.95 686,875.96 682,629.64 682,145.73 683,271.46 682,803.85

743,692.31 743,019.23 738,386.88 737,858.97 739,087.04 738,576.92


818,061.54 817,321.15 812,225.57 811,644.87 812,995.75 812,434.62
1,218,487.18 1,217,365.38 1,209,644.80 1,208,764.96 1,210,811.74 1,209,961.54
1,340,335.90 1,339,101.92 1,330,609.28 1,329,641.45 1,331,892.91 1,330,957.69
Mô Hình 4
21,000 22,000 23,000 24,000

546,000 572,000 598,000 624,000


546 572 598 624
78.00 81.71 85.43 89.14
3,076,923 3,076,923 3,076,923 3,076,923
21,538,462 21,538,462 21,538,462 21,538,462

693,000,000 726,000,000 759,000,000 792,000,000


1,575,000,000 1,650,000,000 1,725,000,000 1,800,000,000
5,000 5,000 5,000 5,000
105,000,000 110,000,000 115,000,000 120,000,000
70,000,000 73,333,333 76,666,667 80,000,000
1,680,000,000 1,760,000,000 1,840,000,000 1,920,000,000
80,000 80,000 80,000 80,000

12 12 12 12
24,000,000 24,000,000 24,000,000 24,000,000
43,956 41,958 40,134 38,462
307,692 293,706 280,936 269,231
1,143 1,091 1,043 1,000
105,000 110,000 115,000 120,000
1,750.00 1,833.33 1,916.67 2,000.00
52,500,000 55,000,000 57,500,000 60,000,000
96,154 96,154 96,154 96,154
673,077 673,077 673,077 673,077
54,600,000 57,200,000 59,800,000 62,400,000
700,000 700,000 700,000 700,000
10,500,000 11,000,000 11,500,000 12,000,000
19,231 19,231 19,231 19,231
134,615 134,615 134,615 134,615
107,101,143 112,201,091 117,301,043 122,401,000

81,643 81,591 81,543 81,500


82,643 82,591 82,543 82,500
3,236,264 3,234,266 3,232,441 3,230,769
161,813 161,713 161,622 161,538
323,626 323,427 323,244 323,077
23,353,846 23,339,860 23,327,090 23,315,385
23,354 23,340 23,327 23,315
116,769 116,699 116,635 116,577
233,538 233,399 233,271 233,154
350,308 350,098 349,906 349,731
467,077 466,797 466,542 466,308
583,846 583,497 583,177 582,885
700,615 700,196 699,813 699,462
1,167,692 1,166,993 1,166,355 1,165,769
262,038.46 261,898.60 261,770.90 261,653.85
288,242.31 288,088.46 287,947.99 287,819.23

380,807.69 380,597.90 380,406.35 380,230.77


418,888.46 418,657.69 418,446.99 418,253.85

501,576.92 501,297.20 501,041.81 500,807.69


551,734.62 551,426.92 551,145.99 550,888.46

620,346.15 619,996.50 619,677.26 619,384.62


682,380.77 681,996.15 681,644.98 681,323.08

738,115.38 737,695.80 737,312.71 736,961.54


811,926.92 811,465.38 811,043.98 810,657.69
1,209,192.31 1,208,493.01 1,207,854.52 1,207,269.23
1,330,111.54 1,329,342.31 1,328,639.97 1,327,996.15
Nguyên con tươi Nguyên con khô
Viện bảo vệ thực vật 70,000,000 156,000,000
ĐH Nông lâm TPHCM 17,226,000 52,200,000
Tam Soa- Phan Phoi cua Thien Phuc 80,000,000 256,000,000
Vĩnh Khang 190,000,000
Thiên Phúc 60,000,000 240,000,000
Sâm Thịnh Phát 170,000,000
Hima 392,000,000
Gía trong bảng là giá của 1kg

http://www.namduoclieu.com/Dong-trung-Ha-thao.asp?m=31&si=3&ni=11

viên
50%
1k 2.23
4mg/g
Cty Vĩnh Khang
Sợi

VINH KHANG Loai 1 Loai 2


45,000,000 20,000,000
Cordycepin >10 mg/g 4-5 mg/g
Adinosine >0.5 mg/g 0.2 mg/g

1 gam = 10 decigam = 100cg = 1000 mg


1 KG= 1000 g
Sợi tươi Sợi khô Sinh khối tươi Sinh khối khô
13,000,000 78,000,000 500,000
10,454,400 31,680,000
20,000,000 102,000,000 Mua 15tr tặng 1 lạng cao hươu
30,000,000 20,000,000
15,000,000 52,500,000 1,500,000

120,000,000

khô tuoi
1200/20g
20tr/kg 150k/hôp

KHô Tươi
20 Triệu/ kg 150k/hộp

Thi Truong TT Dau tranh STrang Trai Xan Cty Duoc MIPHAR Cty Hoang VIETLAND

Cordicepin 9.38 mg/g 12.78 mg/g 8.832 mg/g 9.066 mg/g9.38 mg/g
Adinosine 0.337 mg/g 1.314 mg/g 3.015 mg/g 3.443 mg/g0.337 mg/g
ặng 1 lạng cao hươu 902533856 Vy, Tam Soa

VIETLAND

0.337 mg/g
Mã Vạch GIÁ THÀNH
15 15g 1,200,000
30 30g 2,350,000
25 25 g 2,000,000
ĐTHT Sợi Quả Thể khô 50 50g 3,900,000
100 100g

1 KG 35,100,000
1 1 Hộp 450,000
2 2 hộp 855,000
ĐTHT Sinh khối khô 4 4 hộp 1,624,500
(Đế+ Sợi) 1 Hộp

500 500g
ĐTHT Đế sinh khối khô xắt lát
1000 1000g
1 KG
1 1 Hộp 350,000
2 2 hộp 665,000
ĐTHT Sinh khối tươi/ Sợi quả 4 4 hộp 1,263,500
thể nguyên đế tươi
(Sợi + Đế) 1 Hộp 350,000

50 50g
100 100g
ĐTHT Sợi qủa thể tươi 200
1 KG
Mã sản phẩm
DTHT-QTKHO-15
DTHT-QTKHO-30
DTHT-QTKHO-25
DTHT-QTKHO-50

DTHT-SKKHO-HOP

DTHT-DEKHO-500
DTHT-DEKHO-1000

DTHT-SKTUOI-HOP

DTHT-QTTUO-50
DTHT-QTTUO-100
DTHT-QTTUO-200
Số lượng hũ
GIÁ THÀNH THÔ
khối lượng
Khối lượng Kg tươi
Khối lượng Kg khô
Thành tiền
Thành Tiền

Giá thành mua từ viện


Đơn giá mua từ huyện/ Mỗi hộp
Giá trả cho Huyện
Giá trả cho Huyện
Thành Tiền
Tổng giá thành mỗi hũ- Giá Thành Thô - Hũ Tươi

1 Chi phí vận chuyển

2 Nhân công tách, đóng gói

3 Chi phí sấy khô - máy sấy lạnh

5 Các chi phí khác

SUB TOTAL

COST GIÁ THÀNH SẢN PHẨM - CHƯA BAO GỒM BAO BÌ


Hộp tươi sau vận chuyển- Chưa đóng gói
Hộp khô sấy nguyên khối (Đế +Sinh Khối)- Sấy thường
1 Kg tươi đã hái
50 gram tươi đã hái
100 gram đã hái
1 Kg khô sấy thăng hoa
1 Gram khô
5 gram
10 gram
15 gram
20 gram
25 gram
30 gram
50 gram
1000 gram (1 KG)

COST THÀNH PHẨM - Gồm bao bì


1 Khô 10 gram- Hộp cao cấp
10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ (1 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác
2 Khô 15 gram- Hộp cao cấp
10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ (1 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

3 Khô 20 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ (2 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

3 Khô 25 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ (2 hũ)
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

3 Khô 30 gram- Hộp cao cấp


10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ (2 hũ) nhỏ
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác
3 Khô 50 gram- Hộp cao cấp
10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ (2 hũ) nhỏ
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

GIÁ THÀNH PHẨM- BÁN RA THỊ TRƯỜNG


Quả Thể Khô Đóng Hộp Hoàn Chỉnh- sấy thăng hoa

II Nguyên Hộp ĐTHT sấy khô + Quả Thể


10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ nhựa
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác
Túi xách
GIÁ THÀNH PHẨM- BÁN RA THỊ TRƯỜNG
Nguyên Hộp ĐTHT sấy khô thăng hoa

III ĐẾ KHÔ THÁI LÁT


10% TAX INCLUDED

Chi phí Sấy


Bao Zip
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác
Túi xách

IV Nguyên Hộp Quả Thể + Đế ĐTHT Tươi


10% TAX INCLUDED
Chi phí hộp
Hũ nhựa
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác
Túi xách

1 Quả Thể Tươi tách đế- TƯƠI


10% TAX INCLUDED
Túi xách
Bao Zip
Tem chống giả
Nhãn quanh hũ
Tờ flyer đính kèm/ màu- 500/tờ
Tem thuế
Nhân công
Chi phí khác

chi phí khấu hao


Chi phí 5% ngân hàng
Chi phí dự phòng

marketing
nhân lực
Tồn kho
vận hành
Mô Hìn
1 1,000 2,000

gram/ Tươi/hũ 18 18,000 36,000


Kg 18 36
Kg (6.5kg tươi=1 kg khô) 2.77 5.54
kg tươi 3,111,111 2,888,889
Kg khô 20,222,222 18,777,778

42,000 42,000,000 84,000,000


14,000 10,000
45 ngày 14,000,000 20,000,000
30 ngày 9,333,333 13,333,333
56,000,000 104,000,000
56,000 52,000

2.5 triệu/chuyến
Số chuyến dự kiến 4 6
Thành Tiền 10,000,000 15,000,000
Thành Tiền mỗi kg tươi 555,556 416,667
Thành Tiền mỗi kg khô 3,611,111 2,708,333
Thành Tiền/mỗi hộp tươi 10,000 7,500
5 phút/hộp 5,000 10,000
Số giờ dự kiến 83.33 166.67
Chi phí nhân lực dự kiến 30,000/Giờ 2,500,000 5,000,000
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg Tươi 138,889 138,889
Chi phí nhân lực dự kiến mỗi kg khô 902,778 902,778
Khấu hao theo 48 tháng 100,000/1 kg tươi 1,800,000 3,600,000
Chi phí cho mỗi kg khô 650,000 650,000
1000/hộp 1,000,000 2,000,000
Chi phí khác cho mỗi kg tươi 55,556 55,556
Chi phí khác cho mỗi kg khô 361,111 361,111
4,310,000 8,607,500

67,000 60,500
cost 1000/hộp 68,000 61,500
3,861,111 3,500,000
193,056 175,000
386,111 350,000
25,747,222 23,400,000
25,747 23,400
5 128,736 117,000
10 257,472 234,000
15 386,208 351,000
20 514,944 468,000
25 643,681 585,000
30 772,417 702,000
50 1,287,361 1,170,000
25,747,222.22

LOẠI KHÔ SẤY THĂNG HOA


330,972.22 307,500.00
364,069.44 338,250.00
65,000/hộp 65000
4000/hũ 4000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
466,708.33 431,500.00
513,379.17 474,650.00
70,000/hộp 70000
6000/hũ 6000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

597,444.44 550,500.00
657,188.89 605,550.00
70,000/hộp 70000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

735,180.56 676,500.00
808,698.61 744,150.00
75,000/hộp 75000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

859,916.67 789,500.00
945,908.33 868,450.00
75,000/hộp 75000
4000/hũ 8000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500
1,378,861.11 1,261,500.00
1,516,747.22 1,387,650.00
75000/hộp 75000
6000/hũ 12000
500/tem 500
1000/hũ 1000
500/tờ 500
1000/hũ 1000
1000/hũ 1000
500/hũ 500

COST Gồm bao bì Loại hộp/Gram Giá bán-cost 30% Thực tế


202,236 5 674,120 669,000
330,972 10 1,103,241 1,099,000
466,708 15 1,555,694 1,549,000
597,444 20 1,991,481 1,999,000
735,181 25 2,450,602
859,917 30 2,866,389
1,378,861 50 4,596,204
25,747,222 1000 85,824,074 85,000,000

Giá 1 Hộp - bao gồm bao bì


77,000.00 70,500.00
10% TAX 84,700.00 77,550.00
0 0
1500/hộp 1500 Giá 2 Hộp
500/tem 500 145,000 132,000
1000/hũ 1000 159,500 145,200
500/tờ 500 Giá 4 Hộp
1000/hũ 1000 281,000 255,000
1000/hũ 1000 309,100 280,500
500/hũ 500
3000/ bao bì 3000

COST Gồm bao bì Hộp/bì Giá bán-cost 22% Thực tế


84,700 1 385,000 399,000
- -
- -

50000/ 1 kg 100,000.00 100,000.00


110,000.00 110,000.00

20000/kg 20000 Giá 500/gram Giá bán-cost 10%


2000/Bao 2000 86,000
500/tem 500 94,600 946,000.00
1000/hũ 1000 1000 gram
500/tờ 500 141,000
1000/hũ 1000 155,100 1,551,000.00
2500/500gr 2500
500/bao bì 500
3000/ bao bì 3000

76,000.00 69,500.00
83,600.00 76,450.00
0 0
1500/hộp 1500 Giá 1 Hộp Giá bán-cost 22%
500/tem 500 76,000 345,455
1000/hũ 1000 Giá 2 Hộp
500/tờ 500 149,000 677,273
1000/hũ 1000 Giá 4 Hộp
1000/hũ 1000 295,000 1,340,909
500/hũ 500
3000/ bao bì 3000

Giá thành 1 kg tươi 3,861,111.11 2,888,888.89


4,247,222.22 3,177,777.78
10000/túi 10000 Giá Cost 50 gram Giá bán-cost 30%
1200/bao 1200 228,061 760,204
500/tem 500 Giá Cost 100 gram
1000/hũ 1000 440,422 1,468,074
500/tờ 500 Giá Cost 1 kg
1000/hũ 1000 4,251,722 14,172,407
1000/hũ 1000
500/hũ 500

Dưới 1,000 14,000


Từ 1,000- 2,000 hộp 10,000
Từ 2,000- 3,000 hộp 9,000
Từ 3,000- 4,000 hộp 8,500
Từ 4,000- 5,000 hộp 8,000
Từ 5,000- 8,000 hộp 7,000
Từ 8,000- 10,000 hộp 6,500
Từ 10,000- 14,000 hộp 6,000
Từ 14,000- 16,000 hộp 5,500
Trên 16,000 hộp 5,000
Mô Hình 1 Mô Hình 2
3,000 4,000 5,000 6,000 7,000 8,000

54,000 72,000 90,000 108,000 126,000 144,000


54 72 90 108 126 144
8.31 11.08 13.85 16.62 19.38 22.15
2,833,333 2,805,556 2,777,778 2,722,222 2,722,222 2,722,222
18,416,667 18,236,111 18,055,556 17,694,444 17,694,444 17,694,444

126,000,000 168,000,000 210,000,000 252,000,000 294,000,000 336,000,000


9,000 8,500 8,000 7,000 7,000 7,000
27,000,000 34,000,000 40,000,000 42,000,000 49,000,000 56,000,000
18,000,000 22,666,667 26,666,667 28,000,000 32,666,667 37,333,333
153,000,000 202,000,000 250,000,000 294,000,000 343,000,000 392,000,000
51,000 50,500 50,000 49,000 49,000 49,000

8 8 8 8 8 8
20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
370,370 277,778 222,222 185,185 158,730 138,889
2,407,407 1,805,556 1,444,444 1,203,704 1,031,746 902,778
6,667 5,000 4,000 3,333 2,857 2,500
15,000 20,000 25,000 30,000 35,000 40,000
250.00 333.33 416.67 500.00 583.33 666.67
7,500,000 10,000,000 12,500,000 15,000,000 17,500,000 20,000,000
138,889 138,889 138,889 138,889 138,889 138,889
902,778 902,778 902,778 902,778 902,778 902,778
5,400,000 7,200,000 9,000,000 10,800,000 12,600,000 14,400,000
650,000 650,000 650,000 650,000 650,000 650,000
3,000,000 4,000,000 5,000,000 6,000,000 7,000,000 8,000,000
55,556 55,556 55,556 55,556 55,556 55,556
361,111 361,111 361,111 361,111 361,111 361,111
12,906,667 17,205,000 21,504,000 25,803,333 30,102,857 34,402,500

58,667 56,500 55,000 53,333 52,857 52,500


59,667 57,500 56,000 54,333 53,857 53,500
3,398,148 3,277,778 3,194,444 3,101,852 3,075,397 3,055,556
169,907 163,889 159,722 155,093 153,770 152,778
339,815 327,778 319,444 310,185 307,540 305,556
22,737,963 21,955,556 21,413,889 20,812,037 20,640,079 20,511,111
22,738 21,956 21,414 20,812 20,640 20,511
113,690 109,778 107,069 104,060 103,200 102,556
227,380 219,556 214,139 208,120 206,401 205,111
341,069 329,333 321,208 312,181 309,601 307,667
454,759 439,111 428,278 416,241 412,802 410,222
568,449 548,889 535,347 520,301 516,002 512,778
682,139 658,667 642,417 624,361 619,202 615,333
1,136,898 1,097,778 1,070,694 1,040,602 1,032,004 1,025,556
300,879.63 293,055.56 287,638.89 281,620.37 279,900.79 278,611.11
330,967.59 322,361.11 316,402.78 309,782.41 307,890.87 306,472.22

421,569.44 409,833.33 401,708.33 392,680.56 390,101.19 388,166.67


463,726.39 450,816.67 441,879.17 431,948.61 429,111.31 426,983.33

537,259.26 521,611.11 510,777.78 498,740.74 495,301.59 492,722.22


590,985.19 573,772.22 561,855.56 548,614.81 544,831.75 541,994.44

659,949.07 640,388.89 626,847.22 611,800.93 607,501.98 604,277.78


725,943.98 704,427.78 689,531.94 672,981.02 668,252.18 664,705.56

769,638.89 746,166.67 729,916.67 711,861.11 706,702.38 702,833.33


846,602.78 820,783.33 802,908.33 783,047.22 777,372.62 773,116.67
1,228,398.15 1,189,277.78 1,162,194.44 1,132,101.85 1,123,503.97 1,117,055.56
1,351,237.96 1,308,205.56 1,278,413.89 1,245,312.04 1,235,854.37 1,228,761.11

CÓ HỘP CAO CẤP +15% Không có hộp/đóng lọ


Thị Trường thấp nhất Loại hộp/Gram Thực tế Loại hộp/Gram
460,000.00 5 769,000 5
900,000.00 1,338,000 10 1,259,000 10
1,200,000.00 2,007,000 15 1,779,000 15
1,840,000.00 2,676,000 20 2,299,000 20
2,000,000.00 3,345,000 25 - 25
2,400,000.00 4,014,000 30 - 30
4,000,000.00 6,690,000 50 - 50

68,666.67 66,500.00 65,000.00 63,333.33 62,857.14 62,500.00


75,533.33 73,150.00 71,500.00 69,666.67 69,142.86 68,750.00

128,333 124,000 121,000 117,667 116,714 116,000


141,167 136,400 133,100 129,433 128,386 127,600

247,667 239,000 233,000 226,333 224,429 223,000


272,433 262,900 256,300 248,967 246,871 245,300

Thị Trường thấp nhất

100,000.00 100,000.00 100,000.00 100,000.00 100,000.00 100,000.00


110,000.00 110,000.00 110,000.00 110,000.00 110,000.00 110,000.00

Thực tế Thực tế
Bao 200 gram 359,000
899,000 Bao 500 gram 899,000
Bao 1000 gram 1,649,000

1,649,000
67,666.67 65,500.00 64,000.00 62,333.33 61,857.14 61,500.00
74,433.33 72,050.00 70,400.00 68,566.67 68,042.86 67,650.00

Thực tế Thực tế
349,000 Giá 1 Hộp 349,000

699,000

1,398,000

2,833,333.33 2,805,555.56 2,777,777.78 2,722,222.22 2,722,222.22 2,722,222.22


3,116,666.67 3,086,111.11 3,055,555.56 2,994,444.44 2,994,444.44 2,994,444.44
Thực tế Thực tế
749,000 Giá bao zip 25 gr 379,000
Giá bao zip 50 gr 749,000
1,449,000 Giá bao zip 100 g 1,449,000
Giá bao zip 1kg 14,000,000
14,000,000
ô Hình 2 Mô Hình 3
9,000
###

162,000
###
162
###
24.92
###
2,694,444
###
17,513,889
###

378,000,000
###
6,500
###
58,500,000
###
39,000,000
###
436,500,000
###
48,500
###

###
8
20,000,000
###
123,457
###
802,469
###
2,222
###
45,000
###
750.00
###
22,500,000
###
138,889
###
902,778
###
16,200,000
###
650,000
###
9,000,000
###
55,556
###
361,111
###
38,702,222
###

51,722
###
52,722
###
3,012,346
###
150,617
###
301,235
###
20,230,247
###
20,230
###
101,151
###
202,302
###
303,454
###
404,605
###
505,756
###
606,907
###
1,011,512
###
275,802.47
###
303,382.72
###

383,953.70
###
422,349.07
###

487,104.94
###
535,815.43
###

597,256.17
###
656,981.79
###

694,407.41
###
763,848.15
###
1,103,012.35
###
1,213,313.58
###

Không có hộp/đóng lọ
Thực tế
669,000
1,099,000
1,549,000
1,999,000

85,000,000

61,722.22
###
67,894.44
###

114,444
###
125,889
###

219,889
###
241,878
###

100,000.00
###
110,000.00
###
60,722.22
###
66,794.44
###

2,694,444.44
###
2,963,888.89
###
1316
4980
5410
3250
gram 13640 2,455 Tươi
10.36 10.36 45000
1 kg tươi 1000 4,343,629.34 14,478,764.48
18.65653 1 gram 4,343.63
1 10.36
0.096525

5000 482.62548
10.36 0.0965251

twowi 11 44906 1.98 twowi


1 4,082.36 1g
0.090909

1240 1,240.000
MẬT ONG CÔ ĐẶC
Mật Ong Rừng - 180 ml Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29

Mật Ong Rừng - 360 ml Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29

Mật Ong Nuôi - 180 ML Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 120000 100000 25000 245,000 700 350,000.00

Mật Ong nuôi - 360 ml Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 120000 100000 25000 245,000 700 350,000.00

MẬT ONG CÔ ĐẶC + ĐTHT


Mật Ong Rừng cô đặc - 180 ml +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

Mật Ong Rừng - 360 ml +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600,000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

Mật Ong Nuôi CÔ ĐẶC - 180 ML +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

Mật Ong NUÔI - 360 ml +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

MẬT ONG KHÔNG CÔ ĐẶC ĐTHT QLANDS

Mật Ong Rừng - 180 ml- không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600,000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

Mật Ong Rừng - 360 ml-không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 600,000 100000 25000 725,000 700 1,035,714.29
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

Mật Ong Nuôi - 180 ML - Không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

Mật Ong Nuôi - 360 ML - Không cô đặc +DTHT Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 700 321,428.57
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472
1.3 gram ĐTHT 6

Lọ mật ong nhỏ - 6 hũ/hộp Gram Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Gram/lo Giá ĐTHT*6 lọ
Giá mua 1 100,000 100000 25000 225,000 1.3 200,828
ĐTHT (10 gram khô/lít) 257,472

TINH DẦU SẢ TÂY GIANG

Tinh dầu sả Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 1,500,000 25000 1,525,000 1,525,000.00
loại 10 ml -

Tinh dầu sả Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 1,500,000 25000 1,525,000 1,525,000.00
loại 20 ml -

Tinh dầu sả Lít Đơn giá Chi phí chiết xuất Chi phí vận chuyển Tổng tiền Thành phẩm/ml Giá thành 1 lit
Giá mua 1 1,500,000 25000 1,525,000 1,525,000.00
loại 50 ml -

DTHT ruou binh Tem nhan TOTAL


6 76000 10 40000 1 2
456000 400000 550000 10000 1,416,000
180 40% COST 20% OFF
Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem +HỘP Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
4 4000 16000 5500 284,428.57 711,071 699,000 559,200 HONEY-RUNGCD-180

360 40% COST


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem +HỘP Hũ Giá thành/hũ Giá bán
2 4000 20000 12000 553,857.14 1,384,643 1,379,000 ### HONEY-RUNGCD-360

180 40% COST


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem +HỘP Hũ Giá thành/hũ Giá bán
4 4000 16000 5500 113,000.00 282,500 279,000 223,200 HONEY-NUOICD-180

360 40% COST


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem +HỘP Hũ Giá thành/hũ Giá bán
2 4000 20000 11000 210,000.00 525,000 525,000 420,000 HONEY-NUOICD-360

180 50% cost 20% OFF


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
4 4000 1000 5500 269,428.57 - DTHT-HONEY-RUNGCD-180
50% COST 64,368.06 667,593 659,000

360 50% cost


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán
2 4000 1000 6000 528,857.14 - DTHT-HONEY-RUNGCD-360
50% COST 128,736 1,315,187 1,299,000

180 40% cost


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem +HỘP Hũ Giá thành/hũ Giá bán
4 4000 16000 5500 105,857.14 - DTHT-HONEY-NUOICD-180
40% cost 64,368.06 425,563 425,000

360 40% cost


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem +HỘP Hũ Giá thành/hũ Giá bán
2 4000 20000 12000 196,714.29 - DTHT-HONEY-NUOICD-360
128,736.11 813,626 799,000

180
Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
4 4000 1000 5500 269,428.57 449,048 - DTHT-HONEY-RUNG-180
50% COST 64,368.06 667,593 559,000
360
Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán
2 4000 1000 6000 528,857.14 881,429 - DTHT-HONEY-RUNG-360
50% COST 128,736 1,315,187 1,110,000
180
Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán
4 4000 1000 5500 90,857.14 - DTHT-HONEY-NUOI-180
40% COST 64,368.06 388,063 299,000

360 45% cost


Đóng gói (180ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán
2 4000 1000 6000 171,714.29 - DTHT-HONEY-NUOI-360
128,736.11 667,668 469,000
6
Giá mật ong * 6 hũ
thủy tinh
(5ml/hũ) Hộp tem hũ thủy tinh Giá thành Giá bán
6,750 70,000 2,000 78,000 357,578.33 - DTHT-HONEY-NUOI-360
25% COST 357,578.33 1,430,313 1,390,000

10
Đóng gói (10ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
100 3000 1000 5000 24,250 110,227 - TINHDAUSA-10
22% COST 109,000

20
Đóng gói (50ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
50 3000 1000 5000 39,500 179,545 - TINHDAUSA-50
22% COST 179,000
50
Đóng gói (50ml/hũ) nhãn tem Hũ Giá thành/hũ Giá bán Giá Chốt Đại lý Mã Sản Phẩm
20 3000 1000 5000 85,250 387,500 - TINHDAUSA-50
22% COST 369,000

Giá bán
25%
5,664,000.00
9,345,600.00 65%
6,230,400.00
6,199,000
BẢNG GIÁ MẬT ONG CÔ ĐẶC QLANDS

180 ml Mã Sản Phẩm 360 ml Mã Sản Phẩm


MẬT ONG CAO CẤP CÔ ĐẶC (RỪNG) 699,000 HONEY-RUNGCD-180 1,379,000 HONEY-RUNGCD-360
MẬT ONG CÔ ĐẶC (NUÔI) 279,000 HONEY-NUOICD-180 525,000 HONEY-NUOICD-360

BẢNG GIÁ MẬT ONG CÔ ĐẶC + DTHT

180 ml Mã Sản Phẩm 360 ml Mã Sản Phẩm

MẬT ONG NUÔI CÔ ĐẶC +DTHT 425,000 HONEY-NUOICD-180 799,000 HONEY-NUOICD-360

BẢNG GIÁ MẬT ONG KHÔNG CÔ ĐẶC + DTHT


180 ml Mã Sản Phẩm 360 ml Mã Sản Phẩm
MẬT ONG RỪNG- Không Cô đặc + DTHT 559,000 DTHT-HONEY-RUNG-180 1,110,000 DTHT-HONEY-RUNG-360
MẬT ONG NUÔI- không Cô đặc +DTHT 299,000 DTHT-HONEY-NUOI-180 469,000 DTHT-HONEY-NUOI-360
HỘP CAO CẤP
CHỐT Mã Sản Phẩm
5 5 gr 769,000
10 10 gr 1,259,000 DTHT-QTKHO-10
ĐTHT Sợi Quả Thể khô- sấy thăng hoa
15 15g 1,779,000 DTHT-QTKHO-15
20 20 g 2,299,000 DTHT-QTKHO-20

Không đóng hộp 1 KG 85,000,000

1 6 hũ
ĐTHT hộp cao cấp 6 hũ nhỏ

ĐTHT Sinh khối khô 1 1 Hộp


(Đế+ Sợi) - thăng hoa 1 Hộp

200 200g
500 500g 899,000 DTHT-DEKHO-500
ĐTHT Đế sinh khối khô xắt lát
1000 1000g 1,649,000 DTHT-DEKHO-1000
1 KG 1,649,000
ĐTHT Sinh khối tươi/ Sợi quả thể
nguyên đế tươi 1 1 Hộp 349,000 DTHT-SKTUOI-1HOP
(Sợi + Đế)

25 25g 379,000
ĐTHT qủa thể (sợi) tươi 50 50g 749,000 DTHT-QTTUO-50
100 100g 1,449,000 DTHT-QTTUO-100
200 200 g DTHT-QTTUO-200
1 KG

ĐTHT Ngâm Mật Ong cô đặc


(Ngâm mật ong thường cô đặc)
1 180 ml - DTHT-HONEY-180

Mật ong Cô đặc cao cấp


(Mật ong rừng) 180 ml
Mật ong Cô đặc
(Mật ong nuôi) 180 ml

NẤM LIM XANH CHIẾT XUẤT LOHAS

50 ml/25 gram
NẤM LIM XANH CHIẾT XUẤT LOHAS 249,000
NLX-TINCTURE- 50

RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO LOHAS

500 ml/chai
RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO LOHAS 499,000
DTHT-RƯỢU-50

TINH DẦU SẢ
10 ml/chai 20 ml/chai 50 ml/chai
TINH DẦU SẢ 109,000
TINHDAUSA-10 179,000 369,000

Chính sách
Bán Lẻ
Vận Chuyển: Miễn phí giao hàng cho các đơn hàng có giá trị trên 1,000,000/đơn,(Áp dụng cho gia
Đại lý Miên phí giao hàng cho các đại lý cấp 1
ĐÓNG HŨ, KHÔNG HỘP
CHỐT Mã Sản Phẩm
5gr 669,000 DTHT-KHO-05
10 gr 1,099,000 DTHT-KHO-10
15g 1,549,000 DTHT-KHO-15
20 g 1,999,000 DTHT-KHO-20

85,000,000
Đóng bao zip
1,390,000

Đóng bao zip


399,000 DTHT-SKKHO-1HOP

Đóng bao zip


449,000 DTHT-DEKHO-250
899,000 DTHT-DEKHO-500
1,649,000 DTHT-DEKHO-1000
1,649,000
Để hộp nhựa, dán tem
349,000 DTHT-SKTUOI-1HOP

Tách qủa thể, đóng bao zip


379,000 DTHT-QTTUO-25
749,000 DTHT-QTTUO-50
1,449,000 DTHT-QTTUO-100
- DTHT-QTTUO-200
14,000,000

Đóng hũ thủy tinh, dán nhãn, đóng hộp

425,000 DTHT-HONEY-180
Đóng hũ thủy tinh, dán nhãn, đóng hộp

699,000

279,000
100 ml/chai
- #REF! #REF!

,000/đơn,(Áp dụng cho giao hàng tại khu vực thành phố hoặc trung tâm huyện lỵ). Giao hàng tại các khu vực vùng ven sẽ phụ thu theo đơ
ực vùng ven sẽ phụ thu theo đơn giá của bên giao nhận
Tam Soa ĐH Nông lâm Thái Nguyên Viện bảo vệ thực vật

Hộp 100-130g: 600.000 Gói 50g: 3.690.000


Hộp 50g: 4.000.000 Hộp 100g: 7.200.000
Lọ thủy tinh: 250000 Hộp 20 con: 1.750.000
Nguyên con tươi Hộp nhựa 300000 Hộp 10 con: 900.000
Hộp 20 con: 1.755.000
Hộp 10 con: 900.000
Hộp 10g hơn 35 con:
2.700.000
Hộp 15g: 3.900.000 Hộp 15g hơn 90 con:
Lọ thủy tinh 25g: 6.400.000 6.750.000
Lọ thủy tinh 5g: 400000
Nguyên con khô Lọ thủy tinh 10g: 800000

Sinh khối tươi 10 hộp x 100g: 5.500.000

Sinh khối khô Gói cắt lát 1kg: 750000

Sợi tươi Hộp 100g: 2.000.000

Lọ thủy tinh 5g: 460.000


Lọ thủy tinh 10g: 900.000
Lọ thủy tinh 30g: 2.610.000
Sợi khô Hộp 30g: 3.300.000 Lọ thủy tinh 50g: 4.250.000
Đế 500g
Rượu ĐTHT 500ml
Mật ong ĐTHT 350 ml
Vĩnh Khang ĐH Nông lâm TPHCM Siêu thị Aloola Sâm Thịnh Phát

Lọ 20-24g: Hộp 100g: 500000


Gói 50g: 2.900.000 2.000.000 Hộp Tây Tạng 10g: 17000000

Hộp 10g: 3.000.000

Lọ 85g: 700.000

Túi 700g: 500000 Lọ 10g: 2.000.000

Hộp 130g: 350000

Hộp 2 hũ thủy tinh 30g: 5400000


Lọ thủy tinh 20g: 1200000 Hộp giấy 50g: 4500000
Thiên Phúc Biofun Phương Nam Vinh Gia

100g: 100g: 100g:


400,000 700,000 500,000

2,000,000 1,800,000

Sợi 30g:
3000,000
Sợi 30g: sợi 10g: sợi khô 5g:
3,300,000 1000,000 625,000
1,000,000
600,000 1,250,000
1,250,000
BẢNG GIÁ MẬT ONG

180 ml Mã Sản Phẩm


MẬT ONG RỪNG CÔ ĐẶC LOHAS 449,000 HONEY-RUNGCD-180

180 ml Mã Sản Phẩm


MẬT ONG RỪNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO 559,000 DTHT-HONEY-RUNG-180

BẢNG GIÁ ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Loại 1 Mã Sản Phẩm


ĐTHT QUẢ THỂ KHÔ - SẤY THĂNG HOA 5 gram 499,000 DTHT-KHO-05
ĐTHT QUẢ THỂ KHÔ - SẤY THĂNG HOA 10 gram 990,000 DTHT-KHO-10
ĐTHT QUẢ THỂ KHÔ - SẤY THĂNG HOA 15 gram 1,449,000 DTHT-KHO-15

50 gram/Loại 1 Mã Sản Phẩm


ĐTHT QUẢ THỂ TƯƠI LOHAS 599,000 DTHT-QTTUO-50

500 gram Mã Sản Phẩm


ĐẾ SINH KHỐI ĐTHT KHÔ THÁI LÁT LOHAS 899,000 DTHT-DEKHO-500
360 ml Mã Sản Phẩm
879,000 HONEY-RUNGCD-360

360 ml Mã Sản Phẩm


1,110,000 DTHT-HONEY-RUNG-360

RÙNG HẠ THẢO

Loại 2 Mã Sản Phẩm


399,200 DTHT2-KHO-05
792,000 DTHT2-KHO-10
1,159,200 DTHT2-KHO-15

50 gram/Loại 2 Mã Sản Phẩm


479,200 DTHT-QTTUO-100

1 kg Mã Sản Phẩm
1,649,000 DTHT-DEKHO-1000
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU CHUYỂN GIAO KHCN & DV HỘI A
VIỆN KHOA HỌC KINH TẾ VÀ NÔNG NGHIỆP VIỆT- NHẬT
TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI KHOA HỌC LOHAS VIỆT NAM

BẢNG GIÁ CÔNG BỐ CÁC SẢN PHẨM LOHAS


(PRICE)

ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO LOHAS - CORDYCEPS MILITARIS


Loại 1 Loại 2
ĐTHT QUẢ THỂ KHÔ - SẤY THĂNG HOA 499,000 399,000
(Freeze Dried Cordyceps militaris) 5 gram
ĐTHT QUẢ THỂ KHÔ - SẤY THĂNG HOA 990,000 790,000
(Freeze Dried Cordyceps militaris) 10 gram
ĐTHT QUẢ THỂ KHÔ - SẤY THĂNG HOA 1,449,000 1,159,000
(Freeze Dried Cordyceps militaris) 15 gram

Loại 1 Loại 2
ĐTHT QUẢ THỂ TƯƠI LOHAS 599,000 479,000
(Fresh Cordyceps militaris ) 50 gram
500 gram 1 kg
ĐẾ SINH KHỐI ĐTHT KHÔ THÁI LÁT 899,000 1,649,000
(Dried Cordyceps militaris Corpus)

BẢNG GIÁ MẬT ONG LOHAS - HONEY


180 ml 360 ml
MẬT ONG RỪNG CÔ ĐẶC LOHAS 449,000 879,000
(Condensed Wild Raw Honey)
180 ml 360 ml
MẬT ONG RỪNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO LOHAS 559,000 1,110,000
(Cordyceps militaris in Condensed Honey)

RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO LOHAS


500 ml
RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO LOHAS 499,000
(Cordyceps militaris Wine)

NẤM LIM XANH CHIẾT XUẤT LOHAS


50 ml
NẤM LIM XANH CHIẾT XUẤT LOHAS 249,000
(Tincture of Extracted Quang Nam Ganoderma Lucidum)

TINH DẦU SẢ LOHAS - CITRONELLA OIL


10 ml 50 ml
TINH DẦU SẢ 109,000 369,000
(Citronella Oil)
IAO KHCN & DV HỘI AN
G NGHIỆP VIỆT- NHẬT
ỌC LOHAS VIỆT NAM
100 ml

#REF!

You might also like